Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Thời điểm Gia hạn thành công | Thời điểm đóng thầu cũ | Thời điểm đóng thầu sau gia hạn | Thời điểm mở thầu cũ | Thời điểm mở thầu sau gia hạn | Lý do |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15:43 30/08/2023 | 08:05 10/09/2023 | 08:00 11/09/2023 | 08:05 10/09/2023 | 08:00 11/09/2023 | Gia hạn thêm 01 ngày cho phù hợp thời gian làm việc của đơn vị |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đào bùn lẫn sỏi đá trong mọi điều kiện bằng thủ công (20%) | 82.424 | m3 | ||
2 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất I (20%) | 829.682 | 1m3 | ||
3 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất I (80%) | 36 | 100m3 | ||
4 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất II (20%) | 7.752 | 1m3 | ||
5 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II (80%) | 0.31 | 100m3 | ||
6 | Cắt đường bê tông bằng máy - Chiều dày ≤20cm | 7 | m | ||
7 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 2.61 | m3 | ||
8 | Bốc, xúc, vận chuyển cục bê tông ĐK0,4-1M bằng xe cải tiến, cự ly ≤100m (Vận chuyển từ công trình ra các điểm tập kết vật liệu lại các đầu ngõ) | 0.0261 | 100m3 | ||
9 | Xúc đá tảng, cục bê tông lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 2,3m3, ĐK 0,4÷1m | 0.0261 | 100m3 | ||
10 | Vận chuyển đá tảng, cục bê tông, ĐK 0,4÷1m, ô tô tự đổ 12T trong phạm vi ≤1000m | 0.0261 | 100m3 | ||
11 | Vận chuyển đá tảng, cục bê tông, ĐK 0,4÷1m bằng ô tô tự đổ 12T tiếp 1km trong phạm vi ≤5km | 0.0261 | 100m3/1km | ||
12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 5.83 | 100m3 | ||
13 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | 5.83 | 100m3/1km | ||
14 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 12.04 | 100m3 | ||
15 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 12.04 | 100m3/1km | ||
16 | Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lực | 46 | 100m | ||
17 | Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lực | 46 | 100m | ||
18 | Thuê cừ (ISP Type IV: 400 x 170 x 15,5; thi công 2 tháng nhổ ép luân chuyển 4 lần: Cừ larsen dài 6,0m ) | 69000 | m | ||
19 | Mua đất đắp đập chắn đất | 167.04 | m3 | ||
20 | Đắp bờ kênh mương bằng thủ công, dung trọng gama ≤1,50T/m3 | 167.04 | m3 | ||
21 | Bơm nước tại vị trí thi công kè (luân chuyển 4 lần) | 16 | ca | ||
22 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I | 3.6 | 100m | ||
23 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất II | 33.408 | 1m3 | ||
24 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II (80%) | 1.336 | 100m3 | ||
25 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 1.67 | 100m3 | ||
26 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 1.67 | 100m3/1km | ||
27 | Mua đất đắp bù trả kè | 578.28 | m3 | ||
28 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 6.66 | 100m3 | ||
29 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 | 26.67 | 100m3 | ||
30 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Đất bùn (Mật độ 25 cọc/m2, cọc dài 2,5m) | 486.6 | 100m | ||
31 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 | 77.86 | m3 | ||
32 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M100, PCB30 | 621 | m3 | ||
33 | Xây tường thẳng bằng đá hộc - Chiều dày >60cm, chiều cao >2m, vữa XM M100, PCB30 | 1190.3 | m3 | ||
34 | Vải địa kỹ thuật bọc đầu ống | 95 | m2 | ||
35 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mm | 0.912 | 100m | ||
36 | Quét nhựa bi tum và dán bao tải 1 lớp bao tải 2 lớp nhựa | 158.355 | m2 | ||
37 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 | 9.5 | m3 | ||
38 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Đất bùn | 12.027 | 100m | ||
39 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 | 2.05 | m3 | ||
40 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.14 | 100m2 | ||
41 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB30 | 16.22 | m3 | ||
42 | Xây tường thẳng bằng đá hộc - Chiều dày >60cm, chiều cao >2m, vữa XM M100, PCB30 | 2.22 | m3 | ||
43 | Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn ống dài 1,2m - Quy cách ống: 1200x1200mm | 10 | 1 đoạn cống | ||
44 | Nối ống bê tông bằng vành đai bê tông đúc sẵn dùng cần cẩu - Đường kính 1200mm | 9 | mối nối | ||
45 | Vải địa kỹ thuật bọc cống | 7.02 | m2 | ||
46 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, pa nen | 0.0047 | 100m2 | ||
47 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | 0.0042 | tấn | ||
48 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤100kg/1 cấu kiện | 0.061 | tấn | ||
49 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0.177 | m3 | ||
50 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng <=250kg | 1 | cái |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Uỷ Ban Nhân Dân Phường Minh Đức như sau:
- Có quan hệ với 4 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.125.217.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 6.118.350.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,11%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Oán thù cũng mù như tình yêu vậy. "
Ngạn ngữ Anh
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Uỷ Ban Nhân Dân Phường Minh Đức đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Uỷ Ban Nhân Dân Phường Minh Đức đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.