Thông báo mời thầu

Thi công xây dựng công trình

Tìm thấy: 11:22 30/11/2021
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Trường mầm non Kim Chung- điểm trường thôn Lai Xá
Gói thầu
Thi công xây dựng công trình
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu dự án Trường mầm non Kim Chung- điểm trường thôn Lai Xá
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách huyện, nguồn xã hội và các nguồn vốn hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
17:15 07/12/2021
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
120 Ngày

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
17:04 17/11/2021
đến
17:15 07/12/2021
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
17:15 07/12/2021
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
800.000.000 VND
Bằng chữ
Tám trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 07/12/2021 (06/05/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban quản lý Dự án ĐTXD huyện Hoài Đức
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Thi công xây dựng công trình
Tên dự án là: Trường mầm non Kim Chung- điểm trường thôn Lai Xá
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 240 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách huyện, nguồn xã hội và các nguồn vốn hợp pháp khác
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý Dự án ĐTXD huyện Hoài Đức , địa chỉ: Thị trấn Trạm Trôi huyện Hoài Đức
- Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hoài Đức. Khu 6, Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, Hà Nội. Điện thoại: 024.33661858
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng và quản lý dự án Lâm Giang

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý Dự án ĐTXD huyện Hoài Đức , địa chỉ: Thị trấn Trạm Trôi huyện Hoài Đức
- Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hoài Đức. Khu 6, Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, Hà Nội. Điện thoại: 024.33661858

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1 Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Các tài liệu chứng minh về tư cách hợp lệ, năng lực kinh nghiệm của nhà thầu. - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng do Cục quản lý hoạt động xây dựng Bộ Xây dựng cấp hoặc Sở Xây dựng địa phương cấp, lĩnh vực - Thi công công trình dân dụng hạng III trở lên. (Trường hợp trúng thầu nhà thầu phải xuất trình chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng trước khi được trao hợp đồng) - Có giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy do Cảnh sát phòng cháy và chữa cháy cấp. Lĩnh vực: Thi công PCCC; Người đứng đầu doanh nghiệp và người đại diện theo pháp luật phải có văn bằng, chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức về phòng cháy và chữa cháy. (Theo quy định tại Khoản 1, Điều 43 Nghị định 79/2014/NĐ-CP ngày 31/7/2014). - Nhà thầu phải chuẩn bị bản gốc (bản cứng) các tài liệu của E-HSDT để sẵn sàng làm rõ, đối chiếu khi bên mời thầu yêu cầu. Nếu nhà thầu không xuất trình được các tài liệu trên theo yêu cầu của Bên mời thầu để làm rõ, đối chiếu thì E-HSDT của nhà thầu sẽ bị loại
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 800.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hoài Đức. Khu 6, Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, Hà Nội. Điện thoại: 024.33661858
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Hoài Đức. Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, TP.Hà Nội
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hoài Đức. Khu 6, Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, Hà Nội. Điện thoại: 024.33661858
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hoài Đức. Khu 6, Thị trấn Trạm Trôi, huyện Hoài Đức, Hà Nội. Điện thoại: 024.33661858

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
240 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2018(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chính Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2016 đến năm 2020(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13aMẫu 13a
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựngDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 5.440.000.000.000 VND(4), trong vòng 5(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13bMẫu 13b
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầuNhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 1.080.000.000.000 VND(7). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 5(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu):
+ Hợp đồng tương tự là hợp đồng thi công công trình dân dụng cấp III trở lên có các hạng mục công việc: Xây lắp, PCCC... + Nhà thầu phải kèm theo các tài liệu: BBNT hoàn thành công việc hoặc xác nhận của CĐT đối với các hợp đồng đã hoàn thành; Hồ sơ thanh toán đối với các hợp đồng đã hoàn thành phần lớn (hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng) hoặc các tài liệu khác; tài liệu chứng minh cấp, loại công trình. + Loại công trình: Công trình dân dụng + Cấp công trình: Công trình cấp III
Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 25.400.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 50.800.000.000 VND.

Loại công trình: Công trình dân dụng
Cấp công trình: Cấp III
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường: 1 người1Chỉ huy trưởng công trường: 1 người- Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng/xây dựng dân dụng công nghiệp/kỹ thuật xây dựng công trình- Trình độ: Đại học trở lên- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực; hoặc tài liệu có xác nhận của Chủ đầu tư chứng minh đã là chỉ huy trưởng ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV có tương tự như gói thầu.- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, chứng chỉ đào tạo chỉ huy trưởng, chứng chỉ hành nghề theo quy định hoặc tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm (hợp đồng thi công và các tài liệu chứng minh công trình đã hoàn thành, loại và cấp công trình; Biên bản nghiệm thu công trình đưa vào sử dụng hoặc giấy xác nhận của Chủ đầu tư hoặc tài liệu khác tương đương trong đó có tên chỉ huy trưởng), chứng minh thư nhân dân hoặc thẻ căn cước.53
2Kỹ sư xây dựng dân dụng3- Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu có xác nhận của Chủ đầu tư chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh có bố trí nhân sự tương ứng với phần công việc đảm nhận và có tài liệu chứng minh nhân sự bố trí đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 2 công trình tương đương với phần công việc đảm nhận trong liên danh- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm33
3Kiến trúc sư1- Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu có xác nhận của Chủ đầu tư chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh có bố trí nhân sự tương ứng với phần công việc đảm nhận và có tài liệu chứng minh nhân sự bố trí đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 2 công trình tương đương với phần công việc đảm nhận trong liên danh- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm33
4Kỹ sư cấp, thoát nước1- Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu có xác nhận của Chủ đầu tư chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh có bố trí nhân sự tương ứng với phần công việc đảm nhận và có tài liệu chứng minh nhân sự bố trí đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 2 công trình tương đương với phần công việc đảm nhận trong liên danh- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm33
5Kỹ sư điện1- Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu có xác nhận của Chủ đầu tư chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh có bố trí nhân sự tương ứng với phần công việc đảm nhận và có tài liệu chứng minh nhân sự bố trí đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 2 công trình tương đương với phần công việc đảm nhận trong liên danh- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm33
6Kỹ sư điện tử viễn thông1- Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu có xác nhận của Chủ đầu tư chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh có bố trí nhân sự tương ứng với phần công việc đảm nhận và có tài liệu chứng minh nhân sự bố trí đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 2 công trình tương đương với phần công việc đảm nhận trong liên danh- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm33
7Kỹ sư trắc địa1- Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu có xác nhận của Chủ đầu tư chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh có bố trí nhân sự tương ứng với phần công việc đảm nhận và có tài liệu chứng minh nhân sự bố trí đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 2 công trình tương đương với phần công việc đảm nhận trong liên danh- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm33
8Kỹ sư PCCC hoặc kỹ sư ngành kỹ thuật có chứng chỉ chứng chỉ bồi dưỡng chỉ huy trưởng thi công về PCCC1- Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu có xác nhận của Chủ đầu tư chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh có bố trí nhân sự tương ứng với phần công việc đảm nhận và có tài liệu chứng minh nhân sự bố trí đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 2 công trình tương đương với phần công việc đảm nhận trong liên danh- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm33
9Kỹ sư kinh tế xây dựng hoặc kỹ sư xây dựng có chứng chỉ kỹ sư định giá còn hiệu lực1- Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu có xác nhận của Chủ đầu tư chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh có bố trí nhân sự tương ứng với phần công việc đảm nhận và có tài liệu chứng minh nhân sự bố trí đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 2 công trình tương đương với phần công việc đảm nhận trong liên danh- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm33
10Cán bộ phụ trách ATLĐ + VSMT có chứng chỉ đào tạo an toàn lao động và vệ sinh lao động hoặc kỹ sư bảo hộ lao động1- Trình độ: Đại học trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu có xác nhận của Chủ đầu tư chứng minh đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Đối với nhà thầu liên danh, từng thành viên trong liên danh có bố trí nhân sự tương ứng với phần công việc đảm nhận và có tài liệu chứng minh nhân sự bố trí đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 2 công trình tương đương với phần công việc đảm nhận trong liên danh- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm33
11Tổ trưởng kỹ thuật1- Chuyên ngành: xây dựng dân dụng hoặc phù hợp với vị trí đảm nhiệm trong gói thầu- Trình độ: Trung cấp trở lên- Có kèm theo bản scan tài liệu có xác nhận của Chủ đầu tư chứng minh đã đảm nhiệm vị trí tổ trưởng ít nhất 1 công trình dân dụng cấp III trở lên hoặc 2 công trình dân dụng cấp IV tương tự như gói thầu.- Có kèm theo bản scan tài liệu chứng minh bao gồm: Bản sao chứng thực bằng cấp, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm.31

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AKHỐI NHÀ HIỆU BỘ 3 TẦNG KẾT HỢP NHÀ XE - PHẦN XÂY DỰNG
BPHẦN CỌC
1Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT99,635m3
2Công tác sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng kim loại cho cọc, cột bê tông đúc sẵnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6,689100m2
3Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4,195tấn
4Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9,07tấn
5Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18 mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,077tấn
6Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,196tấn
7Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,196tấn
8Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 200T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 30x30cm, đất cấp ITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT11,125100m
9Ép âm cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 200T, kích thước cọc 30x30cm, đất cấp I. Ép âmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,099100m
10Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 30x30cmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT105mối nối
11Cọc thép ép âmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cọc
12Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thépTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,314m3
13Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,0131100m3
14Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 6km, đất cấp IVTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,0131100m3
CPHẦN MÓNG
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT5,107m3
2Đào dầm móng, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,257m3
3Đào móng bằng máy đào Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,6628100m3
4Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,376100m3
5Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,361100m3
6Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 6km, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,361100m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT5,844m3
8Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót đài móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,096100m2
9Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót dầm móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,098100m2
10Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT29,137m3
11Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn đài móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,524100m2
12Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,642100m2
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,38tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,881tấn
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,92tấn
16Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cổ cột, đá 1x2, mác 250Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,629m3
17Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cổ cộtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,094100m2
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,049tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép > 18mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,387tấn
20Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,283m3
21Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,55m3
DDẦM, GIẰNG TƯỜNG
1Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,142m3
2Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,007100m2
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 250Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,377m3
4Ván khuôn thép. Ván khuôn giằng móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,127100m2
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,094tấn
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,06tấn
EPHẦN THÂN
1Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13,596m3
2Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,786100m2
3Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,521tấn
4Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,91tấn
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,657tấn
6Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, mác 250Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT26,113m3
7Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,675100m2
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,666tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,471tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,887tấn
11Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT42,265m3
12Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3,6100m2
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3,838tấn
14Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,904m3
15Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,264100m2
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,215tấn
17Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,1x2, mác 200Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,756m3
18Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,133100m2
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,054tấn
20Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,176m3
21Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,209100m2
22Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,027tấn
23Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,018tấn
24Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,241tấn
25Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT5,238m3
26Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cầu thang, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,419100m2
27Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,523tấn
28Gia công xà gồ thépTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,407tấn
29Lắp dựng xà gồ thépTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,407tấn
30Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT51,817m2
31Lợp mái bằng tôn múi chiều dày 0.45 mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,148100m2
32Tôn úp sườnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT26,8md
33Tôn che khe tiếp giápTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10,005m2
FKIẾN TRÚC
1Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT59,037m3
2Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT15,566m3
3Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT16,495m3
GBẬC CẤP, CẦU THANG
1Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,178m3
2Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,725m3
HPHẦN HOÀN THIỆN
1Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT5,079100m2
2Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,235100m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT11,746m3
4Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT96,378m2
5Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT120,003m2
6Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT381,805m2
7Trát trụ, cột, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT430,455m2
8Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT265,245m2
9Trát trần, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT360m2
10Căng lưới thép gia cố chống nứt tiếp giáp tường với cột, dầmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT142,158m2
11Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT216,381m2
12Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1.437,505m2
13Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT91,921m2
14Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600mm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT219,461m2
IHOÀN THIỆN MÁI, SÊ NÔ
1Ngâm nước xi măng chống thấm máiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12,025m3
2Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT24,532m2
3Chống thấm seno bằng Sikatop 107 hoặc ương đươngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT41,748m2
JHOÀN THIỆN THANG, LAN CAN, TAM CẤP
1Trụ cầu thang bằng InoxTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
2Sản xuất, lắp dựng lan can Inox cầu thangTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT921,887kg
3Sản xuất, lắp dựng lan can Inox hành langTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT275,261kg
4Chụp Inox lan canTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT20cái
5Bulong M8Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT61,672cái
6Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,006m2
7Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT52,768m2
8Tạo nhám mũi bậcTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT278,88md
KCỬA, VÁCH KÍNH
1Cửa đi 2 cánh mở quay, cửa khung nhôm, kính an toàn dày 6.38mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT17,55m2
2Cửa sổ 4 cánh mở trượt, cửa khung nhôm, kính 6.38mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT14,58m2
3Cửa sổ 2 cánh mở trượt, cửa khung nhôm hệ , kính 6.38mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9,72m2
4Vách kính nhôm hệ, kính 6,38mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT23,37m2
5Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14 mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,554tấn
6Lắp dựng hoa sắt cửaTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT29,16m2
7Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT20,16m2
8Gia công hệ khung thép trang tríTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,767tấn
9Lắp đặt khung thép đỡ chi tiết trang tríTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,767tấn
10Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT75,75m2
11Ke gócTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT145,2cái
LKHỐI NHÀ HIỆU BỘ 3 TẦNG KẾT HỢP NHÀ XE - PHẦN ĐIỆN NƯỚC
MPHẦN ĐIỆN
1Bộ đèn Led 120V/36W, lắp nổiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6bộ
2Bộ đèn tube Led 1 bóng T8 dài 1,2m công suất 1x18W, lắp nổi sát trầnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT15bộ
3Đèn ốp trần, 220/18W, lắp nổiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9bộ
4Đèn Led gắn tường công suất 1x10W,220V, ánh sáng trắngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4bộ
5Quạt trần cánh nhôm sải 1,4m - 1x75W/220V, hộp số điều khiểnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9cái
6Móc treo quạt trần Inox D16Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9cái
7Công tắc 1 hạt, lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
8Mặt che công tắc 1 hạtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
9Lắp đặt đế âmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3hộp
10Công tắc 2 hạt, lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
11Mặt che công tắc 2 hạtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
12Lắp đặt đế âmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4hộp
13Công tắc 3 hạt, lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
14Mặt che công tắc 3 hạtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
15Lắp đặt đế âmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1hộp
16Công tắc đảo chiều 1 hạt, lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
17Mặt che công tắc 1 hạtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
18Lắp đặt đế âmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4hộp
19Ổ cắm loại ổ đôi 3 chấu, lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT26cái
20Lắp đặt đế âmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT26hộp
21MCB 1 pha 1 cực 10A, ICU=6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT8cái
22MCB 1 pha 1 cực 16A, ICU =6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10cái
23MCB 1 pha 2 cực 25A, ICU =6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6cái
24MCB 1 pha 2 cực 50A, ICU =6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
25MCCB 3 pha 3 cực 32A, ICU= 6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
26MCCB 3 pha 3 cực 50A, ICU= 18kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
27Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 6MCB lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3hộp
28Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 8MCB lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1hộp
29Tủ điện kim loại kích thước 450x300x150 mm lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2hộp
30Cáp điện Cu/XLPE/PVC 0.6/1KV 4x6mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT7m
31Cáp điện Cu/XLPE/PVC 0.6/1KV 2x10mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10m
32Dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT30m
33Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT200m
34Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT340m
35Dây dẫn Cu/PVC 1x10mm2 tiếp địaTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT17m
36Dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2 tiếp địaTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT15m
37Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2 tiếp địaTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT100m
38Ống gen nhựa cứng PVC D32Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT7m
39Ống gen nhựa cứng PVC D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT220m
40Ống gen nhựa cứng PVC D16Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT306m
41Hộp nối KT 160x160x80mm, lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4hộp
42Hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6hộp
43Hộp chia ngả nhựa D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT11hộp
44Hộp chia ngả nhựa D16Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT78hộp
45Ống chờ luồn điều hòa PVC D60Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,5m
NPHẦN MẠNG LAN
1Hạt ổ cắm mạng LAN RJ45Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4hạt
2Hạt ổ cắm HDMI loại gập 90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2hạt
3Mặt ổ cắm 2 lỗ: 1 lỗ mạng + 01 lỗ điện thoạiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
4Mặt ổ cắm 1 lỗ: 01 lỗ HDMITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
5Đế âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT5hộp
6Đế nhựa chống cháy lắp nổiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1hộp
7Lắp đặt thiết bị mạng. Loại thiết bị bộ chuyển mạch Switch 8 cổngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1thiết bị
8SWITCH 8 cổngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1bộ
9Lắp đặt tủ thiết bịTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT11 tủ
10Tủ RACK 6U, KT: H320 x W560 x D400 mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1bộ
11Lắp đặt giá treo tủ RackTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1bộ
12Lắp đặt cáp mạng CAT6Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT23,310 m
13Cáp mạng CAT6Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT233m
14Cáp HDMI chống nhiễu 10m/cáiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
15Ống gen nhựa cứng PVC D25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT30m
16Ống gen nhựa cứng PVC D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT61m
17Hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4hộp
18Hộp chia ngả nhựa D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13hộp
OPHẦN ĐIỆN THOẠI
1Hạt ổ cắm điện thoại RJ11Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
2Lắp đặt hộp đấu dây điện thoại 10PTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT11 hộp máy
3Hộp đấu dây điện thoại 10PTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1hộp
4Lắp đặt phiến đấu dây vào tủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT21 phiến
5Phiến đấu dây 10 đôiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2bộ
6Cáp điện thoại 2x2x0,5mm có đầu chống ẩmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13,310 m
7Cáp điện thoại 2x2x0,5mm có dầu chống ẩmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT133m
8Cáp điện thoại 10x2x0,5mm có dầu chống ẩmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT38m
PCHỐNG SÉT
1Đào đất đặt dây chống sét, rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,36m3
2Đào đất đặt dây chống sét bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,1224100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,136100m3
4Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1mTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT5cái
5Đóng cọc tiếp đất L63x63x6, L=2.5mTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT11cọc
6Dây thu sét mái thép tròn D10Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT67m
7Dây dẫn thép mái tròn D12Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT30m
8Dây điện Cu/PVC 1x16mm2. Dây nối đấtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10m
9Thanh thép dẹt tiếp địaTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT30m
10Chân bật gắn tường dây D10, L=150Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT97cái
11Kẹp kiểm traTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2bộ
12Bulông đai ốcTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4bộ
13Đệm chỉ lá 40x400 dày 3mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
QPHẦN THOÁT NƯỚC MƯA
1Ống nhựa uPVC D90, Class 2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,5100m
2Chếch 135 uPVC D90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10cái
3Cút nhựa 90 uPVC D90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
4Măng sông nhựa uPVC D90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12cái
5Phễu thu vách ngang DN80Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
6Chống thấm cổ ốngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
7Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT24cái
8Vít nở nhựa M8Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT48cái
RKHỐI NHÀ 3 TẦNG 9 NHÓM LỚP HỌC KẾT HỢP BẾP- XÂY DỰNG
SPHẦN CỌC
1Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT452,926m3
2Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cộtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT30,416100m2
3Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT19,384tấn
4Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT41,286tấn
5Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,374tấn
6Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT5,808tấn
7Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT5,808tấn
8Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 200T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 30x30cm, đất cấp ITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT50,587100m
9Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 200T,kích thước cọc 30x30cm, đất cấp I. Ép âmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,504100m
10Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 30x30cmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT510mối nối
11Cọc thép ép âmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cọc
12Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thépTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6,174m3
13Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,0617100m3
14Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,0617100m3
TPHẦN MÓNG
1Đào đất đài móng, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT20,939m3
2Đào dầm móng, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13,055m3
3Đào móng bằng máy đào Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3,0595100m3
4Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,618100m3
5Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,781100m3
6Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 6km, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,781100m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT28,918m3
8Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,446100m2
9Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,562100m2
10Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT141,554m3
11Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn đài móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,344100m2
12Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3,643100m2
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,013tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,545tấn
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10,742tấn
16Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cổ cột, tiết diện cột Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3,163m3
17Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cổ cộtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,48100m2
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,22tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,044tấn
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép > 18mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,03tấn
21Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT31,676m3
UDẦM, GIẰNG TƯỜNG
1Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,759m3
2Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,084100m2
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng móng, chiều rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10,484m3
4Ván khuôn thép. Ván khuôn giằng móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,943100m2
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,639tấn
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,548tấn
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,12tấn
VPHẦN BỂ PHỐT
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4,613m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,4152100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,143100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,318100m3
5Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 6km, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,318100m3
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,214m3
7Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,038100m2
8Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4,395m3
9Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,123100m2
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,362tấn
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,256tấn
12Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT7,164m3
13Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT75,966m2
14Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13,346m2
15Đánh màu bằng xi măng nguyên chấtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT89,312m2
16Ngâm nước xi măng chống thấmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT20,019m3
17Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,814m3
18Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,111100m2
19Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đanTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,161tấn
20Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT32cấu kiện
WPHẦN THÂN
1Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT64,875m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông vách chiều dày Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,934m3
3Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT8,262100m2
4Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn vách, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,208100m2
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,7tấn
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép vách, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,005tấn
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,212tấn
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép vách, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,276tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10,654tấn
10Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT148,821m3
11Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13,849100m2
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3,614tấn
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT11,749tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT14,01tấn
15Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT271,77m3
16Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT22,316100m2
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT38,042tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,369tấn
19Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT11,88m3
20Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,079100m2
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,899tấn
22Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,1x2, mác 200Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT5,049m3
23Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,839100m2
24Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,353tấn
25Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,352m3
26Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,217100m2
27Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,055tấn
28Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,035tấn
29Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,482tấn
30Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10,479m3
31Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cầu thang, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,838100m2
32Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,046tấn
33Gia công xà gồ thépTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,255tấn
34Lắp dựng xà gồ thépTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,255tấn
35Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT204,814m2
36Lợp mái bằng tôn múi chiều dày 0.45 mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6,444100m2
37Tôn úp sườnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT89,17md
38Tôn che khe tiếp giáp lớp học chức năngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT18,975m2
XKIẾN TRÚC
1Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT404,425m3
2Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT50,4m3
3Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT35,525m3
4Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT30,392m3
5Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT35,61m3
6Đào đất móng tam cấp, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,951m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,975m3
8Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bậc tam cấp, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3,649m3
9Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bậc cầu thang, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3,378m3
YPHẦN HOÀN THIỆN
1Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT17,978100m2
2Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,539100m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT71,159m3
4Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT514,845m2
5Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT470,905m2
6Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2.632,391m2
7Trát trụ, cột, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1.237,836m2
8Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1.413,642m2
9Trát trần, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2.071,363m2
10Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT233,24m
11Căng lưới thép gia cố chống nứt tiếp giáp tường với cột, dầmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT818,888m2
12Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT985,75m2
13Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng , 1 nước lót, 2 nước phủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT7.355,232m2
14Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600mm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1.952,471m2
15Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT388,584m2
16Vét rãnh thoát nước hành langTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT133,67md
17Ống nhựa uPVC D27Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9,285m
ZHOÀN THIỆN WC
1Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT506,453m2
2Thi công trần nhôm 600x600mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT160,237m2
3Trần nhôm Clip in 600x600x0.7mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT160,237m2
4Ngâm nước xi măng chống thấmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT101,524m2
5Chống thấm sàn khu vệ sinh bằng Sikatop 107 hoặc tương đươngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT123,811m2
6Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm chống trơnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT155,41m2
7Làm vách ngăn nhà vệ sinh bằng chất liệu Compact dày 12mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT90,238m2
8Khoét lỗ bàn đáTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT40lỗ
9Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT21,492m2
10Sản xuất, lắp dựng khung Inox đỡ bàn đáTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT238,33kg
11Ngâm nước xi măng chống thấmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT76,067m3
12Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT133,731m2
13Chống thấm seno bằng Sikatop 107 hoặc tương đươngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT191,737m2
AAHOÀN THIỆN THANG, LAN CAN, TAM CẤP
1Trụ cầu thang bằng InoxTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
2Sản xuất lắp dựng lan can Inox cầu thangTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT898,829kg
3Bulong M8Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT168,72cái
4Sản xuất lắp dựng lan can Inox hành langTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1.112,241kg
5Chụp Inox lan canTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT53cái
6Bulong M8Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT274,12cái
7Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT18,905m2
8Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT105,537m2
9Tạo nhám mũi bậcTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT652,05md
ABCỬA
1Cửa đi 2 cánh mở quay, cửa khung nhôm, kính an toàn dày 6.38mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT111,15m2
2Cửa đi 1 cánh mở quay, cửa khung nhôm hệ, kính an toàn dày 6.38mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT54m2
3Cửa sổ 2 cánh mở trượt, cửa khung nhôm hệ , kính 6.38mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT89,91m2
4Cửa sổ 4 cánh mở trượt, cửa khung nhôm hệ , kính 6.38mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT8,1m2
5Cửa sổ 1 cánh mở hất, cửa khung nhôm hệ , kính 6.38mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT52,92m3
6Vách kính nhôm hệ, kính 6,38mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT175,062m2
7Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14 mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,502tấn
8Lắp dựng hoa sắt cửaTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT142,02m2
9Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT91,923m2
10Lắp dựng lam chắn nắngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT46,967m2
11Lam chắn nắng C85Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT46,967m2
12Gia công khung thép trang tríTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,066tấn
13Lắp dựng khung thép trang tríTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT40,436m2
14Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT101,893m2
15Ke gócTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT136,3cái
16Bulong M12x120Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT272,6cái
17Lưới cáp an toàn cáp Inox bọc nhựa dày 3mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT40,652m2
18Số trang trí bằng MicaTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT8bộ
19Cửa tôn ra téc nước máiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
20Nắp tôn che lỗ lên máiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
21Thang thép lên máiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT26cái
ACHẠNG MỤC: KHỐI NHÀ 3 TẦNG 9 NHÓM LỚP HỌC KẾT HỢP BẾP - PHẦN ĐIỆN NƯỚC
ADPHẦN ĐIỆN
1Bộ đèn lớp học tube led bóng đôi BD-T8L CSLH/20Wx2 + cần treo thảTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT72bộ
2Bộ đèn Led chống ẩm BD M18L 120V/36W, lắp nổiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT31bộ
3Bộ đèn tube Led 1 bóng T8 dài 1,2m công suất 1x18W, lắp nổi sát trầnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT34bộ
4Bộ đèn tube Led 1 bóng T8 dài 1,2m công suất 1x18W, lắp nổiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9bộ
5Đèn ốp trần D LN12L, 220/18W, lắp nổiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT70bộ
6Đèn Led Downlight D110/9W, 220V, lắp âm trầnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT62bộ
7Đèn Led gắn tường công suất 1x10W,220V, ánh sáng trắngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT8bộ
8Quạt thông gió 1 chiều D250-1x30W, 220V gắn tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT11cái
9Quạt thông gió 1 chiều D300-1x35W, 220V lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
10Quạt trần cánh nhôm sải 1,4m - 1x75W/220V, hộp số điều khiểnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT72cái
11Móc treo quạt trần Inox D16Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT72cái
12Công tắc 1 hạt lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT30cái
13Mặt che công tắc 1 hạtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT30cái
14Lắp đặt đế âmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT30hộp
15Công tắc 2 hạt lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT31cái
16Mặt che công tắc 2 hạtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT31cái
17Lắp đặt đế âmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT31hộp
18Công tắc 3 hạt lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
19Mặt che công tắc 3 hạtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
20Lắp đặt đế âmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3hộp
21Công tắc đảo chiều 1 hạt, lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT20cái
22Mặt che công tắc đảo chiều 1 hạtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT20cái
23Lắp đặt đế âmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT20hộp
24Ổ cắm loại ổ đôi 3 chấu, lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT88cái
25Lắp đặt đế âmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT88hộp
26Công tắc 1 hạt loại 20A cho bình nóng lạnh, lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9cái
27Mặt che công tắc 1 hạtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9cái
28Lắp đặt đế âmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9hộp
29MCB 1 pha 1 cực 10A, ICU=6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT17cái
30MCB 1 pha 1 cực 16A, ICU =6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT26cái
31MCB 1 pha 1 cực 20A, ICU =6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT32cái
32MCB 1 pha 2 cực 25A, ICU =6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
33MCB 1 pha 2 cực 40A, ICU =6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
34MCB 1 pha 2 cực 50A, ICU =6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT18cái
35MCCB 3 pha 3 cực 20A, ICU= 6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
36MCCB 3 pha 3 cực 25A, ICU= 6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
37MCCB 3 pha 3 cực 32A, ICU= 6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
38MCCB 3 pha 3 cực 50A, ICU= 6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
39MCCB 3 pha 3 cực 75A, ICU= 22kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT5cái
40MCCB 3 pha 3 cực 125A, ICU= 30kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
41MCCB 3 pha 3 cực 150A, ICU= 30kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
42Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 6MCB lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2hộp
43Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 8MCB lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT11hộp
44Tủ điện kim loại kích thước 550x400x200 mm lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2hộp
45Tủ điện kim loại kích thước 700x500x200 mm lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2hộp
46Cáp điện Cu/XLPE/PVC 0.6/1KV 4x25mm2. Cấp điện tủ điện tầngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT17m
47Cáp điện Cu/XLPE/PVC 0.6/1KV 4x10mm2. Cấp điện tủ cơm khayTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12m
48Cáp điện Cu/XLPE/PVC 0.6/1KV 4x6mm2. Cấp điện bếp điệnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT36m
49Cáp điện Cu/XLPE/PVC 0.6/1KV 4x4mm2. Cấp điện thang tời, bếp điệnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT42m
50Dây dẫn Cu/PVC 1x16mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT380m
51Dây dẫn Cu/PVC 1x10mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT84m
52Dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT890m
53Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2.230m
54Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6.574m
55Dây dẫn Cu/PVC 1x16mm2 tiếp địaTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT207m
56Dây dẫn Cu/PVC 1x10mm2 tiếp địaTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT54m
57Dây dẫn Cu/PVC 1x6mm2 tiếp địaTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT36m
58Dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2 tiếp địaTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT487m
59Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2 tiếp địaTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1.115m
60Ống gen nhựa cứng PVC D40Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT17m
61Ống gen nhựa cứng PVC D32Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT48m
62Ống gen nhựa cứng PVC D25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT274m
63Ống gen nhựa cứng PVC D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1.482m
64Ống gen nhựa cứng PVC D16Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2.900m
65Ống gen nhựa mềm PVC D16Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT56m
66Hộp nối KT 160x160x80mm, lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT24hộp
67Hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT44hộp
68Hộp chia ngả nhựa D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT107hộp
69Hộp chia ngả nhựa D16Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT634hộp
70Ống chờ luồn điều hòa PVC D60Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT7,5m
AEPHẦN MẠNG LAN
1Hạt ổ cắm mạng LAN RJ45Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10hạt
2Mặt ổ cắm 1 lỗ: 01 mạng lanTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10cái
3Đế âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10hộp
4Lắp đặt thiết bị mạng. Loại thiết bị bộ chuyển mạch Switch 16 cổngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1thiết bị
5SWITCH 16 cổngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1bộ
6Lắp đặt tủ thiết bịTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT11 tủ
7Tủ RACK 6U, KT: H320 x W560 x D400 mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1bộ
8Lắp đặt giá treo tủ RackTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1bộ
9Lắp đặt cáp mạng CAT6Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT7210 m
10Cáp mạng CAT6Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT720m
11Ống gen nhựa cứng PVC D25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT55m
12Ống gen nhựa cứng PVC D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT172m
13Hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT7hộp
AFCHỐNG SÉT
1Đào đất đặt dây chống sét, rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3,23m3
2Đào đất đặt dây chống sét bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,2907100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,323100m3
4Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1mTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT8cái
5Đóng cọc tiếp đất L63x63x6, L=2.5mTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT16cọc
6Dây thu sét mái thép tròn D10Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT183m
7Dây dẫn thép mái tròn D12Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT47m
8Dây điện 1x35mm2. Dây nối đấtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT42m
9Thanh thép dẹt tiếp địaTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT72m
10Chân bật gắn tường dây D10, L=150Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT230cái
11Kẹp kiểm traTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3bộ
12Bulông đai ốcTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6bộ
13Đệm chỉ lá 40x400 dày 3mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
AGPHẦN THIẾT BỊ
1Lắp đặt chậu xí bệt cho trẻ emTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT36bộ
2Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT36cái
3Lắp đặt hộp đựngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT36cái
4Lắp đặt chậu xí bệt cho người lớnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6bộ
5Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6cái
6Lắp đặt hộp đựngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6cái
7Lắp đặt chậu tiểu nam cho trẻ emTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT18bộ
8Lắp đặt bộ van xả tiểu nhấnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT18cái
9Lắp đặt si phôngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT18bộ
10Lắp đặt chậu rửa 1 vòi cho trẻ emTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT36bộ
11Lắp đặt vòi rửa 1 vòiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT36bộ
12Lắp đặt si phôngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT36bộ
13Lắp đặt gương soiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT36cái
14Lắp đặt kệ kínhTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT36cái
15Lắp đặt chậu rửa 1 vòi cho người lớnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4bộ
16Lắp đặt vòi rửa 1 vòiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4bộ
17Lắp đặt si phôngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4bộ
18Lắp đặt gương soiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
19Lắp đặt kệ kínhTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
20Lắp đặt bình nóng lạnh 30 lítTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9bộ
21Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương senTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT18bộ
22Lắp đặt phễu thu Inox DN65Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT52cái
23Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 5m3Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2bể
24Lắp đặt vòi rửa tay gạt 1 vòiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4bộ
25Lắp đặt van phao điệnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
26Chống thấm cổ ống thu sànTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT26cái
AHPHẦN CẤP NƯỚC
1Ống PPR D50 cấp nước lạnh PN10Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,58100m
2Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=50mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,58100m
3Ống PPR D40 cấp nước lạnh PN10Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,5100m
4Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=40mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,5100m
5Ống PPR D32 cấp nước lạnh PN10Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,16100m
6Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=32mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,16100m
7Ống PPR D25 cấp nước lạnh PN10Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,4100m
8Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=25mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,4100m
9Ống PPR D20 cấp nước lạnh PN10Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,66100m
10Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,66100m
11Ống PPR cấp nước nóng PN20 D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,46100m
12Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,46100m
13Van PPR D50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
14Van PPR D32Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9cái
15Van PPR D25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT7cái
16Côn nhựa PPR D50x40Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
17Côn nhựa PPR D40x32Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
18Côn nhựa PPR D40x25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
19Côn nhựa PPR D32x25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT18cái
20Côn nhựa PPR D25x20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT32cái
21Cút nhựa PPR D50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
22Cút nhựa PPR D40Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10cái
23Cút nhựa PPR D32Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT21cái
24Cút nhựa PPR D25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT87cái
25Cút nhựa PPR D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT86cái
26Cút nhựa ren trong PPR D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT159cái
27Chếch nhựa PPR D50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
28Tê nhựa PPR D50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
29Tê nhựa PPR D32,Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9cái
30Tê nhựa PPR D25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9cái
31Tê nhựa PPR D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT36cái
32Tê nhựa PPR D40x32Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6cái
33Tê nhựa PPR D40x25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
34Tê nhựa PPR D32x25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
35Tê nhựa PPR D25x20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT72cái
36Tê nhựa PPR ren trong D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT30cái
37Tê thép tráng kẽm D15Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT42cái
38Rắc co nhựa PPR D50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
39Rắc co nhựa PPR D25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT14cái
40Nút bịt nhựa PPR D40Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
41Nút bịt nhựa PPR D25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT16cái
42Kép tráng kẽm D50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
43Kép tráng kẽm D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
44Kép Inox D15Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT176cái
45Măng sông PPR D50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT16cái
46Măng sông PPR D40Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12cái
47Măng sông PPR D32Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
48Măng sông PPR D25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT35cái
49Măng sông PPR D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT53cái
50Dây nối mềm D15Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT154cái
51Dây dẫn Cu/PVC/PVC 2x2.5mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT15m
52Ống nhựa cứng PVC D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT15m
AIPHẦN THOÁT NƯỚC SINH HOẠT
1Ống nhựa uPVC D110,Class 2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,54100m
2Ống nhựa uPVC D90, Class 2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,66100m
3Ống nhựa uPVC D75, Class 2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,98100m
4Ống nhựa uPVC D60, Class 2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,82100m
5Ống nhựa uPVC D48, Class 2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,04100m
6Ống nhựa uPVC D42, Class 2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,3100m
7Chếch 135 uPVC D110Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT133cái
8Chếch 135 uPVC D90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT8cái
9Chếch 135 uPVC D75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT64cái
10Chếch 135 uPVC D60Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT11cái
11Chếch 135 uPVC D48Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6cái
12Chếch 135 uPVC D42Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT119cái
13Cút nhựa 90 uPVC D110Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13cái
14Cút nhựa 90 uPVC D75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT22cái
15Cút nhựa 90 uPVC D60Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT17cái
16Cút nhựa 90 uPVC D48Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9cái
17Cút nhựa 90 uPVC D42Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT174cái
18Y nhựa uPVC D110/110Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT49cái
19Y nhựa PVC D75/75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT56cái
20Y nhựa PVC D60/60Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT8cái
21Y nhựa uPVC D110/42Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12cái
22Y nhựa uPVC D90/75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT8cái
23Y nhựa uPVC D90/48Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
24Y nhựa PVC D75/60Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
25Y nhựa PVC D75/42Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT37cái
26Y nhựa PVC D60/42Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
27Tê nhựa uPVC D110Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT14cái
28Tê nhựa uPVC D60Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT16cái
29Tê nhựa uPVC D110/60Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13cái
30Tê nhựa uPVC D75/60Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT14cái
31Côn thu uPVC D110/60Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
32Côn thu uPVC D90/60Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
33Côn thu uPVC D90/48Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
34Côn thu uPVC D75/42Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
35Côn thu uPVC D60/42Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
36Tê kiểm tra uPVC D110Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12cái
37Tê kiểm tra uPVC D90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12cái
38Bịt thông tắc uPVC D110Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13cái
39Bịt thông tắc uPVC D75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT14cái
40Nút bịt uPVC D110Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT46cái
41Nút bịt uPVC D90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
42Nút bịt uPVC D75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT55cái
43Nút bịt uPVC D60Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
44Nút bịt uPVC D42Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT58cái
45Măng sông nhựa uPVC D110Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT39cái
46Măng sông nhựa uPVC D90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT17cái
47Măng sông nhựa uPVC D75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT50cái
48Măng sông nhựa uPVC D60Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT21cái
49Măng sông nhựa uPVC D48Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
50Măng sông nhựa uPVC D42Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT8cái
51Xi phong uPVC D75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT52cái
AJPHẦN THOÁT NƯỚC MƯA
1Ống nhựa uPVC D90, Class 2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,12100m
2Chếch 135 uPVC D90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT32cái
3Cút 90 uPVC D90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
4Măng sông nhựa uPVC D90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT27cái
5Phễu thu nước vách ngang DN80Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
6Chống thấm cổ ốngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
7Cầu chắn rác DN80Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT5cái
8Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT54cái
9Vít nở nhựa M8Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT108cái
AKKHỐI NHÀ 3 TẦNG 3 NHÓM LỚP HỌC VÀ CÁC PHÒNG CHỨC NĂNG - PHẦN XÂY DỰNG
ALPHẦN CỌC
1Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT335,726m3
2Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cộtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT22,546100m2
3Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT14,368tấn
4Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT30,602tấn
5Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,277tấn
6Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4,305tấn
7Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4,305tấn
8Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 200T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 30x30cm, đất cấp ITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT37,497100m
9Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 200T, kích thước cọc 30x30cm, đất cấp I. Ép âmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,372100m
10Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 30x30cmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT378mối nối
11Cọc thép ép âmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cọc
12Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thépTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4,59m3
13Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,0459100m3
14Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,0459100m3
AMPHẦN MÓNG
1Đào đất đài móng, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13,915m3
2Đào dầm móng, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT8,237m3
3Đào móng bằng máy đào Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,9937100m3
4Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,078100m3
5Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,141100m3
6Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 6km, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,141100m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT18,742m3
8Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót đài móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,291100m2
9Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót dầm móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,356100m2
10Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT89,876m3
11Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn đài móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,562100m2
12Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,315100m2
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,316tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,359tấn
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT7,252tấn
16Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cổ cột, chiều rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,98m3
17Ván khuôn thép. Ván khuôn cổ cộtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,282100m2
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,15tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,133tấn
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép > 18mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,416tấn
21Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT22,073m3
ANDẦM, GIẰNG TƯỜNG
1Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,578m3
2Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót giằng móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,076100m2
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT7,714m3
4Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,702100m2
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,428tấn
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,446tấn
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,12tấn
AOPHẦN BỂ PHỐT
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,402m3
2Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,2162100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,073100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,167100m3
5Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi 6km, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,167100m3
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,2m3
7Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,02100m2
8Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,362m3
9Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,08100m2
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,193tấn
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,134tấn
12Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3,769m3
13Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT40,158m2
14Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT7,374m2
15Đánh màu bằng xi măng nguyên chấtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT47,532m2
16Ngâm nước xi măng chống thấmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT11,062m3
17Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,99m3
18Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,058100m2
19Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đanTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,085tấn
20Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT16cấu kiện
APPHẦN THÂN
1Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT42,445m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông vách chiều dày Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,507m3
3Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4,833100m2
4Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,251100m2
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,016tấn
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,008tấn
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,405tấn
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,346tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6,595tấn
10Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, mác 250Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT95,597m3
11Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9,219100m2
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,568tấn
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10,026tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6,059tấn
15Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT164,736m3
16Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13,63100m2
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT24,063tấn
18Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT8,093m3
19Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,736100m2
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,607tấn
21Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,1x2, mác 200Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3,737m3
22Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, tấm đanTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,623100m2
23Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,269tấn
24Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,352m3
25Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,216100m2
26Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,054tấn
27Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,036tấn
28Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,482tấn
29Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10,476m3
30Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cầu thang, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,838100m2
31Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,046tấn
32Gia công xà gồ thépTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,452tấn
33Lắp dựng xà gồ thépTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,452tấn
34Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT185,067m2
35Lợp mái bằng tôn múi chiều dày 0.45 mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4,074100m2
36Tôn diềm máiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT59,69md
AQKIẾN TRÚC
1Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT244,572m3
2Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT33,498m3
3Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT21,37m3
4Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT23,411m3
5Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT33,526m3
ARBẬC CẤP, CẦU THANG
1Đào đất móng tam cấp, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3,594m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,797m3
3Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,019100m2
4Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6,118m3
5Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bậc cầu thang, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3,556m3
ASPHẦN HOÀN THIỆN
1Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT11,474100m2
2Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,544100m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT44,367m3
4Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT269,676m2
5Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT309,412m2
6Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1.480,572m2
7Trát trụ, cột,cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT820,656m2
8Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT955,933m2
9Trát trần, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1.220,126m2
10Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT128,26m
11Căng lưới thép gia cố chống nứt tiếp giáp tường với cột, dầmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT517,474m2
12Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT579,088m2
13Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn Joton hoặc tương đương, 1 nước lót, 2 nước phủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4.477,287m2
14Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600mm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1.179,632m2
15Công tác ốp gạch vào tường tiết diện gạch 300x600, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT102,672m2
ATHOÀN THIỆN WC
1Công tác ốp gạch vào tường tiết diện gạch 300x600, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT571,678m2
2Thi công trần nhôm 600x600Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT142,874m2
3Trần nhôm 600x600x0.7mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT142,874m2
4Ngâm nước xi măng chống thấmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT90,197m2
5Chống thấm sàn khu vệ sinh bằng Sikatop 107 hoặc tương đươngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT110,365m2
6Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm chống trơnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT129,418m2
7Làm vách ngăn nhà vệ sinh bằng chất liệu Compact dày 12mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT81,151m2
8Khoét lỗ bàn đáTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT24lỗ
9Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13,679m2
10Sản xuất lắp dựng khung Inox đỡ bàn đáTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT199,71kg
AUHOÀN THIỆN MÁI, SÊ NÔ
1Ngâm nước xi măng chống thấmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT47,483m3
2Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT92,339m2
3Chống thấm seno bằng Sikatop 107 hoặc tương đươngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT133,095m2
AVHOÀN THIỆN THANG, LAN CAN, TAM CẤP
1Trụ cầu thang bằng InoxTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
2Sản xuất lấp dựng lan can Inox cầu thangTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT998,078kg
3Sản xuất lắp dựng lan can Inox hành langTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT510,27kg
4Chụp Inox lan canTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT21cái
5Bulong M8Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT114,328cái
6Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT22,817m2
7Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT105,537m2
8Tạo nhám mũi bậcTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT682,5md
9Cửa đi 2 cánh mở quay, cửa khung nhôm, kính an toàn dày 6.38mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT70,2m2
10Cửa đi 1 cánh mở quay, cửa khung nhôm, kính an toàn dày 6.38mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT27m2
11Cửa sổ 2 cánh mở trượt, cửa khung nhôm, kính 6.38mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT19,44m2
12Cửa sổ 4 cánh mở trượt, cửa khung nhôm , kính 6.38mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT53,46m2
13Cửa sổ 1 cánh mở hất, cửa khung nhôm, kính 6.38mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT18,815m3
14Vách kính nhôm hệ, kính 6,38mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT117,553m2
15Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 14x14 mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,764tấn
16Lắp dựng hoa sắt cửaTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT104,76m2
17Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT64,178m2
18Cửa tôn ra téc nước máiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
19Nắp tôn che lỗ lên máiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
20Thang thép lên máiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13cái
AWMÁI SẢNH ALUMINIUM
1Gia công dầm mái sảnhTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,389tấn
2Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dầm mái sảnhTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,389tấn
3Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT116,386m2
4Bulong M20x300Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12cái
5Bulong M18x150Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10cái
6Bulong M20x200Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT20cái
7Bulong M16x70Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT44cái
8Bulong M16x70Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT20cái
9Ốp tấm Aluminium dày 5mm nhôm dày 0.3mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT127,7m2
10Máng tôn thu nướcTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13,8md
AXĐƯỜNG DỐC
1Đào đất móng đường dốc, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,95m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,475m3
3Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,029100m2
4Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường chắn, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,457m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,317m3
6Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,029100m2
7Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,039100m3
8Lớp nylong lót nềnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT31,556m2
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 200Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3,156m3
10Kẻ rãnh tạo nhámTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT142,08md
11Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT7,92m2
12Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT7,92m2
13Gia công lắp dựng lan can bằng InoxTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT271,82kg
AYKHỐI NHÀ 3 TẦNG 3 NHÓM LỚP VÀ CÁC PHÒNG CHỨC NĂNG - PHẦN ĐIỆN NƯỚC
AZPHẦN ĐIỆN
1Bộ đèn lớp học tube led bóng đôi CSLH/20Wx2 + cần treo thảTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT60bộ
2Bộ đèn tube Led 1 bóng T8 dài 1,2m công suất 1x18W, lắp nổi sát trầnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3bộ
3Bộ đèn tube Led 2 bóng T8 dài 1,2m công suất 1x18W, lắp nổi sát trầnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT16bộ
4Đèn ốp trần, 220/18W, lắp nổiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT46bộ
5Đèn Led Downlight D110/9W, 220V, lắp âm trầnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT64bộ
6Đèn Led gắn tường công suất 1x10W,220V, ánh sáng trắngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT8bộ
7Quạt thông gió 1 chiều D300-1x35W, 220V lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9cái
8Quạt trần cánh nhôm sải 1,4m - 1x75W/220V, hộp số điều khiểnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT50cái
9Móc treo quạt trần Inox D16Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT50cái
10Công tắc 1 hạt, lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT14cái
11Mặt che công tắc 1 hạtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT14cái
12Lắp đặt đế âmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT14hộp
13Công tắc 2 hạt, lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT21cái
14Mặt che công tắc 2 hạtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT21cái
15Lắp đặt đế âmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT21hộp
16Công tắc 3 hạt, lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
17Mặt che công tắc 3 hạtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
18Lắp đặt đế âmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1hộp
19Công tắc đảo chiều 1 hạt, lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT14cái
20Mặt che công tắc 1 hạtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT14cái
21Lắp đặt đế âmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT14hộp
22Ổ cắm loại ổ đôi 3 chấu, lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT71cái
23Lắp đặt đế âmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT71hộp
24Công tắc 1 hạt loại 20A cho bình nóng lạnh, lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
25Mặt che công tắc 1 hạtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
26Lắp đặt đế âmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3hộp
27MCB 1 pha 1 cực 10A, ICU=6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT15cái
28MCB 1 pha 1 cực 16A, ICU =6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT18cái
29MCB 1 pha 1 cực 20A, ICU =6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT19cái
30MCB 1 pha 2 cực 25A, ICU =6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
31MCB 1 pha 2 cực 32A, ICU =6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
32MCB 1 pha 2 cực 40A, ICU =6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
33MCB 1 pha 2 cực 50A, ICU =6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10cái
34MCCB 3 pha 3 cực 60A, ICU= 18kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT5cái
35MCCB 3 pha 3 cực 125A, ICU= 30kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
36Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 6MCB lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT5hộp
37Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 8MCB lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4hộp
38Tủ điện nhựa chứa aptomat, module 12MCB lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1hộp
39Tủ điện kim loại kích thước 450x300x150 mm lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2hộp
40Tủ điện kim loại kích thước 600x400x200 mm lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1hộp
41Cáp điện Cu/XLPE/PVC 0.6/1KV 4x16mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT18m
42Dây dẫn Cu/PVC 1x16mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT230m
43Dây dẫn Cu/PVC 1x10mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT20m
44Dây dẫn Cu/PVC 1x6mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT40m
45Dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT620m
46Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1.350m
47Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6.110m
48Dây dẫn Cu/PVC 1x16mm2 tiếp địaTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT14m
49Dây dẫn Cu/PVC 1x10mm2 tiếp địaTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT125m
50Dây dẫn Cu/PVC 1x6mm2 tiếp địaTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT23m
51Dây dẫn Cu/PVC 1x4mm2 tiếp địaTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT310m
52Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2 tiếp địaTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT675m
53Ống gen nhựa cứng PVC D40Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13m
54Ống gen nhựa cứng PVC D32Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT113m
55Ống gen nhựa cứng PVC D25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT300m
56Ống gen nhựa cứng PVC D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT610m
57Ống gen nhựa cứng PVC D16Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2.395m
58Ống gen nhựa mềm PVC D16Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT235m
59Hộp nối KT 160x160x80mm, lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT25hộp
60Hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT15hộp
61Hộp chia ngả nhựa D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT72hộp
62Hộp chia ngả nhựa D16Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT300hộp
63Ống chờ luồn điều hòa PVC D60Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT5,25m
BAPHẦN MẠNG LAN
1Hạt ổ cắm mạng LAN RJ45Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT26hạt
2Mặt ổ cắm 2 lỗ: 1 lỗ mạng + 01 lỗ điện thoạiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
3Mặt ổ cắm 1 lỗ: 01 mạng lanTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT23cái
4Đế âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT26hộp
5Lắp đặt thiết bị mạng. Loại thiết bị bộ chuyển mạch Switch 16 cổngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3thiết bị
6SWITCH 16 cổngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3bộ
7Lắp đặt thiết bị mạng. Loại thiết bị bộ chuyển mạch Switch 24 cổngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3thiết bị
8SWITCH 24 cổngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3bộ
9Cài đặt thiết bị mạng tin học, hệ điều hành và thiết lập cấu hình. Loại thiết bị bộ chuyển mạch - SwitchTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3thiết bị
10Bộ phát Wifi tốc độ 300 MBPS, 2,4Hz, 3 ăng ten rời 5 DBITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT31 thiết bị
11Lắp đặt tủ thiết bịTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT21 tủ
12Tủ RACK 6U, KT: H320 x W560 x D400 mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2bộ
13Lắp đặt giá treo tủ RackTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2bộ
14Lắp đặt cáp mạng CAT6Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6010 m
15Cáp mạng CAT6Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT600m
16Ống gen nhựa cứng PVC D25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT85m
17Ống gen nhựa cứng PVC D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT250m
18Hộp nối KT 160x160x50mm, lắp nổiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT20hộp
19Hộp nối KT 235x235x80mm, lắp nổiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1hộp
BBPHẦN ĐIỆN THOẠI
1Hạt ổ cắm điện thoại RJ11Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
2Lắp đặt hộp đấu dây điện thoại 10PTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT11 hộp máy
3Hộp đấu dây điện thoại 10PTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1hộp
4Lắp đặt phiến đấu dây vào tủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT21 phiến
5Phiến đấu dây 10 đôiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2bộ
6Cáp điện thoại 2x2x0,5mm có đầu chống ẩmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT910 m
7Cáp điện thoại 2x2x0,5mm có dầu chống ẩmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT90m
BCCHỐNG SÉT
1Đào đất đặt dây chống sét, rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,04m3
2Đào đất đặt dây chống sét bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,1836100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,204100m3
4Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1mTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT7cái
5Đóng cọc cọc tiếp đất L63x63x6, L=2.5mTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT11cọc
6Dây thu sét mái thép tròn D10Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT167m
7Dây dẫn thép mái tròn D12Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT47m
8Dây điện Cu/PVC 1x25mm2 nối đấtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10m
9Thanh thép dẹt tiếp địaTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT54m
10Chân bật gắn tường dây D10, L=150Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT214cái
11Kẹp kiểm traTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3bộ
12Bulông đai ốcTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6bộ
13Đệm chỉ lá 40x400 dày 3mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
BDPHẦN THIẾT BỊ
1Lắp đặt chậu xí bệt cho trẻ emTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12bộ
2Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12cái
3Lắp đặt hộp đựngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12cái
4Lắp đặt chậu xí bệt cho người lớnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT18bộ
5Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT18cái
6Lắp đặt hộp đựngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT18cái
7Lắp đặt chậu tiểu nam cho trẻ emTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6bộ
8Lắp đặt bộ van xả tiểu nhấnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6cái
9Lắp đặt si phôngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6bộ
10Lắp đặt chậu tiểu nam cho người lớnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12bộ
11Lắp đặt bộ van xả tiểu nhấnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12cái
12Lắp đặt si phôngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12bộ
13Lắp đặt chậu rửa 1 vòi cho trẻ emTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12bộ
14Lắp đặt vòi rửa 1 vòiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12bộ
15Lắp đặt si phôngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12bộ
16Lắp đặt gương soiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12cái
17Lắp đặt kệ kínhTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12cái
18Lắp đặt chậu rửa 1 vòi cho người lớnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12bộ
19Lắp đặt vòi rửa 1 vòiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12bộ
20Lắp đặt si phôngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12bộ
21Lắp đặt gương soiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12cái
22Lắp đặt kệ kínhTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12cái
23Lắp đặt bình nóng lạnh 30 lítTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3bộ
24Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương senTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6bộ
25Lắp đặt phễu thu Inox DN65Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT33cái
26Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 3,5m3Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1bể
27Lắp đặt vòi rửa tay gạt 1 vòiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6bộ
28Lắp đặt van phao điệnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
29Chống thấm cổ ống thu sànTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT16cái
BEPHẦN CẤP NƯỚC
1Ống PPR D50 cấp nước lạnh PN10Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,38100m
2Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=50mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,38100m
3Ống PPR D40 cấp nước lạnh PN10Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,12100m
4Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=40mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,12100m
5Ống PPR D32 cấp nước lạnh PN10Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,26100m
6Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=32mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,26100m
7Ống PPR D25 cấp nước lạnh PN10Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,8100m
8Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=25mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,8100m
9Ống PPR D20 cấp nước lạnh PN10Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,36100m
10Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,36100m
11Ống PPR cấp nước nóng PN20 D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,52100m
12Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,52100m
13Van PPR D50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
14Van PPR D32Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
15Van PPR D25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6cái
16Côn nhựa PPR D50x40Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
17Côn nhựa PPR D40x32Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
18Côn nhựa PPR D32x25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT7cái
19Côn nhựa PPR D25x20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT18cái
20Cút nhựa PPR D50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
21Cút nhựa PPR D40Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
22Cút nhựa PPR D32Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT11cái
23Cút nhựa PPR D25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT38cái
24Cút nhựa PPR D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT40cái
25Cút nhựa ren trong PPR D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT91cái
26Chếch nhựa PPR D50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
27Tê nhựa PPR D50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
28Tê nhựa PPR D32Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
29Tê nhựa PPR D25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT18cái
30Tê nhựa PPR D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT15cái
31Tê nhựa PPR D50x25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
32Tê nhựa PPR D40x32Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
33Tê nhựa PPR D40x25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
34Tê nhựa PPR D32x25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
35Tê nhựa PPR D25x20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT39cái
36Tê nhựa PPR ren trong D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT14cái
37Tê thép tráng kẽm D15Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT30cái
38Rắc co nhựa PPR D50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
39Rắc co nhựa PPR D25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9cái
40Nút bịt nhựa PPR D32Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
41Nút bịt nhựa PPR D25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10cái
42Kép tráng kẽm D50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
43Kép tráng kẽm D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
44Kép Inox D15Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT114cái
45Măng sông PPR D50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10cái
46Măng sông PPR D40Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
47Măng sông PPR D32Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT7cái
48Măng sông PPR D25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT20cái
49Măng sông PPR D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT22cái
50Dây nối mềm D15Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT90cái
51Dây dẫn Cu/PVC/PVC 2x2.5mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT15m
52Ống nhựa cứng PVC D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT15m
BFPHẦN THOÁT NƯỚC SINH HOẠT
1Ống nhựa uPVC D110,Class 2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,1100m
2Ống nhựa uPVC D90, Class 2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,28100m
3Ống nhựa uPVC D75, Class 2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,22100m
4Ống nhựa uPVC D60, Class 2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,44100m
5Ống nhựa uPVC D42, Class 2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,16100m
6Chếch 135 uPVC D110Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT105cái
7Chếch 135 uPVC D90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6cái
8Chếch 135 uPVC D75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT44cái
9Chếch 135 uPVC D60Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
10Chếch 135 uPVC D42Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT75cái
11Cút nhựa 90 uPVC D110Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT5cái
12Cút nhựa 90 uPVC D75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10cái
13Cút nhựa 90 uPVC D60Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT8cái
14Cút nhựa 90 uPVC D42Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT126cái
15Y nhựa uPVC D110/110Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT28cái
16Y nhựa PVC D75/75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT43cái
17Y nhựa PVC D60/60Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
18Y nhựa uPVC D110/42Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT14cái
19Y nhựa uPVC D90/75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
20Y nhựa PVC D75/42Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT22cái
21Tê nhựa uPVC D110Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT11cái
22Tê nhựa uPVC D60Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT11cái
23Tê nhựa uPVC D110/60Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT5cái
24Tê nhựa uPVC D75/60Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6cái
25Côn thu uPVC D110/75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
26Côn thu uPVC D110/60Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
27Côn thu uPVC D90/75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
28Côn thu uPVC D90/60Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
29Côn thu uPVC D75/42Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
30Côn thu uPVC D60/42Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
31Tê kiểm tra uPVC D110Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT5cái
32Tê kiểm tra uPVC D90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT5cái
33Bịt thông tắc uPVC D110Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT5cái
34Bịt thông tắc uPVC D75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6cái
35Nút bịt uPVC D110Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT32cái
36Nút bịt uPVC D90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
37Nút bịt uPVC D75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT35cái
38Nút bịt uPVC D60Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
39Nút bịt uPVC D42Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT42cái
40Măng sông nhựa uPVC D110Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT28cái
41Măng sông nhựa uPVC D90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT7cái
42Măng sông nhựa uPVC D75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT31cái
43Măng sông nhựa uPVC D60Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
44Măng sông nhựa uPVC D42Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT11cái
45Xi phong uPVC D75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT33cái
BGPHẦN THOÁT NƯỚC MƯA
1Ống nhựa uPVC D110,Class 2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,28100m
2Ống nhựa uPVC D90, Class 2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,54100m
3Chếch 135 uPVC D110Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT8cái
4Chếch 135 uPVC D90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10cái
5Y nhựa uPVC D90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
6Cút nhựa 90 uPVC D90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
7Măng sông nhựa uPVC D110Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6cái
8Măng sông nhựa uPVC D90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12cái
9Phễu thu nước vách ngang DN80Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
10Chống thấm cổ ốngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
11Cầu chắn rác DN100Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
12Cầu chắn rác DN80Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
13Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT36cái
14Vít nở nhựa M8Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT72cái
BHHẠNG MỤC: SÂN VƯỜN
BISÂN BÊ TÔNG, SÂN THẢM CỎ NHÂN TẠO
1Đắp cát công trình bằng thủ côngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT16,01m3
2Lớp nylong chống mất nước nềnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT320,2m2
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 200Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT23,484m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 200Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12,45m3
5Sân thảm cỏ nhân tạoTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT195,7m2
BJSÂN LÁT GẠCH TERRAZZO
1Đắp cát công trình bằng thủ côngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT79,043m3
2Lớp nylong chống mất nướcTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1.580,85m2
3Lu đầm gia cố nền trước khi đổ bê tông bằng máy lu bánh thép 10TTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3ca
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT158,085m3
5Lát gạch sân bằng gạch Terrazzo, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1.580,85m2
BKBÓ VỈA
1Đào đất móng bó vỉa bằng thủ công, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT17,82m3
2Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,059100m3
3Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,119100m3
4Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,119100m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, đá 2x4, mác 100Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT8,91m3
6Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,66100m2
7Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bó vỉa, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT21,78m3
8Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT89,1m2
9Công tác ốp gạch thẻTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT89,1m2
10Đất màu trồng câyTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT124,215m3
BLCÂY XANH
1Cây Osaka vàng đường kính thân 15-20 cm, cao 3-4mTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT11cây
2Cây Osaka đỏ đường kính thân 15-20 cm, cao 3-4mTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6cây
3Cây nhãn lồng đường kính thân 10-15 cm, cao 2-3mTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cây
4Cây vú sữa đường kính thân 15-20 cm, cao 3-4mTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cây
5Cây xoài đường kính thân 15-20 cm, cao 3-4mTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cây
6Cây lựu hạnh đường kính thân 15-20 cm, cao 2-3mTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT5cây
7Khóm nhài nhật đường kính khóm 60 cm, cao 1.2 mTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cây
8Trồng, chăm sóc cây bóng mát D> 6cmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT32cây/lần
BMNHÀ BẢO VỆ + CỔNG CHÍNH
BNPHẦN MÓNG
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,743m3
2Đào đất móng bằng thủ công, rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,218m3
3Đào móng công trình, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,1765100m3
4Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,147100m3
5Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,049100m3
6Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,049100m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,33m3
8Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,053100m2
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3,442m3
10Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,125100m2
11Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,118100m2
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,042tấn
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,29tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,137tấn
15Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,215m3
16Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,016100m3
17Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,051m3
BOPHẦN THÂN
1Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,726m3
2Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhậtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,132100m2
3Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,024tấn
4Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,173tấn
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,763m3
6Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn dầmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,17100m2
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,039tấn
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,216tấn
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,915m3
10Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn máiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,212100m2
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,444tấn
12Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,046m3
13Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tôTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,009100m2
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,004tấn
BPPHẦN KIẾN TRÚC
1Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT7,703m3
2Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,732m3
3Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,451m3
BQPHẦN HOÀN THIỆN
1Ngâm nước xi măng chống thấm máiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,233m3
2Quét Sika chống thấm mái sê nô …Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT26,25m2
3Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT59,276m2
4Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT16,297m2
5Trát trụ, cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4,789m2
6Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT14,114m2
7Trát trần, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT21,2m2
8Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT19,25m
9Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT34,854m2
10Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT56,4m2
11Công tác ốp gạch thẻTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT24,422m2
12Cửa đi 1 cánh mở quay, cửa khung nhôm hệ, kính an toàn dày 6.38mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,98m2
13Cửa sổ 2 cánh mở trượt, cửa khung nhôm hệ, kính 6.38mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3,36m2
14Gia công hoa sắt cửa bằng sắt đặc 14x14mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,064tấn
15Lắp dựng hoa sắt cửaTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3,36m2
16Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT5,005m2
17Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x60mm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10,122m2
18Lát gạch chống nóng bằng gạch 22x15x10,5cm 6 lỗ, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT14,345m2
BRPHẦN ĐIỆN
1Bộ đèn tube Led dài 1.2m bóng Led tube T8, CS:1x18W, 220V, gắn nổiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2bộ
2Đèn Led ốp trần D220 CS1x18W, 220VTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1bộ
3Quạt đảo trần 3 cánh, D400 công suất 46W-220V/50HZ, 77m3/min + hộp số điều khiểnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
4Công tắc 1 hạt, lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
5Mặt che công tắc 1 hạtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
6Lắp đặt đế âmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1hộp
7Công tắc 3 hạt, lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
8Mặt che công tắc 3 hạtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
9Lắp đặt đế âmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1hộp
10Ổ cắm loại ổ đôi 3 chấu, lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
11Lắp đặt đế âmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3hộp
12MCB 1 pha 1 cực 10A, ICU=4.5kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
13MCB 1 pha 1 cực 16A, ICU =6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
14MCB 1 pha 2 cực 16A, ICU =6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
15MCB 1 pha 2 cực 25A, ICU =6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
16Bộ Timer hẹn giờ công suất 3000W-220VAC-50HZTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
17Tủ điện kim loại kích thước 350x250x120 mm lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1hộp
18Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT20m
19Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT40m
20Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2. Dây tiếp địaTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10m
21Ống gen nhựa cứng PVC D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10m
22Ống gen nhựa cứng PVC D16Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT20m
23Hộp chia ngả nhựa D16Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4hộp
24Hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1hộp
BSPHẦN THOÁT NƯỚC MƯA
1Ống nhựa uPVC D90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,08100m
2Chếch nhựa uPVC D90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT8cái
3Cút nhựa uPVC D90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
4Măng sông nhựa uPVC D90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
5Rọ chắn rác Inox DN80Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
6Đai thép giữ ống D90 dày 2.5x1.2 mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
7Vít nở nhựa M8Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT8cái
BTCỔNG CHÍNH +BIỂN CỔNG
1Đào móng trụ cổng, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,64m3
2Đào đất móng biển cổng, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,324m3
3Đào móng bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,0868100m3
4Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,076100m3
5Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,054100m3
6Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,054100m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,496m3
8Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,015100m2
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,2m3
10Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cộtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,079100m2
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,01tấn
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,044tấn
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,055tấn
14Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,131m3
15Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,603m3
16Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,223m3
17Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhậtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,04100m2
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,006tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,04tấn
20Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1m3
21Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,551m3
22Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,215m3
23Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,017100m2
24Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,012tấn
25Trát trụ, cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13,732m2
26Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT8,685m2
27Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT22,417m2
28Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4,8m2
29Chữ INOX mạ đồngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1bộ
30Gia công cổng sắtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,331tấn
31Lắp dựng cổngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13,948m2
32Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT46,67m2
33Lắp dựng tấm tôn cánh cổngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10m2
34Bản lề cổngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT11bộ
35Khoá cửa then cài cổngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2bộ
36Lắp đặt bánh xe đỡ cổng D60Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
BUBỂ PCCC + NHÀ TRẠM BƠM
BVBỂ PCCC
1Đào móng bể, rộng >3 m, sâu >3 m, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT32,184m3
2Đào móng bể, bằng máy đào 1,25m3, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6,115100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,869100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4,568100m3
5Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4,568100m3
6Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13,948m3
7Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,049100m2
8Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 250Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT41,843m3
9Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,146100m2
10Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép đáy bể, đường kính Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT7,142tấn
11Gioăng cao su chống thấmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT45,27md
12Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông thành bể, chiều dày Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT58,292m3
13Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn thành bể, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4,127100m2
14Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép thành bể, đường kính Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,301tấn
15Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép thành bể, đường kính Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT7,26tấn
16Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn nắp bểTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,073100m2
17Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn nắp bể, đá 1x2, mác 250Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT15,855m3
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn nắp bể, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,004tấn
19Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn nắp bể, đường kính >10 mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3,037tấn
20Trát thành trong bể, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT263,569m2
21Trát thành trong bể, dày 1,0 cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT263,569m2
22Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT106,125m2
23Trát thành ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT148,544m2
24Bả lớp xi măng trước khi trátTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT412,113m2
25Quét Sika chống thấm thành bểTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT263,569m2
26Gia công thang InoxTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,044tấn
27Lắp đặt thang xuống bểTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,044tấn
28Vít + đaiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT20bộ
29Nắp tôn che lỗ xuống bểTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2bộ
BWBIỆN PHÁP CỪ THÉP
1Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực 130TTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3,36100m
2Chi phí khấu hao cọc cừTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1KH
3Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực 130TTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3,36100m
4Vận chuyển cừ, máy épTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2lượt
BXPHÒNG BƠM
1Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9,681m3
2Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,069m3
3Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,065100m2
4Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,025tấn
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,143tấn
6Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,482m3
7Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn máiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,299100m2
8Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, đường kính Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,267tấn
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,144m3
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,007tấn
11Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tôTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,015100m2
12Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bệ máy, đá 1x2, mác 250Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,396m3
13Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bệ máyTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,021100m2
14Ngâm nước xi măng chống thấm máiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,341m3
15Quét Sika chống thấm mái sê nô …Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT26,336m2
16Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT44,533m2
17Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT46,562m2
18Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6,5m2
19Trát trần, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT29,9m2
20Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT46,562m2
21Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT80,933m2
22Cửa đi 1 cánh mở quay, cửa khung nhôm hệ, kính an toàn dày 6.38mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,89m2
23Cửa sổ 1 cánh mở hất, cửa khung nhôm hệ , kính 6.38mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,08m3
BYPHẦN ĐIỆN
1Đèn Led chống ẩm BD M18L 120/36W, lắp nổiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1bộ
2Công tắc 2 hạt lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
3Mặt che công tắc 1 hạtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
4Lắp đặt đế âmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1hộp
5Ổ cắm loại ổ đôi 3 chấu, lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
6Lắp đặt đế âmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2hộp
7MCB 1 pha 1 cực 10A, ICU=4.5kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
8MCB 1 pha 1 cực 16A, ICU =6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
9MCB 1 pha 2 cực 20A, ICU =6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
10MCB 1 pha 2 cực 25A, ICU =6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
11MCB 1 pha 2 cực 40A, ICU =6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
12Bộ khởi động từ 1 pha 18A -220V ContactorTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
13Bộ khởi động từ 1 pha 25A -220V ContactorTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
14Bộ Role an toàn van phao điện 12V (SRF-111M)Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
15Tủ điện kim loại kích thước 600x400x200 mm lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1hộp
16Dây điện Cu/PVC - 1x4mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT20m
17Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT30m
18Dây điện Cu/PVC - 1x1,5mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT26m
19Dây điện Cu/PVC - 1x4mm2. Dây tiếp địaTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10m
20Dây điện Cu/PVC - 1x2,5mm2. Dây tiếp địaTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT15m
21Ống gen nhựa cứng PVC D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT25m
22Ống gen nhựa cứng PVC D16Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13m
23Hộp chia ngả nhựa D16Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3hộp
24Hộp nối KT 110x110x50mm, lắp âm tườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2hộp
BZTHOÁT NƯỚC MƯA
1Ống nhựa uPVC D90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,04100m
2Chếch nhựa uPVC D90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
3Cầu chắn rác Inox DN80Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
CAHẠNG MỤC: CỔNG PHỤ, TƯỜNG RÀO
CBCỔNG PHỤ
1Đào móng trụ cổng, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,86m3
2Đào móng trụ cổng bằng máy đào, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,0774100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,072100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,014100m3
5Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,014100m3
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,348m3
7Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,011100m2
8Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,566m3
9Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn móng cộtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,083100m2
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,03tấn
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,042tấn
12Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,488m3
13Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,523m3
14Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,065100m2
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,009tấn
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,038tấn
17Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,784m3
18Lắp đặt đường ray cánh cổngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6,2m
19Lắp đặt bánh xe đỡ cổngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
20Trát trụ, cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13,666m2
21Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13,666m2
22Gia công cổng sắtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,182tấn
23Lắp dựng cổngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9,24m2
24Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT14,774m2
25Lắp dựng tấm tôn cánh cổngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,976m2
26Lắp đặt bản lề cổngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6cái
27Lắp đặt khoá cửa then cài cổngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
CCTƯỜNG RÀO THOÁNG
1Đào móng băng, rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9,83m3
2Đào móng công trình, bằng máy đào Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,8847100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,313100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,67100m3
5Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,67100m3
6Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9,362m3
7Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,237100m2
8Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT44,686m3
9Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12,905m3
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 200Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3,911m3
11Ván khuôn gỗ. Ván khuôn giằng móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,237100m2
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,05tấn
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,325tấn
14Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13,694m3
15Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6,564m3
16Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,607m3
17Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,036tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,217tấn
19Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,367100m2
20Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT119,34m2
21Trát trụ cột dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT193,716m2
22Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT51,845m2
23Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT364,901m2
24Gia công hoa sắt hàng ràoTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,128tấn
25Lắp dựng hoa sắt hàng ràoTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT146,73m2
26Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT233,495m2
27Tấm trang trí hình cá heoTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT138cái
CDTƯỜNG RÀO ĐẶC
1Đào móng tường rào đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9,465m3
2Đào móng tường rào, bằng máy đào Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,8518100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,302100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,645100m3
5Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,645100m3
6Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9,014m3
7Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,228100m2
8Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT43,027m3
9Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12,425m3
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 200Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3,765m3
11Ván khuôn gỗ. Ván khuôn giằng móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,228100m2
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,048tấn
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,313tấn
14Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây cột, trụ chiều cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT17,477m3
15Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT20,339m3
16Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3,765m3
17Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,201tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,209tấn
19Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,582100m2
20Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT369,808m2
21Trát trụ cột, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT177,923m2
22Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT89,167m2
23Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn, 1 nước lót, 2 nước phủTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT636,898m2
CEHẠNG MỤC: CẤP ĐIỆN TỔNG THỂ
CFRÃNH ĐẶT CÁP NGUỒN
1Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kWTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,88m3
2Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,0188100m3
3Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IVTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,0188100m3
4Tháo dỡ gạch Block lát vỉa hèTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1công
5Đào đất đặt đường ống, đường cáp, đất cấp II,Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT5,666m3
6Đào rãnh cáp, bằng máy đào Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,5099100m3
7Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,352100m3
8Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,352100m3
9Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,298100m3
10Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,215100m3
11Gạch không nung đặcTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1.620viên
12Băng báo hiệu cáp ngầmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT180m
13Sứ báo hiệu cáp ngầmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9cái
14Thi công lớp móng cát vàng gia cố xi măng, trạm trộn 20-25m3/h, tỷ lệ xi măng 8%Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,008100m3
15Vận chuyển hỗn hợp cát mịn, cát vàng gia cố xi măng từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 1km, ôtô tự đổ 5 tấnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,008100m3
16Vận chuyển hỗn hợp cát mịn, cát vàng gia cố xi măng từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 14km, ôtô tự đổ 5 tấnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,008100m3
17Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,012100m3
18Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trênTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,007100m3
19Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,048100m2
20Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,048100m2
21Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 1km, ôtô tự đổ 7 tấnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,008100tấn
22Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 14km tiếp theo, ôtô tự đổ 7 tấnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,008100tấn
23Lát gạch vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5cmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9,6m2
CGTHIẾT BỊ
1Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/DSTA/PVC 0,6/1KV 4x150mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT40m
2Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/DSTA/PVC 0,6/1KV 4x70mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT65m
3Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/DSTA/PVC 0,6/1KV 4x50mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT135m
4Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/DSTA/PVC 0,6/1KV 4x25mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT107m
5Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/DSTA/PVC 0,6/1KV 4x10mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT45m
6Cáp Cu/XLPE/DSTA/PVC 0,6/1kV 2x10mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT109m
7Dây điện Cu/PVC 1x4mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT20m
8Dây điện Cu/PVC 1x2.5mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10m
9Dây điện Cu/PVC 1x95mm2. Dây nối đất với hệ thống tiếp đất nhà hiệu bộTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT30m
10Dây điện Cu/PVC 1x16mm2. Dây nối đấtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT107m
11Dây điện Cu/PVC 1x10mm2. Dây nối đấtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT109m
12Dây điện Cu/PVC 1x4mm2. Dây nối đấtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10m
13Dây điện Cu/PVC 1x2.5mm2. Dây nối đấtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT5m
14Ống nhựa xoắn HDPE - DN 130/100Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,38100m
15Ống nhựa xoắn HDPE - DN 105/80Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,63100m
16Ống nhựa xoắn HDPE - DN 85/65Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,31100m
17Ống nhựa xoắn HDPE - DN 65/50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,05100m
18Ống nhựa xoắn HDPE - DN 50/40Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,43100m
19Ống nhựa xoắn HDPE - DN 40/30Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,53100m
20Ống gen nhựa cứng PVC D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT15m
21MCB-1 pha 2 cực 16A, ICU=6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
22MCB-1 pha 2 cực 25A, ICU=6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
23MCB-1 pha 2 cực 40A, ICU=6kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
24MCB 3 pha 3 cực 50A, ICU =18 KATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
25MCCB-3 pha 3 cực 100A, ICU=22kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
26Aptomat 3 pha 3 cực 125A, ICU=30KATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
27Aptomat 3 pha 3 cực 150A, ICU=30KATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
28MCCB-3 pha 3 cực 300A, ICU=42kATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
29Cầu chì sứ xoáy 2ATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
30Đèn báo pha 220V, 3WTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
31Đồng hồ đo Von 0 đến 450VTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
32Khóa chuyển mạch đo vôn 3 phaTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
33Đồng hồ đo dòng điện Ampe 500/5ATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
34Biến dòng hạ thế 300/5ATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3bộ
35Thanh cái đồng 30x5mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4m
36Đầu cốt đồng bọc nhựa M150Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT8cái
37Đầu cốt đồng bọc nhựa M95Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT8cái
38Đầu cốt đồng bọc nhựa M70Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
39Đầu cốt đồng bọc nhựa M50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT16cái
40Đầu cốt đồng bọc nhựa M25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT8cái
41Đầu cốt đồng bọc nhựa M16Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
42Đầu cốt đồng bọc nhựa M10Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10cái
43Tủ điện vỏ kim loại sơn tĩnh điện KT 1200x800x400mm lắp nổiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1hộp
44Công tơ điện 3 pha 3x5A, gián tiếp 220/380V, hữu côngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
CHRÃNH CÁP CHIẾU SÁNG
1Đào đất đặt đường ống, đường cáp, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT7,54m3
2Đào rãnh cáp, bằng máy đào Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,679100m3
3Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,401100m3
4Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,36100m3
5Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,353100m3
6Gạch đặc không nungTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2.610viên
7Băng báo hiệu cáp ngầmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT290m
8Sứ báo cáp ngầmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT15cái
CICỘT ĐÈN CHIẾU SÁNG
1Đào móng cột đèn, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,028m3
2Đào móng cột đèn bằng máy đào, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,183100m3
3Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,203100m3
4Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,203100m3
5Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT15,6m3
6Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,624100m2
7Ống nhựa uPVC D60Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT19,76m
8Khung móng M24 300x300x675Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13bộ
9Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2x4mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT373m
10Ống nhựa xoắn HDPE DN40/30Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3,47100m
11Dây điện Cu/PVC 1x4mm2. Dây nối đấtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT373m
12Đóng cọc tiếp địa L63x63x6, L=2,5mTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13cọc
13Dây tiếp địa thép D12Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT44,2m
14Tai bắt tiếp địa, sắt dẹt dày 4mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13cái
15Cột thép tròn liền cần đơn 9mTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13cột
16Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang chiều cao cột Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13cột
17Bóng đèn cáo áp Led 80WTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13bộ
18Lắp choá đèn ở độ cao Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13bộ
19Lắp bảng điện cửa cộtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13bảng
20Lắp cửa cộtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13cửa
21Dây lên đèn CU/PVC/PVC 2x2.5mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT143m
22Ống gen nhựa mềm PVC D16 luồn dây lên đènTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT143m
CJCẤP THOÁT NƯỚC TỔNG THỂ
CKCẤP NƯỚC NGOÀI NHÀ
1Đào đất đường ống cấp nước, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,617m3
2Đào đất đường ống cấp nước, bằng máy đào Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,1455100m3
3Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,063100m3
4Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,063100m3
5Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,086100m3
6Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,099100m3
7Máy bơm nước sinh hoạt Q= 3.5m3/h, H=40mTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
8Máy bơm nước sinh hoạt Q= 1.8m3/h, H=25mTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
9Rọ hút đồng DN40Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
10Rọ hút đồng DN32Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
11Van phao cơ DN40Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
12Lắp đặt van phao điệnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
13Ống nhựa PPR D50, cấp nước lạnh PN10Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,04100m
14Ống nhựa PPR D40, cấp nước lạnh PN10Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,8100m
15Ống nhựa PPR D32, cấp nước lạnh PN10Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,18100m
16Cút nhựa PPR D50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
17Cút nhựa PPR D40Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT8cái
18Cút nhựa PPR D32Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
19Van đồng 1 chiều DN32Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
20Van đồng 1 chiều DN25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
21Van đồng 2 chiều DN40Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
22Van đồng 2 chiều DN32Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
23Van đồng 2 chiều DN25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
24Rắc co PPR D50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
25Rắc co PPR D40Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
26Rắc co PPR D32Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
27Nút bịt PPR D50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
28Nút bịt PPR D40Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
29Nút bịt PPR D32Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
30Măng sông nhựa ren trong 1 đầu PPR D50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
31Măng sông nhựa ren trong 1 đầu PPR D40Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
32Măng sông nhựa ren trong 1 đầu PPR D32Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
33Măng sông nhựa PPR D50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
34Măng sông nhựa PPR D40Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT20cái
35Măng sông nhựa PPR D32Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT5cái
36Kép tráng kẽm D50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
37Kép tráng kẽm D40Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT7cái
38Kép tráng kẽm D32Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
39Dây điện Cu/PVC 2x2,5mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT97m
40Ống gen nhựa cứng PVC D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3m
41Ống nhựa xoắn HDPE DN40/30Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,92100m
42Đồng hồ đo lưu lượng DN40Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
43Van đồng 2 chiều DN40Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
44Van đồng 1 chiều DN40Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
45Kép tráng kẽm D40Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
46Khâu nối ren ngoài HDPE DN40Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
47Ống nhựa HDPE DN50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,22100m
48Măng xông HDPE D50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
49Cút nhựa HDPE D50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT7cái
50Đai khởi thủy HDPE D110x2"Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
51Khâu nối ren ngoài HDPE D50-2"Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
52Ống thép D100 - Thông hơi bể nướcTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,015100m
53Cút thép hàn D100Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
54Vanh thép D300 dày 3mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cặp bích
CLTHOÁT NƯỚC TỔNG THỂ
1Đào móng hố ga, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4,298m3
2Đào rãnh thoát nước, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT22,411m3
3Đào móng rãnh, hố ga, bằng máy đào Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,4038100m3
4Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,079100m3
5Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,592100m3
6Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,592100m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT42,246m3
8Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lótTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,171100m2
9Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn bê tông lót móngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,786100m2
10Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây rãnh, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT51,876m3
11Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây hố ga, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10,361m3
12Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông giằng cổ hố ga, cổ rãnh, đá 1x2, mác 200Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT19,893m3
13Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn giằng cổ ga, cổ rãnhTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2,418100m2
14Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép giằng cổ hố ga, đường kính Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,232tấn
15Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT336,973m2
16Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT14,572m3
17Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tấm đanTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,86100m2
18Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đanTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,539tấn
19Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩuTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT285cấu kiện
CMCỐNG D400, ỐNG D200
1Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kWTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3,29m3
2Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,0329100m3
3Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IVTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,0329100m3
4Tháo dỡ gạch Block lát vỉa hèTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1công
5Đào đất đặt đường ống, đường cáp, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6,906m3
6Đào móng rãnh, hố ga, bằng máy đào Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,6215100m3
7Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,311100m3
8Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IITheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,311100m3
9Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,291100m3
10Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,98Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,034100m3
11Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,38100m3
12Cống D400Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT15m
13Đế Cống D400Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT18cái
14Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường kính Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6đoạn ống
15Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 400mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT5mối nối
16Ống nhựa uPVC D200Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,03100m
17Chếch nhựa uPVC D200Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
18Thi công lớp móng cát vàng gia cố xi măng, trạm trộn 20-25m3/h, tỷ lệ xi măng 8%Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,008100m3
19Vận chuyển hỗn hợp cát mịn, cát vàng gia cố xi măng từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 1km, ôtô tự đổ 5 tấnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,008100m3
20Vận chuyển hỗn hợp cát mịn, cát vàng gia cố xi măng từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 14km, ôtô tự đổ 5 tấnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,008100m3
21Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dướiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,018100m3
22Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trênTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,011100m3
23Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,07100m2
24Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,07100m2
25Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 1km, ôtô tự đổ 7 tấnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,012100tấn
26Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 14km tiếp theo, ôtô tự đổ 7 tấnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,012100tấn
27Lát gạch vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5cmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT8,4m2
CNHỆ THỐNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
COHỆ THỐNG BÁO CHÁY
1Lắp đặt trung tâm báo cháy địa chỉ 4 loopTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT11 trung tâm
2Lắp đặt acquy dự phòng 12VDC cho trung tâm báo cháyTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2Bộ
3Cung cấp và lắp đặt bộ nguồn 24VDC cho hệ thống báo cháyTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT11 trung tâm
4Lắp đặt tủ điện chống sét lan truyền bảo vệ tủ báo cháy trung tâmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT11 trung tâm
5Gia công và đóng cọc chống sétTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cọc
6Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D12mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10m
7Lắp đặt hộp kiểm tra điện trởTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
8Mối hàn đồngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12mối
9Đào đất chôn dây chống sétTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2m3
10Đắp đất móng hố chống sétTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2m3
11Lắp đặt đế đầu báo cháy và đầu báo cháy khói địa chỉTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12,310 đầu
12Lắp đặt đế đầu báo cháy và đầu báo cháy nhiệt địa chỉTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT5,210 đầu
13Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp thườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT35 nút
14Lắp đặt chuông đèn báo cháy kết hợp loại thườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT35 chuông
15Lắp đặt module địa chỉ cho nút nhấn báo cháyTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT91 trung tâm
16Lắp đặt module địa chỉ cho chuông đènTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT91 trung tâm
17Lắp đặt module địa chỉ liên động phòng bơmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT11 trung tâm
18Lắp đặt hộp đựng modulTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9hộp
19Kéo dải dây tín hiệu cho hệ thống báo cháy loại 10x1.5mm2 chống nhiễuTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT161m
20Kéo dải dây tín hiệu cho hệ thống báo cháy loại 2x1.5mm2 chống nhiễuTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1.700m
21Kéo dải dây tín hiệu cho hệ thống báo cháy loại 2x1,5 mm2 loại thườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT328m
22Lắp đặt Hộp nối ống điện loại tròn cho ống PVC D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT413hộp
23Lắp đặt ống nhựa cứng PVC D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2.028m
24Măng xông nối ống PVC D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1.014Cái
25Lắp đặt ống HDPE D65/50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT105m
26Lắp đặt ống nhựa cứng PVC D40 thông tầngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT36m
27Lắp đặt thiết bị bảo vệ cuối đường dâyTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9cái
28Lắp đặt Áptômát loại 2P, 6KA, 10ATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
29Đào đất đặt đường ống bảo vệ cáp điện hệ thống PCCC(Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6,3m3
30Đào đất đặt đường ống bảo vệ cáp điện hệ thống PCCCTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,147100m3
31Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,21100m3
CPĐÈN CHIẾU SÁNG SỰ CỐ VÀ CHỈ DẪN THOÁT NẠN
1Lắp đặt đèn chỉ dẫn thoát hiểm EXIT 1 mặtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9,65 đèn
2Lắp đặt đèn chỉ dẫn thoát hiểm EXIT 2 mặtTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,65 đèn
3Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố EMERGENCYTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT15,65 đèn
4Lắp đặt ống nhựa cứng PVC D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT836m
5Lắp đặt ống nhựa mềm PVC D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT73m
6Kéo rải các loại dây dẫn dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT909m
7Lắp đặt hộp nối ống điện loại tròn cho ống PVC D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT256hộp
8Măng xông nối ống PVC D20Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT418Cái
9Lắp đặt Áptômát loại 2P, 6KA, 10ATheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9cái
CQHỆ THỐNG CHỮA CHÁY
1Lắp đặt bơm điện chính chữa cháy Q:81m3/h; cột áp: 54,4 mTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,38tấn
2Lắp đặt bơm diezel phụ cháy Q:81m3/h; cột áp: 54,4 mTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,68tấn
3Lắp đặt bình tích áp 200lTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1tấn
4Lắp đặt tủ điều khiển bơmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1tủ
5Kéo rải cáp 3x16+1x10 cấp nguồn cho bơmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT20m
6Kéo rải các loại dây dẫn dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT20m
7Đổ bê tông bệ phòng bơm bằng thủ công bằng máy trộn, bê tông bệ máy, đá 1x2, mác 250Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,2m3
8Lắp đặt tủ đựng phương tiện phá dỡ (Gồm tủ, Búa, rìu, xà beng, kìm)Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1Tủ
9Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN150 (áp lực 69kg/cm2 dùng cho hệ thống PCCC)Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,18100m
10Lắp đặt ống thép mạ kẽm bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 125mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3,11100m
11Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN100 (áp lực 69kg/cm2 dùng cho hệ thống PCCC)Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,35100m
12Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN65 (áp lực > 20kg/cm2 dùng cho hệ thống PCCC)Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,02100m
13Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN50 (áp lực > 20kg/cm2 dùng cho hệ thống PCCC)Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,12100m
14Lắp đặt ống thép mạ kẽm DN25 (áp lực > 20kg/cm2 dùng cho hệ thống PCCC)Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,06100m
15Lắp đặt tê thép D150Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
16Lắp đặt tê thép D150/100Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
17Lắp đặt tê thép D125Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
18Lắp đặt tê thép D125/100Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
19Lắp đặt tê thép D125/65Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6cái
20Lắp đặt tê thép D100Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
21Lắp đặt tê thép D65/50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT16cái
22Lắp đặt Tê thép D25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT5cái
23Lắp đặt cút thép D150Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6cái
24Lắp đặt cút thép D125Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT18cái
25Lắp đặt cút thép D100Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6cái
26Lắp đặt Cút thép D65Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6cái
27Lắp đặt Cút thép D25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT10cái
28Lắp đặt côn thu D150/máyTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
29Lắp đặt côn thu D65/50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT16cái
30Lắp đặt van khóa DN150Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
31Lắp đặt van khóa DN100Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6cái
32Lắp đặt van khóa DN25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
33Lắp đặt Van một chiều DN150Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
34Lắp đặt Van một chiều DN100Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
35Lắp đặt Van một chiều DN25Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
36Lắp đặt van an toàn DN100Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
37Lắp đặt Alarm van DN125Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cái
38Lắp đặt công tắc áp lực 2 ngưỡng chuyên dụng cho hệ thống PCCCTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
39Lắp đặt đồng hồ đo áp lựcTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
40Lắp đặt rọ DN150 hút mặt bíchTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
41Lắp đặt Y lọc DN150 hút mặt bíchTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cái
42Lắp đặt khớp nối chống rung D150Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
43Lắp đặt bích thép rỗng D150Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12cặp bích
44Lắp đặt bích thép rỗng D125Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT2cặp bích
45Lắp đặt bích thép rỗng D100Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12cặp bích
46Lắp đặt bích thép đặc D150Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1cặp bích
47Lắp đặt gioăng cao su D150Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT24cái
48Lắp đặt gioăng cao su D125Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4cái
49Lắp đặt gioăng cao su D100Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT24cái
50Lắp đặt trụ chữa cháy ngoài nhà 3 cửaTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
51Lắp đặt họng nhận nước chữa cháyTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3cái
52Gia công, lắp đặt thanh tăng cườngTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,95tấn
53Lắp đặt van góc chữa cháy loại DN50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT15cái
54Tủ chữa cháy ngoài nhà 800x1200x200mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3Cái
55Cuộn vòi chữa cháy loại D65 loại 16 BarTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6Cuộn
56Lăng phun chữa cháy D65Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6Cái
57Khớp nối đầu vòi D65Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT12Cái
58Tủ chữa cháy vách tường 1200x600x200m lắp nổiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT15Cái
59Cuộn vòi chữa cháy loại D50 16 loại 16 Bar (Có kiểm định PCCC)Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT30Cuộn
60Lăng phun chữa cháy D50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT30Cái
61Khớp nối đầu vòi D50Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT60Cái
62Hộp đựng bình chữa cháy sách tay bằng tôn sơn tĩnh điệnTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT13Cái
63Bình bột chữa cháy xách tay ABC 8kgTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT84Bình
64Nội quy chữa cháyTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT15Cái
65Tiêu lệnh chữa cháyTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT15Cái
66Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d=150mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,18100m
67Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d=125mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3,11100m
68Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d=100mmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,35100m
69Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1,2100m
70Sơn sắt thép các loại 3 nướcTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT205m2
71Đào đất thủ công đặt đường ống cấp nước chữa cháyTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT23,1m3
72Đào đất thủ công đặt đường ống cấp nước chữa cháyTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,539100m3
73Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT0,77100m3
74Làm chân đế cho trụ + họng chữa cháy ngoài nhàTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6cái
CRCỬA CHỐNG CHÁY
1Cung cấp lắp đặt cửa thép chống cháy EI60Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT9,9m2
2Lắp ổ khoá chìm 2 tay nắmTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT31 bộ
3Tay co thủy lực 80kgTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT61 bộ
4Cung cấp lắp đặt Zoang cao xu ngăn khóiTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT48,6m
5Cung cấp lắp đặt Doorsil InoxTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT4,5m
6Bản lề thép không rỉTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT24cái
7Silicon chống cháyTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT3lọ
8Chốt âm cánh phụTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT6cái
CSTHIẾT BỊ PCCC
1Tủ trung tâm báo cháy địa chỉ 4 loop ( đã bao gồm chi phí kiểm định PCCC)Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1Bộ
2Máy bơm chữa cháy chính động cơ điện lưu lượng: 81m3/h; cột áp: 54.4 mTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1Cái
3Máy bơm chữa cháy dự phòng động cơ diezel lưu lượng: 81m3/h; cột áp: 54.4 mTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1Cái
4Tủ điều khiển bơm chữa cháyTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1Tủ
5Bình tích áp 200 litTheo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT1Bình

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Ô tô tự đổCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn/giấy đăng ký và bản sao đăng kiểm/kiểm định còn hiệu lực5
2Máy ép cọcCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn/giấy đăng ký1
3Vận thăngCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn/giấy đăng ký2
4Máy xúc hoặc máy đàoCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn/giấy đăng ký và bản sao đăng kiểm/tem kiểm định còn hiệu lực2
5Máy toàn đạc hoặc kinh vĩCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn/giấy đăng ký và bản sao đăng kiểm/tem kiểm định còn hiệu lực1
6Máy thủy bìnhCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn/giấy đăng ký và bản sao đăng kiểm/tem kiểm định còn hiệu lực1
7Máy trộn bê tông > 250lCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn3
8Máy trộn vữa > 80lCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn3
9Đầm cócCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn3
10Đầm dùiCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn3
11Đầm bànCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn3
12Máy cắt uốn thépCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn3
13Hệ thống giàn giáo, cốt pha (m2)Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn500
14Dụng cụ thử nghiệm điện (đồng hồ vạn năng)Còn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn2
15Máy bơm nướcCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn2
16Máy phát điệnCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn2
17Máy cắt gạch đáCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn3
18Máy hàn điệnCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn3
19Máy hàn nhiệtCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn3
20Máy khoan cầm tayCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn3
21Máy màiCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn2
22Cây thử đầu báo nhiệt, khóiCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn1
23Máy tạo khói và nhiệtCòn sử dụng tốt; Kèm theo bản sao hóa đơn1
24Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng hợp chuẩnBản chụp được chứng thực giấy phép kinh doanh và quyết định của Bộ Xây dựng về việc công nhận các phép thử của phòng thí nghiệm xây dựng hợp chuẩn. Nếu trường hợp đi thuê, Nhà thầu phải ký hợp đồng nguyên tắc thí nghiệm vật tư, vật liệu, kiểm định chất lượng công trình với đơn vị có năng lực kinh nghiệm, uy tín và đã có quyết định của Bộ Xây dựng về việc công nhận các phép thử của phòng thí nghiệm xây dựng hợp chuẩn.1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250
99,635 m3 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
2 Công tác sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng kim loại cho cọc, cột bê tông đúc sẵn
6,689 100m2 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
3 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính
4,195 tấn Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
4 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính
9,07 tấn Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
5 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18 mm
0,077 tấn Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
6 Sản xuất cấu kiện thép chôn sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện
1,196 tấn Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
7 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện
1,196 tấn Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
8 Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 200T, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 30x30cm, đất cấp I
11,125 100m Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
9 Ép âm cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc 200T, kích thước cọc 30x30cm, đất cấp I. Ép âm
0,099 100m Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
10 Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 30x30cm
105 mối nối Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
11 Cọc thép ép âm
1 cọc Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
12 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng búa căn, bê tông có cốt thép
1,314 m3 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
13 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi
0,0131 100m3 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
14 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 6km, đất cấp IV
0,0131 100m3 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
15 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu
5,107 m3 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
16 Đào dầm móng, đất cấp II
2,257 m3 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
17 Đào móng bằng máy đào
0,6628 100m3 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
18 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
0,376 100m3 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
19 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi
0,361 100m3 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
20 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 6km, đất cấp II
0,361 100m3 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
21 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
5,844 m3 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
22 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót đài móng
0,096 100m2 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
23 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn bê tông lót dầm móng
0,098 100m2 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
24 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng
29,137 m3 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
25 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn đài móng
0,524 100m2 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
26 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn giằng móng
0,642 100m2 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
27 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,38 tấn Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
28 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,881 tấn Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
29 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm
1,92 tấn Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
30 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cổ cột, đá 1x2, mác 250
0,629 m3 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
31 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn cổ cột
0,094 100m2 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
32 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép
0,049 tấn Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
33 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép > 18mm
0,387 tấn Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
34 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày
2,283 m3 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
35 Xây gạch không nung 6x10,5x22, xây móng, chiều dày
1,55 m3 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
36 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
0,142 m3 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
37 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn bê tông lót móng
0,007 100m2 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
38 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng móng, đá 1x2, mác 250
1,377 m3 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
39 Ván khuôn thép. Ván khuôn giằng móng
0,127 100m2 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
40 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép
0,094 tấn Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
41 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép > 18mm
0,06 tấn Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
42 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột
13,596 m3 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
43 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao
1,786 100m2 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
44 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
0,521 tấn Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
45 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
0,91 tấn Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
46 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao
1,657 tấn Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
47 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, mác 250
26,113 m3 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
48 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao
2,675 100m2 Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
49 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
0,666 tấn Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT
50 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
2,471 tấn Theo thiết kế được duyệt, theo chương V E-HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý Dự án ĐTXD huyện Hoài Đức như sau:

  • Có quan hệ với 301 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,53 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 10,27%, Xây lắp 62,95%, Tư vấn 25,18%, Phi tư vấn 1,59%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 7.227.545.150.831 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 7.045.990.722.304 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,51%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thi công xây dựng công trình". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thi công xây dựng công trình" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 181

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây