Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Công ty TNHH DTAH |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây dựng công trình Tên dự án là: sửa chữa Trụ sở làm việc và Kho bảo quản tang vật Đội Quản lý thị trường số 2 thuộc Cục Quản lý thị trường tỉnh Đắk Lắk Thời gian thực hiện hợp đồng là : 120 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn kinh phí không tự chủ năm 2022 |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 10.7 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Thư bảo lãnh dự thầu |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: Không áp dụng |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 20.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Cục Quản lý thị trường tỉnh Đắk Lắk; Địa chỉ: 17 Trường Chinh, P.Tân Lợi, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk; Điện thoại: 0262.3854347 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Cục quản lý thị trường tỉnh Đắk Lắk; Địa chỉ: 17 Trường Chinh, P.Tân Lợi, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk; Điện thoại: 0262.3854347; Fax 0262.3853 521, Email: [email protected] -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty TNHH DTAH; Địa chỉ: Thôn 15, xã Tân Hòa, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk; Điện thoại: 0976489844 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Cục quản lý thị trường tỉnh Đắk Lắk; Địa chỉ: 17 Trường Chinh, P.Tân Lợi, Tp. Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk; Điện thoại: 0262.3854347; Fax 0262.3853 521, Email: [email protected] |
E-CDNT 34 | Tỷ lệ tăng khối lượng tối đa: 15 % Tỷ lệ giảm khối lượng tối đa: 15 % |
PHẠM VI CUNG CẤP
(áp dụng đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các dịch vụ yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ khối lượng mời
thầu và các mô tả dịch vụ với các diễn giải chi tiết (nếu thấy cần thiết).
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Đơn vị | Khối lượng mời thầu | Ghi chú |
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Chương 5, E-HSMT | m3 | 7,015 | |
2 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết bằng thủ công, đất cấp III | Chương 5, E-HSMT | m3 | 0,422 | |
3 | Tháo dỡ cửa sắt kính, vách kính bằng thủ công | Chương 5, E-HSMT | m2 | 108,364 | |
4 | Đục mở tường làm cửa, loại tường xây gạch, chiều dày tường | Chương 5, E-HSMT | m2 | 4,577 | |
5 | Tháo dỡ hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước toàn nhà | Chương 5, E-HSMT | công | 6 | |
6 | Đục tường lắp đặt ống bảo vệ dây dẫn, Chiều sâu rãnh | Chương 5, E-HSMT | m | 180 | |
7 | Tháo mái lợp tôn sóng vuông | Chương 5, E-HSMT | 100m2 | 1,298 | |
8 | Tháo dỡ trần tôn lạnh | Chương 5, E-HSMT | m2 | 88,06 | |
9 | Phá dỡ vữa xi măng láng sê nô | Chương 5, E-HSMT | m2 | 64,58 | |
10 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa | Chương 5, E-HSMT | bộ | 2 | |
11 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí | Chương 5, E-HSMT | bộ | 2 | |
12 | Tháo dỡ vòi rửa | Chương 5, E-HSMT | bộ | 2 | |
13 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Chương 5, E-HSMT | m3 | 0,581 | |
14 | Tháo dỡ gạch ceramic ốp tường | Chương 5, E-HSMT | m2 | 12,95 | |
15 | Phá dỡ nền gạch ceramic | Chương 5, E-HSMT | m2 | 35,325 | |
16 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Chương 5, E-HSMT | m2 | 2,14 | |
17 | Cạo bỏ sơn cũ tường ngoài nhà | Chương 5, E-HSMT | m2 | 229,913 | |
18 | Cạo bỏ sơn cũ tường trong nhà | Chương 5, E-HSMT | m2 | 410,827 | |
19 | Cạo bỏ sơn cũ trụ, dầm, trần | Chương 5, E-HSMT | m2 | 121,361 | |
20 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Chương 5, E-HSMT | m2 | 17,4 | |
21 | Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống | Chương 5, E-HSMT | m3 | 2,935 | |
22 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1km bằng ô tô - 7,0T | Chương 5, E-HSMT | m3 | 18,886 | |
23 | Vận chuyển phế thải tiếp 4km bằng ô tô - 7,0T | Chương 5, E-HSMT | m3 | 18,886 | |
24 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Chương 5, E-HSMT | m3 | 0,274 | |
25 | Lót đá 4x6 sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công mác 50 | Chương 5, E-HSMT | m3 | 0,274 | |
26 | Xây gạch thẻ không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 40x80x180mm), chiều dày | Chương 5, E-HSMT | m3 | 3,9263 | |
27 | Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), chiều dày tường ≤ 10cm, chiều cao ≤ 4m, Vữa XM Mác 50 | Chương 5, E-HSMT | m3 | 3,499 | |
28 | Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), chiều dày tường ≤ 30cm, chiều cao ≤ 4m, Vữa XM Mác 50 | Chương 5, E-HSMT | m3 | 1,835 | |
29 | Trát tường ngoài, tường xây gạch không nung bằng vữa XM mác 75, chiều dày trát 1,5cm | Chương 5, E-HSMT | m2 | 72,911 | |
30 | Trát tường trong, tường xây gạch không nung bằng vữa XM mác 75, chiều dày trát 1,5cm | Chương 5, E-HSMT | m2 | 46,157 | |
31 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Chương 5, E-HSMT | m2 | 19,447 | |
32 | Đắp phào gờ chỉ vữa XM mác 75 | Chương 5, E-HSMT | m | 13,59 | |
33 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75 | Chương 5, E-HSMT | m | 48,974 | |
34 | Láng nền vữa xi măng chiều dày 3,0cm, vữa XM mác 50 | Chương 5, E-HSMT | m2 | 43,151 | |
35 | Lát đá granit bậc tam cấp | Chương 5, E-HSMT | m2 | 13,756 | |
36 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán | Chương 5, E-HSMT | m2 | 6,08 | |
37 | Lát nền, sàn bằng gạch tiết diện | Chương 5, E-HSMT | 1m2 | 9,011 | |
38 | Lát nền, sàn bằng gạch tiết diện | Chương 5, E-HSMT | 1m2 | 23,75 | |
39 | Ốp tường, trụ, cột bằng gạch tiết diện | Chương 5, E-HSMT | 1m2 | 45,327 | |
40 | Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào các kết cấu - tường (lớp 1) | Chương 5, E-HSMT | 1m2 | 755,648 | |
41 | Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào các kết cấu - tường (lớp 2) | Chương 5, E-HSMT | 1m2 | 755,648 | |
42 | Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào các kết cấu - cột, dầm, trần (lớp 1) | Chương 5, E-HSMT | 1m2 | 277,21 | |
43 | Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào các kết cấu - cột, dầm, trần (lớp 2) | Chương 5, E-HSMT | 1m2 | 277,21 | |
44 | Sơn trụ, trần tường ngoài nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương 5, E-HSMT | 1m2 | 424,914 | |
45 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương 5, E-HSMT | 1m2 | 607,944 | |
46 | Quét dung dịch sika chống sê nô (02 lớp) | Chương 5, E-HSMT | 1m2 | 137,48 | |
47 | Láng sê nô tạo dốc thoát nước dày 2,0cm, vữa XM mác 75 (dày 3cm tạo thoát nước mái) | Chương 5, E-HSMT | m2 | 68,74 | |
48 | Láng sê nô dày 1,0cm, vữa XM mác 75 (dày 3cm tạo thoát nước mái) | Chương 5, E-HSMT | m2 | 68,74 | |
49 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ tôn dày 0,4mm | Chương 5, E-HSMT | 100m2 | 1,298 | |
50 | Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao | Chương 5, E-HSMT | m2 | 150,96 | |
51 | Thi công trần thạch cao tấm 600x600, khung nổi | Chương 5, E-HSMT | m2 | 9,011 | |
52 | Sơn sắt thép - 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương 5, E-HSMT | 1m2 | 17,4 | |
53 | Sản xuât lắp dựng cửa đi 4+2 cánh mở đẩy khung, pano nhôm xingfa, kính cường lực (phụ kiện cửa, kính cường lực dày 8mm) | Chương 5, E-HSMT | m2 | 15,675 | |
54 | Sản xuât lắp dựng cửa đi 1 cánh mở đẩy khung, pano nhôm xingfa, kính cường lực (phụ kiện cửa, kính cường lực dày 8mm) | Chương 5, E-HSMT | m2 | 12,788 | |
55 | Sản xuât lắp dựng cửa đi 1 cánh mở đẩy khung, pano nhôm xingfa, kính cường lực (phụ kiện cửa, kính trà mờ dày 5mm) | Chương 5, E-HSMT | m2 | 3,15 | |
56 | Sản xuât lắp dựng cửa sổ 2+4 cánh mở trượt khung nhôm xingfa, kính cường lực (phụ kiện cửa, kính cường lực dày 8mm) | Chương 5, E-HSMT | m2 | 47,676 | |
57 | Sản xuât lắp dựng cửa sổ 1 cánh mở đẩy khung nhôm xingfa, kính cường lực (phụ kiện cửa, kính cường lực dày 8mm) | Chương 5, E-HSMT | m2 | 2,535 | |
58 | Sản xuất lắp dựng khung hoa Inox bảo vệ gồm phụ kiện | Chương 5, E-HSMT | m2 | 47,208 | |
59 | SXLD rem màn che chửa sổ | Chương 5, E-HSMT | m2 | 47,208 | |
60 | SXLD chữ nika tên công trình | Chương 5, E-HSMT | bộ | 1 | |
61 | SXLD logo huy hiệu ngành Mica | Chương 5, E-HSMT | cái | 1 | |
62 | Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao | Chương 5, E-HSMT | 100m2 | 3,755 | |
63 | Lắp đặt đèn led dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng gắn trần | Chương 5, E-HSMT | bộ | 13 | |
64 | Lắp đặt đèn led dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng gắn tường | Chương 5, E-HSMT | bộ | 6 | |
65 | Lắp đặt đèn led sát trần D300 | Chương 5, E-HSMT | bộ | 4 | |
66 | Lắp đặt quạt trần 3 cánh | Chương 5, E-HSMT | cái | 9 | |
67 | Lắp đặt tủ điện âm tường | Chương 5, E-HSMT | hộp | 2 | |
68 | Lắp đặt aptomat 2 pha 50A | Chương 5, E-HSMT | cái | 1 | |
69 | Lắp đặt aptomat 2 pha 32A | Chương 5, E-HSMT | cái | 2 | |
70 | Lắp đặt aptomat 2 pha 20A | Chương 5, E-HSMT | cái | 2 | |
71 | Lắp đặt aptomat 2 pha 16A | Chương 5, E-HSMT | cái | 6 | |
72 | Lắp đặt ổ cắm ba | Chương 5, E-HSMT | cái | 35 | |
73 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | Chương 5, E-HSMT | cái | 1 | |
74 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc | Chương 5, E-HSMT | cái | 7 | |
75 | Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc | Chương 5, E-HSMT | cái | 3 | |
76 | Lắp đặt hộp nối âm tường, | Chương 5, E-HSMT | hộp | 32 | |
77 | Lắp đặt dây đơn, loại dây 1x16mm2, | Chương 5, E-HSMT | m | 30 | |
78 | Lắp đặt dây đơn, loại dây 1x10mm2, | Chương 5, E-HSMT | m | 20 | |
79 | Lắp đặt dây đơn, loại dây 1x6,0mm2 , | Chương 5, E-HSMT | m | 115 | |
80 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2, | Chương 5, E-HSMT | m | 160 | |
81 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2, | Chương 5, E-HSMT | m | 210 | |
82 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2, | Chương 5, E-HSMT | m | 160 | |
83 | Lắp đặt ống nhựa chống cháy đặt chìm bảo hộ dây dẫn D16, | Chương 5, E-HSMT | m | 180 | |
84 | Lắp đặt ống nhựa chống cháy đặt chìm bảo hộ dây dẫn D20, | Chương 5, E-HSMT | m | 100 | |
85 | Lắp đặt ống nhựa chống cháy đặt chìm bảo hộ dây dẫn D25, | Chương 5, E-HSMT | m | 30 | |
86 | Phụ kiện đường ống | Chương 5, E-HSMT | bộ | 1 | |
87 | Lắp đặt bộ chia tín hiệu mạng | Chương 5, E-HSMT | bộ | 2 | |
88 | Lắp đặt Modem Wifi | Chương 5, E-HSMT | bộ | 2 | |
89 | Lắp đặt tổng đài điện thoại | Chương 5, E-HSMT | bộ | 1 | |
90 | Lắp đặt ổ cắm mạng 1 cổng + phụ kiện | Chương 5, E-HSMT | cái | 14 | |
91 | Lắp đặt dây cáp truyền tín hiệu mạng | Chương 5, E-HSMT | m | 140 | |
92 | Lắp đặt ống nhựa chống cháy đặt chìm bảo hộ dây dẫn D25 , | Chương 5, E-HSMT | m | 80 | |
93 | Đào hào tiếp địa bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III | Chương 5, E-HSMT | 100m3 | 0,044 | |
94 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương 5, E-HSMT | 100m3 | 0,044 | |
95 | Lắp đặt kim thu sét tia tiên đạo R=32m | Chương 5, E-HSMT | cái | 1 | |
96 | SXLD cọc ống đồng D20, L=2,4m | Chương 5, E-HSMT | cọc | 6 | |
97 | Cáp tiếp địa M35 | Chương 5, E-HSMT | m | 35 | |
98 | Lắp đặt ống nhựa PVC D21 luồn dây | Chương 5, E-HSMT | 100m | 0,2 | |
99 | Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm D42 đỡ kim | Chương 5, E-HSMT | 100m | 0,012 | |
100 | Kẹp U liên kết cáp với cọc tiếp địa | Chương 5, E-HSMT | cái | 6 | |
101 | Lắp đặt hộp kiểm tra điện trở | Chương 5, E-HSMT | cái | 1 | |
102 | Cáp D6 bọc nhựa giằng kim | Chương 5, E-HSMT | m | 8 | |
103 | Tăng đơ cáp | Chương 5, E-HSMT | cái | 4 | |
104 | Đai cố định | Chương 5, E-HSMT | cái | 10 | |
105 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox 2,0m3 | Chương 5, E-HSMT | bể | 1 | |
106 | Lắp đặt dàn năng lượng mặt trời 220 lít | Chương 5, E-HSMT | bộ | 1 | |
107 | Lắp đặt chậu xí bệt + phụ kiện | Chương 5, E-HSMT | bộ | 2 | |
108 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Chương 5, E-HSMT | cái | 2 | |
109 | Lắp đặt lavabo + phụ kiện + vòi nóng lạnh | Chương 5, E-HSMT | bộ | 2 | |
110 | Lắp đặt vòi tắm hương sen nóng lạnh | Chương 5, E-HSMT | bộ | 2 | |
111 | Lắp đặt phễu thu Inox 150x150 | Chương 5, E-HSMT | cái | 3 | |
112 | Lắp đặt ống nhựa PVC D114 | Chương 5, E-HSMT | 100m | 0,08 | |
113 | Lắp đặt co 90 độ PVC D114 | Chương 5, E-HSMT | cái | 3 | |
114 | Lắp đặt 45 90 độ PVC D114 | Chương 5, E-HSMT | cái | 3 | |
115 | Lắp đặt Y PVC D11 | Chương 5, E-HSMT | cái | 1 | |
116 | Lắp đặt thỏ chống hôi PVC D114 | Chương 5, E-HSMT | cái | 2 | |
117 | Lắp đặt ống nhựa PVC D90 | Chương 5, E-HSMT | 100m | 0,65 | |
118 | Lắp đặt co 90 độ PVC D90 | Chương 5, E-HSMT | cái | 25 | |
119 | Lắp đặt tê PVC D90 | Chương 5, E-HSMT | cái | 6 | |
120 | Lắp đặt giảm PVC D90-60 | Chương 5, E-HSMT | cái | 2 | |
121 | Lắp đặt giảm PVC D90-42 | Chương 5, E-HSMT | cái | 1 | |
122 | Lắp đặt thỏ chống hôi PVC D90 | Chương 5, E-HSMT | cái | 3 | |
123 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 | Chương 5, E-HSMT | 100m | 0,04 | |
124 | Lắp đặt ống nhựa PVC D42 | Chương 5, E-HSMT | 100m | 0,02 | |
125 | Lắp đặt ống nhựa PPR D32 | Chương 5, E-HSMT | 100m | 0,95 | |
126 | Lắp đặt co nhựa PPR D32 | Chương 5, E-HSMT | cái | 25 | |
127 | Lắp đặt tê nhựa PPR D32 | Chương 5, E-HSMT | cái | 5 | |
128 | Lắp đặt giảm nhựa PPR D32-20 | Chương 5, E-HSMT | cái | 12 | |
129 | Lắp đặt van khóa D32 | Chương 5, E-HSMT | cái | 2 | |
130 | Lắp đặt ống nhựa PPR D20 | Chương 5, E-HSMT | 100m | 0,16 | |
131 | Lắp đặt co ren trong ngoài nhựa PPR D20 | Chương 5, E-HSMT | cái | 12 | |
132 | Lắp đặt cầu chắn rắc Inox | Chương 5, E-HSMT | cái | 8 | |
133 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Chương 5, E-HSMT | 100m3 | 0,37 | |
134 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | Chương 5, E-HSMT | m3 | 5,29 | |
135 | Đào kênh mương, chiều rộng | Chương 5, E-HSMT | 100m3 | 0,037 | |
136 | Chèn gạch thẻ không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 40x80x180mm) vữa XM mác 75 | Chương 5, E-HSMT | m3 | 0,22 | |
137 | Lót đá 4x6 sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công mác 50 | Chương 5, E-HSMT | m3 | 1,65 | |
138 | Ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | Chương 5, E-HSMT | 100m2 | 0,096 | |
139 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng | Chương 5, E-HSMT | m3 | 2,785 | |
140 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương 5, E-HSMT | 100m3 | 0,407 | |
141 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép | Chương 5, E-HSMT | tấn | 0,02 | |
142 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép | Chương 5, E-HSMT | tấn | 0,252 | |
143 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Chương 5, E-HSMT | 100m2 | 0,044 | |
144 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông giằng móng đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Chương 5, E-HSMT | m3 | 0,566 | |
145 | Gia công lắp dựng bu lông D18, L=700 | Chương 5, E-HSMT | cái | 16 | |
146 | Gia công hệ khung dàn đài nước | Chương 5, E-HSMT | tấn | 1,283 | |
147 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung sắt đài nước | Chương 5, E-HSMT | tấn | 1,283 | |
148 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương 5, E-HSMT | m2 | 54,001 | |
149 | Vận chuyển cát bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Chương 5, E-HSMT | 10m3 | 1,726 | |
150 | Vận chuyển cát bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Chương 5, E-HSMT | 10m3 | 1,726 | |
151 | Vận chuyển cát bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Chương 5, E-HSMT | 10m3 | 1,726 | |
152 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Chương 5, E-HSMT | 10m3 | 0,471 | |
153 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Chương 5, E-HSMT | 10m3 | 0,471 | |
154 | Vận chuyển gạch xây các loại bằng ô tô vận tải thùng 7T, cự ly vận chuyển | Chương 5, E-HSMT | 10 tấn | 1,124 | |
155 | Vận chuyển gạch xây các loại bằng ô tô vận tải thùng 7T, cự ly vận chuyển | Chương 5, E-HSMT | 10 tấn | 1,124 | |
156 | Tháo dỡ hệ thống điện hiện trạng toàn nhà | Chương 5, E-HSMT | công | 2 | |
157 | Đục tường để tạo rãnh chôn ống bảo vệ dây dẫn, Chiều sâu rãnh | Chương 5, E-HSMT | m | 120 | |
158 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Chương 5, E-HSMT | m2 | 29,4 | |
159 | Đục mở tường làm cửa, loại tường xây gạch, chiều dày tường | Chương 5, E-HSMT | m2 | 31,74 | |
160 | Phá dỡ nền nhà bằng máy khoan cầm tay | Chương 5, E-HSMT | m3 | 2,677 | |
161 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Chương 5, E-HSMT | m3 | 3,234 | |
162 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Chương 5, E-HSMT | m3 | 2,56 | |
163 | Lót móng đá 4x6 sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công mác 50 | Chương 5, E-HSMT | m3 | 1,39 | |
164 | Xây móng bằng đá hộc chiều dày | Chương 5, E-HSMT | m3 | 1,232 | |
165 | Sản xuât lắp dựng cốt thép D6-D8 | Chương 5, E-HSMT | 100kg | 0,699 | |
166 | Sản xuât lắp dựng cốt thép D10-D18 | Chương 5, E-HSMT | 100kg | 2,395 | |
167 | Công tác đổ bê tông giằng móng đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Chương 5, E-HSMT | m3 | 0,944 | |
168 | Ván khuôn gia cố xà dầm, giằng | Chương 5, E-HSMT | 1m2 | 9,44 | |
169 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng | Chương 5, E-HSMT | m3 | 0,63 | |
170 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Chương 5, E-HSMT | 100m2 | 0,048 | |
171 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Chương 5, E-HSMT | m3 | 3,863 | |
172 | Bu lông D16, L=400 | Chương 5, E-HSMT | cái | 20 | |
173 | Bu lông D14, L=50 | Chương 5, E-HSMT | cái | 20 | |
174 | Tắc kê săt D14 | Chương 5, E-HSMT | cái | 10 | |
175 | Gia công cột bằng thép hình | Chương 5, E-HSMT | tấn | 0,113 | |
176 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ | Chương 5, E-HSMT | tấn | 0,193 | |
177 | Gia công xà gồ thép | Chương 5, E-HSMT | tấn | 0,158 | |
178 | Lắp dựng cột thép các loại | Chương 5, E-HSMT | tấn | 0,113 | |
179 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ | Chương 5, E-HSMT | tấn | 0,193 | |
180 | Lắp dựng xà gồ thép | Chương 5, E-HSMT | tấn | 0,158 | |
181 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương 5, E-HSMT | m2 | 38,879 | |
182 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ dày 0,4mm | Chương 5, E-HSMT | 100m2 | 0,448 | |
183 | Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), chiều dày tường ≤ 30cm, chiều cao ≤ 4m, Vữa XM Mác 50 | Chương 5, E-HSMT | m3 | 9,338 | |
184 | Công tác đổ bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Chương 5, E-HSMT | m3 | 1,029 | |
185 | Ván khuôn gia cố lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Chương 5, E-HSMT | 1m2 | 16,103 | |
186 | Trát tường ngoài, tường xây gạch không nung bằng vữa XM mác 75, chiều dày trát 1,5cm | Chương 5, E-HSMT | m2 | 41,483 | |
187 | Trát tường trong, tường xây gạch không nung bằng vữa XM mác 75, chiều dày trát 1,5cm | Chương 5, E-HSMT | m2 | 86,16 | |
188 | Cạo bỏ sơn cũ trụ, dầm, tường ngoài nhà | Chương 5, E-HSMT | m2 | 180,465 | |
189 | Cạo bỏ sơn cũ tường trong nhà | Chương 5, E-HSMT | m2 | 124,336 | |
190 | Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào các kết cấu - tường (lớp 1) | Chương 5, E-HSMT | 1m2 | 432,444 | |
191 | Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào các kết cấu - tường (lơp 2) | Chương 5, E-HSMT | 1m2 | 432,444 | |
192 | Sơn tường ngoài nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương 5, E-HSMT | 1m2 | 221,948 | |
193 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương 5, E-HSMT | 1m2 | 210,496 | |
194 | Láng nền vữa xi măng chiều dày 3,0cm, vữa XM mác 50 | Chương 5, E-HSMT | m2 | 10,41 | |
195 | Lát nền, sàn bằng gạch tiết diện | Chương 5, E-HSMT | 1m2 | 3,08 | |
196 | Lát đá granit bậc tam cấp | Chương 5, E-HSMT | m2 | 7,33 | |
197 | Sản xuât lắp dựng cửa đi 4 cánh mở đẩy khung nhôm xingfa, kính cường lực (phụ kiện cửa, kính cường lực dày 8mm) | Chương 5, E-HSMT | m2 | 13,5 | |
198 | Sản xuât lắp dựng cửa sổ 2-4 cánh mở trượt khung nhôm xingfa, kính cường lực (phụ kiện cửa, kính cường lực dày 8mm) | Chương 5, E-HSMT | m2 | 26,524 | |
199 | Sản xuất lắp dựng khung bảo vệ Inox bảo vệ gồm phụ kiện | Chương 5, E-HSMT | m2 | 26,524 | |
200 | Lắp đặt đèn led dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Chương 5, E-HSMT | bộ | 15 | |
201 | Lắp đặt quạt trần 3 cánh | Chương 5, E-HSMT | cái | 8 | |
202 | Lắp đặt tủ điện âm tường , | Chương 5, E-HSMT | hộp | 1 | |
203 | Lắp đặt aptomat 2 pha 32A | Chương 5, E-HSMT | cái | 1 | |
204 | Lắp đặt aptomat 2 pha 20A | Chương 5, E-HSMT | cái | 2 | |
205 | Lắp đặt ổ cắm ba | Chương 5, E-HSMT | cái | 13 | |
206 | Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc | Chương 5, E-HSMT | cái | 5 | |
207 | Lắp đặt hộp nối âm tường , | Chương 5, E-HSMT | hộp | 11 | |
208 | Lắp đặt dây đơn, loại dây 1x10mm2 , | Chương 5, E-HSMT | m | 38 | |
209 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2, | Chương 5, E-HSMT | m | 70 | |
210 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5mm2, | Chương 5, E-HSMT | m | 120 | |
211 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2, | Chương 5, E-HSMT | m | 135 | |
212 | Lắp đặt ống nhựa chống cháy đặt chìm bảo hộ dây dẫn D20, | Chương 5, E-HSMT | m | 120 | |
213 | Lắp đặt ống nhựa chống cháy đặt chìm bảo hộ dây dẫn D25, | Chương 5, E-HSMT | m | 20 | |
214 | Phụ kiện đường ống | Chương 5, E-HSMT | bộ | 1 | |
215 | Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao | Chương 5, E-HSMT | 100m2 | 2,068 | |
216 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m | Chương 5, E-HSMT | 100m2 | 0,986 | |
217 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1km bằng ô tô - 7,0T | Chương 5, E-HSMT | m3 | 10,956 | |
218 | Vận chuyển phế thải tiếp 4km bằng ô tô - 7,0T | Chương 5, E-HSMT | m3 | 10,956 | |
219 | Vận chuyển cát bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Chương 5, E-HSMT | 10m3 | 0,92 | |
220 | Vận chuyển cát bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Chương 5, E-HSMT | 10m3 | 0,92 | |
221 | Vận chuyển cát bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Chương 5, E-HSMT | 10m3 | 0,92 | |
222 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Chương 5, E-HSMT | 10m3 | 0,518 | |
223 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Chương 5, E-HSMT | 10m3 | 0,518 | |
224 | Vận chuyển gạch xây các loại bằng ô tô vận tải thùng 7T, cự ly vận chuyển | Chương 5, E-HSMT | 10 tấn | 1,121 | |
225 | Vận chuyển gạch xây các loại bằng ô tô vận tải thùng 7T, cự ly vận chuyển | Chương 5, E-HSMT | 10 tấn | 1,121 | |
226 | Tháo dỡ cổng sắt bằng thủ công | Chương 5, E-HSMT | m2 | 10,02 | |
227 | Tháo dỡ đá granit ốp tường | Chương 5, E-HSMT | m2 | 2,616 | |
228 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Chương 5, E-HSMT | m2 | 14,29 | |
229 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | Chương 5, E-HSMT | m3 | 0,044 | |
230 | Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), chiều dày tường ≤ 10cm, chiều cao ≤ 4m, Vữa XM Mác 50 | Chương 5, E-HSMT | m3 | 0,115 | |
231 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | Chương 5, E-HSMT | m2 | 18,012 | |
232 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán | Chương 5, E-HSMT | m2 | 12,762 | |
233 | Thi công khắc mài chữ trên đá granit, sơm chữ màu đồng | Chương 5, E-HSMT | ck | 1 | |
234 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75 | Chương 5, E-HSMT | m | 6,4 | |
235 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | Chương 5, E-HSMT | m | 5,98 | |
236 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | Chương 5, E-HSMT | m2 | 6,216 | |
237 | Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào các kết cấu - tường (lớp 1) | Chương 5, E-HSMT | 1m2 | 8,779 | |
238 | Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào các kết cấu - tường (lớp 2) | Chương 5, E-HSMT | 1m2 | 8,779 | |
239 | Sơn trụ tường ngoài nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương 5, E-HSMT | 1m2 | 8,779 | |
240 | Lắp dựng cổng sắt (gồm phụ kiện đầy đủ) | Chương 5, E-HSMT | m2 | 10,62 | |
241 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Chương 5, E-HSMT | m2 | 93,744 | |
242 | Tháo dỡ chông sắt tường rào | Chương 5, E-HSMT | m2 | 12,464 | |
243 | Gia công lắp dựng chông sắt tường rào | Chương 5, E-HSMT | m2 | 12,464 | |
244 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương 5, E-HSMT | m2 | 106,208 | |
245 | Cạo bỏ vôi, sơn cũ trên bề mặt tường rào | Chương 5, E-HSMT | m2 | 289,272 | |
246 | Cạo bỏ vôi, sơn cũ trên bề mặt giằng, trụ cột | Chương 5, E-HSMT | m2 | 243,914 | |
247 | Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào các kết cấu - tường (lơp 1) | Chương 5, E-HSMT | 1m2 | 289,272 | |
248 | Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào các kết cấu - tường (lơp 2) | Chương 5, E-HSMT | 1m2 | 289,2722 | |
249 | Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào các kết cấu - cột, giằng (lớp 1) | Chương 5, E-HSMT | 1m2 | 243,914 | |
250 | Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào các kết cấu - cột, giằng (lớp 2) | Chương 5, E-HSMT | 1m2 | 243,914 | |
251 | Sơn tường ngoài nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương 5, E-HSMT | 1m2 | 533,186 | |
252 | Vận chuyển cát bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Chương 5, E-HSMT | 10m3 | 0,063 | |
253 | Vận chuyển cát bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Chương 5, E-HSMT | 10m3 | 0,063 | |
254 | Vận chuyển cát bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Chương 5, E-HSMT | 10m3 | 0,063 | |
255 | Vận chuyển gạch xây các loại bằng ô tô vận tải thùng 7T, cự ly vận chuyển | Chương 5, E-HSMT | 10 tấn | 0,015 | |
256 | Vận chuyển gạch xây các loại bằng ô tô vận tải thùng 7T, cự ly vận chuyển | Chương 5, E-HSMT | 10 tấn | 0,015 | |
257 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Chương 5, E-HSMT | m3 | 5,671 | |
258 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1km bằng ô tô - 7,0T | Chương 5, E-HSMT | m3 | 5,671 | |
259 | Vận chuyển phế thải tiếp 4km bằng ô tô - 7,0T | Chương 5, E-HSMT | m3 | 5,6712 | |
260 | Lót đá 4x6 vỡ sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công mác 50 | Chương 5, E-HSMT | m3 | 3,336 | |
261 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Chương 5, E-HSMT | m3 | 2,3352 | |
262 | Vận chuyển cát bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Chương 5, E-HSMT | 10m3 | 0,355 | |
263 | Vận chuyển cát bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Chương 5, E-HSMT | 10m3 | 0,355 | |
264 | Vận chuyển cát bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Chương 5, E-HSMT | 10m3 | 0,355 | |
265 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Chương 5, E-HSMT | 10m3 | 0,506 | |
266 | Vận chuyển đá dăm các loại bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | Chương 5, E-HSMT | 10m3 | 0,506 |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian thực hiện hợp đồng theo ngày/tuần/tháng | |
---|---|
Thời gian thực hiện hợp đồng | 120Ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Tiến độ thực hiện | Yêu cầu đầu ra | Địa điểm thực hiện |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng | 1 | - Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp trở lên. Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp,từ hạng III trở lên hoặc Đã làm chỉ huy trưởng công trường của ít nhất 01 công trình tương tự (Kèm theo xác nhận của Chủ đầu tư hoặc biên bản nghiệm thu đưa trình vào sử dụng hoặc biên bản nghiệm thu hoàn thành để chứng minh).- Tất cả văn bằng, chứng chỉ phải được chứng thực (sẽ yêu cầu đối chứng văn bằng gốc khi có yêu cầu). | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật-phụ trách thi công | 1 | - Tốt nghiệp Đại học chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp. Đã làm cán bộ kỹ thuật của ít nhất 01 công trình tương tự (Kèm theo xác nhận của Chủ đầu tư hoặc biên bản nghiệm thu đưa trình vào sử dụng hoặc biên bản nghiệm thu hoàn thành để chứng minh).- Tất cả văn bằng, chứng chỉ phải được chứng thực (sẽ yêu cầu đối chứng văn bằng gốc khi có yêu cầu). | 3 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay | 7,015 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
2 | Đào xúc đất để đắp hoặc ra bãi thải, bãi tập kết bằng thủ công, đất cấp III | 0,422 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
3 | Tháo dỡ cửa sắt kính, vách kính bằng thủ công | 108,364 | m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
4 | Đục mở tường làm cửa, loại tường xây gạch, chiều dày tường | 4,577 | m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
5 | Tháo dỡ hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước toàn nhà | 6 | công | Chương 5, E-HSMT | ||
6 | Đục tường lắp đặt ống bảo vệ dây dẫn, Chiều sâu rãnh | 180 | m | Chương 5, E-HSMT | ||
7 | Tháo mái lợp tôn sóng vuông | 1,298 | 100m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
8 | Tháo dỡ trần tôn lạnh | 88,06 | m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
9 | Phá dỡ vữa xi măng láng sê nô | 64,58 | m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
10 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa | 2 | bộ | Chương 5, E-HSMT | ||
11 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí | 2 | bộ | Chương 5, E-HSMT | ||
12 | Tháo dỡ vòi rửa | 2 | bộ | Chương 5, E-HSMT | ||
13 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | 0,581 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
14 | Tháo dỡ gạch ceramic ốp tường | 12,95 | m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
15 | Phá dỡ nền gạch ceramic | 35,325 | m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
16 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 2,14 | m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
17 | Cạo bỏ sơn cũ tường ngoài nhà | 229,913 | m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
18 | Cạo bỏ sơn cũ tường trong nhà | 410,827 | m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
19 | Cạo bỏ sơn cũ trụ, dầm, trần | 121,361 | m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
20 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | 17,4 | m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
21 | Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống | 2,935 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
22 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1km bằng ô tô - 7,0T | 18,886 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
23 | Vận chuyển phế thải tiếp 4km bằng ô tô - 7,0T | 18,886 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
24 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 0,274 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
25 | Lót đá 4x6 sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công mác 50 | 0,274 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
26 | Xây gạch thẻ không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 40x80x180mm), chiều dày | 3,9263 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
27 | Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), chiều dày tường ≤ 10cm, chiều cao ≤ 4m, Vữa XM Mác 50 | 3,499 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
28 | Xây tường gạch không nung (xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180mm), chiều dày tường ≤ 30cm, chiều cao ≤ 4m, Vữa XM Mác 50 | 1,835 | m3 | Chương 5, E-HSMT | ||
29 | Trát tường ngoài, tường xây gạch không nung bằng vữa XM mác 75, chiều dày trát 1,5cm | 72,911 | m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
30 | Trát tường trong, tường xây gạch không nung bằng vữa XM mác 75, chiều dày trát 1,5cm | 46,157 | m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
31 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 19,447 | m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
32 | Đắp phào gờ chỉ vữa XM mác 75 | 13,59 | m | Chương 5, E-HSMT | ||
33 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75 | 48,974 | m | Chương 5, E-HSMT | ||
34 | Láng nền vữa xi măng chiều dày 3,0cm, vữa XM mác 50 | 43,151 | m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
35 | Lát đá granit bậc tam cấp | 13,756 | m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
36 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán | 6,08 | m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
37 | Lát nền, sàn bằng gạch tiết diện | 9,011 | 1m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
38 | Lát nền, sàn bằng gạch tiết diện | 23,75 | 1m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
39 | Ốp tường, trụ, cột bằng gạch tiết diện | 45,327 | 1m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
40 | Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào các kết cấu - tường (lớp 1) | 755,648 | 1m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
41 | Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào các kết cấu - tường (lớp 2) | 755,648 | 1m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
42 | Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào các kết cấu - cột, dầm, trần (lớp 1) | 277,21 | 1m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
43 | Công tác bả bằng 1 lớp bột bả vào các kết cấu - cột, dầm, trần (lớp 2) | 277,21 | 1m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
44 | Sơn trụ, trần tường ngoài nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | 424,914 | 1m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
45 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | 607,944 | 1m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
46 | Quét dung dịch sika chống sê nô (02 lớp) | 137,48 | 1m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
47 | Láng sê nô tạo dốc thoát nước dày 2,0cm, vữa XM mác 75 (dày 3cm tạo thoát nước mái) | 68,74 | m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
48 | Láng sê nô dày 1,0cm, vữa XM mác 75 (dày 3cm tạo thoát nước mái) | 68,74 | m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
49 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ tôn dày 0,4mm | 1,298 | 100m2 | Chương 5, E-HSMT | ||
50 | Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao | 150,96 | m2 | Chương 5, E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty TNHH DTAH như sau:
- Có quan hệ với 139 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,31 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 5,61%, Xây lắp 83,16%, Tư vấn 7,14%, Phi tư vấn 4,08%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 803.875.736.396 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 789.156.039.564 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,83%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thành phần chủ chốt của giao tiếp trong gia đình là lắng nghe, thực sự lắng nghe. "
Zig Ziglar
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty TNHH DTAH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty TNHH DTAH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.