Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Ghi chú: Gói thầu chỉ dành cho nhà thầu cấp siêu nhỏ, nhỏ (theo quy định của pháp luật doanh nghiệp) tham gia đấu thầu
Chú ý: Đây sẽ là bản thay đổi cuối cùng 15:10 Ngày 10/07/2021
Gia hạn:
Thời điểm đóng thầu gia hạn từ 15:00 ngày 10/07/2021 đến 16:00 ngày 16/07/2021
Thời điểm mở thầu gia hạn từ 15:00 ngày 10/07/2021 đến 16:00 ngày 16/07/2021
Lý do lùi thời hạn:
Tạo điều kiện cho nhà thầu tham dự thầu
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Công ty TNHH Tư vấn Đấu thầu Cửu Long Bình Phước |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây dựng Tên dự án là: Trụ sở làm việc Agribank chi nhánh huyện Hớn Quản, Phòng giao dịch Tân Khai, Tây Bình Phước Thời gian thực hiện hợp đồng là : 210 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn nhà nước ngoài ngân sách dành cho đầu tư XDCB và MSTS cố định |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng phù hợp với gói thầu do cơ quan có thẩm quyền cấp. Đối với trường hợp liên danh thì tất cả các thành viên trong liên danh phải có chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng phù hợp gói thầu (Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền). |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 50.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 90 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Agribank chi nhánh Tây Bình Phước. Địa chỉ: số 1037, Phú Riềng Đỏ, phường Tân Bình, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Giám đốc Agribank chi nhánh Tây Bình Phước Ông: Lê Văn Hòa. Địa chỉ: số 1037, Phú Riềng Đỏ, phường Tân Bình, Tp. Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bình Phước. Địa chỉ: Phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Không áp dụng. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
210 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng | 1 | + Trình độ Đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng;+ Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình phù hợp với chuyên ngành (Chứng chỉ do các Sở chuyên ngành cấp còn thời hạn hiệu lực) hoặc đã trực tiếp tham gia thi công công trình tương tự ít nhất 01 công trình từ cấp III hoặc 02 công trình từ cấp IV cùng loại trở lên; (Tài liệu chứng minh: Hợp đồng, biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng có tên chỉ huy trưởng hoặc xác nhận hoàn thành công trình của chủ đầu tư có tên chỉ huy trưởng).(Tài liệu chứng minh: Nhà thầu cung cấp Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không qúa 6 tháng tính đến thời điểm đóng thầu) | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật | 1 | + Trình độ Đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng;(Tài liệu chứng minh: Nhà thầu cung cấp Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không qúa 6 tháng tính đến thời điểm đóng thầu) | 3 | 2 |
3 | Phụ trách an toàn lao động | 1 | + Trình độ đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng hoặc Bảo hộ lao động;+ Có chứng chỉ huấn luyện An toàn lao động – vệ sinh lao động còn hiệu lực;(Tất cả tài liệu chứng minh phải là Bản phô tô có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền thời hạn không qúa 6 tháng tính đến thời điểm đóng thầu) | 3 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: NHÀ LÀM VIỆC | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1,013 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 2,514 | m3 |
3 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 14,8 | m3 |
4 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,282 | 100m2 |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,6489 | tấn |
6 | Đào kênh mương, chiều rộng | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,1394 | 100m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 150 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1,036 | m3 |
8 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,0518 | 100m2 |
9 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây móng chiều dày | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 6,734 | m3 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1,0994 | m3 |
11 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3,9503 | m3 |
12 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,2242 | 100m2 |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,6255 | tấn |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,1749 | tấn |
15 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,9368 | 100m3 |
16 | Mua sỏi đỏ để đắp nền nhà | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 44,187 | m3 |
17 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 14,565 | m3 |
18 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 2,522 | 100m2 |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,3629 | tấn |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 2,1735 | tấn |
21 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 6,198 | m3 |
22 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 27,47 | m3 |
23 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3,795 | 100m2 |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1,0071 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 5,9341 | tấn |
26 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 7,542 | m3 |
27 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 9,4365 | m3 |
28 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 46,6916 | m3 |
29 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 5,5836 | 100m2 |
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 4,1637 | tấn |
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,1705 | tấn |
32 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 7,675 | m3 |
33 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,598 | 100m2 |
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,6765 | tấn |
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,4096 | tấn |
36 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3,1419 | m3 |
37 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,3474 | 100m2 |
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,068 | tấn |
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,6476 | tấn |
40 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3,646 | m3 |
41 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,659 | 100m2 |
42 | Gia công xà gồ thép | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1,2275 | tấn |
43 | Lắp dựng xà gồ thép | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1,2275 | tấn |
44 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 154,16 | m2 |
45 | Lợp mái ngói 10 v/m2, chiều cao | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 2,197 | 100m2 |
46 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 34,6 | m |
47 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 6,2 | m2 |
48 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 34,74 | m2 |
49 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 34,74 | m2 |
50 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 34,74 | m2 |
51 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây các bộ phận kết cấu khác, chiều cao | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,904 | m3 |
52 | Lát đá granite bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 25,632 | m2 |
53 | Kẻ rãnh chống trượt mũi bậc cầu thang | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 133,2 | m |
54 | Lan can cầu thang thanh đứng sắt hộp 40x40 thang ngang sắt D14 sơn đen, tay vịn gỗ elip 80x60 đánh veerni màu cánh gián | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 44,6644 | m2 |
55 | Lan can ram dốc tay vịn inox D60, thanh inox D30 cách khoảng 1,2m | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 19,3 | m |
56 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 5,597 | m2 |
57 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,212 | m3 |
58 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây các bộ phận kết cấu khác, chiều cao | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,342 | m3 |
59 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 7,41 | m2 |
60 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3,42 | m2 |
61 | Kẻ rãnh chống trượt mũi bậc tam cấp | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 45,6 | m |
62 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 82,596 | m3 |
63 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 38,9386 | m3 |
64 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 584,056 | m2 |
65 | Bả bằng bột bả vào tường | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 584,056 | m2 |
66 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 584,056 | m2 |
67 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 825,495 | m2 |
68 | Bả bằng bột bả vào tường | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 801,529 | m2 |
69 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 801,529 | m2 |
70 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 58,42 | m2 |
71 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 58,42 | m2 |
72 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 58,42 | m2 |
73 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 93,8903 | m2 |
74 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 93,8903 | m2 |
75 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 93,8903 | m2 |
76 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 155,9005 | m2 |
77 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 417,374 | m2 |
78 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 417,374 | m2 |
79 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, vữa XM mác 75 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 381,2479 | m2 |
80 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 66,2236 | m2 |
81 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 66,2236 | m2 |
82 | Xoa nền lăng nhám bằng rulô | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 4,5 | m2 |
83 | Lát nền, sàn bằng đá granite tự nhiên nhám, tiết diện đá | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 11,37 | m2 |
84 | Lát đá granite tự nhiên mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 2,679 | m2 |
85 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300, vữa XM mác 75 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 30,399 | m2 |
86 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 30,399 | m2 |
87 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600, vữa XM mác 75 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 130,92 | m2 |
88 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 47,175 | m2 |
89 | Vách ngăn vệ sinh (bao gồm cửa và phụ kiện) | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 18,42 | m2 |
90 | Bệ lavabo bề mặt ốp đá | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 2,889 | m2 |
91 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch 100x600 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 23,9655 | m2 |
92 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600, vữa XM mác 75 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 27,2 | m2 |
93 | Trần thạch cao khung nhôm chìm | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 241,2072 | m2 |
94 | Trần thạch cao khung nhôm chìm chống ẩm | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 20,266 | m2 |
95 | Trần thạch cao khung nhôm nổi 600x600 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 149,6951 | m2 |
96 | Trần thạch cao khung nhôm nổi 600x600 chống ẩm | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 10,133 | m2 |
97 | Bộ chữ "AGRIBANK+logo" | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | bộ |
98 | Cửa đi khung nhôm hệ 1000 kính trắng dày 8ly (bao gồm phụ kiện) | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 31,98 | m2 |
99 | Cửa đi khung nhôm hệ 1000 kính mờ dày 5ly phần dưới lamri 2 mặt có cùi chỏ hơi (bao gồm phụ kiện) | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 10,56 | m2 |
100 | Cửa sổ khung nhôm hệ 1000 kính trắng dày 8ly (bao gồm phụ kiện) | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 54,4 | m2 |
101 | Cửa sổ khung nhôm hệ 700 kính mờ dày 5ly (bao gồm phụ kiện) | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3,24 | m2 |
102 | Vách kính khung nhôm hệ 1000 kính ghép 2 lớp dày 11,38mm 5 ly phản quang 6 ly trắng cường lực (bao gồm phụ kiện) | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 46,514 | m2 |
103 | Vách kính + cửa kính tự động khung nhôm hệ 1000 kính trắng dày 12ly (bao gồm phụ kiện) | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 9,464 | m2 |
104 | Vách kính + cửa sổ bật khung nhôm hệ 1000 kính ghép 2 lớp dày 11,38mm 5 ly phản quang 6 ly trắng cường lực (bao gồm phụ kiện) | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 117,992 | m2 |
105 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 7,9128 | 100m2 |
B | PHẦN HỆ THỐNG ĐIỆN - ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | |||
1 | Đèn HQ đơn lắp nổi 1x36W-1,2m | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 4 | bộ |
2 | Đèn HQ đôi lắp nổi 2x36W-1,2m | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 9 | bộ |
3 | Đèn ốp trần bóng led 1x22W | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 6 | bộ |
4 | Đèn downlight âm trần bóng led 1x18W | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 18 | bộ |
5 | Ổ cắm đôi 16A/220V | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 62 | cái |
6 | Quạt hút âm tường | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 15 | cái |
7 | Đèn led gắn âm trần 28W-KT 595x595x89mm | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 85 | bộ |
8 | Đèn led gắn âm trần 40W-KT 1200x300x25mm | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 8 | bộ |
9 | Đèn bóng led 120W-220V | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 7 | bộ |
10 | Trụ đèn thép nhúng kẽm nóng cao 8,5m dày 4mm côn tròn | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 7 | cột |
11 | Cọc tiếp địa D16, L=2,4m | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 11 | cọc |
12 | Công tắc đơn 1 chiều 10A-220V | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 10 | cái |
13 | Công tắc đôi 1 chiều 10A-220V | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 4 | cái |
14 | Công tắc ba 1 chiều 10A-220V | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 9 | cái |
15 | Công tắc bốn 1 chiều 10A-220V | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 4 | cái |
16 | Ống thoát nước ngưng D27 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,65 | 100m |
17 | Ống thoát nước ngưng D34 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,25 | 100m |
18 | Cách nhiệt ống nước ngưng D27 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,65 | 100m |
19 | Cách nhiệt ống nước ngưng D34 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,25 | 100m |
20 | Ống gas D9,5 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,6 | 100m |
21 | Cách nhiệt ống gas D9,5 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,6 | 100m |
22 | Ống gas D19,5 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,6 | 100m |
23 | Cách nhiệt ống gas D19,5 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,6 | 100m |
24 | Lắp đặt dây đơn Cu/PVC 1x1,5mm2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1.500 | m |
25 | Lắp đặt dây đơn Cu/PVC 1x2,5mm2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 800 | m |
26 | Lắp đặt dây đơn Cu/PVC 1x4mm2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1.925 | m |
27 | Lắp đặt dây dẫn điện cáp CXV 2x4mm2+E-CV 4mm2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 165 | m |
28 | Cáp CXV 2x8mm2 + E-CV 8mm2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 80 | m |
29 | Cáp CXV 4x4mm2 + E-CV 4mm2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 280 | m |
30 | Cáp CXV 4x8mm2 + E-CV 8mm2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 100 | m |
31 | Cáp CXV 4x25mm2 + E-CV 16mm2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 45 | m |
32 | Cáp CXV 4x95mm2 + E-CV 50mm2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 95 | m |
33 | Cáp FR/XLPE/Cu 4x4mm2 + E-CV 4mm2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 100 | m |
34 | Cáp FR/XLPE/Cu 4x95mm2 + E-CV 50mm2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 75 | m |
35 | Cáp CXV 4x240mm2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 20 | m |
36 | Cáp CXV 1x120mm2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 10 | m |
37 | Cáp đồng trần 70mm2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 10 | m |
38 | Ống luồn dây PVC D20 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1.700 | m |
39 | Ống luồn dây PVC D32 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 300 | m |
40 | Ống luồn dây HDPE D42 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 2,55 | 100m |
41 | Ống luồn dây HDPE D63 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 2 | 100m |
42 | Ống luồn dây HDPE D90 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,9 | 100m |
43 | Ống luồn dây HDPE D140 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,9 | 100m |
44 | Ống luồn dây HDPE D195 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,15 | 100m |
45 | Máng cáp 200x100 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 34 | m |
46 | Máng cáp 300x100 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 15 | m |
47 | Đào đất móng trụ đèn | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3,276 | m3 |
48 | Đào đất mương cáp | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3,8025 | 100m3 |
49 | Bê tông lót móng trụ đèn đá 4x6, vữa bê tông mác 150 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,252 | m3 |
50 | Bê tông móng trụ đèn đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 2,443 | m3 |
51 | Ván khuôn móng trụ đèn | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,165 | 100m2 |
52 | Khung thép móng trụ 300x300, bu lông móng M20x1000mm | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | khung |
53 | Đặt gạch thẻ mương cáp | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 8.125 | viên |
54 | Băng báo hiệu cáp ngầm | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 650 | m |
55 | Đắp cát mương cáp | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 229,125 | m3 |
56 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1,092 | m3 |
57 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi 1km | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3,8243 | 100m3 |
58 | Vận chuyển tiếp 6km bằng ôtô tự đổ 10 tấn | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3,8243 | 100m3 |
59 | Vận chuyển tiếp 8km bằng ôtô tự đổ 10 tấn | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3,8243 | 100m3 |
C | HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC | |||
1 | Xí bệt có thùng | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 6 | bộ |
2 | Vòi rửa vệ sinh | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 6 | cái |
3 | Chậu tiểu nam + bộ xả | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3 | bộ |
4 | Lavabo + bộ xả | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 6 | bộ |
5 | Vòi nước lavabo | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 6 | bộ |
6 | Vòi nước | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 6 | bộ |
7 | Phễu thu sàn D100 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 12 | cái |
8 | Phễu thu sàn D150 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 4 | cái |
9 | Gương soi | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 6 | cái |
10 | Khay đựng xà phòng | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 6 | cái |
11 | Hộp đựng giấy vệ sinh | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 6 | cái |
12 | Bơm nước sinh hoạt Q=8m3/h, H=23m | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 2 | cái |
13 | Ống uPVC D21 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,69 | 100m |
14 | Ống uPVC D27 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,09 | 100m |
15 | Ống uPVC D34 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,15 | 100m |
16 | Ống uPVC D49 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,18 | 100m |
17 | Ống uPVC D60 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,12 | 100m |
18 | Co uPVC D21 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 45 | cái |
19 | Co uPVC D34/27 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 4 | cái |
20 | Co uPVC D27/21 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3 | cái |
21 | Co uPVC D42 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
22 | Co uPVC D49 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 5 | cái |
23 | Co uPVC D60 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3 | cái |
24 | Nối giảm uPVC D60/49 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
25 | Tê uPVC D60/60/34 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 2 | cái |
26 | Tê uPVC D60 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 2 | cái |
27 | Tê uPVC D49/49/34 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
28 | Van khóa D27 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3 | cái |
29 | Van khóa D34 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3 | cái |
30 | Van khóa D49 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
31 | Van khóa D60 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 5 | cái |
32 | Van khóa D42 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
33 | Van phao D42 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
34 | Bồn inox ngang 1,5m3 + chân bồn | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | bể |
35 | Ống PVC D42 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,28 | 100m |
36 | Ống PVC D60 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,55 | 100m |
37 | Ống PVC D90 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1,62 | 100m |
38 | Ống PVC D114 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,27 | 100m |
39 | Co PVC D42 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 19 | cái |
40 | Co PVC D60 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 14 | cái |
41 | Co PVC D90 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 35 | cái |
42 | Co PVC D114 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 11 | cái |
43 | Co PVC D114/90 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 9 | cái |
44 | Nút bít ống PVC D90 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 4 | cái |
45 | Chữ Y/Tê 45 độ PVC D90 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 13 | cái |
46 | Chữ Y/Tê 45 độ PVC D114 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 8 | cái |
47 | Chữ Y/Tê 45 độ PVC D90/90/60 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 9 | cái |
48 | Chữ Y/Tê 45 độ PVC D60/60/60 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 10 | cái |
49 | Chữ Y/Tê 45 độ PVC D114/114/60 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3 | cái |
50 | Chữ Y/Tê 45 độ PVC D60/60/42 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3 | cái |
51 | Thông tắc PVC D114 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 2 | cái |
52 | Thông tắc PVC D90/90/60 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 2 | cái |
53 | Cùm các loại | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 63 | cái |
54 | Ty treo các loại | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 63 | cái |
55 | Cầu chắn rác D120 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 23 | cái |
D | HỆ THỐNG TỦ ĐIỆN | |||
1 | Vỏ tủ tổng hạ thế 3 pha, có đèn báo, tủ đứng 3x1ngăn (2100x800x1200) | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | tủ |
2 | MCCB-4P-400A-25kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3 | cái |
3 | MCCB-3P-150A-20kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 2 | cái |
4 | MCCB-3P-125A-15kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
5 | MCCB-3P-100A-15kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
6 | MCCB-3P-80A-10kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
7 | MCCB-3P-50A-10kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3 | cái |
8 | MCCB-3P-25A-10kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
9 | MCCB-3P-20A-10kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 2 | cái |
10 | MCCB-3P-16A-10kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
11 | Bộ điều khiển ATS | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
12 | MCT - 400A/5A | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 8 | bộ |
13 | PCT - 400A/5A | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 8 | bộ |
14 | Capacitor - 3P - 25kVAR | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3 | bộ |
15 | Capacitor control 3 step | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | bộ |
16 | Hệ chống sét lan truyền 100kA (8/20 micro giây) | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | bộ |
17 | Hệ thống bảo vệ tủ (chạm đất, quá dòng, thấp áp…) | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | bộ |
18 | Vỏ tủ điện 3 pha, có đèn báo, dạng gắn tường KT (800x800x1200) | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | tủ |
19 | MCCB-3P-150A-20kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
20 | MCCB-3P-50A-15kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3 | cái |
21 | MCCB-3P-16A-10kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
22 | Vỏ tủ điện 3 pha, có đèn báo, dạng gắn tường KT (800x800x1200) | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | tủ |
23 | MCCB-3P-50A-15kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
24 | MCCB-3P-16A-10kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3 | cái |
25 | MCCB-2P-25A-10kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
26 | MCCB-2P-20A-6kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3 | cái |
27 | MCB-1P-10A-6kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3 | cái |
28 | Vỏ tủ điện 3 pha, có đèn báo, dạng gắn tường KT (800x800x1200) | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | tủ |
29 | MCCB-3P-50A-15kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
30 | MCCB-3P-25A-10kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
31 | MCCB-2P-25A-10kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3 | cái |
32 | MCCB-2P-20A-6kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
33 | MCB-1P-10A-6kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
34 | Vỏ tủ điện 3 pha, có đèn báo, dạng gắn tường KT (800x800x1200) | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | tủ |
35 | MCCB-3P-50A-15kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
36 | MCCB-3P-25A-10kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
37 | MCCB-2P-25A-10kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3 | cái |
38 | MCCB-2P-20A-6kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
39 | MCB-1P-10A-6kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
40 | Vỏ tủ điện 1 pha dạng âm tường KT (7 modul) | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | tủ |
41 | MCCB-2P-25A-10kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
42 | MCCB-2P-20A-6kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 2 | cái |
43 | MCB-1P-10A-6kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
44 | Vỏ tủ điện 1 pha dạng âm tường KT (7 modul) | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | tủ |
45 | MCCB-2P-25A-10kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
46 | MCCB-2P-20A-6kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 2 | cái |
47 | MCB-1P-10A-6kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
48 | Vỏ tủ điện 1 pha dạng âm tường KT (15 modul) | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | tủ |
49 | MCCB-3P-25A-10kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
50 | MCCB-2P-20A-6kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 5 | cái |
51 | MCB-1P-10A-6kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 2 | cái |
52 | Vỏ tủ điện 1 pha dạng âm tường KT (7 modul) | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | tủ |
53 | MCCB-2P-25A-10kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
54 | MCCB-2P-20A-6kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 2 | cái |
55 | MCB-1P-10A-6kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
56 | Vỏ tủ điện 1 pha dạng âm tường KT (7 modul) | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | tủ |
57 | MCCB-2P-25A-10kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
58 | MCCB-2P-20A-6kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 2 | cái |
59 | MCB-1P-10A-6kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
60 | Vỏ tủ điện 1 pha dạng âm tường KT (7 modul) | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | tủ |
61 | MCCB-2P-25A-10kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
62 | MCCB-2P-20A-6kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 2 | cái |
63 | MCB-1P-10A-6kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
64 | Vỏ tủ điện 1 pha dạng âm tường KT (15 modul) | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | tủ |
65 | MCCB-3P-25A-10kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
66 | MCCB-2P-20A-6kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 5 | cái |
67 | MCB-1P-10A-6kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 2 | cái |
68 | Vỏ tủ điện 1 pha dạng âm tường KT (7 modul) | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | tủ |
69 | MCCB-2P-25A-10kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
70 | MCCB-2P-20A-6kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 2 | cái |
71 | MCB-1P-10A-6kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
72 | Vỏ tủ điện 1 pha dạng âm tường KT (7 modul) | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | tủ |
73 | MCCB-2P-25A-10kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
74 | MCCB-2P-20A-6kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 2 | cái |
75 | MCB-1P-10A-6kA | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
E | HỆ THỐNG THÔNG TIN LIÊN LẠC | |||
1 | Tổng đài 50 số | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | bộ |
2 | MDF 50 pairs (DP: 5pairs) | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
3 | Ổ cắm điện thoại | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 45 | cái |
4 | Cáp điện thoại 2x(2x0,5mm2) | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1.575 | m |
5 | Ống PVC D25 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 500 | m |
6 | Router | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | cái |
7 | MDF - switch -16 port | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | tủ |
8 | IDF - switch -24 port | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3 | tủ |
9 | Lắp đặt ổ cắm mạng | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 45 | cái |
10 | Cáp UTP - CAT6 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1.575 | m |
11 | Bộ phát wifi | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3 | bộ |
12 | Ống PVC D25 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 500 | m |
13 | Trungking 100x100 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 5 | m |
14 | Trungking 200x100 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 63 | m |
15 | UPS-220VAC-2.5KVA (dùng chung cho hệ thống điện nhẹ) | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | bộ |
F | PHẦN HỐ THẮM | |||
1 | Đào đất hố thấm | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,493 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,96 | m3 |
3 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 7,648 | m3 |
4 | Rải sỏi hạt to dày 50 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,026 | 100m3 |
5 | Chèn đá dăm 1x2 dày 200 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,1 | 100m3 |
6 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 42,32 | m2 |
7 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,64 | m3 |
8 | Ván khuôn tấm đan | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,093 | 100m2 |
9 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,051 | tấn |
10 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 2 | cái |
11 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,164 | 100m3 |
12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,329 | 100m3 |
13 | Vận chuyển đất tiếp cự ly | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,329 | 100m3 |
14 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp I | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,329 | 100m3 |
G | PHẦN HỐ GA, BỂ TỰ HOẠI - BỂ NƯỚC NGẦM | |||
1 | Đào đất hố ga, bể tự hoai, bể nước ngầm | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,888 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 3,661 | m3 |
3 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,107 | 100m2 |
4 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 14,751 | m3 |
5 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1,283 | 100m2 |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1,254 | tấn |
7 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 10,52 | m3 |
8 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,819 | 100m2 |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,7431 | tấn |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,0082 | tấn |
11 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1,281 | m3 |
12 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,195 | 100m2 |
13 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,0694 | tấn |
14 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,42 | m3 |
15 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,165 | m3 |
16 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 54,289 | m2 |
17 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 250x400, vữa XM mác 75 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 5,22 | m2 |
18 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 250x400, vữa XM mác 75 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 15,2 | m2 |
19 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 16,44 | m2 |
20 | Gia công xà gồ thép | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,256 | tấn |
21 | Lắp dựng xà gồ thép | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,256 | tấn |
22 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 13,6 | m2 |
23 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,4458 | 100m3 |
24 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,443 | 100m3 |
25 | Vận chuyển đất tiếp cự ly | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,443 | 100m3 |
26 | Vận chuyển đất tiếp cự ly >7 km bằng ôtô tự đổ 10T, đất cấp I | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 0,443 | 100m3 |
H | Thiết bị | |||
1 | Cửa kho tiền | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | 1 | Bộ |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy cắt gạch đá | - Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê (Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực của cơ quan quản lý Nhà nước thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu) | 1 |
2 | Máy cắt uốn sắt | - Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê (Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực của cơ quan quản lý Nhà nước thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu) | 1 |
3 | Máy đào | - Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê (Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực của cơ quan quản lý Nhà nước thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu) | 1 |
4 | Máy đầm dùi | - Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê (Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực của cơ quan quản lý Nhà nước thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu) | 1 |
5 | Máy đầm cóc | - Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê (Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực của cơ quan quản lý Nhà nước thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu) | 1 |
6 | Máy đầm bàn | - Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê (Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực của cơ quan quản lý Nhà nước thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu) | 1 |
7 | Máy khoan | - Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê (Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực của cơ quan quản lý Nhà nước thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu) | 1 |
8 | Máy trộn bê tông | - Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê (Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực của cơ quan quản lý Nhà nước thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu) | 1 |
9 | Ô tô tự đổ tải trọng >= 10 tấn | - Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê (Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực của cơ quan quản lý Nhà nước thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu) | 1 |
10 | Máy hàn | - Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê (Tài liệu chứng minh Bản phô tô có chứng thực của cơ quan quản lý Nhà nước thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu) | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 1,013 | 100m3 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 2,514 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
3 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | 14,8 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
4 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0,282 | 100m2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,6489 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
6 | Đào kênh mương, chiều rộng | 0,1394 | 100m3 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 150 | 1,036 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
8 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0,0518 | 100m2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
9 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây móng chiều dày | 6,734 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | 1,0994 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
11 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | 3,9503 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
12 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | 0,2242 | 100m2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | 0,6255 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,1749 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
15 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,9368 | 100m3 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
16 | Mua sỏi đỏ để đắp nền nhà | 44,187 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
17 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | 14,565 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
18 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 2,522 | 100m2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,3629 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 2,1735 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
21 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 6,198 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
22 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 27,47 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
23 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 3,795 | 100m2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 1,0071 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 5,9341 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
26 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | 7,542 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
27 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 9,4365 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
28 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 46,6916 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
29 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | 5,5836 | 100m2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | 4,1637 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,1705 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
32 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày | 7,675 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
33 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao | 0,598 | 100m2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | 0,6765 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | 0,4096 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
36 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | 3,1419 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
37 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường | 0,3474 | 100m2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | 0,068 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,6476 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
40 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | 3,646 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
41 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,659 | 100m2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
42 | Gia công xà gồ thép | 1,2275 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
43 | Lắp dựng xà gồ thép | 1,2275 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
44 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 154,16 | m2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
45 | Lợp mái ngói 10 v/m2, chiều cao | 2,197 | 100m2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
46 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | 34,6 | m | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
47 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 6,2 | m2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
48 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 34,74 | m2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
49 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | 34,74 | m2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | ||
50 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 34,74 | m2 | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤU THẦU CỬU LONG BÌNH PHƯỚC như sau:
- Có quan hệ với 469 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,50 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 36,51%, Xây lắp 44,83%, Tư vấn 5,23%, Phi tư vấn 13,43%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.101.582.438.307 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.078.804.829.184 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,07%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bất ngờ gặp gỡ là cảm giác bất chợt thầm ngoái đầu nhìn lại, không hẹn mà gặp. Cũng có lẽ là một loại thương cảm, cô đơn, lưu luyến, tưởng niệm. Là một thứ cảm giác tốt đẹp, nhưng cũng có khi trở thành vết thương chí mạng. "
Ân Tầm
Sự kiện ngoài nước: Tướng quân Phrunde sinh ngày 2-2-1885 tại Cộng hoà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty TNHH Tư vấn Đấu thầu Cửu Long Bình Phước đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty TNHH Tư vấn Đấu thầu Cửu Long Bình Phước đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.