Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các dịch vụ yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ khối lượng mời
thầu và các mô tả dịch vụ với các diễn giải chi tiết (nếu thấy cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 120Ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Đơn vị | Khối lượng mời thầu |
1 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | m2 | 12 |
2 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | m2 | 68,5 |
3 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB40 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Gạch Mikado loại 1 hoặc Đồng Tâm loại 1 hoặc tương đương) | m2 | 12 |
4 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (bột bả Dulux hoặc tương đương) | m2 | 68,5 |
5 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sơn Dulux hoặc tương đương) | m2 | 68,5 |
6 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | m2 | 18 |
7 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | m3 | 0,143 |
8 | Trát tường trong - Chiều dày 2cm, vữa XM M75, XM PCB40 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | m2 | 1,395 |
9 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB40 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Gạch Mikado loại 1 hoặc Đồng Tâm loại 1 hoặc tương đương) | m2 | 18 |
10 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sơn Dulux hoặc tương đương) | m2 | 1,395 |
11 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | m2 | 7,086 |
12 | Cửa khung nhôm kính | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | m2 | 7,086 |
13 | Tháo dỡ chậu rửa | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | bộ | 1 |
14 | Lắp đặt chậu rửa (chậu đã có) | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | bộ | 1 |
15 | Vật tư bổ sung lắp dựng (xịt keo chống thấm) | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ck | 1 |
16 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | m2 | 113 |
17 | Vận chuyển Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống lên cao bằng vận thăng lồng | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | m3 | 2,763 |
18 | Bốc xếp vận chuyển vật liệu phá dỡ đổ đi xe 5 tấn toàn bộ | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | chuyến | 2 |
19 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB40 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Gạch Mikado loại 1 hoặc Đồng Tâm loại 1 hoặc tương đương) | m2 | 113 |
20 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - bê tông | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | m2 | 72,8886 |
21 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước, dày 1cm, vữa XM M100, XM PCB40 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | m2 | 72,8886 |
22 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 89mm | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (ống nhựa Tiền Phong hoặc Bình Minh hoặc tương đương) | 100m | 0,02 |
23 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 89mm | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | cái | 2 |
24 | Lắp đặt Ynhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 89mm | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | cái | 2 |
25 | Cầu chắn rác Inox | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | Cái | 2 |
26 | Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mm | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | cái | 2 |
27 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | m3 | 0,2768 |
28 | Bê tông nền, đá 1x2, vữa BT M100, XM PCB30 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | m3 | 6,5206 |
29 | Lắp dựng vách nhựa ngăn phòng | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | m2 | 14,007 |
30 | Lát nền, sàn tiết diện gạch ≤0,36m2, vữa XM M75, XM PCB40 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Gạch Mikado loại 1 hoặc Đồng Tâm loại 1 hoặc tương đương) | m2 | 65,2063 |
31 | Gia công cột bằng thép hình | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Thép Hoà Phát hoặc tương đương) | tấn | 0,023 |
32 | Lắp dựng kết cấu thép | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | tấn | 0,023 |
33 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Thép Hoà Phát hoặc tương đương) | tấn | 0,3178 |
34 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | tấn | 0,3178 |
35 | Gia công xà gồ thép | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Thép Hoà Phát hoặc tương đương) | tấn | 0,0726 |
36 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | tấn | 0,0726 |
37 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Tôn Hoa Sen hoặc Phương Nam hoặc tương đương) | 100m2 | 0,1038 |
38 | Quét dọn vệ sinh toàn bộ nhà lưu trú | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | công | 5 |
39 | Lắp đặt quạt gắn tường | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (SENKO TC1626 hoặc tương đương) | cái | 2 |
40 | Lắp đặt đèn Led DOWLGHI âm trần | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | bộ | 15 |
41 | Lắp đặt dây cáp PVC/PVC/CU 2x1,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Trần Phú hoặc tương đương) | m | 60 |
42 | Lắp đặt dây cáp PVC/PVC/CU 2x2,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Trần Phú hoặc tương đương) | m | 50 |
43 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Trần Phú hoặc tương đương) | m | 50 |
44 | Hạt công tắc 1 chiều | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | cái | 3 |
45 | Mặt 3 lỗ | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | cái | 1 |
46 | Đế đôi | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | hộp | 1 |
47 | Ổ cắm đơn 2 chấu đế đơn | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | cái | 2 |
48 | Ổ cắm đôi 2 chấu đế đơn | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | cái | 6 |
49 | Lắp đặt các automat 1 tép 16A | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | cái | 2 |
50 | Lắp đặt các automat 2 tép 20A | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | cái | 1 |
51 | Lắp đặt các automat 2 tép 25A | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | cái | 1 |
52 | Lắp đặt các automat 3 tép 32A | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | cái | 1 |
53 | Hộp chứa APTOMAT - 12P | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | Hộp | 1 |
54 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - D25 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | m | 300 |
55 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | 100m | 0,08 |
56 | Lắp đặt côn, cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 25mm | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | cái | 2 |
57 | Lắp đặt cút nhựa ren trong nối bằng p/p hàn - Đường kính 25mm | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | cái | 1 |
58 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 50mm | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Tiền Phong hoặc tương đương) | 100m | 0,05 |
59 | Lắp đặt côn, cút nhựa nối bằng p/p măng sông - Đường kính 50mm | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | cái | 2 |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các dịch vụ yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ khối lượng mời
thầu và các mô tả dịch vụ với các diễn giải chi tiết (nếu thấy cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 120Ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Đơn vị | Khối lượng mời thầu |
1 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | m2 | 12 |
2 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | m2 | 68,5 |
3 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB40 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Gạch Mikado loại 1 hoặc Đồng Tâm loại 1 hoặc tương đương) | m2 | 12 |
4 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (bột bả Dulux hoặc tương đương) | m2 | 68,5 |
5 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sơn Dulux hoặc tương đương) | m2 | 68,5 |
6 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | m2 | 18 |
7 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | m3 | 0,143 |
8 | Trát tường trong - Chiều dày 2cm, vữa XM M75, XM PCB40 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | m2 | 1,395 |
9 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB40 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Gạch Mikado loại 1 hoặc Đồng Tâm loại 1 hoặc tương đương) | m2 | 18 |
10 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sơn Dulux hoặc tương đương) | m2 | 1,395 |
11 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | m2 | 7,086 |
12 | Cửa khung nhôm kính | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | m2 | 7,086 |
13 | Tháo dỡ chậu rửa | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | bộ | 1 |
14 | Lắp đặt chậu rửa (chậu đã có) | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | bộ | 1 |
15 | Vật tư bổ sung lắp dựng (xịt keo chống thấm) | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ck | 1 |
16 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | m2 | 113 |
17 | Vận chuyển Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống lên cao bằng vận thăng lồng | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | m3 | 2,763 |
18 | Bốc xếp vận chuyển vật liệu phá dỡ đổ đi xe 5 tấn toàn bộ | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | chuyến | 2 |
19 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB40 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Gạch Mikado loại 1 hoặc Đồng Tâm loại 1 hoặc tương đương) | m2 | 113 |
20 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - bê tông | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | m2 | 72,8886 |
21 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước, dày 1cm, vữa XM M100, XM PCB40 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | m2 | 72,8886 |
22 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 89mm | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (ống nhựa Tiền Phong hoặc Bình Minh hoặc tương đương) | 100m | 0,02 |
23 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 89mm | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | cái | 2 |
24 | Lắp đặt Ynhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 89mm | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | cái | 2 |
25 | Cầu chắn rác Inox | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | Cái | 2 |
26 | Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mm | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | cái | 2 |
27 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | m3 | 0,2768 |
28 | Bê tông nền, đá 1x2, vữa BT M100, XM PCB30 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | m3 | 6,5206 |
29 | Lắp dựng vách nhựa ngăn phòng | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | m2 | 14,007 |
30 | Lát nền, sàn tiết diện gạch ≤0,36m2, vữa XM M75, XM PCB40 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Gạch Mikado loại 1 hoặc Đồng Tâm loại 1 hoặc tương đương) | m2 | 65,2063 |
31 | Gia công cột bằng thép hình | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Thép Hoà Phát hoặc tương đương) | tấn | 0,023 |
32 | Lắp dựng kết cấu thép | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | tấn | 0,023 |
33 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Thép Hoà Phát hoặc tương đương) | tấn | 0,3178 |
34 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | tấn | 0,3178 |
35 | Gia công xà gồ thép | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Thép Hoà Phát hoặc tương đương) | tấn | 0,0726 |
36 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | tấn | 0,0726 |
37 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Tôn Hoa Sen hoặc Phương Nam hoặc tương đương) | 100m2 | 0,1038 |
38 | Quét dọn vệ sinh toàn bộ nhà lưu trú | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | công | 5 |
39 | Lắp đặt quạt gắn tường | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (SENKO TC1626 hoặc tương đương) | cái | 2 |
40 | Lắp đặt đèn Led DOWLGHI âm trần | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | bộ | 15 |
41 | Lắp đặt dây cáp PVC/PVC/CU 2x1,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Trần Phú hoặc tương đương) | m | 60 |
42 | Lắp đặt dây cáp PVC/PVC/CU 2x2,5mm2 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Trần Phú hoặc tương đương) | m | 50 |
43 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Trần Phú hoặc tương đương) | m | 50 |
44 | Hạt công tắc 1 chiều | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | cái | 3 |
45 | Mặt 3 lỗ | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | cái | 1 |
46 | Đế đôi | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | hộp | 1 |
47 | Ổ cắm đơn 2 chấu đế đơn | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | cái | 2 |
48 | Ổ cắm đôi 2 chấu đế đơn | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | cái | 6 |
49 | Lắp đặt các automat 1 tép 16A | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | cái | 2 |
50 | Lắp đặt các automat 2 tép 20A | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | cái | 1 |
51 | Lắp đặt các automat 2 tép 25A | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | cái | 1 |
52 | Lắp đặt các automat 3 tép 32A | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | cái | 1 |
53 | Hộp chứa APTOMAT - 12P | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | Hộp | 1 |
54 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - D25 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | m | 300 |
55 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mm | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | 100m | 0,08 |
56 | Lắp đặt côn, cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 25mm | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | cái | 2 |
57 | Lắp đặt cút nhựa ren trong nối bằng p/p hàn - Đường kính 25mm | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | cái | 1 |
58 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 50mm | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Tiền Phong hoặc tương đương) | 100m | 0,05 |
59 | Lắp đặt côn, cút nhựa nối bằng p/p măng sông - Đường kính 50mm | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | cái | 2 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | 12 | m2 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ||
2 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | 68,5 | m2 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ||
3 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB40 | 12 | m2 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Gạch Mikado loại 1 hoặc Đồng Tâm loại 1 hoặc tương đương) | ||
4 | Bả bằng bột bả vào tường | 68,5 | m2 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (bột bả Dulux hoặc tương đương) | ||
5 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 68,5 | m2 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sơn Dulux hoặc tương đương) | ||
6 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | 18 | m2 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ||
7 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm | 0,143 | m3 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ||
8 | Trát tường trong - Chiều dày 2cm, vữa XM M75, XM PCB40 | 1,395 | m2 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ||
9 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB40 | 18 | m2 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Gạch Mikado loại 1 hoặc Đồng Tâm loại 1 hoặc tương đương) | ||
10 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 1,395 | m2 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sơn Dulux hoặc tương đương) | ||
11 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 7,086 | m2 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ||
12 | Cửa khung nhôm kính | 7,086 | m2 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ||
13 | Tháo dỡ chậu rửa | 1 | bộ | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ||
14 | Lắp đặt chậu rửa (chậu đã có) | 1 | bộ | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ||
15 | Vật tư bổ sung lắp dựng (xịt keo chống thấm) | 1 | ck | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ||
16 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | 113 | m2 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ||
17 | Vận chuyển Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống lên cao bằng vận thăng lồng | 2,763 | m3 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ||
18 | Bốc xếp vận chuyển vật liệu phá dỡ đổ đi xe 5 tấn toàn bộ | 2 | chuyến | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ||
19 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB40 | 113 | m2 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Gạch Mikado loại 1 hoặc Đồng Tâm loại 1 hoặc tương đương) | ||
20 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - bê tông | 72,8886 | m2 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ||
21 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước, dày 1cm, vữa XM M100, XM PCB40 | 72,8886 | m2 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ||
22 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 89mm | 0,02 | 100m | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (ống nhựa Tiền Phong hoặc Bình Minh hoặc tương đương) | ||
23 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 89mm | 2 | cái | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ||
24 | Lắp đặt Ynhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 89mm | 2 | cái | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ||
25 | Cầu chắn rác Inox | 2 | Cái | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ||
26 | Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mm | 2 | cái | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ||
27 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 | 0,2768 | m3 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ||
28 | Bê tông nền, đá 1x2, vữa BT M100, XM PCB30 | 6,5206 | m3 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ||
29 | Lắp dựng vách nhựa ngăn phòng | 14,007 | m2 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ||
30 | Lát nền, sàn tiết diện gạch ≤0,36m2, vữa XM M75, XM PCB40 | 65,2063 | m2 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Gạch Mikado loại 1 hoặc Đồng Tâm loại 1 hoặc tương đương) | ||
31 | Gia công cột bằng thép hình | 0,023 | tấn | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Thép Hoà Phát hoặc tương đương) | ||
32 | Lắp dựng kết cấu thép | 0,023 | tấn | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ||
33 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m | 0,3178 | tấn | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Thép Hoà Phát hoặc tương đương) | ||
34 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 0,3178 | tấn | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ||
35 | Gia công xà gồ thép | 0,0726 | tấn | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Thép Hoà Phát hoặc tương đương) | ||
36 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,0726 | tấn | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ||
37 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | 0,1038 | 100m2 | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Tôn Hoa Sen hoặc Phương Nam hoặc tương đương) | ||
38 | Quét dọn vệ sinh toàn bộ nhà lưu trú | 5 | công | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ||
39 | Lắp đặt quạt gắn tường | 2 | cái | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (SENKO TC1626 hoặc tương đương) | ||
40 | Lắp đặt đèn Led DOWLGHI âm trần | 15 | bộ | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước | ||
41 | Lắp đặt dây cáp PVC/PVC/CU 2x1,5mm2 | 60 | m | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Trần Phú hoặc tương đương) | ||
42 | Lắp đặt dây cáp PVC/PVC/CU 2x2,5mm2 | 50 | m | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Trần Phú hoặc tương đương) | ||
43 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 | 50 | m | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Trần Phú hoặc tương đương) | ||
44 | Hạt công tắc 1 chiều | 3 | cái | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | ||
45 | Mặt 3 lỗ | 1 | cái | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | ||
46 | Đế đôi | 1 | hộp | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | ||
47 | Ổ cắm đơn 2 chấu đế đơn | 2 | cái | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | ||
48 | Ổ cắm đôi 2 chấu đế đơn | 6 | cái | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | ||
49 | Lắp đặt các automat 1 tép 16A | 2 | cái | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) | ||
50 | Lắp đặt các automat 2 tép 20A | 1 | cái | Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương) |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Tuyên Quang như sau:
- Có quan hệ với 16 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,13 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 41,67%, Xây lắp 37,50%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 20,83%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.970.811.300 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.956.832.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,28%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy vươn đến bầu trời, dù không thể hái được vì sao sáng nhất nhưng ít ra, bạn cũng có thể đứng giữa muôn vàn tinh tú để thắp sáng ước mơ. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Lưu Quý Quỳ gốc người xã Minh Hương, huyện Điện...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN TỈNH TUYÊN QUANG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN TỈNH TUYÊN QUANG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.