Thông báo mời thầu

Thi công xây dựng

Tìm thấy: 16:43 08/07/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Nâng cấp các tuyến đường đô thị giai đoạn 2
Gói thầu
Thi công xây dựng
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Quyết định phê duyệt giá gói thầu thi công xây dựng thuộc công trình Nâng cấp các tuyến đường đô thị giai đoạn 2
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách địa phương
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
17:00 18/07/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:38 08/07/2022
đến
17:00 18/07/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
17:00 18/07/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
140.000.000 VND
Bằng chữ
Một trăm bốn mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 18/07/2022 (15/11/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban quản lý dự án và phát triển quỹ đất quận Thốt Nốt
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Thi công xây dựng
Tên dự án là: Nâng cấp các tuyến đường đô thị giai đoạn 2
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 180 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách địa phương
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý dự án và phát triển quỹ đất quận Thốt Nốt , địa chỉ: Quốc lộ 91, Khu vực Phụng Thạnh 1, phường Thốt Nốt, Quận Thốt Nốt, TP Cần Thơ
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất quận Thốt Nốt, địa chỉ: Trụ sở UBND quận Thốt Nốt, Quốc lộ 91, P. Thốt Nốt – Q. Thốt Nốt, TP. Cần Thơ; Điện thoại: 0292. 3851456
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập thiết kế, dự toán: Công ty Cổ phần Tư vấn và Dịch vụ Xây dựng TSC, địa chỉ: Số 51 Lý Thái Tổ, phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang. + Tư vấn thẩm tra thiết kế, dự toán: Trung tâm Quản lý nhà ở và Chất lượng công trình xây dựng, địa chỉ: Sở Xây dựng thành phố Cần Thơ. + Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng và Tư vấn Tổng hợp ABC, địa chỉ: Số 103/138/48 Võ Văn Kiệt, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ. + Đơn vị Thẩm định E-HSMT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Công ty TNHH Xây dựng Hưng Đại Thắng, địa chỉ: Ấp Thới Hiệp, xã Đông Thắng, huyện Cờ Đỏ, TP. Cần Thơ.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý dự án và phát triển quỹ đất quận Thốt Nốt , địa chỉ: Quốc lộ 91, Khu vực Phụng Thạnh 1, phường Thốt Nốt, Quận Thốt Nốt, TP Cần Thơ
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất quận Thốt Nốt, địa chỉ: Trụ sở UBND quận Thốt Nốt, Quốc lộ 91, P. Thốt Nốt – Q. Thốt Nốt, TP. Cần Thơ; Điện thoại: 0292. 3851456

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
- Scan Báo cáo tài chính 3 năm 2019, 2020, 2021 và các hóa đơn (bản gốc) để chứng minh doanh thu trong lĩnh vực hoạt động xây dựng của nhà thầu. - Scan bản gốc các hợp đồng tương tự: Hợp đồng thi công, Biên bản nghiệm thu hoàn thành đưa vào sử dụng, Bảng xác định giá trị khối lượng công việc hoàn thành, Hóa đơn giá trị gia tăng xuất cho chủ đầu tư và tài liệu tương đương có nêu rõ quy mô, loại và cấp công trình. - Scan bản gốc Bằng cấp, Chứng chỉ hành nghề, giấy chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân (còn hạn sử dụng tại ngày đóng thầu) và các tài liệu liên quan của Nhân sự bố trí tham gia gói thầu. - Scan bản gốc hoặc bản sao có chứng thực (trong vòng 6 tháng kể từ thời điểm đóng thầu) các tài liệu liên quan của thiết bị (sở hữu hoặc thuê) dự kiến bố trí thực hiện gói thầu. * Trong trường hợp cần thiết, Bên mời thầu có thể sẽ yêu cầu cung cấp bản gốc tất cả các tài liệu kê khai, đính kèm theo E-HSDT và các tài liệu liên quan đến nhân sự để đối chiếu, nếu không có bản gốc để đối chiếu thì nhà thầu bị đánh giá là gian lận và sẽ bị loại.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 140.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất quận Thốt Nốt, địa chỉ: Trụ sở UBND quận Thốt Nốt, Quốc lộ 91, P. Thốt Nốt – Q. Thốt Nốt, TP. Cần Thơ; Điện thoại: 0292. 3851456
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất quận Thốt Nốt, địa chỉ: Trụ sở Ủy ban nhân dân quận Thốt Nốt. Quốc lộ 91, P. Thốt Nốt, Q. Thốt Nốt, TP. Cần Thơ. - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Chủ tịch Ủy ban nhân dân quận Thốt Nốt, địa chỉ: Quốc lộ 91, P. Thốt Nốt, Q. Thốt Nốt, TP. Cần Thơ.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Địa chỉ của Hội đồng tư vấn: Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất quận Thốt Nốt, địa chỉ: Trụ sở Ủy ban nhân dân quận Thốt Nốt. Quốc lộ 91, P. Thốt Nốt, Q. Thốt Nốt, TP. Cần Thơ.
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Cần Thơ, địa chỉ: Số 17 Trần Bình Trọng, phường An Phú, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ.

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
180 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình1- Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành: Cầu đường hoặc Giao thông.- Đã từng làm chỉ huy trưởng ít nhất 02 công trình Đường bộ cấp IV trở lên (có tên, chức danh trong Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình hoặc xác nhận của chủ đầu tư).- Có Chứng chỉ hành nghề giám sát thi công công trình Giao thông (Đường bộ) và Hạ tầng kỹ thuật (Thoát nước).- Có Giấy chứng nhận bồi dưỡng chỉ huy trưởng công trình.- Có Chứng chỉ/chứng nhận bồi dưỡng an toàn lao động và vệ sinh lao động (tất cả còn hiệu lực tại ngày đóng thầu).- Đính kèm chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân.75
2Kỹ thuật phụ trách thi công phần đường2- Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành: Cầu đường hoặc Giao thông.- Đã tham gia thi công ít nhất 01 công trình Đường bộ cấp IV trở lên (có tên trong Biên bản nghiệm thu hoàn thành hoặc xác nhận của chủ đầu tư).- Có Chứng chỉ/chứng nhận bồi dưỡng an toàn lao động và vệ sinh lao động (còn hiệu lực tại ngày đóng thầu).- Đính kèm chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân.53
3Kỹ thuật phụ trách thi công phần thoát nước2- Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành: Cấp thoát nước.- Đã tham gia thi công phần thoát nước ít nhất 01 công trình Đường bộ hoặc Hạ tầng kỹ thuật (có tên trong Biên bản nghiệm thu hoàn thành hoặc xác nhận của chủ đầu tư).- Có Chứng chỉ/chứng nhận bồi dưỡng an toàn lao động và vệ sinh lao động (còn hiệu lực tại ngày đóng thầu).- Đính kèm chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân.32
4Kỹ thuật phụ trách trắc đạc:1- Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành: Trắc địa và bản đồ hoặc Trắc đạc.- Đã tham gia phụ trách Trắc đạc ít nhất 01 công trình Đường bộ cấp IV trở lên (có tên trong Biên bản nghiệm thu hoàn thành hoặc xác nhận của chủ đầu tư).- Có Chứng chỉ/chứng nhận bồi dưỡng an toàn lao động và vệ sinh lao động (còn hiệu lực tại ngày đóng thầu).- Đính kèm chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân.32
5Kỹ thuật phụ trách KCS, thanh quyết toán:1- Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành: Kinh tế xây dựng hoặc các ngành liên quan xây dựng.- Có Chứng chỉ hành nghề định giá xây dựng (còn hiệu lực tại ngày đóng thầu).- Đã tham gia phụ trách KCS, thanh quyết toán ít nhất 01 công trình Đường bộ cấp IV trở lên (có tên trong Biên bản nghiệm thu hoàn thành hoặc xác nhận của chủ đầu tư).- Đính kèm chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân.32
6Cán bộ kỹ thuật phụ trách An toàn lao động:1- Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành: Bảo hộ lao động.- Đã tham gia phụ trách An toàn lao động ít nhất 01 công trình Đường bộ cấp IV trở lên (có tên trong Biên bản nghiệm thu hoàn thành hoặc xác nhận của chủ đầu tư).- Có Chứng chỉ/chứng nhận bồi dưỡng an toàn lao động và vệ sinh lao động (còn hiệu lực tại ngày đóng thầu).- Đính kèm chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân.32

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHạng mục 1: ĐƯỜNG THANH NIÊN
1Cày xới mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa cũMô tả Chương V26,2757100m2
2Bù vênh mặt đường bằng CPĐD 0x4 loại IMô tả Chương V2,9852100m3
3Làm móng mặt đường bằng CPĐD 0x4 loại IMô tả Chương V1,086100m3
4Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2Mô tả Chương V24,8807100m2
5Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cmMô tả Chương V24,8807100m2
6Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10TMô tả Chương V3,6177100tấn
7Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 27km tiếp theo, ô tô tự đổ 10TMô tả Chương V3,6177100tấn
8Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phMô tả Chương V40,2347m3
9Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg bằng thủ công - Bốc xếp lênMô tả Chương V88,5163tấn
10Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P≤200kg bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10kmMô tả Chương V8,851610 tấn/1km
11Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V50,523m3
12Ván khuôn móng dàiMô tả Chương V6,7287100m2
13Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V114,825m3
14Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩuMô tả Chương V918,61cấu kiện
15Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IMô tả Chương V67,59991m3
16Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V22,5333m3
17Xây móng bằng gạch không nung 4,5x9x19cm - Chiều dày ≤30cm, vữa XM M100, PCB40Mô tả Chương V64,7321m3
18Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Mô tả Chương V0,1502100m3
19Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Mô tả Chương V1,8124100m3
20Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V145,2048m3
21Lát gạch xi măng, vữa XM M75, PCB40Mô tả Chương V1.602,27m2
22Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phMô tả Chương V3,504m3
23Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng Mô tả Chương V13,824m3 bùn
24Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IMô tả Chương V0,1382100m3
25Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤3km - Cấp đất IMô tả Chương V0,1382100m3/1km
26Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IMô tả Chương V2,1069100m3
27Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất IMô tả Chương V19,3264100m
28Đắp cát đệm đầu cừMô tả Chương V1,6535m3
29Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V2,8635m3
30Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V5,495m3
31Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Mô tả Chương V1,297m3
32Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V8,32m3
33Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cmMô tả Chương V0,6123100m2
34Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanMô tả Chương V0,2859100m2
35Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả Chương V0,9136100m2
36Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả Chương V0,0783tấn
37Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả Chương V0,0098tấn
38Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả Chương V0,1414tấn
39Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả Chương V0,455tấn
40Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 140mm bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 8,3mmMô tả Chương V0,0936100m
41Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m - Đường kính 400mmMô tả Chương V21,751 đoạn ống
42Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm - Đường kính 400mmMô tả Chương V20,75mối nối
43Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgMô tả Chương V74,51 cấu kiện
44Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgMô tả Chương V311 cấu kiện
45Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgMô tả Chương V31 cấu kiện
46Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kgMô tả Chương V341 cấu kiện
47Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95Mô tả Chương V1,8547100m3
48Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm móng công trìnhMô tả Chương V0,1825100m2
49Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiMô tả Chương V0,0089100m3
50Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiMô tả Chương V0,0089100m3
BHạng mục 2: ĐƯỜNG SƯ VẠN HẠNH
1Cày xới mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa cũMô tả Chương V22,0864100m2
2Bù vênh mặt đường bằng CPĐD 0x4 loại IMô tả Chương V1,8581100m3
3Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2Mô tả Chương V21,0418100m2
4Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cmMô tả Chương V21,0418100m2
5Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10TMô tả Chương V3,0595100tấn
6Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 27km tiếp theo, ô tô tự đổ 10TMô tả Chương V3,0595100tấn
7Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phMô tả Chương V28,1984m3
8Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công, sỏi, đá dăm các loạiMô tả Chương V62,0366m3
9Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P≤200kg bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10kmMô tả Chương V6,203710 tấn/1km
10Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V35,409m3
11Ván khuôn móng dàiMô tả Chương V4,7158100m2
12Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V80,475m3
13Lắp đặt cấu kiện bê tông (bó vỉa) đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩuMô tả Chương V643,81cấu kiện
14Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IMô tả Chương V2,48131m3
15Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V0,8271m3
16Xây móng bằng gạch không nung 4,5x9x19cm - Chiều dày ≤30cm, vữa XM M100, PCB40Mô tả Chương V5,7226m3
17Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Mô tả Chương V0,0055100m3
18Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/phMô tả Chương V62,538m3
19Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Mô tả Chương V0,5357100m3
20Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V123,5102m3
21Lát gạch xi măng, vữa XM M75, PCB40Mô tả Chương V1.250,76m2
22Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/phMô tả Chương V1,95m3
23Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V1,32m3
24Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V1,95m3
25Ván khuôn móng dàiMô tả Chương V0,396100m2
26Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả Chương V0,1109tấn
27Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng Mô tả Chương V7,446m3 bùn
28Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IMô tả Chương V0,0745100m3
29Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi 3km - Cấp đất IMô tả Chương V0,0745100m3/1km
30Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phMô tả Chương V1,5744m3
31Tháo dỡ , lắp đặt lại các cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤ 150kgMô tả Chương V5cấu kiện
32Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất IMô tả Chương V6,37941m3
33Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V4,9611m3
34Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtMô tả Chương V0,4982100m2
35Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V3,365m3
36Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 140mm bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 8,3mmMô tả Chương V0,118100m
37Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V7,628m3
38Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V3,814m3
39Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V0,375m3
40Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả Chương V0,8298100m2
41Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả Chương V0,2896100m2
42Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanMô tả Chương V0,075100m2
43Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả Chương V0,4347tấn
44Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả Chương V0,2616tấn
45Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgMô tả Chương V151 cấu kiện
46Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgMô tả Chương V151 cấu kiện
47Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgMô tả Chương V51 cấu kiện
48Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgMô tả Chương V121 cấu kiện
49Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kgMô tả Chương V301 cấu kiện
50Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Mô tả Chương V0,0561100m3
51Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm móng công trìnhMô tả Chương V0,2301100m2
52Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiMô tả Chương V0,0112100m3
53Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiMô tả Chương V0,0112100m3
CHạng mục 3: ĐƯỜNG NGUYỄN KIM
1Cày xới mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa cũMô tả Chương V14,0988100m2
2Bù vênh mặt đường bằng CPĐD 0x4 loại IMô tả Chương V1,3222100m3
3Làm móng mặt đường bằng CPĐD 0x4 loại IMô tả Chương V0,5428100m3
4Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2Mô tả Chương V13,8836100m2
5Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cmMô tả Chương V13,8836100m2
6Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10TMô tả Chương V2,0187100tấn
7Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 27km tiếp theo, ô tô tự đổ 10TMô tả Chương V2,0187100tấn
8Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V24,6762m3
9Ván khuôn móng dàiMô tả Chương V1,7934100m2
10Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V11,9562m3
11Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩuMô tả Chương V597,811cấu kiện
12Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IMô tả Chương V0,178100m3
13Đóng cừ tràm, bằng thủ công - Cấp đất IMô tả Chương V8,5951100m
14Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phMô tả Chương V2,928m3
15Cát phủ đầu cừMô tả Chương V0,728m3
16Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V0,728m3
17Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V3,248m3
18Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông đà hố ga, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V4,616m3
19Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtMô tả Chương V0,392100m2
20Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả Chương V0,488100m2
21Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả Chương V0,3668tấn
22Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kgMô tả Chương V141 cấu kiện
23Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgMô tả Chương V51 cấu kiện
24Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgMô tả Chương V91 cấu kiện
25Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 140mm bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 8,3mmMô tả Chương V0,288100m
26Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Mô tả Chương V0,0337100m3
27Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đậpMô tả Chương V0,5616100m2
28Thi công móng cấp phối đá dăm loại IMô tả Chương V0,0274100m3
29Thi công móng cấp phối đá dăm loại IMô tả Chương V0,0274100m3
DHạng mục 4: ĐƯỜNG 30 THÁNG 4
1Cày xới mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa cũMô tả Chương V10,2561100m2
2Bù vênh mặt đường bằng CPĐD 0x4 loại IMô tả Chương V0,8902100m3
3Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2Mô tả Chương V9,9325100m2
4Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cmMô tả Chương V9,9325100m2
5Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10TMô tả Chương V1,4442100tấn
6Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 27km tiếp theo, ô tô tự đổ 10TMô tả Chương V1,4442100tấn
7Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phMô tả Chương V13,6511m3
8Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg bằng thủ công - Bốc xếp lênMô tả Chương V30,0325tấn
9Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P≤200kg bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10kmMô tả Chương V3,003310 tấn/1km
10Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V12,4668m3
11Ván khuôn móng dàiMô tả Chương V1,3121100m2
12Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V18,0769m3
13Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩuMô tả Chương V311,671cấu kiện
14Hạ thành mương hiện trạng bằng búa căn khí nén 3m3/phMô tả Chương V5,9m3
15Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng Mô tả Chương V44,25m3 bùn
16Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IMô tả Chương V0,4425100m3
17Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi 3km - Cấp đất IMô tả Chương V0,4425100m3/1km
18Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất IMô tả Chương V2,8561m3
19Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V0,476m3
20Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtMô tả Chương V0,1855100m2
21Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V1,288m3
22Ván khuôn móng dàiMô tả Chương V2,478100m2
23Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanMô tả Chương V0,3894100m2
24Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả Chương V1,3012tấn
25Gia công các kết cấu thép hình thành mươngMô tả Chương V2,1653tấn
26Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả Chương V1,17tấn
27Gia công các kết cấu thép hình tấm daleMô tả Chương V2,1653tấn
28Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V24,78m3
29Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V14,16m3
30Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgMô tả Chương V2951 cấu kiện
31Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kgMô tả Chương V141 cấu kiện
EHạng mục 5: CẢI TẠO THOÁT NƯỚC ĐƯỜNG LÊ LỢI
1Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng Mô tả Chương V18,75m3 bùn
2Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IMô tả Chương V0,1875100m3
3Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IMô tả Chương V0,1875100m3/1km
4Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phMô tả Chương V3,75m3
5Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất IMô tả Chương V1,2241m3
6Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V0,204m3
7Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtMô tả Chương V0,1212100m2
8Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V0,756m3
9Ván khuôn móng dàiMô tả Chương V1,1100m2
10Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanMô tả Chương V0,215100m2
11Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V5,25m3
12Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V7m3
13Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả Chương V0,5514tấn
14Gia công các kết cấu thép hình chi tiết AMô tả Chương V0,9175tấn
15Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả Chương V0,5303tấn
16Gia công các kết cấu thép dale mươngMô tả Chương V0,9175tấn
17Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgMô tả Chương V1251 cấu kiện
18Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 140mmMô tả Chương V0,084100m
19Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kgMô tả Chương V61 cấu kiện
20Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất IMô tả Chương V98,3431m3
21Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V8,358m3
22Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V24,615m3
23Ván khuôn móng dàiMô tả Chương V3,6994100m2
24Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả Chương V1,4106tấn
25Gia công các kết cấu thép vỏ bao cheMô tả Chương V0,8515tấn
26Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Mô tả Chương V5,568m3
27Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả Chương V0,4601tấn
28Gia công các kết cấu thép vỏ bao cheMô tả Chương V0,8514tấn
29Láng vữa tạo dốc M75Mô tả Chương V54,5m2
30Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgMô tả Chương V1161 cấu kiện
31Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Mô tả Chương V0,226100m3
32Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kgMô tả Chương V71 cấu kiện
33Đào hố móng cột bằng thủ công, sâu ≤ 1m trên nền đường nhựa bê tông at phan 1 lớpMô tả Chương V11,34m3
34Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 400mm bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 19,1mmMô tả Chương V0,18100m
35Đắp hoàn trả bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Mô tả Chương V0,0274100m3
36Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm móng công trìnhMô tả Chương V0,315100m2
37Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiMô tả Chương V0,0218100m3
38Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiMô tả Chương V0,0243100m3
39Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2Mô tả Chương V0,18100m2
40Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cmMô tả Chương V0,18100m2
41Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10TMô tả Chương V0,0305100tấn
42Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 1km tiếp theo, ô tô tự đổ 10TMô tả Chương V0,0305100tấn
43Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phMô tả Chương V79,65m3
44Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IMô tả Chương V0,7965100m3
45Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi 3km - Cấp đất IMô tả Chương V0,7965100m3/1km
46Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V53,1m3
47Lát gạch xi măng, vữa XM M75, PCB30Mô tả Chương V531m2
48Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất IMô tả Chương V24,081m3
49Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V12,04m3
50Ván khuôn móng dàiMô tả Chương V0,903100m2
51Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V16,856m3
FHạng mục 6: CẢI TẠO THOÁT NƯỚC QUỐC LỘ 91
1Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng Mô tả Chương V7,2m3 bùn
2Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IMô tả Chương V0,072100m3
3Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi 3km - Cấp đất IMô tả Chương V0,072100m3/1km
4Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phMô tả Chương V2m3
5Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất IMô tả Chương V4,97851m3
6Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V0,102m3
7Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtMô tả Chương V0,0606100m2
8Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V0,378m3
9Ván khuôn móng dàiMô tả Chương V0,352100m2
10Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanMô tả Chương V0,0688100m2
11Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V1,68m3
12Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V2,24m3
13Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả Chương V0,1764tấn
14Gia công các kết cấu thép hình chi tiết AMô tả Chương V0,2936tấn
15Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả Chương V0,1697tấn
16Gia công các kết cấu thép dale mươngMô tả Chương V0,2936tấn
17Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgMô tả Chương V401 cấu kiện
18Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 140mmMô tả Chương V0,132100m
19Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kgMô tả Chương V31 cấu kiện
20Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Mô tả Chương V0,0409100m3
21Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V0,561m3
22Lát gạch xi măng, vữa XM M75, PCB40Mô tả Chương V5,61m2
23Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất IMô tả Chương V87,2161m3
24Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V6,856m3
25Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V20,944m3
26Ván khuôn móng dàiMô tả Chương V3,0053100m2
27Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả Chương V1,1583tấn
28Gia công các kết cấu thép hình mương hố thuMô tả Chương V0,7047tấn
29Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Mô tả Chương V5,376m3
30Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả Chương V0,4072tấn
31Gia công các kết cấu thép hình nắp daleMô tả Chương V0,7046tấn
32Láng vữa tạo dốc đáy mương:Mô tả Chương V46m2
33Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgMô tả Chương V961 cấu kiện
34Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kgMô tả Chương V41 cấu kiện
35Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Mô tả Chương V0,2522100m3
36Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V3,68m3
37Lát gạch xi măng, vữa XM M75, PCB40Mô tả Chương V36,8m2
38Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng Mô tả Chương V2,352m3 bùn
39Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IMô tả Chương V0,0235100m3
40Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi 3km - Cấp đất IMô tả Chương V0,0235100m3/1km
41Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất IMô tả Chương V3,10591m3
42Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V0,5355m3
43Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtMô tả Chương V0,193100m2
44Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V1,324m3
45Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 140mmMô tả Chương V0,12100m
46Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V0,51m3
47Lát gạch xi măng, vữa XM M75, PCB40Mô tả Chương V5,1m2
48Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phMô tả Chương V0,512m3
49Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V3,28m3
50Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V0,25m3
51Ván khuôn thành hố gaMô tả Chương V0,3584100m2
52Ván khuôn chi tiet CMô tả Chương V0,05100m2
53Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả Chương V0,2039tấn
54Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgMô tả Chương V101 cấu kiện
55Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgMô tả Chương V41 cấu kiện
56Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgMô tả Chương V101 cấu kiện
57Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kgMô tả Chương V141 cấu kiện
GHạng mục 7: ĐƯỜNG TRƯNG NỮ VƯƠNG
1Cày xới mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa cũMô tả Chương V5,7904100m2
2Bù vênh mặt đường bằng CPĐD 0x4 loại IMô tả Chương V0,5196100m3
3Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2Mô tả Chương V5,704100m2
4Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cmMô tả Chương V5,704100m2
5Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10TMô tả Chương V0,8294100tấn
6Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 27km tiếp theo, ô tô tự đổ 10TMô tả Chương V0,8294100tấn
7Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40Mô tả Chương V4,374m3
8Ván khuôn móng dàiMô tả Chương V0,4748100m2
9Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V5,832m3
10Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩuMô tả Chương V291,61cấu kiện
11Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IMô tả Chương V1,8101100m3
12Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất IMô tả Chương V144,7013100m
13Đắp cát đệm đầu cừMô tả Chương V12,312m3
14Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V12,312m3
15Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V19,229m3
16Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Mô tả Chương V0,876m3
17Ván khuôn hố gaMô tả Chương V0,6384100m2
18Ván khuôn miệng thuMô tả Chương V0,336100m2
19Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanMô tả Chương V0,2197100m2
20Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả Chương V0,2612tấn
21Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả Chương V0,0295tấn
22Cốt thép gối cốngMô tả Chương V0,0657tấn
23Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 140mm bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 8,3mmMô tả Chương V0,308100m
24Lắp đặt cống BTCT 400mm dưới đường , đoạn 4mMô tả Chương V36,51 đoạn ống
25Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm - Đường kính 400mmMô tả Chương V35,5mối nối
26Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgMô tả Chương V791 cấu kiện
27Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kgMô tả Chương V121 cấu kiện
28Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgMô tả Chương V61 cấu kiện
29Phá dỡ hố ga hiện trạngMô tả Chương V2,464m3
30Tháo dỡ ống PVC hiện trạngMô tả Chương V2,72100m
31Đấp cát hoàn trả mặt bằngMô tả Chương V0,1969100m3
32Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Mô tả Chương V0,8962100m3
33Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đậpMô tả Chương V3,8126100m2
34Thi công móng cấp phối đá dăm loại IMô tả Chương V0,2453100m3
35Thi công móng cấp phối đá dăm loại IMô tả Chương V0,2453100m3
HHạng mục 8: CẢI TẠO THOÁT NƯỚC ĐƯỜNG NGUYỄN THÁI HỌC
1Hạ thành mương hiện trạng bằng búa căn khí nén 3m3/phMô tả Chương V5,7m3
2Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng Mô tả Chương V51,3m3 bùn
3Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IMô tả Chương V0,513100m3
4Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi 3km - Cấp đất IMô tả Chương V0,513100m3/1km
5Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất IIMô tả Chương V2,6521m3
6Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V0,442m3
7Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtMô tả Chương V0,1723100m2
8Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V1,196m3
9Ván khuôn thành hố ga thành mươngMô tả Chương V2,394100m2
10Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanMô tả Chương V0,4902100m2
11Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả Chương V1,2571tấn
12Gia công các kết cấu thép hình thành mươngMô tả Chương V2,0919tấn
13Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả Chương V0,8874tấn
14Gia công các kết cấu thép hình tấm daleMô tả Chương V2,0919tấn
15Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V23,94m3
16Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V15,96m3
17Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgMô tả Chương V2851 cấu kiện
18Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kgMô tả Chương V131 cấu kiện
19Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phMô tả Chương V121,13m3
20Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IMô tả Chương V1,2113100m3
21Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi 3km - Cấp đất IMô tả Chương V1,2113100m3/1km
22Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V113,6308m3
23Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V7,09m3
24Lát gạch xi măng, vữa XM M75, PCB40Mô tả Chương V1.136,308m2
25Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phMô tả Chương V16,7653m3
26Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IMô tả Chương V0,1677100m3
27Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IMô tả Chương V0,1677100m3/1km
28Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V11,9752m3
29Ván khuôn móng dàiMô tả Chương V0,8981100m2
30Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V16,7653m3
31Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trênMô tả Chương V0,0894100m3
32Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V1,584m3
33Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtMô tả Chương V0,4752100m2
34Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả Chương V0,133tấn
35Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V2,34m3
IHạng mục 9: ĐƯỜNG VÀO TRƯỜNG TIỂU HỌC THỐT NỐT
1Cày xới mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa cũMô tả Chương V5,7789100m2
2Bù vênh mặt đường bằng CPĐD 0x4 loại IMô tả Chương V0,7208100m3
3Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2Mô tả Chương V5,5586100m2
4Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cmMô tả Chương V5,5586100m2
5Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10TMô tả Chương V0,8082100tấn
6Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 27km tiếp theo, ô tô tự đổ 10TMô tả Chương V0,8082100tấn
7Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phMô tả Chương V9,2383m3
8Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg bằng thủ công - Bốc xếp lênMô tả Chương V20,3243tấn
9Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P≤200kg bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10kmMô tả Chương V2,032410 tấn/1km
10Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V8,4368m3
11Ván khuôn móng dàiMô tả Chương V0,888100m2
12Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V12,2334m3
13Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩuMô tả Chương V210,921cấu kiện
14Xây móng bằng gạch không nung 4,5x9x19cm - Chiều dày ≤30cm, vữa XM M100, PCB30Mô tả Chương V1,4028m3
15Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/phMô tả Chương V26,7385m3
16Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95Mô tả Chương V0,0668100m3
17Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V36,408m3
18Lát gạch xi măng, vữa XM M75, PCB30Mô tả Chương V370,76m2
19Hạ thành mương hiện trạng bằng búa căn khí nén 3m3/phMô tả Chương V4,454m3
20Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng Mô tả Chương V35,778m3 bùn
21Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IMô tả Chương V0,3578100m3
22Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi 3km - Cấp đất IMô tả Chương V0,3578100m3/1km
23Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất IMô tả Chương V2,42761m3
24Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả Chương V0,408m3
25Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtMô tả Chương V0,1573100m2
26Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V1,096m3
27Ván khuôn thành hố ga thành mươngMô tả Chương V1,8547100m2
28Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanMô tả Chương V0,3359100m2
29Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả Chương V0,9709tấn
30Gia công các kết cấu thép hình thành mươngMô tả Chương V1,5759tấn
31Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả Chương V0,8874tấn
32Gia công các kết cấu thép hình tấm daleMô tả Chương V1,5759tấn
33Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V18,4988m3
34Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả Chương V11,206m3
35Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgMô tả Chương V216,71 cấu kiện
36Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kgMô tả Chương V121 cấu kiện
37Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgMô tả Chương V21 cấu kiện

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy thủy bình hoặc Máy toàn đạc.Chứng chỉ / Chứng nhận đăng kiểm / kiểm tra kỹ thuật còn hạn sử dụng tại ngày đóng thầu.2
2Máy bơm nướcThiết bị phục vụ thi công.4
3Máy trộn bê tôngThiết bị phục vụ thi công.4
4Máy đầm dùiThiết bị phục vụ thi công.4
5Máy cắt sắtThiết bị phục vụ thi công.2
6Máy hànThiết bị phục vụ thi công.2
7Máy phát điệnThiết bị phục vụ thi công.2
8Máy đầm đầm đất cầm tay ≥ 70KgThiết bị phục vụ thi công.2
9Ô tô tự đổTải hàng hóa ≥ 5 Tấn. Có Giấy chứng nhận đăng ký xe, Chứng chỉ / Chứng nhận đăng kiểm / kiểm tra kỹ thuật còn hạn sử dụng tại ngày đóng thầu.2
10Máy đào.Dung tích gàu ≥ 0,4m3. Có Giấy chứng nhận đăng ký xe chuyên dùng, Chứng chỉ / Chứng nhận đăng kiểm / kiểm tra kỹ thuật còn hạn sử dụng tại ngày đóng thầu.2
11Máy ủi.Công suất ≥ 110CV. Có Giấy chứng nhận đăng ký xe chuyên dùng, Chứng chỉ / Chứng nhận đăng kiểm / kiểm tra kỹ thuật còn hạn sử dụng tại ngày đóng thầu.2
12Máy san gạt.Công suất ≥ 110CV. Có Giấy chứng nhận đăng ký xe chuyên dùng, Chứng chỉ / Chứng nhận đăng kiểm / kiểm tra kỹ thuật còn hạn sử dụng tại ngày đóng thầu.1
13Máy đầm bánh thépTrọng lượng ≥ 10T. Có Giấy chứng nhận đăng ký xe chuyên dùng, Chứng chỉ / Chứng nhận đăng kiểm / kiểm tra kỹ thuật còn hạn sử dụng tại ngày đóng thầu.1
14Máy đầm bánh hơiTrọng lượng ≥ 16T. Có Giấy chứng nhận đăng ký xe chuyên dùng, Chứng chỉ / Chứng nhận đăng kiểm / kiểm tra kỹ thuật còn hạn sử dụng tại ngày đóng thầu.1
15Máy lu rungTrọng lượng ≥ 25T. Có Giấy chứng nhận đăng ký xe chuyên dùng, Chứng chỉ / Chứng nhận đăng kiểm / kiểm tra kỹ thuật còn hạn sử dụng tại ngày đóng thầu.1
16Ô tô tưới nướcDung tích bồn ≥ 5m3. Có Giấy chứng nhận đăng ký xe chuyên dùng, Chứng chỉ / Chứng nhận đăng kiểm / kiểm tra kỹ thuật còn hạn sử dụng tại ngày đóng thầu.1
17Máy rải bê tông nhựaChứng chỉ / Chứng nhận đăng kiểm / kiểm tra kỹ thuật còn hạn sử dụng tại ngày đóng thầu.1
18Cần trục ô tô tảiSức nâng ≥ 6,0 tấn. Chứng chỉ / Chứng nhận đăng kiểm / kiểm tra kỹ thuật còn hạn sử dụng tại ngày đóng thầu.1
19Cốp pha thép hoặc nhựa hoặc gỗ (m2)Thiết bị phục vụ thi công.500

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Cày xới mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa cũ
26,2757 100m2 Mô tả Chương V
2 Bù vênh mặt đường bằng CPĐD 0x4 loại I
2,9852 100m3 Mô tả Chương V
3 Làm móng mặt đường bằng CPĐD 0x4 loại I
1,086 100m3 Mô tả Chương V
4 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2
24,8807 100m2 Mô tả Chương V
5 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm
24,8807 100m2 Mô tả Chương V
6 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10T
3,6177 100tấn Mô tả Chương V
7 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 27km tiếp theo, ô tô tự đổ 10T
3,6177 100tấn Mô tả Chương V
8 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph
40,2347 m3 Mô tả Chương V
9 Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg bằng thủ công - Bốc xếp lên
88,5163 tấn Mô tả Chương V
10 Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P≤200kg bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km
8,8516 10 tấn/1km Mô tả Chương V
11 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
50,523 m3 Mô tả Chương V
12 Ván khuôn móng dài
6,7287 100m2 Mô tả Chương V
13 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40
114,825 m3 Mô tả Chương V
14 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu
918,6 1cấu kiện Mô tả Chương V
15 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất I
67,5999 1m3 Mô tả Chương V
16 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
22,5333 m3 Mô tả Chương V
17 Xây móng bằng gạch không nung 4,5x9x19cm - Chiều dày ≤30cm, vữa XM M100, PCB40
64,7321 m3 Mô tả Chương V
18 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90
0,1502 100m3 Mô tả Chương V
19 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95
1,8124 100m3 Mô tả Chương V
20 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
145,2048 m3 Mô tả Chương V
21 Lát gạch xi măng, vữa XM M75, PCB40
1.602,27 m2 Mô tả Chương V
22 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph
3,504 m3 Mô tả Chương V
23 Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng
13,824 m3 bùn Mô tả Chương V
24 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I
0,1382 100m3 Mô tả Chương V
25 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤3km - Cấp đất I
0,1382 100m3/1km Mô tả Chương V
26 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I
2,1069 100m3 Mô tả Chương V
27 Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất I
19,3264 100m Mô tả Chương V
28 Đắp cát đệm đầu cừ
1,6535 m3 Mô tả Chương V
29 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30
2,8635 m3 Mô tả Chương V
30 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga, bê tông M200, đá 1x2, PCB40
5,495 m3 Mô tả Chương V
31 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)
1,297 m3 Mô tả Chương V
32 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40
8,32 m3 Mô tả Chương V
33 Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cm
0,6123 100m2 Mô tả Chương V
34 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
0,2859 100m2 Mô tả Chương V
35 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
0,9136 100m2 Mô tả Chương V
36 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm
0,0783 tấn Mô tả Chương V
37 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm
0,0098 tấn Mô tả Chương V
38 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm
0,1414 tấn Mô tả Chương V
39 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,455 tấn Mô tả Chương V
40 Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 140mm bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 8,3mm
0,0936 100m Mô tả Chương V
41 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m - Đường kính 400mm
21,75 1 đoạn ống Mô tả Chương V
42 Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm - Đường kính 400mm
20,75 mối nối Mô tả Chương V
43 Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg
74,5 1 cấu kiện Mô tả Chương V
44 Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg
31 1 cấu kiện Mô tả Chương V
45 Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg
3 1 cấu kiện Mô tả Chương V
46 Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg
34 1 cấu kiện Mô tả Chương V
47 Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95
1,8547 100m3 Mô tả Chương V
48 Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình
0,1825 100m2 Mô tả Chương V
49 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới
0,0089 100m3 Mô tả Chương V
50 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới
0,0089 100m3 Mô tả Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất quận Thốt Nốt như sau:

  • Có quan hệ với 230 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,69 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 15,92%, Xây lắp 71,14%, Tư vấn 12,44%, Phi tư vấn 0,50%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 689.558.499.574 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 638.732.661.577 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,37%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thi công xây dựng". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thi công xây dựng" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 156

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Chân lý là môt quả đã chín rồi mới có thể hái xuống được. "

Voltaire (Pháp)

Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1155 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1876 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38643 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây