Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án Nâng cấp công suất phát sóng AM khu vực Tây Nguyên và nâng cấp, di dời các trạm phát sóng tại núi Bà Đen Tây Ninh, trạm phát sóng Phia Oắc Cao Bằng |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây dựng các hạng mục thực hiện năm 2022 tại Đài phát sóng khu vực Tây Nguyên Tên dự án là: Nâng cấp công suất phát sóng AM khu vực Tây Nguyên và nâng cấp, di dời các trạm phát sóng tại núi Bà Đen Tây Ninh, trạm phát sóng Phia Oắc Cao Bằng Thời gian thực hiện hợp đồng là : 6 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách nhà nước |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: 1. Bản gốc hoặc Bản sao công chứng Giấy chứng nhận kinh doanh, đăng ký doanh nghiệp, quyết định thành lập hoặc tài liệu có giá trị tương đương do cơ quan có thẩm quyền cấp 2. Bản gốc hoặc Bản sao công chứng các văn bản, tài liệu liên quan đến các hợp đồng tương tự: Hợp đồng chứng minh kinh nghiệm; Biên bản nghiệm thu hoàn thành hoặc xác nhận của Chủ đầu tư về khối lượng hoàn thành hợp đồng hoặc Biên bản thanh lý hợp đồng. 3. Bản gốc hoặc Bản sao công chứng bằng tốt nghiệp và các chứng chỉ liên quan. 4. Báo cáo tài chính (các bảng cân đối kế toán bao gồm tất cả thuyết minh có liên quan, và các báo cáo kết quả kinh doanh cho năm 2019, 2020, 2021) theo quy định tại Mẫu số 13 (webform trên Hệ thống) * Đối với nhà thầu liên danh thì tất cả các thành viên liên danh đều phải đáp ứng đầy đủ các nội dung (1;2;3;4) nêu trên. 5. Bản Scan màu cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng. 6. Các tài liệu chứng minh đáp ứng yêu cầu kỹ thuật nêu trong E-HSMT. 7. Nhà thầu có cam kết và cung cấp đầy đủ Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng công trình theo quy định hiện hành về xây dựng trước khi trao hợp đồng. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 100.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: - Chủ đầu tư: Trung tâm Kỹ thuật phát thanh truyền hình Địa chỉ: Số 35 Nguyễn Đình Chiểu, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 0243.9362798 Fax: 0243.824 2347 - Bên mời thầu: Ban quản lý dự án Nâng cấp công suất phát sóng AM khu vực Tây Nguyên và nâng cấp, di dời các trạm phát sóng tại núi Bà Đen - Tây Ninh, trạm phát sóng Phia Oắc - Cao Bằng Địa chỉ: Số 35 Nguyễn Đình Chiểu, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 0243.9362798 Fax: 0243.824 2347 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Đỗ Tiến Sỹ - Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam - 58 Quán Sứ, Hoàn Kiếm, Hà Nội -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban quản lý dự án Nâng cấp công suất phát sóng AM khu vực Tây Nguyên và nâng cấp, di dời các trạm phát sóng tại núi Bà Đen - Tây Ninh, trạm phát sóng Phia Oắc - Cao Bằng Địa chỉ: Số 35 Nguyễn Đình Chiểu, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 0243.9362798 Fax: 0243.824 2347 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban quản lý dự án Nâng cấp công suất phát sóng AM khu vực Tây Nguyên và nâng cấp, di dời các trạm phát sóng tại núi Bà Đen - Tây Ninh, trạm phát sóng Phia Oắc - Cao Bằng Địa chỉ: Số 35 Nguyễn Đình Chiểu, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 0243.9362798 Fax: 0243.824 2347 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
6 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường - Phần Xây dựng | 1 | - Là Kỹ sư xây dựng hoặc hạ tầng kỹ thuật;- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng dân dụng còn hiệu lực.- Có chứng chỉ huấn luyện an toàn lao động còn hiệu lực.- Đã là chỉ huy trưởng thi công tối thiểu 01 công trình tương tự.Tài liệu chứng minh kèm theo là bản sao công chứng: Bằng cấp, chứng minh thư hoặc thẻ căn cước, chứng chỉ đào tạo của nhân sự; Tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm; Biên bản nghiệm thu công trình hoặc xác nhận của Chủ đầu tư có tên chỉ huy trưởng. | 5 | 3 |
2 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công - Phần Xây dựng | 5 | - Trình độ Đại học chuyên ngành xây dựng hoặc hạ tầng, giao thông ≥1 người; kỹ sư điện ≥ 1 người; kỹ sư điện tử viễn thông ≥ 2 người; kỹ sư cấp thoát nước ≥ 1 người- Đã là cán bộ kỹ thuật tham gia thi công tối thiểu 01 công trình tương tự- Tài liệu chứng minh kèm theo là bản sao công chứng: Bằng cấp, chứng minh thư hoặc thẻ căn cước, chứng chỉ đào tạo của nhân sự; các tài liệu chứng minh kinh nghiệm, năng lực của nhân sự theo yêu cầu. | 3 | 3 |
3 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động - Phần Xây dựng | 1 | - Trình độ Đại học chuyên ngành xây dựng hoặc hạ tầng, giao thông;- Có chứng chỉ huấn luyện an toàn lao động còn hiệu lực.- Đã là cán bộ phụ trách an toàn lao động tối thiểu 01 công trình tương tự- Tài liệu chứng minh kèm theo là bản sao công chứng: Bằng cấp, chứng minh thư hoặc thẻ căn cước, chứng chỉ đào tạo của nhân sự; các tài liệu chứng minh kinh nghiệm, năng lực của nhân sự theo yêu cầu. | 3 | 3 |
4 | Cán bộ phụ trách trắc đạc - Phần Xây dựng | 1 | - Trình độ Đại học chuyên ngành trắc địa;- Đã là Cán bộ phụ trách trắc đạc tối thiểu 01 công trình tương tự- Tài liệu chứng minh kèm theo là bản sao công chứng: Bằng cấp, chứng minh thư hoặc thẻ căn cước, chứng chỉ đào tạo của nhân sự; các tài liệu chứng minh kinh nghiệm, năng lực của nhân sự theo yêu cầu. | 3 | 3 |
5 | Cán bộ phụ trách thanh toán - Phần Xây dựng | 1 | - Trình độ Đại học chuyên ngành kinh tế xây dựng;- Đã là Cán bộ phụ trách thanh toán tối thiểu 01 công trình tương tự- Tài liệu chứng minh kèm theo là bản sao công chứng: Bằng cấp, chứng minh thư hoặc thẻ căn cước, chứng chỉ đào tạo của nhân sự; các tài liệu chứng minh kinh nghiệm, năng lực của nhân sự theo yêu cầu. | 3 | 3 |
6 | Công nhân kỹ thuật phần xây dựng - Phần Xây dựng | 10 | - Bố trí lực lượng công nhân kỹ thuật phù hợp với tính chất kỹ thuật, khối lượng thi công của gói thầu. Đầy đủ chuyên ngành phù hợp với gói thầu- Có đầy đủ hồ sơ chứng minh: Bản sao chứng thực chứng chỉ đào tạo nghề phù hợp; bản sao chứng mình thư nhân dân hoặc căn cước công dân. | 1 | 1 |
7 | Chỉ huy trưởng công trường - Phần tháo dỡ | 1 | - Là Kỹ sư xây dựng hoặc hạ tầng kỹ thuật;- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công công trình dân dụng hoặc công nghiệp còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu hoặc đã làm chỉ huy trưởng công trường tương tự về công việc đảm nhận.- Có chứng chỉ/chứng nhận huấn luyện an toàn lao động còn hiệu lực.Tài liệu chứng minh kèm theo là bản sao công chứng: Bằng cấp, chứng chỉ hành nghề của nhân sự; Tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm (Biên bản nghiệm thu công trình hoặc xác nhận của Chủ đầu tư có tên chỉ huy trưởng, hoặc quyết định phân công nhiệm vụ). | 5 | 3 |
8 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động - Phần tháo dỡ | 1 | - Trình độ Đại học chuyên ngành xây dựng hoặc hạ tầng, giao thông;- Có chứng chỉ huấn luyện an toàn lao động còn hiệu lực.- Đã là cán bộ phụ trách an toàn lao động tối thiểu 01 công trình tương tự- Tài liệu chứng minh kèm theo là bản sao công chứng: Bằng cấp, chứng minh thư hoặc thẻ căn cước, chứng chỉ đào tạo của nhân sự; các tài liệu chứng minh kinh nghiệm, năng lực của nhân sự theo yêu cầu. | 3 | 3 |
9 | Cán bộ phụ trách tháo dỡ thiết bị - Phần tháo dỡ | 1 | - Trình độ Đại học chuyên ngành xây dựng hoặc hạ tầng, giao thông, Hệ thống điện, điện, điện tử …;- Có chứng chỉ huấn luyện an toàn lao động còn hiệu lực.- Đã là cán bộ phụ trách an toàn lao động tối thiểu 01 công trình tương tự- Tài liệu chứng minh kèm theo là bản sao công chứng: Bằng cấp, chứng minh thư hoặc thẻ căn cước, chứng chỉ đào tạo của nhân sự; các tài liệu chứng minh kinh nghiệm, năng lực của nhân sự theo yêu cầu. | 3 | 3 |
10 | Cán bộ lập hồ sơ thanh quyết toán - Phần tháo dỡ | 1 | Cử nhân kinh tế, tài chính hoặc tương đương. | 3 | 3 |
11 | Công nhân kỹ thuật làm việc trên cột cao - Phần tháo dỡ | 5 | Các công nhân đều phải có chứng nhận/ chứng chỉ/ hoặc thẻ an toàn lao động trên cao còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu. | 1 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Sửa chữa nhà đặt máy | |||
1 | Tháo dỡ trần thạch cao nổi | Mô tả HSTK | 267,5875 | m2 |
2 | Phá dỡ sàn, mái bê tông cốt thép | Mô tả HSTK | 9,164 | m3 |
3 | Phá dỡ tường bê tông cốt thép chiều dày tường | Mô tả HSTK | 37,401 | m3 |
4 | Phá dỡ xà dầm, giằng bê tông cốt thép | Mô tả HSTK | 1,6944 | m3 |
5 | Phá dỡ cột, trụ bê tông cốt thép | Mô tả HSTK | 1,62 | m3 |
6 | Phá dỡ bậc tam cấp | Mô tả HSTK | 14,424 | m3 |
7 | Phá dỡ nền bê tông | Mô tả HSTK | 2,4211 | m3 |
8 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | Mô tả HSTK | 14,358 | m3 |
9 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Mô tả HSTK | 7,335 | m2 |
10 | Đào phá móng bằng thủ công | Mô tả HSTK | 9,126 | m3 |
11 | Đào phá móng, bằng máy đào 0,8m3 | Mô tả HSTK | 0,2129 | 100m3 |
12 | Đục mở tường làm cửa, loại tường xây gạch, chiều dày tường | Mô tả HSTK | 12,6 | m2 |
13 | Bốc xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công | Mô tả HSTK | 114,2705 | m3 |
14 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả HSTK | 1,1427 | 100m3 |
15 | Tháo dỡ bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1,5m3 | Mô tả HSTK | 1 | bể |
16 | Tháo dỡ tủ điện | Mô tả HSTK | 7 | tủ |
17 | Di chuyển dây điện ngầm chạy trong nhà | Mô tả HSTK | 1 | toàn bộ |
18 | Di chuyển tec nước, tủ điện | Mô tả HSTK | 1 | toàn bộ |
19 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tả HSTK | 35,32 | m2 |
20 | Tháo dỡ khuôn cửa gỗ, khuôn cửa đơn | Mô tả HSTK | 37,52 | m |
21 | Tháo dỡ khuôn cửa gỗ, khuôn cửa kép | Mô tả HSTK | 40,8 | m |
22 | Tháo dỡ bình nóng lạnh | Mô tả HSTK | 1 | cái |
23 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bồn tắm | Mô tả HSTK | 1 | bộ |
24 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa | Mô tả HSTK | 1 | bộ |
25 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí | Mô tả HSTK | 1 | bộ |
26 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...) | Mô tả HSTK | 4 | bộ |
27 | Tháo dỡ cột Anten dây néo | Mô tả HSTK | 0,5 | tấn |
28 | Dọn dẹp vệ sinh mặt bằng sau khi phá dỡ | Mô tả HSTK | 5 | công |
29 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả HSTK | 41,8674 | m3 |
30 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả HSTK | 0,9368 | 100m3 |
31 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả HSTK | 7,4761 | m3 |
32 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả HSTK | 12,915 | m3 |
33 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Mô tả HSTK | 14,0976 | m3 |
34 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Mô tả HSTK | 0,96 | m3 |
35 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả HSTK | 0,7507 | 100m2 |
36 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả HSTK | 0,7068 | 100m2 |
37 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | Mô tả HSTK | 0,144 | 100m2 |
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 0,9014 | tấn |
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 0,3766 | tấn |
40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mô tả HSTK | 2,1111 | tấn |
41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 0,0623 | tấn |
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 0,3452 | tấn |
43 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Mô tả HSTK | 18,1588 | m3 |
44 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả HSTK | 119,1993 | m3 |
45 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả HSTK | 88,5066 | m3 |
46 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả HSTK | 0,3553 | 100m3 |
47 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Mô tả HSTK | 2,944 | m3 |
48 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | Mô tả HSTK | 0,0442 | 100m2 |
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 0,1208 | tấn |
50 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 0,465 | tấn |
51 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Mô tả HSTK | 4,0584 | m3 |
52 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Mô tả HSTK | 15,0135 | m3 |
53 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả HSTK | 0,5126 | 100m2 |
54 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | Mô tả HSTK | 0,0647 | 100m2 |
55 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 0,1986 | tấn |
56 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 1,5018 | tấn |
57 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 0,076 | tấn |
58 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Mô tả HSTK | 3,0346 | tấn |
59 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250 | Mô tả HSTK | 0,272 | m3 |
60 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả HSTK | 0,0544 | 100m2 |
61 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 0,0102 | tấn |
62 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Mô tả HSTK | 0,0319 | tấn |
63 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | Mô tả HSTK | 5,758 | m3 |
64 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 17,767 | m2 |
65 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả HSTK | 34,1189 | m3 |
66 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả HSTK | 5,4468 | m3 |
67 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 261,13 | m2 |
68 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 153,596 | m2 |
69 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 45,924 | m2 |
70 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 118,571 | m2 |
71 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 31,28 | m2 |
72 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả HSTK | 130,4988 | m3 |
73 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Mô tả HSTK | 14,6002 | m3 |
74 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 89,9992 | m2 |
75 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 50 | Mô tả HSTK | 89,9992 | m2 |
76 | Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic 400x400, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 91,7292 | m2 |
77 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch | Mô tả HSTK | 6,351 | m2 |
78 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Mô tả HSTK | 132,725 | m2 |
79 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 119 | m2 |
80 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 119 | m2 |
81 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 43,74 | m2 |
82 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 43,74 | m2 |
83 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 7,335 | m2 |
84 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Mô tả HSTK | 7,335 | m2 |
85 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch | Mô tả HSTK | 30,672 | m2 |
86 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả HSTK | 538,353 | m2 |
87 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả HSTK | 1.006,74 | m2 |
88 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Mô tả HSTK | 0,2356 | m3 |
89 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả HSTK | 0,0214 | 100m2 |
90 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 0,0308 | tấn |
91 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 0,0071 | tấn |
92 | Gia công xà gồ thép | Mô tả HSTK | 0,4575 | tấn |
93 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tả HSTK | 0,4575 | tấn |
94 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Mô tả HSTK | 0,9087 | 100m2 |
95 | Ke chống bão, 9 cái/m2 | Mô tả HSTK | 817,8444 | cái |
96 | Lắp dựng cửa | Mô tả HSTK | 35,8 | m2 |
97 | Cửa đi 2 cánh nhôm hệ Eurowindow ( bao gồm phụ kiện) hoặc tương đương | Mô tả HSTK | 26,84 | m2 |
98 | Cửa đi sảnh chính nhôm hệ Eurowindow ( bao gồm phụ kiện) hoặc tương đương | Mô tả HSTK | 5,76 | m2 |
99 | Cửa đi 1 cánh nhôm hệ Eurowindow ( bao gồm phụ kiện) hoặc tương đương | Mô tả HSTK | 3,2 | toàn bộ |
100 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 89mm | Mô tả HSTK | 0,325 | 100m |
101 | Quả cầu chắn rác inox | Mô tả HSTK | 5 | cái |
102 | Thi công trần giật cấp bằng tấm thạch cao | Mô tả HSTK | 445,315 | m2 |
103 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1,5m3 | Mô tả HSTK | 1 | bể |
104 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Mô tả HSTK | 57,9856 | m3 |
105 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả HSTK | 0,2161 | 100m2 |
106 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả HSTK | 10,3334 | m3 |
107 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả HSTK | 0,4416 | m3 |
108 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả HSTK | 0,8296 | m3 |
109 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả HSTK | 0,0589 | 100m2 |
110 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 0,0677 | tấn |
111 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 0,0474 | tấn |
112 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 2,6025 | m3 |
113 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 13,568 | m2 |
114 | Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 17,255 | m2 |
115 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 17,255 | m2 |
116 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 2,744 | m2 |
117 | Quét nước xi măng 2 nước | Mô tả HSTK | 17,255 | m2 |
118 | Ngâm nước XM chống thấm bể 5kg/m3 | Mô tả HSTK | 3,9788 | m3 |
119 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mô tả HSTK | 0,4416 | m3 |
120 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tả HSTK | 0,0027 | 100m2 |
121 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tả HSTK | 0,0385 | tấn |
122 | Lắp đặt nắp bể phốt | Mô tả HSTK | 8 | cấu kiện |
123 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả HSTK | 2,3846 | m3 |
124 | Lắp đặt ống nhựa PVC D34 | Mô tả HSTK | 0,73 | 100m |
125 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 | Mô tả HSTK | 0,18 | 100m |
126 | Lắp đặt ống nhựa PVC D21 | Mô tả HSTK | 0,08 | 100m |
127 | Lắp đặt co D34 mm | Mô tả HSTK | 11 | cái |
128 | Lắp đặt co D34/27mm | Mô tả HSTK | 3 | cái |
129 | Lắp đặt co D27mm | Mô tả HSTK | 4 | cái |
130 | Lắp đặt co D27/21 mm | Mô tả HSTK | 8 | cái |
131 | Lắp đặt tê D40mm | Mô tả HSTK | 1 | cái |
132 | Lắp đặt tê D34/27mm | Mô tả HSTK | 2 | cái |
133 | Lắp đặt tê D27/21 mm | Mô tả HSTK | 4 | cái |
134 | Lắp đặt van 2 chiều D34 mm | Mô tả HSTK | 1 | cái |
135 | Lắp đặt van 2 chiều D27 mm | Mô tả HSTK | 3 | cái |
136 | Lắp đặt van 1 chiều D34 mm | Mô tả HSTK | 1 | cái |
137 | Máy bơm nước 1P-2HP | Mô tả HSTK | 2 | Bộ |
138 | Lắp đặt van phao điều chỉnh tốc độ lọc, đường kính van 250mm | Mô tả HSTK | 1 | cái |
139 | Măng sông D34 | Mô tả HSTK | 4 | cái |
140 | Lắp đặt bình nóng lạnh 30L | Mô tả HSTK | 2 | bộ |
141 | Lắp đặt gương soi | Mô tả HSTK | 2 | cái |
142 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen | Mô tả HSTK | 2 | bộ |
143 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Mô tả HSTK | 2 | bộ |
144 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Mô tả HSTK | 2 | bộ |
145 | Lắp đặt kệ kính | Mô tả HSTK | 2 | cái |
146 | Lắp đặt giá treo khăn | Mô tả HSTK | 2 | cái |
147 | Lắp đặt hộp đựng xà phòng | Mô tả HSTK | 2 | cái |
148 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh | Mô tả HSTK | 2 | cái |
149 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Mô tả HSTK | 2 | cái |
150 | Lắp đặt chậu xí bệt | Mô tả HSTK | 2 | bộ |
151 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m D114mm | Mô tả HSTK | 0,52 | 100m |
152 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, D90mm | Mô tả HSTK | 0,1 | 100m |
153 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, D 60mm | Mô tả HSTK | 0,14 | 100m |
154 | Lắp đặt ống nhựa nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, D50mm | Mô tả HSTK | 0,12 | 100m |
155 | Lắp đặt co, D114mm | Mô tả HSTK | 6 | cái |
156 | Lắp đặt co, D90mm | Mô tả HSTK | 2 | cái |
157 | Lắp đặt co, D60mm | Mô tả HSTK | 3 | cái |
158 | Lắp đặt co, D50mm | Mô tả HSTK | 2 | cái |
159 | Lắp đặt co lơi D50/114 | Mô tả HSTK | 2 | cái |
160 | Lắp đặt tê, D90/114mm | Mô tả HSTK | 2 | cái |
161 | Lắp đặt tê, D60/114mm | Mô tả HSTK | 3 | cái |
162 | Lắp đặt tê D50mm | Mô tả HSTK | 1 | cái |
163 | Lắp đặt phễu thu nước mặt 150x150mm | Mô tả HSTK | 2 | cái |
164 | Măng sông D114 | Mô tả HSTK | 4 | cái |
165 | Măng sông D50 | Mô tả HSTK | 4 | cái |
166 | Cầu chận rác inox D90 | Mô tả HSTK | 2 | cái |
167 | Bếp điện từ đôi | Mô tả HSTK | 1 | Bộ |
168 | Chậu rửa bát inox 2 ngăn | Mô tả HSTK | 1 | bộ |
169 | Vòi rửa bát | Mô tả HSTK | 1 | bộ |
170 | Tủ bếp dưới KT 2800x600x850 | Mô tả HSTK | 1 | tủ |
171 | Tủ bếp trên KT 2800x350x700 (đã bao gồm phụ kiện) | Mô tả HSTK | 1 | tủ |
172 | Mặt đá tủ bếp | Mô tả HSTK | 1,7484 | m2 |
173 | Ốp đá tường bếp | Mô tả HSTK | 1,692 | m2 |
174 | Bàn ăn gỗ và 4 ghế | Mô tả HSTK | 4 | Bộ |
175 | Máy hút mùi bếp | Mô tả HSTK | 1 | Bộ |
176 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Mô tả HSTK | 6 | cái |
177 | Lắp đặt dây dẫn 2x2.5mm2 | Mô tả HSTK | 40 | m |
178 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | Mô tả HSTK | 4 | cái |
179 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc | Mô tả HSTK | 2 | cái |
180 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn LED 25W | Mô tả HSTK | 10 | bộ |
181 | Lắp đặt dây dẫn 2x1.5mm2 | Mô tả HSTK | 80 | m |
182 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng 40W | Mô tả HSTK | 8 | bộ |
183 | Lắp đặt đèn LED 20W nhà vệ sinh | Mô tả HSTK | 2 | bộ |
184 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20Ampe | Mô tả HSTK | 2 | cái |
185 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 40Ampe | Mô tả HSTK | 1 | cái |
186 | Lắp đặt ống luồn dây dẫn, D20mm | Mô tả HSTK | 160 | m |
187 | Kẹp đỡ ống luồn dây điện D20 | Mô tả HSTK | 162 | cái |
188 | Hộp chia ngả cho ống luồn dây điện | Mô tả HSTK | 12 | Bộ |
189 | Lắp đặt quạt thông gió nhà vệ sinh | Mô tả HSTK | 2 | cái |
190 | Lắp đặt ống nhựa PVC D160 thoát mùi nhà vệ sinh | Mô tả HSTK | 0,1 | 100m |
191 | Lắp đặt co nhựa D160 | Mô tả HSTK | 1 | cái |
192 | Lắp đặt tê nhựa D160 | Mô tả HSTK | 1 | cái |
B | Nhà phân phối điện mới | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Mô tả HSTK | 0,5997 | 100m3 |
2 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả HSTK | 1,396 | m3 |
3 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Mô tả HSTK | 0,1192 | 100m2 |
4 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả HSTK | 0,0913 | tấn |
5 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả HSTK | 0,1654 | tấn |
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả HSTK | 2,748 | m3 |
7 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả HSTK | 0,192 | m3 |
8 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Mô tả HSTK | 0,0384 | 100m2 |
9 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả HSTK | 0,5997 | 100m3 |
10 | Đắp cát tôn nền công trình bằng thủ công | Mô tả HSTK | 3,19 | m3 |
11 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả HSTK | 1,92 | m3 |
12 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả HSTK | 1,728 | m3 |
13 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả HSTK | 0,1692 | 100m2 |
14 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả HSTK | 0,0431 | tấn |
15 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả HSTK | 0,1737 | tấn |
16 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả HSTK | 4,536 | m3 |
17 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả HSTK | 0,792 | m3 |
18 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Mô tả HSTK | 0,1584 | 100m2 |
19 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả HSTK | 0,0361 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả HSTK | 0,2661 | tấn |
21 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả HSTK | 1,728 | m3 |
22 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | Mô tả HSTK | 0,1804 | 100m2 |
23 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả HSTK | 0,0431 | tấn |
24 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả HSTK | 0,2888 | tấn |
25 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả HSTK | 5,6552 | m3 |
26 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | Mô tả HSTK | 0,8089 | 100m2 |
27 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả HSTK | 0,5321 | tấn |
28 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mô tả HSTK | 0,7752 | m3 |
29 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả HSTK | 0,0836 | 100m2 |
30 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả HSTK | 0,0704 | tấn |
31 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 19x19x39cm - Chiều dày 19cm, chiều cao ≤100m, vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả HSTK | 11,0808 | m3 |
32 | Xây tường bằng gạch ống 8x8x19cm câu gạch thẻ 4x8x19cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả HSTK | 1,9576 | m3 |
33 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mm | Mô tả HSTK | 0,246 | 100m |
34 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, ĐK 60mm | Mô tả HSTK | 6 | cái |
35 | cầu chắn rác inox D100 | Mô tả HSTK | 6 | cái |
36 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả HSTK | 78,454 | m2 |
37 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả HSTK | 17,612 | m2 |
38 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | Mô tả HSTK | 70,8 | m2 |
39 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả HSTK | 2,16 | m2 |
40 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả HSTK | 30,24 | m2 |
41 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả HSTK | 51,12 | m2 |
42 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả HSTK | 52,8 | m |
43 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài | Mô tả HSTK | 96,066 | m2 |
44 | Bả bằng bột bả vào tường trong | Mô tả HSTK | 70,8 | m2 |
45 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần trong nhà | Mô tả HSTK | 32,4 | m2 |
46 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài nhà | Mô tả HSTK | 51,12 | m2 |
47 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả HSTK | 147,186 | m2 |
48 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả HSTK | 103,2 | m2 |
49 | Quét sika top seal 107 chống thấm 2 lớp, dày 2mm(2Kg/m2/lớp) | Mô tả HSTK | 62,88 | m2 |
50 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả HSTK | 88,68 | m2 |
51 | Cửa chống cháy bằng thép tấm dày 1,2mm | Mô tả HSTK | 10,4 | m2 |
52 | Cửa chống cháy bằng thép tấm dày 1,2mm | Mô tả HSTK | 6,4 | m2 |
53 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Mô tả HSTK | 1,118 | 100m2 |
54 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m | Mô tả HSTK | 0,36 | 100m2 |
C | Móng cột: móng M0 và các móng co | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | Mô tả HSTK | 601,6473 | m3 |
2 | Đóng cọc tre bằng thủ công, chiều dài cọc | Mô tả HSTK | 9,1125 | 100m |
3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 0,8538 | tấn |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 3,3415 | tấn |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Mô tả HSTK | 2,322 | tấn |
6 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả HSTK | 3,2558 | 100m2 |
7 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả HSTK | 8,538 | m3 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả HSTK | 79,45 | m3 |
9 | Mạ kẽm móc neo | Mô tả HSTK | 604,53 | kg |
10 | Lắp đặt bu long neo | Mô tả HSTK | 0,6045 | tấn |
11 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả HSTK | 525,5783 | m3 |
12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả HSTK | 0,0774 | 100m3 |
D | Đường dẫn feeder | |||
1 | Bóc đất hữu cơ bằng thủ công (30%) | Mô tả HSTK | 93,1887 | m3 |
2 | Bóc lớp đất hữu cơ bằng máy đào 0.8m3 (70%) | Mô tả HSTK | 2,1744 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả HSTK | 3,1063 | 100m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (30%) | Mô tả HSTK | 3,4226 | 100m3 |
5 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 (70%) | Mô tả HSTK | 7,9862 | 100m3 |
6 | Đất đắp | Mô tả HSTK | 1.289,1944 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Mô tả HSTK | 53,271 | m3 |
8 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy | Mô tả HSTK | 0,293 | 100m2 |
9 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả HSTK | 7,098 | m3 |
10 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tả HSTK | 0,6388 | 100m3 |
11 | Đóng cọc tre bằng thủ công, chiều dài cọc | Mô tả HSTK | 48,75 | 100m |
12 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả HSTK | 7,8 | m3 |
13 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả HSTK | 0,16 | 100m2 |
14 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày | Mô tả HSTK | 37,44 | m3 |
15 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả HSTK | 82,1288 | m3 |
16 | Lắp đặt ống nhựa PVC D110 | Mô tả HSTK | 0,936 | 100m |
17 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả HSTK | 25,74 | m3 |
18 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Mô tả HSTK | 1,3 | m3 |
19 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, D800mm | Mô tả HSTK | 12 | cái |
20 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m, D800mm | Mô tả HSTK | 6 | đoạn ống |
21 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 800mm | Mô tả HSTK | 3 | mối nối |
22 | Quét nhựa bitum | Mô tả HSTK | 37,6991 | m2 |
23 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Mô tả HSTK | 16,048 | m3 |
24 | Lắp đặt cống chữ U dẫn cáp 600x600x1500mm | Mô tả HSTK | 134 | đoạn ống |
25 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | Mô tả HSTK | 343,6992 | m3 |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 0,3978 | tấn |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 1,6789 | tấn |
28 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả HSTK | 2,5908 | 100m2 |
29 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả HSTK | 9,996 | m3 |
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả HSTK | 45,951 | m3 |
31 | Bu lông neo móng trụ đỡ | Mô tả HSTK | 775,71 | kg |
32 | Lắp đặt bu lông neo móng trụ đỡ | Mô tả HSTK | 0,7757 | tấn |
33 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả HSTK | 3,4154 | 100m3 |
E | Buồng ATU | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | Mô tả HSTK | 21,2992 | m3 |
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả HSTK | 4,0934 | m3 |
3 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả HSTK | 1,2144 | m3 |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 0,2582 | tấn |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 0,0477 | tấn |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 0,1705 | tấn |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 0,0581 | tấn |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 0,2386 | tấn |
9 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả HSTK | 0,1152 | 100m2 |
10 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | Mô tả HSTK | 0,196 | 100m2 |
11 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả HSTK | 0,0787 | 100m2 |
12 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả HSTK | 1,5912 | m3 |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tả HSTK | 3,136 | m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Mô tả HSTK | 1,176 | m3 |
15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Mô tả HSTK | 0,7872 | m3 |
16 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả HSTK | 20,2406 | m3 |
17 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả HSTK | 0,0342 | 100m3 |
18 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | Mô tả HSTK | 2,94 | m3 |
19 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 8,26 | m2 |
20 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả HSTK | 7,6002 | m3 |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 0,0742 | tấn |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 0,3636 | tấn |
23 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả HSTK | 0,2944 | 100m2 |
24 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Mô tả HSTK | 2,3552 | m3 |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 0,5103 | tấn |
26 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | Mô tả HSTK | 0,3393 | 100m2 |
27 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Mô tả HSTK | 4,0769 | m3 |
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 0,0047 | tấn |
29 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mô tả HSTK | 0,012 | 100m2 |
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250 | Mô tả HSTK | 0,06 | m3 |
31 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả HSTK | 0,952 | m3 |
32 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 53,0463 | m2 |
33 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 38,1023 | m2 |
34 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 19,3 | m2 |
35 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 20,5316 | m2 |
36 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 6,96 | m2 |
37 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 50 | Mô tả HSTK | 13,3956 | m2 |
38 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Mô tả HSTK | 13,3956 | m2 |
39 | Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, tiết diện gạch | Mô tả HSTK | 2,196 | m2 |
40 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Mô tả HSTK | 27,5076 | m2 |
41 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 13,3956 | m2 |
42 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 13,3956 | m2 |
43 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Mô tả HSTK | 13,3956 | m2 |
44 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 7,776 | m2 |
45 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả HSTK | 77,9339 | m2 |
46 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả HSTK | 60,0063 | m2 |
47 | Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ | Mô tả HSTK | 15,7356 | m2 |
48 | Gia công vách ngăn | Mô tả HSTK | 0,0769 | tấn |
49 | Lắp đặt vách ngăn khung thép | Mô tả HSTK | 0,0769 | tấn |
50 | Gia công hàng rào lưới thép | Mô tả HSTK | 8,22 | m2 |
51 | Lắp đặt lưới thép | Mô tả HSTK | 8,22 | m2 |
52 | Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn | Mô tả HSTK | 5,52 | m2 |
53 | Cửa thép chống gỉ D1 (bao gồm phụ kiện) | Mô tả HSTK | 2,76 | m2 |
54 | Cửa thép chống gỉ DW (bao gồm phụ kiện) | Mô tả HSTK | 2,76 | m2 |
55 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương keo, đường kính ống 90mm | Mô tả HSTK | 0,148 | 100m |
56 | Quả cầu chắn rác inox | Mô tả HSTK | 4 | cái |
57 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tả HSTK | 45,472 | m3 |
58 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Mô tả HSTK | 3,36 | m3 |
59 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày | Mô tả HSTK | 16,8 | m3 |
60 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Mô tả HSTK | 2,9614 | m3 |
61 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả HSTK | 8,193 | 100m2 |
62 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 0,0354 | tấn |
63 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả HSTK | 0,2067 | tấn |
64 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả HSTK | 36,33 | m3 |
65 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tả HSTK | 9,4473 | m3 |
66 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Mô tả HSTK | 0,7227 | m3 |
67 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Mô tả HSTK | 1,9064 | m3 |
68 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tả HSTK | 219,35 | m2 |
69 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Mô tả HSTK | 13,4308 | m2 |
70 | Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn | Mô tả HSTK | 5,25 | m2 |
71 | Cửa tôn | Mô tả HSTK | 5,25 | m2 |
72 | Phụ kiện bản lề, chốt sắt | Mô tả HSTK | 1 | bộ |
73 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Mô tả HSTK | 9,8 | m3 |
74 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | Mô tả HSTK | 29,4 | m3 |
F | Thi công hệ tiếp địa gương | |||
1 | Đo kiểm tra điện trở suất của đất | Mô tả HSTK | 1 | hệ thống tđất |
2 | Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng | Mô tả HSTK | 610,5398 | m3 |
3 | Đào rãnh tiếp địa, máy đào 0,4m3, đất cấp III (70%) | Mô tả HSTK | 14,2459 | 100m3 |
4 | Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết | Mô tả HSTK | 13.687,55 | m |
5 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hơi, kích thước điện cực 25x25x4 ( | Mô tả HSTK | 1.448 | Mối hàn |
6 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả HSTK | 20,3513 | 100m3 |
7 | Đo kiểm tra, nghiệm thu hệ thống tiếp đất, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công - Bảo vệ | Mô tả HSTK | 1 | hệ thống tiếp đất |
8 | Đo kiểm tra, nghiệm thu hệ thống tiếp đất, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công - Công tác | Mô tả HSTK | 1 | hệ thống tiếp đất |
G | Thi công hệ tiếp địa phòng máy | |||
1 | Đo kiểm tra điện trở suất của đất | Mô tả HSTK | 1 | hệ thống tđất |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu | Mô tả HSTK | 38 | m3 |
3 | Đào rãnh tiếp địa bằng thủ công, rộng | Mô tả HSTK | 59,52 | m3 |
4 | Lập là đồng 30x2 | Mô tả HSTK | 666 | m |
5 | Dây đồng bọc M120 tiếp địa cho bảng đồng | Mô tả HSTK | 25 | m |
6 | Đầu cốt M120 | Mô tả HSTK | 1 | cái |
7 | Bảng đồng | Mô tả HSTK | 1 | cái |
8 | Bộ gá bảng đồng | Mô tả HSTK | 2 | cái |
9 | Hóa chất gem (11.34 kg/ bao) | Mô tả HSTK | 4.454,4 | kg |
10 | Bu lông inox M10x40 | Mô tả HSTK | 1 | cái |
11 | Vít nở M10x80 | Mô tả HSTK | 4 | cái |
12 | Tấm cao su bịt lỗ feeder | Mô tả HSTK | 1 | Tấm |
13 | Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, kích thước dây liên kết | Mô tả HSTK | 666 | m |
14 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn hơi, kích thước điện cực 40x40x4 ( | Mô tả HSTK | 350 | 1 điện cực |
15 | Cải tạo đất bằng hóa chất gem | Mô tả HSTK | 666 | m |
16 | Kéo rải cáp đồng M120 tiếp địa cho bảng đồng | Mô tả HSTK | 25 | m |
17 | Hàn đầu cốt hệ thống tiếp địa (hàn hơi) | Mô tả HSTK | 1 | Đầu cốt |
18 | Hàn cáp tiếp địa bằng phương pháp hàn hơi, tiết diện cáp tiếp địa | Mô tả HSTK | 1 | hệ thống tiếp đất |
19 | Lắp đặt bẳng đồng (300x120x10) | Mô tả HSTK | 1 | tấm |
20 | Lắp đặt tấm bịt lỗ feerder (NC 0.5) | Mô tả HSTK | 1 | tấm |
21 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tả HSTK | 0,9752 | 100m3 |
22 | Đo kiểm tra, nghiệm thu hệ thống tiếp đất, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công - Bảo vệ | Mô tả HSTK | 1 | hệ thống tiếp đất |
23 | Đo kiểm tra, nghiệm thu hệ thống tiếp đất, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất theo thực tế thi công - Công tác | Mô tả HSTK | 1 | hệ thống tiếp đất |
H | Tháo dỡ cột phát sóng 186m | |||
1 | Tháo dỡ cột anten dây co H=186m | Mô tả HSTK | 57,85 | tấn |
2 | Xịt dung dịch RP7 bu lông han gỉ 3 ngày trước khi tháo dỡ | Mô tả HSTK | 461 | bộ |
3 | Dung dịch RP7 | Mô tả HSTK | 20 | hộp |
4 | Tháo bu lông đã han gỉ | Mô tả HSTK | 461 | bộ |
5 | Tháo dỡ bộ cách điện ,bọc vải, vệ sinh, vận chuyển vào kho bảo quản, đóng gói tránh bị hư hỏng | Mô tả HSTK | 132 | bộ |
6 | Tháo dỡ, vệ sinh,bọc vải, đóng gói, bảo quản các cục sứ siêu cao tần | Mô tả HSTK | 63 | cục |
7 | Tháo dỡ Fi đơ chính sợi lưỡng kim | Mô tả HSTK | 216 | 5m |
8 | Vệ sinh fi đơ chính sợi lưỡng kim | Mô tả HSTK | 216 | m |
9 | Đóng gói fi đơ chính sợi lưỡng kim | Mô tả HSTK | 216 | m |
10 | Vận chuyển, bảo quản fi đơ chính sợi lưỡng kim | Mô tả HSTK | 216 | m |
11 | Bốc dỡ thủ công cột thép thanh giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại | Mô tả HSTK | 57,85 | tấn |
12 | Vận chuyển thủ công cột thép thanh giằng chưa lắp, vận chuyển từng thanh (loại | Mô tả HSTK | 57,85 | tấn |
13 | Tháo dỡ đèn báo không ở độ cao 45m | Mô tả HSTK | 2 | bộ đèn |
14 | Tháo dỡ đèn báo không ở độ cao 100m | Mô tả HSTK | 2 | bộ đèn |
15 | Tháo dỡ đèn báo không ở độ cao 140m | Mô tả HSTK | 2 | bộ đèn |
16 | Tháo dỡ cáp nguồn treo. Tiết diện dây dẫn | Mô tả HSTK | 20 | 10 m |
17 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | Mô tả HSTK | 37,664 | m3 |
18 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Sỏi, đá dăm các loại | Mô tả HSTK | 37,664 | m3 |
19 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 190m tiếp theo - Sỏi, đá dăm các loại | Mô tả HSTK | 37,664 | m3 |
20 | Bốc xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công | Mô tả HSTK | 37,664 | m3 |
21 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Mô tả HSTK | 0,3766 | 100m3 |
22 | Tháo dỡ các kết cấu thép, trụ đỡ, cầu cáp | Mô tả HSTK | 5,1977 | tấn |
23 | Bốc dỡ thủ công phụ kiện các loại | Mô tả HSTK | 5,1977 | tấn |
24 | Vận chuyển thủ công phụ kiện các loại có cự ly vận chuyển | Mô tả HSTK | 5,1977 | tấn |
25 | Tháo dỡ, vệ sinh, bảo quản tăng đơ sứ cách điện cao tần + tấm định vị trên trụ đỡ | Mô tả HSTK | 99 | bộ |
26 | Phân loại, đánh dấu, đóng thùng tất cả các cấu kiện (trừ đế sứ chân cột) | Mô tả HSTK | 30 | thùng |
27 | Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp II | Mô tả HSTK | 24,75 | 100m3 |
28 | San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả HSTK | 24,75 | 100m3 |
29 | Thuê xe cẩu 5T cẩu chân đế 2 cột 140m | Mô tả HSTK | 4 | ca |
30 | Vệ sinh đế sứ đốt 1, bảo quản trong thùng gỗ và đệm xốp | Mô tả HSTK | 2 | thùng |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ô tô tải ≥ 5 tấn | Ô tô tải ≥ 5 tấn | 2 |
2 | Máy toàn đạc | Máy toàn đạc | 1 |
3 | Máy thủy bình | Máy thủy bình | 1 |
4 | Máy trộn vữa ≥ 80 lít | Máy trộn vữa ≥ 80 lít | 2 |
5 | Máy cắt gạch | Máy cắt gạch | 2 |
6 | Máy hàn | Máy hàn | 2 |
7 | Máy khoan bê tông | Máy khoan bê tông | 1 |
8 | Khoan cầm tay | Khoan cầm tay | 2 |
9 | Máy tiện ren | Máy tiện ren | 1 |
10 | Máy mài | Máy mài | 1 |
11 | Máy lu ≥ 9T | ≥ 9T | 1 |
12 | Cần cẩu bánh lốp 16T | Cần cẩu bánh lốp 16T | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ trần thạch cao nổi | 267,5875 | m2 | Mô tả HSTK | ||
2 | Phá dỡ sàn, mái bê tông cốt thép | 9,164 | m3 | Mô tả HSTK | ||
3 | Phá dỡ tường bê tông cốt thép chiều dày tường | 37,401 | m3 | Mô tả HSTK | ||
4 | Phá dỡ xà dầm, giằng bê tông cốt thép | 1,6944 | m3 | Mô tả HSTK | ||
5 | Phá dỡ cột, trụ bê tông cốt thép | 1,62 | m3 | Mô tả HSTK | ||
6 | Phá dỡ bậc tam cấp | 14,424 | m3 | Mô tả HSTK | ||
7 | Phá dỡ nền bê tông | 2,4211 | m3 | Mô tả HSTK | ||
8 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | 14,358 | m3 | Mô tả HSTK | ||
9 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | 7,335 | m2 | Mô tả HSTK | ||
10 | Đào phá móng bằng thủ công | 9,126 | m3 | Mô tả HSTK | ||
11 | Đào phá móng, bằng máy đào 0,8m3 | 0,2129 | 100m3 | Mô tả HSTK | ||
12 | Đục mở tường làm cửa, loại tường xây gạch, chiều dày tường | 12,6 | m2 | Mô tả HSTK | ||
13 | Bốc xúc phế thải lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công | 114,2705 | m3 | Mô tả HSTK | ||
14 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 1,1427 | 100m3 | Mô tả HSTK | ||
15 | Tháo dỡ bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1,5m3 | 1 | bể | Mô tả HSTK | ||
16 | Tháo dỡ tủ điện | 7 | tủ | Mô tả HSTK | ||
17 | Di chuyển dây điện ngầm chạy trong nhà | 1 | toàn bộ | Mô tả HSTK | ||
18 | Di chuyển tec nước, tủ điện | 1 | toàn bộ | Mô tả HSTK | ||
19 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 35,32 | m2 | Mô tả HSTK | ||
20 | Tháo dỡ khuôn cửa gỗ, khuôn cửa đơn | 37,52 | m | Mô tả HSTK | ||
21 | Tháo dỡ khuôn cửa gỗ, khuôn cửa kép | 40,8 | m | Mô tả HSTK | ||
22 | Tháo dỡ bình nóng lạnh | 1 | cái | Mô tả HSTK | ||
23 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bồn tắm | 1 | bộ | Mô tả HSTK | ||
24 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa | 1 | bộ | Mô tả HSTK | ||
25 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí | 1 | bộ | Mô tả HSTK | ||
26 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...) | 4 | bộ | Mô tả HSTK | ||
27 | Tháo dỡ cột Anten dây néo | 0,5 | tấn | Mô tả HSTK | ||
28 | Dọn dẹp vệ sinh mặt bằng sau khi phá dỡ | 5 | công | Mô tả HSTK | ||
29 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 41,8674 | m3 | Mô tả HSTK | ||
30 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,9368 | 100m3 | Mô tả HSTK | ||
31 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 7,4761 | m3 | Mô tả HSTK | ||
32 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 12,915 | m3 | Mô tả HSTK | ||
33 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | 14,0976 | m3 | Mô tả HSTK | ||
34 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | 0,96 | m3 | Mô tả HSTK | ||
35 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,7507 | 100m2 | Mô tả HSTK | ||
36 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,7068 | 100m2 | Mô tả HSTK | ||
37 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 0,144 | 100m2 | Mô tả HSTK | ||
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,9014 | tấn | Mô tả HSTK | ||
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,3766 | tấn | Mô tả HSTK | ||
40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 2,1111 | tấn | Mô tả HSTK | ||
41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,0623 | tấn | Mô tả HSTK | ||
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,3452 | tấn | Mô tả HSTK | ||
43 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 18,1588 | m3 | Mô tả HSTK | ||
44 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | 119,1993 | m3 | Mô tả HSTK | ||
45 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 88,5066 | m3 | Mô tả HSTK | ||
46 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,3553 | 100m3 | Mô tả HSTK | ||
47 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | 2,944 | m3 | Mô tả HSTK | ||
48 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 0,0442 | 100m2 | Mô tả HSTK | ||
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,1208 | tấn | Mô tả HSTK | ||
50 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,465 | tấn | Mô tả HSTK |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án Nâng cấp công suất phát sóng AM khu vực Tây Nguyên và nâng cấp, di dời các trạm phát sóng tại núi Bà Đen Tây Ninh, trạm phát sóng Phia Oắc Cao Bằng như sau:
- Có quan hệ với 12 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,33 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 66,67%, Xây lắp 33,33%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 160.927.194.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 159.890.969.889 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,64%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chánh tinh tấn và trí tuệ không phải là chuyện bên ngoài mà là sự bền tâm tỉnh thức và tự chế bên trong. Thế nên, sự bố thí, nếu được làm với ý tốt có thể đem lại hạnh phúc cho mình và cho người. Nhưng giới hạnh phải là gốc rễ thì lòng từ thiện này mới trong sáng, thanh tịnh. "
Thiền sư Ajahn Chah
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án Nâng cấp công suất phát sóng AM khu vực Tây Nguyên và nâng cấp, di dời các trạm phát sóng tại núi Bà Đen Tây Ninh, trạm phát sóng Phia Oắc Cao Bằng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án Nâng cấp công suất phát sóng AM khu vực Tây Nguyên và nâng cấp, di dời các trạm phát sóng tại núi Bà Đen Tây Ninh, trạm phát sóng Phia Oắc Cao Bằng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.