Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400031985-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400031985-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400031985-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sửa chữa Cầu Nhân Mỹ | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Sửa chữa Bản mặt cầu (5 nhịp) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.1 | Đục bỏ lớp bê tông mặt cầu | 195.325 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.2 | Cốt thép F≤10mm bản mặt cầu | 857.23 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.3 | Cốt thép 10mm |
35625.84 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.4 | Khoan lỗ D16mm vào bê tông sâu 10cm | 2970 | lỗ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.5 | Keo gắn cốt thép (Vmat EP 101 hoặc tương đương) (1,65kg/lít) | 59.72 | lít | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.6 | Bê tông 35MPa | 210.21 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Sửa chữa khe co giãn | Theo quy định tại Chương V | |||
1.2.1 | Đục bỏ bê tông khe co giãn | 2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.2 | Cốt thép F≤10mm | 200.09 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.3 | Cốt thép 10mm |
3549.52 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.4 | Khoan lỗ D18mm vào BTCT sâu 10cm | 200 | lỗ | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.5 | Quét dính bám bằng Vmat Latex HC (0,25 lít/m2) | 60.56 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.6 | Keo gắn cốt thép (Vmat EP 101 hoặc tương đương) (1,65kg/lít) | 5.089 | lít | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.7 | Bê tông Vmat Grout M60 trộn đá 0,5x1 (tỷ lệ 60/40 cốt liệu) | 10.59 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.8 | Tháo dỡ và lắp đặt khe co giãn (tận dụng khe cũ) | 60.42 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Trám vá sửa chữa dầm chủ, mối nối cánh dầm và đá kê | Theo quy định tại Chương V | |||
1.3.1 | Quét dính bám bằng Vmat Latex HC (0,25 lít/m2) | 2.755 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.2 | Vữa trám vá đá kê (Vmat Motar R hoặc tương đương) dày 2cm | 0.06 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Thảm BTN mặt cầu, đường đầu cầu và sơn tổ chức giao thông | Theo quy định tại Chương V | |||
1.4.1 | Tưới nhũ tương dính bám TC 0,5 lit/m2, Thảm BTNC 16 dày 7cm (có phụ gia kháng hằn lún và phụ gia tăng độ dính bám đá nhựa) | 1641 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.2 | Sơn dẻo nhiệt phản quang màu trắng, dày 2mm | 61.46 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4.3 | Sơn (màu vàng-đen) trên bê tông gờ chắn bánh | 184.922 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Ống thoát nước | Theo quy định tại Chương V | |||
1.5.1 | Gia công, lắp đặt ống thép tráng kẽm D168,3 dày 39,6cm, Cút thép 90 độ (nối ống thép D168,3, dày 3,96mm); Neo chim M10x70, thép đai định vị (1.03kg/bộ), đục bê tông gờ lan can, Vữa BT trám vá và lắp lỗ thoát nước M150. | 1 | toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.5.2 | Nắp chắn rác (4,96kg/bộ) | 40 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.6 | Sữa chữa Biển Báo tên cầu | Theo quy định tại Chương V | |||
1.6.1 | Sản xuất, lắp đặt biển báo tên cầu: biển báo chữ nhật KT (1350x675mm), trụ đôi đường kính 90mm, cao 3,0m, móng Bê tông M150 , thu hồi biển báo cũ. | 2 | biển | Theo quy định tại Chương V | |
1.7 | Bổ sung Cọc tiêu | Theo quy định tại Chương V | |||
1.7.1 | Sản xuất, lắp đặt cọc tiêu cao nhựa, có phản quang, chiều cao 75cm, Bu lông neo. | 5 | Cọc tiêu | Theo quy định tại Chương V | |
1.8 | Đà giáo phục vụ thi công | Theo quy định tại Chương V | |||
1.8.1 | Cung cấp, gia công và lắp đặt đà giáo treo thi công | 1 | toàn bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2 | Sửa chữa Cầu Sông Ván | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | Sửa chữa Bản mặt cầu , gờ lan can | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1.1 | Đục bỏ lớp bê tông mặt cầu, gờ lan can cũ | 86.479 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.2 | Cốt thép F≤10mm | 60.1 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.3 | Cốt thép 10mm |
12980.87 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.4 | Khoan lỗ D16mm vào BTCT sâu 5cm | 2016 | lỗ | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.5 | Keo gắn cốt thép (Vmat EP 101 hoặc tương đương) | 20.27 | lít | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.6 | Bê tông 35MPa | 83.966 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.7 | Tháo dỡ, lắp đặt lại lan can cầu | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | Sửa chữa Bản liên tục nhiệt | Theo quy định tại Chương V | |||
2.2.1 | Cốt thép F≤10mm | 4.29 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.2 | Cốt thép 10mm |
663.73 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.3 | Bê tông 35MPa | 3.06 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.4 | Giấy dầu | 8.64 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | Thay thế khe co giãn trên mố M0, M1 (đơn nguyên trái và phải) | Theo quy định tại Chương V | |||
2.3.1 | Đục bỏ bê tông, tháo dỡ khe co giãn hiện trạng | 4.37 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.2 | Cốt thép F≤10mm | 82.01 | kg | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Khu Quản lý đường bộ III như sau:
- Có quan hệ với 90 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,17 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 39,23%, Tư vấn 60,77%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 258.037.122.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 241.949.083.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,23%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thiên tài không phạm sai lầm; sai lầm của anh ta xuất phát từ ý chí và là cánh cổng của sự khám phá. "
James Joyce
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Khu Quản lý đường bộ III đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Khu Quản lý đường bộ III đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.