Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Điện Biên |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây dựng Tên dự toán là: Sửa chữa trường PTDTBT TH số 1 xã Mường Nhà, huyện Điện Biên Thời gian thực hiện hợp đồng là : 120 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách chi cho sự nghiệp giáo dục năm 2022 và các năm tiếp theo |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 20.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 8 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Địa chỉ của Chủ đầu tư: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Điện Biên - Địa chỉ: Trung tâm huyện lỵ huyện Điện Biên - tỉnh Điện Biên (Pú Tửu, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên). - Số điện thoại: 02153.926.688 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Ông: Đặng Quang Huy Chức vụ: Trưởng phòng Địa chỉ: Trung tâm huyện lỵ huyện Điện Biên - tỉnh Điện Biên (Pú Tửu, xã Thanh Xương, huyện Điện Biên). Số điện thoại: 02153.926.688 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Địa chỉ của Hội đồng tư vấn: Công ty TNHH tư vấn và xây dựng TKC. - Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ông: Nguyễn Thanh Phương - Chức vụ: Cán bộ kT Công ty TNHH tư vấn và xây dựng TKC. Địa chỉ: SN 47, tổ 4, phường Thanh Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên. Số điện thoại: 0914.840.971 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ông: Ngô Duy Kha - Chức vụ: Giám đốc Công ty TNHH tư vấn và xây dựng TKC. Địa chỉ: SN 47, tổ 4, phường Thanh Bình, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên. Số điện thoại: 0914.840.971 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
120 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | Có bằng đại học chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp có kinh nghiệm thi công ≥ 5 năm (có chứng chỉ giám sát thi công xây dựng công trình)Đã làm Chỉ huy trưởng tối thiểu 01 công trình tương tự cấp III trở lên hoặc 02 công trình tương tự từ cấp IV trở lên (Có tài liệu xác nhận của CĐT)(Các tài liệu chứng minh kèm theo là bản được chứng thực, công chứng) | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật | 2 | Có bằng đại học chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp có kinh nghiệm thi công ≥ 3 năm(Các tài liệu chứng minh kèm theo là bản được chứng thực, công chứng) | 3 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | 02 NHÀ LỚP HỌC 3 PHÒNG | |||
1 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Xem chương V | 49,68 | m2 |
2 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt gỗ | Xem chương V | 109,44 | m2 |
3 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Xem chương V | 28,3997 | m2 |
4 | Tháo dỡ hệ thống ống thoát nước mái + Hệ thống thiết bị điện | Xem chương V | 10 | công |
5 | Phá dỡ bờ nóc, bờ chảy xây gạch | Xem chương V | 26,4 | m |
6 | Tháo tấm lợp tôn | Xem chương V | 2,7799 | 100m2 |
7 | Cạo bỏ lớp sơn, vệ sinh đánh rỉ xà gồ mái | Xem chương V | 79,2 | m2 |
8 | Phá dỡ gạch lát nền | Xem chương V | 269,8344 | m2 |
9 | Phá dỡ nền bê tông | Xem chương V | 26,9834 | m3 |
10 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | Xem chương V | 115,1032 | m2 |
11 | Phá dỡ lớp láng bậc tam cấp | Xem chương V | 54,351 | m2 |
12 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Xem chương V | 1.008,6835 | m2 |
13 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Xem chương V | 382,3328 | m2 |
14 | Bốc xếp tấm lợp tôn cũ | Xem chương V | 0,8451 | tấn |
15 | Vận chuyển tấm lợp tôn cũ bằng thủ công 10m khởi điểm | Xem chương V | 0,8451 | tấn |
16 | Vận chuyển tấm lợp tôn cũ bằng thủ công 100m tiếp theo | Xem chương V | 0,8451 | tấn |
17 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Xem chương V | 82,2871 | m3 |
18 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1km bằng ô tô - 2,5T | Xem chương V | 82,2871 | m3 |
19 | Vận chuyển phế thải tiếp 2km bằng ô tô - 2,5T | Xem chương V | 82,2871 | m3 |
20 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 376,9755 | m2 |
21 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 545,38 | m2 |
22 | Trát trụ, cột, má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 86,328 | m2 |
23 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 64,2752 | m2 |
24 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 318,0576 | m2 |
25 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 310,08 | m |
26 | Đắp móc nước, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 119,36 | m |
27 | Đắp phào sê nô, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 119,36 | m |
28 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Xem chương V | 115,1032 | m2 |
29 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM mác 100 | Xem chương V | 115,1032 | m2 |
30 | Quét nước xi măng 2 nước | Xem chương V | 63,3808 | m2 |
31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Xem chương V | 26,9834 | m3 |
32 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 500x500mm, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 269,8344 | m2 |
33 | Trát tam cấp, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 54,351 | m2 |
34 | Láng granitô bậc tam cấp | Xem chương V | 54,351 | m2 |
35 | Trát granitô gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 120,78 | m |
36 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Xem chương V | 313,5947 | m2 |
37 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Xem chương V | 1.014,0408 | m2 |
38 | Sơn xà gồ bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Xem chương V | 79,2 | m2 |
39 | Lợp mái tôn LD dày 0.40 ly | Xem chương V | 2,7799 | 100m2 |
40 | Tôn úp nóc + ốp sườn | Xem chương V | 66,44 | m |
41 | Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Xem chương V | 109,44 | m2 |
42 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Xem chương V | 28,3997 | m2 |
43 | Lắp dựng cửa | Xem chương V | 49,68 | m2 cấu kiện |
44 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 90mm | Xem chương V | 0,808 | 100m |
45 | Lắp đặt cút nhựa, cút D90mm | Xem chương V | 32 | cái |
46 | Đai inox neo ống | Xem chương V | 96 | cái |
47 | Cầu chắn rác | Xem chương V | 16 | cái |
48 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Xem chương V | 3,888 | 100m2 |
49 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 | Xem chương V | 160 | m |
50 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Xem chương V | 20 | m |
51 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Xem chương V | 120 | m |
52 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Xem chương V | 360 | m |
53 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính | Xem chương V | 480 | m |
54 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính | Xem chương V | 60 | m |
55 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc | Xem chương V | 12 | cái |
56 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | Xem chương V | 6 | cái |
57 | Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường | Xem chương V | 12 | cái |
58 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Xem chương V | 18 | cái |
59 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat, diện tích hộp | Xem chương V | 12 | hộp |
60 | Chao chụp có thanh treo bóng đèn | Xem chương V | 24 | bộ |
61 | Đế âm | Xem chương V | 30 | cái |
62 | Tủ điện tổng | Xem chương V | 2 | cái |
63 | Đèn bóng tròn LED 30W | Xem chương V | 24 | bộ |
64 | Lắp đặt các loại đèn ốp trần 18w | Xem chương V | 6 | bộ |
65 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 100Ampe | Xem chương V | 2 | cái |
66 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32Ampe | Xem chương V | 6 | cái |
67 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 15Ampe | Xem chương V | 6 | cái |
B | NHÀ LỚP HỌC 4 PHÒNG | |||
1 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Xem chương V | 42,7308 | m2 |
2 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Xem chương V | 59,6316 | m2 |
3 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt gỗ | Xem chương V | 46,08 | m2 |
4 | Tháo dỡ hệ thống ống thoát nước mái + Hệ thống thiết bị điện | Xem chương V | 5 | công |
5 | Phá dỡ bờ nóc, bờ chảy xây gạch | Xem chương V | 33,336 | m |
6 | Tháo tấm lợp tôn | Xem chương V | 2,5063 | 100m2 |
7 | Cạo bỏ lớp sơn, vệ sinh đánh rỉ xà gồ mái | Xem chương V | 57 | m2 |
8 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | Xem chương V | 25,872 | m2 |
9 | Phá dỡ lớp láng bậc tam cấp | Xem chương V | 30,357 | m2 |
10 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Xem chương V | 306,8322 | m2 |
11 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Xem chương V | 73,2317 | m2 |
12 | Cạo bỏ lớp sơn, vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Xem chương V | 396,3316 | m2 |
13 | Cạo bỏ lớp sơn, vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | Xem chương V | 170,8739 | m2 |
14 | Bốc xếp tấm lợp tôn cũ | Xem chương V | 0,7619 | tấn |
15 | Vận chuyển tấm lợp tôn cũ bằng thủ công 10m khởi điểm | Xem chương V | 0,7619 | tấn |
16 | Vận chuyển tấm lợp tôn cũ bằng thủ công 100m tiếp theo | Xem chương V | 0,7619 | tấn |
17 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Xem chương V | 11,3086 | m3 |
18 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1km bằng ô tô - 2,5T | Xem chương V | 11,3086 | m3 |
19 | Vận chuyển phế thải tiếp 1km bằng ô tô - 2,5T | Xem chương V | 11,3086 | m3 |
20 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Xem chương V | 147,5916 | m2 |
21 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Xem chương V | 97,062 | m2 |
22 | Trát trụ, cột, má cửa chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Xem chương V | 19,9056 | m2 |
23 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | Xem chương V | 11,6985 | m2 |
24 | Trát trần, vữa XM M75 | Xem chương V | 61,5332 | m2 |
25 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Xem chương V | 25,872 | m2 |
26 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM mác 100 | Xem chương V | 25,872 | m2 |
27 | Quét nước xi măng 2 nước | Xem chương V | 44,5424 | m2 |
28 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Xem chương V | 226,4564 | m2 |
29 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Xem chương V | 633,9976 | m2 |
30 | Đắp móc nước, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 56,72 | m |
31 | Đắp phào sê nô, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 56,72 | m |
32 | Trát tam cấp, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 30,357 | m2 |
33 | Láng granitô bậc tam cấp | Xem chương V | 30,357 | m2 |
34 | Trát granitô gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 67,46 | m |
35 | Sơn xà gồ bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Xem chương V | 57 | m2 |
36 | Lợp mái tôn LD dày 0.40 ly | Xem chương V | 2,5063 | 100m2 |
37 | Tôn úp nóc + ốp sườn | Xem chương V | 45,168 | m |
38 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 90mm | Xem chương V | 0,384 | 100m |
39 | Lắp đặt côn, cút nhựa, đường kính côn, cút 90mm | Xem chương V | 16 | cái |
40 | Đai inox neo ống | Xem chương V | 48 | cái |
41 | Cầu chắn rác | Xem chương V | 8 | cái |
42 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Xem chương V | 59,6316 | m2 |
43 | Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Xem chương V | 46,08 | m2 |
44 | Lắp dựng cửa | Xem chương V | 42,7308 | m2 cấu kiện |
45 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 | Xem chương V | 50 | m |
46 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Xem chương V | 20 | m |
47 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Xem chương V | 60 | m |
48 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Xem chương V | 200 | m |
49 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính | Xem chương V | 260 | m |
50 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính | Xem chương V | 50 | m |
51 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc | Xem chương V | 8 | cái |
52 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | Xem chương V | 5 | cái |
53 | Lắp đặt quạt điện - Quạt ốp trần | Xem chương V | 8 | cái |
54 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Xem chương V | 16 | cái |
55 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat, diện tích hộp | Xem chương V | 8 | hộp |
56 | Chao chụp có thanh treo bóng đèn | Xem chương V | 16 | bộ |
57 | Đế âm | Xem chương V | 25 | cái |
58 | Tủ điện tổng | Xem chương V | 1 | cái |
59 | Đèn bóng tròn LED 30W | Xem chương V | 17 | bộ |
60 | Lắp đặt các loại đèn ốp trần 18w | Xem chương V | 4 | bộ |
61 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 100Ampe | Xem chương V | 1 | cái |
62 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 15Ampe | Xem chương V | 12 | cái |
C | NHÀ HIỆU BỘ | |||
1 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Xem chương V | 23,4 | m2 |
2 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt gỗ | Xem chương V | 51 | m2 |
3 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Xem chương V | 9,2552 | m2 |
4 | Tháo dỡ hệ thống ống thoát nước mái + Hệ thống thiết bị điện | Xem chương V | 5 | công |
5 | Phá dỡ bờ nóc, bờ chảy xây gạch | Xem chương V | 14,4 | m |
6 | Tháo tấm lợp tôn | Xem chương V | 1,2936 | 100m2 |
7 | Cạo bỏ lớp sơn, vệ sinh đánh rỉ xà gồ mái | Xem chương V | 33 | m2 |
8 | Phá dỡ gạch lát nền | Xem chương V | 99,572 | m2 |
9 | Phá dỡ nền bê tông | Xem chương V | 9,9572 | m3 |
10 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | Xem chương V | 23,52 | m2 |
11 | Phá dỡ lớp láng bậc tam cấp | Xem chương V | 16,038 | m2 |
12 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Xem chương V | 208,8024 | m2 |
13 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Xem chương V | 47,0039 | m2 |
14 | Cạo bỏ lớp sơn, vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Xem chương V | 317,8406 | m2 |
15 | Cạo bỏ lớp sơn, vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | Xem chương V | 109,6757 | m2 |
16 | Bốc xếp tấm lợp tôn cũ | Xem chương V | 0,3933 | tấn |
17 | Vận chuyển tấm lợp tôn cũ bằng thủ công 10m khởi điểm | Xem chương V | 0,3933 | tấn |
18 | Vận chuyển tấm lợp tôn cũ bằng thủ công 100m tiếp theo | Xem chương V | 0,3933 | tấn |
19 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Xem chương V | 24,6693 | m3 |
20 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1km bằng ô tô - 2,5T | Xem chương V | 24,6693 | m3 |
21 | Vận chuyển phế thải tiếp 2km bằng ô tô - 2,5T | Xem chương V | 24,6693 | m3 |
22 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Xem chương V | 101,7612 | m2 |
23 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Xem chương V | 96,006 | m2 |
24 | Trát trụ, cột, má cửa chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Xem chương V | 11,0352 | m2 |
25 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | Xem chương V | 9,8717 | m2 |
26 | Trát trần, vữa XM M75 | Xem chương V | 37,1322 | m2 |
27 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 123,2 | m |
28 | Đắp móc nước, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 51,8 | m |
29 | Đắp phào sê nô, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 51,8 | m |
30 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Xem chương V | 23,52 | m2 |
31 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM mác 100 | Xem chương V | 23,52 | m2 |
32 | Quét nước xi măng 2 nước | Xem chương V | 27,678 | m2 |
33 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Xem chương V | 9,9572 | m3 |
34 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 500x500mm, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 99,572 | m2 |
35 | Trát tam cấp, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 16,038 | m2 |
36 | Láng granitô bậc tam cấp | Xem chương V | 16,038 | m2 |
37 | Trát granitô gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 35,76 | m |
38 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Xem chương V | 169,839 | m2 |
39 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Xem chương V | 513,4836 | m2 |
40 | Sơn xà gồ bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Xem chương V | 33 | m2 |
41 | Lợp mái tôn LD dày 0.40 ly | Xem chương V | 1,2936 | 100m2 |
42 | Tôn úp nóc + ốp sườn | Xem chương V | 30,9 | m |
43 | Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Xem chương V | 51 | m2 |
44 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Xem chương V | 9,2552 | m2 |
45 | Thay ô kính hỏng (Gồm kính + Gioong cao su) | Xem chương V | 10 | cái |
46 | Lắp dựng cửa | Xem chương V | 23,4 | m2 cấu kiện |
47 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 90mm | Xem chương V | 0,303 | 100m |
48 | Lắp đặt cút nhựa, cút D90mm | Xem chương V | 12 | cái |
49 | Đai inox neo ống | Xem chương V | 36 | cái |
50 | Cầu chắn rác | Xem chương V | 6 | cái |
51 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Xem chương V | 1,6632 | 100m2 |
52 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 | Xem chương V | 30 | m |
53 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | Xem chương V | 10 | m |
54 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Xem chương V | 60 | m |
55 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Xem chương V | 140 | m |
56 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính | Xem chương V | 200 | m |
57 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính | Xem chương V | 30 | m |
58 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc | Xem chương V | 5 | cái |
59 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | Xem chương V | 2 | cái |
60 | Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường | Xem chương V | 10 | cái |
61 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Xem chương V | 15 | cái |
62 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat, diện tích hộp | Xem chương V | 5 | hộp |
63 | Chao chụp có thanh treo bóng đèn | Xem chương V | 10 | bộ |
64 | Đế âm | Xem chương V | 27 | cái |
65 | Tủ điện tổng | Xem chương V | 1 | cái |
66 | Đèn bóng tròn LED 30W | Xem chương V | 10 | bộ |
67 | Lắp đặt các loại đèn ốp trần 18w | Xem chương V | 2 | bộ |
68 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 100Ampe | Xem chương V | 1 | cái |
69 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32Ampe | Xem chương V | 5 | cái |
D | TƯỜNG BAO | |||
1 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | Xem chương V | 33,9896 | m3 |
2 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | Xem chương V | 5,6531 | m3 |
3 | Phá dỡ móng các loại, móng gạch | Xem chương V | 37,6981 | m3 |
4 | Phá dỡ móng các loại, móng bê tông không cốt thép | Xem chương V | 6,2342 | m3 |
5 | Nhân công dọn gạch tận dụng | Xem chương V | 5 | công |
6 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Xem chương V | 83,575 | m3 |
7 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1km bằng ô tô - 2,5T | Xem chương V | 73,0045 | m3 |
8 | Vận chuyển phế thải tiếp 2km bằng ô tô - 2,5T | Xem chương V | 73,0045 | m3 |
9 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Xem chương V | 27,7984 | m3 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 | Xem chương V | 6,8163 | m3 |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Xem chương V | 0,5358 | tấn |
12 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Xem chương V | 0,657 | 100m2 |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, đá 1x2, mác 200 | Xem chương V | 19,9194 | m3 |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Xem chương V | 0,1621 | tấn |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Xem chương V | 0,4949 | tấn |
16 | Ván khuôn thép, Ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Xem chương V | 0,4497 | 100m2 |
17 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, đá 1x2, mác 200 | Xem chương V | 2,4732 | m3 |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | Xem chương V | 0,4435 | tấn |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | Xem chương V | 0,9504 | tấn |
20 | Ván khuôn thép, Ván khuôn giằng móng | Xem chương V | 0,924 | 100m2 |
21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 200 | Xem chương V | 10,164 | m3 |
22 | Đắp đất nền móng công trình | Xem chương V | 31,4581 | m3 |
23 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Xem chương V | 10,5705 | m3 |
24 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 140,448 | m2 |
25 | Trát hàng gạch quay tai, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 85,008 | m2 |
26 | Trát trụ, cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 20,5568 | m2 |
27 | Sơn tường ngoài không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Xem chương V | 246,0128 | m2 |
28 | Gia công trụ cột bằng thép hộp | Xem chương V | 0,9629 | tấn |
29 | Lắp dựng cột thép các loại | Xem chương V | 0,9629 | tấn |
30 | Gia công hoa sắt tường rào bằng thép hộp | Xem chương V | 2,5451 | tấn |
31 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Xem chương V | 351,5454 | m2 |
32 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Xem chương V | 232,2688 | m2 |
E | NHÀ VỆ SINH SỐ 1 | |||
1 | Dọn vệ sinh trước khi sửa chữa | Xem chương V | 3 | công |
2 | Phá dỡ gạch lát nền, ốp tường | Xem chương V | 68,2636 | m2 |
3 | Phá dỡ nền bê tông | Xem chương V | 1,8835 | m3 |
4 | Tháo dỡ thiết bị vệ sinh + Hệ thống thiết bị điện | Xem chương V | 5 | công |
5 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | Xem chương V | 0,5632 | m3 |
6 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Xem chương V | 37,1106 | m2 |
7 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Xem chương V | 4,0384 | m2 |
8 | Cạo bỏ lớp sơn, vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Xem chương V | 86,5914 | m2 |
9 | Cạo bỏ lớp sơn, vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | Xem chương V | 9,4228 | m2 |
10 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Xem chương V | 5,3176 | m3 |
11 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1km bằng ô tô - 2,5T | Xem chương V | 5,3176 | m3 |
12 | Vận chuyển phế thải tiếp 2km bằng ô tô - 2,5T | Xem chương V | 5,3176 | m3 |
13 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Xem chương V | 23,6946 | m2 |
14 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Xem chương V | 13,416 | m2 |
15 | Trát trần, vữa XM M75 | Xem chương V | 4,0384 | m2 |
16 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Xem chương V | 78,982 | m2 |
17 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Xem chương V | 58,1812 | m2 |
18 | Đắp móc nước, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 19,4 | m |
19 | Đắp phào sê nô, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 19,4 | m |
20 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Xem chương V | 2,0635 | m3 |
21 | Lát nền, sàn, kích thước gạch chống trơn 300x300mm, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 19,5436 | m2 |
22 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 51,12 | m2 |
23 | Lắp đặt đèn LED 30W | Xem chương V | 6 | bộ |
24 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32Ampe | Xem chương V | 1 | cái |
25 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | Xem chương V | 6 | cái |
26 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Xem chương V | 20 | m |
27 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2 | Xem chương V | 30 | m |
28 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính | Xem chương V | 20 | m |
29 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 32mm | Xem chương V | 0,25 | 100m |
30 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn đường kính ống 20mm | Xem chương V | 0,08 | 100m |
31 | Lắp đặt côn thu nhựa, đường kính 32mm | Xem chương V | 8 | cái |
32 | Lắp đặt tê nhựa, đường kính 32mm | Xem chương V | 7 | cái |
33 | Lắp đặt cút ren trong nhựa, đường kính 20mm | Xem chương V | 8 | cái |
34 | Lắp đặt cút nhựa, đường kính cút 32mm | Xem chương V | 5 | cái |
35 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 90mm | Xem chương V | 0,14 | 100m |
36 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 110mm | Xem chương V | 0,1 | 100m |
37 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 76mm | Xem chương V | 0,2 | 100m |
38 | Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 90mm | Xem chương V | 12 | cái |
39 | Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 110mm | Xem chương V | 2 | cái |
40 | Lắp đặt cút nhựa PVC, đường kính cút 76mm | Xem chương V | 3 | cái |
41 | Lắp đặt tê nhựa PVC, đường kính 90mm | Xem chương V | 10 | cái |
42 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2m3 | Xem chương V | 1 | bể |
43 | Vòi nước D20 | Xem chương V | 2 | cái |
44 | Lắp đặt chậu xí xổm | Xem chương V | 6 | bộ |
F | NHÀ VỆ SINH SỐ 2 | |||
1 | Dọn vệ sinh trước khi sửa chữa | Xem chương V | 3 | công |
2 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Xem chương V | 8,16 | m2 |
3 | Phá dỡ gạch lát nền, ốp tường | Xem chương V | 71,7966 | m2 |
4 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | Xem chương V | 0,2129 | m3 |
5 | Phá dỡ máng rửa tay bê tông cốt thép | Xem chương V | 0,1755 | m3 |
6 | Phá dỡ nền bê tông | Xem chương V | 2,4904 | m3 |
7 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Xem chương V | 80,453 | m2 |
8 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Xem chương V | 20,7504 | m2 |
9 | Cạo bỏ lớp sơn, vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Xem chương V | 80,453 | m2 |
10 | Cạo bỏ lớp sơn, vôi trên bề mặt xà, dầm, trần | Xem chương V | 20,7504 | m2 |
11 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Xem chương V | 7,0568 | m3 |
12 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1km bằng ô tô - 2,5T | Xem chương V | 7,0568 | m3 |
13 | Vận chuyển phế thải tiếp 2km bằng ô tô - 2,5T | Xem chương V | 7,0568 | m3 |
14 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Xem chương V | 45,0006 | m2 |
15 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Xem chương V | 35,4524 | m2 |
16 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | Xem chương V | 5,5439 | m2 |
17 | Trát trần, vữa XM M75 | Xem chương V | 15,2065 | m2 |
18 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Xem chương V | 90,0011 | m2 |
19 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Xem chương V | 101,8052 | m2 |
20 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Xem chương V | 2,4904 | m3 |
21 | Lát nền, sàn, kích thước gạch chống trơn 300x300mm, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 25,6056 | m2 |
22 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75 | Xem chương V | 46,191 | m2 |
23 | Sản xuất, lắp dựng cửa nhôm Việt Pháp | Xem chương V | 8,16 | m2 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy cắt gạch đá 1,7 kW | Còn sử dụng tốt | 2 |
2 | Máy cắt uốn cốt thép 5 kW | Còn sử dụng tốt | 1 |
3 | Máy dầm dùi 1,5 kW | Còn sử dụng tốt | 1 |
4 | Máy đầm bàn 1 kW | Còn sử dụng tốt | 1 |
5 | Máy hàn 23 kW | Còn sử dụng tốt | 2 |
6 | Máy khoan bê tông cầm tay 0,62 kW | Còn sử dụng tốt | 2 |
7 | Máy khoan đứng 4,5 kW | Còn sử dụng tốt | 1 |
8 | Máy mài 2,7 kW | Còn sử dụng tốt | 1 |
9 | Máy trộn bê tông 250 lít | Còn sử dụng tốt | 1 |
10 | Máy trộn vữa 150 lít | Còn sử dụng tốt | 1 |
11 | Ô tô tự đổ 5T | Còn sử dụng tốt | 1 |
12 | Cốp pha thép hoặc gỗ | Còn sử dụng tốt | 100 |
13 | Máy vận thăng 0,8 tấn | Còn sử dụng tốt | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 49,68 | m2 | Xem chương V | ||
2 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt gỗ | 109,44 | m2 | Xem chương V | ||
3 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | 28,3997 | m2 | Xem chương V | ||
4 | Tháo dỡ hệ thống ống thoát nước mái + Hệ thống thiết bị điện | 10 | công | Xem chương V | ||
5 | Phá dỡ bờ nóc, bờ chảy xây gạch | 26,4 | m | Xem chương V | ||
6 | Tháo tấm lợp tôn | 2,7799 | 100m2 | Xem chương V | ||
7 | Cạo bỏ lớp sơn, vệ sinh đánh rỉ xà gồ mái | 79,2 | m2 | Xem chương V | ||
8 | Phá dỡ gạch lát nền | 269,8344 | m2 | Xem chương V | ||
9 | Phá dỡ nền bê tông | 26,9834 | m3 | Xem chương V | ||
10 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng, xi măng láng trên mái | 115,1032 | m2 | Xem chương V | ||
11 | Phá dỡ lớp láng bậc tam cấp | 54,351 | m2 | Xem chương V | ||
12 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 1.008,6835 | m2 | Xem chương V | ||
13 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | 382,3328 | m2 | Xem chương V | ||
14 | Bốc xếp tấm lợp tôn cũ | 0,8451 | tấn | Xem chương V | ||
15 | Vận chuyển tấm lợp tôn cũ bằng thủ công 10m khởi điểm | 0,8451 | tấn | Xem chương V | ||
16 | Vận chuyển tấm lợp tôn cũ bằng thủ công 100m tiếp theo | 0,8451 | tấn | Xem chương V | ||
17 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | 82,2871 | m3 | Xem chương V | ||
18 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1km bằng ô tô - 2,5T | 82,2871 | m3 | Xem chương V | ||
19 | Vận chuyển phế thải tiếp 2km bằng ô tô - 2,5T | 82,2871 | m3 | Xem chương V | ||
20 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 376,9755 | m2 | Xem chương V | ||
21 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 545,38 | m2 | Xem chương V | ||
22 | Trát trụ, cột, má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 86,328 | m2 | Xem chương V | ||
23 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 64,2752 | m2 | Xem chương V | ||
24 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 318,0576 | m2 | Xem chương V | ||
25 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | 310,08 | m | Xem chương V | ||
26 | Đắp móc nước, vữa XM mác 75 | 119,36 | m | Xem chương V | ||
27 | Đắp phào sê nô, vữa XM mác 75 | 119,36 | m | Xem chương V | ||
28 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | 115,1032 | m2 | Xem chương V | ||
29 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM mác 100 | 115,1032 | m2 | Xem chương V | ||
30 | Quét nước xi măng 2 nước | 63,3808 | m2 | Xem chương V | ||
31 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | 26,9834 | m3 | Xem chương V | ||
32 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 500x500mm, vữa XM mác 75 | 269,8344 | m2 | Xem chương V | ||
33 | Trát tam cấp, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 54,351 | m2 | Xem chương V | ||
34 | Láng granitô bậc tam cấp | 54,351 | m2 | Xem chương V | ||
35 | Trát granitô gờ chỉ, vữa XM mác 75 | 120,78 | m | Xem chương V | ||
36 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 313,5947 | m2 | Xem chương V | ||
37 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 1.014,0408 | m2 | Xem chương V | ||
38 | Sơn xà gồ bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 79,2 | m2 | Xem chương V | ||
39 | Lợp mái tôn LD dày 0.40 ly | 2,7799 | 100m2 | Xem chương V | ||
40 | Tôn úp nóc + ốp sườn | 66,44 | m | Xem chương V | ||
41 | Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 109,44 | m2 | Xem chương V | ||
42 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 28,3997 | m2 | Xem chương V | ||
43 | Lắp dựng cửa | 49,68 | m2 cấu kiện | Xem chương V | ||
44 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 90mm | 0,808 | 100m | Xem chương V | ||
45 | Lắp đặt cút nhựa, cút D90mm | 32 | cái | Xem chương V | ||
46 | Đai inox neo ống | 96 | cái | Xem chương V | ||
47 | Cầu chắn rác | 16 | cái | Xem chương V | ||
48 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | 3,888 | 100m2 | Xem chương V | ||
49 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 | 160 | m | Xem chương V | ||
50 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | 20 | m | Xem chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Điện Biên như sau:
- Có quan hệ với 61 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,54 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 48,96%, Xây lắp 48,44%, Tư vấn 2,60%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 555.463.746.957 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 551.123.638.096 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,78%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Giới hạn cao nhất của lòng kiên nhẫn là: không nói, không cáu, không giận. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Điện Biên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Điện Biên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.