Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300194234-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300194234-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
16 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cổ cột | 0.352 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.156 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.231 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m | 1.208 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
20 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 300, PCB40 | 2.262 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
21 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | 41.224 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
22 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0.385 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.136 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.578 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
25 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 | 5.726 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
26 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng bể phốt | 0.029 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.061 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.045 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB40 | 0.876 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
30 | Xây gạch đặc không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75, PCB40 | 2.887 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
31 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong bể, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 16.797 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
32 | Láng đáy bể, dày 2cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 2.699 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
33 | Đánh màu bể phốt | 19.496 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
34 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.027 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
35 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan | 0.036 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
36 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 0.428 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
37 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg | 8 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
38 | Lắp đặt ống nhựa uPVC d=160mm | 0.006 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
39 | Lắp đặt cút PVC D160 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
40 | Đắp đất hoàn trả chân móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2.403 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
41 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2.271 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
42 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 2x4, mác 150 | 29.779 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
43 | Vận chuyển đất cấp II | 1.941 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
44 | PHẦN THÂN | Theo quy định tại Chương V | |||
45 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 2.89 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
46 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 0.626 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m | 1.896 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m | 1.776 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
49 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 300, PCB40 | 19.7 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
50 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 3.823 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
51 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 1.41 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
52 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m | 2.935 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
53 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m | 2.546 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
54 | Bê tông xà dầm, giằng đá 1x2, mác 300 | 43.068 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
55 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | 7.491 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
56 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m | 10.611 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
57 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 28m | 0.017 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
58 | Gia công và lắp dựng ống thép D90 chờ sẵn trong sê nô | 13 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
59 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 300, PCB40 | 79.406 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
60 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường | 0.4 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
61 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 0.414 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
62 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 28m | 0.195 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
63 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cầu thang, đá 1x2, mác 300, PCB40 | 3.525 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
64 | Vận chuyển bê tông tươi | 1.457 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
65 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt (đổ trực tiếp) | 1.09 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thủy Nguyên như sau:
- Có quan hệ với 136 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,72 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 72,82%, Tư vấn 26,54%, Phi tư vấn 0,32%, Hỗn hợp 0,32%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.480.379.311.884 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.342.369.415.841 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,56%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không phải chúng tôi yêu không đủ nhiều, chỉ là thời gian của chúng tôi quá ít ỏi, chúng tôi gặp nhau quá sớm, cái thời cả hai còn chưa hiểu thế nào là quý trọng. Đợi đến khi chúng tôi hiểu ra sự quan trọng của đối phương, nhưng rốt cuộc lại không tìm được cơ hội. Việc ở đời này, đều không cách nào lập lại được nữa. "
Phỉ Ngã Tư Tồn
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thủy Nguyên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Thủy Nguyên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.