Thông báo mời thầu

Thi công xây dựng

Tìm thấy: 11:10 12/07/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Trụ sở làm việc Công an xã Hoành Sơn
Gói thầu
Thi công xây dựng
Chủ đầu tư
Uỷ ban nhân dân xã Hoành Sơn. Địa chỉ: xã Hoành Sơn, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương. Điện thoại: 02203.528.291.
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Trụ sở làm việc Công an xã Hoành Sơn
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách xã và nguồn hỗ trợ hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
11:10 22/07/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
60 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
11:00 12/07/2022
đến
11:10 22/07/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
11:10 22/07/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
60.000.000 VND
Bằng chữ
Sáu mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 22/07/2022 (20/10/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Công ty cổ phần tư vấn xây dựng và phát triển đô thị Hải Dương
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Thi công xây dựng
Tên dự án là: Trụ sở làm việc Công an xã Hoành Sơn
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 270 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách xã và nguồn hỗ trợ hợp pháp khác
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Công ty cổ phần tư vấn xây dựng và phát triển đô thị Hải Dương , địa chỉ: Số 89A, phố Đặng Quốc Chinh, phường Lê Thanh Nghị, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
- Chủ đầu tư: Uỷ ban nhân dân xã Hoành Sơn. Địa chỉ: xã Hoành Sơn, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương. Điện thoại: 02203.528.291.
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập thiết kế BVTC và dự toán: Công ty cổ phần tư vấn quy hoạch và thiết kế xây dựng Hải Dương + Tư vấn thẩm tra thiết kế BVTC và dự toán: Công ty cổ phần Quản lý dự án và Xây dựng H-D. + Tư vấn lập E-HSMT và đánh giá E-HSDT: Công ty cổ phần tư vấn xây dựng và phát triển đô thị Hải Dương. + Tư vấn thẩm định E-HSMT và kết quả lựa chọn nhà thầu: Công ty cổ phần tư vấn - xây dựng T&T.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Công ty cổ phần tư vấn xây dựng và phát triển đô thị Hải Dương , địa chỉ: Số 89A, phố Đặng Quốc Chinh, phường Lê Thanh Nghị, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
- Chủ đầu tư: Uỷ ban nhân dân xã Hoành Sơn. Địa chỉ: xã Hoành Sơn, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương. Điện thoại: 02203.528.291.

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Tài liệu chứng minh về năng lực và kinh nghiệm của nhà thầu.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 60.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Uỷ ban nhân dân xã Hoành Sơn. Địa chỉ: xã Hoành Sơn, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương. Điện thoại: 02203.528.291.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân thị xã Kinh Môn. Địa chỉ: Phường An Lưu, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương; Điện thoại: 02203 821 044.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty cổ phần tư vấn xây dựng và phát triển đô thị Hải Dương. Điện thoại: 0989 568 343
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
UBND thị xã Kinh Môn. Địa chỉ: Phường An Lưu, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương. Điện thoại: 02203 821 044

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
270 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường1- Là kỹ sư chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp;- Có đủ Điều kiện năng lực đối với chỉ huy trưởng công trường được quy định tại Khoản 1, Điều 74 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP ngày 03/3/2021 của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng và Nghị định số 100/2018/NĐ-CP ngày 16/07/2018 của Bộ xây dựng.- Đã là Chỉ huy trưởng công trường xây dựng tối thiểu 01 công trình xây dựng dân dụng cấp III hoặc 02 công trình cấp IV;(Kèm theo bản chụp được chứng thực: Văn bản xác nhận của Chủ đầu tư hoặc có tên trong Biên bản hoàn thành đưa công trình vào sử dụng).54
2Cán bộ kỹ thuật1- Là kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp- Số năm kinh nghiệm tối thiểu > 5 năm.54
3Cán bộ kỹ thuật1- Là kỹ sư chuyên ngành điện;- Số năm kinh nghiệm tối thiểu > 5 năm.54
4Cán bộ kỹ thuật1- Là kỹ sư chuyên ngành cấp thoát nước;- Số năm kinh nghiệm tối thiểu > 5 năm.54
5Cán bộ phụ trách an toàn lao động1- Có chứng chỉ huấn luyện an toàn lao động;- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự ≥ 04 năm.43

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
APHẦN XÂY DỰNG
1Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Mô tả kỹ thuật theo chương V53,8055m3
2Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cộtMô tả kỹ thuật theo chương V4,4295100m2
3Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo chương V2,4519tấn
4Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo chương V6,1879tấn
5Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,2047tấn
6Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiệnMô tả kỹ thuật theo chương V1,3674tấn
7Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiệnMô tả kỹ thuật theo chương V1,3674tấn
8Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 25x25cm-đất cấp IMô tả kỹ thuật theo chương V8,901100m
9Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cmMô tả kỹ thuật theo chương V861 mối nối
10Ép âmMô tả kỹ thuật theo chương V0,344100m
11Phá dỡ bê tông đầu cọc bằng búa cănMô tả kỹ thuật theo chương V1,032m3
12Nhân công uốn sắt đầu cọc (3,5/7)Mô tả kỹ thuật theo chương V2công
13Cọc dẫn đóng âmMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
14Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤20m - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V2,9292100m3
15Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85Mô tả kỹ thuật theo chương V2,216100m3
16Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V0,7132100m3
17Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V0,7132100m3/1km
18Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả kỹ thuật theo chương V11,8715m3
19Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả kỹ thuật theo chương V0,4531m3
20Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 2x4, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V59,45m3
21Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V8,8417m3
22Ván khuôn lót móng cộtMô tả kỹ thuật theo chương V0,1744100m2
23Ván khuôn móng cộtMô tả kỹ thuật theo chương V1,5033100m2
24Ván khuôn lót móngMô tả kỹ thuật theo chương V0,1809100m2
25Ván khuôn móngMô tả kỹ thuật theo chương V1,3596100m2
26Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,9286tấn
27Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo chương V3,9788tấn
28Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mmMô tả kỹ thuật theo chương V4,296tấn
29Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V34,2762m3
30Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,8385100m3
31Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 2x4, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V12,7954m3
32Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V13,4956m3
33Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtMô tả kỹ thuật theo chương V1,7358100m2
34Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtMô tả kỹ thuật theo chương V0,4366100m2
35Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V0,8682tấn
36Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V3,2169tấn
37Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021)Mô tả kỹ thuật theo chương V25,8399m3
38Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo chương V0,9782100m2
39Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng (Tính vận chuyển vật liệu lên cao)Mô tả kỹ thuật theo chương V1,4676100m2
40Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V1,1815tấn
41Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V3,3223tấn
42Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V1,8905tấn
43Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V24,8436m3
44Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 (Tính vận chuyển vật liệu lên cao)Mô tả kỹ thuật theo chương V47,7263m3
45Ván khuôn gỗ sàn máiMô tả kỹ thuật theo chương V1,9397100m2
46Ván khuôn gỗ sàn mái (Tính vận chuyển vật liệu lên cao)Mô tả kỹ thuật theo chương V3,6844100m2
47Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V6,7994tấn
48Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V1,833tấn
49Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V1,9113m3
50Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanMô tả kỹ thuật theo chương V0,3059100m2
51Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V0,2196tấn
52Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V3,1523m3
53Ván khuôn gỗ cầu thang thườngMô tả kỹ thuật theo chương V0,2962100m2
54Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V0,242tấn
55Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V0,1323tấn
56Trát cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V29,62m2
57Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V0,7796m3
58Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V24,6394m2
59Trụ thang gỗ chò chỉ KT 1245x160x160 (hoàn thiện cả vécni + lắp dựng)Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
60Gia công và lắt đặt tay vịn cầu thang bằng gỗ KT 8x10cmMô tả kỹ thuật theo chương V9,6m
61Gia công lan canMô tả kỹ thuật theo chương V0,117tấn
62Lắp dựng lan can sắtMô tả kỹ thuật theo chương V8,64m2
63Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V3,69921m2
64Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V126,3547m3
65Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V17,479m3
66Xây cột, trụ bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V17,194m3
67Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V0,4984m3
68Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 (Tính vận chuyển vật liệu lên cao)Mô tả kỹ thuật theo chương V0,7688m3
69Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanMô tả kỹ thuật theo chương V0,0756100m2
70Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan (Tính vận chuyển vật liệu lên cao)Mô tả kỹ thuật theo chương V0,119100m2
71Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V0,04tấn
72Gia công lan canMô tả kỹ thuật theo chương V0,262tấn
73Lắp dựng lan can sắtMô tả kỹ thuật theo chương V12,64m2
74Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V190,9961m2
75Gia công xà gồ thépMô tả kỹ thuật theo chương V2,08tấn
76Lắp dựng xà gồ thépMô tả kỹ thuật theo chương V2,08tấn
77Gia công li tô, cầu phong thépMô tả kỹ thuật theo chương V2,3257tấn
78Lắp dựng li tô, cầu phong thépMô tả kỹ thuật theo chương V2,3257tấn
79Lợp mái bằng ngói minalo -Italia (9 viên /m2) (Hoàn chỉnh cả ngói nóc + lót nóc)Mô tả kỹ thuật theo chương V279,4928m2
80Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V231,6552m2
81Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V46,075m2
82Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V181,461m2
83Lắp đặt lưới chắn rác + phễu thu - Đường kính 90mmMô tả kỹ thuật theo chương V14cái
84Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mmMô tả kỹ thuật theo chương V12cái
85Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mmMô tả kỹ thuật theo chương V6cái
86Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mmMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
87Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 90mmMô tả kỹ thuật theo chương V1,1100m
88Đai nhựa D90Mô tả kỹ thuật theo chương V56cái
89Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 42mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,08100m
90Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16mMô tả kỹ thuật theo chương V6,4562100m2
91Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V316,6824m2
92Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 (Tính vận chuyển vật liệu lên cao)Mô tả kỹ thuật theo chương V163,3058m2
93Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V717,0257m2
94Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 (Tính vận chuyển vật liệu lên cao)Mô tả kỹ thuật theo chương V216,5994m2
95Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V151,0343m2
96Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V100,258m2
97Trát trần, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V161,3716m2
98Trát trần, vữa XM M75, PCB40 (Tính vận chuyển vật liệu lên cao)Mô tả kỹ thuật theo chương V353,4096m2
99Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V25,8754m2
100Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 ( Tính vận chuyển vật liệu lên cao)Mô tả kỹ thuật theo chương V32,5824m2
101Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V474,85m
102Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch thẻ, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V47,504m2
103Nhân công kẻ lõm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V22,96m
104Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V908,3207m2
105Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ (Tính vận chuyển vật liệu lên cao)Mô tả kỹ thuật theo chương V602,5914m2
106Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V467,7167m2
107Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V263,5638m2
108Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 600x600m2, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V324,9603m2
109Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 300x300m2, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V35,7023m2
110Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột - Tiết diện gạch 600X150m2Mô tả kỹ thuật theo chương V25,572m2
111Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 300x600m2, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V138,72m2
112Sản xuất + lắp dựng cửa đi nhựa lõi thép (tương đương TP Window), kính trắng 5 lyMô tả kỹ thuật theo chương V47,88m2
113Sản xuất + lắp dựng cửa sổ nhựa lõi thép (tương đương TP Window), kính trắng 5 lyMô tả kỹ thuật theo chương V43,2m2
114Vách kính (tương đương TP Window), kính trắng 5 lyMô tả kỹ thuật theo chương V11,124m2
115Gia công cửa sắt, hoa sắt inox 304Mô tả kỹ thuật theo chương V0,22tấn
116Lắp dựng hoa sắt cửaMô tả kỹ thuật theo chương V41,04m2
117Vách ngăn khu vệ sinhMô tả kỹ thuật theo chương V23,254m2
118Gạch thông gió xi măng 200x200x65Mô tả kỹ thuật theo chương V27viên
119Trần thạch cao tấm thả chịu nướcMô tả kỹ thuật theo chương V35,2898m2
120Trần thạch cao tấm thả chịu nướcMô tả kỹ thuật theo chương V51,0936m2
121Quét dung dịch chống thấm sikaMô tả kỹ thuật theo chương V22,113m2
122Vận chuyển Cát các loại, than xỉ lên cao bằng vận thăng lồngMô tả kỹ thuật theo chương V48,91m3
123Vận chuyển Sỏi, đá dăm các loại lên cao bằng vận thăng lồngMô tả kỹ thuật theo chương V35,7m3
124Vận chuyển Các loại sơn, bột (bột đá, bột bả,..) lên cao bằng vận thăng lồngMô tả kỹ thuật theo chương V0,3554tấn
125Vận chuyển Tấm lợp các loại lên cao bằng vận thăng lồngMô tả kỹ thuật theo chương V2,795100m2
126Vận chuyển Xi măng lên cao bằng vận thăng lồngMô tả kỹ thuật theo chương V18,9665tấn
127Vận chuyển Gỗ các loại lên cao bằng vận thăng lồngMô tả kỹ thuật theo chương V7,97m3
128Bê tông xỉ phía ngoài hành langMô tả kỹ thuật theo chương V0,5117m3
129Biển chữ " Vì an ninh tổ quốc"Mô tả kỹ thuật theo chương V1bộ
130Gắn Quốc huyMô tả kỹ thuật theo chương V1chiếc
131Bộ tiêu lệnh chữa cháyMô tả kỹ thuật theo chương V2Bộ
132Bình bột chữa cháy MFZ4-BC (TQ)Mô tả kỹ thuật theo chương V4Bình
133Bình khí CO2 chữa cháy MT3-BC (TQ)Mô tả kỹ thuật theo chương V2Bình
134Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V0,98341m3
135Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả kỹ thuật theo chương V0,894m3
136Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả kỹ thuật theo chương V1,5647m3
137Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V7,1976m3
138Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V3,4966m3
139Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V0,6159m3
140Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V23,4465m2
141Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V33,112m
142Ốp chân tường - Tiết diện gạch thẻMô tả kỹ thuật theo chương V17,7983m2
143Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V2,48m3
144Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả kỹ thuật theo chương V0,992m3
145Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB30Mô tả kỹ thuật theo chương V0,992m3
146Lát gạch Terazo 400x400, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V10,176m2
147Đất màu bồn câyMô tả kỹ thuật theo chương V50m3
148Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo chương V6,80721m3
149Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V1,19m3
150Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo chương V0,0562100m3
151Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo chương V0,0562100m3/1km
152Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả kỹ thuật theo chương V0,6188m3
153Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyMô tả kỹ thuật theo chương V0,0184100m2
154Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V0,6195m3
155Xây bể chứa bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V3,3545m3
156Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M75, XM PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V15,7484m2
157Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V2,9988m2
158Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpMô tả kỹ thuật theo chương V0,0167100m2
159Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Mô tả kỹ thuật theo chương V0,294m3
160Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V71 cấu kiện
161Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0641tấn
162Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,0509tấn
163Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V5,2824m2
BPHẦN ĐIỆN NƯỚC
1Xà đón cáp 1 sứ L50x50x5 -0,3mMô tả kỹ thuật theo chương V1sứ
2Tủ điện KT: 200x300x400Mô tả kỹ thuật theo chương V1hộp
3Tủ điện KT: 150X200X300Mô tả kỹ thuật theo chương V1hộp
4Lắp đặt các automat 3 pha 100AMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
5Lắp đặt các automat 3 pha 75AMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
6Lắp đặt các automat 1 pha 50AMô tả kỹ thuật theo chương V10cái
7Lắp đặt các automat 1 pha 25AMô tả kỹ thuật theo chương V11cái
8Lắp đặt dây dẫn 3x25+1x16mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V25m
9Lắp đặt dây dẫn 3x10+1x6mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V15m
10Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 20mmMô tả kỹ thuật theo chương V475m
11Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 27mmMô tả kỹ thuật theo chương V200m
12Lắp đặt dây đơn 6mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V315m
13Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V420m
14Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 1,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V550m
15Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóngMô tả kỹ thuật theo chương V32bộ
16Lắp đặt đèn sát trần bóng Compac 20WMô tả kỹ thuật theo chương V14bộ
17Lắp đặt đèn Compac 20WMô tả kỹ thuật theo chương V8bộ
18Lắp đặt quạt trầnMô tả kỹ thuật theo chương V12cái
19Bộ điều tốc quạt trầnMô tả kỹ thuật theo chương V12cái
20Móc treo quạt trầnMô tả kỹ thuật theo chương V12cái
21Lắp đặt công tắc 1 hạtMô tả kỹ thuật theo chương V60cái
22Lắp đặt công tắc đảo chiềuMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
23Lắp đặt ổ cắm đôiMô tả kỹ thuật theo chương V45cái
24Lắp đặt hộp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V105hộp
25Băng dính cách điệnMô tả kỹ thuật theo chương V30cuộn
26Mũi khoan bê tông D18x300Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
27Mũi khoan bê tông D6x300Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
28Vít + nở nhựa các loạiMô tả kỹ thuật theo chương V200cái
29Lắp đặt hộp nốiMô tả kỹ thuật theo chương V18hộp
30Gia công kim thu sét - Chiều dài kim 1mMô tả kỹ thuật theo chương V3cái
31Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1mMô tả kỹ thuật theo chương V3cái
32Quả cắm sứMô tả kỹ thuật theo chương V6quả
33Cọc tiếp địa L63x63x6,Mô tả kỹ thuật theo chương V5cọc
34Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =10mmMô tả kỹ thuật theo chương V75m
35Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=14mmMô tả kỹ thuật theo chương V35m
36Bật đỡ dây d10Mô tả kỹ thuật theo chương V54cái
37Sơn chống rỉMô tả kỹ thuật theo chương V5kg
38Xi măng PCB30 Phúc SơnMô tả kỹ thuật theo chương V60kg
39Cát vàng xây dựngMô tả kỹ thuật theo chương V0,3m3
40Đo tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V5điểm
41Đào đấtMô tả kỹ thuật theo chương V81m3
42Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85Mô tả kỹ thuật theo chương V0,08100m3
43Ống nhựa PPR( hành nhiệt) D50Mô tả kỹ thuật theo chương V0,2100m
44Ống nhựa PPR( hành nhiệt) D32Mô tả kỹ thuật theo chương V0,23100m
45Ống nhựa PPR( hành nhiệt) D25Mô tả kỹ thuật theo chương V0,28100m
46Ống nhựa PPR( hành nhiệt) D20Mô tả kỹ thuật theo chương V0,55100m
47Ống nhựa PPR( hành nhiệt) D20 (Dẫn nước nóng)Mô tả kỹ thuật theo chương V0,11100m
48Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 50x50mmMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
49Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 32x32mmMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
50Lắp đặt tê nhựa trơn PPR đường kính 25x25mmMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
51Lắp đặt tê nhựa trơn PPR đường kính 25x20mmMô tả kỹ thuật theo chương V3cái
52Lắp đặt tê nhựa trơn PPR đường kính 20x20mmMô tả kỹ thuật theo chương V9cái
53Lắp đặt tê nhựa ren PPR đường kính 20x20mmMô tả kỹ thuật theo chương V9cái
54Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 50mmMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
55Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 32mmMô tả kỹ thuật theo chương V5cái
56Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 25mmMô tả kỹ thuật theo chương V3cái
57Lắp đặt cút trơn nhựa PPR đường kính 20mmMô tả kỹ thuật theo chương V16cái
58Lắp đặt cút ren nhựa PPR đường kính 20mmMô tả kỹ thuật theo chương V25cái
59Lắp đặt cút côn nhựa PPR trơn ( hàn nhiệt) D50x32Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
60Lắp đặt cút côn nhựa PPR đường kính 32x25mmMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
61Lắp đặt Cút côn nhựa PPR trơn ( hàn nhiệt) D25x20Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
62Lắp đặt cút côn nhựa PPR đường kính 32x25mmMô tả kỹ thuật theo chương V3cái
63Lắp đặt cút côn nhựa PPR đường kính 25x20mmMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
64Lắp đặt rắc co nhựa PPR đường kính 50mmMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
65Lắp đặt rắc co nhựa PPR đường kính 32mmMô tả kỹ thuật theo chương V4cái
66Lắp đặt rắc co nhựa PPR đường kính 25mmMô tả kỹ thuật theo chương V5cái
67Lắp đặt rắc co nhựa PPR đường kính 20mmMô tả kỹ thuật theo chương V18cái
68Lắp đặt răng cấy nhựa PPR đường kính 32mmMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
69Lắp đặt răng cấy nhựa PPR đường kính 25mmMô tả kỹ thuật theo chương V3cái
70Lắp đặt răng cấy nhựa PPR đường kính 20mmMô tả kỹ thuật theo chương V12cái
71Máy bơm 250W PanasonicMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
72Chõ thu máy bơmMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
73Lắp đặt van 2 chiều ren đồng, ĐK 32mmMô tả kỹ thuật theo chương V3cái
74Lắp đặt van 2 chiều ren đồng, ĐK 25mmMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
75Lắp đặt van 2 chiều ren đồng, ĐK 20mmMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
76Lắp đặt van 1 chiều ren đồng, ĐK 25mmMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
77Lắp đặt van phao đồng, ĐK 20mmMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
78Lắp đặt xí bệtMô tả kỹ thuật theo chương V6bộ
79Cò xịt Inax CFV -102AMô tả kỹ thuật theo chương V6cái
80Lắp đặt chậu rửa 1 vòi I nax L282VMô tả kỹ thuật theo chương V5bộ
81Vòi chậu rửa Inax LFV -12AMô tả kỹ thuật theo chương V5cái
82Lắp đặt chậu tiểu nam Inax U411VMô tả kỹ thuật theo chương V2bộ
83Van xả tiểu nam Inax UF-8VMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
84Lắp đặt 2 vòi tắm, 1 hương senMô tả kỹ thuật theo chương V4bộ
85Lắp đặt thùng đun nước nóng 30lítMô tả kỹ thuật theo chương V4bộ
86Lắp đặt vòi rửa 1 vòi D20Mô tả kỹ thuật theo chương V3bộ
87Lắp đặt hộp vệ sinhMô tả kỹ thuật theo chương V6cái
88Lắp đặt gương soiMô tả kỹ thuật theo chương V5cái
89Lắp đặt giá treoMô tả kỹ thuật theo chương V4cái
90Lắp đặt ống nhựa, ĐK 110mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,37100m
91Lắp đặt ống nhựa, ĐK 89mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,05100m
92Lắp đặt ống nhựa, ĐK 76mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,13100m
93Lắp đặt ống nhựa, ĐK 60mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,37100m
94Lắp đặt ống nhựa, ĐK 42mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,05100m
95Lắp đặt tê nhựa vuông, ĐK 110x110mmMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
96Lắp đặt tê nhựa xiên, ĐK 110x110mmMô tả kỹ thuật theo chương V5cái
97Lắp đặt tê nhựa xiên, ĐK 110x90mmMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
98Lắp đặt tê nhựa xiên, ĐK 110x76mmMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
99Lắp đặt tê nhựa xiên, ĐK 110x60mmMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
100Lắp đặt tê nhựa xiên, ĐK 90x60mmMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
101Lắp đặt tê nhựa xiên, ĐK 60x60mmMô tả kỹ thuật theo chương V14cái
102Lắp đặt cút nhựa, ĐK 110mmMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
103Lắp đặt cút nhựa, ĐK 90mmMô tả kỹ thuật theo chương V6cái
104Lắp đặt cút nhựa, ĐK 76mmMô tả kỹ thuật theo chương V4cái
105Lắp đặt cút nhựa, ĐK 60mmMô tả kỹ thuật theo chương V10cái
106Lắp đặt cút nhựa, ĐK 42mmMô tả kỹ thuật theo chương V7cái
107Lắp đặt cút côn nhựa, ĐK 110x90mmMô tả kỹ thuật theo chương V4cái
108Lắp đặt cút côn nhựa vuông, ĐK 76x60mmMô tả kỹ thuật theo chương V3cái
109Lắp đặt cút côn nhựa, ĐK 60x42mmMô tả kỹ thuật theo chương V7cái
110Lắp đặt côn nhựa, ĐK 110x76mmMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
111Lắp đặt côn nhựa, ĐK 110x60mmMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
112Lắp đặt côn nhựa, ĐK 90x60mmMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
113Lắp đặt tê, ĐK 110mmMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
114Lắp đặt tê, ĐK 90mmMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
115Lắp đặt phễu thu + lưới chắn rác, ĐK 60mmMô tả kỹ thuật theo chương V12cái
116Lắp đặt bể nước Inox 2,5m3Mô tả kỹ thuật theo chương V1bể
117Đào đấtMô tả kỹ thuật theo chương V3,241m3
CPHẦN CÁC HẠNG MỤC PHỤ TRỢ
1Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤10m - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V3,702100m3
2Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85Mô tả kỹ thuật theo chương V3,106100m3
3Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V0,596100m3
4Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V0,596100m3/1km
5Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V40,568100m
6Cát đen phủ đầu cọcMô tả kỹ thuật theo chương V5,409m3
7Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả kỹ thuật theo chương V5,409m3
8Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V20,2m3
9Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V3,342m3
10Ván khuôn lót móngMô tả kỹ thuật theo chương V0,114100m2
11Ván khuôn móng băngMô tả kỹ thuật theo chương V0,232100m2
12Ván khuôn giằng móngMô tả kỹ thuật theo chương V0,171100m2
13Ván khuôn móng cộtMô tả kỹ thuật theo chương V0,095100m2
14Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,867tấn
15Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo chương V1,154tấn
16Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V41,124m3
17Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85Mô tả kỹ thuật theo chương V0,36100m3
18Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả kỹ thuật theo chương V6,547m3
19Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V0,847m3
20Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtMô tả kỹ thuật theo chương V0,154100m2
21Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V0,054tấn
22Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V0,163tấn
23Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V6,917m3
24Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo chương V0,696100m2
25Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V0,161tấn
26Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V1,379tấn
27Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V10,664m3
28Ván khuôn gỗ sàn máiMô tả kỹ thuật theo chương V1,02100m2
29Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mMô tả kỹ thuật theo chương V1,092tấn
30Bê tông ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V0,276m3
31Ván khuôn gỗ ô văngMô tả kỹ thuật theo chương V0,06100m2
32Lắp dựng cốt thép ô văng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V0,014tấn
33Trát trần ngoài, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V27,878m2
34Trát trần trong, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V71,285m2
35Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V10,28m2
36Gia công xà gồ thépMô tả kỹ thuật theo chương V0,414tấn
37Lắp dựng xà gồ thépMô tả kỹ thuật theo chương V0,414tấn
38Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V26,3521m2
39Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳMô tả kỹ thuật theo chương V0,93100m2
40Tôn úp nócMô tả kỹ thuật theo chương V24,2m
41Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V74,87m2
42Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V18,147m2
43Ngâm nước XM chống thấm máiMô tả kỹ thuật theo chương V93,017kg
44Ca máy bơm nước chống thấm máiMô tả kỹ thuật theo chương V1ca
45Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 89mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,2100m
46Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 89mmMô tả kỹ thuật theo chương V4cái
47Lắp đặt chắn rác - Đường kính 100mmMô tả kỹ thuật theo chương V4cái
48Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mmMô tả kỹ thuật theo chương V4cái
49Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V26,953m3
50Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V7,242m3
51Xây cột, trụ bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V1,821m3
52Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V0,823m3
53Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanMô tả kỹ thuật theo chương V0,148100m2
54Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo chương V0,082tấn
55Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 600x600m2, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V75,226m2
56Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 300x600m2, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V106,724m2
57Sản xuất cửa đi (tương đương TP Window)Mô tả kỹ thuật theo chương V15,39m2
58Sản xuất cửa sổ (tương đương TP Window)Mô tả kỹ thuật theo chương V4,32m2
59Gia công cửa sắt, hoa sắtMô tả kỹ thuật theo chương V0,065tấn
60Lắp dựng hoa sắt cửaMô tả kỹ thuật theo chương V4,32m2
61Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V2,3521m2
62Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V196,823m2
63Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V97,37m2
64Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V51,551m2
65Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V67,06m
66Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V50,94m
67Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V178,935m2
68Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V276,252m2
69Xây tam cấp bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V1,061m3
70Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V8,253m2
71Láng granitô tam cấpMô tả kỹ thuật theo chương V8,253m2
72Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V23,58m
73Đắp cát bậc dốc bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V0,946m3
74Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 2x4, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V0,683m3
75Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V6,828m2
76Tạo nhám bậc dốcMô tả kỹ thuật theo chương V1công
77Ống nhựa PPR( hành nhiệt) D20Mô tả kỹ thuật theo chương V0,42100m
78Lắp đặt tê nhựa ren PPR đường kính 20x20mmMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
79Lắp đặt cút trơn nhựa PPR đường kính 20mmMô tả kỹ thuật theo chương V9cái
80Lắp đặt cút ren nhựa PPR đường kính 20mmMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
81Lắp đặt cút côn nhựa PPR trơn ( hàn nhiệt) D32x20Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
82Lắp đặt rắc co nhựa PPR đường kính 20mmMô tả kỹ thuật theo chương V4cái
83Lắp đặt răng cấy nhựa PPR đường kính 20mmMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
84Lắp đặt van 2 chiều ren đồng, ĐK 20mmMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
85Lắp đặt van 1 chiều ren đồng, ĐK 20mmMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
86Lắp đặt chậu rửa 2 vòiMô tả kỹ thuật theo chương V2bộ
87Vòi chậu rửa Inox Viglacera VG731Mô tả kỹ thuật theo chương V2bộ
88Lắp đặt ống nhựa, ĐK 60mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,1100m
89Lắp đặt ống nhựa, ĐK 42mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,01100m
90Lắp đặt tê nhựa xiên, ĐK 60x42mmMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
91Lắp đặt cút nhựa, ĐK 60mmMô tả kỹ thuật theo chương V3cái
92Lắp đặt cút nhựa, ĐK 42mmMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
93Lắp đặt cút côn nhựa, ĐK 60x42mmMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
94Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất IIMô tả kỹ thuật theo chương V2,451m3
95Xà đón cáp 1 sứ L50x50x5 -0,3mMô tả kỹ thuật theo chương V1sứ
96Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 20mmMô tả kỹ thuật theo chương V80m
97Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 4mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V30m
98Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V35m
99Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 1mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V60m
100Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóngMô tả kỹ thuật theo chương V3bộ
101Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóngMô tả kỹ thuật theo chương V2bộ
102Lắp đặt quạt trầnMô tả kỹ thuật theo chương V3cái
103Móc treo quạt trầnMô tả kỹ thuật theo chương V3cái
104Lắp đặt công tắc 2 hạtMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
105Lắp đặt công tắc 1 hạtMô tả kỹ thuật theo chương V4cái
106Lắp đặt ổ cắm đôiMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
107Lắp đặt hộp âm tườngMô tả kỹ thuật theo chương V8hộp
108Băng dính cách điệnMô tả kỹ thuật theo chương V2cuộn
109Vít nở nhựa các loạiMô tả kỹ thuật theo chương V80cái
110Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V41m3
111San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,85Mô tả kỹ thuật theo chương V11,68100m3
112Mua đất đồi đắpMô tả kỹ thuật theo chương V1.284,8m3
113Ni lông nhựa tái sinhMô tả kỹ thuật theo chương V945m2
114Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả kỹ thuật theo chương V94,5m3
115Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 2x4, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V94,5m3
116Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4Mô tả kỹ thuật theo chương V2210m
117Nhựa đườngMô tả kỹ thuật theo chương V0,66m3
118Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V1,4071m3
119Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30Mô tả kỹ thuật theo chương V1,173m3
120Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V4,515m3
121Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V18,325m2
122Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V18,325m2
123Ốp gạch thẻ đỏMô tả kỹ thuật theo chương V18,325m2
124Đổ đất màu bồn hoaMô tả kỹ thuật theo chương V50m3
125Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V0,387100m3
126Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V9,6821m3
127Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85Mô tả kỹ thuật theo chương V0,208100m3
128Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V0,276100m3
129Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V0,276100m3/1km
130Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả kỹ thuật theo chương V9,054m3
131Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V10,505m3
132Xây hố van, hố ga bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V1,201m3
133Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V33,5m2
134Trát tường ngoài, dày 2,0cm, Vữa XM M75, XM PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V105,279m2
135Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Mô tả kỹ thuật theo chương V2,886m3
136Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Mô tả kỹ thuật theo chương V2,662m3
137Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpMô tả kỹ thuật theo chương V0,345100m2
138Gia công, lắp đặt tấm đanMô tả kỹ thuật theo chương V0,737tấn
139Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩuMô tả kỹ thuật theo chương V1341cấu kiện
140Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống - Đường kính 300mmMô tả kỹ thuật theo chương V20cái
141Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công, đoạn ống dài 1m - Đường kính 300mmMô tả kỹ thuật theo chương V201 đoạn ống
142Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V1,377100m3
143Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu >1m - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V1,0791m3
144Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V33,3391m3
145Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85Mô tả kỹ thuật theo chương V0,574100m3
146Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V1,147100m3
147Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V1,147100m3/1km
148Ván khuôn lót móngMô tả kỹ thuật theo chương V0,306100m2
149Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả kỹ thuật theo chương V10,051m3
150Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtMô tả kỹ thuật theo chương V0,077100m2
151Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V0,675m3
152Ván khuôn giằng móngMô tả kỹ thuật theo chương V0,298100m2
153Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V5,242m3
154Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,468tấn
155Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V17,461m3
156Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V53,793m3
157Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V0,468m3
158Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtMô tả kỹ thuật theo chương V0,062100m2
159Xây cột, trụ bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V1,48m3
160Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V14,062m2
161Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V18,24m
162Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V28,04m
163Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dánMô tả kỹ thuật theo chương V14,062m2
164Gia công cổng sắtMô tả kỹ thuật theo chương V0,385tấn
165Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômMô tả kỹ thuật theo chương V11,144m2
166Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V21,0381m2
167Tôn bịt cổngMô tả kỹ thuật theo chương V3,2m2
168Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V22,889m3
169Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V11,188m3
170Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V1,258m3
171Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo chương V0,194100m2
172Xây cột, trụ bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V13,698m3
173Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Mô tả kỹ thuật theo chương V2,436m3
174Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpMô tả kỹ thuật theo chương V0,467100m2
175Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnMô tả kỹ thuật theo chương V0,413tấn
176Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kgMô tả kỹ thuật theo chương V3881 cấu kiện
177Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V487,863m2
178Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V165,257m2
179Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V147,688m2
180Quét vôi 1 nước trắng 2 nước mầuMô tả kỹ thuật theo chương V794,009m2
181Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dánMô tả kỹ thuật theo chương V6,799m2
182Biển tên cổngMô tả kỹ thuật theo chương V1Bộ
183Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V0,066100m3
184Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V1,661m3
185Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả kỹ thuật theo chương V0,672m3
186Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V2,16m3
187Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtMô tả kỹ thuật theo chương V0,1100m2
188Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,055tấn
189Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,032tấn
190Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V5,467m3
191Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V0,028100m3
192Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IMô tả kỹ thuật theo chương V0,028100m3/1km
193Đắp cát nền móng công trình bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo chương V5,208m3
194Đất đồi đắp nền K90Mô tả kỹ thuật theo chương V6,77m3
195Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả kỹ thuật theo chương V5,208m3
196Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo chương V7,452m3
197Gia công cột bằng thép hìnhMô tả kỹ thuật theo chương V0,215tấn
198Lắp cột thép các loạiMô tả kỹ thuật theo chương V0,215tấn
199Gia công hệ khungMô tả kỹ thuật theo chương V0,272tấn
200Lắp dựng kết cấu thép hệ khungMô tả kỹ thuật theo chương V0,272tấn
201Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V31,9121m2
202Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 89mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,228100m
203Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳMô tả kỹ thuật theo chương V0,48100m2
204Máng thu nước khổ 600Mô tả kỹ thuật theo chương V22,8m
205Tôn úp nócMô tả kỹ thuật theo chương V24m

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Cần trục bánh xích 10T+ Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); đăng ký, kiểm định, hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y); đăng ký, kiểm định (bản chứng thực)1
2Máy ép cọc trước + Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); đăng ký, kiểm định, hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y); đăng ký, kiểm định (bản chứng thực)1
3Máy đào + Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); đăng ký, kiểm định, hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y); đăng ký, kiểm định (bản chứng thực)1
4Ô tô tự đổ ≥ 5 tấn+ Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); đăng ký, kiểm định, hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y); đăng ký, kiểm định (bản chứng thực)1
5Máy đầm dùi ≥1,5 KW+ Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y).1
6Máy đầm đầm bàn ≥0,7KW+ Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y).1
7Máy đầm cóc+ Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y).1
8Máy cắt gạch đá ≥1,7 KW+ Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y).1
9Khoan cầm tay+ Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y).1
10Máy hàn nhiệt+ Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y).1
11Máy cắt uốn cắt thép ≥3 KW+ Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y).1
12Máy hàn ≥23 KW+ Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y).1
13Máy trộn bê tông ≥ 250l+ Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y).1
14Máy trộn vữa ≥ 80l+ Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y).1
15Máy vận thăng 0,8T+ Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y).1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)
53,8055 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
2 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột
4,4295 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
3 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm
2,4519 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
4 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm
6,1879 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
5 Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm
0,2047 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
6 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện
1,3674 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
7 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện
1,3674 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
8 Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 25x25cm-đất cấp I
8,901 100m Mô tả kỹ thuật theo chương V
9 Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm
86 1 mối nối Mô tả kỹ thuật theo chương V
10 Ép âm
0,344 100m Mô tả kỹ thuật theo chương V
11 Phá dỡ bê tông đầu cọc bằng búa căn
1,032 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
12 Nhân công uốn sắt đầu cọc (3,5/7)
2 công Mô tả kỹ thuật theo chương V
13 Cọc dẫn đóng âm
1 cái Mô tả kỹ thuật theo chương V
14 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤20m - Cấp đất I
2,9292 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
15 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85
2,216 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
16 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I
0,7132 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
17 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I
0,7132 100m3/1km Mô tả kỹ thuật theo chương V
18 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
11,8715 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
19 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
0,4531 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
20 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 2x4, PCB40
59,45 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
21 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40
8,8417 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
22 Ván khuôn lót móng cột
0,1744 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
23 Ván khuôn móng cột
1,5033 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
24 Ván khuôn lót móng
0,1809 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
25 Ván khuôn móng
1,3596 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
26 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm
0,9286 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
27 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm
3,9788 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
28 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm
4,296 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
29 Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40
34,2762 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
30 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90
0,8385 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
31 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 2x4, PCB40
12,7954 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
32 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40
13,4956 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
33 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật
1,7358 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
34 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật
0,4366 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
35 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
0,8682 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
36 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m
3,2169 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
37 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021)
25,8399 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
38 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
0,9782 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
39 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng (Tính vận chuyển vật liệu lên cao)
1,4676 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
40 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
1,1815 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
41 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m
3,3223 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
42 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m
1,8905 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
43 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
24,8436 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
44 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 (Tính vận chuyển vật liệu lên cao)
47,7263 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
45 Ván khuôn gỗ sàn mái
1,9397 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
46 Ván khuôn gỗ sàn mái (Tính vận chuyển vật liệu lên cao)
3,6844 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
47 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
6,7994 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
48 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m
1,833 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
49 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
1,9113 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
50 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
0,3059 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ HẢI DƯƠNG như sau:

  • Có quan hệ với 38 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,20 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,98%, Xây lắp 97,06%, Tư vấn 1,96%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 417.473.572.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 416.246.930.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,29%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thi công xây dựng". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thi công xây dựng" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 99

MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Chẳng có tham vọng nào đủ cao cả để bao biện cho việc làm tan vỡ trái tim người khác. "

Colleen McCullough

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Thống kê
  • 7976 dự án đang đợi nhà thầu
  • 784 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1346 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24061 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38142 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây