Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20211155038-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải (Xem thay đổi)
- 20211155038-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban quản lý Dự án ĐTXD huyện Hoài Đức |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây dựng công trình Tên dự án là: Trường mầm non Kim Chung- điểm trường thôn Lai Xá Thời gian thực hiện hợp đồng là : 240 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách huyện, nguồn xã hội và các nguồn vốn hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Các tài liệu chứng minh về tư cách hợp lệ, năng lực kinh nghiệm của nhà thầu. - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng do Cục quản lý hoạt động xây dựng Bộ Xây dựng cấp hoặc Sở Xây dựng địa phương cấp, lĩnh vực - Thi công công trình dân dụng hạng III trở lên. (Trường hợp trúng thầu nhà thầu phải xuất trình chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng trước khi được trao hợp đồng) - Có giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy do Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy cấp. Lĩnh vực: Thi công PCCC; Người đứng đầu doanh nghiệp và người đại diện theo pháp luật phải có văn bằng, chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức về phòng cháy và chữa cháy. (Theo quy định tại Khoản 1, Điều 43 Nghị định 79/2014/NĐ-CP ngày 31/7/2014). - Nhà thầu phải chuẩn bị bản gốc (bản cứng) các tài liệu của E-HSDT để sẵn sàng làm rõ, đối chiếu khi bên mời thầu yêu cầu. Nếu nhà thầu không xuất trình được các tài liệu trên theo yêu cầu của Bên mời thầu để làm rõ, đối chiếu thì E-HSDT của nhà thầu sẽ bị loại |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 800.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hoài Đức. Khu 6, Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, Hà Nội. Điện thoại: 024.33661858 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Hoài Đức. Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, TP.Hà Nội -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hoài Đức. Khu 6, Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, Hà Nội. Điện thoại: 024.33661858 |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hoài Đức. Khu 6, Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, Hà Nội. Điện thoại: 024.33661858 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
240 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2018(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2016 đến năm 2020(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13a | Mẫu 13a | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựng | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 5.440.000.000.000 VND(4), trong vòng 5(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13b | Mẫu 13b | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 1.080.000.000.000 VND(7). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 5(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): + Hợp đồng tương tự là hợp đồng thi công công trình dân dụng cấp III trở lên có các hạng mục công việc: Xây lắp, PCCC... + Nhà thầu phải kèm theo các tài liệu: BBNT hoàn thành công việc hoặc xác nhận của CĐT đối với các hợp đồng đã hoàn thành; Hồ sơ thanh toán đối với các hợp đồng đã hoàn thành phần lớn (hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng) hoặc các tài liệu khác; tài liệu chứng minh cấp, loại công trình. + Loại công trình: Công trình dân dụng + Cấp công trình: Công trình cấp III Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 25.400.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 50.800.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 2, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 25.400.000.000 VND. (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 2, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 25.400.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 50.800.000.000 VND. Loại công trình: Công trình dân dụng Cấp công trình: Cấp III | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường: 1 người | 1 | Chỉ huy trưởng công trường: 1 người- Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng/xây dựng dân dụng công nghiệp/kỹ thuật xây dựng công trình- Trình độ: Đại học trở lên- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực; hoặc tài liệu có xác nhận của Chủ đầu tư chứng minh đã là chỉ huy trưởng ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV có tương tự như gói thầu.- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, chứng chỉ đào tạo chỉ huy trưởng, chứng chỉ hành nghề theo quy định hoặc tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm (hợp đồng thi công và các tài liệu chứng minh công trình đã hoàn thành, loại và cấp công trình; Biên bản nghiệm thu công trình đưa vào sử dụng hoặc giấy xác nhận của Chủ đầu tư hoặc tài liệu khác tương đương trong đó có tên chỉ huy trưởng), chứng minh thư nhân dân hoặc thẻ căn cước. | 5 | 3 |
2 | Kỹ sư xây dựng dân dụng | 3 | - Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu có xác nhận của Chủ đầu tư chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh có bố trí nhân sự tương ứng với phần công việc đảm nhận và có tài liệu chứng minh nhân sự bố trí đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 2 công trình tương đương với phần công việc đảm nhận trong liên danh- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm | 3 | 3 |
3 | Kiến trúc sư | 1 | - Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu có xác nhận của Chủ đầu tư chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh có bố trí nhân sự tương ứng với phần công việc đảm nhận và có tài liệu chứng minh nhân sự bố trí đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 2 công trình tương đương với phần công việc đảm nhận trong liên danh- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm | 3 | 3 |
4 | Kỹ sư cấp, thoát nước | 1 | - Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu có xác nhận của Chủ đầu tư chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh có bố trí nhân sự tương ứng với phần công việc đảm nhận và có tài liệu chứng minh nhân sự bố trí đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 2 công trình tương đương với phần công việc đảm nhận trong liên danh- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm | 3 | 3 |
5 | Kỹ sư điện | 1 | - Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu có xác nhận của Chủ đầu tư chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh có bố trí nhân sự tương ứng với phần công việc đảm nhận và có tài liệu chứng minh nhân sự bố trí đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 2 công trình tương đương với phần công việc đảm nhận trong liên danh- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm | 3 | 3 |
6 | Kỹ sư điện tử viễn thông | 1 | - Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu có xác nhận của Chủ đầu tư chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh có bố trí nhân sự tương ứng với phần công việc đảm nhận và có tài liệu chứng minh nhân sự bố trí đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 2 công trình tương đương với phần công việc đảm nhận trong liên danh- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm | 3 | 3 |
7 | Kỹ sư trắc địa | 1 | - Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu có xác nhận của Chủ đầu tư chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh có bố trí nhân sự tương ứng với phần công việc đảm nhận và có tài liệu chứng minh nhân sự bố trí đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 2 công trình tương đương với phần công việc đảm nhận trong liên danh- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm | 3 | 3 |
8 | Kỹ sư PCCC hoặc kỹ sư ngành kỹ thuật có chứng chỉ chứng chỉ bồi dưỡng chỉ huy trưởng thi công về PCCC | 1 | - Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu có xác nhận của Chủ đầu tư chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh có bố trí nhân sự tương ứng với phần công việc đảm nhận và có tài liệu chứng minh nhân sự bố trí đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 2 công trình tương đương với phần công việc đảm nhận trong liên danh- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm | 3 | 3 |
9 | Kỹ sư kinh tế xây dựng hoặc kỹ sư xây dựng có chứng chỉ kỹ sư định giá còn hiệu lực | 1 | - Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu có xác nhận của Chủ đầu tư chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh có bố trí nhân sự tương ứng với phần công việc đảm nhận và có tài liệu chứng minh nhân sự bố trí đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 2 công trình tương đương với phần công việc đảm nhận trong liên danh- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm | 3 | 3 |
10 | Cán bộ phụ trách ATLĐ + VSMT có chứng chỉ đào tạo an toàn lao động và vệ sinh lao động hoặc kỹ sư bảo hộ lao động | 1 | - Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu có xác nhận của Chủ đầu tư chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh có bố trí nhân sự tương ứng với phần công việc đảm nhận và có tài liệu chứng minh nhân sự bố trí đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 2 công trình tương đương với phần công việc đảm nhận trong liên danh- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm | 3 | 3 |
11 | Tổ trưởng kỹ thuật | 1 | - Chuyên ngành: xây dựng dân dụng hoặc phù hợp với vị trí đảm nhiệm trong gói thầu- Trình độ: Trung cấp trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu có xác nhận của Chủ đầu tư chứng minh đã đảm nhiệm vị trí tổ trưởng ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm. | 3 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | KHỐI NHÀ HIỆU BỘ 3 TẦNG KẾT HỢP NHÀ XE - PHẦN XÂY DỰNG | |||
B | PHẦN CỌC | |||
1 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 99,635 | m3 |
2 | Công tác sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng kim loại cho cọc, cột bê tông đúc sẵn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6,689 | 100m2 |
3 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4,195 | tấn |
4 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9,07 | tấn |
5 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,077 | tấn |
6 | Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,196 | tấn |
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,196 | tấn |
8 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 200T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 30x30cm, đất cấp I | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 11,125 | 100m |
9 | Ép âm cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 200T, kích thước cọc 30x30cm, đất cấp I. Ép âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,099 | 100m |
10 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 30x30cm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 105 | mối nối |
11 | Cọc thép ép âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cọc |
12 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,314 | m3 |
13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,0131 | 100m3 |
14 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 6km, đất cấp IV | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,0131 | 100m3 |
C | PHẦN MÓNG | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 5,107 | m3 |
2 | Đào dầm móng, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,257 | m3 |
3 | Đào móng bằng máy đào | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,6628 | 100m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,376 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,361 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 6km, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,361 | 100m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 5,844 | m3 |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót đài móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,096 | 100m2 |
9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót dầm móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,098 | 100m2 |
10 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 29,137 | m3 |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn đài móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,524 | 100m2 |
12 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,642 | 100m2 |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,38 | tấn |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,881 | tấn |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,92 | tấn |
16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cổ cột, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,629 | m3 |
17 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cổ cột | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,094 | 100m2 |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,049 | tấn |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép > 18mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,387 | tấn |
20 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,283 | m3 |
21 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,55 | m3 |
D | DẦM, GIẰNG TƯỜNG | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,142 | m3 |
2 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,007 | 100m2 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,377 | m3 |
4 | Ván khuôn thép. Ván khuôn giằng móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,127 | 100m2 |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,094 | tấn |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép > 18mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,06 | tấn |
E | PHẦN THÂN | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13,596 | m3 |
2 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,786 | 100m2 |
3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,521 | tấn |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,91 | tấn |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,657 | tấn |
6 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 26,113 | m3 |
7 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,675 | 100m2 |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,666 | tấn |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,471 | tấn |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,887 | tấn |
11 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 42,265 | m3 |
12 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3,6 | 100m2 |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3,838 | tấn |
14 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,904 | m3 |
15 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,264 | 100m2 |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,215 | tấn |
17 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,756 | m3 |
18 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,133 | 100m2 |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,054 | tấn |
20 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,176 | m3 |
21 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,209 | 100m2 |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,027 | tấn |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,018 | tấn |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,241 | tấn |
25 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 5,238 | m3 |
26 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cầu thang, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,419 | 100m2 |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,523 | tấn |
28 | Gia công xà gồ thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,407 | tấn |
29 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,407 | tấn |
30 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 51,817 | m2 |
31 | Lợp mái bằng tôn múi chiều dày 0.45 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,148 | 100m2 |
32 | Tôn úp sườn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 26,8 | md |
33 | Tôn che khe tiếp giáp | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10,005 | m2 |
F | KIẾN TRÚC | |||
1 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 59,037 | m3 |
2 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 15,566 | m3 |
3 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 16,495 | m3 |
G | BẬC CẤP, CẦU THANG | |||
1 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,178 | m3 |
2 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,725 | m3 |
H | PHẦN HOÀN THIỆN | |||
1 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 5,079 | 100m2 |
2 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,235 | 100m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 11,746 | m3 |
4 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 96,378 | m2 |
5 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 120,003 | m2 |
6 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 381,805 | m2 |
7 | Trát trụ, cột, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 430,455 | m2 |
8 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 265,245 | m2 |
9 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 360 | m2 |
10 | Căng lưới thép gia cố chống nứt tiếp giáp tường với cột, dầm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 142,158 | m2 |
11 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 216,381 | m2 |
12 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1.437,505 | m2 |
13 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 91,921 | m2 |
14 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600mm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 219,461 | m2 |
I | HOÀN THIỆN MÁI, SÊ NÔ | |||
1 | Ngâm nước xi măng chống thấm mái | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12,025 | m3 |
2 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 24,532 | m2 |
3 | Chống thấm seno bằng Sikatop 107 hoặc ương đương | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 41,748 | m2 |
J | HOÀN THIỆN THANG, LAN CAN, TAM CẤP | |||
1 | Trụ cầu thang bằng Inox | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
2 | Sản xuất, lắp dựng lan can Inox cầu thang | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 921,887 | kg |
3 | Sản xuất, lắp dựng lan can Inox hành lang | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 275,261 | kg |
4 | Chụp Inox lan can | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 20 | cái |
5 | Bulong M8 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 61,672 | cái |
6 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,006 | m2 |
7 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 52,768 | m2 |
8 | Tạo nhám mũi bậc | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 278,88 | md |
K | CỬA, VÁCH KÍNH | |||
1 | Cửa đi 2 cánh mở quay, cửa khung nhôm, kính an toàn dày 6.38mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 17,55 | m2 |
2 | Cửa sổ 4 cánh mở trượt, cửa khung nhôm, kính 6.38mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 14,58 | m2 |
3 | Cửa sổ 2 cánh mở trượt, cửa khung nhôm hệ , kính 6.38mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9,72 | m2 |
4 | Vách kính nhôm hệ, kính 6,38mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 23,37 | m2 |
5 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,554 | tấn |
6 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 29,16 | m2 |
7 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 20,16 | m2 |
8 | Gia công hệ khung thép trang trí | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,767 | tấn |
9 | Lắp đặt khung thép đỡ chi tiết trang trí | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,767 | tấn |
10 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 75,75 | m2 |
11 | Ke góc | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 145,2 | cái |
L | KHỐI NHÀ HIỆU BỘ 3 TẦNG KẾT HỢP NHÀ XE - PHẦN ĐIỆN NƯỚC | |||
M | PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Bộ đèn Led 120V/36W, lắp nổi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | bộ |
2 | Bộ đèn tube Led 1 bóng T8 dài 1,2m công suất 1x18W, lắp nổi sát trần | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 15 | bộ |
3 | Đèn ốp trần, 220/18W, lắp nổi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9 | bộ |
4 | Đèn Led gắn tường công suất 1x10W,220V, ánh sáng trắng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | bộ |
5 | Quạt trần cánh nhôm sải 1,4m - 1x75W/220V, hộp số điều khiển | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9 | cái |
6 | Móc treo quạt trần Inox D16 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9 | cái |
7 | Công tắc 1 hạt, lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
8 | Mặt che công tắc 1 hạt | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
9 | Lắp đặt đế âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | hộp |
10 | Công tắc 2 hạt, lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
11 | Mặt che công tắc 2 hạt | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
12 | Lắp đặt đế âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | hộp |
13 | Công tắc 3 hạt, lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
14 | Mặt che công tắc 3 hạt | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
15 | Lắp đặt đế âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | hộp |
16 | Công tắc đảo chiều 1 hạt, lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
17 | Mặt che công tắc 1 hạt | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
18 | Lắp đặt đế âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | hộp |
19 | Ổ cắm loại ổ đôi 3 chấu, lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 26 | cái |
20 | Lắp đặt đế âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 26 | hộp |
21 | MCB 1 pha 1 cực 10A, ICU=6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 8 | cái |
22 | MCB 1 pha 1 cực 16A, ICU =6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10 | cái |
23 | MCB 1 pha 2 cực 25A, ICU =6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | cái |
24 | MCB 1 pha 2 cực 50A, ICU =6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
25 | MCCB 3 pha 3 cực 32A, ICU= 6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
26 | MCCB 3 pha 3 cực 50A, ICU= 18kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
27 | Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 6MCB lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | hộp |
28 | Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 8MCB lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | hộp |
29 | Tủ điện kim loại kích thước 450x300x150 mm lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | hộp |
30 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC 0.6/1KV 4x6mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 7 | m |
31 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC 0.6/1KV 2x10mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10 | m |
32 | Dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 30 | m |
33 | Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 200 | m |
34 | Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 340 | m |
35 | Dây dẫn Cu/PVC 1x10mm2 tiếp địa | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 17 | m |
36 | Dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2 tiếp địa | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 15 | m |
37 | Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2 tiếp địa | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 100 | m |
38 | Ống gen nhựa cứng PVC D32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 7 | m |
39 | Ống gen nhựa cứng PVC D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 220 | m |
40 | Ống gen nhựa cứng PVC D16 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 306 | m |
41 | Hộp nối KT 160x160x80mm, lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | hộp |
42 | Hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | hộp |
43 | Hộp chia ngả nhựa D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 11 | hộp |
44 | Hộp chia ngả nhựa D16 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 78 | hộp |
45 | Ống chờ luồn điều hòa PVC D60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,5 | m |
N | PHẦN MẠNG LAN | |||
1 | Hạt ổ cắm mạng LAN RJ45 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | hạt |
2 | Hạt ổ cắm HDMI loại gập 90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | hạt |
3 | Mặt ổ cắm 2 lỗ: 1 lỗ mạng + 01 lỗ điện thoại | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
4 | Mặt ổ cắm 1 lỗ: 01 lỗ HDMI | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
5 | Đế âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 5 | hộp |
6 | Đế nhựa chống cháy lắp nổi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | hộp |
7 | Lắp đặt thiết bị mạng. Loại thiết bị bộ chuyển mạch Switch 8 cổng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | thiết bị |
8 | SWITCH 8 cổng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | bộ |
9 | Lắp đặt tủ thiết bị | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | 1 tủ |
10 | Tủ RACK 6U, KT: H320 x W560 x D400 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | bộ |
11 | Lắp đặt giá treo tủ Rack | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | bộ |
12 | Lắp đặt cáp mạng CAT6 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 23,3 | 10 m |
13 | Cáp mạng CAT6 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 233 | m |
14 | Cáp HDMI chống nhiễu 10m/cái | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
15 | Ống gen nhựa cứng PVC D25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 30 | m |
16 | Ống gen nhựa cứng PVC D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 61 | m |
17 | Hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | hộp |
18 | Hộp chia ngả nhựa D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13 | hộp |
O | PHẦN ĐIỆN THOẠI | |||
1 | Hạt ổ cắm điện thoại RJ11 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
2 | Lắp đặt hộp đấu dây điện thoại 10P | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | 1 hộp máy |
3 | Hộp đấu dây điện thoại 10P | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | hộp |
4 | Lắp đặt phiến đấu dây vào tủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | 1 phiến |
5 | Phiến đấu dây 10 đôi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | bộ |
6 | Cáp điện thoại 2x2x0,5mm có đầu chống ẩm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13,3 | 10 m |
7 | Cáp điện thoại 2x2x0,5mm có dầu chống ẩm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 133 | m |
8 | Cáp điện thoại 10x2x0,5mm có dầu chống ẩm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 38 | m |
P | CHỐNG SÉT | |||
1 | Đào đất đặt dây chống sét, rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,36 | m3 |
2 | Đào đất đặt dây chống sét bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,1224 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,136 | 100m3 |
4 | Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 5 | cái |
5 | Đóng cọc tiếp đất L63x63x6, L=2.5m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 11 | cọc |
6 | Dây thu sét mái thép tròn D10 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 67 | m |
7 | Dây dẫn thép mái tròn D12 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 30 | m |
8 | Dây điện Cu/PVC 1x16mm2. Dây nối đất | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10 | m |
9 | Thanh thép dẹt tiếp địa | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 30 | m |
10 | Chân bật gắn tường dây D10, L=150 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 97 | cái |
11 | Kẹp kiểm tra | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | bộ |
12 | Bulông đai ốc | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | bộ |
13 | Đệm chỉ lá 40x400 dày 3mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
Q | PHẦN THOÁT NƯỚC MƯA | |||
1 | Ống nhựa uPVC D90, Class 2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,5 | 100m |
2 | Chếch 135 uPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10 | cái |
3 | Cút nhựa 90 uPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
4 | Măng sông nhựa uPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12 | cái |
5 | Phễu thu vách ngang DN80 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
6 | Chống thấm cổ ống | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
7 | Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 24 | cái |
8 | Vít nở nhựa M8 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 48 | cái |
R | KHỐI NHÀ 3 TẦNG 9 NHÓM LỚP HỌC KẾT HỢP BẾP- XÂY DỰNG | |||
S | PHẦN CỌC | |||
1 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 452,926 | m3 |
2 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 30,416 | 100m2 |
3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 19,384 | tấn |
4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 41,286 | tấn |
5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,374 | tấn |
6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 5,808 | tấn |
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 5,808 | tấn |
8 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 200T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 30x30cm, đất cấp I | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 50,587 | 100m |
9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 200T,kích thước cọc 30x30cm, đất cấp I. Ép âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,504 | 100m |
10 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 30x30cm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 510 | mối nối |
11 | Cọc thép ép âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cọc |
12 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6,174 | m3 |
13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,0617 | 100m3 |
14 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,0617 | 100m3 |
T | PHẦN MÓNG | |||
1 | Đào đất đài móng, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 20,939 | m3 |
2 | Đào dầm móng, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13,055 | m3 |
3 | Đào móng bằng máy đào | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3,0595 | 100m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,618 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,781 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 6km, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,781 | 100m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 28,918 | m3 |
8 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,446 | 100m2 |
9 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,562 | 100m2 |
10 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 141,554 | m3 |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn đài móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,344 | 100m2 |
12 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3,643 | 100m2 |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,013 | tấn |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,545 | tấn |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10,742 | tấn |
16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cổ cột, tiết diện cột | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3,163 | m3 |
17 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cổ cột | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,48 | 100m2 |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,22 | tấn |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,044 | tấn |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép > 18mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,03 | tấn |
21 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 31,676 | m3 |
U | DẦM, GIẰNG TƯỜNG | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,759 | m3 |
2 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,084 | 100m2 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng móng, chiều rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10,484 | m3 |
4 | Ván khuôn thép. Ván khuôn giằng móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,943 | 100m2 |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,639 | tấn |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,548 | tấn |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép > 18mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,12 | tấn |
V | PHẦN BỂ PHỐT | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4,613 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,4152 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,143 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,318 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 6km, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,318 | 100m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,214 | m3 |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,038 | 100m2 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4,395 | m3 |
9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,123 | 100m2 |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,362 | tấn |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,256 | tấn |
12 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 7,164 | m3 |
13 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 75,966 | m2 |
14 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13,346 | m2 |
15 | Đánh màu bằng xi măng nguyên chất | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 89,312 | m2 |
16 | Ngâm nước xi măng chống thấm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 20,019 | m3 |
17 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,814 | m3 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,111 | 100m2 |
19 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,161 | tấn |
20 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 32 | cấu kiện |
W | PHẦN THÂN | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 64,875 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông vách chiều dày | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,934 | m3 |
3 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 8,262 | 100m2 |
4 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn vách, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,208 | 100m2 |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,7 | tấn |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép vách, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,005 | tấn |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,212 | tấn |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép vách, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,276 | tấn |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10,654 | tấn |
10 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 148,821 | m3 |
11 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13,849 | 100m2 |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3,614 | tấn |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 11,749 | tấn |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 14,01 | tấn |
15 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 271,77 | m3 |
16 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 22,316 | 100m2 |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 38,042 | tấn |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,369 | tấn |
19 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 11,88 | m3 |
20 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,079 | 100m2 |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,899 | tấn |
22 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 5,049 | m3 |
23 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,839 | 100m2 |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,353 | tấn |
25 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,352 | m3 |
26 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,217 | 100m2 |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,055 | tấn |
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,035 | tấn |
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,482 | tấn |
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10,479 | m3 |
31 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cầu thang, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,838 | 100m2 |
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,046 | tấn |
33 | Gia công xà gồ thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,255 | tấn |
34 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,255 | tấn |
35 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 204,814 | m2 |
36 | Lợp mái bằng tôn múi chiều dày 0.45 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6,444 | 100m2 |
37 | Tôn úp sườn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 89,17 | md |
38 | Tôn che khe tiếp giáp lớp học chức năng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 18,975 | m2 |
X | KIẾN TRÚC | |||
1 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 404,425 | m3 |
2 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 50,4 | m3 |
3 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 35,525 | m3 |
4 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 30,392 | m3 |
5 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 35,61 | m3 |
6 | Đào đất móng tam cấp, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,951 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,975 | m3 |
8 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bậc tam cấp, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3,649 | m3 |
9 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bậc cầu thang, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3,378 | m3 |
Y | PHẦN HOÀN THIỆN | |||
1 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 17,978 | 100m2 |
2 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,539 | 100m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 71,159 | m3 |
4 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 514,845 | m2 |
5 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 470,905 | m2 |
6 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2.632,391 | m2 |
7 | Trát trụ, cột, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1.237,836 | m2 |
8 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1.413,642 | m2 |
9 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2.071,363 | m2 |
10 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 233,24 | m |
11 | Căng lưới thép gia cố chống nứt tiếp giáp tường với cột, dầm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 818,888 | m2 |
12 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 985,75 | m2 |
13 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng , 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 7.355,232 | m2 |
14 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600mm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1.952,471 | m2 |
15 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 388,584 | m2 |
16 | Vét rãnh thoát nước hành lang | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 133,67 | md |
17 | Ống nhựa uPVC D27 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9,285 | m |
Z | HOÀN THIỆN WC | |||
1 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 506,453 | m2 |
2 | Thi công trần nhôm 600x600mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 160,237 | m2 |
3 | Trần nhôm Clip in 600x600x0.7mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 160,237 | m2 |
4 | Ngâm nước xi măng chống thấm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 101,524 | m2 |
5 | Chống thấm sàn khu vệ sinh bằng Sikatop 107 hoặc tương đương | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 123,811 | m2 |
6 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm chống trơn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 155,41 | m2 |
7 | Làm vách ngăn nhà vệ sinh bằng chất liệu Compact dày 12mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 90,238 | m2 |
8 | Khoét lỗ bàn đá | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 40 | lỗ |
9 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 21,492 | m2 |
10 | Sản xuất, lắp dựng khung Inox đỡ bàn đá | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 238,33 | kg |
11 | Ngâm nước xi măng chống thấm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 76,067 | m3 |
12 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 133,731 | m2 |
13 | Chống thấm seno bằng Sikatop 107 hoặc tương đương | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 191,737 | m2 |
AA | HOÀN THIỆN THANG, LAN CAN, TAM CẤP | |||
1 | Trụ cầu thang bằng Inox | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
2 | Sản xuất lắp dựng lan can Inox cầu thang | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 898,829 | kg |
3 | Bulong M8 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 168,72 | cái |
4 | Sản xuất lắp dựng lan can Inox hành lang | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1.112,241 | kg |
5 | Chụp Inox lan can | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 53 | cái |
6 | Bulong M8 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 274,12 | cái |
7 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 18,905 | m2 |
8 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 105,537 | m2 |
9 | Tạo nhám mũi bậc | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 652,05 | md |
AB | CỬA | |||
1 | Cửa đi 2 cánh mở quay, cửa khung nhôm, kính an toàn dày 6.38mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 111,15 | m2 |
2 | Cửa đi 1 cánh mở quay, cửa khung nhôm hệ, kính an toàn dày 6.38mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 54 | m2 |
3 | Cửa sổ 2 cánh mở trượt, cửa khung nhôm hệ , kính 6.38mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 89,91 | m2 |
4 | Cửa sổ 4 cánh mở trượt, cửa khung nhôm hệ , kính 6.38mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 8,1 | m2 |
5 | Cửa sổ 1 cánh mở hất, cửa khung nhôm hệ , kính 6.38mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 52,92 | m3 |
6 | Vách kính nhôm hệ, kính 6,38mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 175,062 | m2 |
7 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,502 | tấn |
8 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 142,02 | m2 |
9 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 91,923 | m2 |
10 | Lắp dựng lam chắn nắng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 46,967 | m2 |
11 | Lam chắn nắng C85 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 46,967 | m2 |
12 | Gia công khung thép trang trí | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,066 | tấn |
13 | Lắp dựng khung thép trang trí | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 40,436 | m2 |
14 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 101,893 | m2 |
15 | Ke góc | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 136,3 | cái |
16 | Bulong M12x120 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 272,6 | cái |
17 | Lưới cáp an toàn cáp Inox bọc nhựa dày 3mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 40,652 | m2 |
18 | Số trang trí bằng Mica | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 8 | bộ |
19 | Cửa tôn ra téc nước mái | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
20 | Nắp tôn che lỗ lên mái | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
21 | Thang thép lên mái | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 26 | cái |
AC | HẠNG MỤC: KHỐI NHÀ 3 TẦNG 9 NHÓM LỚP HỌC KẾT HỢP BẾP - PHẦN ĐIỆN NƯỚC | |||
AD | PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Bộ đèn lớp học tube led bóng đôi BD-T8L CSLH/20Wx2 + cần treo thả | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 72 | bộ |
2 | Bộ đèn Led chống ẩm BD M18L 120V/36W, lắp nổi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 31 | bộ |
3 | Bộ đèn tube Led 1 bóng T8 dài 1,2m công suất 1x18W, lắp nổi sát trần | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 34 | bộ |
4 | Bộ đèn tube Led 1 bóng T8 dài 1,2m công suất 1x18W, lắp nổi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9 | bộ |
5 | Đèn ốp trần D LN12L, 220/18W, lắp nổi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 70 | bộ |
6 | Đèn Led Downlight D110/9W, 220V, lắp âm trần | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 62 | bộ |
7 | Đèn Led gắn tường công suất 1x10W,220V, ánh sáng trắng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 8 | bộ |
8 | Quạt thông gió 1 chiều D250-1x30W, 220V gắn tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 11 | cái |
9 | Quạt thông gió 1 chiều D300-1x35W, 220V lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
10 | Quạt trần cánh nhôm sải 1,4m - 1x75W/220V, hộp số điều khiển | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 72 | cái |
11 | Móc treo quạt trần Inox D16 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 72 | cái |
12 | Công tắc 1 hạt lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 30 | cái |
13 | Mặt che công tắc 1 hạt | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 30 | cái |
14 | Lắp đặt đế âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 30 | hộp |
15 | Công tắc 2 hạt lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 31 | cái |
16 | Mặt che công tắc 2 hạt | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 31 | cái |
17 | Lắp đặt đế âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 31 | hộp |
18 | Công tắc 3 hạt lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
19 | Mặt che công tắc 3 hạt | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
20 | Lắp đặt đế âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | hộp |
21 | Công tắc đảo chiều 1 hạt, lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 20 | cái |
22 | Mặt che công tắc đảo chiều 1 hạt | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 20 | cái |
23 | Lắp đặt đế âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 20 | hộp |
24 | Ổ cắm loại ổ đôi 3 chấu, lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 88 | cái |
25 | Lắp đặt đế âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 88 | hộp |
26 | Công tắc 1 hạt loại 20A cho bình nóng lạnh, lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9 | cái |
27 | Mặt che công tắc 1 hạt | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9 | cái |
28 | Lắp đặt đế âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9 | hộp |
29 | MCB 1 pha 1 cực 10A, ICU=6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 17 | cái |
30 | MCB 1 pha 1 cực 16A, ICU =6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 26 | cái |
31 | MCB 1 pha 1 cực 20A, ICU =6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 32 | cái |
32 | MCB 1 pha 2 cực 25A, ICU =6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
33 | MCB 1 pha 2 cực 40A, ICU =6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
34 | MCB 1 pha 2 cực 50A, ICU =6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 18 | cái |
35 | MCCB 3 pha 3 cực 20A, ICU= 6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
36 | MCCB 3 pha 3 cực 25A, ICU= 6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
37 | MCCB 3 pha 3 cực 32A, ICU= 6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
38 | MCCB 3 pha 3 cực 50A, ICU= 6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
39 | MCCB 3 pha 3 cực 75A, ICU= 22kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 5 | cái |
40 | MCCB 3 pha 3 cực 125A, ICU= 30kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
41 | MCCB 3 pha 3 cực 150A, ICU= 30kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
42 | Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 6MCB lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | hộp |
43 | Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 8MCB lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 11 | hộp |
44 | Tủ điện kim loại kích thước 550x400x200 mm lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | hộp |
45 | Tủ điện kim loại kích thước 700x500x200 mm lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | hộp |
46 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC 0.6/1KV 4x25mm2. Cấp điện tủ điện tầng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 17 | m |
47 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC 0.6/1KV 4x10mm2. Cấp điện tủ cơm khay | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12 | m |
48 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC 0.6/1KV 4x6mm2. Cấp điện bếp điện | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 36 | m |
49 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC 0.6/1KV 4x4mm2. Cấp điện thang tời, bếp điện | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 42 | m |
50 | Dây dẫn Cu/PVC 1x16mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 380 | m |
51 | Dây dẫn Cu/PVC 1x10mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 84 | m |
52 | Dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 890 | m |
53 | Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2.230 | m |
54 | Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6.574 | m |
55 | Dây dẫn Cu/PVC 1x16mm2 tiếp địa | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 207 | m |
56 | Dây dẫn Cu/PVC 1x10mm2 tiếp địa | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 54 | m |
57 | Dây dẫn Cu/PVC 1x6mm2 tiếp địa | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 36 | m |
58 | Dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2 tiếp địa | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 487 | m |
59 | Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2 tiếp địa | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1.115 | m |
60 | Ống gen nhựa cứng PVC D40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 17 | m |
61 | Ống gen nhựa cứng PVC D32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 48 | m |
62 | Ống gen nhựa cứng PVC D25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 274 | m |
63 | Ống gen nhựa cứng PVC D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1.482 | m |
64 | Ống gen nhựa cứng PVC D16 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2.900 | m |
65 | Ống gen nhựa mềm PVC D16 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 56 | m |
66 | Hộp nối KT 160x160x80mm, lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 24 | hộp |
67 | Hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 44 | hộp |
68 | Hộp chia ngả nhựa D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 107 | hộp |
69 | Hộp chia ngả nhựa D16 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 634 | hộp |
70 | Ống chờ luồn điều hòa PVC D60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 7,5 | m |
AE | PHẦN MẠNG LAN | |||
1 | Hạt ổ cắm mạng LAN RJ45 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10 | hạt |
2 | Mặt ổ cắm 1 lỗ: 01 mạng lan | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10 | cái |
3 | Đế âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10 | hộp |
4 | Lắp đặt thiết bị mạng. Loại thiết bị bộ chuyển mạch Switch 16 cổng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | thiết bị |
5 | SWITCH 16 cổng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | bộ |
6 | Lắp đặt tủ thiết bị | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | 1 tủ |
7 | Tủ RACK 6U, KT: H320 x W560 x D400 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | bộ |
8 | Lắp đặt giá treo tủ Rack | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | bộ |
9 | Lắp đặt cáp mạng CAT6 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 72 | 10 m |
10 | Cáp mạng CAT6 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 720 | m |
11 | Ống gen nhựa cứng PVC D25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 55 | m |
12 | Ống gen nhựa cứng PVC D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 172 | m |
13 | Hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 7 | hộp |
AF | CHỐNG SÉT | |||
1 | Đào đất đặt dây chống sét, rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3,23 | m3 |
2 | Đào đất đặt dây chống sét bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,2907 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,323 | 100m3 |
4 | Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 8 | cái |
5 | Đóng cọc tiếp đất L63x63x6, L=2.5m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 16 | cọc |
6 | Dây thu sét mái thép tròn D10 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 183 | m |
7 | Dây dẫn thép mái tròn D12 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 47 | m |
8 | Dây điện 1x35mm2. Dây nối đất | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 42 | m |
9 | Thanh thép dẹt tiếp địa | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 72 | m |
10 | Chân bật gắn tường dây D10, L=150 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 230 | cái |
11 | Kẹp kiểm tra | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | bộ |
12 | Bulông đai ốc | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | bộ |
13 | Đệm chỉ lá 40x400 dày 3mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
AG | PHẦN THIẾT BỊ | |||
1 | Lắp đặt chậu xí bệt cho trẻ em | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 36 | bộ |
2 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 36 | cái |
3 | Lắp đặt hộp đựng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 36 | cái |
4 | Lắp đặt chậu xí bệt cho người lớn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | bộ |
5 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | cái |
6 | Lắp đặt hộp đựng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | cái |
7 | Lắp đặt chậu tiểu nam cho trẻ em | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 18 | bộ |
8 | Lắp đặt bộ van xả tiểu nhấn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 18 | cái |
9 | Lắp đặt si phông | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 18 | bộ |
10 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi cho trẻ em | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 36 | bộ |
11 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 36 | bộ |
12 | Lắp đặt si phông | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 36 | bộ |
13 | Lắp đặt gương soi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 36 | cái |
14 | Lắp đặt kệ kính | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 36 | cái |
15 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi cho người lớn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | bộ |
16 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | bộ |
17 | Lắp đặt si phông | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | bộ |
18 | Lắp đặt gương soi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
19 | Lắp đặt kệ kính | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
20 | Lắp đặt bình nóng lạnh 30 lít | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9 | bộ |
21 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 18 | bộ |
22 | Lắp đặt phễu thu Inox DN65 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 52 | cái |
23 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 5m3 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | bể |
24 | Lắp đặt vòi rửa tay gạt 1 vòi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | bộ |
25 | Lắp đặt van phao điện | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
26 | Chống thấm cổ ống thu sàn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 26 | cái |
AH | PHẦN CẤP NƯỚC | |||
1 | Ống PPR D50 cấp nước lạnh PN10 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,58 | 100m |
2 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=50mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,58 | 100m |
3 | Ống PPR D40 cấp nước lạnh PN10 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,5 | 100m |
4 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=40mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,5 | 100m |
5 | Ống PPR D32 cấp nước lạnh PN10 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,16 | 100m |
6 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=32mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,16 | 100m |
7 | Ống PPR D25 cấp nước lạnh PN10 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,4 | 100m |
8 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=25mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,4 | 100m |
9 | Ống PPR D20 cấp nước lạnh PN10 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,66 | 100m |
10 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,66 | 100m |
11 | Ống PPR cấp nước nóng PN20 D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,46 | 100m |
12 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,46 | 100m |
13 | Van PPR D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
14 | Van PPR D32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9 | cái |
15 | Van PPR D25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 7 | cái |
16 | Côn nhựa PPR D50x40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
17 | Côn nhựa PPR D40x32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
18 | Côn nhựa PPR D40x25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
19 | Côn nhựa PPR D32x25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 18 | cái |
20 | Côn nhựa PPR D25x20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 32 | cái |
21 | Cút nhựa PPR D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
22 | Cút nhựa PPR D40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10 | cái |
23 | Cút nhựa PPR D32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 21 | cái |
24 | Cút nhựa PPR D25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 87 | cái |
25 | Cút nhựa PPR D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 86 | cái |
26 | Cút nhựa ren trong PPR D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 159 | cái |
27 | Chếch nhựa PPR D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
28 | Tê nhựa PPR D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
29 | Tê nhựa PPR D32, | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9 | cái |
30 | Tê nhựa PPR D25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9 | cái |
31 | Tê nhựa PPR D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 36 | cái |
32 | Tê nhựa PPR D40x32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | cái |
33 | Tê nhựa PPR D40x25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
34 | Tê nhựa PPR D32x25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
35 | Tê nhựa PPR D25x20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 72 | cái |
36 | Tê nhựa PPR ren trong D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 30 | cái |
37 | Tê thép tráng kẽm D15 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 42 | cái |
38 | Rắc co nhựa PPR D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
39 | Rắc co nhựa PPR D25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 14 | cái |
40 | Nút bịt nhựa PPR D40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
41 | Nút bịt nhựa PPR D25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 16 | cái |
42 | Kép tráng kẽm D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
43 | Kép tráng kẽm D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
44 | Kép Inox D15 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 176 | cái |
45 | Măng sông PPR D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 16 | cái |
46 | Măng sông PPR D40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12 | cái |
47 | Măng sông PPR D32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
48 | Măng sông PPR D25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 35 | cái |
49 | Măng sông PPR D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 53 | cái |
50 | Dây nối mềm D15 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 154 | cái |
51 | Dây dẫn Cu/PVC/PVC 2x2.5mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 15 | m |
52 | Ống nhựa cứng PVC D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 15 | m |
AI | PHẦN THOÁT NƯỚC SINH HOẠT | |||
1 | Ống nhựa uPVC D110,Class 2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,54 | 100m |
2 | Ống nhựa uPVC D90, Class 2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,66 | 100m |
3 | Ống nhựa uPVC D75, Class 2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,98 | 100m |
4 | Ống nhựa uPVC D60, Class 2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,82 | 100m |
5 | Ống nhựa uPVC D48, Class 2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,04 | 100m |
6 | Ống nhựa uPVC D42, Class 2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,3 | 100m |
7 | Chếch 135 uPVC D110 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 133 | cái |
8 | Chếch 135 uPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 8 | cái |
9 | Chếch 135 uPVC D75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 64 | cái |
10 | Chếch 135 uPVC D60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 11 | cái |
11 | Chếch 135 uPVC D48 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | cái |
12 | Chếch 135 uPVC D42 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 119 | cái |
13 | Cút nhựa 90 uPVC D110 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13 | cái |
14 | Cút nhựa 90 uPVC D75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 22 | cái |
15 | Cút nhựa 90 uPVC D60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 17 | cái |
16 | Cút nhựa 90 uPVC D48 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9 | cái |
17 | Cút nhựa 90 uPVC D42 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 174 | cái |
18 | Y nhựa uPVC D110/110 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 49 | cái |
19 | Y nhựa PVC D75/75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 56 | cái |
20 | Y nhựa PVC D60/60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 8 | cái |
21 | Y nhựa uPVC D110/42 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12 | cái |
22 | Y nhựa uPVC D90/75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 8 | cái |
23 | Y nhựa uPVC D90/48 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
24 | Y nhựa PVC D75/60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
25 | Y nhựa PVC D75/42 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 37 | cái |
26 | Y nhựa PVC D60/42 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
27 | Tê nhựa uPVC D110 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 14 | cái |
28 | Tê nhựa uPVC D60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 16 | cái |
29 | Tê nhựa uPVC D110/60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13 | cái |
30 | Tê nhựa uPVC D75/60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 14 | cái |
31 | Côn thu uPVC D110/60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
32 | Côn thu uPVC D90/60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
33 | Côn thu uPVC D90/48 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
34 | Côn thu uPVC D75/42 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
35 | Côn thu uPVC D60/42 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
36 | Tê kiểm tra uPVC D110 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12 | cái |
37 | Tê kiểm tra uPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12 | cái |
38 | Bịt thông tắc uPVC D110 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13 | cái |
39 | Bịt thông tắc uPVC D75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 14 | cái |
40 | Nút bịt uPVC D110 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 46 | cái |
41 | Nút bịt uPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
42 | Nút bịt uPVC D75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 55 | cái |
43 | Nút bịt uPVC D60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
44 | Nút bịt uPVC D42 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 58 | cái |
45 | Măng sông nhựa uPVC D110 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 39 | cái |
46 | Măng sông nhựa uPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 17 | cái |
47 | Măng sông nhựa uPVC D75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 50 | cái |
48 | Măng sông nhựa uPVC D60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 21 | cái |
49 | Măng sông nhựa uPVC D48 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
50 | Măng sông nhựa uPVC D42 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 8 | cái |
51 | Xi phong uPVC D75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 52 | cái |
AJ | PHẦN THOÁT NƯỚC MƯA | |||
1 | Ống nhựa uPVC D90, Class 2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,12 | 100m |
2 | Chếch 135 uPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 32 | cái |
3 | Cút 90 uPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
4 | Măng sông nhựa uPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 27 | cái |
5 | Phễu thu nước vách ngang DN80 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
6 | Chống thấm cổ ống | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
7 | Cầu chắn rác DN80 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 5 | cái |
8 | Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 54 | cái |
9 | Vít nở nhựa M8 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 108 | cái |
AK | KHỐI NHÀ 3 TẦNG 3 NHÓM LỚP HỌC VÀ CÁC PHÒNG CHỨC NĂNG - PHẦN XÂY DỰNG | |||
AL | PHẦN CỌC | |||
1 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 335,726 | m3 |
2 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 22,546 | 100m2 |
3 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 14,368 | tấn |
4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 30,602 | tấn |
5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,277 | tấn |
6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4,305 | tấn |
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4,305 | tấn |
8 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 200T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 30x30cm, đất cấp I | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 37,497 | 100m |
9 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 200T, kích thước cọc 30x30cm, đất cấp I. Ép âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,372 | 100m |
10 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 30x30cm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 378 | mối nối |
11 | Cọc thép ép âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cọc |
12 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4,59 | m3 |
13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,0459 | 100m3 |
14 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,0459 | 100m3 |
AM | PHẦN MÓNG | |||
1 | Đào đất đài móng, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13,915 | m3 |
2 | Đào dầm móng, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 8,237 | m3 |
3 | Đào móng bằng máy đào | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,9937 | 100m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,078 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,141 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 6km, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,141 | 100m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 18,742 | m3 |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót đài móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,291 | 100m2 |
9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót dầm móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,356 | 100m2 |
10 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 89,876 | m3 |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn đài móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,562 | 100m2 |
12 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,315 | 100m2 |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,316 | tấn |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,359 | tấn |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 7,252 | tấn |
16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cổ cột, chiều rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,98 | m3 |
17 | Ván khuôn thép. Ván khuôn cổ cột | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,282 | 100m2 |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,15 | tấn |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,133 | tấn |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép > 18mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,416 | tấn |
21 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 22,073 | m3 |
AN | DẦM, GIẰNG TƯỜNG | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,578 | m3 |
2 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót giằng móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,076 | 100m2 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 7,714 | m3 |
4 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,702 | 100m2 |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,428 | tấn |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,446 | tấn |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,12 | tấn |
AO | PHẦN BỂ PHỐT | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,402 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,2162 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,073 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,167 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi 6km, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,167 | 100m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,2 | m3 |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,02 | 100m2 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,362 | m3 |
9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,08 | 100m2 |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,193 | tấn |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,134 | tấn |
12 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3,769 | m3 |
13 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 40,158 | m2 |
14 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 7,374 | m2 |
15 | Đánh màu bằng xi măng nguyên chất | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 47,532 | m2 |
16 | Ngâm nước xi măng chống thấm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 11,062 | m3 |
17 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,99 | m3 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,058 | 100m2 |
19 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,085 | tấn |
20 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 16 | cấu kiện |
AP | PHẦN THÂN | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 42,445 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông vách chiều dày | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,507 | m3 |
3 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4,833 | 100m2 |
4 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,251 | 100m2 |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,016 | tấn |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,008 | tấn |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,405 | tấn |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,346 | tấn |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6,595 | tấn |
10 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 95,597 | m3 |
11 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9,219 | 100m2 |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,568 | tấn |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10,026 | tấn |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6,059 | tấn |
15 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 164,736 | m3 |
16 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13,63 | 100m2 |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 24,063 | tấn |
18 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 8,093 | m3 |
19 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,736 | 100m2 |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,607 | tấn |
21 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3,737 | m3 |
22 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, tấm đan | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,623 | 100m2 |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,269 | tấn |
24 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,352 | m3 |
25 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,216 | 100m2 |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,054 | tấn |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,036 | tấn |
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,482 | tấn |
29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10,476 | m3 |
30 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cầu thang, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,838 | 100m2 |
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,046 | tấn |
32 | Gia công xà gồ thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,452 | tấn |
33 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,452 | tấn |
34 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 185,067 | m2 |
35 | Lợp mái bằng tôn múi chiều dày 0.45 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4,074 | 100m2 |
36 | Tôn diềm mái | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 59,69 | md |
AQ | KIẾN TRÚC | |||
1 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 244,572 | m3 |
2 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 33,498 | m3 |
3 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 21,37 | m3 |
4 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 23,411 | m3 |
5 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 33,526 | m3 |
AR | BẬC CẤP, CẦU THANG | |||
1 | Đào đất móng tam cấp, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3,594 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,797 | m3 |
3 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,019 | 100m2 |
4 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6,118 | m3 |
5 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3,556 | m3 |
AS | PHẦN HOÀN THIỆN | |||
1 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 11,474 | 100m2 |
2 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,544 | 100m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 44,367 | m3 |
4 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 269,676 | m2 |
5 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 309,412 | m2 |
6 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1.480,572 | m2 |
7 | Trát trụ, cột,cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 820,656 | m2 |
8 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 955,933 | m2 |
9 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1.220,126 | m2 |
10 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 128,26 | m |
11 | Căng lưới thép gia cố chống nứt tiếp giáp tường với cột, dầm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 517,474 | m2 |
12 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 579,088 | m2 |
13 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4.477,287 | m2 |
14 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600mm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1.179,632 | m2 |
15 | Công tác ốp gạch vào tường tiết diện gạch 300x600, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 102,672 | m2 |
AT | HOÀN THIỆN WC | |||
1 | Công tác ốp gạch vào tường tiết diện gạch 300x600, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 571,678 | m2 |
2 | Thi công trần nhôm 600x600 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 142,874 | m2 |
3 | Trần nhôm 600x600x0.7mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 142,874 | m2 |
4 | Ngâm nước xi măng chống thấm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 90,197 | m2 |
5 | Chống thấm sàn khu vệ sinh bằng Sikatop 107 hoặc tương đương | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 110,365 | m2 |
6 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm chống trơn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 129,418 | m2 |
7 | Làm vách ngăn nhà vệ sinh bằng chất liệu Compact dày 12mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 81,151 | m2 |
8 | Khoét lỗ bàn đá | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 24 | lỗ |
9 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13,679 | m2 |
10 | Sản xuất lắp dựng khung Inox đỡ bàn đá | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 199,71 | kg |
AU | HOÀN THIỆN MÁI, SÊ NÔ | |||
1 | Ngâm nước xi măng chống thấm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 47,483 | m3 |
2 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 92,339 | m2 |
3 | Chống thấm seno bằng Sikatop 107 hoặc tương đương | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 133,095 | m2 |
AV | HOÀN THIỆN THANG, LAN CAN, TAM CẤP | |||
1 | Trụ cầu thang bằng Inox | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
2 | Sản xuất lấp dựng lan can Inox cầu thang | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 998,078 | kg |
3 | Sản xuất lắp dựng lan can Inox hành lang | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 510,27 | kg |
4 | Chụp Inox lan can | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 21 | cái |
5 | Bulong M8 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 114,328 | cái |
6 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 22,817 | m2 |
7 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 105,537 | m2 |
8 | Tạo nhám mũi bậc | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 682,5 | md |
9 | Cửa đi 2 cánh mở quay, cửa khung nhôm, kính an toàn dày 6.38mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 70,2 | m2 |
10 | Cửa đi 1 cánh mở quay, cửa khung nhôm, kính an toàn dày 6.38mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 27 | m2 |
11 | Cửa sổ 2 cánh mở trượt, cửa khung nhôm, kính 6.38mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 19,44 | m2 |
12 | Cửa sổ 4 cánh mở trượt, cửa khung nhôm , kính 6.38mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 53,46 | m2 |
13 | Cửa sổ 1 cánh mở hất, cửa khung nhôm, kính 6.38mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 18,815 | m3 |
14 | Vách kính nhôm hệ, kính 6,38mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 117,553 | m2 |
15 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,764 | tấn |
16 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 104,76 | m2 |
17 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 64,178 | m2 |
18 | Cửa tôn ra téc nước mái | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
19 | Nắp tôn che lỗ lên mái | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
20 | Thang thép lên mái | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13 | cái |
AW | MÁI SẢNH ALUMINIUM | |||
1 | Gia công dầm mái sảnh | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,389 | tấn |
2 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dầm mái sảnh | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,389 | tấn |
3 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 116,386 | m2 |
4 | Bulong M20x300 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12 | cái |
5 | Bulong M18x150 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10 | cái |
6 | Bulong M20x200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 20 | cái |
7 | Bulong M16x70 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 44 | cái |
8 | Bulong M16x70 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 20 | cái |
9 | Ốp tấm Aluminium dày 5mm nhôm dày 0.3mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 127,7 | m2 |
10 | Máng tôn thu nước | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13,8 | md |
AX | ĐƯỜNG DỐC | |||
1 | Đào đất móng đường dốc, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,95 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,475 | m3 |
3 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,029 | 100m2 |
4 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường chắn, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,457 | m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,317 | m3 |
6 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,029 | 100m2 |
7 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,039 | 100m3 |
8 | Lớp nylong lót nền | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 31,556 | m2 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3,156 | m3 |
10 | Kẻ rãnh tạo nhám | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 142,08 | md |
11 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 7,92 | m2 |
12 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 7,92 | m2 |
13 | Gia công lắp dựng lan can bằng Inox | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 271,82 | kg |
AY | KHỐI NHÀ 3 TẦNG 3 NHÓM LỚP VÀ CÁC PHÒNG CHỨC NĂNG - PHẦN ĐIỆN NƯỚC | |||
AZ | PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Bộ đèn lớp học tube led bóng đôi CSLH/20Wx2 + cần treo thả | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 60 | bộ |
2 | Bộ đèn tube Led 1 bóng T8 dài 1,2m công suất 1x18W, lắp nổi sát trần | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | bộ |
3 | Bộ đèn tube Led 2 bóng T8 dài 1,2m công suất 1x18W, lắp nổi sát trần | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 16 | bộ |
4 | Đèn ốp trần, 220/18W, lắp nổi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 46 | bộ |
5 | Đèn Led Downlight D110/9W, 220V, lắp âm trần | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 64 | bộ |
6 | Đèn Led gắn tường công suất 1x10W,220V, ánh sáng trắng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 8 | bộ |
7 | Quạt thông gió 1 chiều D300-1x35W, 220V lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9 | cái |
8 | Quạt trần cánh nhôm sải 1,4m - 1x75W/220V, hộp số điều khiển | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 50 | cái |
9 | Móc treo quạt trần Inox D16 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 50 | cái |
10 | Công tắc 1 hạt, lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 14 | cái |
11 | Mặt che công tắc 1 hạt | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 14 | cái |
12 | Lắp đặt đế âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 14 | hộp |
13 | Công tắc 2 hạt, lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 21 | cái |
14 | Mặt che công tắc 2 hạt | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 21 | cái |
15 | Lắp đặt đế âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 21 | hộp |
16 | Công tắc 3 hạt, lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
17 | Mặt che công tắc 3 hạt | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
18 | Lắp đặt đế âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | hộp |
19 | Công tắc đảo chiều 1 hạt, lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 14 | cái |
20 | Mặt che công tắc 1 hạt | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 14 | cái |
21 | Lắp đặt đế âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 14 | hộp |
22 | Ổ cắm loại ổ đôi 3 chấu, lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 71 | cái |
23 | Lắp đặt đế âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 71 | hộp |
24 | Công tắc 1 hạt loại 20A cho bình nóng lạnh, lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
25 | Mặt che công tắc 1 hạt | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
26 | Lắp đặt đế âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | hộp |
27 | MCB 1 pha 1 cực 10A, ICU=6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 15 | cái |
28 | MCB 1 pha 1 cực 16A, ICU =6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 18 | cái |
29 | MCB 1 pha 1 cực 20A, ICU =6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 19 | cái |
30 | MCB 1 pha 2 cực 25A, ICU =6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
31 | MCB 1 pha 2 cực 32A, ICU =6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
32 | MCB 1 pha 2 cực 40A, ICU =6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
33 | MCB 1 pha 2 cực 50A, ICU =6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10 | cái |
34 | MCCB 3 pha 3 cực 60A, ICU= 18kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 5 | cái |
35 | MCCB 3 pha 3 cực 125A, ICU= 30kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
36 | Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 6MCB lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 5 | hộp |
37 | Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 8MCB lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | hộp |
38 | Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 12MCB lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | hộp |
39 | Tủ điện kim loại kích thước 450x300x150 mm lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | hộp |
40 | Tủ điện kim loại kích thước 600x400x200 mm lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | hộp |
41 | Cáp điện Cu/XLPE/PVC 0.6/1KV 4x16mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 18 | m |
42 | Dây dẫn Cu/PVC 1x16mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 230 | m |
43 | Dây dẫn Cu/PVC 1x10mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 20 | m |
44 | Dây dẫn Cu/PVC 1x6mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 40 | m |
45 | Dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 620 | m |
46 | Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1.350 | m |
47 | Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6.110 | m |
48 | Dây dẫn Cu/PVC 1x16mm2 tiếp địa | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 14 | m |
49 | Dây dẫn Cu/PVC 1x10mm2 tiếp địa | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 125 | m |
50 | Dây dẫn Cu/PVC 1x6mm2 tiếp địa | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 23 | m |
51 | Dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2 tiếp địa | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 310 | m |
52 | Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2 tiếp địa | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 675 | m |
53 | Ống gen nhựa cứng PVC D40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13 | m |
54 | Ống gen nhựa cứng PVC D32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 113 | m |
55 | Ống gen nhựa cứng PVC D25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 300 | m |
56 | Ống gen nhựa cứng PVC D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 610 | m |
57 | Ống gen nhựa cứng PVC D16 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2.395 | m |
58 | Ống gen nhựa mềm PVC D16 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 235 | m |
59 | Hộp nối KT 160x160x80mm, lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 25 | hộp |
60 | Hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 15 | hộp |
61 | Hộp chia ngả nhựa D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 72 | hộp |
62 | Hộp chia ngả nhựa D16 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 300 | hộp |
63 | Ống chờ luồn điều hòa PVC D60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 5,25 | m |
BA | PHẦN MẠNG LAN | |||
1 | Hạt ổ cắm mạng LAN RJ45 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 26 | hạt |
2 | Mặt ổ cắm 2 lỗ: 1 lỗ mạng + 01 lỗ điện thoại | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
3 | Mặt ổ cắm 1 lỗ: 01 mạng lan | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 23 | cái |
4 | Đế âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 26 | hộp |
5 | Lắp đặt thiết bị mạng. Loại thiết bị bộ chuyển mạch Switch 16 cổng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | thiết bị |
6 | SWITCH 16 cổng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | bộ |
7 | Lắp đặt thiết bị mạng. Loại thiết bị bộ chuyển mạch Switch 24 cổng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | thiết bị |
8 | SWITCH 24 cổng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | bộ |
9 | Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị bộ chuyển mạch - Switch | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | thiết bị |
10 | Bộ phát Wifi tốc độ 300 MBPS, 2,4Hz, 3 ăng ten rời 5 DBI | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | 1 thiết bị |
11 | Lắp đặt tủ thiết bị | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | 1 tủ |
12 | Tủ RACK 6U, KT: H320 x W560 x D400 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | bộ |
13 | Lắp đặt giá treo tủ Rack | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | bộ |
14 | Lắp đặt cáp mạng CAT6 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 60 | 10 m |
15 | Cáp mạng CAT6 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 600 | m |
16 | Ống gen nhựa cứng PVC D25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 85 | m |
17 | Ống gen nhựa cứng PVC D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 250 | m |
18 | Hộp nối KT 160x160x50mm, lắp nổi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 20 | hộp |
19 | Hộp nối KT 235x235x80mm, lắp nổi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | hộp |
BB | PHẦN ĐIỆN THOẠI | |||
1 | Hạt ổ cắm điện thoại RJ11 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
2 | Lắp đặt hộp đấu dây điện thoại 10P | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | 1 hộp máy |
3 | Hộp đấu dây điện thoại 10P | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | hộp |
4 | Lắp đặt phiến đấu dây vào tủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | 1 phiến |
5 | Phiến đấu dây 10 đôi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | bộ |
6 | Cáp điện thoại 2x2x0,5mm có đầu chống ẩm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9 | 10 m |
7 | Cáp điện thoại 2x2x0,5mm có dầu chống ẩm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 90 | m |
BC | CHỐNG SÉT | |||
1 | Đào đất đặt dây chống sét, rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,04 | m3 |
2 | Đào đất đặt dây chống sét bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,1836 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,204 | 100m3 |
4 | Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 7 | cái |
5 | Đóng cọc cọc tiếp đất L63x63x6, L=2.5m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 11 | cọc |
6 | Dây thu sét mái thép tròn D10 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 167 | m |
7 | Dây dẫn thép mái tròn D12 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 47 | m |
8 | Dây điện Cu/PVC 1x25mm2 nối đất | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10 | m |
9 | Thanh thép dẹt tiếp địa | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 54 | m |
10 | Chân bật gắn tường dây D10, L=150 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 214 | cái |
11 | Kẹp kiểm tra | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | bộ |
12 | Bulông đai ốc | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | bộ |
13 | Đệm chỉ lá 40x400 dày 3mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
BD | PHẦN THIẾT BỊ | |||
1 | Lắp đặt chậu xí bệt cho trẻ em | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12 | bộ |
2 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12 | cái |
3 | Lắp đặt hộp đựng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12 | cái |
4 | Lắp đặt chậu xí bệt cho người lớn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 18 | bộ |
5 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 18 | cái |
6 | Lắp đặt hộp đựng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 18 | cái |
7 | Lắp đặt chậu tiểu nam cho trẻ em | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | bộ |
8 | Lắp đặt bộ van xả tiểu nhấn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | cái |
9 | Lắp đặt si phông | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | bộ |
10 | Lắp đặt chậu tiểu nam cho người lớn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12 | bộ |
11 | Lắp đặt bộ van xả tiểu nhấn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12 | cái |
12 | Lắp đặt si phông | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12 | bộ |
13 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi cho trẻ em | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12 | bộ |
14 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12 | bộ |
15 | Lắp đặt si phông | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12 | bộ |
16 | Lắp đặt gương soi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12 | cái |
17 | Lắp đặt kệ kính | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12 | cái |
18 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi cho người lớn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12 | bộ |
19 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12 | bộ |
20 | Lắp đặt si phông | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12 | bộ |
21 | Lắp đặt gương soi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12 | cái |
22 | Lắp đặt kệ kính | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12 | cái |
23 | Lắp đặt bình nóng lạnh 30 lít | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | bộ |
24 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | bộ |
25 | Lắp đặt phễu thu Inox DN65 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 33 | cái |
26 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3,5m3 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | bể |
27 | Lắp đặt vòi rửa tay gạt 1 vòi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | bộ |
28 | Lắp đặt van phao điện | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
29 | Chống thấm cổ ống thu sàn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 16 | cái |
BE | PHẦN CẤP NƯỚC | |||
1 | Ống PPR D50 cấp nước lạnh PN10 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,38 | 100m |
2 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=50mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,38 | 100m |
3 | Ống PPR D40 cấp nước lạnh PN10 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,12 | 100m |
4 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=40mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,12 | 100m |
5 | Ống PPR D32 cấp nước lạnh PN10 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,26 | 100m |
6 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=32mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,26 | 100m |
7 | Ống PPR D25 cấp nước lạnh PN10 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,8 | 100m |
8 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=25mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,8 | 100m |
9 | Ống PPR D20 cấp nước lạnh PN10 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,36 | 100m |
10 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,36 | 100m |
11 | Ống PPR cấp nước nóng PN20 D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,52 | 100m |
12 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,52 | 100m |
13 | Van PPR D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
14 | Van PPR D32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
15 | Van PPR D25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | cái |
16 | Côn nhựa PPR D50x40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
17 | Côn nhựa PPR D40x32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
18 | Côn nhựa PPR D32x25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 7 | cái |
19 | Côn nhựa PPR D25x20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 18 | cái |
20 | Cút nhựa PPR D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
21 | Cút nhựa PPR D40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
22 | Cút nhựa PPR D32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 11 | cái |
23 | Cút nhựa PPR D25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 38 | cái |
24 | Cút nhựa PPR D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 40 | cái |
25 | Cút nhựa ren trong PPR D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 91 | cái |
26 | Chếch nhựa PPR D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
27 | Tê nhựa PPR D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
28 | Tê nhựa PPR D32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
29 | Tê nhựa PPR D25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 18 | cái |
30 | Tê nhựa PPR D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 15 | cái |
31 | Tê nhựa PPR D50x25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
32 | Tê nhựa PPR D40x32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
33 | Tê nhựa PPR D40x25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
34 | Tê nhựa PPR D32x25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
35 | Tê nhựa PPR D25x20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 39 | cái |
36 | Tê nhựa PPR ren trong D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 14 | cái |
37 | Tê thép tráng kẽm D15 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 30 | cái |
38 | Rắc co nhựa PPR D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
39 | Rắc co nhựa PPR D25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9 | cái |
40 | Nút bịt nhựa PPR D32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
41 | Nút bịt nhựa PPR D25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10 | cái |
42 | Kép tráng kẽm D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
43 | Kép tráng kẽm D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
44 | Kép Inox D15 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 114 | cái |
45 | Măng sông PPR D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10 | cái |
46 | Măng sông PPR D40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
47 | Măng sông PPR D32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 7 | cái |
48 | Măng sông PPR D25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 20 | cái |
49 | Măng sông PPR D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 22 | cái |
50 | Dây nối mềm D15 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 90 | cái |
51 | Dây dẫn Cu/PVC/PVC 2x2.5mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 15 | m |
52 | Ống nhựa cứng PVC D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 15 | m |
BF | PHẦN THOÁT NƯỚC SINH HOẠT | |||
1 | Ống nhựa uPVC D110,Class 2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,1 | 100m |
2 | Ống nhựa uPVC D90, Class 2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,28 | 100m |
3 | Ống nhựa uPVC D75, Class 2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,22 | 100m |
4 | Ống nhựa uPVC D60, Class 2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,44 | 100m |
5 | Ống nhựa uPVC D42, Class 2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,16 | 100m |
6 | Chếch 135 uPVC D110 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 105 | cái |
7 | Chếch 135 uPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | cái |
8 | Chếch 135 uPVC D75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 44 | cái |
9 | Chếch 135 uPVC D60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
10 | Chếch 135 uPVC D42 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 75 | cái |
11 | Cút nhựa 90 uPVC D110 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 5 | cái |
12 | Cút nhựa 90 uPVC D75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10 | cái |
13 | Cút nhựa 90 uPVC D60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 8 | cái |
14 | Cút nhựa 90 uPVC D42 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 126 | cái |
15 | Y nhựa uPVC D110/110 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 28 | cái |
16 | Y nhựa PVC D75/75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 43 | cái |
17 | Y nhựa PVC D60/60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
18 | Y nhựa uPVC D110/42 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 14 | cái |
19 | Y nhựa uPVC D90/75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
20 | Y nhựa PVC D75/42 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 22 | cái |
21 | Tê nhựa uPVC D110 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 11 | cái |
22 | Tê nhựa uPVC D60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 11 | cái |
23 | Tê nhựa uPVC D110/60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 5 | cái |
24 | Tê nhựa uPVC D75/60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | cái |
25 | Côn thu uPVC D110/75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
26 | Côn thu uPVC D110/60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
27 | Côn thu uPVC D90/75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
28 | Côn thu uPVC D90/60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
29 | Côn thu uPVC D75/42 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
30 | Côn thu uPVC D60/42 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
31 | Tê kiểm tra uPVC D110 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 5 | cái |
32 | Tê kiểm tra uPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 5 | cái |
33 | Bịt thông tắc uPVC D110 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 5 | cái |
34 | Bịt thông tắc uPVC D75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | cái |
35 | Nút bịt uPVC D110 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 32 | cái |
36 | Nút bịt uPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
37 | Nút bịt uPVC D75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 35 | cái |
38 | Nút bịt uPVC D60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
39 | Nút bịt uPVC D42 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 42 | cái |
40 | Măng sông nhựa uPVC D110 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 28 | cái |
41 | Măng sông nhựa uPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 7 | cái |
42 | Măng sông nhựa uPVC D75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 31 | cái |
43 | Măng sông nhựa uPVC D60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
44 | Măng sông nhựa uPVC D42 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 11 | cái |
45 | Xi phong uPVC D75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 33 | cái |
BG | PHẦN THOÁT NƯỚC MƯA | |||
1 | Ống nhựa uPVC D110,Class 2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,28 | 100m |
2 | Ống nhựa uPVC D90, Class 2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,54 | 100m |
3 | Chếch 135 uPVC D110 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 8 | cái |
4 | Chếch 135 uPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10 | cái |
5 | Y nhựa uPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
6 | Cút nhựa 90 uPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
7 | Măng sông nhựa uPVC D110 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | cái |
8 | Măng sông nhựa uPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12 | cái |
9 | Phễu thu nước vách ngang DN80 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
10 | Chống thấm cổ ống | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
11 | Cầu chắn rác DN100 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
12 | Cầu chắn rác DN80 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
13 | Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 36 | cái |
14 | Vít nở nhựa M8 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 72 | cái |
BH | HẠNG MỤC: SÂN VƯỜN | |||
BI | SÂN BÊ TÔNG, SÂN THẢM CỎ NHÂN TẠO | |||
1 | Đắp cát công trình bằng thủ công | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 16,01 | m3 |
2 | Lớp nylong chống mất nước nền | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 320,2 | m2 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 23,484 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12,45 | m3 |
5 | Sân thảm cỏ nhân tạo | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 195,7 | m2 |
BJ | SÂN LÁT GẠCH TERRAZZO | |||
1 | Đắp cát công trình bằng thủ công | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 79,043 | m3 |
2 | Lớp nylong chống mất nước | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1.580,85 | m2 |
3 | Lu đầm gia cố nền trước khi đổ bê tông bằng máy lu bánh thép 10T | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | ca |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 158,085 | m3 |
5 | Lát gạch sân bằng gạch Terrazzo, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1.580,85 | m2 |
BK | BÓ VỈA | |||
1 | Đào đất móng bó vỉa bằng thủ công, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 17,82 | m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,059 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,119 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,119 | 100m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, đá 2x4, mác 100 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 8,91 | m3 |
6 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,66 | 100m2 |
7 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bó vỉa, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 21,78 | m3 |
8 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 89,1 | m2 |
9 | Công tác ốp gạch thẻ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 89,1 | m2 |
10 | Đất màu trồng cây | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 124,215 | m3 |
BL | CÂY XANH | |||
1 | Cây Osaka vàng đường kính thân 15-20 cm, cao 3-4m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 11 | cây |
2 | Cây Osaka đỏ đường kính thân 15-20 cm, cao 3-4m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | cây |
3 | Cây nhãn lồng đường kính thân 10-15 cm, cao 2-3m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cây |
4 | Cây vú sữa đường kính thân 15-20 cm, cao 3-4m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cây |
5 | Cây xoài đường kính thân 15-20 cm, cao 3-4m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cây |
6 | Cây lựu hạnh đường kính thân 15-20 cm, cao 2-3m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 5 | cây |
7 | Khóm nhài nhật đường kính khóm 60 cm, cao 1.2 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cây |
8 | Trồng, chăm sóc cây bóng mát D> 6cm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 32 | cây/lần |
BM | NHÀ BẢO VỆ + CỔNG CHÍNH | |||
BN | PHẦN MÓNG | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,743 | m3 |
2 | Đào đất móng bằng thủ công, rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,218 | m3 |
3 | Đào móng công trình, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,1765 | 100m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,147 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,049 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,049 | 100m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,33 | m3 |
8 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,053 | 100m2 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3,442 | m3 |
10 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,125 | 100m2 |
11 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,118 | 100m2 |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,042 | tấn |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,29 | tấn |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,137 | tấn |
15 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,215 | m3 |
16 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,016 | 100m3 |
17 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,051 | m3 |
BO | PHẦN THÂN | |||
1 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,726 | m3 |
2 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,132 | 100m2 |
3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,024 | tấn |
4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,173 | tấn |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,763 | m3 |
6 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn dầm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,17 | 100m2 |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,039 | tấn |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,216 | tấn |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,915 | m3 |
10 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,212 | 100m2 |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,444 | tấn |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,046 | m3 |
13 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,009 | 100m2 |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,004 | tấn |
BP | PHẦN KIẾN TRÚC | |||
1 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 7,703 | m3 |
2 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,732 | m3 |
3 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,451 | m3 |
BQ | PHẦN HOÀN THIỆN | |||
1 | Ngâm nước xi măng chống thấm mái | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,233 | m3 |
2 | Quét Sika chống thấm mái sê nô … | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 26,25 | m2 |
3 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 59,276 | m2 |
4 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 16,297 | m2 |
5 | Trát trụ, cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4,789 | m2 |
6 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 14,114 | m2 |
7 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 21,2 | m2 |
8 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 19,25 | m |
9 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 34,854 | m2 |
10 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 56,4 | m2 |
11 | Công tác ốp gạch thẻ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 24,422 | m2 |
12 | Cửa đi 1 cánh mở quay, cửa khung nhôm hệ, kính an toàn dày 6.38mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,98 | m2 |
13 | Cửa sổ 2 cánh mở trượt, cửa khung nhôm hệ, kính 6.38mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3,36 | m2 |
14 | Gia công hoa sắt cửa bằng sắt đặc 14x14mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,064 | tấn |
15 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3,36 | m2 |
16 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 5,005 | m2 |
17 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x60mm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10,122 | m2 |
18 | Lát gạch chống nóng bằng gạch 22x15x10,5cm 6 lỗ, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 14,345 | m2 |
BR | PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Bộ đèn tube Led dài 1.2m bóng Led tube T8, CS:1x18W, 220V, gắn nổi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | bộ |
2 | Đèn Led ốp trần D220 CS1x18W, 220V | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | bộ |
3 | Quạt đảo trần 3 cánh, D400 công suất 46W-220V/50HZ, 77m3/min + hộp số điều khiển | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
4 | Công tắc 1 hạt, lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
5 | Mặt che công tắc 1 hạt | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
6 | Lắp đặt đế âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | hộp |
7 | Công tắc 3 hạt, lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
8 | Mặt che công tắc 3 hạt | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
9 | Lắp đặt đế âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | hộp |
10 | Ổ cắm loại ổ đôi 3 chấu, lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
11 | Lắp đặt đế âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | hộp |
12 | MCB 1 pha 1 cực 10A, ICU=4.5kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
13 | MCB 1 pha 1 cực 16A, ICU =6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
14 | MCB 1 pha 2 cực 16A, ICU =6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
15 | MCB 1 pha 2 cực 25A, ICU =6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
16 | Bộ Timer hẹn giờ công suất 3000W-220VAC-50HZ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
17 | Tủ điện kim loại kích thước 350x250x120 mm lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | hộp |
18 | Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 20 | m |
19 | Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 40 | m |
20 | Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2. Dây tiếp địa | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10 | m |
21 | Ống gen nhựa cứng PVC D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10 | m |
22 | Ống gen nhựa cứng PVC D16 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 20 | m |
23 | Hộp chia ngả nhựa D16 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | hộp |
24 | Hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | hộp |
BS | PHẦN THOÁT NƯỚC MƯA | |||
1 | Ống nhựa uPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,08 | 100m |
2 | Chếch nhựa uPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 8 | cái |
3 | Cút nhựa uPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
4 | Măng sông nhựa uPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
5 | Rọ chắn rác Inox DN80 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
6 | Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
7 | Vít nở nhựa M8 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 8 | cái |
BT | CỔNG CHÍNH +BIỂN CỔNG | |||
1 | Đào móng trụ cổng, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,64 | m3 |
2 | Đào đất móng biển cổng, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,324 | m3 |
3 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,0868 | 100m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,076 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,054 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,054 | 100m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,496 | m3 |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,015 | 100m2 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,2 | m3 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,079 | 100m2 |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,01 | tấn |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,044 | tấn |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,055 | tấn |
14 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,131 | m3 |
15 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,603 | m3 |
16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,223 | m3 |
17 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,04 | 100m2 |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,006 | tấn |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,04 | tấn |
20 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | m3 |
21 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,551 | m3 |
22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,215 | m3 |
23 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,017 | 100m2 |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,012 | tấn |
25 | Trát trụ, cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13,732 | m2 |
26 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 8,685 | m2 |
27 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 22,417 | m2 |
28 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4,8 | m2 |
29 | Chữ INOX mạ đồng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | bộ |
30 | Gia công cổng sắt | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,331 | tấn |
31 | Lắp dựng cổng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13,948 | m2 |
32 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 46,67 | m2 |
33 | Lắp dựng tấm tôn cánh cổng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10 | m2 |
34 | Bản lề cổng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 11 | bộ |
35 | Khoá cửa then cài cổng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | bộ |
36 | Lắp đặt bánh xe đỡ cổng D60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
BU | BỂ PCCC + NHÀ TRẠM BƠM | |||
BV | BỂ PCCC | |||
1 | Đào móng bể, rộng >3 m, sâu >3 m, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 32,184 | m3 |
2 | Đào móng bể, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6,115 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,869 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4,568 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4,568 | 100m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13,948 | m3 |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,049 | 100m2 |
8 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 41,843 | m3 |
9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,146 | 100m2 |
10 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép đáy bể, đường kính | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 7,142 | tấn |
11 | Gioăng cao su chống thấm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 45,27 | md |
12 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông thành bể, chiều dày | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 58,292 | m3 |
13 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn thành bể, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4,127 | 100m2 |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép thành bể, đường kính | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,301 | tấn |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép thành bể, đường kính | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 7,26 | tấn |
16 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn nắp bể | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,073 | 100m2 |
17 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn nắp bể, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 15,855 | m3 |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn nắp bể, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,004 | tấn |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn nắp bể, đường kính >10 mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3,037 | tấn |
20 | Trát thành trong bể, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 263,569 | m2 |
21 | Trát thành trong bể, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 263,569 | m2 |
22 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 106,125 | m2 |
23 | Trát thành ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 148,544 | m2 |
24 | Bả lớp xi măng trước khi trát | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 412,113 | m2 |
25 | Quét Sika chống thấm thành bể | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 263,569 | m2 |
26 | Gia công thang Inox | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,044 | tấn |
27 | Lắp đặt thang xuống bể | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,044 | tấn |
28 | Vít + đai | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 20 | bộ |
29 | Nắp tôn che lỗ xuống bể | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | bộ |
BW | BIỆN PHÁP CỪ THÉP | |||
1 | Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực 130T | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3,36 | 100m |
2 | Chi phí khấu hao cọc cừ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | KH |
3 | Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực 130T | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3,36 | 100m |
4 | Vận chuyển cừ, máy ép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | lượt |
BX | PHÒNG BƠM | |||
1 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9,681 | m3 |
2 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,069 | m3 |
3 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,065 | 100m2 |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,025 | tấn |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,143 | tấn |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,482 | m3 |
7 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,299 | 100m2 |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, đường kính | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,267 | tấn |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,144 | m3 |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,007 | tấn |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,015 | 100m2 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bệ máy, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,396 | m3 |
13 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bệ máy | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,021 | 100m2 |
14 | Ngâm nước xi măng chống thấm mái | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,341 | m3 |
15 | Quét Sika chống thấm mái sê nô … | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 26,336 | m2 |
16 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 44,533 | m2 |
17 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 46,562 | m2 |
18 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6,5 | m2 |
19 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 29,9 | m2 |
20 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 46,562 | m2 |
21 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 80,933 | m2 |
22 | Cửa đi 1 cánh mở quay, cửa khung nhôm hệ, kính an toàn dày 6.38mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,89 | m2 |
23 | Cửa sổ 1 cánh mở hất, cửa khung nhôm hệ , kính 6.38mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,08 | m3 |
BY | PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Đèn Led chống ẩm BD M18L 120/36W, lắp nổi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | bộ |
2 | Công tắc 2 hạt lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
3 | Mặt che công tắc 1 hạt | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
4 | Lắp đặt đế âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | hộp |
5 | Ổ cắm loại ổ đôi 3 chấu, lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
6 | Lắp đặt đế âm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | hộp |
7 | MCB 1 pha 1 cực 10A, ICU=4.5kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
8 | MCB 1 pha 1 cực 16A, ICU =6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
9 | MCB 1 pha 2 cực 20A, ICU =6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
10 | MCB 1 pha 2 cực 25A, ICU =6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
11 | MCB 1 pha 2 cực 40A, ICU =6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
12 | Bộ khởi động từ 1 pha 18A -220V Contactor | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
13 | Bộ khởi động từ 1 pha 25A -220V Contactor | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
14 | Bộ Role an toàn van phao điện 12V (SRF-111M) | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
15 | Tủ điện kim loại kích thước 600x400x200 mm lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | hộp |
16 | Dây điện Cu/PVC - 1x4mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 20 | m |
17 | Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 30 | m |
18 | Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 26 | m |
19 | Dây điện Cu/PVC - 1x4mm2. Dây tiếp địa | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10 | m |
20 | Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2. Dây tiếp địa | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 15 | m |
21 | Ống gen nhựa cứng PVC D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 25 | m |
22 | Ống gen nhựa cứng PVC D16 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13 | m |
23 | Hộp chia ngả nhựa D16 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | hộp |
24 | Hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | hộp |
BZ | THOÁT NƯỚC MƯA | |||
1 | Ống nhựa uPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,04 | 100m |
2 | Chếch nhựa uPVC D90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
3 | Cầu chắn rác Inox DN80 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
CA | HẠNG MỤC: CỔNG PHỤ, TƯỜNG RÀO | |||
CB | CỔNG PHỤ | |||
1 | Đào móng trụ cổng, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,86 | m3 |
2 | Đào móng trụ cổng bằng máy đào, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,0774 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,072 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,014 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,014 | 100m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,348 | m3 |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,011 | 100m2 |
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,566 | m3 |
9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cột | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,083 | 100m2 |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,03 | tấn |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,042 | tấn |
12 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,488 | m3 |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,523 | m3 |
14 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,065 | 100m2 |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,009 | tấn |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,038 | tấn |
17 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,784 | m3 |
18 | Lắp đặt đường ray cánh cổng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6,2 | m |
19 | Lắp đặt bánh xe đỡ cổng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
20 | Trát trụ, cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13,666 | m2 |
21 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13,666 | m2 |
22 | Gia công cổng sắt | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,182 | tấn |
23 | Lắp dựng cổng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9,24 | m2 |
24 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 14,774 | m2 |
25 | Lắp dựng tấm tôn cánh cổng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,976 | m2 |
26 | Lắp đặt bản lề cổng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | cái |
27 | Lắp đặt khoá cửa then cài cổng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
CC | TƯỜNG RÀO THOÁNG | |||
1 | Đào móng băng, rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9,83 | m3 |
2 | Đào móng công trình, bằng máy đào | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,8847 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,313 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,67 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,67 | 100m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9,362 | m3 |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,237 | 100m2 |
8 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 44,686 | m3 |
9 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12,905 | m3 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3,911 | m3 |
11 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn giằng móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,237 | 100m2 |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,05 | tấn |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,325 | tấn |
14 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13,694 | m3 |
15 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6,564 | m3 |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,607 | m3 |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,036 | tấn |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,217 | tấn |
19 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,367 | 100m2 |
20 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 119,34 | m2 |
21 | Trát trụ cột dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 193,716 | m2 |
22 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 51,845 | m2 |
23 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 364,901 | m2 |
24 | Gia công hoa sắt hàng rào | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,128 | tấn |
25 | Lắp dựng hoa sắt hàng rào | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 146,73 | m2 |
26 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 233,495 | m2 |
27 | Tấm trang trí hình cá heo | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 138 | cái |
CD | TƯỜNG RÀO ĐẶC | |||
1 | Đào móng tường rào đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9,465 | m3 |
2 | Đào móng tường rào, bằng máy đào | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,8518 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,302 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,645 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,645 | 100m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9,014 | m3 |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,228 | 100m2 |
8 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 43,027 | m3 |
9 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12,425 | m3 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3,765 | m3 |
11 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn giằng móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,228 | 100m2 |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,048 | tấn |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,313 | tấn |
14 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 17,477 | m3 |
15 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 20,339 | m3 |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3,765 | m3 |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,201 | tấn |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,209 | tấn |
19 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,582 | 100m2 |
20 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 369,808 | m2 |
21 | Trát trụ cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 177,923 | m2 |
22 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 89,167 | m2 |
23 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 636,898 | m2 |
CE | HẠNG MỤC: CẤP ĐIỆN TỔNG THỂ | |||
CF | RÃNH ĐẶT CÁP NGUỒN | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,88 | m3 |
2 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,0188 | 100m3 |
3 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IV | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,0188 | 100m3 |
4 | Tháo dỡ gạch Block lát vỉa hè | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | công |
5 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp, đất cấp II, | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 5,666 | m3 |
6 | Đào rãnh cáp, bằng máy đào | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,5099 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,352 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,352 | 100m3 |
9 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,298 | 100m3 |
10 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,215 | 100m3 |
11 | Gạch không nung đặc | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1.620 | viên |
12 | Băng báo hiệu cáp ngầm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 180 | m |
13 | Sứ báo hiệu cáp ngầm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9 | cái |
14 | Thi công lớp móng cát vàng gia cố xi măng, trạm trộn 20-25m3/h, tỷ lệ xi măng 8% | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,008 | 100m3 |
15 | Vận chuyển hỗn hợp cát mịn, cát vàng gia cố xi măng từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 1km, ôtô tự đổ 5 tấn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,008 | 100m3 |
16 | Vận chuyển hỗn hợp cát mịn, cát vàng gia cố xi măng từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 14km, ôtô tự đổ 5 tấn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,008 | 100m3 |
17 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,012 | 100m3 |
18 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,007 | 100m3 |
19 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,048 | 100m2 |
20 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,048 | 100m2 |
21 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 1km, ôtô tự đổ 7 tấn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,008 | 100tấn |
22 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 14km tiếp theo, ôtô tự đổ 7 tấn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,008 | 100tấn |
23 | Lát gạch vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5cm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9,6 | m2 |
CG | THIẾT BỊ | |||
1 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/DSTA/PVC 0,6/1KV 4x150mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 40 | m |
2 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/DSTA/PVC 0,6/1KV 4x70mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 65 | m |
3 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/DSTA/PVC 0,6/1KV 4x50mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 135 | m |
4 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/DSTA/PVC 0,6/1KV 4x25mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 107 | m |
5 | Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/DSTA/PVC 0,6/1KV 4x10mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 45 | m |
6 | Cáp Cu/XLPE/DSTA/PVC 0,6/1kV 2x10mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 109 | m |
7 | Dây điện Cu/PVC 1x4mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 20 | m |
8 | Dây điện Cu/PVC 1x2.5mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10 | m |
9 | Dây điện Cu/PVC 1x95mm2. Dây nối đất với hệ thống tiếp đất nhà hiệu bộ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 30 | m |
10 | Dây điện Cu/PVC 1x16mm2. Dây nối đất | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 107 | m |
11 | Dây điện Cu/PVC 1x10mm2. Dây nối đất | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 109 | m |
12 | Dây điện Cu/PVC 1x4mm2. Dây nối đất | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10 | m |
13 | Dây điện Cu/PVC 1x2.5mm2. Dây nối đất | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 5 | m |
14 | Ống nhựa xoắn HDPE - DN 130/100 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,38 | 100m |
15 | Ống nhựa xoắn HDPE - DN 105/80 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,63 | 100m |
16 | Ống nhựa xoắn HDPE - DN 85/65 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,31 | 100m |
17 | Ống nhựa xoắn HDPE - DN 65/50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,05 | 100m |
18 | Ống nhựa xoắn HDPE - DN 50/40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,43 | 100m |
19 | Ống nhựa xoắn HDPE - DN 40/30 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,53 | 100m |
20 | Ống gen nhựa cứng PVC D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 15 | m |
21 | MCB-1 pha 2 cực 16A, ICU=6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
22 | MCB-1 pha 2 cực 25A, ICU=6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
23 | MCB-1 pha 2 cực 40A, ICU=6kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
24 | MCB 3 pha 3 cực 50A, ICU =18 KA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
25 | MCCB-3 pha 3 cực 100A, ICU=22kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
26 | Aptomat 3 pha 3 cực 125A, ICU=30KA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
27 | Aptomat 3 pha 3 cực 150A, ICU=30KA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
28 | MCCB-3 pha 3 cực 300A, ICU=42kA | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
29 | Cầu chì sứ xoáy 2A | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
30 | Đèn báo pha 220V, 3W | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
31 | Đồng hồ đo Von 0 đến 450V | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
32 | Khóa chuyển mạch đo vôn 3 pha | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
33 | Đồng hồ đo dòng điện Ampe 500/5A | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
34 | Biến dòng hạ thế 300/5A | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | bộ |
35 | Thanh cái đồng 30x5mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | m |
36 | Đầu cốt đồng bọc nhựa M150 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 8 | cái |
37 | Đầu cốt đồng bọc nhựa M95 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 8 | cái |
38 | Đầu cốt đồng bọc nhựa M70 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
39 | Đầu cốt đồng bọc nhựa M50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 16 | cái |
40 | Đầu cốt đồng bọc nhựa M25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 8 | cái |
41 | Đầu cốt đồng bọc nhựa M16 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
42 | Đầu cốt đồng bọc nhựa M10 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10 | cái |
43 | Tủ điện vỏ kim loại sơn tĩnh điện KT 1200x800x400mm lắp nổi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | hộp |
44 | Công tơ điện 3 pha 3x5A, gián tiếp 220/380V, hữu công | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
CH | RÃNH CÁP CHIẾU SÁNG | |||
1 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 7,54 | m3 |
2 | Đào rãnh cáp, bằng máy đào | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,679 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,401 | 100m3 |
4 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,36 | 100m3 |
5 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,353 | 100m3 |
6 | Gạch đặc không nung | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2.610 | viên |
7 | Băng báo hiệu cáp ngầm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 290 | m |
8 | Sứ báo cáp ngầm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 15 | cái |
CI | CỘT ĐÈN CHIẾU SÁNG | |||
1 | Đào móng cột đèn, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,028 | m3 |
2 | Đào móng cột đèn bằng máy đào, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,183 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,203 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,203 | 100m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 15,6 | m3 |
6 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,624 | 100m2 |
7 | Ống nhựa uPVC D60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 19,76 | m |
8 | Khung móng M24 300x300x675 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13 | bộ |
9 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x4mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 373 | m |
10 | Ống nhựa xoắn HDPE DN40/30 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3,47 | 100m |
11 | Dây điện Cu/PVC 1x4mm2. Dây nối đất | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 373 | m |
12 | Đóng cọc tiếp địa L63x63x6, L=2,5m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13 | cọc |
13 | Dây tiếp địa thép D12 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 44,2 | m |
14 | Tai bắt tiếp địa, sắt dẹt dày 4mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13 | cái |
15 | Cột thép tròn liền cần đơn 9m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13 | cột |
16 | Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang chiều cao cột | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13 | cột |
17 | Bóng đèn cáo áp Led 80W | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13 | bộ |
18 | Lắp choá đèn ở độ cao | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13 | bộ |
19 | Lắp bảng điện cửa cột | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13 | bảng |
20 | Lắp cửa cột | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13 | cửa |
21 | Dây lên đèn CU/PVC/PVC 2x2.5mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 143 | m |
22 | Ống gen nhựa mềm PVC D16 luồn dây lên đèn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 143 | m |
CJ | CẤP THOÁT NƯỚC TỔNG THỂ | |||
CK | CẤP NƯỚC NGOÀI NHÀ | |||
1 | Đào đất đường ống cấp nước, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,617 | m3 |
2 | Đào đất đường ống cấp nước, bằng máy đào | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,1455 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,063 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,063 | 100m3 |
5 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,086 | 100m3 |
6 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,099 | 100m3 |
7 | Máy bơm nước sinh hoạt Q= 3.5m3/h, H=40m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
8 | Máy bơm nước sinh hoạt Q= 1.8m3/h, H=25m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
9 | Rọ hút đồng DN40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
10 | Rọ hút đồng DN32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
11 | Van phao cơ DN40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
12 | Lắp đặt van phao điện | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
13 | Ống nhựa PPR D50, cấp nước lạnh PN10 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,04 | 100m |
14 | Ống nhựa PPR D40, cấp nước lạnh PN10 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,8 | 100m |
15 | Ống nhựa PPR D32, cấp nước lạnh PN10 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,18 | 100m |
16 | Cút nhựa PPR D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
17 | Cút nhựa PPR D40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 8 | cái |
18 | Cút nhựa PPR D32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
19 | Van đồng 1 chiều DN32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
20 | Van đồng 1 chiều DN25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
21 | Van đồng 2 chiều DN40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
22 | Van đồng 2 chiều DN32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
23 | Van đồng 2 chiều DN25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
24 | Rắc co PPR D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
25 | Rắc co PPR D40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
26 | Rắc co PPR D32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
27 | Nút bịt PPR D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
28 | Nút bịt PPR D40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
29 | Nút bịt PPR D32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
30 | Măng sông nhựa ren trong 1 đầu PPR D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
31 | Măng sông nhựa ren trong 1 đầu PPR D40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
32 | Măng sông nhựa ren trong 1 đầu PPR D32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
33 | Măng sông nhựa PPR D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
34 | Măng sông nhựa PPR D40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 20 | cái |
35 | Măng sông nhựa PPR D32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 5 | cái |
36 | Kép tráng kẽm D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
37 | Kép tráng kẽm D40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 7 | cái |
38 | Kép tráng kẽm D32 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
39 | Dây điện Cu/PVC 2x2,5mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 97 | m |
40 | Ống gen nhựa cứng PVC D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | m |
41 | Ống nhựa xoắn HDPE DN40/30 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,92 | 100m |
42 | Đồng hồ đo lưu lượng DN40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
43 | Van đồng 2 chiều DN40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
44 | Van đồng 1 chiều DN40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
45 | Kép tráng kẽm D40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
46 | Khâu nối ren ngoài HDPE DN40 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
47 | Ống nhựa HDPE DN50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,22 | 100m |
48 | Măng xông HDPE D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
49 | Cút nhựa HDPE D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 7 | cái |
50 | Đai khởi thủy HDPE D110x2" | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
51 | Khâu nối ren ngoài HDPE D50-2" | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
52 | Ống thép D100 - Thông hơi bể nước | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,015 | 100m |
53 | Cút thép hàn D100 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
54 | Vanh thép D300 dày 3mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cặp bích |
CL | THOÁT NƯỚC TỔNG THỂ | |||
1 | Đào móng hố ga, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4,298 | m3 |
2 | Đào rãnh thoát nước, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 22,411 | m3 |
3 | Đào móng rãnh, hố ga, bằng máy đào | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,4038 | 100m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,079 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,592 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,592 | 100m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 42,246 | m3 |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,171 | 100m2 |
9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót móng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,786 | 100m2 |
10 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây rãnh, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 51,876 | m3 |
11 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây hố ga, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10,361 | m3 |
12 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông giằng cổ hố ga, cổ rãnh, đá 1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 19,893 | m3 |
13 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng cổ ga, cổ rãnh | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2,418 | 100m2 |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng cổ hố ga, đường kính | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,232 | tấn |
15 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 336,973 | m2 |
16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 14,572 | m3 |
17 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tấm đan | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,86 | 100m2 |
18 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,539 | tấn |
19 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 285 | cấu kiện |
CM | CỐNG D400, ỐNG D200 | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3,29 | m3 |
2 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,0329 | 100m3 |
3 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IV | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,0329 | 100m3 |
4 | Tháo dỡ gạch Block lát vỉa hè | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | công |
5 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6,906 | m3 |
6 | Đào móng rãnh, hố ga, bằng máy đào | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,6215 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,311 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,311 | 100m3 |
9 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,291 | 100m3 |
10 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,98 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,034 | 100m3 |
11 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,38 | 100m3 |
12 | Cống D400 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 15 | m |
13 | Đế Cống D400 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 18 | cái |
14 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường kính | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | đoạn ống |
15 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 400mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 5 | mối nối |
16 | Ống nhựa uPVC D200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,03 | 100m |
17 | Chếch nhựa uPVC D200 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
18 | Thi công lớp móng cát vàng gia cố xi măng, trạm trộn 20-25m3/h, tỷ lệ xi măng 8% | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,008 | 100m3 |
19 | Vận chuyển hỗn hợp cát mịn, cát vàng gia cố xi măng từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 1km, ôtô tự đổ 5 tấn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,008 | 100m3 |
20 | Vận chuyển hỗn hợp cát mịn, cát vàng gia cố xi măng từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 14km, ôtô tự đổ 5 tấn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,008 | 100m3 |
21 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,018 | 100m3 |
22 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,011 | 100m3 |
23 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,07 | 100m2 |
24 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,07 | 100m2 |
25 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 1km, ôtô tự đổ 7 tấn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,012 | 100tấn |
26 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 14km tiếp theo, ôtô tự đổ 7 tấn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,012 | 100tấn |
27 | Lát gạch vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5cm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 8,4 | m2 |
CN | HỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY | |||
CO | HỆ THỐNG BÁO CHÁY | |||
1 | Lắp đặt trung tâm báo cháy địa chỉ 4 loop | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | 1 trung tâm |
2 | Lắp đặt acquy dự phòng 12VDC cho trung tâm báo cháy | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | Bộ |
3 | Cung cấp và lắp đặt bộ nguồn 24VDC cho hệ thống báo cháy | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | 1 trung tâm |
4 | Lắp đặt tủ điện chống sét lan truyền bảo vệ tủ báo cháy trung tâm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | 1 trung tâm |
5 | Gia công và đóng cọc chống sét | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cọc |
6 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D12mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10 | m |
7 | Lắp đặt hộp kiểm tra điện trở | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
8 | Mối hàn đồng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12 | mối |
9 | Đào đất chôn dây chống sét | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | m3 |
10 | Đắp đất móng hố chống sét | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | m3 |
11 | Lắp đặt đế đầu báo cháy và đầu báo cháy khói địa chỉ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12,3 | 10 đầu |
12 | Lắp đặt đế đầu báo cháy và đầu báo cháy nhiệt địa chỉ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 5,2 | 10 đầu |
13 | Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp thường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | 5 nút |
14 | Lắp đặt chuông đèn báo cháy kết hợp loại thường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | 5 chuông |
15 | Lắp đặt module địa chỉ cho nút nhấn báo cháy | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9 | 1 trung tâm |
16 | Lắp đặt module địa chỉ cho chuông đèn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9 | 1 trung tâm |
17 | Lắp đặt module địa chỉ liên động phòng bơm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | 1 trung tâm |
18 | Lắp đặt hộp đựng modul | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9 | hộp |
19 | Kéo dải dây tín hiệu cho hệ thống báo cháy loại 10x1.5mm2 chống nhiễu | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 161 | m |
20 | Kéo dải dây tín hiệu cho hệ thống báo cháy loại 2x1.5mm2 chống nhiễu | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1.700 | m |
21 | Kéo dải dây tín hiệu cho hệ thống báo cháy loại 2x1,5 mm2 loại thường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 328 | m |
22 | Lắp đặt Hộp nối ống điện loại tròn cho ống PVC D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 413 | hộp |
23 | Lắp đặt ống nhựa cứng PVC D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2.028 | m |
24 | Măng xông nối ống PVC D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1.014 | Cái |
25 | Lắp đặt ống HDPE D65/50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 105 | m |
26 | Lắp đặt ống nhựa cứng PVC D40 thông tầng | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 36 | m |
27 | Lắp đặt thiết bị bảo vệ cuối đường dây | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9 | cái |
28 | Lắp đặt Áptômát loại 2P, 6KA, 10A | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
29 | Đào đất đặt đường ống bảo vệ cáp điện hệ thống PCCC( | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6,3 | m3 |
30 | Đào đất đặt đường ống bảo vệ cáp điện hệ thống PCCC | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,147 | 100m3 |
31 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,21 | 100m3 |
CP | ĐÈN CHIẾU SÁNG SỰ CỐ VÀ CHỈ DẪN THOÁT NẠN | |||
1 | Lắp đặt đèn chỉ dẫn thoát hiểm EXIT 1 mặt | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9,6 | 5 đèn |
2 | Lắp đặt đèn chỉ dẫn thoát hiểm EXIT 2 mặt | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,6 | 5 đèn |
3 | Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố EMERGENCY | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 15,6 | 5 đèn |
4 | Lắp đặt ống nhựa cứng PVC D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 836 | m |
5 | Lắp đặt ống nhựa mềm PVC D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 73 | m |
6 | Kéo rải các loại dây dẫn dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 909 | m |
7 | Lắp đặt hộp nối ống điện loại tròn cho ống PVC D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 256 | hộp |
8 | Măng xông nối ống PVC D20 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 418 | Cái |
9 | Lắp đặt Áptômát loại 2P, 6KA, 10A | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9 | cái |
CQ | HỆ THỐNG CHỮA CHÁY | |||
1 | Lắp đặt bơm điện chính chữa cháy Q:81m3/h; cột áp: 54,4 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,38 | tấn |
2 | Lắp đặt bơm diezel phụ cháy Q:81m3/h; cột áp: 54,4 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,68 | tấn |
3 | Lắp đặt bình tích áp 200l | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | tấn |
4 | Lắp đặt tủ điều khiển bơm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | tủ |
5 | Kéo rải cáp 3x16+1x10 cấp nguồn cho bơm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 20 | m |
6 | Kéo rải các loại dây dẫn dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 20 | m |
7 | Đổ bê tông bệ phòng bơm bằng thủ công bằng máy trộn, bê tông bệ máy, đá 1x2, mác 250 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,2 | m3 |
8 | Lắp đặt tủ đựng phương tiện phá dỡ (Gồm tủ, Búa, rìu, xà beng, kìm) | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | Tủ |
9 | Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN150 (áp lực 69kg/cm2 dùng cho hệ thống PCCC) | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,18 | 100m |
10 | Lắp đặt ống thép mạ kẽm bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 125mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3,11 | 100m |
11 | Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN100 (áp lực 69kg/cm2 dùng cho hệ thống PCCC) | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,35 | 100m |
12 | Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN65 (áp lực > 20kg/cm2 dùng cho hệ thống PCCC) | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,02 | 100m |
13 | Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN50 (áp lực > 20kg/cm2 dùng cho hệ thống PCCC) | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,12 | 100m |
14 | Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN25 (áp lực > 20kg/cm2 dùng cho hệ thống PCCC) | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,06 | 100m |
15 | Lắp đặt tê thép D150 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
16 | Lắp đặt tê thép D150/100 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
17 | Lắp đặt tê thép D125 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
18 | Lắp đặt tê thép D125/100 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
19 | Lắp đặt tê thép D125/65 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | cái |
20 | Lắp đặt tê thép D100 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
21 | Lắp đặt tê thép D65/50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 16 | cái |
22 | Lắp đặt Tê thép D25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 5 | cái |
23 | Lắp đặt cút thép D150 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | cái |
24 | Lắp đặt cút thép D125 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 18 | cái |
25 | Lắp đặt cút thép D100 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | cái |
26 | Lắp đặt Cút thép D65 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | cái |
27 | Lắp đặt Cút thép D25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 10 | cái |
28 | Lắp đặt côn thu D150/máy | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
29 | Lắp đặt côn thu D65/50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 16 | cái |
30 | Lắp đặt van khóa DN150 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
31 | Lắp đặt van khóa DN100 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | cái |
32 | Lắp đặt van khóa DN25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
33 | Lắp đặt Van một chiều DN150 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
34 | Lắp đặt Van một chiều DN100 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
35 | Lắp đặt Van một chiều DN25 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
36 | Lắp đặt van an toàn DN100 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
37 | Lắp đặt Alarm van DN125 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cái |
38 | Lắp đặt công tắc áp lực 2 ngưỡng chuyên dụng cho hệ thống PCCC | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
39 | Lắp đặt đồng hồ đo áp lực | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
40 | Lắp đặt rọ DN150 hút mặt bích | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
41 | Lắp đặt Y lọc DN150 hút mặt bích | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cái |
42 | Lắp đặt khớp nối chống rung D150 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
43 | Lắp đặt bích thép rỗng D150 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12 | cặp bích |
44 | Lắp đặt bích thép rỗng D125 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 2 | cặp bích |
45 | Lắp đặt bích thép rỗng D100 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12 | cặp bích |
46 | Lắp đặt bích thép đặc D150 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | cặp bích |
47 | Lắp đặt gioăng cao su D150 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 24 | cái |
48 | Lắp đặt gioăng cao su D125 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4 | cái |
49 | Lắp đặt gioăng cao su D100 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 24 | cái |
50 | Lắp đặt trụ chữa cháy ngoài nhà 3 cửa | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
51 | Lắp đặt họng nhận nước chữa cháy | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | cái |
52 | Gia công, lắp đặt thanh tăng cường | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,95 | tấn |
53 | Lắp đặt van góc chữa cháy loại DN50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 15 | cái |
54 | Tủ chữa cháy ngoài nhà 800x1200x200mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | Cái |
55 | Cuộn vòi chữa cháy loại D65 loại 16 Bar | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | Cuộn |
56 | Lăng phun chữa cháy D65 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | Cái |
57 | Khớp nối đầu vòi D65 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 12 | Cái |
58 | Tủ chữa cháy vách tường 1200x600x200m lắp nổi | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 15 | Cái |
59 | Cuộn vòi chữa cháy loại D50 16 loại 16 Bar (Có kiểm định PCCC) | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 30 | Cuộn |
60 | Lăng phun chữa cháy D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 30 | Cái |
61 | Khớp nối đầu vòi D50 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 60 | Cái |
62 | Hộp đựng bình chữa cháy sách tay bằng tôn sơn tĩnh điện | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 13 | Cái |
63 | Bình bột chữa cháy xách tay ABC 8kg | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 84 | Bình |
64 | Nội quy chữa cháy | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 15 | Cái |
65 | Tiêu lệnh chữa cháy | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 15 | Cái |
66 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d=150mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,18 | 100m |
67 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d=125mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3,11 | 100m |
68 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d=100mm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,35 | 100m |
69 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1,2 | 100m |
70 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 205 | m2 |
71 | Đào đất thủ công đặt đường ống cấp nước chữa cháy | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 23,1 | m3 |
72 | Đào đất thủ công đặt đường ống cấp nước chữa cháy | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,539 | 100m3 |
73 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 0,77 | 100m3 |
74 | Làm chân đế cho trụ + họng chữa cháy ngoài nhà | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | cái |
CR | CỬA CHỐNG CHÁY | |||
1 | Cung cấp lắp đặt cửa thép chống cháy EI60 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 9,9 | m2 |
2 | Lắp ổ khoá chìm 2 tay nắm | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | 1 bộ |
3 | Tay co thủy lực 80kg | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | 1 bộ |
4 | Cung cấp lắp đặt Zoang cao xu ngăn khói | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 48,6 | m |
5 | Cung cấp lắp đặt Doorsil Inox | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 4,5 | m |
6 | Bản lề thép không rỉ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 24 | cái |
7 | Silicon chống cháy | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 3 | lọ |
8 | Chốt âm cánh phụ | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 6 | cái |
CS | THIẾT BỊ PCCC | |||
1 | Tủ trung tâm báo cháy địa chỉ 4 loop ( đã bao gồm chi phí kiểm định PCCC) | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | Bộ |
2 | Máy bơm chữa cháy chính động cơ điện lưu lượng: 81m3/h; cột áp: 54.4 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | Cái |
3 | Máy bơm chữa cháy dự phòng động cơ diezel lưu lượng: 81m3/h; cột áp: 54.4 m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | Cái |
4 | Tủ điều khiển bơm chữa cháy | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | Tủ |
5 | Bình tích áp 200 lit | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | 1 | Bình |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ô tô tự đổ | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn/giấy đăng ký và bản sao đăng kiểm/kiểm định còn hiệu lực | 5 |
2 | Máy ép cọc | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn/giấy đăng ký | 1 |
3 | Vận thăng | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn/giấy đăng ký | 2 |
4 | Máy xúc hoặc máy đào | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn/giấy đăng ký và bản sao đăng kiểm/tem kiểm định còn hiệu lực | 2 |
5 | Máy toàn đạc hoặc kinh vĩ | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn/giấy đăng ký và bản sao đăng kiểm/tem kiểm định còn hiệu lực | 1 |
6 | Máy thủy bình | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn/giấy đăng ký và bản sao đăng kiểm/tem kiểm định còn hiệu lực | 1 |
7 | Máy trộn bê tông > 250l | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 3 |
8 | Máy trộn vữa > 80l | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 3 |
9 | Đầm cóc | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 3 |
10 | Đầm dùi | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 3 |
11 | Đầm bàn | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 3 |
12 | Máy cắt uốn thép | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 3 |
13 | Hệ thống giàn giáo, cốt pha (m2) | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 500 |
14 | Dụng cụ thử nghiệm điện (đồng hồ vạn năng) | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 2 |
15 | Máy bơm nước | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 2 |
16 | Máy phát điện | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 2 |
17 | Máy cắt gạch đá | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 3 |
18 | Máy hàn điện | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 3 |
19 | Máy hàn nhiệt | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 3 |
20 | Máy khoan cầm tay | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 3 |
21 | Máy mài | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 2 |
22 | Cây thử đầu báo nhiệt, khói | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 1 |
23 | Máy tạo khói và nhiệt | Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn | 1 |
24 | Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng hợp chuẩn | Bản chụp được chứng thực giấy phép kinh doanh và quyết định của Bộ Xây dựng về việc công nhận các phép thử của phòng thí nghiệm xây dựng hợp chuẩn. Nếu trường hợp đi thuê, Nhà thầu phải ký hợp đồng nguyên tắc thí nghiệm vật tư, vật liệu, kiểm định chất lượng công trình với đơn vị có năng lực kinh nghiệm, uy tín và đã có quyết định của Bộ Xây dựng về việc công nhận các phép thử của phòng thí nghiệm xây dựng hợp chuẩn. | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | 99,635 | m3 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
2 | Công tác sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng kim loại cho cọc, cột bê tông đúc sẵn | 6,689 | 100m2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
3 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 4,195 | tấn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
4 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | 9,07 | tấn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
5 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18 mm | 0,077 | tấn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
6 | Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 1,196 | tấn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | 1,196 | tấn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
8 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 200T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 30x30cm, đất cấp I | 11,125 | 100m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
9 | Ép âm cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 200T, kích thước cọc 30x30cm, đất cấp I. Ép âm | 0,099 | 100m | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
10 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 30x30cm | 105 | mối nối | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
11 | Cọc thép ép âm | 1 | cọc | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
12 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép | 1,314 | m3 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,0131 | 100m3 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
14 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 6km, đất cấp IV | 0,0131 | 100m3 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
15 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu | 5,107 | m3 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
16 | Đào dầm móng, đất cấp II | 2,257 | m3 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
17 | Đào móng bằng máy đào | 0,6628 | 100m3 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
18 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,376 | 100m3 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
19 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,361 | 100m3 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
20 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 6km, đất cấp II | 0,361 | 100m3 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 5,844 | m3 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
22 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót đài móng | 0,096 | 100m2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
23 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót dầm móng | 0,098 | 100m2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
24 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | 29,137 | m3 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
25 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn đài móng | 0,524 | 100m2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
26 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móng | 0,642 | 100m2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,38 | tấn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,881 | tấn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 1,92 | tấn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cổ cột, đá 1x2, mác 250 | 0,629 | m3 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
31 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cổ cột | 0,094 | 100m2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép | 0,049 | tấn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép > 18mm | 0,387 | tấn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
34 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày | 2,283 | m3 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
35 | Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày | 1,55 | m3 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
36 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 0,142 | m3 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
37 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng | 0,007 | 100m2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
38 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 250 | 1,377 | m3 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
39 | Ván khuôn thép. Ván khuôn giằng móng | 0,127 | 100m2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép | 0,094 | tấn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép > 18mm | 0,06 | tấn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
42 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | 13,596 | m3 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
43 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 1,786 | 100m2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,521 | tấn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,91 | tấn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
46 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 1,657 | tấn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
47 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, mác 250 | 26,113 | m3 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
48 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 2,675 | 100m2 | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,666 | tấn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT | ||
50 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 2,471 | tấn | Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý Dự án ĐTXD huyện Hoài Đức như sau:
- Có quan hệ với 301 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,53 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 10,27%, Xây lắp 62,95%, Tư vấn 25,18%, Phi tư vấn 1,59%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 7.227.545.150.831 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 7.045.990.722.304 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,51%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cái gì chắc chắn bền vững đây? Không có gì hết. Chẳng có gì ngoài cảm thọ. Đau khổ đến và đi. Hạnh phúc lại thay chỗ cho đau khổ. Cứ thế mãi. Ngoài chuyện đó ra chẳng có gì nữa cả. Nhưng chúng ta là những kẻ lạc đường không ngừng chạy theo và nắm bắt dục lạc. Dục lạc không thật đâu, chỉ là sự thay đổi thôi. "
Thiền sư Ajahn Chah
Sự kiện ngoài nước: Bà Inđira Ganđi sinh năm 1917 và bị kẻ thù sát hại...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý Dự án ĐTXD huyện Hoài Đức đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý Dự án ĐTXD huyện Hoài Đức đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.