Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400039306-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400039306-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nhà kho KonTum | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Phần móng | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.1 | Đào móng công trình | 184.9 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.2 | Đào dầm, giằng móng công trình | 63.3 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.3 | Đổ bê tông M100 lót móng | 11.144 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.4 | Đổ bê tông M250 móng | 41.973 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.5 | Ván khuôn móng cột | 199.1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.6 | Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 2.036 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.7 | Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 2.11 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.8 | Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 1.908 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.9 | Lắp đặt bu lông (chân côt cường độ cao cấp đô bền 8.8 M24-800) | 88 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.10 | Xây móng gạch 5x10x20, vữa xi măng M75 | 18.486 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.11 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 176.6 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.12 | Đắp đất tôn nền công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 3.9 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.13 | Đổ bê tông M250 xà dầm, giằng nhà | 8.704 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.14 | Ván khuôn xà, dầm, giằng | 87 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.15 | Gia công lắp dựng cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.088 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.16 | Gia công lắp dựng cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.565 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.17 | Gia công lắp dựng cốt thép giằng tường, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.08 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.18 | Gia công lắp dựng cốt thép giằng tường, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.378 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.19 | Đổ bê tông M100 lót móng nền nhà kho | 69.086 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.20 | Đổ bê tông M250 nền nhà kho | 159.752 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Phần thân | Theo quy định tại Chương V | |||
1.2.1 | Đổ bê tông M250 cột | 3.996 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.2 | Ván khuôn cột | 66.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.3 | Gia công lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.156 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.4 | Gia công lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.614 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.5 | Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ (8,5x13x20), vữa xi măng M75 | 44.535 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.6 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng M75 | 498.55 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.7 | Trát trụ, cột chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng M75 | 39.96 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.8 | Đổ bê tông M200 lanh tô | 0.7 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.9 | Ván khuôn lanh tô | 8.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.10 | Gia công lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.106 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.11 | Gia công lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm | 0.051 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.12 | Trát xà dầm, vữa xi măng M75 | 73.9 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.13 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu | 612.41 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.14 | Cắt khe 1x4 nền nhà | 16.57 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.15 | Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm cổ thu nước mưa | 3.2 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.16 | Gia công, lắp dựng cột bằng thép tấm | 15.92 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Phần mái | Theo quy định tại Chương V | |||
1.3.1 | Gia công, lắp dựng vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 18 m | 10.339 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.2 | Gia công, lắp dựng dầm tường, dầm dưới vì kèo | 3.514 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.3 | Gia công, lắp dựng dầm cầu trục | 4.889 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.4 | Gia công xà gồ thép | 5.358 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.5 | Lắp dựng xà gồ thép mới và tận dụng | 8.958 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.6 | Gia công, lắp dựng giằng mái thép bằng bu lông | 0.546 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.7 | Lợp mái che tường bằng tôn dày 0,45mm | 1704.3 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.8 | Lợp che tường bằng tấm nhựa lấy sáng | 147.1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.9 | Máng tôn thu nước | 151.4 | m | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.10 | Cung cấp và lắp đặt cùm chống bão bọc nhựa | 1680 | cái | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Khu Quản lý đường bộ III như sau:
- Có quan hệ với 90 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,17 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 39,23%, Tư vấn 60,77%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 258.037.122.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 241.949.083.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,23%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không thầy đố mày làm nên. "
Tục ngữ Việt Nam
Sự kiện ngoài nước: Bà Inđira Ganđi sinh năm 1917 và bị kẻ thù sát hại...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Khu Quản lý đường bộ III đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Khu Quản lý đường bộ III đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.