Thông báo mời thầu

Thi công xây dựng các hạng mục thực hiện năm 2022 tại Đài phát sóng khu vực Tây Nguyên

Tìm thấy: 16:45 23/05/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Nâng cấp công suất phát sóng AM khu vực Tây Nguyên và nâng cấp, di dời các trạm phát sóng tại núi Bà Đen Tây Ninh, trạm phát sóng Phia Oắc Cao Bằng
Gói thầu
Thi công xây dựng các hạng mục thực hiện năm 2022 tại Đài phát sóng khu vực Tây Nguyên
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu năm 2022 - Cấu phần Nâng cấp công suất phát sóng AM khu vực Tây Nguyên (Công trình Đài PS khu vực Tây Nguyên)
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách nhà nước
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
10:00 03/06/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:23 23/05/2022
đến
10:00 03/06/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
10:00 03/06/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
100.000.000 VND
Bằng chữ
Một trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 03/06/2022 (01/10/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án Nâng cấp công suất phát sóng AM khu vực Tây Nguyên và nâng cấp, di dời các trạm phát sóng tại núi Bà Đen Tây Ninh, trạm phát sóng Phia Oắc Cao Bằng
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Thi công xây dựng các hạng mục thực hiện năm 2022 tại Đài phát sóng khu vực Tây Nguyên
Tên dự án là: Nâng cấp công suất phát sóng AM khu vực Tây Nguyên và nâng cấp, di dời các trạm phát sóng tại núi Bà Đen Tây Ninh, trạm phát sóng Phia Oắc Cao Bằng
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 6 Tháng
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách nhà nước
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án Nâng cấp công suất phát sóng AM khu vực Tây Nguyên và nâng cấp, di dời các trạm phát sóng tại núi Bà Đen Tây Ninh, trạm phát sóng Phia Oắc Cao Bằng , địa chỉ: 35 Nguyễn Đình Chiểu, Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Chủ đầu tư: - Chủ đầu tư: Trung tâm Kỹ thuật phát thanh truyền hình Địa chỉ: Số 35 Nguyễn Đình Chiểu, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 0243.9362798 Fax: 0243.824 2347 - Bên mời thầu: Ban quản lý dự án Nâng cấp công suất phát sóng AM khu vực Tây Nguyên và nâng cấp, di dời các trạm phát sóng tại núi Bà Đen - Tây Ninh, trạm phát sóng Phia Oắc - Cao Bằng Địa chỉ: Số 35 Nguyễn Đình Chiểu, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 0243.9362798 Fax: 0243.824 2347
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Các đơn vị tư vấn đã thực hiện tư vấn giai đoạn chuẩn bị đầu tư và giai đoạn thiết kế bản vẽ thi công: Công ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế Bưu chính Viễn thông; Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Bưu điện; Công ty TNHH Chu An; Công ty Cổ phần điện Tân Thành; Công ty TNHH UPCOM Việt Nam; Công ty cổ phần kiến trúc đô thị Việt Nam. + Tư vấn thẩm định giá thiết bị: Công ty TNHH Kiểm toán Tư vấn Thủ Đô + Tư vấn lập HSMT và đánh giá HSDT: Công ty TNHH UPCOM Việt Nam có địa chỉ Số 8 đường Bờ Sông, xóm Nguyễn, xã Yên phúc, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định, Việt Nam + Thẩm định HSMT và thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Công ty Cổ phần Kiến trúc đô thị Việt Nam có địa chỉ Số nhà 50 ngõ Yết Kiêu, phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội, Việt Nam

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án Nâng cấp công suất phát sóng AM khu vực Tây Nguyên và nâng cấp, di dời các trạm phát sóng tại núi Bà Đen Tây Ninh, trạm phát sóng Phia Oắc Cao Bằng , địa chỉ: 35 Nguyễn Đình Chiểu, Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Chủ đầu tư: - Chủ đầu tư: Trung tâm Kỹ thuật phát thanh truyền hình Địa chỉ: Số 35 Nguyễn Đình Chiểu, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 0243.9362798 Fax: 0243.824 2347 - Bên mời thầu: Ban quản lý dự án Nâng cấp công suất phát sóng AM khu vực Tây Nguyên và nâng cấp, di dời các trạm phát sóng tại núi Bà Đen - Tây Ninh, trạm phát sóng Phia Oắc - Cao Bằng Địa chỉ: Số 35 Nguyễn Đình Chiểu, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 0243.9362798 Fax: 0243.824 2347

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
1. Bản gốc hoặc Bản sao công chứng Giấy chứng nhận kinh doanh, đăng ký doanh nghiệp, quyết định thành lập hoặc tài liệu có giá trị tương đương do cơ quan có thẩm quyền cấp 2. Bản gốc hoặc Bản sao công chứng các văn bản, tài liệu liên quan đến các hợp đồng tương tự: Hợp đồng chứng minh kinh nghiệm; Biên bản nghiệm thu hoàn thành hoặc xác nhận của Chủ đầu tư về khối lượng hoàn thành hợp đồng hoặc Biên bản thanh lý hợp đồng. 3. Bản gốc hoặc Bản sao công chứng bằng tốt nghiệp và các chứng chỉ liên quan. 4. Báo cáo tài chính (các bảng cân đối kế toán bao gồm tất cả thuyết minh có liên quan, và các báo cáo kết quả kinh doanh cho năm 2019, 2020, 2021) theo quy định tại Mẫu số 13 (webform trên Hệ thống) * Đối với nhà thầu liên danh thì tất cả các thành viên liên danh đều phải đáp ứng đầy đủ các nội dung (1;2;3;4) nêu trên. 5. Bản Scan màu cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng. 6. Các tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật nêu trong E-HSMT. 7. Nhà thầu có cam kết và cung cấp đầy đủ Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng công trình theo quy định hiện hành về xây dựng trước khi trao hợp đồng.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 100.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Chủ đầu tư: Trung tâm Kỹ thuật phát thanh truyền hình Địa chỉ: Số 35 Nguyễn Đình Chiểu, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 0243.9362798 Fax: 0243.824 2347 - Bên mời thầu: Ban quản lý dự án Nâng cấp công suất phát sóng AM khu vực Tây Nguyên và nâng cấp, di dời các trạm phát sóng tại núi Bà Đen - Tây Ninh, trạm phát sóng Phia Oắc - Cao Bằng Địa chỉ: Số 35 Nguyễn Đình Chiểu, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 0243.9362798 Fax: 0243.824 2347
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Đỗ Tiến Sỹ - Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam - 58 Quán Sứ, Hoàn Kiếm, Hà Nội
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban quản lý dự án Nâng cấp công suất phát sóng AM khu vực Tây Nguyên và nâng cấp, di dời các trạm phát sóng tại núi Bà Đen - Tây Ninh, trạm phát sóng Phia Oắc - Cao Bằng Địa chỉ: Số 35 Nguyễn Đình Chiểu, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 0243.9362798 Fax: 0243.824 2347
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Ban quản lý dự án Nâng cấp công suất phát sóng AM khu vực Tây Nguyên và nâng cấp, di dời các trạm phát sóng tại núi Bà Đen - Tây Ninh, trạm phát sóng Phia Oắc - Cao Bằng Địa chỉ: Số 35 Nguyễn Đình Chiểu, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 0243.9362798 Fax: 0243.824 2347

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
6 Tháng

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường - Phần Xây dựng1- Là Kỹ sư xây dựng hoặc hạ tầng kỹ thuật;- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng dân dụng còn hiệu lực.- Có chứng chỉ huấn luyện an toàn lao động còn hiệu lực.- Đã là chỉ huy trưởng thi công tối thiểu 01 công trình tương tự.Tài liệu chứng minh kèm theo là bản sao công chứng: Bằng cấp, chứng minh thư hoặc thẻ căn cước, chứng chỉ đào tạo của nhân sự; Tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm; Biên bản nghiệm thu công trình hoặc xác nhận của Chủ đầu tư có tên chỉ huy trưởng.53
2Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công - Phần Xây dựng5- Trình độ Đại học chuyên ngành xây dựng hoặc hạ tầng, giao thông ≥1 người; kỹ sư điện ≥ 1 người; kỹ sư điện tử viễn thông ≥ 2 người; kỹ sư cấp thoát nước ≥ 1 người- Đã là cán bộ kỹ thuật tham gia thi công tối thiểu 01 công trình tương tự- Tài liệu chứng minh kèm theo là bản sao công chứng: Bằng cấp, chứng minh thư hoặc thẻ căn cước, chứng chỉ đào tạo của nhân sự; các tài liệu chứng minh kinh nghiệm, năng lực của nhân sự theo yêu cầu.33
3Cán bộ phụ trách an toàn lao động - Phần Xây dựng1- Trình độ Đại học chuyên ngành xây dựng hoặc hạ tầng, giao thông;- Có chứng chỉ huấn luyện an toàn lao động còn hiệu lực.- Đã là cán bộ phụ trách an toàn lao động tối thiểu 01 công trình tương tự- Tài liệu chứng minh kèm theo là bản sao công chứng: Bằng cấp, chứng minh thư hoặc thẻ căn cước, chứng chỉ đào tạo của nhân sự; các tài liệu chứng minh kinh nghiệm, năng lực của nhân sự theo yêu cầu.33
4Cán bộ phụ trách trắc đạc - Phần Xây dựng1- Trình độ Đại học chuyên ngành trắc địa;- Đã là Cán bộ phụ trách trắc đạc tối thiểu 01 công trình tương tự- Tài liệu chứng minh kèm theo là bản sao công chứng: Bằng cấp, chứng minh thư hoặc thẻ căn cước, chứng chỉ đào tạo của nhân sự; các tài liệu chứng minh kinh nghiệm, năng lực của nhân sự theo yêu cầu.33
5Cán bộ phụ trách thanh toán - Phần Xây dựng1- Trình độ Đại học chuyên ngành kinh tế xây dựng;- Đã là Cán bộ phụ trách thanh toán tối thiểu 01 công trình tương tự- Tài liệu chứng minh kèm theo là bản sao công chứng: Bằng cấp, chứng minh thư hoặc thẻ căn cước, chứng chỉ đào tạo của nhân sự; các tài liệu chứng minh kinh nghiệm, năng lực của nhân sự theo yêu cầu.33
6Công nhân kỹ thuật phần xây dựng - Phần Xây dựng10- Bố trí lực lượng công nhân kỹ thuật phù hợp với tính chất kỹ thuật, khối lượng thi công của gói thầu. Đầy đủ chuyên ngành phù hợp với gói thầu- Có đầy đủ hồ sơ chứng minh: Bản sao chứng thực chứng chỉ đào tạo nghề phù hợp; bản sao chứng mình thư nhân dân hoặc căn cước công dân.11
7Chỉ huy trưởng công trường - Phần tháo dỡ1- Là Kỹ sư xây dựng hoặc hạ tầng kỹ thuật;- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công công trình dân dụng hoặc công nghiệp còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu hoặc đã làm chỉ huy trưởng công trường tương tự về công việc đảm nhận.- Có chứng chỉ/chứng nhận huấn luyện an toàn lao động còn hiệu lực.Tài liệu chứng minh kèm theo là bản sao công chứng: Bằng cấp, chứng chỉ hành nghề của nhân sự; Tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm (Biên bản nghiệm thu công trình hoặc xác nhận của Chủ đầu tư có tên chỉ huy trưởng, hoặc quyết định phân công nhiệm vụ).53
8Cán bộ phụ trách an toàn lao động - Phần tháo dỡ1- Trình độ Đại học chuyên ngành xây dựng hoặc hạ tầng, giao thông;- Có chứng chỉ huấn luyện an toàn lao động còn hiệu lực.- Đã là cán bộ phụ trách an toàn lao động tối thiểu 01 công trình tương tự- Tài liệu chứng minh kèm theo là bản sao công chứng: Bằng cấp, chứng minh thư hoặc thẻ căn cước, chứng chỉ đào tạo của nhân sự; các tài liệu chứng minh kinh nghiệm, năng lực của nhân sự theo yêu cầu.33
9Cán bộ phụ trách tháo dỡ thiết bị - Phần tháo dỡ1- Trình độ Đại học chuyên ngành xây dựng hoặc hạ tầng, giao thông, Hệ thống điện, điện, điện tử …;- Có chứng chỉ huấn luyện an toàn lao động còn hiệu lực.- Đã là cán bộ phụ trách an toàn lao động tối thiểu 01 công trình tương tự- Tài liệu chứng minh kèm theo là bản sao công chứng: Bằng cấp, chứng minh thư hoặc thẻ căn cước, chứng chỉ đào tạo của nhân sự; các tài liệu chứng minh kinh nghiệm, năng lực của nhân sự theo yêu cầu.33
10Cán bộ lập hồ sơ thanh quyết toán - Phần tháo dỡ1Cử nhân kinh tế, tài chính hoặc tương đương.33
11Công nhân kỹ thuật làm việc trên cột cao - Phần tháo dỡ5Các công nhân đều phải có chứng nhận/ chứng chỉ/ hoặc thẻ an toàn lao động trên cao còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu.11

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
ASửa chữa nhà đặt máy
1Tháo dỡ trần thạch cao nổiMô tả HSTK267,5875m2
2Phá dỡ sàn, mái bê tông cốt thépMô tả HSTK9,164m3
3Phá dỡ tường bê tông cốt thép chiều dày tường Mô tả HSTK37,401m3
4Phá dỡ xà dầm, giằng bê tông cốt thépMô tả HSTK1,6944m3
5Phá dỡ cột, trụ bê tông cốt thépMô tả HSTK1,62m3
6Phá dỡ bậc tam cấpMô tả HSTK14,424m3
7Phá dỡ nền bê tôngMô tả HSTK2,4211m3
8Phá dỡ nền bê tông không cốt thépMô tả HSTK14,358m3
9Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loạiMô tả HSTK7,335m2
10Đào phá móng bằng thủ côngMô tả HSTK9,126m3
11Đào phá móng, bằng máy đào 0,8m3Mô tả HSTK0,2129100m3
12Đục mở tường làm cửa, loại tường xây gạch, chiều dày tường Mô tả HSTK12,6m2
13Bốc xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng thủ côngMô tả HSTK114,2705m3
14Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả HSTK1,1427100m3
15Tháo dỡ bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1,5m3Mô tả HSTK1bể
16Tháo dỡ tủ điệnMô tả HSTK7tủ
17Di chuyển dây điện ngầm chạy trong nhàMô tả HSTK1toàn bộ
18Di chuyển tec nước, tủ điệnMô tả HSTK1toàn bộ
19Tháo dỡ cửa bằng thủ côngMô tả HSTK35,32m2
20Tháo dỡ khuôn cửa gỗ, khuôn cửa đơnMô tả HSTK37,52m
21Tháo dỡ khuôn cửa gỗ, khuôn cửa képMô tả HSTK40,8m
22Tháo dỡ bình nóng lạnhMô tả HSTK1cái
23Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bồn tắmMô tả HSTK1bộ
24Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửaMô tả HSTK1bộ
25Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xíMô tả HSTK1bộ
26Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...)Mô tả HSTK4bộ
27Tháo dỡ cột Anten dây néo Mô tả HSTK0,5tấn
28Dọn dẹp vệ sinh mặt bằng sau khi phá dỡMô tả HSTK5công
29Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Mô tả HSTK41,8674m3
30Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả HSTK0,9368100m3
31Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả HSTK7,4761m3
32Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả HSTK12,915m3
33Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Mô tả HSTK14,0976m3
34Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Mô tả HSTK0,96m3
35Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtMô tả HSTK0,7507100m2
36Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngMô tả HSTK0,7068100m2
37Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhậtMô tả HSTK0,144100m2
38Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả HSTK0,9014tấn
39Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả HSTK0,3766tấn
40Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Mô tả HSTK2,1111tấn
41Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả HSTK0,0623tấn
42Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả HSTK0,3452tấn
43Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Mô tả HSTK18,1588m3
44Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trìnhMô tả HSTK119,1993m3
45Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả HSTK88,5066m3
46Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả HSTK0,3553100m3
47Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Mô tả HSTK2,944m3
48Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhậtMô tả HSTK0,0442100m2
49Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả HSTK0,1208tấn
50Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả HSTK0,465tấn
51Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Mô tả HSTK4,0584m3
52Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Mô tả HSTK15,0135m3
53Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngMô tả HSTK0,5126100m2
54Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn máiMô tả HSTK0,0647100m2
55Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả HSTK0,1986tấn
56Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả HSTK1,5018tấn
57Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Mô tả HSTK0,076tấn
58Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Mô tả HSTK3,0346tấn
59Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250Mô tả HSTK0,272m3
60Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanMô tả HSTK0,0544100m2
61Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Mô tả HSTK0,0102tấn
62Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Mô tả HSTK0,0319tấn
63Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao Mô tả HSTK5,758m3
64Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả HSTK17,767m2
65Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tả HSTK34,1189m3
66Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tả HSTK5,4468m3
67Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả HSTK261,13m2
68Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả HSTK153,596m2
69Trát xà dầm, vữa XM mác 75Mô tả HSTK45,924m2
70Trát trần, vữa XM mác 75Mô tả HSTK118,571m2
71Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả HSTK31,28m2
72Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trìnhMô tả HSTK130,4988m3
73Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Mô tả HSTK14,6002m3
74Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75Mô tả HSTK89,9992m2
75Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 50Mô tả HSTK89,9992m2
76Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic 400x400, vữa XM mác 75Mô tả HSTK91,7292m2
77Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch Mô tả HSTK6,351m2
78Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …Mô tả HSTK132,725m2
79Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Mô tả HSTK119m2
80Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75Mô tả HSTK119m2
81Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75Mô tả HSTK43,74m2
82Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75Mô tả HSTK43,74m2
83Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75Mô tả HSTK7,335m2
84Lát nền, sàn, kích thước gạch Mô tả HSTK7,335m2
85Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch Mô tả HSTK30,672m2
86Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả HSTK538,353m2
87Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả HSTK1.006,74m2
88Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Mô tả HSTK0,2356m3
89Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngMô tả HSTK0,0214100m2
90Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả HSTK0,0308tấn
91Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả HSTK0,0071tấn
92Gia công xà gồ thépMô tả HSTK0,4575tấn
93Lắp dựng xà gồ thépMô tả HSTK0,4575tấn
94Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳMô tả HSTK0,9087100m2
95Ke chống bão, 9 cái/m2Mô tả HSTK817,8444cái
96Lắp dựng cửaMô tả HSTK35,8m2
97Cửa đi 2 cánh nhôm hệ Eurowindow ( bao gồm phụ kiện) hoặc tương đươngMô tả HSTK26,84m2
98Cửa đi sảnh chính nhôm hệ Eurowindow ( bao gồm phụ kiện) hoặc tương đươngMô tả HSTK5,76m2
99Cửa đi 1 cánh nhôm hệ Eurowindow ( bao gồm phụ kiện) hoặc tương đươngMô tả HSTK3,2toàn bộ
100Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mmMô tả HSTK0,325100m
101Quả cầu chắn rác inoxMô tả HSTK5cái
102Thi công trần giật cấp bằng tấm thạch caoMô tả HSTK445,315m2
103Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1,5m3Mô tả HSTK1bể
104Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Mô tả HSTK57,9856m3
105Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluyMô tả HSTK0,2161100m2
106Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Mô tả HSTK10,3334m3
107Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả HSTK0,4416m3
108Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả HSTK0,8296m3
109Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtMô tả HSTK0,0589100m2
110Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả HSTK0,0677tấn
111Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả HSTK0,0474tấn
112Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75Mô tả HSTK2,6025m3
113Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả HSTK13,568m2
114Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75Mô tả HSTK17,255m2
115Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả HSTK17,255m2
116Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Mô tả HSTK2,744m2
117Quét nước xi măng 2 nướcMô tả HSTK17,255m2
118Ngâm nước XM chống thấm bể 5kg/m3Mô tả HSTK3,9788m3
119Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250Mô tả HSTK0,4416m3
120Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMô tả HSTK0,0027100m2
121Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnMô tả HSTK0,0385tấn
122Lắp đặt nắp bể phốtMô tả HSTK8cấu kiện
123Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả HSTK2,3846m3
124Lắp đặt ống nhựa PVC D34Mô tả HSTK0,73100m
125Lắp đặt ống nhựa PVC D27Mô tả HSTK0,18100m
126Lắp đặt ống nhựa PVC D21Mô tả HSTK0,08100m
127Lắp đặt co D34 mmMô tả HSTK11cái
128Lắp đặt co D34/27mmMô tả HSTK3cái
129Lắp đặt co D27mmMô tả HSTK4cái
130Lắp đặt co D27/21 mmMô tả HSTK8cái
131Lắp đặt tê D40mmMô tả HSTK1cái
132Lắp đặt tê D34/27mmMô tả HSTK2cái
133Lắp đặt tê D27/21 mmMô tả HSTK4cái
134Lắp đặt van 2 chiều D34 mmMô tả HSTK1cái
135Lắp đặt van 2 chiều D27 mmMô tả HSTK3cái
136Lắp đặt van 1 chiều D34 mmMô tả HSTK1cái
137Máy bơm nước 1P-2HPMô tả HSTK2Bộ
138Lắp đặt van phao điều chỉnh tốc độ lọc, đường kính van 250mmMô tả HSTK1cái
139Măng sông D34Mô tả HSTK4cái
140Lắp đặt bình nóng lạnh 30LMô tả HSTK2bộ
141Lắp đặt gương soiMô tả HSTK2cái
142Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương senMô tả HSTK2bộ
143Lắp đặt vòi rửa 1 vòiMô tả HSTK2bộ
144Lắp đặt chậu rửa 1 vòiMô tả HSTK2bộ
145Lắp đặt kệ kínhMô tả HSTK2cái
146Lắp đặt giá treo khănMô tả HSTK2cái
147Lắp đặt hộp đựng xà phòngMô tả HSTK2cái
148Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinhMô tả HSTK2cái
149Lắp đặt vòi rửa vệ sinhMô tả HSTK2cái
150Lắp đặt chậu xí bệtMô tả HSTK2bộ
151Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m D114mmMô tả HSTK0,52100m
152Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, D90mmMô tả HSTK0,1100m
153Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, D 60mmMô tả HSTK0,14100m
154Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, D50mmMô tả HSTK0,12100m
155Lắp đặt co, D114mmMô tả HSTK6cái
156Lắp đặt co, D90mmMô tả HSTK2cái
157Lắp đặt co, D60mmMô tả HSTK3cái
158Lắp đặt co, D50mmMô tả HSTK2cái
159Lắp đặt co lơi D50/114Mô tả HSTK2cái
160Lắp đặt tê, D90/114mmMô tả HSTK2cái
161Lắp đặt tê, D60/114mmMô tả HSTK3cái
162Lắp đặt tê D50mmMô tả HSTK1cái
163Lắp đặt phễu thu nước mặt 150x150mmMô tả HSTK2cái
164Măng sông D114Mô tả HSTK4cái
165Măng sông D50Mô tả HSTK4cái
166Cầu chận rác inox D90Mô tả HSTK2cái
167Bếp điện từ đôiMô tả HSTK1Bộ
168Chậu rửa bát inox 2 ngănMô tả HSTK1bộ
169Vòi rửa bátMô tả HSTK1bộ
170Tủ bếp dưới KT 2800x600x850Mô tả HSTK1tủ
171Tủ bếp trên KT 2800x350x700 (đã bao gồm phụ kiện)Mô tả HSTK1tủ
172Mặt đá tủ bếpMô tả HSTK1,7484m2
173Ốp đá tường bếpMô tả HSTK1,692m2
174Bàn ăn gỗ và 4 ghếMô tả HSTK4Bộ
175Máy hút mùi bếpMô tả HSTK1Bộ
176Lắp đặt ổ cắm đôiMô tả HSTK6cái
177Lắp đặt dây dẫn 2x2.5mm2Mô tả HSTK40m
178Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắcMô tả HSTK4cái
179Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắcMô tả HSTK2cái
180Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn LED 25WMô tả HSTK10bộ
181Lắp đặt dây dẫn 2x1.5mm2Mô tả HSTK80m
182Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng 40WMô tả HSTK8bộ
183Lắp đặt đèn LED 20W nhà vệ sinhMô tả HSTK2bộ
184Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20AmpeMô tả HSTK2cái
185Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 40AmpeMô tả HSTK1cái
186Lắp đặt ống luồn dây dẫn, D20mmMô tả HSTK160m
187Kẹp đỡ ống luồn dây điện D20Mô tả HSTK162cái
188Hộp chia ngả cho ống luồn dây điệnMô tả HSTK12Bộ
189Lắp đặt quạt thông gió nhà vệ sinhMô tả HSTK2cái
190Lắp đặt ống nhựa PVC D160 thoát mùi nhà vệ sinhMô tả HSTK0,1100m
191Lắp đặt co nhựa D160Mô tả HSTK1cái
192Lắp đặt tê nhựa D160Mô tả HSTK1cái
BNhà phân phối điện mới
1Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIIMô tả HSTK0,5997100m3
2Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40Mô tả HSTK1,396m3
3Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtMô tả HSTK0,1192100m2
4Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả HSTK0,0913tấn
5Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả HSTK0,1654tấn
6Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả HSTK2,748m3
7Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả HSTK0,192m3
8Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtMô tả HSTK0,0384100m2
9Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Mô tả HSTK0,5997100m3
10Đắp cát tôn nền công trình bằng thủ côngMô tả HSTK3,19m3
11Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả HSTK1,92m3
12Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả HSTK1,728m3
13Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả HSTK0,1692100m2
14Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả HSTK0,0431tấn
15Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả HSTK0,1737tấn
16Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả HSTK4,536m3
17Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả HSTK0,792m3
18Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtMô tả HSTK0,1584100m2
19Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả HSTK0,0361tấn
20Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả HSTK0,2661tấn
21Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40Mô tả HSTK1,728m3
22Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28mMô tả HSTK0,1804100m2
23Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả HSTK0,0431tấn
24Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả HSTK0,2888tấn
25Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả HSTK5,6552m3
26Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28mMô tả HSTK0,8089100m2
27Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mMô tả HSTK0,5321tấn
28Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mô tả HSTK0,7752m3
29Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanMô tả HSTK0,0836100m2
30Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả HSTK0,0704tấn
31Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 19x19x39cm - Chiều dày 19cm, chiều cao ≤100m, vữa XM M75, XM PCB40Mô tả HSTK11,0808m3
32Xây tường bằng gạch ống 8x8x19cm câu gạch thẻ 4x8x19cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Mô tả HSTK1,9576m3
33Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mmMô tả HSTK0,246100m
34Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mmMô tả HSTK6cái
35cầu chắn rác inox D100Mô tả HSTK6cái
36Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Mô tả HSTK78,454m2
37Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả HSTK17,612m2
38Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40Mô tả HSTK70,8m2
39Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Mô tả HSTK2,16m2
40Trát trần, vữa XM M75, PCB40Mô tả HSTK30,24m2
41Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40Mô tả HSTK51,12m2
42Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40Mô tả HSTK52,8m
43Bả bằng bột bả vào tường ngoàiMô tả HSTK96,066m2
44Bả bằng bột bả vào tường trongMô tả HSTK70,8m2
45Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần trong nhàMô tả HSTK32,4m2
46Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài nhàMô tả HSTK51,12m2
47Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả HSTK147,186m2
48Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủMô tả HSTK103,2m2
49Quét sika top seal 107 chống thấm 2 lớp, dày 2mm(2Kg/m2/lớp)Mô tả HSTK62,88m2
50Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả HSTK88,68m2
51Cửa chống cháy bằng thép tấm dày 1,2mmMô tả HSTK10,4m2
52Cửa chống cháy bằng thép tấm dày 1,2mmMô tả HSTK6,4m2
53Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16mMô tả HSTK1,118100m2
54Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6mMô tả HSTK0,36100m2
CMóng cột: móng M0 và các móng co
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IIIMô tả HSTK601,6473m3
2Đóng cọc tre bằng thủ công, chiều dài cọc Mô tả HSTK9,1125100m
3Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả HSTK0,8538tấn
4Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả HSTK3,3415tấn
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmMô tả HSTK2,322tấn
6Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtMô tả HSTK3,2558100m2
7Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả HSTK8,538m3
8Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả HSTK79,45m3
9Mạ kẽm móc neoMô tả HSTK604,53kg
10Lắp đặt bu long neoMô tả HSTK0,6045tấn
11Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả HSTK525,5783m3
12Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả HSTK0,0774100m3
DĐường dẫn feeder
1Bóc đất hữu cơ bằng thủ công (30%)Mô tả HSTK93,1887m3
2Bóc lớp đất hữu cơ bằng máy đào 0.8m3 (70%)Mô tả HSTK2,1744100m3
3Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả HSTK3,1063100m3
4Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (30%)Mô tả HSTK3,4226100m3
5Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 (70%)Mô tả HSTK7,9862100m3
6Đất đắpMô tả HSTK1.289,1944m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường Mô tả HSTK53,271m3
8Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluyMô tả HSTK0,293100m2
9Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Mô tả HSTK7,098m3
10Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tả HSTK0,6388100m3
11Đóng cọc tre bằng thủ công, chiều dài cọc Mô tả HSTK48,75100m
12Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả HSTK7,8m3
13Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtMô tả HSTK0,16100m2
14Xây đá hộc, xây móng, chiều dày Mô tả HSTK37,44m3
15Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày Mô tả HSTK82,1288m3
16Lắp đặt ống nhựa PVC D110Mô tả HSTK0,936100m
17Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả HSTK25,74m3
18Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax Mô tả HSTK1,3m3
19Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, D800mmMô tả HSTK12cái
20Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m, D800mmMô tả HSTK6đoạn ống
21Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 800mmMô tả HSTK3mối nối
22Quét nhựa bitumMô tả HSTK37,6991m2
23Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax Mô tả HSTK16,048m3
24Lắp đặt cống chữ U dẫn cáp 600x600x1500mmMô tả HSTK134đoạn ống
25Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IIIMô tả HSTK343,6992m3
26Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả HSTK0,3978tấn
27Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả HSTK1,6789tấn
28Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtMô tả HSTK2,5908100m2
29Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả HSTK9,996m3
30Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả HSTK45,951m3
31Bu lông neo móng trụ đỡMô tả HSTK775,71kg
32Lắp đặt bu lông neo móng trụ đỡMô tả HSTK0,7757tấn
33Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả HSTK3,4154100m3
EBuồng ATU
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IIIMô tả HSTK21,2992m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Mô tả HSTK4,0934m3
3Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Mô tả HSTK1,2144m3
4Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả HSTK0,2582tấn
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả HSTK0,0477tấn
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả HSTK0,1705tấn
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả HSTK0,0581tấn
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả HSTK0,2386tấn
9Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtMô tả HSTK0,1152100m2
10Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhậtMô tả HSTK0,196100m2
11Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngMô tả HSTK0,0787100m2
12Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả HSTK1,5912m3
13Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tả HSTK3,136m3
14Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Mô tả HSTK1,176m3
15Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Mô tả HSTK0,7872m3
16Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả HSTK20,2406m3
17Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả HSTK0,0342100m3
18Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao Mô tả HSTK2,94m3
19Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả HSTK8,26m2
20Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tả HSTK7,6002m3
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả HSTK0,0742tấn
22Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả HSTK0,3636tấn
23Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngMô tả HSTK0,2944100m2
24Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Mô tả HSTK2,3552m3
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Mô tả HSTK0,5103tấn
26Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn máiMô tả HSTK0,3393100m2
27Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Mô tả HSTK4,0769m3
28Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Mô tả HSTK0,0047tấn
29Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanMô tả HSTK0,012100m2
30Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250Mô tả HSTK0,06m3
31Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tả HSTK0,952m3
32Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả HSTK53,0463m2
33Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả HSTK38,1023m2
34Trát xà dầm, vữa XM mác 75Mô tả HSTK19,3m2
35Trát trần, vữa XM mác 75Mô tả HSTK20,5316m2
36Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả HSTK6,96m2
37Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 50Mô tả HSTK13,3956m2
38Lát nền, sàn, kích thước gạch Mô tả HSTK13,3956m2
39Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch Mô tả HSTK2,196m2
40Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …Mô tả HSTK27,5076m2
41Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Mô tả HSTK13,3956m2
42Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75Mô tả HSTK13,3956m2
43Lát nền, sàn, kích thước gạch Mô tả HSTK13,3956m2
44Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75Mô tả HSTK7,776m2
45Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả HSTK77,9339m2
46Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả HSTK60,0063m2
47Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủMô tả HSTK15,7356m2
48Gia công vách ngănMô tả HSTK0,0769tấn
49Lắp đặt vách ngăn khung thépMô tả HSTK0,0769tấn
50Gia công hàng rào lưới thépMô tả HSTK8,22m2
51Lắp đặt lưới thépMô tả HSTK8,22m2
52Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốnMô tả HSTK5,52m2
53Cửa thép chống gỉ D1 (bao gồm phụ kiện)Mô tả HSTK2,76m2
54Cửa thép chống gỉ DW (bao gồm phụ kiện)Mô tả HSTK2,76m2
55Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương keo, đường kính ống 90mmMô tả HSTK0,148100m
56Quả cầu chắn rác inoxMô tả HSTK4cái
57Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Mô tả HSTK45,472m3
58Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30Mô tả HSTK3,36m3
59Xây đá hộc, xây móng, chiều dày Mô tả HSTK16,8m3
60Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Mô tả HSTK2,9614m3
61Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngMô tả HSTK8,193100m2
62Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả HSTK0,0354tấn
63Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả HSTK0,2067tấn
64Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả HSTK36,33m3
65Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tả HSTK9,4473m3
66Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Mô tả HSTK0,7227m3
67Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Mô tả HSTK1,9064m3
68Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả HSTK219,35m2
69Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50Mô tả HSTK13,4308m2
70Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốnMô tả HSTK5,25m2
71Cửa tônMô tả HSTK5,25m2
72Phụ kiện bản lề, chốt sắtMô tả HSTK1bộ
73Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trìnhMô tả HSTK9,8m3
74Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250Mô tả HSTK29,4m3
FThi công hệ tiếp địa gương
1Đo kiểm tra điện trở suất của đấtMô tả HSTK1hệ thống tđất
2Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng Mô tả HSTK610,5398m3
3Đào rãnh tiếp địa, máy đào 0,4m3, đất cấp III (70%)Mô tả HSTK14,2459100m3
4Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết Mô tả HSTK13.687,55m
5Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hơi, kích thước điện cực 25x25x4 ( Mô tả HSTK1.448Mối hàn
6Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả HSTK20,3513100m3
7Đo kiểm tra, nghiệm thu hệ thống tiếp đất, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công - Bảo vệMô tả HSTK1hệ thống tiếp đất
8Đo kiểm tra, nghiệm thu hệ thống tiếp đất, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công - Công tácMô tả HSTK1hệ thống tiếp đất
GThi công hệ tiếp địa phòng máy
1Đo kiểm tra điện trở suất của đấtMô tả HSTK1hệ thống tđất
2Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu Mô tả HSTK38m3
3Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng Mô tả HSTK59,52m3
4Lập là đồng 30x2Mô tả HSTK666m
5Dây đồng bọc M120 tiếp địa cho bảng đồngMô tả HSTK25m
6Đầu cốt M120Mô tả HSTK1cái
7Bảng đồngMô tả HSTK1cái
8Bộ gá bảng đồngMô tả HSTK2cái
9Hóa chất gem (11.34 kg/ bao)Mô tả HSTK4.454,4kg
10Bu lông inox M10x40Mô tả HSTK1cái
11Vít nở M10x80Mô tả HSTK4cái
12Tấm cao su bịt lỗ feederMô tả HSTK1Tấm
13Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết Mô tả HSTK666m
14Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hơi, kích thước điện cực 40x40x4 ( Mô tả HSTK3501 điện cực
15Cải tạo đất bằng hóa chất gemMô tả HSTK666m
16Kéo rải cáp đồng M120 tiếp địa cho bảng đồngMô tả HSTK25m
17Hàn đầu cốt hệ thống tiếp địa (hàn hơi)Mô tả HSTK1Đầu cốt
18Hàn cáp tiếp địa bằng phương pháp hàn hơi, tiết diện cáp tiếp địa Mô tả HSTK1hệ thống tiếp đất
19Lắp đặt bẳng đồng (300x120x10)Mô tả HSTK1tấm
20Lắp đặt tấm bịt lỗ feerder (NC 0.5)Mô tả HSTK1tấm
21Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả HSTK0,9752100m3
22Đo kiểm tra, nghiệm thu hệ thống tiếp đất, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công - Bảo vệMô tả HSTK1hệ thống tiếp đất
23Đo kiểm tra, nghiệm thu hệ thống tiếp đất, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công - Công tácMô tả HSTK1hệ thống tiếp đất
HTháo dỡ cột phát sóng 186m
1Tháo dỡ cột anten dây co H=186mMô tả HSTK57,85tấn
2Xịt dung dịch RP7 bu lông han gỉ 3 ngày trước khi tháo dỡMô tả HSTK461bộ
3Dung dịch RP7Mô tả HSTK20hộp
4Tháo bu lông đã han gỉMô tả HSTK461bộ
5Tháo dỡ bộ cách điện ,bọc vải, vệ sinh, vận chuyển vào kho bảo quản, đóng gói tránh bị hư hỏngMô tả HSTK132bộ
6Tháo dỡ, vệ sinh,bọc vải, đóng gói, bảo quản các cục sứ siêu cao tầnMô tả HSTK63cục
7Tháo dỡ Fi đơ chính sợi lưỡng kimMô tả HSTK2165m
8Vệ sinh fi đơ chính sợi lưỡng kimMô tả HSTK216m
9Đóng gói fi đơ chính sợi lưỡng kimMô tả HSTK216m
10Vận chuyển, bảo quản fi đơ chính sợi lưỡng kimMô tả HSTK216m
11Bốc dỡ thủ công cột thép thanh giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại Mô tả HSTK57,85tấn
12Vận chuyển thủ công cột thép thanh giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại Mô tả HSTK57,85tấn
13Tháo dỡ đèn báo không ở độ cao 45mMô tả HSTK2bộ đèn
14Tháo dỡ đèn báo không ở độ cao 100mMô tả HSTK2bộ đèn
15Tháo dỡ đèn báo không ở độ cao 140mMô tả HSTK2bộ đèn
16Tháo dỡ cáp nguồn treo. Tiết diện dây dẫn Mô tả HSTK2010 m
17Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kWMô tả HSTK37,664m3
18Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Sỏi, đá dăm các loạiMô tả HSTK37,664m3
19Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 190m tiếp theo - Sỏi, đá dăm các loạiMô tả HSTK37,664m3
20Bốc xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng thủ côngMô tả HSTK37,664m3
21Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Mô tả HSTK0,3766100m3
22Tháo dỡ các kết cấu thép, trụ đỡ, cầu cápMô tả HSTK5,1977tấn
23Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loạiMô tả HSTK5,1977tấn
24Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển Mô tả HSTK5,1977tấn
25Tháo dỡ, vệ sinh, bảo quản tăng đơ sứ cách điện cao tần + tấm định vị trên trụ đỡMô tả HSTK99bộ
26Phân loại, đánh dấu, đóng thùng tất cả các cấu kiện (trừ đế sứ chân cột)Mô tả HSTK30thùng
27Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp IIMô tả HSTK24,75100m3
28San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả HSTK24,75100m3
29Thuê xe cẩu 5T cẩu chân đế 2 cột 140mMô tả HSTK4ca
30Vệ sinh đế sứ đốt 1, bảo quản trong thùng gỗ và đệm xốpMô tả HSTK2thùng

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Ô tô tải ≥ 5 tấnÔ tô tải ≥ 5 tấn2
2Máy toàn đạcMáy toàn đạc1
3Máy thủy bìnhMáy thủy bình1
4Máy trộn vữa ≥ 80 lítMáy trộn vữa ≥ 80 lít2
5Máy cắt gạchMáy cắt gạch2
6Máy hànMáy hàn2
7Máy khoan bê tôngMáy khoan bê tông1
8Khoan cầm tayKhoan cầm tay2
9Máy tiện renMáy tiện ren1
10Máy màiMáy mài1
11Máy lu ≥ 9T≥ 9T1
12Cần cẩu bánh lốp 16TCần cẩu bánh lốp 16T1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Tháo dỡ trần thạch cao nổi
267,5875 m2 Mô tả HSTK
2 Phá dỡ sàn, mái bê tông cốt thép
9,164 m3 Mô tả HSTK
3 Phá dỡ tường bê tông cốt thép chiều dày tường
37,401 m3 Mô tả HSTK
4 Phá dỡ xà dầm, giằng bê tông cốt thép
1,6944 m3 Mô tả HSTK
5 Phá dỡ cột, trụ bê tông cốt thép
1,62 m3 Mô tả HSTK
6 Phá dỡ bậc tam cấp
14,424 m3 Mô tả HSTK
7 Phá dỡ nền bê tông
2,4211 m3 Mô tả HSTK
8 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép
14,358 m3 Mô tả HSTK
9 Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại
7,335 m2 Mô tả HSTK
10 Đào phá móng bằng thủ công
9,126 m3 Mô tả HSTK
11 Đào phá móng, bằng máy đào 0,8m3
0,2129 100m3 Mô tả HSTK
12 Đục mở tường làm cửa, loại tường xây gạch, chiều dày tường
12,6 m2 Mô tả HSTK
13 Bốc xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công
114,2705 m3 Mô tả HSTK
14 Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi
1,1427 100m3 Mô tả HSTK
15 Tháo dỡ bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1,5m3
1 bể Mô tả HSTK
16 Tháo dỡ tủ điện
7 tủ Mô tả HSTK
17 Di chuyển dây điện ngầm chạy trong nhà
1 toàn bộ Mô tả HSTK
18 Di chuyển tec nước, tủ điện
1 toàn bộ Mô tả HSTK
19 Tháo dỡ cửa bằng thủ công
35,32 m2 Mô tả HSTK
20 Tháo dỡ khuôn cửa gỗ, khuôn cửa đơn
37,52 m Mô tả HSTK
21 Tháo dỡ khuôn cửa gỗ, khuôn cửa kép
40,8 m Mô tả HSTK
22 Tháo dỡ bình nóng lạnh
1 cái Mô tả HSTK
23 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bồn tắm
1 bộ Mô tả HSTK
24 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa
1 bộ Mô tả HSTK
25 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí
1 bộ Mô tả HSTK
26 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...)
4 bộ Mô tả HSTK
27 Tháo dỡ cột Anten dây néo
0,5 tấn Mô tả HSTK
28 Dọn dẹp vệ sinh mặt bằng sau khi phá dỡ
5 công Mô tả HSTK
29 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng
41,8674 m3 Mô tả HSTK
30 Đào móng công trình, chiều rộng móng
0,9368 100m3 Mô tả HSTK
31 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
7,4761 m3 Mô tả HSTK
32 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng
12,915 m3 Mô tả HSTK
33 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao
14,0976 m3 Mô tả HSTK
34 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột
0,96 m3 Mô tả HSTK
35 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật
0,7507 100m2 Mô tả HSTK
36 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng
0,7068 100m2 Mô tả HSTK
37 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật
0,144 100m2 Mô tả HSTK
38 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,9014 tấn Mô tả HSTK
39 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
0,3766 tấn Mô tả HSTK
40 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao
2,1111 tấn Mô tả HSTK
41 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
0,0623 tấn Mô tả HSTK
42 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
0,3452 tấn Mô tả HSTK
43 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày
18,1588 m3 Mô tả HSTK
44 Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình
119,1993 m3 Mô tả HSTK
45 Đắp đất nền móng công trình, nền đường
88,5066 m3 Mô tả HSTK
46 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi
0,3553 100m3 Mô tả HSTK
47 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột
2,944 m3 Mô tả HSTK
48 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật
0,0442 100m2 Mô tả HSTK
49 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
0,1208 tấn Mô tả HSTK
50 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
0,465 tấn Mô tả HSTK

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án Nâng cấp công suất phát sóng AM khu vực Tây Nguyên và nâng cấp, di dời các trạm phát sóng tại núi Bà Đen Tây Ninh, trạm phát sóng Phia Oắc Cao Bằng như sau:

  • Có quan hệ với 12 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,33 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 66,67%, Xây lắp 33,33%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 160.927.194.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 159.890.969.889 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,64%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thi công xây dựng các hạng mục thực hiện năm 2022 tại Đài phát sóng khu vực Tây Nguyên". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thi công xây dựng các hạng mục thực hiện năm 2022 tại Đài phát sóng khu vực Tây Nguyên" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 65

MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Chánh tinh tấn và trí tuệ không phải là chuyện bên ngoài mà là sự bền tâm tỉnh thức và tự chế bên trong. Thế nên, sự bố thí, nếu được làm với ý tốt có thể đem lại hạnh phúc cho mình và cho người. Nhưng giới hạnh phải là gốc rễ thì lòng từ thiện này mới trong sáng, thanh tịnh. "

Thiền sư Ajahn Chah

Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1155 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1875 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38642 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây