Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban quản lý dự án và phát triển quỹ đất quận Thốt Nốt |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây dựng Tên dự án là: Nâng cấp các tuyến đường đô thị giai đoạn 2 Thời gian thực hiện hợp đồng là : 180 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách địa phương |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Scan Báo cáo tài chính 3 năm 2019, 2020, 2021 và các hóa đơn (bản gốc) để chứng minh doanh thu trong lĩnh vực hoạt động xây dựng của nhà thầu. - Scan bản gốc các hợp đồng tương tự: Hợp đồng thi công, Biên bản nghiệm thu hoàn thành đưa vào sử dụng, Bảng xác định giá trị khối lượng công việc hoàn thành, Hóa đơn giá trị gia tăng xuất cho chủ đầu tư và tài liệu tương đương có nêu rõ quy mô, loại và cấp công trình. - Scan bản gốc Bằng cấp, Chứng chỉ hành nghề, giấy chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân (còn hạn sử dụng tại ngày đóng thầu) và các tài liệu liên quan của Nhân sự bố trí tham gia gói thầu. - Scan bản gốc hoặc bản sao có chứng thực (trong vòng 6 tháng kể từ thời điểm đóng thầu) các tài liệu liên quan của thiết bị (sở hữu hoặc thuê) dự kiến bố trí thực hiện gói thầu. * Trong trường hợp cần thiết, Bên mời thầu có thể sẽ yêu cầu cung cấp bản gốc tất cả các tài liệu kê khai, đính kèm theo E-HSDT và các tài liệu liên quan đến nhân sự để đối chiếu, nếu không có bản gốc để đối chiếu thì nhà thầu bị đánh giá là gian lận và sẽ bị loại. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 140.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất quận Thốt Nốt, địa chỉ: Trụ sở UBND quận Thốt Nốt, Quốc lộ 91, P. Thốt Nốt – Q. Thốt Nốt, TP. Cần Thơ; Điện thoại: 0292. 3851456 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất quận Thốt Nốt, địa chỉ: Trụ sở Ủy ban nhân dân quận Thốt Nốt. Quốc lộ 91, P. Thốt Nốt, Q. Thốt Nốt, TP. Cần Thơ. - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Chủ tịch Ủy ban nhân dân quận Thốt Nốt, địa chỉ: Quốc lộ 91, P. Thốt Nốt, Q. Thốt Nốt, TP. Cần Thơ. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Địa chỉ của Hội đồng tư vấn: Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất quận Thốt Nốt, địa chỉ: Trụ sở Ủy ban nhân dân quận Thốt Nốt. Quốc lộ 91, P. Thốt Nốt, Q. Thốt Nốt, TP. Cần Thơ. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Cần Thơ, địa chỉ: Số 17 Trần Bình Trọng, phường An Phú, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
180 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành: Cầu đường hoặc Giao thông.- Đã từng làm chỉ huy trưởng ít nhất 02 công trình Đường bộ cấp IV trở lên (có tên, chức danh trong Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình hoặc xác nhận của chủ đầu tư).- Có Chứng chỉ hành nghề giám sát thi công công trình Giao thông (Đường bộ) và Hạ tầng kỹ thuật (Thoát nước).- Có Giấy chứng nhận bồi dưỡng chỉ huy trưởng công trình.- Có Chứng chỉ/chứng nhận bồi dưỡng an toàn lao động và vệ sinh lao động (tất cả còn hiệu lực tại ngày đóng thầu).- Đính kèm chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân. | 7 | 5 |
2 | Kỹ thuật phụ trách thi công phần đường | 2 | - Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành: Cầu đường hoặc Giao thông.- Đã tham gia thi công ít nhất 01 công trình Đường bộ cấp IV trở lên (có tên trong Biên bản nghiệm thu hoàn thành hoặc xác nhận của chủ đầu tư).- Có Chứng chỉ/chứng nhận bồi dưỡng an toàn lao động và vệ sinh lao động (còn hiệu lực tại ngày đóng thầu).- Đính kèm chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân. | 5 | 3 |
3 | Kỹ thuật phụ trách thi công phần thoát nước | 2 | - Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành: Cấp thoát nước.- Đã tham gia thi công phần thoát nước ít nhất 01 công trình Đường bộ hoặc Hạ tầng kỹ thuật (có tên trong Biên bản nghiệm thu hoàn thành hoặc xác nhận của chủ đầu tư).- Có Chứng chỉ/chứng nhận bồi dưỡng an toàn lao động và vệ sinh lao động (còn hiệu lực tại ngày đóng thầu).- Đính kèm chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân. | 3 | 2 |
4 | Kỹ thuật phụ trách trắc đạc: | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành: Trắc địa và bản đồ hoặc Trắc đạc.- Đã tham gia phụ trách Trắc đạc ít nhất 01 công trình Đường bộ cấp IV trở lên (có tên trong Biên bản nghiệm thu hoàn thành hoặc xác nhận của chủ đầu tư).- Có Chứng chỉ/chứng nhận bồi dưỡng an toàn lao động và vệ sinh lao động (còn hiệu lực tại ngày đóng thầu).- Đính kèm chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân. | 3 | 2 |
5 | Kỹ thuật phụ trách KCS, thanh quyết toán: | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành: Kinh tế xây dựng hoặc các ngành liên quan xây dựng.- Có Chứng chỉ hành nghề định giá xây dựng (còn hiệu lực tại ngày đóng thầu).- Đã tham gia phụ trách KCS, thanh quyết toán ít nhất 01 công trình Đường bộ cấp IV trở lên (có tên trong Biên bản nghiệm thu hoàn thành hoặc xác nhận của chủ đầu tư).- Đính kèm chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân. | 3 | 2 |
6 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách An toàn lao động: | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành: Bảo hộ lao động.- Đã tham gia phụ trách An toàn lao động ít nhất 01 công trình Đường bộ cấp IV trở lên (có tên trong Biên bản nghiệm thu hoàn thành hoặc xác nhận của chủ đầu tư).- Có Chứng chỉ/chứng nhận bồi dưỡng an toàn lao động và vệ sinh lao động (còn hiệu lực tại ngày đóng thầu).- Đính kèm chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân. | 3 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục 1: ĐƯỜNG THANH NIÊN | |||
1 | Cày xới mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa cũ | Mô tả Chương V | 26,2757 | 100m2 |
2 | Bù vênh mặt đường bằng CPĐD 0x4 loại I | Mô tả Chương V | 2,9852 | 100m3 |
3 | Làm móng mặt đường bằng CPĐD 0x4 loại I | Mô tả Chương V | 1,086 | 100m3 |
4 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | Mô tả Chương V | 24,8807 | 100m2 |
5 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm | Mô tả Chương V | 24,8807 | 100m2 |
6 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10T | Mô tả Chương V | 3,6177 | 100tấn |
7 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 27km tiếp theo, ô tô tự đổ 10T | Mô tả Chương V | 3,6177 | 100tấn |
8 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả Chương V | 40,2347 | m3 |
9 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg bằng thủ công - Bốc xếp lên | Mô tả Chương V | 88,5163 | tấn |
10 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P≤200kg bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | Mô tả Chương V | 8,8516 | 10 tấn/1km |
11 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 50,523 | m3 |
12 | Ván khuôn móng dài | Mô tả Chương V | 6,7287 | 100m2 |
13 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 114,825 | m3 |
14 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả Chương V | 918,6 | 1cấu kiện |
15 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 67,5999 | 1m3 |
16 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 22,5333 | m3 |
17 | Xây móng bằng gạch không nung 4,5x9x19cm - Chiều dày ≤30cm, vữa XM M100, PCB40 | Mô tả Chương V | 64,7321 | m3 |
18 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả Chương V | 0,1502 | 100m3 |
19 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả Chương V | 1,8124 | 100m3 |
20 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 145,2048 | m3 |
21 | Lát gạch xi măng, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả Chương V | 1.602,27 | m2 |
22 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả Chương V | 3,504 | m3 |
23 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng | Mô tả Chương V | 13,824 | m3 bùn |
24 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 0,1382 | 100m3 |
25 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤3km - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 0,1382 | 100m3/1km |
26 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 2,1069 | 100m3 |
27 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 19,3264 | 100m |
28 | Đắp cát đệm đầu cừ | Mô tả Chương V | 1,6535 | m3 |
29 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 2,8635 | m3 |
30 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 5,495 | m3 |
31 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả Chương V | 1,297 | m3 |
32 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 8,32 | m3 |
33 | Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cm | Mô tả Chương V | 0,6123 | 100m2 |
34 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả Chương V | 0,2859 | 100m2 |
35 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả Chương V | 0,9136 | 100m2 |
36 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả Chương V | 0,0783 | tấn |
37 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả Chương V | 0,0098 | tấn |
38 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả Chương V | 0,1414 | tấn |
39 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả Chương V | 0,455 | tấn |
40 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 140mm bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 8,3mm | Mô tả Chương V | 0,0936 | 100m |
41 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m - Đường kính 400mm | Mô tả Chương V | 21,75 | 1 đoạn ống |
42 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm - Đường kính 400mm | Mô tả Chương V | 20,75 | mối nối |
43 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Mô tả Chương V | 74,5 | 1 cấu kiện |
44 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Mô tả Chương V | 31 | 1 cấu kiện |
45 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Mô tả Chương V | 3 | 1 cấu kiện |
46 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg | Mô tả Chương V | 34 | 1 cấu kiện |
47 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả Chương V | 1,8547 | 100m3 |
48 | Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | Mô tả Chương V | 0,1825 | 100m2 |
49 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Mô tả Chương V | 0,0089 | 100m3 |
50 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Mô tả Chương V | 0,0089 | 100m3 |
B | Hạng mục 2: ĐƯỜNG SƯ VẠN HẠNH | |||
1 | Cày xới mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa cũ | Mô tả Chương V | 22,0864 | 100m2 |
2 | Bù vênh mặt đường bằng CPĐD 0x4 loại I | Mô tả Chương V | 1,8581 | 100m3 |
3 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | Mô tả Chương V | 21,0418 | 100m2 |
4 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm | Mô tả Chương V | 21,0418 | 100m2 |
5 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10T | Mô tả Chương V | 3,0595 | 100tấn |
6 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 27km tiếp theo, ô tô tự đổ 10T | Mô tả Chương V | 3,0595 | 100tấn |
7 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả Chương V | 28,1984 | m3 |
8 | Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công, sỏi, đá dăm các loại | Mô tả Chương V | 62,0366 | m3 |
9 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P≤200kg bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | Mô tả Chương V | 6,2037 | 10 tấn/1km |
10 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 35,409 | m3 |
11 | Ván khuôn móng dài | Mô tả Chương V | 4,7158 | 100m2 |
12 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 80,475 | m3 |
13 | Lắp đặt cấu kiện bê tông (bó vỉa) đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả Chương V | 643,8 | 1cấu kiện |
14 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 2,4813 | 1m3 |
15 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 0,8271 | m3 |
16 | Xây móng bằng gạch không nung 4,5x9x19cm - Chiều dày ≤30cm, vữa XM M100, PCB40 | Mô tả Chương V | 5,7226 | m3 |
17 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả Chương V | 0,0055 | 100m3 |
18 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả Chương V | 62,538 | m3 |
19 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả Chương V | 0,5357 | 100m3 |
20 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 123,5102 | m3 |
21 | Lát gạch xi măng, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả Chương V | 1.250,76 | m2 |
22 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả Chương V | 1,95 | m3 |
23 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 1,32 | m3 |
24 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 1,95 | m3 |
25 | Ván khuôn móng dài | Mô tả Chương V | 0,396 | 100m2 |
26 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả Chương V | 0,1109 | tấn |
27 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng | Mô tả Chương V | 7,446 | m3 bùn |
28 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 0,0745 | 100m3 |
29 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi 3km - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 0,0745 | 100m3/1km |
30 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả Chương V | 1,5744 | m3 |
31 | Tháo dỡ , lắp đặt lại các cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤ 150kg | Mô tả Chương V | 5 | cấu kiện |
32 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 6,3794 | 1m3 |
33 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 4,9611 | m3 |
34 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Mô tả Chương V | 0,4982 | 100m2 |
35 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 3,365 | m3 |
36 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 140mm bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 8,3mm | Mô tả Chương V | 0,118 | 100m |
37 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 7,628 | m3 |
38 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 3,814 | m3 |
39 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 0,375 | m3 |
40 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả Chương V | 0,8298 | 100m2 |
41 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả Chương V | 0,2896 | 100m2 |
42 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả Chương V | 0,075 | 100m2 |
43 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả Chương V | 0,4347 | tấn |
44 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả Chương V | 0,2616 | tấn |
45 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Mô tả Chương V | 15 | 1 cấu kiện |
46 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Mô tả Chương V | 15 | 1 cấu kiện |
47 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Mô tả Chương V | 5 | 1 cấu kiện |
48 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Mô tả Chương V | 12 | 1 cấu kiện |
49 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg | Mô tả Chương V | 30 | 1 cấu kiện |
50 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả Chương V | 0,0561 | 100m3 |
51 | Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | Mô tả Chương V | 0,2301 | 100m2 |
52 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Mô tả Chương V | 0,0112 | 100m3 |
53 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Mô tả Chương V | 0,0112 | 100m3 |
C | Hạng mục 3: ĐƯỜNG NGUYỄN KIM | |||
1 | Cày xới mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa cũ | Mô tả Chương V | 14,0988 | 100m2 |
2 | Bù vênh mặt đường bằng CPĐD 0x4 loại I | Mô tả Chương V | 1,3222 | 100m3 |
3 | Làm móng mặt đường bằng CPĐD 0x4 loại I | Mô tả Chương V | 0,5428 | 100m3 |
4 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | Mô tả Chương V | 13,8836 | 100m2 |
5 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm | Mô tả Chương V | 13,8836 | 100m2 |
6 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10T | Mô tả Chương V | 2,0187 | 100tấn |
7 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 27km tiếp theo, ô tô tự đổ 10T | Mô tả Chương V | 2,0187 | 100tấn |
8 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 24,6762 | m3 |
9 | Ván khuôn móng dài | Mô tả Chương V | 1,7934 | 100m2 |
10 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 11,9562 | m3 |
11 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả Chương V | 597,81 | 1cấu kiện |
12 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 0,178 | 100m3 |
13 | Đóng cừ tràm, bằng thủ công - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 8,5951 | 100m |
14 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả Chương V | 2,928 | m3 |
15 | Cát phủ đầu cừ | Mô tả Chương V | 0,728 | m3 |
16 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 0,728 | m3 |
17 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 3,248 | m3 |
18 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông đà hố ga, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 4,616 | m3 |
19 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Mô tả Chương V | 0,392 | 100m2 |
20 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả Chương V | 0,488 | 100m2 |
21 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả Chương V | 0,3668 | tấn |
22 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg | Mô tả Chương V | 14 | 1 cấu kiện |
23 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Mô tả Chương V | 5 | 1 cấu kiện |
24 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Mô tả Chương V | 9 | 1 cấu kiện |
25 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 140mm bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 8,3mm | Mô tả Chương V | 0,288 | 100m |
26 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả Chương V | 0,0337 | 100m3 |
27 | Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập | Mô tả Chương V | 0,5616 | 100m2 |
28 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại I | Mô tả Chương V | 0,0274 | 100m3 |
29 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại I | Mô tả Chương V | 0,0274 | 100m3 |
D | Hạng mục 4: ĐƯỜNG 30 THÁNG 4 | |||
1 | Cày xới mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa cũ | Mô tả Chương V | 10,2561 | 100m2 |
2 | Bù vênh mặt đường bằng CPĐD 0x4 loại I | Mô tả Chương V | 0,8902 | 100m3 |
3 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | Mô tả Chương V | 9,9325 | 100m2 |
4 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm | Mô tả Chương V | 9,9325 | 100m2 |
5 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10T | Mô tả Chương V | 1,4442 | 100tấn |
6 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 27km tiếp theo, ô tô tự đổ 10T | Mô tả Chương V | 1,4442 | 100tấn |
7 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả Chương V | 13,6511 | m3 |
8 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg bằng thủ công - Bốc xếp lên | Mô tả Chương V | 30,0325 | tấn |
9 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P≤200kg bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | Mô tả Chương V | 3,0033 | 10 tấn/1km |
10 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 12,4668 | m3 |
11 | Ván khuôn móng dài | Mô tả Chương V | 1,3121 | 100m2 |
12 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 18,0769 | m3 |
13 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả Chương V | 311,67 | 1cấu kiện |
14 | Hạ thành mương hiện trạng bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả Chương V | 5,9 | m3 |
15 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng | Mô tả Chương V | 44,25 | m3 bùn |
16 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 0,4425 | 100m3 |
17 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi 3km - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 0,4425 | 100m3/1km |
18 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 2,856 | 1m3 |
19 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 0,476 | m3 |
20 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Mô tả Chương V | 0,1855 | 100m2 |
21 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 1,288 | m3 |
22 | Ván khuôn móng dài | Mô tả Chương V | 2,478 | 100m2 |
23 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả Chương V | 0,3894 | 100m2 |
24 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả Chương V | 1,3012 | tấn |
25 | Gia công các kết cấu thép hình thành mương | Mô tả Chương V | 2,1653 | tấn |
26 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả Chương V | 1,17 | tấn |
27 | Gia công các kết cấu thép hình tấm dale | Mô tả Chương V | 2,1653 | tấn |
28 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 24,78 | m3 |
29 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 14,16 | m3 |
30 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Mô tả Chương V | 295 | 1 cấu kiện |
31 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg | Mô tả Chương V | 14 | 1 cấu kiện |
E | Hạng mục 5: CẢI TẠO THOÁT NƯỚC ĐƯỜNG LÊ LỢI | |||
1 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng | Mô tả Chương V | 18,75 | m3 bùn |
2 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 0,1875 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 0,1875 | 100m3/1km |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả Chương V | 3,75 | m3 |
5 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 1,224 | 1m3 |
6 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 0,204 | m3 |
7 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Mô tả Chương V | 0,1212 | 100m2 |
8 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 0,756 | m3 |
9 | Ván khuôn móng dài | Mô tả Chương V | 1,1 | 100m2 |
10 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả Chương V | 0,215 | 100m2 |
11 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 5,25 | m3 |
12 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 7 | m3 |
13 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả Chương V | 0,5514 | tấn |
14 | Gia công các kết cấu thép hình chi tiết A | Mô tả Chương V | 0,9175 | tấn |
15 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả Chương V | 0,5303 | tấn |
16 | Gia công các kết cấu thép dale mương | Mô tả Chương V | 0,9175 | tấn |
17 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Mô tả Chương V | 125 | 1 cấu kiện |
18 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 140mm | Mô tả Chương V | 0,084 | 100m |
19 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg | Mô tả Chương V | 6 | 1 cấu kiện |
20 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 98,343 | 1m3 |
21 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 8,358 | m3 |
22 | Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 24,615 | m3 |
23 | Ván khuôn móng dài | Mô tả Chương V | 3,6994 | 100m2 |
24 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả Chương V | 1,4106 | tấn |
25 | Gia công các kết cấu thép vỏ bao che | Mô tả Chương V | 0,8515 | tấn |
26 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả Chương V | 5,568 | m3 |
27 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả Chương V | 0,4601 | tấn |
28 | Gia công các kết cấu thép vỏ bao che | Mô tả Chương V | 0,8514 | tấn |
29 | Láng vữa tạo dốc M75 | Mô tả Chương V | 54,5 | m2 |
30 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Mô tả Chương V | 116 | 1 cấu kiện |
31 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả Chương V | 0,226 | 100m3 |
32 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg | Mô tả Chương V | 7 | 1 cấu kiện |
33 | Đào hố móng cột bằng thủ công, sâu ≤ 1m trên nền đường nhựa bê tông at phan 1 lớp | Mô tả Chương V | 11,34 | m3 |
34 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 400mm bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 19,1mm | Mô tả Chương V | 0,18 | 100m |
35 | Đắp hoàn trả bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả Chương V | 0,0274 | 100m3 |
36 | Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | Mô tả Chương V | 0,315 | 100m2 |
37 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Mô tả Chương V | 0,0218 | 100m3 |
38 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Mô tả Chương V | 0,0243 | 100m3 |
39 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | Mô tả Chương V | 0,18 | 100m2 |
40 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | Mô tả Chương V | 0,18 | 100m2 |
41 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10T | Mô tả Chương V | 0,0305 | 100tấn |
42 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 1km tiếp theo, ô tô tự đổ 10T | Mô tả Chương V | 0,0305 | 100tấn |
43 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả Chương V | 79,65 | m3 |
44 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 0,7965 | 100m3 |
45 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi 3km - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 0,7965 | 100m3/1km |
46 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 53,1 | m3 |
47 | Lát gạch xi măng, vữa XM M75, PCB30 | Mô tả Chương V | 531 | m2 |
48 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 24,08 | 1m3 |
49 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 12,04 | m3 |
50 | Ván khuôn móng dài | Mô tả Chương V | 0,903 | 100m2 |
51 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 16,856 | m3 |
F | Hạng mục 6: CẢI TẠO THOÁT NƯỚC QUỐC LỘ 91 | |||
1 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng | Mô tả Chương V | 7,2 | m3 bùn |
2 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 0,072 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi 3km - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 0,072 | 100m3/1km |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả Chương V | 2 | m3 |
5 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 4,9785 | 1m3 |
6 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 0,102 | m3 |
7 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Mô tả Chương V | 0,0606 | 100m2 |
8 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 0,378 | m3 |
9 | Ván khuôn móng dài | Mô tả Chương V | 0,352 | 100m2 |
10 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả Chương V | 0,0688 | 100m2 |
11 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 1,68 | m3 |
12 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 2,24 | m3 |
13 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả Chương V | 0,1764 | tấn |
14 | Gia công các kết cấu thép hình chi tiết A | Mô tả Chương V | 0,2936 | tấn |
15 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả Chương V | 0,1697 | tấn |
16 | Gia công các kết cấu thép dale mương | Mô tả Chương V | 0,2936 | tấn |
17 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Mô tả Chương V | 40 | 1 cấu kiện |
18 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 140mm | Mô tả Chương V | 0,132 | 100m |
19 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg | Mô tả Chương V | 3 | 1 cấu kiện |
20 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả Chương V | 0,0409 | 100m3 |
21 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 0,561 | m3 |
22 | Lát gạch xi măng, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả Chương V | 5,61 | m2 |
23 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 87,216 | 1m3 |
24 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 6,856 | m3 |
25 | Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 20,944 | m3 |
26 | Ván khuôn móng dài | Mô tả Chương V | 3,0053 | 100m2 |
27 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả Chương V | 1,1583 | tấn |
28 | Gia công các kết cấu thép hình mương hố thu | Mô tả Chương V | 0,7047 | tấn |
29 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả Chương V | 5,376 | m3 |
30 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả Chương V | 0,4072 | tấn |
31 | Gia công các kết cấu thép hình nắp dale | Mô tả Chương V | 0,7046 | tấn |
32 | Láng vữa tạo dốc đáy mương: | Mô tả Chương V | 46 | m2 |
33 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Mô tả Chương V | 96 | 1 cấu kiện |
34 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg | Mô tả Chương V | 4 | 1 cấu kiện |
35 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả Chương V | 0,2522 | 100m3 |
36 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 3,68 | m3 |
37 | Lát gạch xi măng, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả Chương V | 36,8 | m2 |
38 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng | Mô tả Chương V | 2,352 | m3 bùn |
39 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 0,0235 | 100m3 |
40 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi 3km - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 0,0235 | 100m3/1km |
41 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 3,1059 | 1m3 |
42 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 0,5355 | m3 |
43 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Mô tả Chương V | 0,193 | 100m2 |
44 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 1,324 | m3 |
45 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 140mm | Mô tả Chương V | 0,12 | 100m |
46 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 0,51 | m3 |
47 | Lát gạch xi măng, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả Chương V | 5,1 | m2 |
48 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả Chương V | 0,512 | m3 |
49 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 3,28 | m3 |
50 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 0,25 | m3 |
51 | Ván khuôn thành hố ga | Mô tả Chương V | 0,3584 | 100m2 |
52 | Ván khuôn chi tiet C | Mô tả Chương V | 0,05 | 100m2 |
53 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả Chương V | 0,2039 | tấn |
54 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Mô tả Chương V | 10 | 1 cấu kiện |
55 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Mô tả Chương V | 4 | 1 cấu kiện |
56 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Mô tả Chương V | 10 | 1 cấu kiện |
57 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg | Mô tả Chương V | 14 | 1 cấu kiện |
G | Hạng mục 7: ĐƯỜNG TRƯNG NỮ VƯƠNG | |||
1 | Cày xới mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa cũ | Mô tả Chương V | 5,7904 | 100m2 |
2 | Bù vênh mặt đường bằng CPĐD 0x4 loại I | Mô tả Chương V | 0,5196 | 100m3 |
3 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | Mô tả Chương V | 5,704 | 100m2 |
4 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm | Mô tả Chương V | 5,704 | 100m2 |
5 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10T | Mô tả Chương V | 0,8294 | 100tấn |
6 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 27km tiếp theo, ô tô tự đổ 10T | Mô tả Chương V | 0,8294 | 100tấn |
7 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả Chương V | 4,374 | m3 |
8 | Ván khuôn móng dài | Mô tả Chương V | 0,4748 | 100m2 |
9 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 5,832 | m3 |
10 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả Chương V | 291,6 | 1cấu kiện |
11 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 1,8101 | 100m3 |
12 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 144,7013 | 100m |
13 | Đắp cát đệm đầu cừ | Mô tả Chương V | 12,312 | m3 |
14 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 12,312 | m3 |
15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 19,229 | m3 |
16 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả Chương V | 0,876 | m3 |
17 | Ván khuôn hố ga | Mô tả Chương V | 0,6384 | 100m2 |
18 | Ván khuôn miệng thu | Mô tả Chương V | 0,336 | 100m2 |
19 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả Chương V | 0,2197 | 100m2 |
20 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả Chương V | 0,2612 | tấn |
21 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả Chương V | 0,0295 | tấn |
22 | Cốt thép gối cống | Mô tả Chương V | 0,0657 | tấn |
23 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 140mm bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 8,3mm | Mô tả Chương V | 0,308 | 100m |
24 | Lắp đặt cống BTCT 400mm dưới đường , đoạn 4m | Mô tả Chương V | 36,5 | 1 đoạn ống |
25 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm - Đường kính 400mm | Mô tả Chương V | 35,5 | mối nối |
26 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Mô tả Chương V | 79 | 1 cấu kiện |
27 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg | Mô tả Chương V | 12 | 1 cấu kiện |
28 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Mô tả Chương V | 6 | 1 cấu kiện |
29 | Phá dỡ hố ga hiện trạng | Mô tả Chương V | 2,464 | m3 |
30 | Tháo dỡ ống PVC hiện trạng | Mô tả Chương V | 2,72 | 100m |
31 | Đấp cát hoàn trả mặt bằng | Mô tả Chương V | 0,1969 | 100m3 |
32 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả Chương V | 0,8962 | 100m3 |
33 | Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập | Mô tả Chương V | 3,8126 | 100m2 |
34 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại I | Mô tả Chương V | 0,2453 | 100m3 |
35 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại I | Mô tả Chương V | 0,2453 | 100m3 |
H | Hạng mục 8: CẢI TẠO THOÁT NƯỚC ĐƯỜNG NGUYỄN THÁI HỌC | |||
1 | Hạ thành mương hiện trạng bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả Chương V | 5,7 | m3 |
2 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng | Mô tả Chương V | 51,3 | m3 bùn |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 0,513 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi 3km - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 0,513 | 100m3/1km |
5 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất II | Mô tả Chương V | 2,652 | 1m3 |
6 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 0,442 | m3 |
7 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Mô tả Chương V | 0,1723 | 100m2 |
8 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 1,196 | m3 |
9 | Ván khuôn thành hố ga thành mương | Mô tả Chương V | 2,394 | 100m2 |
10 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả Chương V | 0,4902 | 100m2 |
11 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả Chương V | 1,2571 | tấn |
12 | Gia công các kết cấu thép hình thành mương | Mô tả Chương V | 2,0919 | tấn |
13 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả Chương V | 0,8874 | tấn |
14 | Gia công các kết cấu thép hình tấm dale | Mô tả Chương V | 2,0919 | tấn |
15 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 23,94 | m3 |
16 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 15,96 | m3 |
17 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Mô tả Chương V | 285 | 1 cấu kiện |
18 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg | Mô tả Chương V | 13 | 1 cấu kiện |
19 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả Chương V | 121,13 | m3 |
20 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 1,2113 | 100m3 |
21 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi 3km - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 1,2113 | 100m3/1km |
22 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 113,6308 | m3 |
23 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 7,09 | m3 |
24 | Lát gạch xi măng, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả Chương V | 1.136,308 | m2 |
25 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả Chương V | 16,7653 | m3 |
26 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 0,1677 | 100m3 |
27 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 0,1677 | 100m3/1km |
28 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 11,9752 | m3 |
29 | Ván khuôn móng dài | Mô tả Chương V | 0,8981 | 100m2 |
30 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 16,7653 | m3 |
31 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Mô tả Chương V | 0,0894 | 100m3 |
32 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 1,584 | m3 |
33 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Mô tả Chương V | 0,4752 | 100m2 |
34 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả Chương V | 0,133 | tấn |
35 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 2,34 | m3 |
I | Hạng mục 9: ĐƯỜNG VÀO TRƯỜNG TIỂU HỌC THỐT NỐT | |||
1 | Cày xới mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa cũ | Mô tả Chương V | 5,7789 | 100m2 |
2 | Bù vênh mặt đường bằng CPĐD 0x4 loại I | Mô tả Chương V | 0,7208 | 100m3 |
3 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | Mô tả Chương V | 5,5586 | 100m2 |
4 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm | Mô tả Chương V | 5,5586 | 100m2 |
5 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10T | Mô tả Chương V | 0,8082 | 100tấn |
6 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 27km tiếp theo, ô tô tự đổ 10T | Mô tả Chương V | 0,8082 | 100tấn |
7 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả Chương V | 9,2383 | m3 |
8 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg bằng thủ công - Bốc xếp lên | Mô tả Chương V | 20,3243 | tấn |
9 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P≤200kg bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | Mô tả Chương V | 2,0324 | 10 tấn/1km |
10 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 8,4368 | m3 |
11 | Ván khuôn móng dài | Mô tả Chương V | 0,888 | 100m2 |
12 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 12,2334 | m3 |
13 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả Chương V | 210,92 | 1cấu kiện |
14 | Xây móng bằng gạch không nung 4,5x9x19cm - Chiều dày ≤30cm, vữa XM M100, PCB30 | Mô tả Chương V | 1,4028 | m3 |
15 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả Chương V | 26,7385 | m3 |
16 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Mô tả Chương V | 0,0668 | 100m3 |
17 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 36,408 | m3 |
18 | Lát gạch xi măng, vữa XM M75, PCB30 | Mô tả Chương V | 370,76 | m2 |
19 | Hạ thành mương hiện trạng bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mô tả Chương V | 4,454 | m3 |
20 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng | Mô tả Chương V | 35,778 | m3 bùn |
21 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 0,3578 | 100m3 |
22 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi 3km - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 0,3578 | 100m3/1km |
23 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất I | Mô tả Chương V | 2,4276 | 1m3 |
24 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả Chương V | 0,408 | m3 |
25 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Mô tả Chương V | 0,1573 | 100m2 |
26 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 1,096 | m3 |
27 | Ván khuôn thành hố ga thành mương | Mô tả Chương V | 1,8547 | 100m2 |
28 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả Chương V | 0,3359 | 100m2 |
29 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả Chương V | 0,9709 | tấn |
30 | Gia công các kết cấu thép hình thành mương | Mô tả Chương V | 1,5759 | tấn |
31 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả Chương V | 0,8874 | tấn |
32 | Gia công các kết cấu thép hình tấm dale | Mô tả Chương V | 1,5759 | tấn |
33 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 18,4988 | m3 |
34 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả Chương V | 11,206 | m3 |
35 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Mô tả Chương V | 216,7 | 1 cấu kiện |
36 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg | Mô tả Chương V | 12 | 1 cấu kiện |
37 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Mô tả Chương V | 2 | 1 cấu kiện |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy thủy bình hoặc Máy toàn đạc. | Chứng chỉ / Chứng nhận đăng kiểm / kiểm tra kỹ thuật còn hạn sử dụng tại ngày đóng thầu. | 2 |
2 | Máy bơm nước | Thiết bị phục vụ thi công. | 4 |
3 | Máy trộn bê tông | Thiết bị phục vụ thi công. | 4 |
4 | Máy đầm dùi | Thiết bị phục vụ thi công. | 4 |
5 | Máy cắt sắt | Thiết bị phục vụ thi công. | 2 |
6 | Máy hàn | Thiết bị phục vụ thi công. | 2 |
7 | Máy phát điện | Thiết bị phục vụ thi công. | 2 |
8 | Máy đầm đầm đất cầm tay ≥ 70Kg | Thiết bị phục vụ thi công. | 2 |
9 | Ô tô tự đổ | Tải hàng hóa ≥ 5 Tấn. Có Giấy chứng nhận đăng ký xe, Chứng chỉ / Chứng nhận đăng kiểm / kiểm tra kỹ thuật còn hạn sử dụng tại ngày đóng thầu. | 2 |
10 | Máy đào. | Dung tích gàu ≥ 0,4m3. Có Giấy chứng nhận đăng ký xe chuyên dùng, Chứng chỉ / Chứng nhận đăng kiểm / kiểm tra kỹ thuật còn hạn sử dụng tại ngày đóng thầu. | 2 |
11 | Máy ủi. | Công suất ≥ 110CV. Có Giấy chứng nhận đăng ký xe chuyên dùng, Chứng chỉ / Chứng nhận đăng kiểm / kiểm tra kỹ thuật còn hạn sử dụng tại ngày đóng thầu. | 2 |
12 | Máy san gạt. | Công suất ≥ 110CV. Có Giấy chứng nhận đăng ký xe chuyên dùng, Chứng chỉ / Chứng nhận đăng kiểm / kiểm tra kỹ thuật còn hạn sử dụng tại ngày đóng thầu. | 1 |
13 | Máy đầm bánh thép | Trọng lượng ≥ 10T. Có Giấy chứng nhận đăng ký xe chuyên dùng, Chứng chỉ / Chứng nhận đăng kiểm / kiểm tra kỹ thuật còn hạn sử dụng tại ngày đóng thầu. | 1 |
14 | Máy đầm bánh hơi | Trọng lượng ≥ 16T. Có Giấy chứng nhận đăng ký xe chuyên dùng, Chứng chỉ / Chứng nhận đăng kiểm / kiểm tra kỹ thuật còn hạn sử dụng tại ngày đóng thầu. | 1 |
15 | Máy lu rung | Trọng lượng ≥ 25T. Có Giấy chứng nhận đăng ký xe chuyên dùng, Chứng chỉ / Chứng nhận đăng kiểm / kiểm tra kỹ thuật còn hạn sử dụng tại ngày đóng thầu. | 1 |
16 | Ô tô tưới nước | Dung tích bồn ≥ 5m3. Có Giấy chứng nhận đăng ký xe chuyên dùng, Chứng chỉ / Chứng nhận đăng kiểm / kiểm tra kỹ thuật còn hạn sử dụng tại ngày đóng thầu. | 1 |
17 | Máy rải bê tông nhựa | Chứng chỉ / Chứng nhận đăng kiểm / kiểm tra kỹ thuật còn hạn sử dụng tại ngày đóng thầu. | 1 |
18 | Cần trục ô tô tải | Sức nâng ≥ 6,0 tấn. Chứng chỉ / Chứng nhận đăng kiểm / kiểm tra kỹ thuật còn hạn sử dụng tại ngày đóng thầu. | 1 |
19 | Cốp pha thép hoặc nhựa hoặc gỗ (m2) | Thiết bị phục vụ thi công. | 500 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cày xới mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa cũ | 26,2757 | 100m2 | Mô tả Chương V | ||
2 | Bù vênh mặt đường bằng CPĐD 0x4 loại I | 2,9852 | 100m3 | Mô tả Chương V | ||
3 | Làm móng mặt đường bằng CPĐD 0x4 loại I | 1,086 | 100m3 | Mô tả Chương V | ||
4 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 24,8807 | 100m2 | Mô tả Chương V | ||
5 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 6cm | 24,8807 | 100m2 | Mô tả Chương V | ||
6 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 10T | 3,6177 | 100tấn | Mô tả Chương V | ||
7 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 27km tiếp theo, ô tô tự đổ 10T | 3,6177 | 100tấn | Mô tả Chương V | ||
8 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 40,2347 | m3 | Mô tả Chương V | ||
9 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg bằng thủ công - Bốc xếp lên | 88,5163 | tấn | Mô tả Chương V | ||
10 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P≤200kg bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | 8,8516 | 10 tấn/1km | Mô tả Chương V | ||
11 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 50,523 | m3 | Mô tả Chương V | ||
12 | Ván khuôn móng dài | 6,7287 | 100m2 | Mô tả Chương V | ||
13 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 114,825 | m3 | Mô tả Chương V | ||
14 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 918,6 | 1cấu kiện | Mô tả Chương V | ||
15 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất I | 67,5999 | 1m3 | Mô tả Chương V | ||
16 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 22,5333 | m3 | Mô tả Chương V | ||
17 | Xây móng bằng gạch không nung 4,5x9x19cm - Chiều dày ≤30cm, vữa XM M100, PCB40 | 64,7321 | m3 | Mô tả Chương V | ||
18 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,1502 | 100m3 | Mô tả Chương V | ||
19 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 1,8124 | 100m3 | Mô tả Chương V | ||
20 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 145,2048 | m3 | Mô tả Chương V | ||
21 | Lát gạch xi măng, vữa XM M75, PCB40 | 1.602,27 | m2 | Mô tả Chương V | ||
22 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 3,504 | m3 | Mô tả Chương V | ||
23 | Nạo vét bùn mương bằng thủ công, mương có chiều rộng | 13,824 | m3 bùn | Mô tả Chương V | ||
24 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 0,1382 | 100m3 | Mô tả Chương V | ||
25 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤3km - Cấp đất I | 0,1382 | 100m3/1km | Mô tả Chương V | ||
26 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | 2,1069 | 100m3 | Mô tả Chương V | ||
27 | Đóng cọc gỗ (hoặc cọc tràm) bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất I | 19,3264 | 100m | Mô tả Chương V | ||
28 | Đắp cát đệm đầu cừ | 1,6535 | m3 | Mô tả Chương V | ||
29 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 2,8635 | m3 | Mô tả Chương V | ||
30 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 5,495 | m3 | Mô tả Chương V | ||
31 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 1,297 | m3 | Mô tả Chương V | ||
32 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 8,32 | m3 | Mô tả Chương V | ||
33 | Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cm | 0,6123 | 100m2 | Mô tả Chương V | ||
34 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,2859 | 100m2 | Mô tả Chương V | ||
35 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,9136 | 100m2 | Mô tả Chương V | ||
36 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,0783 | tấn | Mô tả Chương V | ||
37 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0,0098 | tấn | Mô tả Chương V | ||
38 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,1414 | tấn | Mô tả Chương V | ||
39 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,455 | tấn | Mô tả Chương V | ||
40 | Lắp đặt ống nhựa HDPE đường kính 140mm bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 8,3mm | 0,0936 | 100m | Mô tả Chương V | ||
41 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m - Đường kính 400mm | 21,75 | 1 đoạn ống | Mô tả Chương V | ||
42 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm - Đường kính 400mm | 20,75 | mối nối | Mô tả Chương V | ||
43 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | 74,5 | 1 cấu kiện | Mô tả Chương V | ||
44 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | 31 | 1 cấu kiện | Mô tả Chương V | ||
45 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | 3 | 1 cấu kiện | Mô tả Chương V | ||
46 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg | 34 | 1 cấu kiện | Mô tả Chương V | ||
47 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 1,8547 | 100m3 | Mô tả Chương V | ||
48 | Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | 0,1825 | 100m2 | Mô tả Chương V | ||
49 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 0,0089 | 100m3 | Mô tả Chương V | ||
50 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 0,0089 | 100m3 | Mô tả Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất quận Thốt Nốt như sau:
- Có quan hệ với 230 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,69 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 15,92%, Xây lắp 71,14%, Tư vấn 12,44%, Phi tư vấn 0,50%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 689.558.499.574 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 638.732.661.577 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,37%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chân lý là môt quả đã chín rồi mới có thể hái xuống được. "
Voltaire (Pháp)
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án và phát triển quỹ đất quận Thốt Nốt đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án và phát triển quỹ đất quận Thốt Nốt đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.