Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3.4 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II (90%KL) | 4.8678 | 100m3 | ||
3.5 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 (90%KL) | 29.7428 | 100m3 | ||
3.6 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (10%KL) | 3.3048 | 100m3 | ||
3.7 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I | 9.1184 | 100m3 | ||
3.8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 2km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I | 9.1184 | 100m3 | ||
3.9 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 4.3878 | 100m3 | ||
3.10 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | 4.3878 | 100m3 | ||
3.11 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 (90%KL) | 175.9923 | 100m3 | ||
3.12 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (10%KL) | 19.5547 | 100m3 | ||
3.13 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,98 (90%KL) | 38.8221 | 100m3 | ||
3.14 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,98 (10%KL) | 4.3136 | 100m3 | ||
3.15 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại II | 21.5814 | 100m3 | ||
3.16 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại I | 7.0036 | 100m3 | ||
3.17 | Tưới lớp dính bám mặt đường, nhũ tương CSS1, lượng nhũ tương 1kg/m2 | 78.0335 | 100m2 | ||
3.18 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C16) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 78.0335 | 100m2 | ||
3.19 | Sản xuất bê tông nhựa hạt mịn bằng trạm trộn 80T/h | 13.2423 | 100tấn | ||
3.20 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 12 tấn | 13.2423 | 100tấn | ||
3.21 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 15km tiếp theo, ôtô tự đổ 12 tấn | 13.2423 | 100tấn | ||
3.22 | Thi công lớp móng cát vàng gia cố xi măng, trạm trộn 50m3/h, tỷ lệ xi măng 8% | 3.7554 | 100m3 | ||
3.23 | Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch ziczac dày 5,3cm | 3755.32 | m2 | ||
3.24 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150, xi măng PCB40 | 0.5 | m3 | ||
3.25 | Biển báo tam giác (KT 70x70x70cm) | 2 | cái | ||
3.26 | Biển báo hình vuông cạnh 60x60 cm | 2 | cái | ||
3.27 | Cột biển báo D89mm | 12.4 | m | ||
3.28 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển tam giác cạnh 70cm | 2 | cái | ||
3.29 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại biển vuông 60x60 cm | 2 | cái | ||
3.30 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm (màu trắng) | 433.31 | m2 | ||
3.31 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mm (màu vàng) | 40.74 | m2 | ||
3.32 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 3,0mm (màu vàng) | 26.8 | m2 | ||
4 | Thoát nước mưa, thoát nước thải | ||||
4.1 | Thi công lớp đá đệm móng cấp phối đá dăm loại II | 21.645 | m3 | ||
4.2 | Xây gạch không nung 10x6x21cm, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75, xi măng PCB30 | 114.03 | m3 | ||
4.3 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XMPCB30 cát mịn ML=1,5-2,0, mác 75. | 288.054 | m2 | ||
4.4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.5935 | tấn | ||
4.5 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0.4205 | tấn | ||
4.6 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 1.2699 | tấn | ||
4.7 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 7.2865 | tấn | ||
4.8 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 2.4674 | 100m2 | ||
4.9 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 2.4539 | 100m2 | ||
4.10 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤ 6m. Đổ bằng thủ công, vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn, đá 1x2, mác 250, xi măng PCB40 | 24.378 | m3 | ||
4.11 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông đúc sẵn, đá 1x2, mác 250, xi măng PCB40 | 45.731 | m3 | ||
4.12 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, cột ≤5T bằng máy | 118 | cái | ||
4.13 | Nắp ga Composite, Gang, KT:(900x900)mm D700 tải trọng 12,5 tấn | 52 | chiếc | ||
4.14 | Lắp đặt nắp ga gang 12,5 Kn | 52 | cấu kiện | ||
4.15 | Thi công lớp đá đệm móng cấp phối đá dăm loại II | 11.172 | m3 | ||
4.16 | Vữa chèn ống cống M100 | 32.685 | m2 | ||
4.17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 6.7849 | tấn | ||
4.18 | Ván khuôn bê tông đúc sẵn | 7.0007 | 100m2 | ||
4.19 | Bê tông xà mũ, chiều cao ≤ 6m. Đổ bằng thủ công, vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn, đá 1x2, mác 250, xi măng PCB40 | 5.016 | m3 | ||
4.20 | Bê tông đúc sẵn bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 71.514 | m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HÀ THANH như sau:
- Có quan hệ với 158 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,18 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 45,15%, Xây lắp 47,33%, Tư vấn 2,67%, Phi tư vấn 4,61%, Hỗn hợp 0,24%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.260.807.021.922 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.254.637.946.955 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,49%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cỏ dại cũng là hoa, khi bạn đã hiểu chúng. "
A. A. Milne
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HÀ THANH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HÀ THANH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.