Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3.2 | Phá dỡ BTXM bằng máy đào gắn đầu búa thủy lực | 762.18 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.3 | Đào xúc bê tông phá dỡ lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào | 7.6218 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.4 | Đắp đất tôn nền hè bằng máy đầm đất cầm tay, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 21.3074 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.5 | Đắp cát tôn nền hè bằng máy đầm đất cầm tay, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2.0066 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.6 | Thi công lớp đệm cát vàng gia cố 8% xi măng | 11.1202 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.7 | Lát vỉa hè bằng gạch lục giác hoa văn bóng tự chèn, dày 4,5cm | 11120.24 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.8 | Ván khuôn móng bó vỉa, rãnh tam giác | 5.9618 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.9 | Bê tông lót móng bó vỉa, rãnh tam giác, M150, đá 2x4 | 179.24 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.10 | Ván khuôn bó vỉa đúc sẵn | 24.3993 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.11 | Bê tông bó vỉa đúc sẵn M250, đá 1x2 | 160.05 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.12 | Ván khuôn tấm đan rãnh tam giác đúc sẵn | 4.413 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.13 | Bê tông tấm đan rãnh tam giác đúc sẵn M250, đá 1x2 | 36.78 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.14 | Lắp đặt bó vỉa thẳng 19x35x100cm, vữa XMCV M100 | 2621 | m | Theo quy định tại Chương V | |
3.15 | Lắp đặt bó vỉa cong 19x35x25cm, vữa XMCV M100 | 398.75 | m | Theo quy định tại Chương V | |
3.16 | Lát tấm đan rãnh tam giác, vữa XMCV M100 | 735.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.17 | Đắp đất hữu cơ ô hố trồng cây (VL tận dụng từ bóc tầng đất mặt) | 31.22 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.18 | Ván khuôn móng ô trồng cây | 1.0053 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.19 | Bê tông móng ô trồng cây, M150, đá 2x4 | 11.06 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.20 | Xây tường bó gáy, ô trồng cây bằng gạch bê tông 10x6x21cm, vữa XM M75 | 93.32 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.21 | Trát tường bó gáy, ô trồng cây, dày 1,5cm, vữa XM M75 | 391.38 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.22 | Ốp gạch thẻ 60x240 ô trồng cây | 110.58 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.23 | Cung cấp, trồng cây Bàng Đài Loan đường kính 16-18cm (đo cách mặt bầu 50cm), cao 4-6m | 103 | cây | Theo quy định tại Chương V | |
4 | THOÁT NƯỚC MƯA: | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1 | Phá dỡ kết cấu bê tông hiện trạng bằng máy đào gắn đầu búa thủy lực | 1759.19 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.2 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào gắn đầu búa thủy lực | 1326.74 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.3 | Đào xúc bê tông, gạch phá dỡ lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào | 30.8593 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.4 | Đào bùn lẫn rác lòng rãnh, kênh hiện trạng | 1870.87 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5 | Đào móng cống, hố ga bằng máy đào - đất cấp II | 101.9804 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.6 | Đào móng cống, hố ga bằng máy đào - đất cấp III | 8.9312 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.7 | Đắp đất móng cống bằng đầm đất cầm tay, độ chặt Y/C K = 0,90 | 90.1767 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.8 | Đắp cát móng cống bằng máy đầm đất cầm tay, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 25.1998 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.9 | Đóng cọc tre D(6~8)cm dài 2,5m gia cố nền móng cống bằng máy đào - đất cấp I | 2042.9 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
4.10 | Làm lớp cát đen đệm móng | 477.82 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.11 | Ván khuôn móng cống đổ tại chỗ | 4.5918 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.12 | Ván khuôn móng hố ga đổ tại chỗ | 1.5126 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.13 | Bê tông móng cống, móng ga đổ tại chỗ, M150, đá 2x4 | 532.86 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.14 | Cốt thép móng hố ga đổ tại chỗ, ĐK ≤18mm | 1.8366 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.15 | Bê tông móng hố ga đổ tại chỗ, M200, đá 1x2 | 26.97 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.16 | Ván khuôn tường đầu, tường phai đổ tại chỗ | 0.1339 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.17 | Bê tông tường đầu, tường phai đổ tại chỗ, M200, đá 2x4 | 0.77 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.18 | Cốt thép hố ga đổ tại chỗ, ĐK ≤10mm | 8.8671 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.19 | Cốt thép hố ga đổ tại chỗ, ĐK ≤18mm | 11.7099 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.20 | Cốt thép bậc lên xuống hố ga, ĐK >18mm | 1.6984 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.21 | Ván khuôn hố ga đổ tại chỗ | 12.5047 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.22 | Bê tông hố ga đổ tại chỗ M250, đá 1x2 | 160 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.23 | Ván khuôn hố thu đúc sẵn | 3.3924 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.24 | Cốt thép hố thu đúc sẵn, ĐK ≤10mm | 1.9061 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.25 | Bê tông hố thu đúc sẵn M250, đá 1x2 | 18.31 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.26 | Xây tường hố ga bằng gạch bê tông 10x6x21cm, vữa XM M75 | 104.51 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.27 | Trát tường hố ga, dày 1,5cm, vữa XM M75 | 151.81 | m2 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân huyện Yên Mỹ như sau:
- Có quan hệ với 51 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,52 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,27%, Xây lắp 51,90%, Tư vấn 44,30%, Phi tư vấn 2,53%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 591.903.966.828 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 582.276.719.065 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,63%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đạo đức và tài nghệ có thể làm cho một người bình thường trở thành bất hủ. "
W. Shakespeare
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ủy ban nhân dân huyện Yên Mỹ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ủy ban nhân dân huyện Yên Mỹ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.