Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | Làm rõ E-HSMT (file đính kèm) | trả lời yêu cầu làm rõ E-HSMT |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT | Kính đề nghị làm rõ E-HSMT (file đính kèm) | trả lời yêu cầu làm rõ E-HSMT |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3.30 | Vét bùn đầu cừ | 41.02 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.31 | Đắp cát đầu cừ móng hố ga (Tận dụng cát san lấp) | 41.02 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.32 | Bê tông lót đá 1x2, vữa BT mác 150 | 50.68 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.33 | Bê tông bản đáy hố ga SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 48.29 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.34 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 189.92 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.35 | Ván khuôn hố ga, miệng thu | 28.597 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.36 | Lắp dựng cốt thép bản đáy hố ga, ĐK ≤10mm | 5.988 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.37 | Lắp dựng cốt thép hố ga, ĐK ≤10mm | 17.393 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.38 | Sản xuất kết cấu thép V40x40x4mm gia cường hố ga | 2.644 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.39 | Cung cấp song chắn rác bằng gang tải trọng 25T (Có khung và chốt gài) KT: 0,96x0,53m | 83 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.40 | Lắp đặt song chắn rác bằng gang tải trọng 25T (Có khung và chốt gài) KT: 0,96x0,53m | 83 | 1cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
3.41 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,90 (Không tính vật liệu) | 14.253 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.42 | San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,90 | 3.897 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.43 | Bê tông tấm đan, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 11.13 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.44 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan | 0.583 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.45 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép nắp đan, đường kính cốt thép ≤10mm | 1.339 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.46 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép nắp đan, đường kính cốt thép ≤18mm | 0.413 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.47 | Sản xuất kết cấu thép V40x40x4 mạ kẽm | 3.481 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.48 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 34mm dày 2,1mm | 0.698 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.49 | Trải màng phủ | 1.39 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.50 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | 218 | 1cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
3.51 | Đào nền lắp đặt rãnh thoát bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | 1.835 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.52 | Bê tông lót đá 1x2, vữa BT mác 150 | 55.64 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.53 | Láng rãnh thoát, HG dày 3cm, vữa XM M75 | 333.81 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.54 | Bê tông tấm đan, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 44.51 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.55 | Bê tông thành rãnh thoát, M200, đá 1x2, PCB40 | 193.61 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.56 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan | 3.561 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.57 | Ván khuôn rãnh thoát nước | 29.82 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.58 | Gia công, lắp đặt thép đan | 3.527 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.59 | Lắp dựng cốt thép rãnh thoát, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 12.551 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.60 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 34mm dày 2,1mm | 8.904 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.61 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | 1113 | 1cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
3.62 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,90 (Không tính vật liệu) | 0.825 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.63 | San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1.01 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.64 | Khấu hao cọc thép hình ( khấu hao vật liệu: Hao hụt sức mẻ, tòe đầu ( khung định vị) cho 1 lần đóng nhổ là 3,5% (1 lần đóng nhổ), cọc nằm trong công trình mỗi tháng 1,17% (1 tháng) | 0.03 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.65 | Khấu hao hệ sàn đạo (Khấu hao vật liệu chính hệ sàn đạo). Hao phí vật liệu chính trong thời gian sử dụng 1 tháng là 1,5% ( thi công 1 tháng); Hao hụt vật liệu chính cho một lần lắp dựng và một lần tháo dỡ là 5% (1 lần tháo dỡ). | 0.021 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.66 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn | 0.325 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.67 | Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn | 0.325 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.68 | Đóng cọc thép hình (U, I) trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc ≤10m - Cấp đất I, phần ngập đất | 0.2 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.69 | Đóng cọc thép hình (U, I) trên cạn bằng máy đóng cọc 1,2T, chiều dài cọc ≤10m - Cấp đất I, phần không ngập đất, (NC, MTC x 0,75) | 0.1 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.70 | Nhổ cọc thép hình trên cạn bằng cần cẩu 25T | 0.2 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.71 | Khấu hao cừ larsen ( khấu hao vật liệu: Hao hụt sức mẻ, tòe đầu ( khung định vị) cho 1 lần đóng nhổ là 3,5% (1 lần đóng nhổ), cọc nằm trong công trình mỗi tháng 1,17% (1 tháng) | 0.368 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.72 | Đóng cọc ván thép (cừ Larsen) trên cạn bằng máy đóng cọc 1,8T; Chiều dài cọc ≤12m - Cấp đất I (bổ sung Thông tư 12/2021), Phần ngập đất | 1.48 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.73 | Đóng cọc ván thép (cừ Larsen) trên cạn bằng máy đóng cọc 1,8T; Chiều dài cọc ≤12m - Cấp đất I (bổ sung Thông tư 12/2021), Phần không ngập đất NC, MTCx0,75 | 0.74 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.74 | Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lực | 1.48 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.75 | Đào bùn lỏng trong mọi điều kiện bằng thủ công | 122.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.76 | Đóng cọc tràm L=5m, Đk ngọn 4,5cm Cấp đất I | 3 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.77 | Vét bùn đầu cừ | 0.459 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.78 | Đệm cát đầu cừ | 0.459 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.79 | Bê tông lót đá 1x2, vữa BT mác 150 | 0.459 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MTV XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ STD như sau:
- Có quan hệ với 141 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,01 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 14,43%, Xây lắp 58,76%, Tư vấn 8,25%, Phi tư vấn 18,56%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 451.928.552.452 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 422.755.767.531 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,46%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nền văn minh là phép tính nhân không giới hạn của những sự cần thiết không cần thiết. "
Mark Twain
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MTV XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ STD đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MTV XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ STD đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.