Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400235751-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400235751-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5.10 | Vận chuyển đổ đi, đất cấp II | 1089.62 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
5.11 | Di chuyển cây xanh | 22 | cây | Theo quy định tại Chương V | |
5.12 | Chặt bụi tre, đào gốc tre | 8 | bụi | Theo quy định tại Chương V | |
5.13 | Vận chuyển cây đổ đi | 2 | ca | Theo quy định tại Chương V | |
6 | HẠNG MỤC AN TOÀN GIAO THÔNG | Theo quy định tại Chương V | |||
6.1 | Sơn phản quang dẻo nhiệt dày 2mm, màu vàng | 72.317 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
6.2 | Sơn phản quang dẻo nhiệt dày 2mm, màu trắng | 444.525 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
6.3 | Sơn phản quảng dẻo nhiệt gờ giảm tốc dày 6mm, màu vàng | 26.68 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7 | Biển báo, gương cầu lồi… | Theo quy định tại Chương V | |||
7.1 | Thu hồi, thanh lý biển báo hiện trạng bị hư hỏng, thay thế bằng biển tam giác cạnh 90cm, cột đường kính D88.3mm dài 2,95m | 2 | biển | Theo quy định tại Chương V | |
7.2 | Biển báo tam giác cạnh 90cm, cột đường kính D88.3mm dài 2,95m | 7 | biển | Theo quy định tại Chương V | |
7.3 | Biển báo tam giác cạnh 90cm (2 biển + 1 cột dài 3,73m) | 2 | biển | Theo quy định tại Chương V | |
7.4 | Lắp đặt gương cầu lồi D800 dày 1mm, cột đường kính D88.3mm dài 2,95m | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
7.5 | Tháo dỡ, lắp đặt hoàn trả cột biển báo bằng BTXM M150 | 1 | biển | Theo quy định tại Chương V | |
7.6 | Bê tông chân cột biển báo, gương cầu lồi M150, đá 2x4 | 0.312 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7.7 | Đào đất hố móng biển báo, gương cầu lồi, đất cấp III | 2.016 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7.8 | Vận chuyển đổ đi, đất cấp III | 2.016 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7.9 | Sơn cột biển báo hiện trạng | 0.998 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7.10 | Lắp đặt miếng tôn mạ kẽm dán màng phản quang kích thước 15x20cm vào cột điện (2 miếng/cột) | 12 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
8 | Cọc tiêu | Theo quy định tại Chương V | |||
8.1 | Bê tông cọc tiêu M200, đá 1x2 | 5.679 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.2 | Bê tông móng M150, đá 2x4 | 11.88 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.3 | Cốt thép cọc tiêu, đường kính <=10mm | 622.88 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
8.4 | Ván khuôn cọc tiêu | 151.14 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.5 | Sơn trắng, đỏ cọc tiêu | 97.898 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.6 | Đào đất hố móng cọc tiêu, đất cấp III | 13.824 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.7 | Lắp đặt cọc tiêu | 229 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
8.8 | Bốc xếp cấu kiện cọc tiêu | 14.198 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
8.9 | Vận chuyển cấu kiện cọc tiêu từ bãi đúc đến vị trí chân công trình | 14.198 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
8.10 | Phá dỡ tường kênh hiện trạng | 0.1 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.11 | Xây đá hộc hoàn trả thân kè VXM M100 | 0.08 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.12 | Trát tường kênh bằng VXM M75 | 0.33 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
8.13 | Vận chuyển đổ đi, đất cấp III | 13.924 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.14 | Sản xuất, chế tạo mặt phản quang cọc tiêu kích thước 15x5cm | 229 | cọc | Theo quy định tại Chương V | |
9 | Di chuyển cọc H, cột Km | Theo quy định tại Chương V | |||
9.1 | Tháo dỡ, lắp đặt hoàn trả cọc H bằng BTXM M150 | 12 | cọc | Theo quy định tại Chương V | |
9.2 | Tháo dỡ, lắp đặt hoàn trả cột KM bằng BTXM M150 | 1 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
9.3 | Đào đất hố móng biển báo, đất cấp III | 0.884 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
9.4 | Vận chuyển đổ đi, đất cấp III | 0.884 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10 | Di chuyển hộ lan tôn lượn sóng | Theo quy định tại Chương V | |||
10.1 | Tháo dỡ hộ lan tôn lượn sóng | 40 | m | Theo quy định tại Chương V | |
10.2 | Đào đất hố móng cột mới, đất cấp III | 3.675 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.3 | Bê tông chân cột M150, đá 2x4 | 3.486 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.4 | Lắp đặt hộ lan tôn lượn sóng | 40 | m | Theo quy định tại Chương V | |
10.5 | Vận chuyển đổ đi, đất cấp III | 3.675 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11 | Đèn nháy vàng | Theo quy định tại Chương V | |||
11.1 | Đèn nháy vàng năng lượng mặt trời; cột thép mạ kẽm nhúng nóng D141 dày 4,5mm dài 3,4m (gồm 01 Đèn LED nháy vàng D300; 01 biển báo chú ý quan sát 45x45cm, 01 tế bào quang điện công suất 30W) | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
11.2 | Bulong móng 4M16x500mm, mạ kẽm nhúng nóng (bao gồm ecu, long đen, ốc mũ) | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
11.3 | Bê tông móng M250 đá 2x4cm | 0.072 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
11.4 | Đào hố móng, đất cấp III | 0.576 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án Vốn sự nghiệp kinh tế như sau:
- Có quan hệ với 86 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,68 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,76%, Xây lắp 47,73%, Tư vấn 44,70%, Phi tư vấn 6,81%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 330.231.535.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 323.252.951.592 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,11%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trừ phi một người đảm nhận nhiều hơn những gì mình có thể làm, anh ta sẽ không bao giờ làm được tất cả những gì mình có thể. "
Henry Drummond
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án Vốn sự nghiệp kinh tế đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án Vốn sự nghiệp kinh tế đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.