Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng An Phát Đăk Nông |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây dựng công trình Tên dự án là: Sửa chữa, cải tạo trụ sở làm việc Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng Thời gian thực hiện hợp đồng là : 180 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Từ quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Quyết định thành lập hoặc giấy đăng ký kinh doanh - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng - Văn bản xác nhận của cơ quan quản lý thuế về việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế trong năm gần nhất. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 40.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Tên Đại diện chủ đầu tư là: Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng tỉnh Đắk Nông Tên bên mời thầu: Công ty Cổ phần ĐT&XD An Phát Đăk Nông -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Sở Nông nghiệp và PTNT tỉnh Đắk Nông +Địa chỉ: Đường Trần Hưng Đạo, Phường Nghĩa Trung, Thành phố Gia Nghĩa, Đắk Nông + ĐT: Fax : -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc tổ chức tư vấn: Công ty Cổ phần ĐT&XD An Phát Đăk Nông + Địa chỉ: TDP. 6, phường Nghĩa Tân, TX Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông + Điện thoại: 0905254936 Fax: |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng tỉnh Đắk Nông + Ông: Chức vụ: + Địa chỉ: Số 164 Trần Phú - P. Nghĩa Đức - TP. Gia Nghĩa – T. Đắk Nông + ĐT: Fax: |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
180 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình (Có chứng chỉ hành nghề giám sát còn hiệu lực sau thời điểm đóng thầu tối thiểu 05 tháng, kèm theo CMND hoặc căn cước công dân) | 1 | - Số lượng: 01 Chỉ huy trưởng công trình, trình độ Đại học chuyên ngành xây dựng dân dụng.- Kinh nghiệm chỉ huy trưởng: tối thiểu 03 năm gần đây- Kinh nghiệm công trình tương tự: Đã là chỉ huy trưởng công trường của 01 công trình dân dụng cấp III đã được bàn giao nghiệm thu đưa vào sử dụng (Có xác nhận của chủ đầu tư hoặc biên bản nghiệm thu bàn giao công trình đưa vào sử dụng); | 5 | 3 |
2 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật tại hiện trường (Có chứng chỉ ATLĐ còn hiệu lực sau thời điểm đóng thầu tối thiểu 05 tháng, kèm theo CMND hoặc căn cước công dân, kèm theo CMND hoặc căn cước công dân) | 1 | Số lượng: 01 kỹ thuật, trình độ Đại học chuyên ngành xây dựng dân dụng.- Kinh nghiệm kỹ thuật hiện trường: tối thiểu 03 năm- Kinh nghiệm kỹ thuật: tối thiểu 03 năm gần đây- Kinh nghiệm công trình tương tự: Đã là kỹ thuật tại hiện trường của 01 công trình dân dụng đã được bàn giao nghiệm thu đưa vào sử dụng (Có xác nhận của chủ đầu tư hoặc biên bản nghiệm thu bàn giao công trình đưa vào sử dụng); | 5 | 3 |
3 | Cán bộ phụ trách thanh quyết toán công trình, kèm theo CMND hoặc căn cước công dân | 1 | Số lượng: 01 kỹ thuật, trình độ Đại học chuyên nghành kỹ sư kinh tế (Có xác nhận của chủ đầu tư hoặc biên bản nghiệm thu bàn giao công trình đưa vào sử dụng).- Kinh nghiệm thanh quyết toán: tối thiểu 03 năm gần đây | 5 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục: Hạ tầng ngoài nhà | |||
1 | Phá dỡ bó vỉa hiện trạng (cả lót) | 6,264 | m3 | |
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, đất cấp III | 11,424 | m3 | |
3 | Lót đá 4x6 vữa M75 | 3,9 | m3 | |
4 | Xây gạch ống 8x8x18, chiều dày | 14,04 | m3 | |
5 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 93,6 | m2 | |
6 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 93,6 | m2 | |
7 | Phá dỡ nền bê tông, bê tông gạch vỡ bằng thủ công (20%) | 31,143 | m3 | |
8 | Đào phá nền sân bê tông bằng máy đào 0,8m3 (80%) | 1,246 | 100m3 | |
9 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T | 161,979 | m3 | |
10 | Lót đá 4x6 vữa M75 | 77,858 | m3 | |
11 | Bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 87,538 | m3 | |
12 | Cắt roon 5x5m hoàn thiện mặt sân | 24,93 | 10m | |
13 | Bê tông tấm đan 1x2, mác 200 | 2,73 | m3 | |
14 | Ván khuôn tấm đan đúc sẵn | 0,094 | 100m2 | |
15 | Cốt thép tấm đan đúc sẵn D10mm | 0,356 | tấn | |
16 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | 13 | cấu kiện | |
17 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | 60,3 | m2 | |
18 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 60,3 | m2 | |
19 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ | 754,985 | m2 | |
20 | Bả bột bả ngoại thất vào tường ngoài nhà | 610,116 | m2 | |
21 | Bả bột bả ngoại thất vào cột ngoài nhà | 144,869 | m2 | |
22 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 754,985 | m2 | |
23 | Gia công, lắp dựng thép V50x50x5.0mm | 0,121 | tấn | |
24 | Cung cấp, lắp dựng mô tơ cổng lùa 500kg tương đương AG-Beninca (Italia) và ray thép mạ kẽm | 1 | bộ | |
25 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công đất cấp III | 6,804 | m3 | |
26 | Lớp lót đá 4x6 mác 75 | 0,567 | m3 | |
27 | Bê tông móng, 1x2, mác 200 | 3,43 | m3 | |
28 | Lắp đặt ống luồn cáp dự phòng D60 | 0,084 | 100m | |
29 | Lắp đặt Tê nhựa uPVC D60 | 7 | cái | |
30 | Lắp đặt bu lông M24, L500 chân cột | 28 | cái | |
31 | Lắp đặt cột đèn cao 9m tôn dày 4mm | 7 | cột | |
32 | Lắp đặt cần đèn cao 2m, vươn 1.5m tương đương D02 | 7 | cần đèn | |
33 | Cung cấp, lắp dựng tấm pin năng lượng mặt trời Mono 170W cho trụ đèn | 7 | bộ | |
34 | Cung cấp lắp đặt bộ điều khiển sạt năng lượng mặt trời | 7 | bộ | |
35 | Cung cấp, lắp đặt Ắc quy dự tữ điện 12V-100AH | 7 | cái | |
36 | Cung cấp lắp đặt Đèn LED tương đương SLI-SL 15 (150w-159w) Dimming 1-5 cấp. Chống sét 10kA | 7 | 1 bộ | |
37 | Luồn dây 1x4.0mm từ cáp ngầm lên đèn | 1,7 | 100m | |
38 | Lắp đặt ống nhựa nhựa cứng bảo hộ dây dẫn d25 | 80 | m | |
B | Hạng mục: Trụ sở làm việc | |||
1 | Đục mở tường làm cửa, loại tường xây gạch, chiều dày tường | 2,98 | m2 | |
2 | Xây gạch ống 8x8x18, chiều dày | 19,006 | m3 | |
3 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | 138,763 | m2 | |
4 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | 43,834 | m2 | |
5 | Trát, đắp phào kép, vữa XM M75 | 10,5 | m | |
6 | Bả bột bả nội thất vào tường trong nhà | 138,763 | m2 | |
7 | Bả bột bả ngoại thất vào tường ngoài nhà | 43,834 | m2 | |
8 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 138,763 | m2 | |
9 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 43,834 | m2 | |
10 | Lắp mới biển Mica tên các phòng | 25 | cái | |
11 | Phá dỡ nền gạch hiện trạng | 914,52 | m2 | |
12 | Tháo dỡ gạch ốp chân tường | 60,456 | m2 | |
13 | Tháo dỡ gạch ốp tường | 169,74 | m2 | |
14 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | 57,594 | m3 | |
15 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T | 57,594 | m3 | |
16 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | 25,003 | m3 | |
17 | Lát nền, sàn bằng gạch Ceramite 600x600 (tương đương gạch đồng tâm), vữa XM M75 | 750,98 | 1m2 | |
18 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột bằng gạch Ceramite 600x120mm | 63,336 | m2 | |
19 | Lát nền, sàn bằng gạch Ceramite 300x300 mem mờ chống trượt, vữa XM M75 | 57,43 | 1m2 | |
20 | Ốp tường, trụ, cột bằng gạch Ceramite 300x450mm, cao 1.8m | 185,4 | m2 | |
21 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | 64,435 | m2 | |
22 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | 33,531 | m2 | |
23 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | 67,04 | 10m2 | |
24 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | 25,003 | m3 | |
25 | Tháo dỡ khuôn cửa khuôn cửa đơn (cửa thay thế và dịch chuyển) | 234,2 | m | |
26 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công (thay thế và sơn mới) | 277,424 | m2 | |
27 | Cung cấp, lắp dựng cửa đi mở quay 2 cánh nhựa lõi thép, kính cường lực 8ly, khóa đa điểm | 14,64 | m2 | |
28 | Cung cấp, lắp dựng cửa đi mở quay 1 cánh nhựa lõi thép, kính cường lực 8ly, khóa đa điểm | 42,64 | m2 | |
29 | Cung cấp, lắp dựng cửa sổ mở trược 4 cánh nhựa lõi thép, kính cường lực 8ly, khóa bán nghuyệt | 25,2 | m2 | |
30 | Cung cấp, lắp dựng cửa sổ mở trược 2 cánh nhựa lõi thép, kính cường lực 8ly, chốt bán nghuyệt | 32,4 | m2 | |
31 | Cung cấp, lắp dựng cửa sổ mở hất 1 cánh nhựa lõi thép, kính cường lực 8ly, chốt bán nghuyệt | 2,736 | m2 | |
32 | Cung cấp, lắp dựng khung hoa sắt bảo vệ cửa sổ | 60,336 | m2 | |
33 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | 151,768 | m2 | |
34 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 151,768 | m2 | |
35 | Lắp dựng cửa vào khuôn (hoàn trả những cửa sơn mới) | 102,484 | m2 cấu kiện | |
36 | Vận chuyển vật liệu lên cao tương đương vận thăng lồng | 14,768 | 10m2 | |
37 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | 19,62 | m2 | |
38 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 19,62 | m2 | |
39 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ trong nhà (20%) | 323,003 | m2 | |
40 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần (20%) | 102,524 | m2 | |
41 | Bả bột bả nội thất vào tường trong nhà 20% | 323,003 | m2 | |
42 | Bả bột bả nội thất vào cột, dầm, trần trong nhà 20% | 102,524 | m2 | |
43 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ (100%) | 2.127,635 | m2 | |
44 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ ngoài nhà (30%) | 318,065 | m2 | |
45 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần ngoài nhà (30%) | 150,845 | m2 | |
46 | Bả bột bả ngoại thất vào tường ngoài nhà (30%) | 318,065 | m2 | |
47 | Bả bột bả ngoại thất vào cột, dầm, trần ngoài nhà 30% | 150,845 | m2 | |
48 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ (100%) | 1.563,033 | m2 | |
49 | Tháo dỡ trần | 181,94 | m2 | |
50 | Thi công trần khung nổi tấm nhựa hoa văn KT 600x600mm | 70,14 | m2 | |
51 | Thi công trần thạch cao khung chìm | 127,24 | m2 | |
52 | Bả bột bả nội thất vào cột, dầm, trần trong nhà 20% | 127,24 | m2 | |
53 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ (100%) | 127,24 | m2 | |
54 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | 1,974 | 100m2 | |
55 | Cạo bỏ lớp vữa hư hỏng trên sàn mái (vén dầm 10cm) | 281,734 | m2 | |
56 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | 281,734 | m2 | |
57 | Láng nền dày 2cm vữa mác 100 tạo dốc thoát nước | 281,734 | m2 | |
58 | Tháo dỡ mái ngói chiều cao | 69,967 | m2 | |
59 | Lợp mái ngói 10viên/m2 | 0,7 | 100m2 | |
60 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | 12,169 | 100m2 | |
61 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | 4,425 | 100m2 | |
62 | Tháo dỡ thiết bị điện toàn nhà | 8 | công | |
63 | Lắp đặt Bộ LED Tube nhựa đơn M11 1,2m cả máng | 5 | bộ | |
64 | Lắp đặt Máng đèn FS 40/36x2 M9 đôi dài 1,2m và đèn Tube Led | 40 | bộ | |
65 | Lắp đặt Đèn LED Panel 600x600mm 40W (tương đương Rạng Đông) | 5 | bộ | |
66 | Lắp đặt thay thế Đèn ốp trần D225/18W | 38 | bộ | |
67 | Lắp đặt thay thế Đèn âm trần D150/12W | 20 | bộ | |
68 | Lắp đặt Đèn LED dây hắt trần | 76 | m | |
69 | Lắp đặt thay thế quạt đảo trần 360 | 30 | cái | |
70 | Lắp đặt Quạt Thông Gió Vuông tương đương DETON FAG25-4 Có Chớp | 2 | cái | |
71 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha 20Ampe | 1 | cái | |
72 | Lắp đặt các aptomat loại 2 pha 25Ampe | 23 | cái | |
73 | Lắp đặt các aptomat loại 2 pha 63Ampe | 3 | cái | |
74 | Lắp đặt các aptomat 3 pha,50Ampe | 1 | cái | |
75 | Lắp đặt các aptomat 3 pha, 100Ampe | 1 | cái | |
76 | Lắp đặt ổ cắm ba | 58 | cái | |
77 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | 7 | cái | |
78 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc | 25 | cái | |
79 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt 2 chiều trên 1 công tắc | 11 | cái | |
80 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1.5mm2 | 105 | m | |
81 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 | 78 | m | |
82 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4.0mm2 | 58 | m | |
83 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 | 24 | m | |
84 | Lắp đặt ống nhựa mềm đặt chìm bảo hộ dây dẫn D20 (1/3 âm tường, 2/3 thả trần) | 300 | m | |
85 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa | 11 | bộ | |
86 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí | 9 | bộ | |
87 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu tiểu | 5 | bộ | |
88 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác (như: gương soi, vòi rửa, vòi sen, hộp đựng giấy vệ sinh, ...) | 53 | bộ | |
89 | Lắp đặt Bồn cầu 1 khối tương đương LT101 LUMEX | 10 | bộ | |
90 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh tương đương VG826 | 10 | cái | |
91 | Lắp đặt Chậu rửa Inax tương đương L280V + Vòi chậu rửa LFV-11A + Xi phông thoát nước A-675PV | 12 | bộ | |
92 | Lắp đặt hộp đựng xà phòng | 12 | cái | |
93 | Lắp đặt gương soi tương đương KF-4560VA | 12 | cái | |
94 | Lắp đặt Bồn tiểu nam Inax tương đương U-116V màu trắng và phụ kiện: Ống cấp nước kết hợp van xả UF17R + Gioăng nối tường UF13AWP+van xả UF-105 | 5 | bộ | |
95 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh | 10 | cái | |
96 | Lắp đặt phễu thu đường kính D60 và xiphong nền | 14 | cái | |
97 | Lắp đặt vòi xả Ruminer inox | 14 | bộ | |
98 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi tương đương Lumex LS302-C | 1 | bộ | |
99 | Lắp đặt tương đương Máy bơm đẩy cao Pentax CABT 300 3HP | 1 | 1 máy | |
100 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2m3 | 2 | bể | |
101 | Van uPVC ø42 (PN10) | 1 | cái | |
102 | Van uPVC ø34 (PN10) | 4 | cái | |
103 | Van uPVC ø27 (PN10) | 1 | cái | |
104 | ỐNG uPVC ø21 (PN10) | 0,8 | 100m | |
105 | ỐNG uPVC ø27 (PN10) | 0,76 | 100m | |
106 | ỐNG uPVC ø34 (PN10) | 0,9 | 100m | |
107 | ỐNG uPVC ø42 (PN10) | 0,18 | 100m | |
108 | CO 90 uPVC ø42 (PN10) | 13 | cái | |
109 | CO 90 uPVC ø34 (PN10) | 44 | cái | |
110 | CO 90 uPVC ø27 (PN10) | 12 | cái | |
111 | CO 90 uPVC ø21 (PN10) | 58 | cái | |
112 | Tê uPVC ø34/ø27 (PN10) | 12 | cái | |
113 | Tê uPVC ø27/ø21 (PN10) | 68 | cái | |
114 | Giảm uPVC ø34/ø27 (PN10) | 6 | cái | |
115 | Giảm uPVC ø27/ø21 (PN10) | 58 | cái | |
116 | Co ren trong uPVC ø21 (PN10) | 58 | cái | |
117 | ỐNG uPVC ø140 | 0,24 | 100m | |
118 | ỐNG uPVC ø114 | 0,36 | 100m | |
119 | ỐNG uPVC ø90 | 0,28 | 100m | |
120 | ỐNG uPVC ø60 | 0,68 | 100m | |
121 | CO, LƠI 45, 90 uPVC ø140 | 12 | cái | |
122 | CO, LƠI 45, 90 uPVC ø114 | 12 | cái | |
123 | CO, LƠI 45, 90 uPVC ø90 | 18 | cái | |
124 | CO, LƠI 45, 90 uPVC ø60 | 32 | cái | |
125 | GIẢM uPVC ø140/ø114 | 16 | cái | |
126 | GIẢM uPVC ø114/ø90 | 16 | cái | |
127 | GIẢM uPVC ø90/ø60 | 24 | cái | |
128 | Y GIẢM ø140/ø90 | 6 | cái | |
129 | Y GIẢM ø114/ø90 | 6 | cái | |
130 | Y GIẢM ø90/ø60 | 16 | cái | |
131 | Y ĐỀU uPVC ø114 | 6 | cái | |
132 | Y ĐỀU uPVC ø90 | 14 | cái | |
133 | Y ĐỀU uPVC ø60 | 12 | cái | |
134 | T ĐỀU uPVC ø114 | 2 | cái | |
135 | Đào bể tự hoại, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | 0,192 | 100m3 | |
136 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,041 | 100m3 | |
137 | Ván khuôn gỗ móng bể tự hoại | 0,014 | 100m2 | |
138 | Lớp lót đá 4x6 vữa M75 | 0,966 | m3 | |
139 | BT móng bể tự hoại đá 1x2 vữa mác 200 | 0,824 | m3 | |
140 | SX lắp dựng, tháo gỡ ván khuôn gỗ nắp đan | 0,035 | 100m2 | |
141 | Cốt thép tấm đan bể tự hoại D8 | 0,079 | tấn | |
142 | BT tấm đan đá 1x2 vữa mác 200 đúc sẵn | 0,848 | m3 | |
143 | Lắp dựng các loại cấu kiện BT đúc sẵn trọng lượng | 7 | cái | |
144 | Xây gạch 8x8x18, chiều dày | 4,194 | m3 | |
145 | Trát tường dày 1,5 cm vữa XM M75 | 23,52 | m2 | |
146 | Láng bể tự hoại vữa XM M75 | 5,18 | m2 | |
C | Hạng mục: Cải tạo kho thuốc làm nhà ăn tập thể | |||
1 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | 3,612 | m3 | |
2 | Đục mở tường làm cửa, loại tường gạch, chiều dày tường | 0,768 | m2 | |
3 | Xây gạch ống 8x8x18, chiều dày | 0,134 | m3 | |
4 | Xây gạch ống 8x8x18, chiều dày | 1,426 | m3 | |
5 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 20,62 | m2 | |
6 | Bả bột bả nội thất vào tường trong nhà | 20,62 | m2 | |
7 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 20,62 | m2 | |
8 | Phá dỡ nền gạch hiện trạng | 72,235 | m2 | |
9 | Tháo dỡ gạch ốp chân tường | 6,192 | m2 | |
10 | Lát nền, sàn bằng gạch Ceramite 600x600 (tương đương gạch đồng tâm), vữa XM M75 | 67,57 | 1m2 | |
11 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột bằng gạch Ceramite 600x120mm | 6,192 | m2 | |
12 | Lát đá Grranite tự nhiên bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | 7,006 | m2 | |
13 | Lát đá Granite tự nhiên mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | 3,798 | m2 | |
14 | Ốp gạch Ceramite 250x400mm, vữa mác 75 | 9,676 | m2 | |
15 | Tháo dỡ khuôn cửa khuôn cửa đơn | 25,2 | m | |
16 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công để sơn mới | 34,08 | m2 | |
17 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | 29,76 | m2 | |
18 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 29,76 | m2 | |
19 | Lắp dựng cửa vào khuôn | 21,12 | m2 cấu kiện | |
20 | Cung cấp, lắp dựng cửa đi, cửa sổ sắt kính | 6,66 | m2 | |
21 | Cung cấp, lắp dựng cửa nhôm kính + Alu tủ bếp | 3,53 | m2 | |
22 | Cung cấp lắp đặt máy hút mùi bếp | 1 | cái | |
23 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ trong nhà (20%) | 22,327 | m2 | |
24 | Bả bột bả nội thất vào tường trong nhà | 22,327 | m2 | |
25 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 111,635 | m2 | |
26 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ ngoài nhà (30%) | 44,76 | m2 | |
27 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần ngoài nhà (30%) | 24,9 | m2 | |
28 | Bả bột bả ngoại thất vào tường ngoài nhà | 44,76 | m2 | |
29 | Bả bột bả ngoại thất vào cột, dầm, trần ngoài nhà | 24,9 | m2 | |
30 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 232,2 | m2 | |
31 | Tháo dỡ trần | 49,02 | m2 | |
32 | Thi công trần khung nổi tấm nhựa hoa văn KT 600x600mm | 49,88 | m2 | |
33 | Cạo bỏ lớp vữa hư hỏng trên sàn mái, sê nô (vén dầm 10cm) | 54,38 | m2 | |
34 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | 54,38 | m2 | |
35 | Láng nền dày 2cm vữa mác 100 tạo dốc thoát nước | 54,38 | m2 | |
36 | Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao | 104,479 | m2 | |
37 | Tháo dỡ xà gồ thép | 0,434 | tấn | |
38 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,434 | tấn | |
39 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,434 | tấn | |
40 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 31,68 | m2 | |
41 | Lợp mái tôn múi sóng vuông mạ màu dày 0.4mm | 1,045 | 100m2 | |
42 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | 2,01 | 100m2 | |
43 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | 0,498 | 100m2 | |
44 | Tháo dỡ thiết bị điện toàn nhà | 1 | công | |
45 | Lắp đặt tủ điện tổng đặt chìm | 1 | hộp | |
46 | Lắp đặt Đèn LED Panel 600x600mm 40W (tương đương Rạng Đông) | 8 | bộ | |
47 | Lắp đặt thay thế Đèn ốp trần D225/18W | 3 | bộ | |
48 | Lắp đặt thay thế quạt đảo trần 360 | 3 | cái | |
49 | Lắp đặt các aptomat loại 2 pha 25Ampe | 2 | cái | |
50 | Lắp đặt các aptomat loại 2 pha 50Ampe | 1 | cái | |
51 | Lắp đặt ổ cắm ba | 7 | cái | |
52 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | 1 | cái | |
53 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc | 1 | cái | |
54 | Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc | 1 | cái | |
55 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1.5mm2 | 80 | m | |
56 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 | 70 | m | |
57 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4.0mm2 | 20 | m | |
58 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn D20 | 30 | m | |
59 | Lắp đặt ống nhựa mềm đặt nổi thả trần bảo hộ dây dẫn D20 | 50 | m | |
60 | Lắp đặt chậu rửa chén 2 ngăn Inox 304 | 1 | bộ | |
61 | Lắp đặt vòi rửa 2 vòi chậu rửa chén | 1 | bộ | |
62 | Lắp đặt phễu thu đường kính D60 và xiphong nền | 1 | cái | |
63 | Lắp đặt vòi xả Ruminer inox | 3 | bộ | |
64 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1m3 | 1 | bể | |
65 | Van uPVC ø34 (PN10) | 1 | cái | |
66 | ỐNG uPVC ø21 (PN10) | 0,02 | 100m | |
67 | ỐNG uPVC ø27 (PN10) | 0,06 | 100m | |
68 | ỐNG uPVC ø34 (PN10) | 0,12 | 100m | |
69 | CO 90 uPVC ø34 (PN10) | 3 | cái | |
70 | CO 90 uPVC ø27 (PN10) | 2 | cái | |
71 | Tê uPVC ø34/ø27 (PN10) | 1 | cái | |
72 | Tê uPVC ø27/ø21 (PN10) | 2 | cái | |
73 | Giảm uPVC ø34/ø27 (PN10) | 1 | cái | |
74 | Giảm uPVC ø27/ø21 (PN10) | 2 | cái | |
75 | Co ren trong uPVC ø21 (PN10) | 4 | cái | |
76 | ỐNG uPVC ø60 | 0,18 | 100m | |
77 | CO, LƠI 45, 90 uPVC ø60 | 4 | cái | |
78 | GIẢM uPVC ø90/ø60 | 2 | cái | |
79 | Y ĐỀU uPVC ø60 | 2 | cái | |
D | Hạng mục: Nhà trưng bày | |||
1 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | 25,6 | m2 | |
2 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 37,44 | m2 | |
3 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | 62,64 | m2 | |
4 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 62,64 | m2 | |
5 | Lắp dựng cửa vào khuôn | 37,44 | m2 cấu kiện | |
6 | Phá dỡ nền gạch hiện trạng | 157,08 | m2 | |
7 | Tháo dỡ gạch ốp chân tường | 8,208 | m2 | |
8 | Lát nền, sàn bằng gạch Ceramite 600x600 (tương đương gạch đồng tâm), vữa XM M75 | 134,28 | 1m2 | |
9 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột bằng gạch Ceramite 600x120mm | 8,208 | m2 | |
10 | Lát đá Grranite tự nhiên bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | 22,8 | m2 | |
11 | Lát đá Granite tự nhiên mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | 25,6 | m2 | |
12 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ trong nhà (20%) | 26,454 | m2 | |
13 | Bả bột bả nội thất vào tường trong nhà | 26,454 | m2 | |
14 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 132,27 | m2 | |
15 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ ngoài nhà (30%) | 39,626 | m2 | |
16 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần ngoài nhà | 70,79 | m2 | |
17 | Bả bột bả ngoại thất vào tường ngoài nhà | 39,626 | m2 | |
18 | Bả bột bả ngoại thất vào cột, dầm, trần ngoài nhà | 70,79 | m2 | |
19 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 368,053 | m2 | |
20 | Tháo dỡ trần | 82,36 | m2 | |
21 | Thi công trần khung nổi tấm nhựa hoa văn KT 600x600mm | 20,3 | m2 | |
22 | Thi công trần thạch cao khung chìm | 65,69 | m2 | |
23 | Bả bột bả nội thất vào cột, dầm, trần trong nhà 20% | 65,69 | m2 | |
24 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 65,69 | m2 | |
25 | Cạo bỏ lớp vữa hư hỏng trên sàn mái, sê nô (vén dầm 10cm) | 97,64 | m2 | |
26 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | 97,64 | m2 | |
27 | Láng nền dày 2cm vữa mác 100 tạo dốc thoát nước | 97,64 | m2 | |
28 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | 1,738 | 100m2 | |
29 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | 0,824 | 100m2 | |
30 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ trong nhà (20%) | 33,838 | m2 | |
31 | Bả bột bả nội thất vào tường trong nhà | 33,838 | m2 | |
32 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 169,19 | m2 | |
33 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ ngoài nhà (30%) | 48,869 | m2 | |
34 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt xà, dầm, trần ngoài nhà (30%) | 24,9 | m2 | |
35 | Bả bột bả ngoại thất vào tường ngoài nhà | 48,869 | m2 | |
36 | Bả bột bả ngoại thất vào cột, dầm, trần ngoài nhà | 24,9 | m2 | |
37 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 245,897 | m2 | |
38 | Tháo dỡ thiết bị điện toàn nhà | 2 | công | |
39 | Lắp đặt Đèn LED Panel 600x600mm 40W (tương đương Rạng Đông) | 2 | bộ | |
40 | Lắp đặt thay thế Đèn ốp trần D225/18W | 10 | bộ | |
41 | Lắp đặt thay thế Đèn âm trần D150/12W | 15 | bộ | |
42 | Lắp đặt Đèn LED dây hắt trần | 24,2 | m | |
43 | Lắp đặt thay thế quạt đảo trần 360 | 7 | cái | |
44 | Lắp đặt các aptomat loại 2 pha 25Ampe | 2 | cái | |
45 | Lắp đặt các aptomat loại 2 pha 63Ampe | 1 | cái | |
46 | Lắp đặt ổ cắm ba | 9 | cái | |
47 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc | 1 | cái | |
48 | Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc | 1 | cái | |
49 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt 2 chiều trên 1 công tắc | 4 | cái | |
50 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1.5mm2 | 100 | m | |
51 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 | 60 | m | |
52 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4.0mm2 | 40 | m | |
53 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x8.0mm2 | 30 | m | |
54 | Lắp đặt ống nhựa mềm đặt nổi bảo hộ dây dẫn D20 (thả trần) | 60 | m | |
55 | Lắp đặt ống cứng mềm đặt chìm bảo hộ dây dẫn D20 (âm tường) | 40 | m | |
E | Hạng mục: Nhà vệ sinh chung | |||
1 | Đào đất móng băng bằng thủ công, đất cấp III | 9,555 | m3 | |
2 | Lớp lót đá 4x6 vữa mác 75 | 2,498 | m3 | |
3 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày | 8,918 | m3 | |
4 | Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,17 | 100m2 | |
5 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép D6 | 0,026 | tấn | |
6 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép D8 | 0,039 | tấn | |
7 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép D10 | 0,034 | tấn | |
8 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép D12 | 0,009 | tấn | |
9 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép D16 | 0,029 | tấn | |
10 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 1,927 | m3 | |
11 | Ván khuôn lanh tô | 0,029 | 100m2 | |
12 | Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép D6 | 0,007 | tấn | |
13 | Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép D10 | 0,029 | tấn | |
14 | Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | 0,224 | m3 | |
15 | Ván khuôn sàn mái | 0,044 | 100m2 | |
16 | Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép D6 | 0,011 | tấn | |
17 | Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép D8 | 0,026 | tấn | |
18 | Bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | 0,36 | m3 | |
19 | Xây gạch ống 8x8x18, chiều dày | 1,768 | m3 | |
20 | Xây gạch ống 8x8x18, chiều dày | 5,011 | m3 | |
21 | Ốp gạch Ceramite 300x450mm, cao 1.8m, vữa XM mác 75 | 52,2 | m2 | |
22 | Lát nền bằng gạch Ceramite 300x300mm vữa XM mác 75 | 17,14 | m2 | |
23 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 24,5 | m2 | |
24 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 76,764 | m2 | |
25 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 3,96 | m2 | |
26 | Bả bột bả nội thất vào tường trong nhà | 24,5 | m2 | |
27 | Bả bột bả ngoại thất vào tường ngoài nhà | 76,764 | m2 | |
28 | Bả bột bả ngoại thất vào trần ngoài nhà | 3,96 | m2 | |
29 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 24,5 | m2 | |
30 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 80,724 | m2 | |
31 | Cung cấp, lắp dựng cửa đi mở quay 1 cánh nhựa lõi thép, kính cường lực 8ly, khóa đa điểm | 8,14 | m2 | |
32 | Cung cấp, lắp dựng cửa sổ mở hất 1 cánh nhựa lõi thép, kính cường lực 8ly, chốt bán nghuyệt | 2,88 | m2 | |
33 | Cung cấp, lắp dựng khung hoa sắt bảo vệ cửa sổ | 2,88 | m2 | |
34 | Gia công xà gồ thép | 0,135 | tấn | |
35 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,135 | tấn | |
36 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 9,94 | m2 | |
37 | Lợp mái tôn múi sóng vuông mạ màu dày 0.4mm | 0,206 | 100m2 | |
38 | Đóng trần tôn lạnh dày 0.3mm | 0,136 | 100m2 | |
39 | Đóng hoàn thiện trần tôn lạnh | 32,2 | m | |
40 | Lắp đặt các aptomat loại 2 pha, cường độ dòng điện 25A | 1 | cái | |
41 | Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc | 2 | cái | |
42 | Lắp đặt Đèn ốp trần D225/18W | 6 | bộ | |
43 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1.5mm2 | 10 | m | |
44 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 | 30 | m | |
45 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn D20 | 20 | m | |
46 | Lắp đặt Bồn cầu 1 khối tương đương LT101 LUMEX | 3 | bộ | |
47 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh tương đương VG826 | 3 | cái | |
48 | Lắp đặt Chậu rửa Inax tương đương L280V + Vòi chậu rửa LFV-11A + Xi phông thoát nước A-675PV | 2 | bộ | |
49 | Lắp đặt hộp đựng xà phòng | 2 | cái | |
50 | Lắp đặt gương soi tương đương KF-4560VA | 2 | cái | |
51 | Lắp đặt Bồn tiểu nam Inax tương đương U-116V màu trắng và phụ kiện: Ống cấp nước kết hợp van xả UF17R + Gioăng nối tường UF13AWP+van xả UF-105 | 3 | bộ | |
52 | Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh | 3 | cái | |
53 | Lắp đặt phễu thu đường kính D60 và xiphong nền | 5 | cái | |
54 | Lắp đặt vòi xả Ruminer inox | 2 | bộ | |
55 | Van uPVC ø34 (PN10) | 1 | cái | |
56 | ỐNG uPVC ø21 (PN10) | 0,16 | 100m | |
57 | ỐNG uPVC ø27 (PN10) | 0,18 | 100m | |
58 | ỐNG uPVC ø34 (PN10) | 0,1 | 100m | |
59 | CO 90 uPVC ø34 (PN10) | 2 | cái | |
60 | CO 90 uPVC ø27 (PN10) | 7 | cái | |
61 | CO 90 uPVC ø21 (PN10) | 10 | cái | |
62 | Tê uPVC ø34/ø21 (PN10) | 1 | cái | |
63 | Tê uPVC ø34/ø27 (PN10) | 1 | cái | |
64 | Tê uPVC ø27/ø21 (PN10) | 14 | cái | |
65 | Giảm uPVC ø34/ø27 (PN10) | 1 | cái | |
66 | Giảm uPVC ø27/ø21 (PN10) | 6 | cái | |
67 | Co ren trong uPVC ø21 (PN10) | 10 | cái | |
68 | ỐNG uPVC ø114 | 0,14 | 100m | |
69 | ỐNG uPVC ø90 | 0,06 | 100m | |
70 | ỐNG uPVC ø60 | 0,16 | 100m | |
71 | ỐNG uPVC ø42 | 0,06 | 100m | |
72 | CO, LƠI 45, 90 uPVC ø114 | 12 | cái | |
73 | CO, LƠI 45, 90 uPVC ø90 | 4 | cái | |
74 | CO, LƠI 45, 90 uPVC ø60 | 16 | cái | |
75 | CO, LƠI 45, 90 uPVC ø42 | 6 | cái | |
76 | GIẢM uPVC ø114/ø90 | 3 | cái | |
77 | GIẢM uPVC ø60/ø42 | 6 | cái | |
78 | Y GIẢM ø114/ø90 | 3 | cái | |
79 | Y GIẢM ø60/ø42 | 6 | cái | |
80 | Y ĐỀU uPVC ø114 | 2 | cái | |
81 | Y ĐỀU uPVC ø60 | 8 | cái | |
82 | T ĐỀU uPVC ø114 | 1 | cái | |
83 | Đào bể tự hoại, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | 0,1 | 100m3 | |
84 | Ván khuôn gỗ móng bể tự hoại | 0,009 | 100m2 | |
85 | Lớp lót đá 4x6 vữa M75 | 0,635 | m3 | |
86 | BT móng bể tự hoại đá 1x2 vữa mác 200 | 0,464 | m3 | |
87 | SX lắp dựng, tháo gỡ ván khuôn gỗ nắp đan | 0,015 | 100m2 | |
88 | Cốt thép tấm đan bể tự hoại D8 | 0,033 | tấn | |
89 | BT tấm đan đá 1x2 vữa mác 200 đúc sẵn | 0,518 | m3 | |
90 | Lắp dựng các loại cấu kiện BT đúc sẵn trọng lượng | 3 | cái | |
91 | Xây gạch 8X8X18, chiều dày | 1,847 | m3 | |
92 | Trát tường dày 1,5 cm vữa XM M75 | 13,92 | m2 | |
93 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | 3,13 | m2 | |
94 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | 17,05 | m2 | |
95 | Đào móng giếng thấm đất cấp III | 11,368 | m3 | |
96 | Lớp lót đá 4x6 vữa M75 | 0,113 | m3 | |
97 | Xây gạch ống 8x8x19, chiều dày | 0,44 | m3 | |
98 | Trát tường dày 1,5 cm vữa XM M75 | 2,01 | m2 | |
99 | SX lắp dựng, tháo gỡ ván khuôn gỗ nắp đan | 0,004 | 100m2 | |
100 | Cốt thép tấm đan nắp giếng | 0,012 | tấn | |
101 | BT tấm đan đá 1x2 vữa mác 200 đúc sẵn | 0,113 | m3 | |
102 | Lắp dựng các loại cấu kiện BT đúc sẵn trọng lượng | 1 | cái | |
F | Hạng mục: Nhà bảo vệ | |||
1 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ ngoài nhà (30%) | 8,652 | m2 | |
2 | Cạo bỏ lớp vôi trên bề mặt tường cột, trụ trong nhà (10%) | 2,7 | m2 | |
3 | Bả bột bả ngoại thất vào tường ngoài nhà | 8,652 | m2 | |
4 | Bả bột bả nội thất vào tường trong nhà | 2,7 | 1m2 | |
5 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | 27 | m2 | |
6 | Sơn tường ngoài nhà đã bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | 43,26 | m2 | |
7 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 21,04 | m2 | |
8 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | 21,04 | m2 | |
9 | Sơn sắt thép - 1 nước lót, 2 nước phủ | 22,16 | m2 | |
10 | Lắp dựng cửa vào khuôn | 22,16 | m2 cấu kiện |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Cần trục ô tô 5 T | Sử dụng tốt, Đính kèm tài liệu kiểm định | 1 |
2 | Máy cắt bê tông 7,5 kW | Sử dụng tốt | 1 |
3 | Máy cắt gạch đá 1,7 kW | Sử dụng tốt | 1 |
4 | Máy cắt uốn cốt thép 5 kW | Sử dụng tốt | 1 |
5 | Máy dầm dùi 1,5 kW | Sử dụng tốt | 1 |
6 | Máy đào 0,80 m3 | Sử dụng tốt, Đính kèm tài liệu kiểm định | 1 |
7 | Máy đầm bàn 1 kW | Sử dụng tốt | 1 |
8 | Máy đầm đất cầm tay 70 kg | Sử dụng tốt | 1 |
9 | Máy hàn 23 kW | Sử dụng tốt | 1 |
10 | Máy khoan bê tông cầm tay 0,62 kW | Sử dụng tốt | 1 |
11 | Máy trộn bê tông 250 lít | Sử dụng tốt | 1 |
12 | Máy ủi 110 CV | Sử dụng tốt, Đính kèm tài liệu kiểm định | 1 |
13 | Ô tô tự đổ 5T | Sử dụng tốt, Đính kèm tài liệu kiểm định | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG AN PHÁT ĐẮK NÔNG như sau:
- Có quan hệ với 262 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,45 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 35,89%, Xây lắp 41,09%, Tư vấn 10,40%, Phi tư vấn 12,62%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 661.721.907.474 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 653.042.588.233 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,31%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Một trí óc bảo thủ là một trí óc đang chết dần. "
Edna Ferber
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng An Phát Đăk Nông đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng An Phát Đăk Nông đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.