Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1.39 | Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt <= 12cm | 2.6034 | 100m | ||
1.40 | Cắt khe dọc đường bê tông đầm lăn (RCC, chiều dày mặt đường <= 22cm | 3.18 | 100m | ||
1.41 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV | 0.1599 | 100m3 | ||
1.42 | Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp III | 0.3997 | 100m3 | ||
1.43 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 0.3997 | 100m3 | ||
1.44 | Thi công móng cấp phối đá dăm LII | 0.6181 | 100m3 | ||
1.45 | Rải nilong lớp cách ly | 1.4802 | 100m2 | ||
1.46 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 2x4, mác 250, PCB40 | 29.604 | m3 | ||
1.47 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM PCB40, cát mịn 1,5-2, mác 75 | 0.66 | m3 | ||
1.48 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa nhũ tương CRS-1, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | 7.4804 | 100m2 | ||
1.49 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 8 cm | 7.4804 | 100m2 | ||
1.50 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 2x4, mác 250, PCB40 | 46.964 | m3 | ||
1.51 | Sản xuất BTNC 12.5 bằng trạm trộn 120 T/h | 14.7609 | 100tấn | ||
1.52 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 10 tấn | 14.7609 | 100tấn | ||
1.53 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 1km tiếp theo, ôtô tự đổ 10 tấn | 14.7609 | 100tấn | ||
2 | Vỉa hè | ||||
2.1 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 75.5081 | m3 | ||
2.2 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 0.36 | m3 | ||
2.3 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IV | 0.7587 | 100m3 | ||
2.4 | Cắt khe dọc đường bê tông đầm lăn (RCC, chiều dày mặt đường <= 22cm | 2.6867 | 100m | ||
2.5 | Chặt cây ở địa hình bằng phẳng bằng máy cưa, đường kính gốc cây <= 30cm | 5 | cây | ||
2.6 | Đào gốc cây bằng thủ công, đường kính gốc <= 30cm | 5 | gốc cây | ||
2.7 | Vận chuyển cây đổ đi 1Km | 5 | cây | ||
2.8 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV | 0.7587 | 100m3 | ||
2.9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV | 0.7587 | 100m3/1km | ||
2.10 | Lát gạch vỉa hè bằng gạchTerrazzo 40x40x3cm, vữa XM PCB40 mác 100 | 3276.5125 | m2 | ||
2.11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 150, PCB40 | 163.9922 | m3 | ||
2.12 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.6553 | 100m3 | ||
2.13 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 (Vữa xi măng PCB40) | 88.4882 | m3 | ||
2.14 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 12.9352 | 100m2 | ||
2.15 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 26x23x100cm, vữa XM PCB40 mác 75 | 1318 | m | ||
2.16 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa cong 26x23x25cm, vữa XM PCB40 mác 75 | 58 | m | ||
2.17 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 25kg | 2639.8 | 1 cấu kiện | ||
2.18 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM PCB40 mác 75 | 710.71 | m2 | ||
2.19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150, PCB40 | 101.243 | m3 | ||
2.20 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 3.6198 | 100m2 | ||
2.21 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp III | 0.066 | 100m3 | ||
2.22 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | 0.2921 | 100m3 | ||
2.23 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150, PCB40 | 13.97 | m3 | ||
2.24 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM PCB40, cát mịn 1,5-2, mác 75 | 13.97 | m3 | ||
2.25 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM PCB40 mác 75 | 55.88 | m2 | ||
2.26 | Cây Muồng vàng Hoàng Yến (đường kính 10cm, chiều cao >= 3,0m; đã bao gồm vận chuyển, trồng) | 127 | cây | ||
3 | Hệ thống thoát nước | ||||
3.1 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 4 | 166.144 | m3 | ||
3.2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 2x4, mác 150, PCB40 | 249.216 | m3 | ||
3.3 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 9.086 | 100m2 | ||
3.4 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM PCB40, cát mịn 1,5-2, mác 75 | 399.784 | m3 | ||
3.5 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM PCB40 mác 100 | 1947 | m2 | ||
3.6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 250, PCB40 | 57.112 | m3 | ||
3.7 | Gia công, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính <= 10mm | 0.7996 | tấn |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án và môi trường - đô thị Hạ Hòa như sau:
- Có quan hệ với 89 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,25 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,70%, Xây lắp 93,71%, Tư vấn 4,90%, Phi tư vấn 0,70%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 920.423.434.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 895.813.374.575 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,67%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Rất nhiều khi trong bản thân vấn đề đã có sẵn câu trả lời. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án và môi trường - đô thị Hạ Hòa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án và môi trường - đô thị Hạ Hòa đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.