Thông báo mời thầu

Thi công xây dựng công trình

Tìm thấy: 17:19 09/04/2021
Ghi chú: Gói thầu chỉ dành cho nhà thầu cấp siêu nhỏ, nhỏ (theo quy định của pháp luật doanh nghiệp) tham gia đấu thầu

Chú ý: Đây sẽ là bản thay đổi cuối cùng 16:18 Ngày 19/04/2021

Gia hạn:
Thời điểm đóng thầu gia hạn từ 16:30 ngày 19/04/2021 đến 18:00 ngày 19/04/2021
Thời điểm mở thầu gia hạn từ 16:30 ngày 19/04/2021 đến 18:00 ngày 19/04/2021
Lý do lùi thời hạn:
Gia hạn để phù hợp lịch làm việc của bên mời thầu

Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Khu thể thao thôn Mộc Hoàn Đình xã Vân Côn
Gói thầu
Thi công xây dựng công trình
Chủ đầu tư
UBND xã Vân Côn. Địa chỉ: Xã Vân Côn, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội. Điện thoại: 0243 399 0569
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Công trình: Khu thể thao thôn Mộc Hoàn Đình xã Vân Côn
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách huyện và các nguồn vốn hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
18:00 19/04/2021
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
60 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:08 09/04/2021
đến
18:00 19/04/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
18:00 19/04/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
20.000.000 VND
Bằng chữ
Hai mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 19/04/2021 (18/07/2021)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã Vân Côn
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Thi công xây dựng công trình
Tên dự án là: Khu thể thao thôn Mộc Hoàn Đình xã Vân Côn
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 180 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách huyện và các nguồn vốn hợp pháp khác
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã Vân Côn , địa chỉ: xã Vân Côn, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
- Chủ đầu tư: UBND xã Vân Côn. Địa chỉ: Xã Vân Côn, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội. Điện thoại: 0243 399 0569
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
- Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại An Đông Dương, địa chỉ: Số 15 đường Thanh Bình, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội. - Đơn vị thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán: Phòng Quản lý đô thị huyện Hoài Đức, địa chỉ: Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội. - Tư vấn lập E-HSMT và đánh giá E-HSDT: Công ty TNHH tư vấn đầu tư và thiết kế xây dựng Hồng Hà, địa chỉ: Số 17 CL35 khu đất dịch vụ Hoà Bình, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội. - Đơn vị thẩm định E-HSMT và thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Công ty cổ phần tư vấn đầu tư và thi công xây dựng Anphuco, địa chỉ: Nhà số 5, tổ dân phố Nhật Tảo 4, phường Đông Ngạc, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã Vân Côn , địa chỉ: xã Vân Côn, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
- Chủ đầu tư: UBND xã Vân Côn. Địa chỉ: Xã Vân Côn, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội. Điện thoại: 0243 399 0569

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
- Chứng chỉ hành nghề chứng minh năng lực chỉ huy trưởng công trình theo quy định tại Điểm a Khoản 2.2 Mục 2 Chương 3 của E-HSMT. - Giấy chứng chỉ huấn luyện an toàn lao động còn hiệu lực của cán bộ phụ trách an toàn lao động theo quy định tại Điểm a Khoản 2.2 Mục 2 Chương 3 của E-HSMT.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 20.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: UBND xã Vân Côn. Địa chỉ: Xã Vân Côn, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội. Điện thoại: 0243 399 0569
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Hoài Đức – Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội. Điện thoại: 0243 386 1210.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội: Số 16, phố Cát Linh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội.
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
UBND xã Vân Côn - Xã Vân Côn, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội. Điện thoại: 0243 399 0569.

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
180 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình1+ Trình độ chuyên môn: Tốt nghiệp đại học các ngành Xây dựng dân dụng hoặc Cầu đường hoặc Đường bộ hoặc các ngành Kỹ thuật xây dựng.+ Năng lực chỉ huy trưởng: Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát Công trình Hạ tầng kỹ thuật Hạng III trở lên còn hiệu lực.+ Có kinh nghiệm làm chỉ huy trưởng ít nhất 01 gói thầu tương tự.(Có bản sao chứng thực các tài liệu chứng minh)51
2Cán bộ kỹ thuật thi công1+ Trình độ chuyên môn: Tốt nghiệp đại học các ngành Xây dựng dân dụng hoặc Cầu đường hoặc Đường bộ hoặc các ngành Kỹ thuật xây dựng.+ Năng lực: Có kinh nghiệm thi công ít nhất 02 gói thầu tương tự.(Có bản sao chứng thực các tài liệu chứng minh)31
3Cán bộ phụ trách an toàn lao động1+ Trình độ chuyên môn: Tốt nghiệp cao đẳng trở lên các ngành về Kỹ thuật xây dựng hoặc Kỹ thuật giao thông.+ Có chứng chỉ huấn luyện an toàn lao động còn hiệu lực.(Có bản sao chứng thực các tài liệu chứng minh)31

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
A1.SAN NỀN
1Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất hữu cơTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2,537100m3
2Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp ITheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2,537100m3
3Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp6,342100m3
4Mua đất đồi đắp K90Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp703,945m3
5Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp1,408100m3
6Mua đất đắp sân bóng đạt độ chặt K98Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp183,04m3
7Phá dỡ nhà mái tôn hiện trạngTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2công
B2.SÂN BÊ TÔNG VÀ BỒN CÂY
1Rải giấy dầu lớp cách lyTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp7,04100m2
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 200Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp51,567m3
3Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp8,458m3
4Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 tận dụngTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,028100m3
5Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,156100m2
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2,417m3
7Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp9,775m3
8Trát tường ngoài, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp23,384m2
9Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dánTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp34,127m2
10Mua đất màu trồng câyTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp24,6m3
11Mua cây cau bụng đường kính 20-30cm, cao 3mTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp20cây
12Trồng, chăm sóc cỏ lá treTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp123m2/tháng
13Mua ghế đáTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp8cái
C3. HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC B300 (L=103m)
1Đào rãnh thoát nước bằng thủ công, rộng Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp3,543m3
2Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IITheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,319100m3
3Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp11,813m3
4Đệm cát đen móng rãnh dày 10cmTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp5,356m3
5Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng rãnhTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,309100m2
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp8,034m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp3,039m3
8Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn mũ rãnhTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,453100m2
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,155tấn
10Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp7,062m3
11Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp74,5m2
12Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 200mmTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,13100m
13Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 200mmTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2cái
14Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,262100m2
15Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đanTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,407tấn
16Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp3,395m3
17Tấm đan hố ga bằng Composite 350x500 tải trọng 125KNTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp12bộ
D4. ĐIỆN CHIẾU SÁNG
1Đào rãnh cáp rộng ≤3m, sâu ≤1m, đất cấp IITheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp1,4m3
2Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IITheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,126100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,086100m3
4Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m D50/40Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,4100m
5Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,9100m
6Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (4x6)mm2Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp40m
7Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (4x10)mm2Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp50m
8Luồn dây lên đèn Cu/PVC/PVC (2x2,5)mmTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,3100 m
9Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,4100m
10Dây đồng trần M10Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp40m
11Băng báo hiệu cápTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp103m
12Gạch không nung xếpTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp360viên
13Đào đất móng cọc tiếp địaTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,64m3
14Đắp đất móng cọc tiếp địaTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,64m3
15Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại IITheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,210 cọc
16Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5mTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp20.0
17Đào móng tủ điện, đất cấp IITheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,234m3
18Lắp đặt ống nhựa HDPE D65/50Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,03100m
19Bộ khung móng tủ điện M16x650x4Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp1bộ
20Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,026m3
21Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,312m3
22Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sángTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp11 tủ
23Đào đất móng cọc tiếp địaTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,32m3
24Đắp đất móng cọc tiếp địaTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,003100m3
25Đóng trực tiếp cọc tiếp địa dài L=2.5m xuống đất, cấp đất loại IITheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,110 cọc
26Cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5mTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp1cọc
27Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp7,84m3
28Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp7,9m3
29Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,224100m2
30Lắp dựng khung móng cho cột thép 14mTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2bộ
31Lắp dựng cột đèn cao 14mTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp21 cột
32Đèn chiếu sáng led pha 200WTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp6bộ
E5. CỔNG, TƯỜNG RÀO
1Đào móng công trình, bằng máy đào Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp1,035100m3
2Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp34,5m3
3Ván khuôn gỗ lót móngTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,449100m2
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp11,749m3
5Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,754100m2
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2,138tấn
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp20,834m3
8Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhậtTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,552100m2
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,492tấn
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp3,035m3
11Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,242100m2
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,219tấn
13Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2,537m3
14Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp33,607m3
15Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp19,029m3
16Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp3,176m3
17Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp311,493m2
18Sơn tường ngoài nhà khôngbả bằng sơn Levis, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp311,493m2
19Gia công cột bằng thép hìnhTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp1,301tấn
20Lắp dựng cột thép các loạiTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp1,301tấn
21Sản xuất hàng rào lưới thép B40Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp711,882m2
22Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp3,178m3
23Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp3,672m2
24Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp8,37m2
25Sơn cột không bả bằng sơn Levis, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2,835m2
26Trát phào kép, vữa XM cát mịn mác 75Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp6,6m
27Sản xuất và lắp đặt cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 16x16 mmTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp1bộ
28Sản xuất và lắp dựng biển khung chữ "KHU THỂ THAO THÔN MỘC HOÀN ĐÌNH - XÃ VÂN CÔN"Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp1bộ
29Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,412m3
30Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2,107m3
31Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dánTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp4,05m2
32Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông đường dốc, đá 1x2, mác 200Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,291m3
33Vuốt dốc kẻ rãnh tạo nhámTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2công
F6.BỂ CHỨA NƯỚC
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp IITheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,968m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,087100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,032100m3
4Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,009100m2
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,55m3
6Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,039100m2
7Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn máiTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,049100m2
8Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp1,032m3
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,095tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,086tấn
11Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 100Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2,118m3
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,052tấn
13Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,617m3
14Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 250Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,064m3
15Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp14,4m2
16Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp12,224m2
17Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp12,224m2
18Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp5,5m2
19Đánh màu bằng xi măng nguyên chấtTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp29,824m2
20Lắp đặt ống cấp nước PPR D25Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,2100m
21Lắp đặt Tê PPR D25Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2cái
22Lắp đặt van phao đồng, đường kính van d=25mmTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp1cái
G7. PHÒNG THAY ĐỒ + PHÒNG VỆ SINH
1Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IITheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,221100m3
2Đào dầm móng, thủ công, rộng Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp12,256m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,115100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp IITheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,229100m3
5Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,136100m2
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp3,302m3
7Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,185100m2
8Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp6,007m3
9Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,28100m2
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2,967m3
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,129tấn
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,522tấn
13Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2,463m3
14Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,654m3
15Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhậtTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,119100m2
16Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp1,568m3
17Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhậtTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,569100m2
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,045tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,451tấn
20Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2,356m3
21Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp1,004100m2
22Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,117tấn
23Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,412tấn
24Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp4,17m3
25Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn máiTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp1,912100m2
26Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,404tấn
27Gia công xà gồ thépTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,297tấn
28Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp29,68m2
29Lắp dựng xà gồ thépTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,297tấn
30Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp24,879m3
31Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp28,512m2
32Đắp phào kép, vữa XM mác 75Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp3,08m
33Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp5,28m
34Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp92,924m2
35Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp159,336m2
36Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp14,136m2
37Trát trần, vữa XM mác 75Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp37,248m2
38Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp110,788m2
39Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp167,703m2
40Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp3,725m3
41Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp32,254m2
42Lát nền, sàn bằng gạch ceramic 600x600mm màu sángTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp32,254m2
43Lát nền, sàn bằng gạch ceramic chống trơn 300x300mm nhà vệ sinhTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp11,107m2
44Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, cột, gạch 300x600mmTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp57,273m2
45Lắp đặt ống nhựa thoát nước mái D90Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,2100m
46Rọ chắn rác D90Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp4cái
47Đai nẹp ốngTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp16cái
48Sản xuất và lắp dựng thép L63x63x5 liên kết với xà gồ mái (bao gồm vật liệu, thi công sơn chống rỉ lắp đặt hoàn thiện)Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp15,18kg
49Thép D10 liên kết xà gồ và giằng BTCTTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp4,622kg
50Lợp mái tôn dày 0.45mmTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,372100m2
51Tôn úp nócTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp7,42m
52Gia công cửa sắt, hoa sắtTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,071tấn
53Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2,598m2
54Lắp dựng hoa sắt cửaTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp4,56m2
55Sản xuất và lắp dựng cửa đi 2 cánh mở quay, khung nhôm kính trắng dày 6.38mm (CBG nhôm hệ Xingfa Đông Anh, phụ kiện đồng bộ - Cty PAG hoặc tương đương)Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp3,36m2
56Sản xuất và lắp dựng cửa đi 1 cánh mở quay, khung nhôm kính trắng dày 6.38mm (CBG nhôm hệ Xingfa Đông Anh, phụ kiện đồng bộ - Cty PAG hoặc tương đương)Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp5,72m2
57Sản xuất và lắp dựng cửa sổ 2 cánh mở quay, khung nhôm kính trắng dày 6.38mm (CBG nhôm hệ Xingfa Đông Anh, phụ kiện đồng bộ - Cty PAG hoặc tương đương)Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp5,28m2
58Lắp đặt máng đèn đôi chóa parabol 2x40w-1.2mTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp1bộ
59Lắp đặt đèn LED downlight D90Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp6bộ
60Lắp đặt quạt điện - Quạt trầnTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp1cái
61Lắp đặt ổ cắm đôiTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp4cái
62Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắcTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp6cái
63Lắp đặt tủ điện âm tường 8 modulTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp1hộp
64Lắp đặt dây dẫn PVC 2 ruột 2x2,5mm2Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp15m
65Lắp đặt dây dẫn PVC 2 ruột 2x1,5mm2Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp60m
66Lắp đặt dây dẫn PVC 2 ruột 2x6mm2Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp50m
67Lắp đặt các automat 1 pha 16ATheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2cái
68Lắp đặt các automat 1 pha 20ATheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp1cái
69Lắp đặt các automat 1 pha 10ATheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2cái
70Lắp đặt ống luồn dây D20Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp60m
71Lắp đặt ống nước lạnh PPR D32Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,06100m
72Lắp đặt ống nước lạnh PPR D25Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,274100m
73Lắp đặt ống nước lạnh PPR D20Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,021100m
74Lắp đặt Tê PPR D32Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp3cái
75Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn, cút 32mmTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp4cái
76Lắp đặt cút nhựa nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn, cút 25mmTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2cái
77Lắp đặt Tê PPR D20Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2cái
78Cút nhựa PPR D20 ren trongTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2cái
79Cút nhựa PPR D20 ren ngoàiTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2cái
80Lắp đặt tê nhựa PPR D25/20Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp7cái
81Lắp đặt cút nhựa PPR D25/20Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp7cái
82Lắp đặt tê nhựa PPR D32/25Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp1cái
83Lắp đặt van khóa, đường kính van d=25mmTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2cái
84Lắp đặt kép, đường kính côn d=25mmTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp1cái
85Lắp đặt kép, đường kính côn d=32mmTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp1cái
86Lắp nút bịt nhựa PPR D25Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2cái
87Lắp đặt ống PVC D110Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,035100m
88Lắp đặt ống PVC D60Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,08100m
89Lắp đặt ống PVC D42Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,03100m
90Lắp đặt Tê PVC D110Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp1cái
91Lắp đặt Cút PVC D110Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2cái
92Lắp đặt Tê PVC D60Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp4cái
93Lắp đặt cút PVC D60Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2cái
94Lắp đặt Cút PVC D42Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp4cái
95Lắp đặt Tê PVC 60X42Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2cái
96Lắp đặt Cút PVC 135 độ D110Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp1cái
97Lắp đặt thoát sàn D60Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp4cái
98Lắp nút bịt nhựa , đường kính nút bịt d=60mmTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2cái
99Lắp nút bịt nhựa , đường kính nút bịt d=110mmTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2cái
100Lắp đặt chậu xí bệtTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2bộ
101Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2bộ
102Lắp đặt chậu lavaboTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2bộ
103Lắp đặt vòi rửa lavaboTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2bộ
104Lắp đặt gương soiTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2cái
105Lắp đặt hộp đựng giấyTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2cái
106Lắp đặt hộp đựng xà phòngTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2cái
107Lắp đặt chậu tiểu nữTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp1bộ
108Lắp đặt chậu tiểu namTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2bộ
109Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1,5m3Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp1bể
110Bộ bình lọc nước giếng khoan 1.5m3Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp1bộ
111Máy bơm nướcTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2bộ
112Khoan giếng bơm nướcTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp1bộ
113Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IITheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,099100m3
114Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,019100m2
115Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,51m3
116Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,028100m2
117Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,809m3
118Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,082tấn
119Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,073tấn
120Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp2,375m3
121Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp5,1m2
122Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp10,054m2
123Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp14,231m2
124Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp14,231m2
125Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tấm đanTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,019100m2
126Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,576m3
127Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấm đan, đường kính cốt thép Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,065tấn
128Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 110mmTheo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp0,2100m

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy đầm bàn- Đầm mặt bê tông1
2Máy cắt hoặc uốn thép- Cắt hoặc uốn thép tròn xây dựng1
3Máy đào đất- Loại máy: Gầu nghịch- Dung tích gầu ≥ 0,8 m31
4Máy đầm dùi- Đầm bê tông2
5Máy đầm cóc- Đầm chặt đất, cát- Động cơ xăng hoặc điện1
6Máy hàn điện- Hàn kim loại1
7Máy khoan bê tông- Khoan đục bê tông- Động điện1
8Máy lu- Lu đầm chặt nền- Tải trọng ≥ 8,5 tấn1
9Máy trộn bê tông- Loại động cơ: Điện hoặc diesel- Công dụng: Trộn bê tông, trộn vữa xây trát- Dung tích thùng trộn: ≥ 250l1
10Máy trộn vữa- Loại động cơ: Điện hoặc diesel- Công dụng: Trộn vữa xây trát- Dung tích thùng trộn: ≥ 80l1
11Máy ủi- San ủi mặt bằng...- Công suất ≥ 108CV1
12Ô tô tự đổ- Vận chuyển vật liệu, phế thải- Tải trọng: ≥ 5,0 tấn1
13Máy thủy bình- Đo cao độ1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất hữu cơ
2,537 100m3 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
2 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp I
2,537 100m3 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
3 Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90
6,342 100m3 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
4 Mua đất đồi đắp K90
703,945 m3 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
5 Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98
1,408 100m3 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
6 Mua đất đắp sân bóng đạt độ chặt K98
183,04 m3 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
7 Phá dỡ nhà mái tôn hiện trạng
2 công Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
8 Rải giấy dầu lớp cách ly
7,04 100m2 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
9 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 200
51,567 m3 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
10 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng
8,458 m3 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
11 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 tận dụng
0,028 100m3 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
12 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy
0,156 100m2 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
13 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
2,417 m3 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
14 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày
9,775 m3 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
15 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1cm, vữa XM mác 75
23,384 m2 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
16 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán
34,127 m2 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
17 Mua đất màu trồng cây
24,6 m3 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
18 Mua cây cau bụng đường kính 20-30cm, cao 3m
20 cây Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
19 Trồng, chăm sóc cỏ lá tre
123 m2/tháng Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
20 Mua ghế đá
8 cái Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
21 Đào rãnh thoát nước bằng thủ công, rộng
3,543 m3 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
22 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II
0,319 100m3 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
23 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90
11,813 m3 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
24 Đệm cát đen móng rãnh dày 10cm
5,356 m3 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
25 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng rãnh
0,309 100m2 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
26 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng
8,034 m3 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
27 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200
3,039 m3 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
28 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn mũ rãnh
0,453 100m2 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
29 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
0,155 tấn Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
30 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75
7,062 m3 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
31 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
74,5 m2 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
32 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 200mm
0,13 100m Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
33 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 200mm
2 cái Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
34 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
0,262 100m2 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
35 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan
0,407 tấn Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
36 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250
3,395 m3 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
37 Tấm đan hố ga bằng Composite 350x500 tải trọng 125KN
12 bộ Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
38 Đào rãnh cáp rộng ≤3m, sâu ≤1m, đất cấp II
1,4 m3 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
39 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II
0,126 100m3 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
40 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
0,086 100m3 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
41 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp có đầu nối gai, đoạn ống dài 5m D50/40
0,4 100m Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
42 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp
0,9 100m Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
43 Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (4x6)mm2
40 m Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
44 Cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (4x10)mm2
50 m Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
45 Luồn dây lên đèn Cu/PVC/PVC (2x2,5)mm
0,3 100 m Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
46 Lắp đặt cáp trong ống bảo vệ, Trọng lượng cáp
0,4 100m Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
47 Dây đồng trần M10
40 m Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
48 Băng báo hiệu cáp
103 m Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
49 Gạch không nung xếp
360 viên Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp
50 Đào đất móng cọc tiếp địa
0,64 m3 Theo Yêu cầu về kỹ thuật/chỉ dẫn kỹ thuật nêu tại Chương V – Yêu cầu về xây lắp

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Vân Côn như sau:

  • Có quan hệ với 24 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,10 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 2,38%, Xây lắp 97,62%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 108.595.123.500 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 108.049.540.637 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,50%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thi công xây dựng công trình". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thi công xây dựng công trình" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 69

MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Nói đơn giản, Hỗn loạn là luật của tự nhiên. Trật tự là giấc mơ của con người. "

Henry Brooks Adams

Thống kê
  • 8369 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1161 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24383 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38646 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây