Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Công ty cổ phần tư vấn xây dựng và phát triển đô thị Hải Dương |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây dựng Tên dự án là: Trụ sở làm việc Công an xã Hoành Sơn Thời gian thực hiện hợp đồng là : 270 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách xã và nguồn hỗ trợ hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Tài liệu chứng minh về năng lực và kinh nghiệm của nhà thầu. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 60.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Uỷ ban nhân dân xã Hoành Sơn. Địa chỉ: xã Hoành Sơn, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương. Điện thoại: 02203.528.291. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân thị xã Kinh Môn. Địa chỉ: Phường An Lưu, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương; Điện thoại: 02203 821 044. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty cổ phần tư vấn xây dựng và phát triển đô thị Hải Dương. Điện thoại: 0989 568 343 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: UBND thị xã Kinh Môn. Địa chỉ: Phường An Lưu, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương. Điện thoại: 02203 821 044 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
270 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | - Là kỹ sư chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp;- Có đủ Điều kiện năng lực đối với chỉ huy trưởng công trường được quy định tại Khoản 1, Điều 74 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP ngày 03/3/2021 của Chính phủ về quản lý dự án đầu tư xây dựng và Nghị định số 100/2018/NĐ-CP ngày 16/07/2018 của Bộ xây dựng.- Đã là Chỉ huy trưởng công trường xây dựng tối thiểu 01 công trình xây dựng dân dụng cấp III hoặc 02 công trình cấp IV;(Kèm theo bản chụp được chứng thực: Văn bản xác nhận của Chủ đầu tư hoặc có tên trong Biên bản hoàn thành đưa công trình vào sử dụng). | 5 | 4 |
2 | Cán bộ kỹ thuật | 1 | - Là kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp- Số năm kinh nghiệm tối thiểu > 5 năm. | 5 | 4 |
3 | Cán bộ kỹ thuật | 1 | - Là kỹ sư chuyên ngành điện;- Số năm kinh nghiệm tối thiểu > 5 năm. | 5 | 4 |
4 | Cán bộ kỹ thuật | 1 | - Là kỹ sư chuyên ngành cấp thoát nước;- Số năm kinh nghiệm tối thiểu > 5 năm. | 5 | 4 |
5 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động | 1 | - Có chứng chỉ huấn luyện an toàn lao động;- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự ≥ 04 năm. | 4 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN XÂY DỰNG | |||
1 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53,8055 | m3 |
2 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,4295 | 100m2 |
3 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4519 | tấn |
4 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,1879 | tấn |
5 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2047 | tấn |
6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3674 | tấn |
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3674 | tấn |
8 | Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 25x25cm-đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,901 | 100m |
9 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 86 | 1 mối nối |
10 | Ép âm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,344 | 100m |
11 | Phá dỡ bê tông đầu cọc bằng búa căn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,032 | m3 |
12 | Nhân công uốn sắt đầu cọc (3,5/7) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | công |
13 | Cọc dẫn đóng âm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
14 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤20m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,9292 | 100m3 |
15 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,216 | 100m3 |
16 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7132 | 100m3 |
17 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7132 | 100m3/1km |
18 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,8715 | m3 |
19 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4531 | m3 |
20 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 2x4, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 59,45 | m3 |
21 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,8417 | m3 |
22 | Ván khuôn lót móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1744 | 100m2 |
23 | Ván khuôn móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5033 | 100m2 |
24 | Ván khuôn lót móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1809 | 100m2 |
25 | Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,3596 | 100m2 |
26 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9286 | tấn |
27 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,9788 | tấn |
28 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,296 | tấn |
29 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,2762 | m3 |
30 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8385 | 100m3 |
31 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 2x4, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,7954 | m3 |
32 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,4956 | m3 |
33 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7358 | 100m2 |
34 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4366 | 100m2 |
35 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8682 | tấn |
36 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,2169 | tấn |
37 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,8399 | m3 |
38 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9782 | 100m2 |
39 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng (Tính vận chuyển vật liệu lên cao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4676 | 100m2 |
40 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1815 | tấn |
41 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,3223 | tấn |
42 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8905 | tấn |
43 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,8436 | m3 |
44 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 (Tính vận chuyển vật liệu lên cao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 47,7263 | m3 |
45 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9397 | 100m2 |
46 | Ván khuôn gỗ sàn mái (Tính vận chuyển vật liệu lên cao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,6844 | 100m2 |
47 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,7994 | tấn |
48 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,833 | tấn |
49 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9113 | m3 |
50 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3059 | 100m2 |
51 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2196 | tấn |
52 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,1523 | m3 |
53 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2962 | 100m2 |
54 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,242 | tấn |
55 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1323 | tấn |
56 | Trát cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,62 | m2 |
57 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7796 | m3 |
58 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,6394 | m2 |
59 | Trụ thang gỗ chò chỉ KT 1245x160x160 (hoàn thiện cả vécni + lắp dựng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
60 | Gia công và lắt đặt tay vịn cầu thang bằng gỗ KT 8x10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,6 | m |
61 | Gia công lan can | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,117 | tấn |
62 | Lắp dựng lan can sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,64 | m2 |
63 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,6992 | 1m2 |
64 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 126,3547 | m3 |
65 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,479 | m3 |
66 | Xây cột, trụ bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,194 | m3 |
67 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4984 | m3 |
68 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 (Tính vận chuyển vật liệu lên cao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7688 | m3 |
69 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0756 | 100m2 |
70 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan (Tính vận chuyển vật liệu lên cao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,119 | 100m2 |
71 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,04 | tấn |
72 | Gia công lan can | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,262 | tấn |
73 | Lắp dựng lan can sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,64 | m2 |
74 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 190,996 | 1m2 |
75 | Gia công xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,08 | tấn |
76 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,08 | tấn |
77 | Gia công li tô, cầu phong thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3257 | tấn |
78 | Lắp dựng li tô, cầu phong thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3257 | tấn |
79 | Lợp mái bằng ngói minalo -Italia (9 viên /m2) (Hoàn chỉnh cả ngói nóc + lót nóc) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 279,4928 | m2 |
80 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 231,6552 | m2 |
81 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 46,075 | m2 |
82 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 181,46 | 1m2 |
83 | Lắp đặt lưới chắn rác + phễu thu - Đường kính 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
84 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
85 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
86 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
87 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1 | 100m |
88 | Đai nhựa D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 56 | cái |
89 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | 100m |
90 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,4562 | 100m2 |
91 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 316,6824 | m2 |
92 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 (Tính vận chuyển vật liệu lên cao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 163,3058 | m2 |
93 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 717,0257 | m2 |
94 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 (Tính vận chuyển vật liệu lên cao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 216,5994 | m2 |
95 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 151,0343 | m2 |
96 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100,258 | m2 |
97 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 161,3716 | m2 |
98 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 (Tính vận chuyển vật liệu lên cao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 353,4096 | m2 |
99 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,8754 | m2 |
100 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 ( Tính vận chuyển vật liệu lên cao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,5824 | m2 |
101 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 474,85 | m |
102 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch thẻ, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 47,504 | m2 |
103 | Nhân công kẻ lõm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,96 | m |
104 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 908,3207 | m2 |
105 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ (Tính vận chuyển vật liệu lên cao) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 602,5914 | m2 |
106 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 467,7167 | m2 |
107 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 263,5638 | m2 |
108 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 600x600m2, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 324,9603 | m2 |
109 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 300x300m2, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,7023 | m2 |
110 | Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột - Tiết diện gạch 600X150m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,572 | m2 |
111 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 300x600m2, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 138,72 | m2 |
112 | Sản xuất + lắp dựng cửa đi nhựa lõi thép (tương đương TP Window), kính trắng 5 ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 47,88 | m2 |
113 | Sản xuất + lắp dựng cửa sổ nhựa lõi thép (tương đương TP Window), kính trắng 5 ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43,2 | m2 |
114 | Vách kính (tương đương TP Window), kính trắng 5 ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,124 | m2 |
115 | Gia công cửa sắt, hoa sắt inox 304 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,22 | tấn |
116 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,04 | m2 |
117 | Vách ngăn khu vệ sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,254 | m2 |
118 | Gạch thông gió xi măng 200x200x65 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27 | viên |
119 | Trần thạch cao tấm thả chịu nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,2898 | m2 |
120 | Trần thạch cao tấm thả chịu nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51,0936 | m2 |
121 | Quét dung dịch chống thấm sika | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,113 | m2 |
122 | Vận chuyển Cát các loại, than xỉ lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48,91 | m3 |
123 | Vận chuyển Sỏi, đá dăm các loại lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,7 | m3 |
124 | Vận chuyển Các loại sơn, bột (bột đá, bột bả,..) lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3554 | tấn |
125 | Vận chuyển Tấm lợp các loại lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,795 | 100m2 |
126 | Vận chuyển Xi măng lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,9665 | tấn |
127 | Vận chuyển Gỗ các loại lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,97 | m3 |
128 | Bê tông xỉ phía ngoài hành lang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5117 | m3 |
129 | Biển chữ " Vì an ninh tổ quốc" | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
130 | Gắn Quốc huy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | chiếc |
131 | Bộ tiêu lệnh chữa cháy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bộ |
132 | Bình bột chữa cháy MFZ4-BC (TQ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | Bình |
133 | Bình khí CO2 chữa cháy MT3-BC (TQ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | Bình |
134 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9834 | 1m3 |
135 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,894 | m3 |
136 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5647 | m3 |
137 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,1976 | m3 |
138 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,4966 | m3 |
139 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6159 | m3 |
140 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,4465 | m2 |
141 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,112 | m |
142 | Ốp chân tường - Tiết diện gạch thẻ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,7983 | m2 |
143 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,48 | m3 |
144 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,992 | m3 |
145 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,992 | m3 |
146 | Lát gạch Terazo 400x400, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,176 | m2 |
147 | Đất màu bồn cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | m3 |
148 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,8072 | 1m3 |
149 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,19 | m3 |
150 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0562 | 100m3 |
151 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0562 | 100m3/1km |
152 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6188 | m3 |
153 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0184 | 100m2 |
154 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6195 | m3 |
155 | Xây bể chứa bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,3545 | m3 |
156 | Trát tường trong, dày 2,0cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,7484 | m2 |
157 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,9988 | m2 |
158 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0167 | 100m2 |
159 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,294 | m3 |
160 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | 1 cấu kiện |
161 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0641 | tấn |
162 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0509 | tấn |
163 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,2824 | m2 |
B | PHẦN ĐIỆN NƯỚC | |||
1 | Xà đón cáp 1 sứ L50x50x5 -0,3m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | sứ |
2 | Tủ điện KT: 200x300x400 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hộp |
3 | Tủ điện KT: 150X200X300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hộp |
4 | Lắp đặt các automat 3 pha 100A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
5 | Lắp đặt các automat 3 pha 75A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
6 | Lắp đặt các automat 1 pha 50A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
7 | Lắp đặt các automat 1 pha 25A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | cái |
8 | Lắp đặt dây dẫn 3x25+1x16mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | m |
9 | Lắp đặt dây dẫn 3x10+1x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
10 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 475 | m |
11 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 200 | m |
12 | Lắp đặt dây đơn 6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 315 | m |
13 | Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 420 | m |
14 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 550 | m |
15 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | bộ |
16 | Lắp đặt đèn sát trần bóng Compac 20W | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | bộ |
17 | Lắp đặt đèn Compac 20W | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
18 | Lắp đặt quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
19 | Bộ điều tốc quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
20 | Móc treo quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
21 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | cái |
22 | Lắp đặt công tắc đảo chiều | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
23 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45 | cái |
24 | Lắp đặt hộp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 105 | hộp |
25 | Băng dính cách điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | cuộn |
26 | Mũi khoan bê tông D18x300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
27 | Mũi khoan bê tông D6x300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
28 | Vít + nở nhựa các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 200 | cái |
29 | Lắp đặt hộp nối | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | hộp |
30 | Gia công kim thu sét - Chiều dài kim 1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
31 | Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
32 | Quả cắm sứ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | quả |
33 | Cọc tiếp địa L63x63x6, | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cọc |
34 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 75 | m |
35 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=14mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35 | m |
36 | Bật đỡ dây d10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | cái |
37 | Sơn chống rỉ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | kg |
38 | Xi măng PCB30 Phúc Sơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | kg |
39 | Cát vàng xây dựng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3 | m3 |
40 | Đo tiếp địa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | điểm |
41 | Đào đất | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | 1m3 |
42 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | 100m3 |
43 | Ống nhựa PPR( hành nhiệt) D50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2 | 100m |
44 | Ống nhựa PPR( hành nhiệt) D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,23 | 100m |
45 | Ống nhựa PPR( hành nhiệt) D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,28 | 100m |
46 | Ống nhựa PPR( hành nhiệt) D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,55 | 100m |
47 | Ống nhựa PPR( hành nhiệt) D20 (Dẫn nước nóng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,11 | 100m |
48 | Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 50x50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
49 | Lắp đặt tê nhựa PPR đường kính 32x32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
50 | Lắp đặt tê nhựa trơn PPR đường kính 25x25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
51 | Lắp đặt tê nhựa trơn PPR đường kính 25x20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
52 | Lắp đặt tê nhựa trơn PPR đường kính 20x20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
53 | Lắp đặt tê nhựa ren PPR đường kính 20x20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
54 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
55 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
56 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
57 | Lắp đặt cút trơn nhựa PPR đường kính 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
58 | Lắp đặt cút ren nhựa PPR đường kính 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25 | cái |
59 | Lắp đặt cút côn nhựa PPR trơn ( hàn nhiệt) D50x32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
60 | Lắp đặt cút côn nhựa PPR đường kính 32x25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
61 | Lắp đặt Cút côn nhựa PPR trơn ( hàn nhiệt) D25x20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
62 | Lắp đặt cút côn nhựa PPR đường kính 32x25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
63 | Lắp đặt cút côn nhựa PPR đường kính 25x20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
64 | Lắp đặt rắc co nhựa PPR đường kính 50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
65 | Lắp đặt rắc co nhựa PPR đường kính 32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
66 | Lắp đặt rắc co nhựa PPR đường kính 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
67 | Lắp đặt rắc co nhựa PPR đường kính 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | cái |
68 | Lắp đặt răng cấy nhựa PPR đường kính 32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
69 | Lắp đặt răng cấy nhựa PPR đường kính 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
70 | Lắp đặt răng cấy nhựa PPR đường kính 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
71 | Máy bơm 250W Panasonic | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
72 | Chõ thu máy bơm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
73 | Lắp đặt van 2 chiều ren đồng, ĐK 32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
74 | Lắp đặt van 2 chiều ren đồng, ĐK 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
75 | Lắp đặt van 2 chiều ren đồng, ĐK 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
76 | Lắp đặt van 1 chiều ren đồng, ĐK 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
77 | Lắp đặt van phao đồng, ĐK 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
78 | Lắp đặt xí bệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
79 | Cò xịt Inax CFV -102A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
80 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi I nax L282V | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | bộ |
81 | Vòi chậu rửa Inax LFV -12A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
82 | Lắp đặt chậu tiểu nam Inax U411V | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
83 | Van xả tiểu nam Inax UF-8V | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
84 | Lắp đặt 2 vòi tắm, 1 hương sen | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
85 | Lắp đặt thùng đun nước nóng 30lít | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
86 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
87 | Lắp đặt hộp vệ sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
88 | Lắp đặt gương soi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
89 | Lắp đặt giá treo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
90 | Lắp đặt ống nhựa, ĐK 110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,37 | 100m |
91 | Lắp đặt ống nhựa, ĐK 89mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,05 | 100m |
92 | Lắp đặt ống nhựa, ĐK 76mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,13 | 100m |
93 | Lắp đặt ống nhựa, ĐK 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,37 | 100m |
94 | Lắp đặt ống nhựa, ĐK 42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,05 | 100m |
95 | Lắp đặt tê nhựa vuông, ĐK 110x110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
96 | Lắp đặt tê nhựa xiên, ĐK 110x110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
97 | Lắp đặt tê nhựa xiên, ĐK 110x90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
98 | Lắp đặt tê nhựa xiên, ĐK 110x76mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
99 | Lắp đặt tê nhựa xiên, ĐK 110x60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
100 | Lắp đặt tê nhựa xiên, ĐK 90x60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
101 | Lắp đặt tê nhựa xiên, ĐK 60x60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
102 | Lắp đặt cút nhựa, ĐK 110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
103 | Lắp đặt cút nhựa, ĐK 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
104 | Lắp đặt cút nhựa, ĐK 76mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
105 | Lắp đặt cút nhựa, ĐK 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
106 | Lắp đặt cút nhựa, ĐK 42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cái |
107 | Lắp đặt cút côn nhựa, ĐK 110x90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
108 | Lắp đặt cút côn nhựa vuông, ĐK 76x60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
109 | Lắp đặt cút côn nhựa, ĐK 60x42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cái |
110 | Lắp đặt côn nhựa, ĐK 110x76mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
111 | Lắp đặt côn nhựa, ĐK 110x60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
112 | Lắp đặt côn nhựa, ĐK 90x60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
113 | Lắp đặt tê, ĐK 110mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
114 | Lắp đặt tê, ĐK 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
115 | Lắp đặt phễu thu + lưới chắn rác, ĐK 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
116 | Lắp đặt bể nước Inox 2,5m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bể |
117 | Đào đất | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,24 | 1m3 |
C | PHẦN CÁC HẠNG MỤC PHỤ TRỢ | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤10m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,702 | 100m3 |
2 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,106 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,596 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,596 | 100m3/1km |
5 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,568 | 100m |
6 | Cát đen phủ đầu cọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,409 | m3 |
7 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,409 | m3 |
8 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,2 | m3 |
9 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,342 | m3 |
10 | Ván khuôn lót móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,114 | 100m2 |
11 | Ván khuôn móng băng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,232 | 100m2 |
12 | Ván khuôn giằng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,171 | 100m2 |
13 | Ván khuôn móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,095 | 100m2 |
14 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,867 | tấn |
15 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,154 | tấn |
16 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,124 | m3 |
17 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,36 | 100m3 |
18 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,547 | m3 |
19 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,847 | m3 |
20 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,154 | 100m2 |
21 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,054 | tấn |
22 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,163 | tấn |
23 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,917 | m3 |
24 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,696 | 100m2 |
25 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,161 | tấn |
26 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,379 | tấn |
27 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,664 | m3 |
28 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,02 | 100m2 |
29 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,092 | tấn |
30 | Bê tông ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,276 | m3 |
31 | Ván khuôn gỗ ô văng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,06 | 100m2 |
32 | Lắp dựng cốt thép ô văng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,014 | tấn |
33 | Trát trần ngoài, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 27,878 | m2 |
34 | Trát trần trong, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 71,285 | m2 |
35 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,28 | m2 |
36 | Gia công xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,414 | tấn |
37 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,414 | tấn |
38 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,352 | 1m2 |
39 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,93 | 100m2 |
40 | Tôn úp nóc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,2 | m |
41 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 74,87 | m2 |
42 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,147 | m2 |
43 | Ngâm nước XM chống thấm mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 93,017 | kg |
44 | Ca máy bơm nước chống thấm mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | ca |
45 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 89mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2 | 100m |
46 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 89mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
47 | Lắp đặt chắn rác - Đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
48 | Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
49 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,953 | m3 |
50 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,242 | m3 |
51 | Xây cột, trụ bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,821 | m3 |
52 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,823 | m3 |
53 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,148 | 100m2 |
54 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,082 | tấn |
55 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch 600x600m2, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 75,226 | m2 |
56 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch 300x600m2, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 106,724 | m2 |
57 | Sản xuất cửa đi (tương đương TP Window) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,39 | m2 |
58 | Sản xuất cửa sổ (tương đương TP Window) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,32 | m2 |
59 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,065 | tấn |
60 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,32 | m2 |
61 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,352 | 1m2 |
62 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 196,823 | m2 |
63 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 97,37 | m2 |
64 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51,551 | m2 |
65 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 67,06 | m |
66 | Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50,94 | m |
67 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 178,935 | m2 |
68 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 276,252 | m2 |
69 | Xây tam cấp bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,061 | m3 |
70 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,253 | m2 |
71 | Láng granitô tam cấp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,253 | m2 |
72 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,58 | m |
73 | Đắp cát bậc dốc bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,946 | m3 |
74 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 2x4, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,683 | m3 |
75 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,828 | m2 |
76 | Tạo nhám bậc dốc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | công |
77 | Ống nhựa PPR( hành nhiệt) D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,42 | 100m |
78 | Lắp đặt tê nhựa ren PPR đường kính 20x20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
79 | Lắp đặt cút trơn nhựa PPR đường kính 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
80 | Lắp đặt cút ren nhựa PPR đường kính 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
81 | Lắp đặt cút côn nhựa PPR trơn ( hàn nhiệt) D32x20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
82 | Lắp đặt rắc co nhựa PPR đường kính 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
83 | Lắp đặt răng cấy nhựa PPR đường kính 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
84 | Lắp đặt van 2 chiều ren đồng, ĐK 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
85 | Lắp đặt van 1 chiều ren đồng, ĐK 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
86 | Lắp đặt chậu rửa 2 vòi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
87 | Vòi chậu rửa Inox Viglacera VG731 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
88 | Lắp đặt ống nhựa, ĐK 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1 | 100m |
89 | Lắp đặt ống nhựa, ĐK 42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,01 | 100m |
90 | Lắp đặt tê nhựa xiên, ĐK 60x42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
91 | Lắp đặt cút nhựa, ĐK 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
92 | Lắp đặt cút nhựa, ĐK 42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
93 | Lắp đặt cút côn nhựa, ĐK 60x42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
94 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,45 | 1m3 |
95 | Xà đón cáp 1 sứ L50x50x5 -0,3m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | sứ |
96 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK 20mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80 | m |
97 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
98 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35 | m |
99 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 1mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | m |
100 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
101 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
102 | Lắp đặt quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
103 | Móc treo quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
104 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
105 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
106 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
107 | Lắp đặt hộp âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | hộp |
108 | Băng dính cách điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cuộn |
109 | Vít nở nhựa các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80 | cái |
110 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | 1m3 |
111 | San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,68 | 100m3 |
112 | Mua đất đồi đắp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.284,8 | m3 |
113 | Ni lông nhựa tái sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 945 | m2 |
114 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 94,5 | m3 |
115 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 2x4, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 94,5 | m3 |
116 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22 | 10m |
117 | Nhựa đường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,66 | m3 |
118 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,407 | 1m3 |
119 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,173 | m3 |
120 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,515 | m3 |
121 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,325 | m2 |
122 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,325 | m2 |
123 | Ốp gạch thẻ đỏ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,325 | m2 |
124 | Đổ đất màu bồn hoa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | m3 |
125 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,387 | 100m3 |
126 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,682 | 1m3 |
127 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,208 | 100m3 |
128 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,276 | 100m3 |
129 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,276 | 100m3/1km |
130 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,054 | m3 |
131 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,505 | m3 |
132 | Xây hố van, hố ga bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,201 | m3 |
133 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,5 | m2 |
134 | Trát tường ngoài, dày 2,0cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 105,279 | m2 |
135 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,886 | m3 |
136 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,662 | m3 |
137 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,345 | 100m2 |
138 | Gia công, lắp đặt tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,737 | tấn |
139 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 134 | 1cấu kiện |
140 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống - Đường kính 300mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | cái |
141 | Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công, đoạn ống dài 1m - Đường kính 300mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | 1 đoạn ống |
142 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,377 | 100m3 |
143 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu >1m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,079 | 1m3 |
144 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,339 | 1m3 |
145 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,574 | 100m3 |
146 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,147 | 100m3 |
147 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,147 | 100m3/1km |
148 | Ván khuôn lót móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,306 | 100m2 |
149 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,051 | m3 |
150 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,077 | 100m2 |
151 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,675 | m3 |
152 | Ván khuôn giằng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,298 | 100m2 |
153 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,242 | m3 |
154 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,468 | tấn |
155 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,461 | m3 |
156 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53,793 | m3 |
157 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,468 | m3 |
158 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,062 | 100m2 |
159 | Xây cột, trụ bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,48 | m3 |
160 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,062 | m2 |
161 | Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,24 | m |
162 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,04 | m |
163 | Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,062 | m2 |
164 | Gia công cổng sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,385 | tấn |
165 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,144 | m2 |
166 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,038 | 1m2 |
167 | Tôn bịt cổng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,2 | m2 |
168 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,889 | m3 |
169 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,188 | m3 |
170 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,258 | m3 |
171 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,194 | 100m2 |
172 | Xây cột, trụ bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,698 | m3 |
173 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,436 | m3 |
174 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,467 | 100m2 |
175 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,413 | tấn |
176 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤25kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 388 | 1 cấu kiện |
177 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 487,863 | m2 |
178 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 165,257 | m2 |
179 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 147,688 | m2 |
180 | Quét vôi 1 nước trắng 2 nước mầu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 794,009 | m2 |
181 | Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,799 | m2 |
182 | Biển tên cổng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Bộ |
183 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,066 | 100m3 |
184 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,66 | 1m3 |
185 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,672 | m3 |
186 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,16 | m3 |
187 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1 | 100m2 |
188 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,055 | tấn |
189 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,032 | tấn |
190 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,467 | m3 |
191 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,028 | 100m3 |
192 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,028 | 100m3/1km |
193 | Đắp cát nền móng công trình bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,208 | m3 |
194 | Đất đồi đắp nền K90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,77 | m3 |
195 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,208 | m3 |
196 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,452 | m3 |
197 | Gia công cột bằng thép hình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,215 | tấn |
198 | Lắp cột thép các loại | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,215 | tấn |
199 | Gia công hệ khung | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,272 | tấn |
200 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,272 | tấn |
201 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,912 | 1m2 |
202 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 89mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,228 | 100m |
203 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,48 | 100m2 |
204 | Máng thu nước khổ 600 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,8 | m |
205 | Tôn úp nóc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | m |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Cần trục bánh xích 10T | + Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); đăng ký, kiểm định, hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y); đăng ký, kiểm định (bản chứng thực) | 1 |
2 | Máy ép cọc trước | + Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); đăng ký, kiểm định, hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y); đăng ký, kiểm định (bản chứng thực) | 1 |
3 | Máy đào | + Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); đăng ký, kiểm định, hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y); đăng ký, kiểm định (bản chứng thực) | 1 |
4 | Ô tô tự đổ ≥ 5 tấn | + Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); đăng ký, kiểm định, hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y); đăng ký, kiểm định (bản chứng thực) | 1 |
5 | Máy đầm dùi ≥1,5 KW | + Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y). | 1 |
6 | Máy đầm đầm bàn ≥0,7KW | + Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y). | 1 |
7 | Máy đầm cóc | + Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y). | 1 |
8 | Máy cắt gạch đá ≥1,7 KW | + Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y). | 1 |
9 | Khoan cầm tay | + Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y). | 1 |
10 | Máy hàn nhiệt | + Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y). | 1 |
11 | Máy cắt uốn cắt thép ≥3 KW | + Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y). | 1 |
12 | Máy hàn ≥23 KW | + Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y). | 1 |
13 | Máy trộn bê tông ≥ 250l | + Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y). | 1 |
14 | Máy trộn vữa ≥ 80l | + Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y). | 1 |
15 | Máy vận thăng 0,8T | + Nhà thầu phải chứng minh tính sở hữu máy móc bằng 1 trong các giấy tờ: Hóa đơn mua bán (sao y); hợp đồng mua bán (bản chứng thực)+ Nhà thầu có thể đi thuê nhưng phải có HĐ nguyên tắc và 1 trong các giấy tờ chứng minh tính sở hữu của nhà thầu cho thuê: Hóa đơn mua bán (sao y). | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bê tông cọc, cột, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 53,8055 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn cọc, cột | 4,4295 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | 2,4519 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | 6,1879 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK >18mm | 0,2047 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện | 1,3674 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện | 1,3674 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Ép trước cọc BTCT, dài >4m, KT 25x25cm-đất cấp I | 8,901 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm | 86 | 1 mối nối | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Ép âm | 0,344 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Phá dỡ bê tông đầu cọc bằng búa căn | 1,032 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Nhân công uốn sắt đầu cọc (3,5/7) | 2 | công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Cọc dẫn đóng âm | 1 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤20m - Cấp đất I | 2,9292 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 2,216 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 0,7132 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | 0,7132 | 100m3/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 11,8715 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 0,4531 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 2x4, PCB40 | 59,45 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 8,8417 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Ván khuôn lót móng cột | 0,1744 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Ván khuôn móng cột | 1,5033 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Ván khuôn lót móng | 0,1809 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Ván khuôn móng | 1,3596 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,9286 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 3,9788 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 4,296 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Xây móng bằng gạch bê tông 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 34,2762 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,8385 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 2x4, PCB40 | 12,7954 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 13,4956 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 1,7358 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0,4366 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,8682 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 3,2169 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | 25,8399 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,9782 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng (Tính vận chuyển vật liệu lên cao) | 1,4676 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 1,1815 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 3,3223 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 1,8905 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 24,8436 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 (Tính vận chuyển vật liệu lên cao) | 47,7263 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 1,9397 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Ván khuôn gỗ sàn mái (Tính vận chuyển vật liệu lên cao) | 3,6844 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 6,7994 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 1,833 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 1,9113 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,3059 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN ĐÔ THỊ HẢI DƯƠNG như sau:
- Có quan hệ với 38 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,20 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,98%, Xây lắp 97,06%, Tư vấn 1,96%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 417.473.572.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 416.246.930.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,29%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chẳng có tham vọng nào đủ cao cả để bao biện cho việc làm tan vỡ trái tim người khác. "
Colleen McCullough
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty cổ phần tư vấn xây dựng và phát triển đô thị Hải Dương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty cổ phần tư vấn xây dựng và phát triển đô thị Hải Dương đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.