Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | XÂY DỰNG PHÒNG HỌC, CHỨC NĂNG | ||||
1.1 | PHẦN XÂY DỰNG | ||||
1.1.1 | Cọc thép hình V100x100x10mm (tính hao phí vật liệu 1 tháng, bao gồm hao hụt vật liệu theo thời gian + hao hụt do sứt mẻ, tòe đầu cọc: 1,17%+3,5%= 4,67%) | 0.664 | tấn | ||
1.1.2 | Đóng cọc thép hình V 100x100x10mm, trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc ≤10m - Cấp đất II | 0.207 | 100m | ||
1.1.3 | Nhổ cọc thép hình, cọc ống thép ở trên cạn bằng cần cẩu 25T | 0.207 | 100m | ||
1.1.4 | Thép tấm dày 5mm (Tính hao phí vật liệu 1 tháng, bao gồm thời gian sử dụng và khấu hao vật liệu chính cho mỗi lần lắp dựng và tháo dỡ: 1,5%+5%= 6,5%) | 0.624 | tấn | ||
1.1.5 | Tính gỗ ván lót, đệm thanh chống xiên | 0.032 | m3 | ||
1.1.6 | Lắp dựng thép tấm dày 5mm chống đỡ thành hố móng | 0.963 | tấn | ||
1.1.7 | Tháo dỡ kết cấu thép làm biện pháp thi công chống đỡ thành hố móng | 0.963 | tấn | ||
1.1.8 | Vận chuyển thép hình, thép tấm,...gia cố thành hố móng từ kho tới công trình và từ công trình về kho (ô tô thùng 7T) | 1 | ca | ||
1.1.9 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 22.44 | 100m3 | ||
1.1.10 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 32.976 | m3 | ||
1.1.11 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 163.531 | m3 | ||
1.1.12 | Bê tông cổ móng, SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 21.721 | m3 | ||
1.1.13 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0.559 | tấn | ||
1.1.14 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 5.155 | tấn | ||
1.1.15 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 5.642 | tấn | ||
1.1.16 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 2.386 | 100m2 | ||
1.1.17 | Ván khuôn cổ móng - Cột vuông, chữ nhật | 2.672 | 100m2 | ||
1.1.18 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25cm, vữa XM M75, PCB40 | 128.594 | m3 | ||
1.1.19 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 25.096 | m3 | ||
1.1.20 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0.515 | tấn | ||
1.1.21 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 2.515 | tấn | ||
1.1.22 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0.855 | tấn | ||
1.1.23 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 2.278 | 100m2 | ||
1.1.24 | Láng lớp vữa, dày 2cm, vữa XM M50, PCB40 | 38.228 | m2 | ||
1.1.25 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 19.92 | 100m3 | ||
1.1.26 | Đất đào móng, đắp vào móng còn dư đắp vào tôn nền nhà | 2.52 | 100m3 | ||
1.1.27 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85; đắp đất tôn nền nhà | 3.289 | 100m3 | ||
1.1.28 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III | 0.999 | 100m3 | ||
1.1.29 | Giá đất cấp phối đồi của mỏ đã được cấp phép khai thác, mỏ đất Hòn Ách - Phước Mỹ (cách công trình 2km) | 0.999 | 100m3 | ||
1.1.30 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển 1km (đường loại 5; hệ số: 1,5) | 9.985 | 10m³/1km | ||
1.1.31 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10 tấn - Cự ly vận chuyển ≤10km; vận chuyển tiếp 1km (đường loại 3; hệ số: 1x1,0 = 1) | 9.985 | 10m³/1km | ||
1.1.32 | Bê tông đan xiên, SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 12.992 | m3 | ||
1.1.33 | Tính nhân công kẻ roon, miết mạch chống trơn trượt; nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 | 1 | công | ||
1.1.34 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 0.915 | m3 | ||
1.1.35 | Lót bạt nhựa | 1.336 | 100m2 | ||
1.1.36 | Lắp dựng cốt thép đan ram dốc, đan bậc cấp, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0.466 | tấn | ||
1.1.37 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | 0.288 | tấn | ||
1.1.38 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 4x6, PCB40 | 64.642 | m3 | ||
1.1.39 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch 2 lỗ 55x90x200mm (gạch không nung), chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 5.976 | m3 | ||
1.1.40 | Xây móng bằng gạch 2 lỗ 55x90x200mm (gạch không nung), dày ≤30cm, vữa XM M75, PCB40 | 0.999 | m3 | ||
1.1.41 | Xây tường thẳng bằng gạch 2 lỗ 5,5x9x20cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 11.247 | m3 | ||
1.1.42 | Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 | 75.202 | m2 | ||
1.1.43 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | 86.005 | m | ||
1.1.44 | Ốp đá bóc xám 100x200mm | 47.175 | m2 | ||
1.1.45 | Láng granitô bậc cấp | 140.611 | m2 | ||
1.1.46 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40 | 323.38 | m | ||
1.1.47 | Trát granitô tường (thành bục giảng), vữa XM cát mịn M75, XM PCB40 | 57.816 | m2 | ||
1.1.48 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 36.717 | m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Quy Nhơn như sau:
- Có quan hệ với 73 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 5,57 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 40,00%, Xây lắp 56,00%, Tư vấn 4,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 139.324.121.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 121.266.313.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 12,96%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đàn ông khinh nhau trong học vấn, phụ nữ ghét nhau về sắc đẹp. "
Difan (Pháp)
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Quy Nhơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Quy Nhơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.