Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | ĐOẠN TUYẾN ĐT.263 | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | PHẦN NỀN MẶT ĐƯỜNG | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.1 | Vét hữu cơ đất cấp I | 25.96 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.2 | Đắp nền đường độ chặt K=0,95 | 94.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.3 | Đào nền đường, đào khuôn đất cấp 3 | 646.95 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.4 | Cắt đường BTXM cũ dày 20cm | 9.62 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.5 | Phá đường BTXM cũ dày 20cm, phá dỡ hố ga tạo lỗ thoát nước | 4.64 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.6 | Đào móng rãnh đất C3 | 392.9 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.7 | Đắp móng rãnh độ chặt K95 | 125.49 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.8 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C16, chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 24.8247 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.9 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C16, chiều dày mặt đường đã lèn ép 3 cm | 0.3884 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.10 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa C16, chiều dày mặt đường đã lèn ép 7,13 cm | 67.8494 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.11 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 1,0 kg/m2 | 22.292 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.12 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2 | 69.8391 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.13 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 1 lớp trên | 4.133 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.14 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 2 lớp dưới | 4.1705 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.15 | Xáo xới, lu lèn lớp K98 nền đường dày 30cm | 4.3312 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | AN TOÀN GIAO THÔNG | Theo quy định tại Chương V | |||
1.2.1 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu vàng, chiều dày lớp sơn 2,0mm | 98.1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.2 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu trắng, chiều dày lớp sơn 2,0mm | 313.19 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.3 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 4,0mm | 36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | NÂNG MŨ MỐ RÃNH CŨ, BỔ SUNG TẤM BẢN | Theo quy định tại Chương V | |||
1.3.1 | Đổ BT tấm bản M250 | 22.93 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.2 | Gia công cốt thép tấm bản D<10mm | 623.39 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.3 | Gia công cốt thép tấm bản 10≤D<18mm | 2960.62 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.4 | Lắp tấm bản làm mới | 193 | tấm | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.5 | Tháo dỡ và lắp đặt tấm đan rãnh cũ | 1156 | tấm | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.6 | Đổ BT mũ mố M200, nâng mũ mố rãnh cũ | 71.18 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.7 | Gia công cốt thép mũ mố Cốt thép D<10mm | 4417.03 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | RÃNH DỌC XÂY MỚI | Theo quy định tại Chương V | |||
1.4.1 | Đá dăm 1x2 đệm đáy móng dày 10cm | 25.56 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.2 | Đổ BTXM M150 đáy rãnh dày 15cm | 38.35 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.3 | Thân rãnh xây gạch không nung dày 22cm VXM M75 | 70.8 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.4 | Trát vữa XM M75 dày 1cm | 313.36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.5 | Đổ BT mũ mố M200 | 19.78 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.6 | Gia công cốt thép mũ mố Cốt thép D<10mm | 1649.6 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.7 | Đổ BT tấm bản M250 | 28.63 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.8 | Gia công cốt thép tấm bản D<10mm | 778.43 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.9 | Gia công cốt thép tấm bản 10≤D<18mm | 3696.94 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.10 | Lắp tấm bản KT(100x80x15) | 241 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.11 | Đá dăm 1x2 đệm đáy móng dày 10cm | 1.92 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.12 | Bê tông móng cống M200 | 5.76 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.13 | Bê tông thân cống M200 | 5.66 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.14 | Đổ BT mũ mố M200 | 2.25 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.15 | Gia công cốt thép mũ mố D<10mm | 199.58 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.16 | Đổ BT tấm bản M250 | 2.59 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.17 | Gia công cốt thép tấm bản D<10mm | 158.88 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.18 | Gia công cốt thép tấm bản 10≤D<18mm | 336.64 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.19 | Lắp tấm bản KT(100x90x18) | 16 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2 | ĐOẠN TUYẾN ĐT.269C | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Giao thông vận tải Thái Nguyên như sau:
- Có quan hệ với 81 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,52 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,92%, Xây lắp 32,69%, Tư vấn 58,33%, Phi tư vấn 7,06%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 296.556.877.565 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 288.829.219.522 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,61%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Giao tiếp hiệu quả là 20% thứ bạn biết và 80% điều bạn cảm nhận về thứ bạn biết. "
Jim Rohn
Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Giao thông vận tải Thái Nguyên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Giao thông vận tải Thái Nguyên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.