Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300045970-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300045970-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | SỬA CHỮA HƯ HỎNG MẶT ĐƯỜNG | ||||
1.1 | Sửa chữa hư hỏng nứt rạn mai rùa nhẹ và vừa (KC-1) | ||||
1.1.1 | Cào bóc mặt đường BTN dày 6 cm (vận chuyển đổ đi sau khi tận dụng để đắp) | 11584 | m2 | ||
1.1.2 | Tưới nhũ tương dính bám CRS-1 TC 0.5 lít /m2 | 11584 | m2 | ||
1.1.3 | Đá dăm đen dày 6 cm | 11584 | m2 | ||
1.2 | Sửa chữa hư hỏng nứt rạn mai rùa nặng (KC-2) | ||||
1.2.1 | Cào bóc mặt đường BTN dày 12cm (vận chuyển đổ đi) | 812 | m2 | ||
1.2.2 | Tưới nhũ tương thấm bám CSS-1 TC 1,0 lít /m2 | 812 | m2 | ||
1.2.3 | Đá dăm đen dày 12cm (Chia làm 02 lớp) | 812 | m2 | ||
1.3 | Thảm BTN mặt đường | ||||
1.3.1 | Thảm BTNC 16 dày 6cm (phụ gia kháng hằn lún) | 31963.02 | m2 | ||
1.3.2 | Khối lượng BTNC 16 bù vênh | 252.08 | m2 | ||
1.3.3 | Tưới dính bám nhũ tương CRS-1 tiêu chuẩn 0,5 lít/m2 | 31963.02 | m2 | ||
1.3.4 | Cào bóc BTN dày TB 3cm vuốt nối đầu đoạn, cuối đoạn (vận chuyển đổ đi) | 1134.4 | m2 | ||
1.3.5 | Đắp phụ lề (tận dụng vật liệu cào bóc) | 271.29 | m3 | ||
1.3.6 | Bê tông xi măng M200 đá 1x2 vuốt lề | 63.59 | m3 | ||
1.4 | Vuốt đường ngang, đường dân sinh | ||||
1.4.1 | BTNC16 dày trung bình 3cm (phụ gia kháng hằn lún) | 597.5 | m2 | ||
1.4.2 | Tưới nhũ tương dính bám CRS-1 TC 0.5 lit/m2 | 597.5 | m2 | ||
2 | RÃNH DỌC B60CM | ||||
2.1 | Phần rãnh đúc sẵn | ||||
2.1.1 | Bê tông xi măng M250 đá 1x2 | 212.53 | m3 | ||
2.1.2 | Thép D=< 10 | 4611.77 | kg | ||
2.1.3 | Thép D>10 | 7374.84 | kg | ||
2.1.4 | Cấp phối đá dăm dày 10cm | 83.05 | m3 | ||
2.1.5 | Ván khuôn thép đúc sẵn | 2166.85 | m2 | ||
2.1.6 | Lắp đặt thân rãnh (680kg/CK) | 755 | CK | ||
2.1.7 | Vữa XM M100 mối nối | 5.06 | m3 | ||
2.2 | Phần rãnh đổ tại chỗ | ||||
2.2.1 | Bê tông xi măng M250 đá 1x2 | 45.06 | m3 | ||
2.2.2 | Thép D=< 10 | 1378.57 | kg | ||
2.2.3 | Thép D>10 | 1132.72 | kg | ||
2.2.4 | Ván khuôn thép | 600.82 | m2 | ||
2.3 | Tấm bản BTCT đúc sẵn | ||||
2.3.1 | Bê tông xi măng M300 đá 1x2 | 80.05 | m3 | ||
2.3.2 | Thép D=< 10 | 7438.51 | kg | ||
2.3.3 | Thép D>10 | 3945.17 | kg | ||
2.3.4 | Ván khuôn thép đúc sẵn | 620.51 | m2 | ||
2.3.5 | Lắp đặt tấm bản (296kg/tấm) | 738 | tấm | ||
3 | Hố thu | ||||
3.1 | Hố thu chỉ tính phần chênh cao giữa đáy hố thu và đáy rãnh H=30cm | ||||
3.1.1 | BTXM M250 đá 1x2 thân hố thu đổ tại chỗ | 1.53 | m3 | ||
3.1.2 | Ván khuôn thép đổ tại chỗ | 20.4 | m2 | ||
3.1.3 | Cốt thép D<=10 | 41.96 | kg | ||
3.1.4 | Cốt thép D>10 | 45.29 | kg | ||
3.1.5 | Đào đất hố móng (đất cấp 3) | 5.61 | m3 | ||
3.2 | Tấm đan hố thu đúc sẵn | ||||
3.2.1 | Lắp đặt tấm đan rãnh KT(1,0x0,9x0,15)m (TL 314kg/tấm) | 17 | tấm | ||
3.2.2 | Cốt thép D<=10 | 180.41 | kg | ||
3.2.3 | Cốt thép 10 |
90.88 | kg |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm kỹ thuật đường bộ 3 như sau:
- Có quan hệ với 204 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,58 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,10%, Xây lắp 85,58%, Tư vấn 12,30%, Phi tư vấn 0,83%, Hỗn hợp 0,19%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.670.033.698.772 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 6.549.742.407.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,80%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chẳng phải tốn nhiều công sức mới làm cho người ta hạnh phúc. Chỉ là một cử chỉ, nếu ta biết cách; chỉ là một lời nói thích hợp, chút điều chỉnh nho nhỏ một cái chốt hay cái vít trong cỗ máy tâm hồn tinh xảo. "
Frank Crane
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1978, quân dân tự vệ huyện Ba Vì (Hà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm kỹ thuật đường bộ 3 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm kỹ thuật đường bộ 3 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.