Thông báo mời thầu

Thi công xây dựng

Tìm thấy: 13:08 09/07/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Xây dựng trạm y tế xã Yên Thọ, huyện Ý Yên
Gói thầu
Thi công xây dựng
Chủ đầu tư
UBND xã Yên Thọ. + Địa chỉ: Xã Yên Thọ, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. + Điện thoại: 0982 660368
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu công trình: Xây dựng Trạm y tế xã Yên Thọ, huyện Ý Yên
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Vốn ngân sách xã và các nguồn hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
08:00 20/07/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
13:03 09/07/2022
đến
08:00 20/07/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
08:00 20/07/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
100.000.000 VND
Bằng chữ
Một trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 20/07/2022 (17/11/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã Yên Thọ
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Thi công xây dựng
Tên dự án là: Xây dựng trạm y tế xã Yên Thọ, huyện Ý Yên
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 360 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn ngân sách xã và các nguồn hợp pháp khác
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã Yên Thọ , địa chỉ: Xã Yên Thọ, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định
- Chủ đầu tư: UBND xã Yên Thọ. + Địa chỉ: Xã Yên Thọ, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. + Điện thoại: 0982 660368
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty cổ phần tư vấn và thiết kế công trình. Địa chỉ: số 3 đường Ngô sỹ liên khu đô thị Hòa Vượng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định. + Đơn vị thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán: Phòng kinh tế hạ tầng huyện Ý Yên. + Tư vấn lập E-HSMT và đánh giá E-HSDT: Công ty cổ phần tư vấn kiến trúc xây dựng. Địa chỉ: 575 Đường Trần Hưng Đạo, phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định. + Đơn vị thẩm định E-HSMT, kết quả LCNT: Công ty TNHH xây dựng và phát triển Khánh Phong.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã Yên Thọ , địa chỉ: Xã Yên Thọ, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định
- Chủ đầu tư: UBND xã Yên Thọ. + Địa chỉ: Xã Yên Thọ, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. + Điện thoại: 0982 660368

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Không yêu cầu.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 100.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: UBND xã Yên Thọ. + Địa chỉ: Xã Yên Thọ, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. + Điện thoại: 0982 660368
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Ý Yên. + Địa chỉ: Thị Trấn Lâm, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định + Điện thoại: 0228.3953248
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty cổ phần tư vấn kiến trúc xây dựng. + Địa chỉ: 575 Đường Trần Hưng Đạo, phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định. + Điện thoại: 0985 623788
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
UBND xã Yên Thọ. + Địa chỉ: Xã Yên Thọ, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. + Điện thoại: 0982 660368

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
360 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường1- Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng- Có chứng chỉ hành nghề giám sát công trình dân dụng hoặc hạ tầng kỹ thuật hạng III trở lên.- Có chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trường73
2Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công2Kỹ sư xây dựng dân dụng53
3Cán bộ kỹ thuật phụ trách an toàn lao động, Vệ sinh môi trường1- Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng.- Có giấy chứng nhận huấn luyện ATLĐ và vệ sinh môi trường31
4Cán bộ phụ trách thanh quyết toán1- Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế hoặc cử nhân kinh tế.53

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
APHẦN XÂY LẮP NHÀ KHÁM CHỮA BỆNH
1Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,98Theo thiết kế được phê duyệt14,894100m3
2Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt41,971m3
3Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt149,365m3
4Ván khuôn móng băng, móng bèTheo thiết kế được phê duyệt3,013100m2
5Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmTheo thiết kế được phê duyệt3,635tấn
6Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmTheo thiết kế được phê duyệt6,775tấn
7Bê tông cổ cột, TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt8,723m3
8Ván khuôn cổ cột - Cột vuông, chữ nhậtTheo thiết kế được phê duyệt1,018100m2
9Lắp dựng cốt thép cổ cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,179tấn
10Lắp dựng cốt thép cổ cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,13tấn
11Lắp dựng cốt thép cổ cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt2,433tấn
12Bê tông giằng móng, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt14,761m3
13Ván khuôn giằng móng.Theo thiết kế được phê duyệt0,895100m2
14Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,298tấn
15Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt1,131tấn
16Xây móng bằng gạch bê tông không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt122,758m3
17Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90Theo thiết kế được phê duyệt3,486100m3
18Tấm ni lông chống mất nước xi măng nềnTheo thiết kế được phê duyệt441,313m2
19Bê tông nền, M150, đá 2x4, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt44,131m3
20Đào móng băng, chiều rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất ITheo thiết kế được phê duyệt2,2621m3
21Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt2,057m3
22Bê tông tam cấp, bê tông M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt7,418m3
23Ván khuôn cầu thang thườngTheo thiết kế được phê duyệt0,145100m2
24Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,209tấn
25Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,116tấn
26Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90Theo thiết kế được phê duyệt0,13100m3
27Xây bậc tam cấp bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M25, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt9,19m3
28Trát lót bậc tam cấp, dày 1,0cm, Vữa XM M75, XM PCB30Theo thiết kế được phê duyệt111,668m2
29Láng granitô bậc tam cấp.Theo thiết kế được phê duyệt111,668m2
30Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt68,232m2
31Đắp phào kép, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt27,024m
32Trát granitô tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB30Theo thiết kế được phê duyệt27,229m2
33Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo thiết kế được phê duyệt68,232m2
34Láng granitô ram rốc sảnh.Theo thiết kế được phê duyệt45,4m2
35Ốp đá dối vào tường cổ móng, vữa XM M100, XM PCB40Theo thiết kế được phê duyệt97,899m2
36Xây tường thẳng bằng gạch bê tông không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30.Theo thiết kế được phê duyệt1,523m3
37Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt21,779m2
38Bê tông lanh tô, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt0,362m3
39Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắtTheo thiết kế được phê duyệt0,019100m2
40Gia công, lắp đặt cốt thép lanh tô, ô văng, ĐK >10mmTheo thiết kế được phê duyệt0,041tấn
41Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kgTheo thiết kế được phê duyệt81 cấu kiện
42Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt13,801m3
43Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M150, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt1,954m3
44Ván khuôn cộtTheo thiết kế được phê duyệt2,322100m2
45Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mTheo thiết kế được phê duyệt0,456tấn
46Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28mTheo thiết kế được phê duyệt0,138tấn
47Lắp dựng cốt thép cột, ĐK >18mm, chiều cao ≤28mTheo thiết kế được phê duyệt2,841tấn
48Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt30,048m3
49Ván khuôn xà dầm, giằngTheo thiết kế được phê duyệt2,803100m2
50Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt1,08tấn
51Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt4,188tấn
52Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt1,435tấn
53Bê tông sàn mái, bê tông M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt55,507m3
54Ván khuôn sàn máiTheo thiết kế được phê duyệt5,694100m2
55Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mTheo thiết kế được phê duyệt7,14tấn
56Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt111,929m2
57Bê tông lanh tô, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt3,593m3
58Ván khuôn lanh tô, ô văngTheo thiết kế được phê duyệt0,58100m2
59Lắp dựng cốt thép lanh tô, ô văng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,202tấn
60Lắp dựng cốt thép lanh tô, ô văng , ĐK >10mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,056tấn
61Xây tường thẳng bằng gạch bê tông không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt140,265m3
62Xây tường thẳng bằng gạch bê tông không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30.Theo thiết kế được phê duyệt16,723m3
63Xây ốp cột, trụ bằng gạch bê tông không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt6,656m3
64Sản xuất sen hoa cửa sổ bằng inox hộp 15x15Theo thiết kế được phê duyệt227,22kg
65Sản xuất và lắp dựng cửa đi 1 cánh mở quay, cửa khung nhôm hệ, kính an toàn dầy 6.38ly.Theo thiết kế được phê duyệt15,51m2
66Sản xuất và lắp dựng cửa đi 2 cánh mở quay, cửa khung nhôm hệ, kính an toàn dầy 6.38ly.Theo thiết kế được phê duyệt42,24m2
67Sản xuất và lắp dựng cửa sổ 2 cánh mở quay, cửa khung nhôm hệ, kính an toàn dầy 6.38ly.Theo thiết kế được phê duyệt26,88m2
68Sản xuất và lắp dựng cửa sổ 1 cánh mở hất ra, cửa khung nhôm hệ, kính an toàn dầy 6.38ly.Theo thiết kế được phê duyệt2,16m2
69Sản xuất và lắp dựng cửa sổ 2 cánh mở trượt lùa, cửa khung nhôm hệ, kính an toàn dầy 6.38ly.Theo thiết kế được phê duyệt3,36m2
70Sản xuất và lắp dựng vách kính khung nhôm hệ, kính an toàn dầy 6.38ly.Theo thiết kế được phê duyệt25,785m2
71Xây tường thẳng bằng gạch bê tông không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30.Theo thiết kế được phê duyệt0,638m3
72Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt1,102m3
73Ván khuôn xà dầm, giằngTheo thiết kế được phê duyệt0,18100m2
74Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mTheo thiết kế được phê duyệt0,04tấn
75Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28mTheo thiết kế được phê duyệt0,12tấn
76Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt18,56m2
77Trát granitô tay vịn lan can, cầu thang dày 2,5cm, vữa XM cát mịn M75, XM PCB30Theo thiết kế được phê duyệt17,98m2
78Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo thiết kế được phê duyệt18,56m2
79Mua và lắp dựng con tiện xi măngTheo thiết kế được phê duyệt140con
80Lát nền, sàn vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt469,959m2
81Lát nền, sàn gạch chống trơn 300x300mm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt18,813m2
82Ốp tường trụ, cột gạch men 300x450mm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt815,551m2
83Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột gạch 150x500mmTheo thiết kế được phê duyệt15,249m2
84Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt494,824m2
85Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt377,773m2
86Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt158,912m2
87Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt55,924m2
88Trát trần, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt569,4m2
89Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo thiết kế được phê duyệt1.279,054m2
90Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo thiết kế được phê duyệt377,77m2
91Đắp phào kép, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt150,008m
92Đắp các chi tiết chân cộtTheo thiết kế được phê duyệt18cái
93Mua sẵn chữ inox lồng mặt mica mầu đỏ, dòng chữ (TRẠM Y TẾ XÃ YÊN THỌ, biểu tượng chữ Thập, tính trọn bộ)Theo thiết kế được phê duyệt1đồng
94Xây tường thẳng bằng gạch bê tông không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt0,455m3
95Bê tông lanh tô, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt0,137m3
96Lắp dựng cốt thép lanh tô, ô văng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,009tấn
97Ván khuôn lanh tô, ô văng, máng nước, tấm đanTheo thiết kế được phê duyệt0,006100m2
98Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng ≤50kgTheo thiết kế được phê duyệt2cái
99Ốp tường trụ, cột gạch men 300x450mm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt4,601m2
100Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16mTheo thiết kế được phê duyệt7,471100m2
101Lắp dựng dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6mTheo thiết kế được phê duyệt5,509100m2
BNHÀ BÁN THUỐC + NHÀ BẢO VỆ
1Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo thiết kế được phê duyệt0,441100m3
2Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt4,408m3
3Bê tông móng, rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt17,082m3
4Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo thiết kế được phê duyệt0,301100m2
5Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmTheo thiết kế được phê duyệt0,293tấn
6Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmTheo thiết kế được phê duyệt0,624tấn
7Bê tông cổ cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt0,512m3
8Ván khuôn móng cổ cột - Móng vuông, chữ nhậtTheo thiết kế được phê duyệt0,064100m2
9Lắp dựng cốt thép cổ cột, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,025tấn
10Lắp dựng cốt thép cổ cột, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,176tấn
11Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt6,184m3
12Bê tông giằng móng, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt2,054m3
13Ván khuôn giằng móngTheo thiết kế được phê duyệt0,125100m2
14Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,042tấn
15Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,151tấn
16Đắp đất nền móng công trình, độ chặt Y/C K = 0,90Theo thiết kế được phê duyệt0,174100m3
17Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90Theo thiết kế được phê duyệt0,185100m3
18Bê tông nền, M150, đá 2x4, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt7,397m3
19Đào móng tam cấp, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IITheo thiết kế được phê duyệt3,4371m3
20Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt1,146m3
21Xây tam cấp bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt4,073m3
22Láng granitô bậc tam cấpTheo thiết kế được phê duyệt12,546m2
23Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt1,355m3
24Ván khuôn cộtTheo thiết kế được phê duyệt0,246100m2
25Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,033tấn
26Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,262tấn
27Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt3,507m3
28Ván khuôn xà dầm, giằngTheo thiết kế được phê duyệt0,446100m2
29Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,17tấn
30Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,594tấn
31Bê tông sàn mái, bê tông M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt9,709m3
32Ván khuôn sàn máiTheo thiết kế được phê duyệt1,012100m2
33Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mTheo thiết kế được phê duyệt1,018tấn
34Bê tông lanh tô , ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt0,482m3
35Ván khuôn lanh tô, ô văngTheo thiết kế được phê duyệt0,08100m2
36Lắp dựng cốt thép lanh tô, ô văng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,032tấn
37Lắp dựng cốt thép lanh tô, ô văng, ĐK >10mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,01tấn
38Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt16,973m3
39Xây tường thẳng bằng gạch bê tông không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt1,48m3
40Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt138,76m2
41Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt111,104m2
42Trát má cửa dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt16,192m2
43Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt8,896m2
44Trát trần, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt88,008m2
45Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn 1 nước lót + 2 nước phủTheo thiết kế được phê duyệt138,76m2
46Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn 1 nước lót + 2 nước phủTheo thiết kế được phê duyệt224,18m2
47Láng mái không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt92,606m2
48Lát nền, sàn Ceramic 500x500mm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt75,245m2
49Ốp chân tường gạch kích thước 120x500mm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt5,846m2
50Sản xuất sen hoa cửa bằng Inox 304Theo thiết kế được phê duyệt103,6kg
51Lắp dựng hoa sắt cửaTheo thiết kế được phê duyệt18,9m2
52Gia công, lắp dựng cửa đi 1 cánh mở quay, cửa khung nhôm hệ kính dầy 6.38mmTheo thiết kế được phê duyệt2,025m2
53Gia công, lắp dựng cửa đi 2 cánh mở quay, cửa khung nhôm hệ kính dầy 6.38mmTheo thiết kế được phê duyệt5,4m2
54Gia công, lắp dựng cửa đi 2 cánh mở trượt lùa, cửa kính cường lực dầy 12mmTheo thiết kế được phê duyệt6,75m2
55Gia công, lắp dựng cửa xếp Inox 304 có lá gióTheo thiết kế được phê duyệt6,75m2
56Gia công, lắp dựng cửa sổ mở trượt lùa, cửa khung nhôm hệ kính dầy 6.38mmTheo thiết kế được phê duyệt14,175m2
57Gia công, lắp dựng vách kính cố định, khung nhôm hệ kính dầy 6.38mmTheo thiết kế được phê duyệt6,21m2
58Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16mTheo thiết kế được phê duyệt1,482100m2
59Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 76mmTheo thiết kế được phê duyệt0,146100m
60Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 76mmTheo thiết kế được phê duyệt8cái
CNHÀ XE
1Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo thiết kế được phê duyệt0,025100m3
2Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt0,36m3
3Bê tông móng, rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt1,5m3
4Ván khuôn móng cộtTheo thiết kế được phê duyệt0,12100m2
5Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo thiết kế được phê duyệt0,008100m3
6Nilong lót nền trước khi đổ bê tôngTheo thiết kế được phê duyệt50,4m2
7Bê tông nền, M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt5,22m3
8Gia công cột bằng thép hìnhTheo thiết kế được phê duyệt0,196tấn
9Lắp cột thép các loạiTheo thiết kế được phê duyệt0,196tấn
10Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9mTheo thiết kế được phê duyệt0,164tấn
11Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18mTheo thiết kế được phê duyệt0,164tấn
12Gia công xà gồ thépTheo thiết kế được phê duyệt0,271tấn
13Lắp dựng xà gồ thépTheo thiết kế được phê duyệt0,271tấn
14Lợp mái tôn dầy 0.45mmTheo thiết kế được phê duyệt0,564100m2
15Ke chống bãoTheo thiết kế được phê duyệt192cái
16Tôn làm máng nước khổ rộng 600mm dầy 0.45mmTheo thiết kế được phê duyệt24m
17Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mmTheo thiết kế được phê duyệt0,112100m
18Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 65mmTheo thiết kế được phê duyệt8cái
19Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16mTheo thiết kế được phê duyệt1,15100m2
DNHÀ VỆ SINH
1Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo thiết kế được phê duyệt0,133100m3
2Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt1,656m3
3Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt5,758m3
4Bê tông giằng móng, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt1,33m3
5Ván khuôn giằng móngTheo thiết kế được phê duyệt0,121100m2
6Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,026tấn
7Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,127tấn
8Đắp đất nền móng công trình, độ chặt Y/C K = 0,90Theo thiết kế được phê duyệt0,044100m3
9Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90Theo thiết kế được phê duyệt0,022100m3
10Bê tông nền, M150, đá 2x4, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt2,168m3
11Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt1,33m3
12Ván khuôn xà dầm, giằngTheo thiết kế được phê duyệt0,134100m2
13Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,041tấn
14Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,169tấn
15Bê tông sàn mái, bê tông M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt3,85m3
16Ván khuôn sàn máiTheo thiết kế được phê duyệt0,41100m2
17Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mTheo thiết kế được phê duyệt0,428tấn
18Bê tông lanh tô, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt0,194m3
19Ván khuôn lanh tô, ô văngTheo thiết kế được phê duyệt0,031100m2
20Lắp dựng cốt thép lanh tô, ô văng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,004tấn
21Lắp dựng cốt thép lanh tô, ô văng, ĐK >10mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,015tấn
22Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt10,111m3
23Xây tường thẳng bằng gạch bê tông không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt1,994m3
24Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt78,158m2
25Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt17,641m2
26Trát má cửa dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt4,334m2
27Trát trần, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt33,627m2
28Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn 1 nước lót + 2 nước phủTheo thiết kế được phê duyệt78,157m2
29Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn 1 nước lót + 2 nước phủTheo thiết kế được phê duyệt55,601m2
30Láng mái không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt35,798m2
31Lát nền, sàn gạch chống trơn 300x300mm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt22,479m2
32Ốp tường gạch men 300x450mm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt54,585m2
33Vách ngăn phòngTheo thiết kế được phê duyệt21,995m2
34Gia công, lắp dựng cửa đi 1 cánh mở quay, cửa khung nhôm hệ kính dầy 6.38mmTheo thiết kế được phê duyệt3,6m2
35Gia công, lắp dựng cửa sổ mở hất, cửa khung nhôm hệ kính dầy 6.38mmTheo thiết kế được phê duyệt2,88m2
36Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16mTheo thiết kế được phê duyệt0,735100m2
37Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 76mmTheo thiết kế được phê duyệt0,128100m
38Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 76mmTheo thiết kế được phê duyệt8cái
EPHẦN ĐIỆN + THU LÔI NHÀ TRẠM 1 TẦNG
1Lắp đặt Vỏ tủ KT(500x600x180)Theo thiết kế được phê duyệt1hộp
2Lắp đặt các APTOMAT MCCB 2P-100ATheo thiết kế được phê duyệt1cái
3Lắp đặt các APTOMAT MCCB 2P-32ATheo thiết kế được phê duyệt15cái
4Lắp đặt các APTOMAT MCB 1P-10ATheo thiết kế được phê duyệt1cái
5Mua sẵn và lắp đặt thanh cái đồng, đầu cos, dây đấu nối ....Theo thiết kế được phê duyệt1bộ
6Cọc tiếp địa, cọc đồng chiều dài 2m D20Theo thiết kế được phê duyệt1cọc
7Lắp đặt cáp đồng trần 1x16mm2Theo thiết kế được phê duyệt5m
8Hộp kiểm traTheo thiết kế được phê duyệt1cái
9Lắp đặt hộp APTOMAT 3-6 MODULETheo thiết kế được phê duyệt15hộp
10Lắp đặt các APTOMAT MCB 2P-32ATheo thiết kế được phê duyệt15cái
11Lắp đặt các APTOMAT MCB 2P-20ATheo thiết kế được phê duyệt15cái
12Lắp đặt các APTOMAT MCB 1P-16ATheo thiết kế được phê duyệt15cái
13Lắp đặt các APTOMAT MCB 1P-10ATheo thiết kế được phê duyệt15cái
14Lắp đặt đèn tuýp đôi không chóa 2x1,2mTheo thiết kế được phê duyệt33bộ
15Đèn LED ốp trần D270 - 14WTheo thiết kế được phê duyệt16bộ
16Mua sẵn và lắp đặt cần vươn 2m + bóng led D CSD02L/150WTheo thiết kế được phê duyệt2cột
17Lắp đặt quạt trầnTheo thiết kế được phê duyệt16cái
18Móc treo quạt trầnTheo thiết kế được phê duyệt16cái
19Lắp đặt quạt thông gió trên tườngTheo thiết kế được phê duyệt4cái
20Lắp đặt Ổ cắm đôi 2 chấu 16ATheo thiết kế được phê duyệt48cái
21Lắp đặt công tắc 1 hạtTheo thiết kế được phê duyệt19cái
22Lắp đặt công tắc 2 hạtTheo thiết kế được phê duyệt2cái
23Lắp đặt dây Cu/DSTA/PVC 2x16mm2Theo thiết kế được phê duyệt120m
24Lắp đặt dây điện Cu/PVC 2x4mm2Theo thiết kế được phê duyệt400m
25Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 2 ruột 2.5mm2Theo thiết kế được phê duyệt600m
26Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 2 ruột 1.5mm2Theo thiết kế được phê duyệt780m
27Lắp đặt Ống ghen nhựa D27Theo thiết kế được phê duyệt450m
28Lắp đặt Ống ghen nhựa D20Theo thiết kế được phê duyệt900m
29Lắp dặt hộp nối cáp điện 15x15Theo thiết kế được phê duyệt20cái
30Gia công, đóng cọc chống sét, cọc thép L63x63x6 dài 2,5mTheo thiết kế được phê duyệt9cọc
31Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mmTheo thiết kế được phê duyệt150m
32Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=12mmTheo thiết kế được phê duyệt15m
33Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =12mmTheo thiết kế được phê duyệt9m
34Dây tiếp địa D=20mmTheo thiết kế được phê duyệt57,85m
35Đào đất chôn cọc và dây tiếp địaTheo thiết kế được phê duyệt20,8261m3
36Đắp đất chôn cọc, dây tiếp địaTheo thiết kế được phê duyệt20,826m3
37Gia công kim thu sét - Chiều dài kim 1,2mTheo thiết kế được phê duyệt9cái
38Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1,2mTheo thiết kế được phê duyệt14cái
39Bật sắt đỡ dây dẫn sétTheo thiết kế được phê duyệt140cái
40Hộp nối kiểm traTheo thiết kế được phê duyệt3bộ
FPHẦN CẤP THOÁT NƯỚC NHÀ TRẠM 1 TẦNG
1Lắp đặt xí bệtTheo thiết kế được phê duyệt4bộ
2Lắp đặt chậu rửa 1 vòiTheo thiết kế được phê duyệt12bộ
3Lắp đặt bồn rửaTheo thiết kế được phê duyệt1bộ
4Lắp đặt vòi rửa 1 vòi cho chậu LavabôTheo thiết kế được phê duyệt12bộ
5Gương soi + Kệ GươngTheo thiết kế được phê duyệt13cái
6Lắp đặt hộp đựng xà phòngTheo thiết kế được phê duyệt13cái
7Giá đượng cốcTheo thiết kế được phê duyệt13Cái
8Dây nối nhựa mềm fi 15Theo thiết kế được phê duyệt17bộ
9Lắp đặt vòi xịt nềnTheo thiết kế được phê duyệt4bộ
10Hộp đưng giấyTheo thiết kế được phê duyệt4cái
11Móc treo vòi xịtTheo thiết kế được phê duyệt4cái
12Xi phông thoát nướclavabôTheo thiết kế được phê duyệt13bộ
13Lắp đặt phễu thu nước sàn INOXTheo thiết kế được phê duyệt4cái
14Lắp đặt bể nước Inox 2m3Theo thiết kế được phê duyệt2bể
15Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt, ống cấp nước, đường kính ống d=25mmTheo thiết kế được phê duyệt1100m
16Lắp đặt van nhựa chịu nhiệt 1 chiều, đường kính van d25mmTheo thiết kế được phê duyệt1cái
17Lắp đặt van ren - Đường kính 25mmTheo thiết kế được phê duyệt2cái
18Lắp đặt van phao điện tự độngTheo thiết kế được phê duyệt2cái
19Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 25mmTheo thiết kế được phê duyệt10cái
20Lắp đặt măng sông nhựa chịu nhiệt đường kính d=25mmTheo thiết kế được phê duyệt8cái
21Lắp đặt rắc co nhựa chịu nhiệt đường kính d=25mmTheo thiết kế được phê duyệt4cái
22Lắp đặt T nhựa chịu nhiệt, đường kính T d=25mmTheo thiết kế được phê duyệt4cái
23Lắp đặt van xả cặn, đường kính van d=32mmTheo thiết kế được phê duyệt2cái
24Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt, đường kính ống d=32mmTheo thiết kế được phê duyệt0,1100m
25Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 32mmTheo thiết kế được phê duyệt2cái
26Mua máy bơm nước 5m3Theo thiết kế được phê duyệt1máy
27Lắp đặt máy bơm nước các loạiTheo thiết kế được phê duyệt11 máy
28Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt ống cấp nước, đường kính ống d=50mmTheo thiết kế được phê duyệt0,5100m
29Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt ống cấp nước, đường kính ống d=32mmTheo thiết kế được phê duyệt0,3100m
30Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt ống cấp nước, đường kính ống d=20mmTheo thiết kế được phê duyệt0,4100m
31Lắp đặt van nhựa chịu nhiệt D50Theo thiết kế được phê duyệt2cái
32Lắp đặt van nhựa chịu nhiệt D32Theo thiết kế được phê duyệt6cái
33Lắp đặt van nhựa chịu nhiệt D20Theo thiết kế được phê duyệt6cái
34Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 50mmTheo thiết kế được phê duyệt6cái
35Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 20mmTheo thiết kế được phê duyệt30cái
36Lắp đặt T nhựa chịu nhiệt, đường kính d=20mmTheo thiết kế được phê duyệt8cái
37Lắp đặt cút nhựa ren trong, d=20mmTheo thiết kế được phê duyệt18cái
38Lắp đặt côn nhựa chịu nhiệt, đường kính d=50/32mmTheo thiết kế được phê duyệt2cái
39Lắp đặt côn nhựa chịu nhiệt, đường kính d=32/20mmTheo thiết kế được phê duyệt7cái
40Lắp đặt măng sông nhựa chịu nhiệt, đường kính d=50mmTheo thiết kế được phê duyệt13cái
41Lắp đặt măng sông nhựa chịu nhiệt, đường kính d=32mmTheo thiết kế được phê duyệt6cái
42Lắp đặt măng sông nhựa chịu nhiệt, đường kính d=20mmTheo thiết kế được phê duyệt7cái
43Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 125mmTheo thiết kế được phê duyệt0,6100m
44Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 110mmTheo thiết kế được phê duyệt0,2100m
45Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 60mmTheo thiết kế được phê duyệt0,6100m
46Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 125mmTheo thiết kế được phê duyệt5cái
47Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 110mmTheo thiết kế được phê duyệt4cái
48Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mmTheo thiết kế được phê duyệt18cái
49Lắp đặt chếch nhựa 135 độ, nối bằng p/p dán keo - Đường kính 110mmTheo thiết kế được phê duyệt4cái
50Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 125mmTheo thiết kế được phê duyệt1cái
51Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mmTheo thiết kế được phê duyệt6cái
52Lắp đặt côn nhựa , đường kính côn d=110*60mmTheo thiết kế được phê duyệt2cái
53ống kiểm tra D=60Theo thiết kế được phê duyệt2cái
54Chụp đầu ống thông hơiTheo thiết kế được phê duyệt2cái
55Móc giữ ống 32-20Theo thiết kế được phê duyệt120cái
56Móc giữ ống 110*60Theo thiết kế được phê duyệt140cái
57Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 90mmTheo thiết kế được phê duyệt0,84100m
58Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mmTheo thiết kế được phê duyệt28cái
59Rọ chắn rácTheo thiết kế được phê duyệt14cái
GPHẦN ĐIỆN NHÀ BÁN THUỐC + NHÀ BẢO VỆ
1Lắp đặt Vỏ tủ 10 ModuleTheo thiết kế được phê duyệt1hộp
2Lắp đặt các APTOMAT MCCB 2P-40ATheo thiết kế được phê duyệt1cái
3Lắp đặt các APTOMAT MCCB 2P-32ATheo thiết kế được phê duyệt3cái
4Lắp đặt các APTOMAT MCB 1P-10ATheo thiết kế được phê duyệt1cái
5Lắp đặt hộp APTOMAT 3-6 MODULETheo thiết kế được phê duyệt2hộp
6Lắp đặt các APTOMAT MCB 2P-20ATheo thiết kế được phê duyệt3cái
7Lắp đặt các APTOMAT MCB 1P-16ATheo thiết kế được phê duyệt3cái
8Lắp đặt các APTOMAT MCB 1P-10ATheo thiết kế được phê duyệt2cái
9Lắp đặt đèn tuýp đôi không chóa 2x1,2mTheo thiết kế được phê duyệt8bộ
10Đèn LED ốp trần D270 - 14WTheo thiết kế được phê duyệt2bộ
11Lắp đặt quạt trầnTheo thiết kế được phê duyệt4cái
12Móc treo quạt trầnTheo thiết kế được phê duyệt4cái
13Lắp đặt Ổ cắm đôi 2 chấu 16ATheo thiết kế được phê duyệt11cái
14Lắp đặt công tắc 1 hạtTheo thiết kế được phê duyệt6cái
15Lắp đặt dây Cu/DSTA/PVC 2x6mm2Theo thiết kế được phê duyệt80m
16Lắp đặt dây điện Cu/PVC 2x4mm2Theo thiết kế được phê duyệt10m
17Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 2 ruột 2.5mm2Theo thiết kế được phê duyệt80m
18Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 2 ruột 1.5mm2Theo thiết kế được phê duyệt112m
19Lắp đặt Ống ghen nhựa D27Theo thiết kế được phê duyệt90m
20Lắp đặt Ống ghen nhựa D20Theo thiết kế được phê duyệt192m
21Lắp dặt hộp nối cáp điện 15x15Theo thiết kế được phê duyệt5cái
HPHẦN ĐIỆN NHÀ WC CHUNG
1Đèn LED ốp trần D270 - 14WTheo thiết kế được phê duyệt4bộ
2Lắp đặt công tắc 1 hạtTheo thiết kế được phê duyệt2cái
3Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 2 ruột 2.5mm2Theo thiết kế được phê duyệt50m
4Lắp đặt dây dẫn Cu/PVC 2 ruột 1.5mm2Theo thiết kế được phê duyệt12m
5Lắp đặt Ống ghen nhựa D20Theo thiết kế được phê duyệt62m
6Lắp dặt hộp nối cáp điện 15x15Theo thiết kế được phê duyệt2cái
IPHẦN CẤP THOÁT NƯỚC NHÀ WC CHUNG
1Lắp đặt xí bệtTheo thiết kế được phê duyệt5bộ
2Lắp đặt chậu rửa 1 vòiTheo thiết kế được phê duyệt5bộ
3Lắp đặt chậu tiểu namTheo thiết kế được phê duyệt1bộ
4Lắp đặt vòi rửa 1 vòi cho chậu LavabôTheo thiết kế được phê duyệt5bộ
5Gương soi + Kệ GươngTheo thiết kế được phê duyệt5cái
6Lắp đặt hộp đựng xà phòngTheo thiết kế được phê duyệt5cái
7Giá đượng cốcTheo thiết kế được phê duyệt5Cái
8Dây nối nhựa mềm fi 15Theo thiết kế được phê duyệt10bộ
9Lắp đặt vòi xịt nềnTheo thiết kế được phê duyệt5bộ
10Hộp đưng giấyTheo thiết kế được phê duyệt5cái
11Móc treo vòi xịtTheo thiết kế được phê duyệt5cái
12Xi phông thoát nướclavabôTheo thiết kế được phê duyệt5bộ
13Lắp đặt phễu thu nước sàn INOXTheo thiết kế được phê duyệt2cái
14Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt ống cấp nước, đường kính ống d=32mmTheo thiết kế được phê duyệt0,1100m
15Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt ống cấp nước, đường kính ống d=20mmTheo thiết kế được phê duyệt0,25100m
16Lắp đặt van nhựa chịu nhiệt D32Theo thiết kế được phê duyệt1cái
17Lắp đặt van nhựa chịu nhiệt D20Theo thiết kế được phê duyệt1cái
18Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 32mmTheo thiết kế được phê duyệt6cái
19Lắp đặt cút nhựa nối bằng p/p hàn - Đường kính 20mmTheo thiết kế được phê duyệt12cái
20Lắp đặt T nhựa chịu nhiệt, đường kính d=32x20mmTheo thiết kế được phê duyệt1cái
21Lắp đặt T nhựa chịu nhiệt, đường kính d=20mmTheo thiết kế được phê duyệt7cái
22Lắp đặt cút nhựa ren trong, d=20mmTheo thiết kế được phê duyệt10cái
23Lắp đặt côn nhựa chịu nhiệt, đường kính d=32/20mmTheo thiết kế được phê duyệt1cái
24Lắp đặt măng sông nhựa chịu nhiệt, đường kính d=32mmTheo thiết kế được phê duyệt4cái
25Lắp đặt măng sông nhựa chịu nhiệt, đường kính d=20mmTheo thiết kế được phê duyệt10cái
26Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 110mmTheo thiết kế được phê duyệt0,75100m
27Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m - Đường kính 60mmTheo thiết kế được phê duyệt0,2100m
28Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 110mmTheo thiết kế được phê duyệt5cái
29Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mmTheo thiết kế được phê duyệt7cái
30Lắp đặt chếch nhựa 135 độ, nối bằng p/p dán keo - Đường kính 110mmTheo thiết kế được phê duyệt5cái
31Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 60mmTheo thiết kế được phê duyệt3cái
32Móc giữ ống 32-20Theo thiết kế được phê duyệt55cái
33Móc giữ ống 110*60Theo thiết kế được phê duyệt10cái
JKHU LƯU CHỨA CHẤT THẢI
1Đào móng băng, chiều rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất ITheo thiết kế được phê duyệt4,3551m3
2Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt0,67m3
3Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt2,52m3
4Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt0,752m3
5Ván khuôn cho bê tông, ván khuôn xà dầm, giằng móngTheo thiết kế được phê duyệt0,054100m2
6Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,03tấn
7Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,122tấn
8Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt5,35m3
9Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt50,64m2
10Quét vôi 3 nước trắngTheo thiết kế được phê duyệt50,64m2
11Sản xuất lắp dựng cửa bổ rác bằng tônTheo thiết kế được phê duyệt0,96m2
12Bê tông nền, M200, đá 2x4, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt0,52m3
13Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt5,198m2
KCỔNG + TƯỜNG BAO
1Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo thiết kế được phê duyệt0,036100m3
2Đóng cọc tre, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất ITheo thiết kế được phê duyệt0,9100m
3Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt0,3m3
4Bê tông móng, rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt0,607m3
5Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt0,465m3
6Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtTheo thiết kế được phê duyệt0,019100m2
7Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtTheo thiết kế được phê duyệt0,077100m2
8Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,009tấn
9Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,079tấn
10Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt1,176m3
11Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt3,597m3
12Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo thiết kế được phê duyệt0,012100m3
13Ốp đá granit tự nhiên vào tường có chốt InoxTheo thiết kế được phê duyệt4,212m2
14Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt22,159m2
15Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo thiết kế được phê duyệt22,159m2
16Gia công, lắp đặt cánh cổng phụ bằng inox 304Theo thiết kế được phê duyệt288,16kg
17Bản lề InoxTheo thiết kế được phê duyệt9cái
18Bánh xe D80Theo thiết kế được phê duyệt3cái
19Lắp dựng cổngTheo thiết kế được phê duyệt13,6m2
20Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo thiết kế được phê duyệt0,518100m3
21Đóng cọc, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất ITheo thiết kế được phê duyệt12,94100m
22Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt4,313m3
23Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt15,716m3
24Xây móng bằng gạch bê tông không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt5,11m3
25Bê tông giằng móng, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt3,65m3
26Ván khuôn xà dầm, giằngTheo thiết kế được phê duyệt0,221100m2
27Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,058tấn
28Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,275tấn
29Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt11,819m3
30Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtTheo thiết kế được phê duyệt1,791100m2
31Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,184tấn
32Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,957tấn
33Xây cột, trụ bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt0,198m3
34Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt4,344m3
35Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt34,697m2
36Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt62,841m2
37Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt112,32m
38Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo thiết kế được phê duyệt97,53m2
39Gia công hàng rào sắtTheo thiết kế được phê duyệt2,126tấn
40Lắp dựng hàng rào sắtTheo thiết kế được phê duyệt69,687m2
41Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo thiết kế được phê duyệt67,7151m2
42Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo thiết kế được phê duyệt0,988100m3
43Đóng cọc tre, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất IITheo thiết kế được phê duyệt59,286100m
44Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt19,762m3
45Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày >60cm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt179,933m3
46Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mmTheo thiết kế được phê duyệt0,429100m
47Bê tông giằng móng, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt11,857m3
48Ván khuôn xà dầm, giằngTheo thiết kế được phê duyệt0,791100m2
49Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,206tấn
50Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,988tấn
51Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt15,358m3
52Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt28,039m3
53Bê tông giằng tường, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt3,072m3
54Ván khuôn xà dầm, giằngTheo thiết kế được phê duyệt0,471100m2
55Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,056tấn
56Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,361tấn
57Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt908,682m2
58Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB30Theo thiết kế được phê duyệt639,6m
59Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo thiết kế được phê duyệt908,682m2
LHẠ TẦNG KỸ THUẬT
1Phá dỡ kết cấuTheo thiết kế được phê duyệt85,29m3
2Đào xúc đất hồ - Cấp đất ITheo thiết kế được phê duyệt1.2001m3
3Vét bùn ao hiện trạngTheo thiết kế được phê duyệt509,555m3
4Đắp đất tận dụngTheo thiết kế được phê duyệt120,068m3
5Đắp đất tận dụngTheo thiết kế được phê duyệt10,806100m3
6Đắp Đá mạt công trình, độ chặt Y/C K = 0,85Theo thiết kế được phê duyệt33,891100m3
7Vận chuyển bùn bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤6000m - Cấp đất ITheo thiết kế được phê duyệt5,096100m3
8Vận chuyển cục bê tông, ĐK 0,4÷1m, ô tô tự đổ 12T trong phạm vi ≤6000mTheo thiết kế được phê duyệt0,853100m3
9Bê tông nền, M200, đá 1x2, PCB40Theo thiết kế được phê duyệt180,32m3
10Cắt khe co giãn sân bê tôngTheo thiết kế được phê duyệt13,65710m
11Lớp ni lông chống mất nước bê tôngTheo thiết kế được phê duyệt17,712100m2
12Bó vỉa thẳng hè bằng bê tông đúc sẵn 18x26x100cm, vữa XM M75, PCB40Theo thiết kế được phê duyệt244,31m
13Xây tường bằng gạch không nung 6x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm vữa XM M75, PCB40Theo thiết kế được phê duyệt1,05m3
14Bê tông móng, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40Theo thiết kế được phê duyệt6,47m3
15Ván khuôn móng dàiTheo thiết kế được phê duyệt0,595100m2
16Mua đất màu trồng câyTheo thiết kế được phê duyệt322,05m3
17Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤40cmTheo thiết kế được phê duyệt19cây
18Ván khuôn móng dàiTheo thiết kế được phê duyệt0,6100m2
19Bê tông móng, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40Theo thiết kế được phê duyệt18,86m3
20Xây rãnh thoát nước bằng gạch không nung 6x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40Theo thiết kế được phê duyệt25,47m3
21Trát tường trong dày 1cm, vữa XM M75, PCB40Theo thiết kế được phê duyệt298,51m2
22Ván khuôn rãnh nướcTheo thiết kế được phê duyệt1,064100m2
23Lắp dựng cốt thép rãnh nước, ĐK ≤10mmTheo thiết kế được phê duyệt1,439tấn
24Bê tông rãnh nước, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Theo thiết kế được phê duyệt16,05m3
25Lắp tấm đan đúc sẵn bằng thủ côngTheo thiết kế được phê duyệt3461 cấu kiện
26Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựaTheo thiết kế được phê duyệt8,99m2
27Rải vải địa kỹ thuật dọc khe lúnTheo thiết kế được phê duyệt0,334100m2
28Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m - Đường kính 400mmTheo thiết kế được phê duyệt41 đoạn ống
29Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm - Đường kính 400mmTheo thiết kế được phê duyệt3mối nối
30Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống - Đường kính 400mmTheo thiết kế được phê duyệt8cái
31Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất ITheo thiết kế được phê duyệt0,6100m
32Đào móng bằng thủ công - Cấp đất ITheo thiết kế được phê duyệt2,4361m3
33Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất ITheo thiết kế được phê duyệt0,219100m3
34Đóng cọc tre, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất ITheo thiết kế được phê duyệt8,64100m
35Đắp đá dăm lót 2x4 công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Theo thiết kế được phê duyệt0,017100m3
36Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày >60cm, vữa XM M100, PCB40Theo thiết kế được phê duyệt12,9m3
37Xây tường thẳng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, chiều cao ≤2m, vữa XM M100, PCB40Theo thiết kế được phê duyệt13,42m3
38Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90Theo thiết kế được phê duyệt0,088100m3
39Ván thép gờ chắn bánhTheo thiết kế được phê duyệt0,037100m2
40Bê tông gờ chắn bánh, M200, đá 2x4, PCB40Theo thiết kế được phê duyệt0,16m3
41Sơn gờ chắn bánh bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo thiết kế được phê duyệt2,921m2
42Nắp đặt gờ chắn bánhTheo thiết kế được phê duyệt41 cấu kiện
MPHÁ DỠ
1Tháo dỡ mái tôn, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt145,036m2
2Tháo dỡ kết cấu sắt thép, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,856tấn
3Tháo dỡ cửaTheo thiết kế được phê duyệt41,18m2
4Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tôngTheo thiết kế được phê duyệt31,498m3
5Phá dỡ kết cấu - Kết cấu gạchTheo thiết kế được phê duyệt89,154m3
6Vận chuyển phế thải trong phạm vi 5000m bằng ô tô - 7,0TTheo thiết kế được phê duyệt120,653m3
7Tháo dỡ mái ngói chiều cao ≤4mTheo thiết kế được phê duyệt72,618m2
8Tháo dỡ kết cấu sắt thép, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,386tấn
9Tháo dỡ cửaTheo thiết kế được phê duyệt22,72m2
10Phá dỡ kết cấu - Kết cấu bê tôngTheo thiết kế được phê duyệt12,015m3
11Phá dỡ kết cấu - Kết cấu gạchTheo thiết kế được phê duyệt33,685m3
12Vận chuyển phế thải trong phạm vi 5000m bằng ô tô - 7,0TTheo thiết kế được phê duyệt46,789m3
13Tháo dỡ mái tôn, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt78,66m2
14Tháo dỡ kết cấu sắt thép, chiều cao ≤6mTheo thiết kế được phê duyệt0,604tấn
15Tháo dỡ cửaTheo thiết kế được phê duyệt23,74m2
16Phá dỡ kết - Kết cấu bê tôngTheo thiết kế được phê duyệt14,852m3
17Phá dỡ kết cấu - Kết cấu gạchTheo thiết kế được phê duyệt39,96m3
18Vận chuyển phế thải trong phạm vi 5000m bằng ô tô - 7,0TTheo thiết kế được phê duyệt54,807m3

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Ô tô tải tự đổ ≥ 5 tấnĐáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, còn hoạt động tốt2
2Máy đàoĐáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, còn hoạt động tốt1
3Máy trộn bê tông ≥ 250 lítĐáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, còn hoạt động tốt2
4Máy trộn vữa ≥ 150 lítĐáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, còn hoạt động tốt2
5Máy hàn điện ≤ 250AĐáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, còn hoạt động tốt2
6Máy cắt sắt ≥ 1KWĐáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, còn hoạt động tốt1
7Máy cắt gạch đá ≥ 1KWĐáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, còn hoạt động tốt2
8Máy khoan ≥ 0,3 KWĐáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, còn hoạt động tốt2
9Máy đầm bàn ≥ 1KWĐáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, còn hoạt động tốt2
10Máy đầm dùi ≥ 1KWĐáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, còn hoạt động tốt2
11Máy đầm đất cầm tay ≥ 50 kgĐáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, còn hoạt động tốt1
12Máy tời điện nâng hạ tải trọng ≥ 200 kgĐáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, còn hoạt động tốt1
13Giáo tuýp thép định hìnhĐáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, còn hoạt động tốt100
14Máy thủy bìnhĐáp ứng các yêu cầu kỹ thuật, còn hoạt động tốt1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,98
14,894 100m3 Theo thiết kế được phê duyệt
2 Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
41,971 m3 Theo thiết kế được phê duyệt
3 Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB30
149,365 m3 Theo thiết kế được phê duyệt
4 Ván khuôn móng băng, móng bè
3,013 100m2 Theo thiết kế được phê duyệt
5 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm
3,635 tấn Theo thiết kế được phê duyệt
6 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm
6,775 tấn Theo thiết kế được phê duyệt
7 Bê tông cổ cột, TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30
8,723 m3 Theo thiết kế được phê duyệt
8 Ván khuôn cổ cột - Cột vuông, chữ nhật
1,018 100m2 Theo thiết kế được phê duyệt
9 Lắp dựng cốt thép cổ cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,179 tấn Theo thiết kế được phê duyệt
10 Lắp dựng cốt thép cổ cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m
0,13 tấn Theo thiết kế được phê duyệt
11 Lắp dựng cốt thép cổ cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m
2,433 tấn Theo thiết kế được phê duyệt
12 Bê tông giằng móng, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30
14,761 m3 Theo thiết kế được phê duyệt
13 Ván khuôn giằng móng.
0,895 100m2 Theo thiết kế được phê duyệt
14 Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,298 tấn Theo thiết kế được phê duyệt
15 Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m
1,131 tấn Theo thiết kế được phê duyệt
16 Xây móng bằng gạch bê tông không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30
122,758 m3 Theo thiết kế được phê duyệt
17 Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90
3,486 100m3 Theo thiết kế được phê duyệt
18 Tấm ni lông chống mất nước xi măng nền
441,313 m2 Theo thiết kế được phê duyệt
19 Bê tông nền, M150, đá 2x4, PCB30
44,131 m3 Theo thiết kế được phê duyệt
20 Đào móng băng, chiều rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất I
2,262 1m3 Theo thiết kế được phê duyệt
21 Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
2,057 m3 Theo thiết kế được phê duyệt
22 Bê tông tam cấp, bê tông M200, đá 1x2, PCB30
7,418 m3 Theo thiết kế được phê duyệt
23 Ván khuôn cầu thang thường
0,145 100m2 Theo thiết kế được phê duyệt
24 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,209 tấn Theo thiết kế được phê duyệt
25 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m
0,116 tấn Theo thiết kế được phê duyệt
26 Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90
0,13 100m3 Theo thiết kế được phê duyệt
27 Xây bậc tam cấp bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M25, PCB30
9,19 m3 Theo thiết kế được phê duyệt
28 Trát lót bậc tam cấp, dày 1,0cm, Vữa XM M75, XM PCB30
111,668 m2 Theo thiết kế được phê duyệt
29 Láng granitô bậc tam cấp.
111,668 m2 Theo thiết kế được phê duyệt
30 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30
68,232 m2 Theo thiết kế được phê duyệt
31 Đắp phào kép, vữa XM M75, PCB30
27,024 m Theo thiết kế được phê duyệt
32 Trát granitô tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB30
27,229 m2 Theo thiết kế được phê duyệt
33 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
68,232 m2 Theo thiết kế được phê duyệt
34 Láng granitô ram rốc sảnh.
45,4 m2 Theo thiết kế được phê duyệt
35 Ốp đá dối vào tường cổ móng, vữa XM M100, XM PCB40
97,899 m2 Theo thiết kế được phê duyệt
36 Xây tường thẳng bằng gạch bê tông không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30.
1,523 m3 Theo thiết kế được phê duyệt
37 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB30
21,779 m2 Theo thiết kế được phê duyệt
38 Bê tông lanh tô, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB30
0,362 m3 Theo thiết kế được phê duyệt
39 Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt
0,019 100m2 Theo thiết kế được phê duyệt
40 Gia công, lắp đặt cốt thép lanh tô, ô văng, ĐK >10mm
0,041 tấn Theo thiết kế được phê duyệt
41 Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg
8 1 cấu kiện Theo thiết kế được phê duyệt
42 Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30
13,801 m3 Theo thiết kế được phê duyệt
43 Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M150, đá 1x2, PCB30
1,954 m3 Theo thiết kế được phê duyệt
44 Ván khuôn cột
2,322 100m2 Theo thiết kế được phê duyệt
45 Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
0,456 tấn Theo thiết kế được phê duyệt
46 Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m
0,138 tấn Theo thiết kế được phê duyệt
47 Lắp dựng cốt thép cột, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m
2,841 tấn Theo thiết kế được phê duyệt
48 Bê tông xà dầm, giằng nhà, bê tông M200, đá 1x2, PCB30
30,048 m3 Theo thiết kế được phê duyệt
49 Ván khuôn xà dầm, giằng
2,803 100m2 Theo thiết kế được phê duyệt
50 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
1,08 tấn Theo thiết kế được phê duyệt

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Yên Thọ như sau:

  • Có quan hệ với 6 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,75 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 21.688.380.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 21.623.803.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,30%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thi công xây dựng". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thi công xây dựng" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 112

MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
30
Thứ tư
tháng 9
28
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Đinh Mão
giờ Canh Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Dần (3-5) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Dậu (17-19)

"Lúc còn trẻ, không có gì, nhưng có dũng khí. "

Phỉ Ngã Tư Tồn

Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...

Thống kê
  • 8531 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1063 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1929 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25297 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 40600 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây