Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400253525-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400253525-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hạng mục 1: Nền đường | ||||
1.1 | Đào vét đất hữu cơ, đất cấp 1, vận chuyển đổ đi | 13.115 | 100m3 | ||
1.2 | Đào nền đường đất cấp 3, vận chuyển tận dụng đắp cự ly 100 m | 20.112 | 100m3 | ||
1.3 | Đào rãnh dọc đất cấp 3, vận chuyển tận dụng đắp | 1.887 | 100m3 | ||
1.4 | Đắp nền đường bằng máy đầm, độ chặt Kyc > 0,95 | 44.746 | 100m3 | ||
1.5 | Khai thác đất cấp 3, vận chuyển về công trình | 27.435 | 100m3 | ||
1.6 | Lu nguyên thổ nền đường đào, Kyc > 0,98, chiều dày 30 cm | 98.83 | 100m2 | ||
1.7 | Lu nguyên thổ nền đường đào, Kyc > 0,95, chiều dày 30 cm | 3.629 | 100m2 | ||
2 | Hạng mục 2: Móng, mặt đường | ||||
2.1 | Rải thảm bê tông nhựa chặt (BTNC12,5), dày 7 cm | 138.337 | 100m2 | ||
2.2 | Tưới nhựa thấm bám bằng nhựa pha dầu 1 kg/m2 | 138.337 | 100m2 | ||
2.3 | Sản xuất BTN bằng trạm trộn 80 T/h | 23.476 | 100tấn | ||
2.4 | Vận chuyển BTN từ trạm trộn | 23.476 | 100tấn | ||
2.5 | Làm lớp móng trên bằng CPĐD loại 1 | 24.271 | 100m3 | ||
2.6 | Làm lớp móng dưới bằng CPĐD loại 2 | 20.619 | 100m3 | ||
2.7 | Bê tông mặt đường, đá 1*2 M250 (Bê tông thương phẩm) | 52.39 | m3 | ||
2.8 | Lớp giấy dầu lót dưới bê tông mặt đường | 2.911 | 100m2 | ||
2.9 | Làm lớp móng bằng CPĐD loại 2 | 0.522 | 100m3 | ||
2.10 | Ván khuôn bê tông mặt đường | 0.436 | 100m2 | ||
2.11 | Đắp lề bằng đất cấp 3, độ chặt Kyc > 0,95 | 11.319 | 100m3 | ||
2.12 | Khai thác đất cấp 3, vận chuyển về công trình | 12.79 | 100m3 | ||
2.13 | Phá dỡ mặt đường BTXM hiện trạng | 1.32 | m3 | ||
3 | Hạng mục 3: Hệ thống thoát nước và ATGT | ||||
3.1 | Cống bản Lo=80cm & Lo=100cm | ||||
3.1.1 | Bê tông đúc sẵn tấm bản, đá 1*2 M250 | 4.834 | m3 | ||
3.1.2 | Cốt thép tấm bản CT 5 Ø < 18 mm | 0.342 | tấn | ||
3.1.3 | Cốt thép tấm bản Ø < 10 mm | 0.166 | tấn | ||
3.1.4 | Bê tông đá 2*4 mác 150 móng cống | 25 | m3 | ||
3.1.5 | Bê tông đá 2*4 mác 150 thân cống | 16.37 | m3 | ||
3.1.6 | Đá dăm + cát đệm móng dày 10 cm | 7.91 | m3 | ||
3.1.7 | BT đá 2*4 M150 gia cố sân cống | 3.37 | m3 | ||
3.1.8 | Bê tông mối nối tấm bản, đá 05*1 mác 250# | 0.262 | m3 | ||
3.1.9 | Bê tông phủ mặt bản, đá 05*1 mác 250# | 2.73 | m3 | ||
3.1.10 | Ván khuôn đúc sẵn tấm bản | 0.209 | 100m2 | ||
3.1.11 | Ván khuôn bê tông tại chỗ | 1.611 | 100m2 | ||
3.1.12 | Lắp đặt tấm bản BTCT; TL > 50 kg/ cấu kiện | 24 | KC | ||
3.1.13 | Đào đất móng phạm vi móng cống, đất cấp 3 | 1.521 | 100m3 | ||
3.1.14 | Đắp đất hoàn thiện cống bằng đầm cóc, độ chặt K > 0,95 | 0.348 | 100m3 | ||
3.1.15 | Đắp cấp phối đá dăm loại 2 phạm vi cống, K>0,95 | 0.072 | 100m3 | ||
3.2 | Cống trong D=40cm | ||||
3.2.1 | BT đúc sẵn ống cống, đá 1*2M 200# | 2.4 | m3 | ||
3.2.2 | Cốt thép ống cống CT3 Þ < 10 mm | 0.116 | tấn | ||
3.2.3 | Bê tông đá 2*4 mác 150 tường cánh | 1.25 | m3 | ||
3.2.4 | Đá dăm + cát đệm móng dày 10 cm | 0.35 | m3 | ||
3.2.5 | Ván khuôn thép đúc sẵn ống cống | 0.604 | 100m2 | ||
3.2.6 | Ván khuôn bê tông tại chỗ | 0.134 | 100m2 | ||
3.2.7 | Quét nhựa đường + làm mối nối ống cống | 6.6 | m2 | ||
3.2.8 | Đào đất móng phạm vi móng bằng máy, đất cấp 3 | 0.274 | 100m3 | ||
3.2.9 | Đắp đất hoàn thiện phạm vi cống bằng đầm cóc, độ chặt K=0,95 | 0.224 | 100m3 | ||
3.2.10 | Lắp đặt ống cống bằng cẩn cẩu | 20 | cấu kiện |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Cư M'gar như sau:
- Có quan hệ với 136 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,42 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 97,27%, Tư vấn 2,73%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 499.362.229.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 494.415.010.927 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,99%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng tự mãn. Đừng hào nhoáng. Luôn luôn có người giỏi hơn bạn. "
Tony Hsieh
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Cư M'gar đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Cư M'gar đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.