Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG QUANG TÙNG |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây dựng công trình Tên dự án là: Xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu dân cư mới phường Hồng Châu Thời gian thực hiện hợp đồng là : 270 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách phường từ nguồn đấu giá quyền sử dụng đất các khu dân cư trên địa bàn phường Hồng Châu và các nguồn vốn hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật hạng III trở lên. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 200.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Bên mời thầu là: Công ty TNHH tư vấn và xây dựng Quang Tùng - Địa chỉ: Thôn Quanh, thị trấn Ân Thi, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên Chủ đầu tư là: UBND Phường Hồng Châu, Địa chỉ: Phường Hồng Châu, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: UBND thành phố Hưng Yên, Địa chỉ: thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không áp dụng. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Không áp dụng. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
270 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | Chỉ huy trưởng công trường (01 người)Đã làm Chỉ huy trưởng tối thiểu 03 công trình hạ tầng kỹ thuật:- Bằng tốt nghiệp đại học xây dựng;- Chứng chỉ hành nghề về giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật hạng III trở lên còn hiệu lực;- Bản chụp được chứng thực các tài liệu để chứng minh kinh nghiệm về công trình tương tự của nhân sự.Lưu ý:+ Nhà thầu nộp đính kèm các tài liệu trên cùng E-HSMT là bản gốc hoặc bản chụp được công chứng+ Nhà thầu phải chuẩn bị sẵn sàng các tài liệu gốc nêu trên để phục vụ việc xác minh khi có yêu cầu của bên mời thầu | 7 | 5 |
2 | Cán bộ kỹ thuật | 2 | Cán bộ kỹ thuật (02 người)Đã tham gia trực tiếp tối thiểu 02 công trình hạ tầng kỹ thuật:- Bằng tốt nghiệp đại học xây dựng;- Chứng chỉ hành nghề về giám sát xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật hạng III trở lên còn hiệu lực;- Bản chụp được chứng thực các tài liệu để chứng minh kinh nghiệm về công trình tương tự của nhân sự.Lưu ý:+ Nhà thầu nộp đính kèm các tài liệu trên cùng E-HSMT là bản gốc hoặc bản chụp được công chứng+ Nhà thầu phải chuẩn bị sẵn sàng các tài liệu gốc nêu trên để phục vụ việc xác minh khi có yêu cầu của bên mời thầu | 5 | 3 |
3 | Kỹ sư lập hồ sơ thanh toán, quyết toán, đo bóc khối lượng | 1 | Kỹ sư lập hồ sơ thanh toán, quyết toán, đo bóc khối lượng (01 người)- Phải có bằng cấp chuyên môn phù hợp (kỹ sư xây dựng);- Có Chứng chỉ hành nghề định giá xây dựng còn hiệu lựcLưu ý:+ Nhà thầu nộp đính kèm các tài liệu trên cùng E-HSMT là bản gốc hoặc bản chụp được công chứng+ Nhà thầu phải chuẩn bị sẵn sàng các tài liệu gốc nêu trên để phục vụ việc xác minh khi có yêu cầu của bên mời thầu | 3 | 2 |
4 | Kỹ sư trắc địa | 1 | Kỹ sư trắc địa (01 người)- Phải có chứng chỉ, bằng cấp chuyên môn phù hợp (Kỹ sư chuyên ngành trắc địa, có chứng chỉ khảo sát địa hình);Lưu ý:+ Nhà thầu nộp đính kèm các tài liệu trên cùng E-HSMT là bản gốc hoặc bản chụp được công chứng+ Nhà thầu phải chuẩn bị sẵn sàng các tài liệu gốc nêu trên để phục vụ việc xác minh khi có yêu cầu của bên mời thầu | 3 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: SAN NỀN | |||
1 | Dọn rác lòng mương hiện trạng | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | công |
2 | Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện, thủ công | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 555,634 | m3 |
3 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp I | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 21,5518 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp I | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 27,1081 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp I | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 27,1081 | 100m3/1km |
6 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 199,9738 | 100m3 |
7 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 4,8885 | 100m3 |
8 | Mua đất đắp thân tường chắn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 475,093 | m3 |
B | HẠNG MỤC: GIAO THÔNG | |||
1 | Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện, thủ công | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 363,416 | m3 |
2 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp I | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 14,5366 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp I | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 18,1708 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 18,1708 | 100m3/1km |
5 | Đào nền đường bằng thủ công-đất cấp I | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 276,686 | 1m3 |
6 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3-đất cấp I | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 11,0674 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp I | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 13,8343 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp I | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 13,8343 | 100m3/1km |
9 | Đào nền đường bằng thủ công-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 94,002 | 1m3 |
10 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 3,76 | 100m3 |
11 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 (Đất tận dụng) | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2,4215 | 100m3 |
12 | Đắp cát bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95- cát nền đường | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 48,2328 | 100m3 |
13 | Đắp cát bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 54,2189 | 100m3 |
14 | Đắp cát, máy đầm lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 (Tận dụng bên hố ga+ cống+ rãnh chiếm chỗ) | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 16,3351 | 100m3 |
15 | Đắp cát bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 23,9972 | 100m3 |
16 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 11,9986 | 100m3 |
17 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 6,7087 | 100m3 |
18 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 44,7244 | 100m2 |
19 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19)-chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 44,7244 | 100m2 |
20 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 90,25 | m3 |
21 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn các loại cấu kiện khác | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 12,9052 | 100m2 |
22 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 102,03 | m3 |
23 | Ván khuôn móng dài | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 4,4472 | 100m2 |
24 | Lắp dựng bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn 19x40x100cm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1.163 | m |
25 | Lắp dựng bó vỉa cong hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn 19x40x100cm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 145 | m |
26 | Lát gạch xi măng, vữa XM M75, PCB30 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 327 | m2 |
27 | Đắp cát vàng đệm móng công trình bằng thủ công | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 232,849 | m3 |
28 | Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch tự chèn dày 5,5cm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2.328,49 | m2 |
29 | Ván khuôn móng dài | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,7094 | 100m2 |
30 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 13,67 | m3 |
31 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 29,07 | m3 |
32 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 94,01 | m2 |
33 | Ván khuôn móng dài | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,7874 | 100m2 |
34 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 22,1 | m3 |
35 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 149,77 | m3 |
36 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,7874 | 100m2 |
37 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3984 | tấn |
38 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 8,66 | m3 |
39 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m -đất cấp I | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 4,71 | 100m |
40 | Gia cố phên nứa chân taluy B=60cm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2822 | 100m2 |
41 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,375 | 1m3 |
42 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,11 | 100m2 |
43 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 1x2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,375 | m3 |
44 | Biển báo tam giác 700x700x70, PQ, dày 2mm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
45 | Biển báo hình vuông | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
46 | Cột biển báo các loại; bằng thép; D89mm, sơn đỏ trắng | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 35,2 | md |
47 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, tam giác cạnh 70cm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
48 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, vuông 60x60cm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
49 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 298,88 | m2 |
C | HẠNG MỤC: CÂY XANH | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu ≤1m-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 5,5296 | 1m3 |
2 | Ván khuôn móng dài | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 3,84 | 100m2 |
3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 4,224 | m3 |
4 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 5,9136 | m3 |
5 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 42,24 | m2 |
6 | Lát gạch thẻ giếng đáy | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 42,24 | m2 |
7 | Mua cây xanh trên vỉa hè đường dạo (Cây Sấu, cây Phượng, h>2,5m, d>10cm) | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 75 | cây |
8 | Trồng cây xanh - kích thước bầu 0,7x0,7x0,7 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 75 | cây |
9 | Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng - xe bồn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 75 | 1cây / 90 ngày |
D | HẠNG MỤC: HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC MƯA | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 124,568 | 1m3 |
2 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 4,9827 | 100m3 |
3 | Đắp cát bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 (cát tận dụng) | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 4,5102 | 100m3 |
4 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 15,6195 | m3 |
5 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, tường, chiều cao ≤28m | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 4,7204 | 100m2 |
6 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 6,7527 | tấn |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 59,8897 | m3 |
8 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3229 | 100m2 |
9 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4472 | tấn |
10 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 3,2294 | m3 |
11 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3521 | 100m2 |
12 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 11,2748 | m3 |
13 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2,3678 | tấn |
14 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm mái bằng máy | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 23 | cái |
15 | Khung + Nắp ga gang 0.65x0.65m; | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 23 | cái |
16 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm mái bằng máy | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 23 | cái |
17 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 10,5595 | 1m3 |
18 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4224 | 100m3 |
19 | Đắp cát bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1969 | 100m3 |
20 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 4,0768 | m3 |
21 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,9274 | m3 |
22 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn pa nen | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,7712 | 100m2 |
23 | Bê tông panen 4 mặt, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 21,7298 | m3 |
24 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 3,277 | tấn |
25 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, panen bằng máy | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 29 | cái |
26 | Lưới chắn rác KT 0.53x0.86; | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 29 | cái |
27 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm mái bằng máy | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 29 | cái |
28 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 5,4753 | 1m3 |
29 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,219 | 100m3 |
30 | Đắp cát bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,114 | 100m3 |
31 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,9681 | m3 |
32 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4477 | m3 |
33 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn pa nen | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0867 | 100m2 |
34 | Bê tông panen 4 mặt, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 10,4024 | m3 |
35 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,582 | tấn |
36 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, panen bằng máy | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 14 | cái |
37 | Lưới chắn rác KT 0.53x0.86; | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 14 | cái |
38 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm mái bằng máy | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 14 | cái |
39 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 529,2667 | 1m3 |
40 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 21,1707 | 100m3 |
41 | Đắp cát bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 16,4514 | 100m3 |
42 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 77,6915 | m3 |
43 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5m, ĐK 1000mm , TTHL93 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 123 | 1 đoạn ống |
44 | Nối ống bê tông bằng p/p xảm, ĐK 1000mm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 122 | mối nối |
45 | Lắp đặt Đế cống BTĐS, ĐK 1000mm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 615 | cái |
46 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5m, ĐK 1200mm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 110 | 1 đoạn ống |
47 | Lắp đặt Đế cống BTĐS, ĐK 1200mm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 550 | cái |
48 | Nối ống bê tông bằng p/p xảm, ĐK 1000mm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 109 | mối nối |
49 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần trục, đoạn ống dài 2,5m, ĐK 300mm , TT HL.93 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 52,8 | 1 đoạn ống |
50 | Lắp đặt Đế cống BTĐS, ĐK 300mm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 244 | cái |
51 | Nối ống bê tông bằng p/p xảm, ĐK 300mm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 51,8 | mối nối |
52 | Cắt tường bê tông bằng máy - chiều dày ≤20cm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 43,7716 | m |
53 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 6,63 | m3 |
54 | Xúc đá tảng, cục bê tông lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 3,6m3, ĐK 0,4-1m | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0663 | 100m3 |
55 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 6,63 | m3 |
56 | Vận chuyển phế thải tiếp 4Km bằng ô tô - 5,0T | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 6,63 | m3 |
E | HẠNG MỤC: PHẦN THOÁT NƯỚC THẢI | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2,1541 | 100m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 53,8525 | 1m3 |
3 | Đắp cát bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,8405 | 100m3 |
4 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 8,7091 | m3 |
5 | Ván khuôn móng cột | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3629 | 100m2 |
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 13,0637 | m3 |
7 | Xây hố van, hố ga bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 42,6882 | m3 |
8 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB30 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 171,0955 | m2 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông hố van, hố ga, bê tông M150, đá 1x2, PCB30 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | m3 |
10 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,8198 | 100m2 |
11 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 6,0651 | m3 |
12 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3629 | 100m2 |
13 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 7,2576 | m3 |
14 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,0676 | tấn |
15 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm mái bằng máy | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 84 | cái |
16 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 200mm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,14 | 100m |
17 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 121,1114 | 1m3 |
18 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 4,8445 | 100m3 |
19 | Đắp cát bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 (cát tận dụng) | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 3,0582 | 100m3 |
20 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 42,217 | m3 |
21 | Ván khuôn móng dài | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,7115 | 100m2 |
22 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 63,3255 | m3 |
23 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 183,2446 | m3 |
24 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB30 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 924,21 | m2 |
25 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 171,15 | m2 |
26 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 4,564 | 100m2 |
27 | Bê tông móng, mố, trụ trên cạn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 33,7736 | m3 |
28 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2,0812 | 100m2 |
29 | Sản xuất, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 4,9902 | tấn |
30 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 35,5992 | m3 |
31 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, tấm mái bằng máy | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 571 | cái |
32 | Lắp đặt ống nhựa PVC, nối bằng p/p hàn, dài 6m, ĐK 110mm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,005 | 100m |
33 | Lắp nút bịt nhựa nối măng sông - Đường kính 110mm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 67 | cái |
34 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 18,4275 | 1m3 |
35 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, rộng ≤6m-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,7371 | 100m3 |
36 | Đắp cát bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 (cát tận dụng) | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,632 | 100m3 |
37 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 3,65 | m3 |
38 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m - Đường kính D600mm, HL93 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 25 | 1 đoạn ống |
39 | Nối ống bê tông bằng p/p xảm, ĐK 600mm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 24 | mối nối |
40 | Lắp đặt Đế cống BTĐS, ĐK 600mm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 100 | cái |
F | Hạng mục: Điện sinh hoạt 0,4kV | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,0296 | 1m3 |
2 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0412 | 100m3 |
3 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3252 | 100m2 |
4 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,416 | m3 |
5 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB30 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2,154 | m3 |
6 | Bộ khung móng tủ Bulong M16x850 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | Cái |
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤20kg/1 cấu kiện | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1334 | tấn |
8 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 10,48 | m2 |
9 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,05m2, vữa XM M75, PCB30 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 7,92 | m2 |
10 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0286 | 100m3 |
11 | Sắt thép các loại mạ kẽm nhúng nóng | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 304,96 | kg |
12 | Bulol M12x30 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 20 | cái |
13 | Dây nối trung tính Cu/XLPE/PVC - 1x50mm2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | m |
14 | Rải dây thép địa | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | 10 m |
15 | Đào xúc đất bằng thủ công-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | 1m3 |
16 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,06 | 100m3 |
17 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | 10 cọc |
18 | Tủ phân phối, loại tủ lắp được 8 công tơ KT: axbxh=500x750x1.050mm làm bằng tôn sơn tĩnh điện màu ghi (trọn bộ, cả phụ kiện) | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | tủ |
19 | Lắp đặt tủ phân phối công tơ | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | 1 tủ |
20 | Lắp đặt áp tô mát 2 pha 2-40A | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 67 | 1 cái |
21 | Lưới ni lông báo hiệu cáp ngầm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 243,99 | m2 |
22 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2,4399 | 100m2 |
23 | Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch 210x100x60 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 8,133 | 1000v |
24 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi cát đệm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 65,064 | m3 |
25 | Đào xúc đất bằng thủ công-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 48,798 | 1m3 |
26 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,9519 | 100m3 |
27 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,7892 | 100m3 |
28 | Lưới ni lông báo hiệu cáp ngầm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,2 | m2 |
29 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,012 | 100m2 |
30 | Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch 210x100x60 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,06 | 1000v |
31 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi cát đệm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,375 | m3 |
32 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp có mở mái taluy, thủ công, đất C2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2588 | 1m3 |
33 | Đào xúc đất bằng thủ công-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0104 | 1m3 |
34 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0092 | 100m3 |
35 | Lưới ni lông báo hiệu cáp ngầm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 10,44 | m2 |
36 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1044 | 100m2 |
37 | Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch 210x100x60 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,348 | 1000v |
38 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi cát đệm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2,784 | m3 |
39 | Đào xúc đất bằng thủ công-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2,0323 | 1m3 |
40 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0813 | 100m3 |
41 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0738 | 100m3 |
42 | Lưới ni lông báo hiệu cáp ngầm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | m2 |
43 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,03 | 100m2 |
44 | Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch 210x100x60 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,12 | 1000v |
45 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi cát đệm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,75 | m3 |
46 | Đào xúc đất bằng thủ công-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5037 | 1m3 |
47 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0201 | 100m3 |
48 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0176 | 100m3 |
49 | Cáp ngầm CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x150mm2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 230,5 | m |
50 | Kéo rải và lắp đặt cố định đường cáp ngầm. Trọng lượng cáp | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2,305 | 100m |
51 | Cáp ngầm CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x95mm2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 750,9 | m |
52 | Kéo rải và lắp đặt cố định đường cáp ngầm. Trọng lượng cáp | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 7,509 | 100m |
53 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2,178 | 100m |
54 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 6,908 | 100m |
55 | Cung cấp, Ép đầu cốt. Tiết diện cáp | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | 10 đầu cốt |
56 | Cung cấp, Ép đầu cốt. Tiết diện cáp | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,8 | 10 đầu cốt |
57 | Làm và lắp đặt đầu cáp hạ thế 4x95mm2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 20 | đầu cáp |
58 | Làm và lắp đặt đầu cáp hạ thế 4x150mm2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | đầu cáp |
G | Hạng mục: Điện chiếu sáng | |||
1 | Kéo rải và lắp đặt cố định đường cáp ngầm tới tủ điều khiển chiếu sáng cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x25mm2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,123 | 100m |
2 | Kéo rải và lắp đặt cố định đường cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x10mm2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 7,889 | 100m |
3 | Luồn dây Cu/XLPE/PVC 3x2,5mm2 lên đèn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2,25 | 100 m |
4 | Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE 65/50 bảo vệ cáp | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 6,68 | 100m |
5 | Cung cấp, Ép đầu cốt M25 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,8 | 10 đầu cốt |
6 | Cung cấp, Ép đầu cốt M10 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 20 | 10 đầu cốt |
7 | Làm và lắp đặt đầu cáp hạ thế 4x25mm2 và 4x10mm2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 52 | đầu cáp |
8 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | 1 tủ |
9 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2535 | 1m3 |
10 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0294 | 100m2 |
11 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB30 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3541 | m3 |
12 | Khung móng tủ M16x650 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Khung |
13 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,05 | m2 |
14 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0005 | 100m3 |
15 | Thép các loại mạ kẽm nhúng nóng | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 394,63 | kg |
16 | Bu lông+đai ốc M16x50 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 25 | bộ |
17 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 2,5 | 10 cọc |
18 | Rải dây thép địa | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 50 | 10 m |
19 | Đào xúc đất bằng thủ công-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | 1m3 |
20 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,06 | 100m3 |
21 | Thép các loại mạ kẽm nhúng nóng | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 251,2335 | kg |
22 | Bu lông+đai ốc M16x50 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | bộ |
23 | Dây đồng M10 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 788,9 | m |
24 | Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,5 | 10 cọc |
25 | Rải dây thép địa | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 84,64 | 10 m |
26 | Đào xúc đất bằng thủ công-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 15,4 | 1m3 |
27 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,154 | 100m3 |
28 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 3,952 | 1m3 |
29 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1581 | 100m3 |
30 | Khung móng cột thép M24x300x300x675 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 25 | chiếc |
31 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,78 | 100m2 |
32 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,6 | m3 |
33 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB30 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 12,25 | m3 |
34 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0775 | 100m3 |
35 | Lắp bảng điện cửa cột | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 25 | bảng |
36 | Cầu đấu dây 60A-500W-4 mắt: | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 25 | Cái |
37 | Aptomat 1 pha -6A-250V: | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 50 | Cái |
38 | Bulol + êcu M6x50 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 100 | bộ |
39 | Lắp dựng cột thép, cột gang chiều cao cột ≤8m bằng thủ công | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 25 | 1 cột |
40 | Cần đèn CD-01 cao 2,0m, vươn 1,5m | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 25 | cần |
41 | Lắp cần đèn chiếu sáng đường cao 2,0m vươn 1,5m | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 25 | 1 cần đèn |
42 | Bộ đèn Led 100W chiếu sáng đường | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 25 | cái |
43 | Lắp đèn Led 100W chiếu sáng đường | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 25 | bộ |
44 | Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang, cao | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 25 | cột |
45 | Luồn cáp ngầm cửa cột | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 50 | 1 đầu cáp |
46 | Lưới ni lông báo hiệu cáp ngầm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 183,21 | m2 |
47 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi lưới nilong | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,8321 | 100m2 |
48 | Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch 210x100x60 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 6,107 | 1000v |
49 | Bảo vệ cáp ngầm. Rãi cát đệm | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 48,856 | m3 |
50 | Đào xúc đất bằng thủ công-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 36,642 | 1m3 |
51 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp II | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,4657 | 100m3 |
52 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | 1,3436 | 100m3 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Cần trục ô tô | Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có giấy tờ xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và giấy tờ xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê. | 2 |
2 | Máy hàn | Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có giấy tờ xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và giấy tờ xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê. | 2 |
3 | Ô tô tự đổ | Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có giấy tờ xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và giấy tờ xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê. | 2 |
4 | Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa | Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có giấy tờ xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và giấy tờ xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê. | 1 |
5 | Máy phun nhựa đường | Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có giấy tờ xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và giấy tờ xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê. | 1 |
6 | Máy ủi | Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có giấy tờ xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và giấy tờ xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê. | 1 |
7 | Máy đào | Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có giấy tờ xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và giấy tờ xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê. | 2 |
8 | Máy lu | Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có giấy tờ xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và giấy tờ xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê. | 2 |
9 | Trạm bê tông nhựa | Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có giấy tờ xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và giấy tờ xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê. | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dọn rác lòng mương hiện trạng | 15 | công | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện, thủ công | 555,634 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp I | 21,5518 | 100m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp I | 27,1081 | 100m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp I | 27,1081 | 100m3/1km | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,90 | 199,9738 | 100m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 4,8885 | 100m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Mua đất đắp thân tường chắn | 475,093 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Đào bùn lẫn rác trong mọi điều kiện, thủ công | 363,416 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3-đất cấp I | 14,5366 | 100m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp I | 18,1708 | 100m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | 18,1708 | 100m3/1km | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Đào nền đường bằng thủ công-đất cấp I | 276,686 | 1m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3-đất cấp I | 11,0674 | 100m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Vận chuyển đất, ô tô 7T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp I | 13,8343 | 100m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km-đất cấp I | 13,8343 | 100m3/1km | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Đào nền đường bằng thủ công-đất cấp II | 94,002 | 1m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3-đất cấp II | 3,76 | 100m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 (Đất tận dụng) | 2,4215 | 100m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Đắp cát bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95- cát nền đường | 48,2328 | 100m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Đắp cát bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 54,2189 | 100m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Đắp cát, máy đầm lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 (Tận dụng bên hố ga+ cống+ rãnh chiếm chỗ) | 16,3351 | 100m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Đắp cát bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 23,9972 | 100m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 11,9986 | 100m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 6,7087 | 100m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 44,7244 | 100m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19)-chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 44,7244 | 100m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 90,25 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn các loại cấu kiện khác | 12,9052 | 100m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 | 102,03 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Ván khuôn móng dài | 4,4472 | 100m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Lắp dựng bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn 19x40x100cm | 1.163 | m | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Lắp dựng bó vỉa cong hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn 19x40x100cm | 145 | m | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Lát gạch xi măng, vữa XM M75, PCB30 | 327 | m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Đắp cát vàng đệm móng công trình bằng thủ công | 232,849 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch tự chèn dày 5,5cm | 2.328,49 | m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Ván khuôn móng dài | 1,7094 | 100m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 | 13,67 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | 29,07 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75 | 94,01 | m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Ván khuôn móng dài | 0,7874 | 100m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | 22,1 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | 149,77 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 0,7874 | 100m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,3984 | tấn | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 8,66 | m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m -đất cấp I | 4,71 | 100m | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Gia cố phên nứa chân taluy B=60cm | 0,2822 | 100m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m-đất cấp II | 1,375 | 1m3 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,11 | 100m2 | Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG QUANG TÙNG như sau:
- Có quan hệ với 90 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,32 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 48,31%, Xây lắp 47,75%, Tư vấn 2,81%, Phi tư vấn 1,13%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 361.443.827.759 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 359.608.593.873 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,51%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có đôi khi duyên phận giữa người với người chỉ có thể lấy thời gian để xác định. "
Mặc Bảo Phi Bảo
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG QUANG TÙNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG QUANG TÙNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.