Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã Yên Thọ |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây dựng Tên dự án là: Xây dựng trạm y tế xã Yên Thọ, huyện Ý Yên Thời gian thực hiện hợp đồng là : 360 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn ngân sách xã và các nguồn hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Không yêu cầu. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 100.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: UBND xã Yên Thọ. + Địa chỉ: Xã Yên Thọ, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. + Điện thoại: 0982 660368 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Ý Yên. + Địa chỉ: Thị Trấn Lâm, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định + Điện thoại: 0228.3953248 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty cổ phần tư vấn kiến trúc xây dựng. + Địa chỉ: 575 Đường Trần Hưng Đạo, phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định. + Điện thoại: 0985 623788 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: UBND xã Yên Thọ. + Địa chỉ: Xã Yên Thọ, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. + Điện thoại: 0982 660368 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
360 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | - Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng- Có chứng chỉ hành nghề giám sát công trình dân dụng hoặc hạ tầng kỹ thuật hạng III trở lên.- Có chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trường | 7 | 3 |
2 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công | 2 | Kỹ sư xây dựng dân dụng | 5 | 3 |
3 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách an toàn lao động, Vệ sinh môi trường | 1 | - Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng.- Có giấy chứng nhận huấn luyện ATLĐ và vệ sinh môi trường | 3 | 1 |
4 | Cán bộ phụ trách thanh quyết toán | 1 | - Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế hoặc cử nhân kinh tế. | 5 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN XÂY LẮP NHÀ KHÁM CHỮA BỆNH | |||
1 | Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,98 | Theo thiết kế được phê duyệt | 14,894 | 100m3 |
2 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 41,971 | m3 |
3 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 149,365 | m3 |
4 | Ván khuôn móng băng, móng bè | Theo thiết kế được phê duyệt | 3,013 | 100m2 |
5 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 3,635 | tấn |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 6,775 | tấn |
7 | Bê tông cổ cột, TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 8,723 | m3 |
8 | Ván khuôn cổ cột - Cột vuông, chữ nhật | Theo thiết kế được phê duyệt | 1,018 | 100m2 |
9 | Lắp dựng cốt thép cổ cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,179 | tấn |
10 | Lắp dựng cốt thép cổ cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,13 | tấn |
11 | Lắp dựng cốt thép cổ cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 2,433 | tấn |
12 | Bê tông giằng móng, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 14,761 | m3 |
13 | Ván khuôn giằng móng. | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,895 | 100m2 |
14 | Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,298 | tấn |
15 | Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 1,131 | tấn |
16 | Xây móng bằng gạch bê tông không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 122,758 | m3 |
17 | Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo thiết kế được phê duyệt | 3,486 | 100m3 |
18 | Tấm ni lông chống mất nước xi măng nền | Theo thiết kế được phê duyệt | 441,313 | m2 |
19 | Bê tông nền, M150, đá 2x4, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 44,131 | m3 |
20 | Đào móng băng, chiều rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất I | Theo thiết kế được phê duyệt | 2,262 | 1m3 |
21 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 2,057 | m3 |
22 | Bê tông tam cấp, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 7,418 | m3 |
23 | Ván khuôn cầu thang thường | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,145 | 100m2 |
24 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,209 | tấn |
25 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,116 | tấn |
26 | Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,13 | 100m3 |
27 | Xây bậc tam cấp bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M25, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 9,19 | m3 |
28 | Trát lót bậc tam cấp, dày 1,0cm, Vữa XM M75, XM PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 111,668 | m2 |
29 | Láng granitô bậc tam cấp. | Theo thiết kế được phê duyệt | 111,668 | m2 |
30 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 68,232 | m2 |
31 | Đắp phào kép, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 27,024 | m |
32 | Trát granitô tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 27,229 | m2 |
33 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo thiết kế được phê duyệt | 68,232 | m2 |
34 | Láng granitô ram rốc sảnh. | Theo thiết kế được phê duyệt | 45,4 | m2 |
35 | Ốp đá dối vào tường cổ móng, vữa XM M100, XM PCB40 | Theo thiết kế được phê duyệt | 97,899 | m2 |
36 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30. | Theo thiết kế được phê duyệt | 1,523 | m3 |
37 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 21,779 | m2 |
38 | Bê tông lanh tô, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,362 | m3 |
39 | Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,019 | 100m2 |
40 | Gia công, lắp đặt cốt thép lanh tô, ô văng, ĐK >10mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,041 | tấn |
41 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg | Theo thiết kế được phê duyệt | 8 | 1 cấu kiện |
42 | Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 13,801 | m3 |
43 | Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M150, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 1,954 | m3 |
44 | Ván khuôn cột | Theo thiết kế được phê duyệt | 2,322 | 100m2 |
45 | Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,456 | tấn |
46 | Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,138 | tấn |
47 | Lắp dựng cốt thép cột, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Theo thiết kế được phê duyệt | 2,841 | tấn |
48 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 30,048 | m3 |
49 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo thiết kế được phê duyệt | 2,803 | 100m2 |
50 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 1,08 | tấn |
51 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 4,188 | tấn |
52 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 1,435 | tấn |
53 | Bê tông sàn mái, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 55,507 | m3 |
54 | Ván khuôn sàn mái | Theo thiết kế được phê duyệt | 5,694 | 100m2 |
55 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Theo thiết kế được phê duyệt | 7,14 | tấn |
56 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 111,929 | m2 |
57 | Bê tông lanh tô, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 3,593 | m3 |
58 | Ván khuôn lanh tô, ô văng | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,58 | 100m2 |
59 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, ô văng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,202 | tấn |
60 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, ô văng , ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,056 | tấn |
61 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 140,265 | m3 |
62 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30. | Theo thiết kế được phê duyệt | 16,723 | m3 |
63 | Xây ốp cột, trụ bằng gạch bê tông không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 6,656 | m3 |
64 | Sản xuất sen hoa cửa sổ bằng inox hộp 15x15 | Theo thiết kế được phê duyệt | 227,22 | kg |
65 | Sản xuất và lắp dựng cửa đi 1 cánh mở quay, cửa khung nhôm hệ, kính an toàn dầy 6.38ly. | Theo thiết kế được phê duyệt | 15,51 | m2 |
66 | Sản xuất và lắp dựng cửa đi 2 cánh mở quay, cửa khung nhôm hệ, kính an toàn dầy 6.38ly. | Theo thiết kế được phê duyệt | 42,24 | m2 |
67 | Sản xuất và lắp dựng cửa sổ 2 cánh mở quay, cửa khung nhôm hệ, kính an toàn dầy 6.38ly. | Theo thiết kế được phê duyệt | 26,88 | m2 |
68 | Sản xuất và lắp dựng cửa sổ 1 cánh mở hất ra, cửa khung nhôm hệ, kính an toàn dầy 6.38ly. | Theo thiết kế được phê duyệt | 2,16 | m2 |
69 | Sản xuất và lắp dựng cửa sổ 2 cánh mở trượt lùa, cửa khung nhôm hệ, kính an toàn dầy 6.38ly. | Theo thiết kế được phê duyệt | 3,36 | m2 |
70 | Sản xuất và lắp dựng vách kính khung nhôm hệ, kính an toàn dầy 6.38ly. | Theo thiết kế được phê duyệt | 25,785 | m2 |
71 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30. | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,638 | m3 |
72 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 1,102 | m3 |
73 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,18 | 100m2 |
74 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,04 | tấn |
75 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,12 | tấn |
76 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 18,56 | m2 |
77 | Trát granitô tay vịn lan can, cầu thang dày 2,5cm, vữa XM cát mịn M75, XM PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 17,98 | m2 |
78 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo thiết kế được phê duyệt | 18,56 | m2 |
79 | Mua và lắp dựng con tiện xi măng | Theo thiết kế được phê duyệt | 140 | con |
80 | Lát nền, sàn vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 469,959 | m2 |
81 | Lát nền, sàn gạch chống trơn 300x300mm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 18,813 | m2 |
82 | Ốp tường trụ, cột gạch men 300x450mm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 815,551 | m2 |
83 | Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột gạch 150x500mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 15,249 | m2 |
84 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 494,824 | m2 |
85 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 377,773 | m2 |
86 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 158,912 | m2 |
87 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 55,924 | m2 |
88 | Trát trần, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 569,4 | m2 |
89 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo thiết kế được phê duyệt | 1.279,054 | m2 |
90 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo thiết kế được phê duyệt | 377,77 | m2 |
91 | Đắp phào kép, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 150,008 | m |
92 | Đắp các chi tiết chân cột | Theo thiết kế được phê duyệt | 18 | cái |
93 | Mua sẵn chữ inox lồng mặt mica mầu đỏ, dòng chữ (TRẠM Y TẾ XÃ YÊN THỌ, biểu tượng chữ Thập, tính trọn bộ) | Theo thiết kế được phê duyệt | 1 | đồng |
94 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,455 | m3 |
95 | Bê tông lanh tô, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,137 | m3 |
96 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, ô văng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,009 | tấn |
97 | Ván khuôn lanh tô, ô văng, máng nước, tấm đan | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,006 | 100m2 |
98 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng ≤50kg | Theo thiết kế được phê duyệt | 2 | cái |
99 | Ốp tường trụ, cột gạch men 300x450mm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 4,601 | m2 |
100 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Theo thiết kế được phê duyệt | 7,471 | 100m2 |
101 | Lắp dựng dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 5,509 | 100m2 |
B | NHÀ BÁN THUỐC + NHÀ BẢO VỆ | |||
1 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,441 | 100m3 |
2 | Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 4,408 | m3 |
3 | Bê tông móng, rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 17,082 | m3 |
4 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,301 | 100m2 |
5 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,293 | tấn |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,624 | tấn |
7 | Bê tông cổ cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,512 | m3 |
8 | Ván khuôn móng cổ cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,064 | 100m2 |
9 | Lắp dựng cốt thép cổ cột, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,025 | tấn |
10 | Lắp dựng cốt thép cổ cột, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,176 | tấn |
11 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 6,184 | m3 |
12 | Bê tông giằng móng, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 2,054 | m3 |
13 | Ván khuôn giằng móng | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,125 | 100m2 |
14 | Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,042 | tấn |
15 | Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,151 | tấn |
16 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,174 | 100m3 |
17 | Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,185 | 100m3 |
18 | Bê tông nền, M150, đá 2x4, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 7,397 | m3 |
19 | Đào móng tam cấp, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Theo thiết kế được phê duyệt | 3,437 | 1m3 |
20 | Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 1,146 | m3 |
21 | Xây tam cấp bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 4,073 | m3 |
22 | Láng granitô bậc tam cấp | Theo thiết kế được phê duyệt | 12,546 | m2 |
23 | Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 1,355 | m3 |
24 | Ván khuôn cột | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,246 | 100m2 |
25 | Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,033 | tấn |
26 | Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,262 | tấn |
27 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 3,507 | m3 |
28 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,446 | 100m2 |
29 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,17 | tấn |
30 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,594 | tấn |
31 | Bê tông sàn mái, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 9,709 | m3 |
32 | Ván khuôn sàn mái | Theo thiết kế được phê duyệt | 1,012 | 100m2 |
33 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Theo thiết kế được phê duyệt | 1,018 | tấn |
34 | Bê tông lanh tô , ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,482 | m3 |
35 | Ván khuôn lanh tô, ô văng | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,08 | 100m2 |
36 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, ô văng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,032 | tấn |
37 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, ô văng, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,01 | tấn |
38 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 16,973 | m3 |
39 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 1,48 | m3 |
40 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 138,76 | m2 |
41 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 111,104 | m2 |
42 | Trát má cửa dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 16,192 | m2 |
43 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 8,896 | m2 |
44 | Trát trần, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 88,008 | m2 |
45 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo thiết kế được phê duyệt | 138,76 | m2 |
46 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo thiết kế được phê duyệt | 224,18 | m2 |
47 | Láng mái không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 92,606 | m2 |
48 | Lát nền, sàn Ceramic 500x500mm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 75,245 | m2 |
49 | Ốp chân tường gạch kích thước 120x500mm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 5,846 | m2 |
50 | Sản xuất sen hoa cửa bằng Inox 304 | Theo thiết kế được phê duyệt | 103,6 | kg |
51 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo thiết kế được phê duyệt | 18,9 | m2 |
52 | Gia công, lắp dựng cửa đi 1 cánh mở quay, cửa khung nhôm hệ kính dầy 6.38mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 2,025 | m2 |
53 | Gia công, lắp dựng cửa đi 2 cánh mở quay, cửa khung nhôm hệ kính dầy 6.38mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 5,4 | m2 |
54 | Gia công, lắp dựng cửa đi 2 cánh mở trượt lùa, cửa kính cường lực dầy 12mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 6,75 | m2 |
55 | Gia công, lắp dựng cửa xếp Inox 304 có lá gió | Theo thiết kế được phê duyệt | 6,75 | m2 |
56 | Gia công, lắp dựng cửa sổ mở trượt lùa, cửa khung nhôm hệ kính dầy 6.38mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 14,175 | m2 |
57 | Gia công, lắp dựng vách kính cố định, khung nhôm hệ kính dầy 6.38mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 6,21 | m2 |
58 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Theo thiết kế được phê duyệt | 1,482 | 100m2 |
59 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 76mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,146 | 100m |
60 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 76mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 8 | cái |
C | NHÀ XE | |||
1 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,025 | 100m3 |
2 | Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,36 | m3 |
3 | Bê tông móng, rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 1,5 | m3 |
4 | Ván khuôn móng cột | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,12 | 100m2 |
5 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,008 | 100m3 |
6 | Nilong lót nền trước khi đổ bê tông | Theo thiết kế được phê duyệt | 50,4 | m2 |
7 | Bê tông nền, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 5,22 | m3 |
8 | Gia công cột bằng thép hình | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,196 | tấn |
9 | Lắp cột thép các loại | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,196 | tấn |
10 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,164 | tấn |
11 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,164 | tấn |
12 | Gia công xà gồ thép | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,271 | tấn |
13 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,271 | tấn |
14 | Lợp mái tôn dầy 0.45mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,564 | 100m2 |
15 | Ke chống bão | Theo thiết kế được phê duyệt | 192 | cái |
16 | Tôn làm máng nước khổ rộng 600mm dầy 0.45mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 24 | m |
17 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,112 | 100m |
18 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 65mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 8 | cái |
19 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Theo thiết kế được phê duyệt | 1,15 | 100m2 |
D | NHÀ VỆ SINH | |||
1 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,133 | 100m3 |
2 | Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 1,656 | m3 |
3 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 5,758 | m3 |
4 | Bê tông giằng móng, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 1,33 | m3 |
5 | Ván khuôn giằng móng | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,121 | 100m2 |
6 | Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,026 | tấn |
7 | Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,127 | tấn |
8 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,044 | 100m3 |
9 | Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,022 | 100m3 |
10 | Bê tông nền, M150, đá 2x4, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 2,168 | m3 |
11 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 1,33 | m3 |
12 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,134 | 100m2 |
13 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,041 | tấn |
14 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,169 | tấn |
15 | Bê tông sàn mái, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 3,85 | m3 |
16 | Ván khuôn sàn mái | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,41 | 100m2 |
17 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,428 | tấn |
18 | Bê tông lanh tô, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,194 | m3 |
19 | Ván khuôn lanh tô, ô văng | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,031 | 100m2 |
20 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, ô văng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,004 | tấn |
21 | Lắp dựng cốt thép lanh tô, ô văng, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,015 | tấn |
22 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 10,111 | m3 |
23 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 1,994 | m3 |
24 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 78,158 | m2 |
25 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 17,641 | m2 |
26 | Trát má cửa dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 4,334 | m2 |
27 | Trát trần, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 33,627 | m2 |
28 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo thiết kế được phê duyệt | 78,157 | m2 |
29 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo thiết kế được phê duyệt | 55,601 | m2 |
30 | Láng mái không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 35,798 | m2 |
31 | Lát nền, sàn gạch chống trơn 300x300mm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 22,479 | m2 |
32 | Ốp tường gạch men 300x450mm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 54,585 | m2 |
33 | Vách ngăn phòng | Theo thiết kế được phê duyệt | 21,995 | m2 |
34 | Gia công, lắp dựng cửa đi 1 cánh mở quay, cửa khung nhôm hệ kính dầy 6.38mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 3,6 | m2 |
35 | Gia công, lắp dựng cửa sổ mở hất, cửa khung nhôm hệ kính dầy 6.38mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 2,88 | m2 |
36 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,735 | 100m2 |
37 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 76mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,128 | 100m |
38 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 76mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 8 | cái |
E | PHẦN ĐIỆN + THU LÔI NHÀ TRẠM 1 TẦNG | |||
1 | Lắp đặt Vỏ tủ KT(500x600x180) | Theo thiết kế được phê duyệt | 1 | hộp |
2 | Lắp đặt các APTOMAT MCCB 2P-100A | Theo thiết kế được phê duyệt | 1 | cái |
3 | Lắp đặt các APTOMAT MCCB 2P-32A | Theo thiết kế được phê duyệt | 15 | cái |
4 | Lắp đặt các APTOMAT MCB 1P-10A | Theo thiết kế được phê duyệt | 1 | cái |
5 | Mua sẵn và lắp đặt thanh cái đồng, đầu cos, dây đấu nối .... | Theo thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
6 | Cọc tiếp địa, cọc đồng chiều dài 2m D20 | Theo thiết kế được phê duyệt | 1 | cọc |
7 | Lắp đặt cáp đồng trần 1x16mm2 | Theo thiết kế được phê duyệt | 5 | m |
8 | Hộp kiểm tra | Theo thiết kế được phê duyệt | 1 | cái |
9 | Lắp đặt hộp APTOMAT 3-6 MODULE | Theo thiết kế được phê duyệt | 15 | hộp |
10 | Lắp đặt các APTOMAT MCB 2P-32A | Theo thiết kế được phê duyệt | 15 | cái |
11 | Lắp đặt các APTOMAT MCB 2P-20A | Theo thiết kế được phê duyệt | 15 | cái |
12 | Lắp đặt các APTOMAT MCB 1P-16A | Theo thiết kế được phê duyệt | 15 | cái |
13 | Lắp đặt các APTOMAT MCB 1P-10A | Theo thiết kế được phê duyệt | 15 | cái |
14 | Lắp đặt đèn tuýp đôi không chóa 2x1,2m | Theo thiết kế được phê duyệt | 33 | bộ |
15 | Đèn LED ốp trần D270 - 14W | Theo thiết kế được phê duyệt | 16 | bộ |
16 | Mua sẵn và lắp đặt cần vươn 2m + bóng led D CSD02L/150W | Theo thiết kế được phê duyệt | 2 | cột |
17 | Lắp đặt quạt trần | Theo thiết kế được phê duyệt | 16 | cái |
18 | Móc treo quạt trần | Theo thiết kế được phê duyệt | 16 | cái |
19 | Lắp đặt quạt thông gió trên tường | Theo thiết kế được phê duyệt | 4 | cái |
20 | Lắp đặt Ổ cắm đôi 2 chấu 16A | Theo thiết kế được phê duyệt | 48 | cái |
21 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Theo thiết kế được phê duyệt | 19 | cái |
22 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Theo thiết kế được phê duyệt | 2 | cái |
23 | Lắp đặt dây Cu/DSTA/PVC 2x16mm2 | Theo thiết kế được phê duyệt | 120 | m |
24 | Lắp đặt dây điện Cu/PVC 2x4mm2 | Theo thiết kế được phê duyệt | 400 | m |
25 | Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 2 ruột 2.5mm2 | Theo thiết kế được phê duyệt | 600 | m |
26 | Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 2 ruột 1.5mm2 | Theo thiết kế được phê duyệt | 780 | m |
27 | Lắp đặt Ống ghen nhựa D27 | Theo thiết kế được phê duyệt | 450 | m |
28 | Lắp đặt Ống ghen nhựa D20 | Theo thiết kế được phê duyệt | 900 | m |
29 | Lắp dặt hộp nối cáp điện 15x15 | Theo thiết kế được phê duyệt | 20 | cái |
30 | Gia công, đóng cọc chống sét, cọc thép L63x63x6 dài 2,5m | Theo thiết kế được phê duyệt | 9 | cọc |
31 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 150 | m |
32 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=12mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 15 | m |
33 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =12mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 9 | m |
34 | Dây tiếp địa D=20mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 57,85 | m |
35 | Đào đất chôn cọc và dây tiếp địa | Theo thiết kế được phê duyệt | 20,826 | 1m3 |
36 | Đắp đất chôn cọc, dây tiếp địa | Theo thiết kế được phê duyệt | 20,826 | m3 |
37 | Gia công kim thu sét - Chiều dài kim 1,2m | Theo thiết kế được phê duyệt | 9 | cái |
38 | Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1,2m | Theo thiết kế được phê duyệt | 14 | cái |
39 | Bật sắt đỡ dây dẫn sét | Theo thiết kế được phê duyệt | 140 | cái |
40 | Hộp nối kiểm tra | Theo thiết kế được phê duyệt | 3 | bộ |
F | PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC NHÀ TRẠM 1 TẦNG | |||
1 | Lắp đặt xí bệt | Theo thiết kế được phê duyệt | 4 | bộ |
2 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo thiết kế được phê duyệt | 12 | bộ |
3 | Lắp đặt bồn rửa | Theo thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
4 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi cho chậu Lavabô | Theo thiết kế được phê duyệt | 12 | bộ |
5 | Gương soi + Kệ Gương | Theo thiết kế được phê duyệt | 13 | cái |
6 | Lắp đặt hộp đựng xà phòng | Theo thiết kế được phê duyệt | 13 | cái |
7 | Giá đượng cốc | Theo thiết kế được phê duyệt | 13 | Cái |
8 | Dây nối nhựa mềm fi 15 | Theo thiết kế được phê duyệt | 17 | bộ |
9 | Lắp đặt vòi xịt nền | Theo thiết kế được phê duyệt | 4 | bộ |
10 | Hộp đưng giấy | Theo thiết kế được phê duyệt | 4 | cái |
11 | Móc treo vòi xịt | Theo thiết kế được phê duyệt | 4 | cái |
12 | Xi phông thoát nướclavabô | Theo thiết kế được phê duyệt | 13 | bộ |
13 | Lắp đặt phễu thu nước sàn INOX | Theo thiết kế được phê duyệt | 4 | cái |
14 | Lắp đặt bể nước Inox 2m3 | Theo thiết kế được phê duyệt | 2 | bể |
15 | Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt, ống cấp nước, đường kính ống d=25mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 1 | 100m |
16 | Lắp đặt van nhựa chịu nhiệt 1 chiều, đường kính van d25mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 1 | cái |
17 | Lắp đặt van ren - Đường kính 25mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 2 | cái |
18 | Lắp đặt van phao điện tự động | Theo thiết kế được phê duyệt | 2 | cái |
19 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 25mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 10 | cái |
20 | Lắp đặt măng sông nhựa chịu nhiệt đường kính d=25mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 8 | cái |
21 | Lắp đặt rắc co nhựa chịu nhiệt đường kính d=25mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 4 | cái |
22 | Lắp đặt T nhựa chịu nhiệt, đường kính T d=25mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 4 | cái |
23 | Lắp đặt van xả cặn, đường kính van d=32mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 2 | cái |
24 | Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt, đường kính ống d=32mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,1 | 100m |
25 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 32mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 2 | cái |
26 | Mua máy bơm nước 5m3 | Theo thiết kế được phê duyệt | 1 | máy |
27 | Lắp đặt máy bơm nước các loại | Theo thiết kế được phê duyệt | 1 | 1 máy |
28 | Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt ống cấp nước, đường kính ống d=50mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,5 | 100m |
29 | Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt ống cấp nước, đường kính ống d=32mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,3 | 100m |
30 | Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt ống cấp nước, đường kính ống d=20mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,4 | 100m |
31 | Lắp đặt van nhựa chịu nhiệt D50 | Theo thiết kế được phê duyệt | 2 | cái |
32 | Lắp đặt van nhựa chịu nhiệt D32 | Theo thiết kế được phê duyệt | 6 | cái |
33 | Lắp đặt van nhựa chịu nhiệt D20 | Theo thiết kế được phê duyệt | 6 | cái |
34 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 50mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 6 | cái |
35 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 20mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 30 | cái |
36 | Lắp đặt T nhựa chịu nhiệt, đường kính d=20mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 8 | cái |
37 | Lắp đặt cút nhựa ren trong, d=20mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 18 | cái |
38 | Lắp đặt côn nhựa chịu nhiệt, đường kính d=50/32mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 2 | cái |
39 | Lắp đặt côn nhựa chịu nhiệt, đường kính d=32/20mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 7 | cái |
40 | Lắp đặt măng sông nhựa chịu nhiệt, đường kính d=50mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 13 | cái |
41 | Lắp đặt măng sông nhựa chịu nhiệt, đường kính d=32mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 6 | cái |
42 | Lắp đặt măng sông nhựa chịu nhiệt, đường kính d=20mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 7 | cái |
43 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 125mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,6 | 100m |
44 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 110mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,2 | 100m |
45 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 60mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,6 | 100m |
46 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 125mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 5 | cái |
47 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 110mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 4 | cái |
48 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 18 | cái |
49 | Lắp đặt chếch nhựa 135 độ, nối bằng p/p dán keo - Đường kính 110mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 4 | cái |
50 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 125mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 1 | cái |
51 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 6 | cái |
52 | Lắp đặt côn nhựa , đường kính côn d=110*60mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 2 | cái |
53 | ống kiểm tra D=60 | Theo thiết kế được phê duyệt | 2 | cái |
54 | Chụp đầu ống thông hơi | Theo thiết kế được phê duyệt | 2 | cái |
55 | Móc giữ ống 32-20 | Theo thiết kế được phê duyệt | 120 | cái |
56 | Móc giữ ống 110*60 | Theo thiết kế được phê duyệt | 140 | cái |
57 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 90mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,84 | 100m |
58 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 28 | cái |
59 | Rọ chắn rác | Theo thiết kế được phê duyệt | 14 | cái |
G | PHẦN ĐIỆN NHÀ BÁN THUỐC + NHÀ BẢO VỆ | |||
1 | Lắp đặt Vỏ tủ 10 Module | Theo thiết kế được phê duyệt | 1 | hộp |
2 | Lắp đặt các APTOMAT MCCB 2P-40A | Theo thiết kế được phê duyệt | 1 | cái |
3 | Lắp đặt các APTOMAT MCCB 2P-32A | Theo thiết kế được phê duyệt | 3 | cái |
4 | Lắp đặt các APTOMAT MCB 1P-10A | Theo thiết kế được phê duyệt | 1 | cái |
5 | Lắp đặt hộp APTOMAT 3-6 MODULE | Theo thiết kế được phê duyệt | 2 | hộp |
6 | Lắp đặt các APTOMAT MCB 2P-20A | Theo thiết kế được phê duyệt | 3 | cái |
7 | Lắp đặt các APTOMAT MCB 1P-16A | Theo thiết kế được phê duyệt | 3 | cái |
8 | Lắp đặt các APTOMAT MCB 1P-10A | Theo thiết kế được phê duyệt | 2 | cái |
9 | Lắp đặt đèn tuýp đôi không chóa 2x1,2m | Theo thiết kế được phê duyệt | 8 | bộ |
10 | Đèn LED ốp trần D270 - 14W | Theo thiết kế được phê duyệt | 2 | bộ |
11 | Lắp đặt quạt trần | Theo thiết kế được phê duyệt | 4 | cái |
12 | Móc treo quạt trần | Theo thiết kế được phê duyệt | 4 | cái |
13 | Lắp đặt Ổ cắm đôi 2 chấu 16A | Theo thiết kế được phê duyệt | 11 | cái |
14 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Theo thiết kế được phê duyệt | 6 | cái |
15 | Lắp đặt dây Cu/DSTA/PVC 2x6mm2 | Theo thiết kế được phê duyệt | 80 | m |
16 | Lắp đặt dây điện Cu/PVC 2x4mm2 | Theo thiết kế được phê duyệt | 10 | m |
17 | Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 2 ruột 2.5mm2 | Theo thiết kế được phê duyệt | 80 | m |
18 | Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 2 ruột 1.5mm2 | Theo thiết kế được phê duyệt | 112 | m |
19 | Lắp đặt Ống ghen nhựa D27 | Theo thiết kế được phê duyệt | 90 | m |
20 | Lắp đặt Ống ghen nhựa D20 | Theo thiết kế được phê duyệt | 192 | m |
21 | Lắp dặt hộp nối cáp điện 15x15 | Theo thiết kế được phê duyệt | 5 | cái |
H | PHẦN ĐIỆN NHÀ WC CHUNG | |||
1 | Đèn LED ốp trần D270 - 14W | Theo thiết kế được phê duyệt | 4 | bộ |
2 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Theo thiết kế được phê duyệt | 2 | cái |
3 | Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 2 ruột 2.5mm2 | Theo thiết kế được phê duyệt | 50 | m |
4 | Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 2 ruột 1.5mm2 | Theo thiết kế được phê duyệt | 12 | m |
5 | Lắp đặt Ống ghen nhựa D20 | Theo thiết kế được phê duyệt | 62 | m |
6 | Lắp dặt hộp nối cáp điện 15x15 | Theo thiết kế được phê duyệt | 2 | cái |
I | PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC NHÀ WC CHUNG | |||
1 | Lắp đặt xí bệt | Theo thiết kế được phê duyệt | 5 | bộ |
2 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo thiết kế được phê duyệt | 5 | bộ |
3 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo thiết kế được phê duyệt | 1 | bộ |
4 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi cho chậu Lavabô | Theo thiết kế được phê duyệt | 5 | bộ |
5 | Gương soi + Kệ Gương | Theo thiết kế được phê duyệt | 5 | cái |
6 | Lắp đặt hộp đựng xà phòng | Theo thiết kế được phê duyệt | 5 | cái |
7 | Giá đượng cốc | Theo thiết kế được phê duyệt | 5 | Cái |
8 | Dây nối nhựa mềm fi 15 | Theo thiết kế được phê duyệt | 10 | bộ |
9 | Lắp đặt vòi xịt nền | Theo thiết kế được phê duyệt | 5 | bộ |
10 | Hộp đưng giấy | Theo thiết kế được phê duyệt | 5 | cái |
11 | Móc treo vòi xịt | Theo thiết kế được phê duyệt | 5 | cái |
12 | Xi phông thoát nướclavabô | Theo thiết kế được phê duyệt | 5 | bộ |
13 | Lắp đặt phễu thu nước sàn INOX | Theo thiết kế được phê duyệt | 2 | cái |
14 | Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt ống cấp nước, đường kính ống d=32mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,1 | 100m |
15 | Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt ống cấp nước, đường kính ống d=20mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,25 | 100m |
16 | Lắp đặt van nhựa chịu nhiệt D32 | Theo thiết kế được phê duyệt | 1 | cái |
17 | Lắp đặt van nhựa chịu nhiệt D20 | Theo thiết kế được phê duyệt | 1 | cái |
18 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 32mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 6 | cái |
19 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 20mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 12 | cái |
20 | Lắp đặt T nhựa chịu nhiệt, đường kính d=32x20mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 1 | cái |
21 | Lắp đặt T nhựa chịu nhiệt, đường kính d=20mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 7 | cái |
22 | Lắp đặt cút nhựa ren trong, d=20mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 10 | cái |
23 | Lắp đặt côn nhựa chịu nhiệt, đường kính d=32/20mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 1 | cái |
24 | Lắp đặt măng sông nhựa chịu nhiệt, đường kính d=32mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 4 | cái |
25 | Lắp đặt măng sông nhựa chịu nhiệt, đường kính d=20mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 10 | cái |
26 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 110mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,75 | 100m |
27 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 60mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,2 | 100m |
28 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 110mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 5 | cái |
29 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 7 | cái |
30 | Lắp đặt chếch nhựa 135 độ, nối bằng p/p dán keo - Đường kính 110mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 5 | cái |
31 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 3 | cái |
32 | Móc giữ ống 32-20 | Theo thiết kế được phê duyệt | 55 | cái |
33 | Móc giữ ống 110*60 | Theo thiết kế được phê duyệt | 10 | cái |
J | KHU LƯU CHỨA CHẤT THẢI | |||
1 | Đào móng băng, chiều rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất I | Theo thiết kế được phê duyệt | 4,355 | 1m3 |
2 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,67 | m3 |
3 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 2,52 | m3 |
4 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,752 | m3 |
5 | Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn xà dầm, giằng móng | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,054 | 100m2 |
6 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,03 | tấn |
7 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,122 | tấn |
8 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 5,35 | m3 |
9 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 50,64 | m2 |
10 | Quét vôi 3 nước trắng | Theo thiết kế được phê duyệt | 50,64 | m2 |
11 | Sản xuất lắp dựng cửa bổ rác bằng tôn | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,96 | m2 |
12 | Bê tông nền, M200, đá 2x4, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,52 | m3 |
13 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 5,198 | m2 |
K | CỔNG + TƯỜNG BAO | |||
1 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,036 | 100m3 |
2 | Đóng cọc tre, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất I | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,9 | 100m |
3 | Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,3 | m3 |
4 | Bê tông móng, rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,607 | m3 |
5 | Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,465 | m3 |
6 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,019 | 100m2 |
7 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,077 | 100m2 |
8 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,009 | tấn |
9 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,079 | tấn |
10 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 1,176 | m3 |
11 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 3,597 | m3 |
12 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,012 | 100m3 |
13 | Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt Inox | Theo thiết kế được phê duyệt | 4,212 | m2 |
14 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 22,159 | m2 |
15 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo thiết kế được phê duyệt | 22,159 | m2 |
16 | Gia công, lắp đặt cánh cổng phụ bằng inox 304 | Theo thiết kế được phê duyệt | 288,16 | kg |
17 | Bản lề Inox | Theo thiết kế được phê duyệt | 9 | cái |
18 | Bánh xe D80 | Theo thiết kế được phê duyệt | 3 | cái |
19 | Lắp dựng cổng | Theo thiết kế được phê duyệt | 13,6 | m2 |
20 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,518 | 100m3 |
21 | Đóng cọc, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất I | Theo thiết kế được phê duyệt | 12,94 | 100m |
22 | Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 4,313 | m3 |
23 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 15,716 | m3 |
24 | Xây móng bằng gạch bê tông không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 5,11 | m3 |
25 | Bê tông giằng móng, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 3,65 | m3 |
26 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,221 | 100m2 |
27 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,058 | tấn |
28 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,275 | tấn |
29 | Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 11,819 | m3 |
30 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Theo thiết kế được phê duyệt | 1,791 | 100m2 |
31 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,184 | tấn |
32 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,957 | tấn |
33 | Xây cột, trụ bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,198 | m3 |
34 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 4,344 | m3 |
35 | Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 34,697 | m2 |
36 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 62,841 | m2 |
37 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 112,32 | m |
38 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo thiết kế được phê duyệt | 97,53 | m2 |
39 | Gia công hàng rào sắt | Theo thiết kế được phê duyệt | 2,126 | tấn |
40 | Lắp dựng hàng rào sắt | Theo thiết kế được phê duyệt | 69,687 | m2 |
41 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo thiết kế được phê duyệt | 67,715 | 1m2 |
42 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,988 | 100m3 |
43 | Đóng cọc tre, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất II | Theo thiết kế được phê duyệt | 59,286 | 100m |
44 | Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 19,762 | m3 |
45 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày >60cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 179,933 | m3 |
46 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,429 | 100m |
47 | Bê tông giằng móng, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 11,857 | m3 |
48 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,791 | 100m2 |
49 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,206 | tấn |
50 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,988 | tấn |
51 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 15,358 | m3 |
52 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 28,039 | m3 |
53 | Bê tông giằng tường, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 3,072 | m3 |
54 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,471 | 100m2 |
55 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,056 | tấn |
56 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,361 | tấn |
57 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 908,682 | m2 |
58 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB30 | Theo thiết kế được phê duyệt | 639,6 | m |
59 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo thiết kế được phê duyệt | 908,682 | m2 |
L | HẠ TẦNG KỸ THUẬT | |||
1 | Phá dỡ kết cấu | Theo thiết kế được phê duyệt | 85,29 | m3 |
2 | Đào xúc đất hồ - Cấp đất I | Theo thiết kế được phê duyệt | 1.200 | 1m3 |
3 | Vét bùn ao hiện trạng | Theo thiết kế được phê duyệt | 509,555 | m3 |
4 | Đắp đất tận dụng | Theo thiết kế được phê duyệt | 120,068 | m3 |
5 | Đắp đất tận dụng | Theo thiết kế được phê duyệt | 10,806 | 100m3 |
6 | Đắp Đá mạt công trình, độ chặt Y/C K = 0,85 | Theo thiết kế được phê duyệt | 33,891 | 100m3 |
7 | Vận chuyển bùn bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤6000m - Cấp đất I | Theo thiết kế được phê duyệt | 5,096 | 100m3 |
8 | Vận chuyển cục bê tông, ĐK 0,4÷1m, ô tô tự đổ 12T trong phạm vi ≤6000m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,853 | 100m3 |
9 | Bê tông nền, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo thiết kế được phê duyệt | 180,32 | m3 |
10 | Cắt khe co giãn sân bê tông | Theo thiết kế được phê duyệt | 13,657 | 10m |
11 | Lớp ni lông chống mất nước bê tông | Theo thiết kế được phê duyệt | 17,712 | 100m2 |
12 | Bó vỉa thẳng hè bằng bê tông đúc sẵn 18x26x100cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo thiết kế được phê duyệt | 244,31 | m |
13 | Xây tường bằng gạch không nung 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm vữa XM M75, PCB40 | Theo thiết kế được phê duyệt | 1,05 | m3 |
14 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | Theo thiết kế được phê duyệt | 6,47 | m3 |
15 | Ván khuôn móng dài | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,595 | 100m2 |
16 | Mua đất màu trồng cây | Theo thiết kế được phê duyệt | 322,05 | m3 |
17 | Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤40cm | Theo thiết kế được phê duyệt | 19 | cây |
18 | Ván khuôn móng dài | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,6 | 100m2 |
19 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 | Theo thiết kế được phê duyệt | 18,86 | m3 |
20 | Xây rãnh thoát nước bằng gạch không nung 6x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo thiết kế được phê duyệt | 25,47 | m3 |
21 | Trát tường trong dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo thiết kế được phê duyệt | 298,51 | m2 |
22 | Ván khuôn rãnh nước | Theo thiết kế được phê duyệt | 1,064 | 100m2 |
23 | Lắp dựng cốt thép rãnh nước, ĐK ≤10mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 1,439 | tấn |
24 | Bê tông rãnh nước, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo thiết kế được phê duyệt | 16,05 | m3 |
25 | Lắp tấm đan đúc sẵn bằng thủ công | Theo thiết kế được phê duyệt | 346 | 1 cấu kiện |
26 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Theo thiết kế được phê duyệt | 8,99 | m2 |
27 | Rải vải địa kỹ thuật dọc khe lún | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,334 | 100m2 |
28 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m - Đường kính 400mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 4 | 1 đoạn ống |
29 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm - Đường kính 400mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 3 | mối nối |
30 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống - Đường kính 400mm | Theo thiết kế được phê duyệt | 8 | cái |
31 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất I | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,6 | 100m |
32 | Đào móng bằng thủ công - Cấp đất I | Theo thiết kế được phê duyệt | 2,436 | 1m3 |
33 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,219 | 100m3 |
34 | Đóng cọc tre, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất I | Theo thiết kế được phê duyệt | 8,64 | 100m |
35 | Đắp đá dăm lót 2x4 công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,017 | 100m3 |
36 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày >60cm, vữa XM M100, PCB40 | Theo thiết kế được phê duyệt | 12,9 | m3 |
37 | Xây tường thẳng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, chiều cao ≤2m, vữa XM M100, PCB40 | Theo thiết kế được phê duyệt | 13,42 | m3 |
38 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,088 | 100m3 |
39 | Ván thép gờ chắn bánh | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,037 | 100m2 |
40 | Bê tông gờ chắn bánh, M200, đá 2x4, PCB40 | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,16 | m3 |
41 | Sơn gờ chắn bánh bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo thiết kế được phê duyệt | 2,92 | 1m2 |
42 | Nắp đặt gờ chắn bánh | Theo thiết kế được phê duyệt | 4 | 1 cấu kiện |
M | PHÁ DỠ | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 145,036 | m2 |
2 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,856 | tấn |
3 | Tháo dỡ cửa | Theo thiết kế được phê duyệt | 41,18 | m2 |
4 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông | Theo thiết kế được phê duyệt | 31,498 | m3 |
5 | Phá dỡ kết cấu - Kết cấu gạch | Theo thiết kế được phê duyệt | 89,154 | m3 |
6 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 5000m bằng ô tô - 7,0T | Theo thiết kế được phê duyệt | 120,653 | m3 |
7 | Tháo dỡ mái ngói chiều cao ≤4m | Theo thiết kế được phê duyệt | 72,618 | m2 |
8 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,386 | tấn |
9 | Tháo dỡ cửa | Theo thiết kế được phê duyệt | 22,72 | m2 |
10 | Phá dỡ kết cấu - Kết cấu bê tông | Theo thiết kế được phê duyệt | 12,015 | m3 |
11 | Phá dỡ kết cấu - Kết cấu gạch | Theo thiết kế được phê duyệt | 33,685 | m3 |
12 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 5000m bằng ô tô - 7,0T | Theo thiết kế được phê duyệt | 46,789 | m3 |
13 | Tháo dỡ mái tôn, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 78,66 | m2 |
14 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép, chiều cao ≤6m | Theo thiết kế được phê duyệt | 0,604 | tấn |
15 | Tháo dỡ cửa | Theo thiết kế được phê duyệt | 23,74 | m2 |
16 | Phá dỡ kết - Kết cấu bê tông | Theo thiết kế được phê duyệt | 14,852 | m3 |
17 | Phá dỡ kết cấu - Kết cấu gạch | Theo thiết kế được phê duyệt | 39,96 | m3 |
18 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 5000m bằng ô tô - 7,0T | Theo thiết kế được phê duyệt | 54,807 | m3 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ô tô tải tự đổ ≥ 5 tấn | Đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, còn hoạt động tốt | 2 |
2 | Máy đào | Đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, còn hoạt động tốt | 1 |
3 | Máy trộn bê tông ≥ 250 lít | Đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, còn hoạt động tốt | 2 |
4 | Máy trộn vữa ≥ 150 lít | Đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, còn hoạt động tốt | 2 |
5 | Máy hàn điện ≤ 250A | Đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, còn hoạt động tốt | 2 |
6 | Máy cắt sắt ≥ 1KW | Đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, còn hoạt động tốt | 1 |
7 | Máy cắt gạch đá ≥ 1KW | Đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, còn hoạt động tốt | 2 |
8 | Máy khoan ≥ 0,3 KW | Đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, còn hoạt động tốt | 2 |
9 | Máy đầm bàn ≥ 1KW | Đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, còn hoạt động tốt | 2 |
10 | Máy đầm dùi ≥ 1KW | Đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, còn hoạt động tốt | 2 |
11 | Máy đầm đất cầm tay ≥ 50 kg | Đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, còn hoạt động tốt | 1 |
12 | Máy tời điện nâng hạ tải trọng ≥ 200 kg | Đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, còn hoạt động tốt | 1 |
13 | Giáo tuýp thép định hình | Đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, còn hoạt động tốt | 100 |
14 | Máy thủy bình | Đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, còn hoạt động tốt | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,98 | 14,894 | 100m3 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
2 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 41,971 | m3 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
3 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB30 | 149,365 | m3 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
4 | Ván khuôn móng băng, móng bè | 3,013 | 100m2 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
5 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 3,635 | tấn | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 6,775 | tấn | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
7 | Bê tông cổ cột, TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 | 8,723 | m3 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
8 | Ván khuôn cổ cột - Cột vuông, chữ nhật | 1,018 | 100m2 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
9 | Lắp dựng cốt thép cổ cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,179 | tấn | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
10 | Lắp dựng cốt thép cổ cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,13 | tấn | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
11 | Lắp dựng cốt thép cổ cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 2,433 | tấn | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
12 | Bê tông giằng móng, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 | 14,761 | m3 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
13 | Ván khuôn giằng móng. | 0,895 | 100m2 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
14 | Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,298 | tấn | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
15 | Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1,131 | tấn | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
16 | Xây móng bằng gạch bê tông không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 | 122,758 | m3 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
17 | Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90 | 3,486 | 100m3 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
18 | Tấm ni lông chống mất nước xi măng nền | 441,313 | m2 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
19 | Bê tông nền, M150, đá 2x4, PCB30 | 44,131 | m3 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
20 | Đào móng băng, chiều rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất I | 2,262 | 1m3 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
21 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 2,057 | m3 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
22 | Bê tông tam cấp, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | 7,418 | m3 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
23 | Ván khuôn cầu thang thường | 0,145 | 100m2 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
24 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,209 | tấn | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
25 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | 0,116 | tấn | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
26 | Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,13 | 100m3 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
27 | Xây bậc tam cấp bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M25, PCB30 | 9,19 | m3 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
28 | Trát lót bậc tam cấp, dày 1,0cm, Vữa XM M75, XM PCB30 | 111,668 | m2 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
29 | Láng granitô bậc tam cấp. | 111,668 | m2 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
30 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 68,232 | m2 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
31 | Đắp phào kép, vữa XM M75, PCB30 | 27,024 | m | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
32 | Trát granitô tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB30 | 27,229 | m2 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
33 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 68,232 | m2 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
34 | Láng granitô ram rốc sảnh. | 45,4 | m2 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
35 | Ốp đá dối vào tường cổ móng, vữa XM M100, XM PCB40 | 97,899 | m2 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
36 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30. | 1,523 | m3 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
37 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB30 | 21,779 | m2 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
38 | Bê tông lanh tô, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | 0,362 | m3 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
39 | Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt | 0,019 | 100m2 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
40 | Gia công, lắp đặt cốt thép lanh tô, ô văng, ĐK >10mm | 0,041 | tấn | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
41 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg | 8 | 1 cấu kiện | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
42 | Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 | 13,801 | m3 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
43 | Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M150, đá 1x2, PCB30 | 1,954 | m3 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
44 | Ván khuôn cột | 2,322 | 100m2 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
45 | Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,456 | tấn | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
46 | Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 0,138 | tấn | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
47 | Lắp dựng cốt thép cột, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 2,841 | tấn | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
48 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | 30,048 | m3 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
49 | Ván khuôn xà dầm, giằng | 2,803 | 100m2 | Theo thiết kế được phê duyệt | ||
50 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 1,08 | tấn | Theo thiết kế được phê duyệt |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Yên Thọ như sau:
- Có quan hệ với 6 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,75 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 21.688.380.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 21.623.803.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,30%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Lúc còn trẻ, không có gì, nhưng có dũng khí. "
Phỉ Ngã Tư Tồn
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Yên Thọ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ủy ban nhân dân xã Yên Thọ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.