Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400346341-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400346341-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Kích thước giường y tế: Tại Bảng 1, chương V: Yêu cầu kỹ thuật của thiết bị. Giường y tế inox + Kích thước: 900 x 1200 x 540(mm). + Chất liệu: inox 304 + Mã sản phẩm: NTG + Thương hiệu: Nhật Tân +Xuất xứ: Việt Nam" =>Theo tìm hiểu của nhà thầu, giường y tế không có kích thước như trên. Đề nghị chủ đầu tư làm rõ. | Theo CV đính kèm |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | NHÀ THI ĐẤU THỂ THAO ĐA NĂNG | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Phần xây lắp | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.1 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | 4.783 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.2 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II. Đào móng đà kiềng, móng bó nền | 1.182 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.3 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 83.557 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.4 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, M350, đá 1x2, PCB40 | 166.902 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.5 | Ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | 1.982 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 1.456 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 3.389 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 4.364 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.9 | Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M350, đá 1x2, PCB40. Bê tông cổ cột | 57.908 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.10 | Ván khuôn cổ cột tròn, chiều cao ≤6m | 0.162 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.11 | Ván khuôn cổ cột vuông, chữ nhật | 5.543 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.12 | Lắp dựng cốt thép cổ cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 1.256 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.13 | Lắp dựng cốt thép cổ cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 4.433 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.14 | Lắp dựng cốt thép cổ cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 4.722 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.15 | Bê tông móng bó nền, M150, đá 2x4, PCB40 | 97.991 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.16 | Ván khuôn móng bó nền | 6.539 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.17 | Bê tông đà kiềng móng, M350, đá 1x2, PCB40 | 75.026 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.18 | Ván khuôn đà kiềng móng | 7.498 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.19 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng đà kiềng móng, ĐK ≤10mm | 1.719 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.20 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đà kiềng móng, ĐK ≤18mm | 5.502 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.21 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đà kiềng móng, ĐK >18mm | 3.942 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.22 | Bê tông bản thang bậc cấp, M350, đá 1x2, PCB40 | 22.168 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.23 | Bê tông nền, M200, đá 1x2, PCB40 | 289.442 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.124 | CCLĐ vách ngăn vệ sinh bằng tấm compact dày 12mm, phụ kiện lắp đặt hoàn thiện | 130.576 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.125 | CCLĐ lan can inox 304, tay vịn D60x1,2 liên kết vào tường, thanh đứng vuông 30x30x1,2 cách khoảng 100, phụ kiện lắp đặt hoàn thiện, chiều cao tối đa 1,0m | 197.369 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.126 | CCLĐ lan can inox kẹp trường, tay vịn D60x1,2ly, phụ kiện lắp đặt hoàn thiện | 80.95 | md | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.127 | CCLĐ khung bảo vệ cửa sổ, inox 304, thanh inox 15x15x1,2, phụ kiện lắp đặt hoàn thiện | 151.92 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.128 | CCLĐ cửa đi hai cánh mở quay, inox 304, khung bao thanh inox 40x80x1,2, thanh đứng inox 40x40x1,2, thanh ngang inox 20x20x1,2 khoảng cách 80, phụ kiện lắp đặt hoàn thiện | 29.72 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.129 | CCLD cửa đi nhôm (tương đương Eurowindow) 4 cánh mở quay, kính trắng cường lực dày 10mm, bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện (tương đương Eurowindow) | 9 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.130 | CCLD vách kính cố định, nhôm (tương đương Eurowindow), kính trắng cường lực dày 10mm, bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện (tương đương Eurowindow) | 6.1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.131 | CCLD cửa đi nhôm (tương đương Eurowindow) 2 cánh mở quay KT: 1600 x 2200, kính trắng cường lực dày 8mm, pano nhôm, bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện (tương đương Eurowindow) | 28.16 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.132 | CCLD cửa sổ nhôm (tương đương Eurowindow) 1 cánh mở hất KT: 1600 x 498, kính trắng cường lực dày 8mm, bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện (tương đương Eurowindow) | 6.374 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.133 | CCLD cửa đi nhôm (tương đương Eurowindow) 2 cánh mở quay, KT: 2100 x 2500, kính trắng cường lực dày 8mm, pano nhôm, bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện (tương đương Eurowindow) | 21 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.134 | CCLD cửa sổ nhôm (tương đương Eurowindow) 1 cánh mở hất, KT: 2100 x 498, kính trắng cường lực dày 8mm, bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện (tương đương Eurowindow) | 4.183 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.135 | CCLD cửa đi nhôm (tương đương Eurowindow) 2 cánh mở quay, KT: 1200 x 2200, kính trắng cường lực dày 8mm, pano nhôm, bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện (tương đương Eurowindow) | 7.92 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.136 | CCLD cửa sổ nhôm (tương đương Eurowindow) 1 cánh mở hất, KT: 1200 x 498, kính trắng cường lực dày 8mm, bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện (tương đương Eurowindow) | 1.793 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.137 | CCLD cửa đi nhôm (tương đương Eurowindow) 1 cánh mở quay, KT: 900 x 2200, kính trắng cường lực dày 8mm, pano nhôm, bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện (tương đương Eurowindow) | 15.84 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.138 | CCLD cửa sổ nhôm (tương đương Eurowindow) 1 cánh mở hất, KT: 900 x 498, kính trắng cường lực dày 8mm, bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện (tương đương Eurowindow) | 3.586 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.139 | CCLD cửa đi nhôm (tương đương Eurowindow) 1 cánh mở quay, KT: 800 x 2200, kính trắng cường lực dày 8mm, pano nhôm, bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện (tương đương Eurowindow) | 28.16 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.140 | CCLD cửa đi nhôm (tương đương Eurowindow) 1 cánh mở quay, KT: 1000 x 2200, kính trắng cường lực dày 8mm, pano nhôm, bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện (tương đương Eurowindow) | 2.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.141 | CCLD cửa sổ nhôm (tương đương Eurowindow) 1 cánh mở hất + Vách kính cố định, kính trắng cường lực dày 6mm, bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện (tương đương Eurowindow) | 11.952 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.142 | CCLD cửa sổ nhôm (tương đương Eurowindow) 4 cánh trượt KT: 2400 x 1300, kính trắng cường lực dày 6mm, bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện (Tương đương Eurowindow) | 31.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.143 | CCLD cửa sổ nhôm (tương đương Eurowindow) 2 cánh trượt KT: 1400 x 1300, kính trắng cường lực dày 6mm, bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện (Tương đương Eurowindow) | 38.22 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.144 | CCLD cửa sổ nhôm (tương đương Eurowindow) 4 cánh mở quay KT 2400 x 1300, kính trắng cường lực dày 6mm, bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện(tương đương Eurowindow) | 31.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.145 | CCLD cửa sổ nhôm (tương đương Eurowindow) 2 cánh mở quay KT: 1400 x 1300, kính trắng cường lực dày 6mm, bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện (tương đương Eurowindow) | 14.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.146 | CCLD cửa sổ nhôm (tương đương Eurowindow) 1 cánh mở hất, KT: 1400 x 498, kính trắng cường lực dày 6mm, bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện (tương đương Eurowindow) | 20.219 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.147 | CCLD vách kính cố định, nhôm (tương đương Eurowindow), kính trắng cường lực dày 10mm, bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện(tương đương Eurowindow) | 196.062 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.148 | CCLD cửa sổ nhôm (tương đương Eurowindow) 1 cánh mở, pano nhôm lá sách, bao gồm phụ kiện lắp đặt hoàn thiện (Tương đương Eurowindow) | 3.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án - Quỹ đất huyện Quế Sơn như sau:
- Có quan hệ với 89 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 6,42 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 2,78%, Xây lắp 88,89%, Tư vấn 8,33%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 89.889.199.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 76.442.134.500 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 14,96%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Vắt kiệt sức là kẻ thù của thành tựu. Sức mạnh bình thản đến từ suối nguồn sâu thẳm và dồi dào không cạn là điều mang đến thành công. "
Rabindranath Tagore
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án - Quỹ đất huyện Quế Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án - Quỹ đất huyện Quế Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.