Thông báo mời thầu

Thi công xây dựng

Tìm thấy: 09:36 27/06/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Phi tư vấn
Tên dự án
Bảo trì, sửa chữa trụ sở Viện Kiểm sát nhân dân huyện Lâm Bình
Gói thầu
Thi công xây dựng
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu đợt 2 công trinh bảo trì, sửa chữa trụ sở Viện kiểm sát nhân dân huyện Lâm Bình
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Kinh phí thường xuyên không tự chủ nguồn NSTW
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh rút gọn trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
07:30 01/07/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
60 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
09:31 27/06/2022
đến
07:30 01/07/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
07:30 01/07/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các dịch vụ yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ khối lượng mời
thầu và các mô tả dịch vụ với các diễn giải chi tiết (nếu thấy cần thiết).

Tiến độ thực hiện gói thầu120Ngày

STTDanh mục dịch vụ Mô tả dịch vụĐơn vịKhối lượng
mời thầu
1Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loạiTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcm212
2Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cộtTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcm268,5
3Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB40Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Gạch Mikado loại 1 hoặc Đồng Tâm loại 1 hoặc tương đương)m212
4Bả bằng bột bả vào tườngTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (bột bả Dulux hoặc tương đương)m268,5
5Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sơn Dulux hoặc tương đương)m268,5
6Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loạiTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcm218
7Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cmTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcm30,143
8Trát tường trong - Chiều dày 2cm, vữa XM M75, XM PCB40Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcm21,395
9Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB40Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Gạch Mikado loại 1 hoặc Đồng Tâm loại 1 hoặc tương đương)m218
10Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sơn Dulux hoặc tương đương)m21,395
11Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcm27,086
12Cửa khung nhôm kínhTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcm27,086
13Tháo dỡ chậu rửaTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcbộ1
14Lắp đặt chậu rửa (chậu đã có)Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcbộ1
15Vật tư bổ sung lắp dựng (xịt keo chống thấm)Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcck1
16Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loạiTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcm2113
17Vận chuyển Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống lên cao bằng vận thăng lồngTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcm32,763
18Bốc xếp vận chuyển vật liệu phá dỡ đổ đi xe 5 tấn toàn bộTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcchuyến2
19Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB40Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Gạch Mikado loại 1 hoặc Đồng Tâm loại 1 hoặc tương đương)m2113
20Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - bê tôngTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcm272,8886
21Láng sê nô, mái hắt, máng nước, dày 1cm, vữa XM M100, XM PCB40Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcm272,8886
22Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 89mmTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (ống nhựa Tiền Phong hoặc Bình Minh hoặc tương đương)100m0,02
23Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 89mmTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướccái2
24Lắp đặt Ynhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 89mmTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướccái2
25Cầu chắn rác InoxTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcCái2
26Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mmTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướccái2
27Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcm30,2768
28Bê tông nền, đá 1x2, vữa BT M100, XM PCB30Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcm36,5206
29Lắp dựng vách nhựa ngăn phòngTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcm214,007
30Lát nền, sàn tiết diện gạch ≤0,36m2, vữa XM M75, XM PCB40Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Gạch Mikado loại 1 hoặc Đồng Tâm loại 1 hoặc tương đương)m265,2063
31Gia công cột bằng thép hìnhTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Thép Hoà Phát hoặc tương đương)tấn0,023
32Lắp dựng kết cấu thépTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướctấn0,023
33Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9mTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Thép Hoà Phát hoặc tương đương)tấn0,3178
34Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18mTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướctấn0,3178
35Gia công xà gồ thépTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Thép Hoà Phát hoặc tương đương)tấn0,0726
36Lắp dựng xà gồ thépTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướctấn0,0726
37Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Tôn Hoa Sen hoặc Phương Nam hoặc tương đương)100m20,1038
38Quét dọn vệ sinh toàn bộ nhà lưu trúTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướccông5
39Lắp đặt quạt gắn tườngTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (SENKO TC1626 hoặc tương đương)cái2
40Lắp đặt đèn Led DOWLGHI âm trầnTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcbộ15
41Lắp đặt dây cáp PVC/PVC/CU 2x1,5mm2Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Trần Phú hoặc tương đương)m60
42Lắp đặt dây cáp PVC/PVC/CU 2x2,5mm2Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Trần Phú hoặc tương đương)m50
43Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Trần Phú hoặc tương đương)m50
44Hạt công tắc 1 chiềuTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)cái3
45Mặt 3 lỗTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)cái1
46Đế đôiTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)hộp1
47Ổ cắm đơn 2 chấu đế đơnTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)cái2
48Ổ cắm đôi 2 chấu đế đơnTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)cái6
49Lắp đặt các automat 1 tép 16ATheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)cái2
50Lắp đặt các automat 2 tép 20ATheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)cái1
51Lắp đặt các automat 2 tép 25ATheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)cái1
52Lắp đặt các automat 3 tép 32ATheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)cái1
53Hộp chứa APTOMAT - 12PTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)Hộp1
54Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - D25Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)m300
55Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mmTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)100m0,08
56Lắp đặt côn, cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 25mmTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướccái2
57Lắp đặt cút nhựa ren trong nối bằng p/p hàn - Đường kính 25mmTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướccái1
58Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 50mmTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Tiền Phong hoặc tương đương)100m0,05
59Lắp đặt côn, cút nhựa nối bằng p/p măng sông - Đường kính 50mmTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướccái2

PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các dịch vụ yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ khối lượng mời
thầu và các mô tả dịch vụ với các diễn giải chi tiết (nếu thấy cần thiết).

Tiến độ thực hiện gói thầu120Ngày

STTDanh mục dịch vụ Mô tả dịch vụĐơn vịKhối lượng
mời thầu
1Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loạiTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcm212
2Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cộtTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcm268,5
3Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB40Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Gạch Mikado loại 1 hoặc Đồng Tâm loại 1 hoặc tương đương)m212
4Bả bằng bột bả vào tườngTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (bột bả Dulux hoặc tương đương)m268,5
5Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sơn Dulux hoặc tương đương)m268,5
6Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loạiTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcm218
7Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cmTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcm30,143
8Trát tường trong - Chiều dày 2cm, vữa XM M75, XM PCB40Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcm21,395
9Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB40Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Gạch Mikado loại 1 hoặc Đồng Tâm loại 1 hoặc tương đương)m218
10Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sơn Dulux hoặc tương đương)m21,395
11Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcm27,086
12Cửa khung nhôm kínhTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcm27,086
13Tháo dỡ chậu rửaTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcbộ1
14Lắp đặt chậu rửa (chậu đã có)Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcbộ1
15Vật tư bổ sung lắp dựng (xịt keo chống thấm)Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcck1
16Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loạiTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcm2113
17Vận chuyển Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống lên cao bằng vận thăng lồngTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcm32,763
18Bốc xếp vận chuyển vật liệu phá dỡ đổ đi xe 5 tấn toàn bộTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcchuyến2
19Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB40Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Gạch Mikado loại 1 hoặc Đồng Tâm loại 1 hoặc tương đương)m2113
20Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - bê tôngTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcm272,8886
21Láng sê nô, mái hắt, máng nước, dày 1cm, vữa XM M100, XM PCB40Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcm272,8886
22Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 89mmTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (ống nhựa Tiền Phong hoặc Bình Minh hoặc tương đương)100m0,02
23Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 89mmTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướccái2
24Lắp đặt Ynhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 89mmTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướccái2
25Cầu chắn rác InoxTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcCái2
26Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mmTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướccái2
27Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcm30,2768
28Bê tông nền, đá 1x2, vữa BT M100, XM PCB30Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcm36,5206
29Lắp dựng vách nhựa ngăn phòngTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcm214,007
30Lát nền, sàn tiết diện gạch ≤0,36m2, vữa XM M75, XM PCB40Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Gạch Mikado loại 1 hoặc Đồng Tâm loại 1 hoặc tương đương)m265,2063
31Gia công cột bằng thép hìnhTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Thép Hoà Phát hoặc tương đương)tấn0,023
32Lắp dựng kết cấu thépTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướctấn0,023
33Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9mTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Thép Hoà Phát hoặc tương đương)tấn0,3178
34Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18mTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướctấn0,3178
35Gia công xà gồ thépTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Thép Hoà Phát hoặc tương đương)tấn0,0726
36Lắp dựng xà gồ thépTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướctấn0,0726
37Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Tôn Hoa Sen hoặc Phương Nam hoặc tương đương)100m20,1038
38Quét dọn vệ sinh toàn bộ nhà lưu trúTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướccông5
39Lắp đặt quạt gắn tườngTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (SENKO TC1626 hoặc tương đương)cái2
40Lắp đặt đèn Led DOWLGHI âm trầnTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướcbộ15
41Lắp đặt dây cáp PVC/PVC/CU 2x1,5mm2Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Trần Phú hoặc tương đương)m60
42Lắp đặt dây cáp PVC/PVC/CU 2x2,5mm2Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Trần Phú hoặc tương đương)m50
43Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Trần Phú hoặc tương đương)m50
44Hạt công tắc 1 chiềuTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)cái3
45Mặt 3 lỗTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)cái1
46Đế đôiTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)hộp1
47Ổ cắm đơn 2 chấu đế đơnTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)cái2
48Ổ cắm đôi 2 chấu đế đơnTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)cái6
49Lắp đặt các automat 1 tép 16ATheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)cái2
50Lắp đặt các automat 2 tép 20ATheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)cái1
51Lắp đặt các automat 2 tép 25ATheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)cái1
52Lắp đặt các automat 3 tép 32ATheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)cái1
53Hộp chứa APTOMAT - 12PTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)Hộp1
54Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - D25Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)m300
55Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 25mm bằng phương pháp hàn, chiều dày 2,8mmTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)100m0,08
56Lắp đặt côn, cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 25mmTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướccái2
57Lắp đặt cút nhựa ren trong nối bằng p/p hàn - Đường kính 25mmTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướccái1
58Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 50mmTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Tiền Phong hoặc tương đương)100m0,05
59Lắp đặt côn, cút nhựa nối bằng p/p măng sông - Đường kính 50mmTheo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nướccái2

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại
12 m2 Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước
2 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột
68,5 m2 Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước
3 Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB40
12 m2 Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Gạch Mikado loại 1 hoặc Đồng Tâm loại 1 hoặc tương đương)
4 Bả bằng bột bả vào tường
68,5 m2 Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (bột bả Dulux hoặc tương đương)
5 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
68,5 m2 Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sơn Dulux hoặc tương đương)
6 Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại
18 m2 Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước
7 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm
0,143 m3 Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước
8 Trát tường trong - Chiều dày 2cm, vữa XM M75, XM PCB40
1,395 m2 Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước
9 Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB40
18 m2 Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Gạch Mikado loại 1 hoặc Đồng Tâm loại 1 hoặc tương đương)
10 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
1,395 m2 Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sơn Dulux hoặc tương đương)
11 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm
7,086 m2 Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước
12 Cửa khung nhôm kính
7,086 m2 Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước
13 Tháo dỡ chậu rửa
1 bộ Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước
14 Lắp đặt chậu rửa (chậu đã có)
1 bộ Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước
15 Vật tư bổ sung lắp dựng (xịt keo chống thấm)
1 ck Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước
16 Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại
113 m2 Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước
17 Vận chuyển Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống lên cao bằng vận thăng lồng
2,763 m3 Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước
18 Bốc xếp vận chuyển vật liệu phá dỡ đổ đi xe 5 tấn toàn bộ
2 chuyến Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước
19 Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2, vữa XM M75, PCB40
113 m2 Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Gạch Mikado loại 1 hoặc Đồng Tâm loại 1 hoặc tương đương)
20 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - bê tông
72,8886 m2 Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước
21 Láng sê nô, mái hắt, máng nước, dày 1cm, vữa XM M100, XM PCB40
72,8886 m2 Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước
22 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 89mm
0,02 100m Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (ống nhựa Tiền Phong hoặc Bình Minh hoặc tương đương)
23 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 89mm
2 cái Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước
24 Lắp đặt Ynhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 89mm
2 cái Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước
25 Cầu chắn rác Inox
2 Cái Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước
26 Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mm
2 cái Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước
27 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40
0,2768 m3 Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước
28 Bê tông nền, đá 1x2, vữa BT M100, XM PCB30
6,5206 m3 Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước
29 Lắp dựng vách nhựa ngăn phòng
14,007 m2 Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước
30 Lát nền, sàn tiết diện gạch ≤0,36m2, vữa XM M75, XM PCB40
65,2063 m2 Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Gạch Mikado loại 1 hoặc Đồng Tâm loại 1 hoặc tương đương)
31 Gia công cột bằng thép hình
0,023 tấn Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Thép Hoà Phát hoặc tương đương)
32 Lắp dựng kết cấu thép
0,023 tấn Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước
33 Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m
0,3178 tấn Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Thép Hoà Phát hoặc tương đương)
34 Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m
0,3178 tấn Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước
35 Gia công xà gồ thép
0,0726 tấn Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Thép Hoà Phát hoặc tương đương)
36 Lắp dựng xà gồ thép
0,0726 tấn Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước
37 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ
0,1038 100m2 Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Tôn Hoa Sen hoặc Phương Nam hoặc tương đương)
38 Quét dọn vệ sinh toàn bộ nhà lưu trú
5 công Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước
39 Lắp đặt quạt gắn tường
2 cái Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (SENKO TC1626 hoặc tương đương)
40 Lắp đặt đèn Led DOWLGHI âm trần
15 bộ Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước
41 Lắp đặt dây cáp PVC/PVC/CU 2x1,5mm2
60 m Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Trần Phú hoặc tương đương)
42 Lắp đặt dây cáp PVC/PVC/CU 2x2,5mm2
50 m Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Trần Phú hoặc tương đương)
43 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2
50 m Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Trần Phú hoặc tương đương)
44 Hạt công tắc 1 chiều
3 cái Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)
45 Mặt 3 lỗ
1 cái Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)
46 Đế đôi
1 hộp Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)
47 Ổ cắm đơn 2 chấu đế đơn
2 cái Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)
48 Ổ cắm đôi 2 chấu đế đơn
6 cái Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)
49 Lắp đặt các automat 1 tép 16A
2 cái Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)
50 Lắp đặt các automat 2 tép 20A
1 cái Theo HSTK được duyệt và các quy định hiện hành của Nhà nước (Sino hoặc tương đương)

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Tuyên Quang như sau:

  • Có quan hệ với 16 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,13 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 41,67%, Xây lắp 37,50%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 20,83%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.970.811.300 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.956.832.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,28%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thi công xây dựng". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thi công xây dựng" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 81

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây