Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Bắc, chi nhánh Tổng công ty Viễn thông MobiFone |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây dựng CSHT cho các trạm di chuyển phần hạ tầng tỉnh Hà Nam năm 2022 - đợt 1 Tên dự án là: Đầu tư xây dựng CSHT cho các trạm di chuyển phần hạ tầng tỉnh Hà Nam năm 2022 - đợt 1 Thời gian thực hiện hợp đồng là : 120 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn tái đầu tư và vốn vay của Tổng công ty viễn thông MobiFone |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Các tài liệu chứng minh sự đáp ứng, cam kết đáp ứng các yêu cầu của E-HSMT |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 48.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 70 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Bắc – Chi nhánh Tổng công ty Viễn thông MobiFone, tòa nhà 811A Giải Phóng, Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội; Số điện thoại: 0243.2151721 Email: [email protected] -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Nguyễn Ngọc Trịnh - Giám đốc Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Bắc – Chi nhánh Tổng công ty Viễn thông MobiFone, tòa nhà 811A Giải Phóng, Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội; Số điện thoại: 0243.2151721 Email: [email protected] -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Tổ giúp việc đấu thầu, Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Bắc – Chi nhánh Tổng công ty Viễn thông MobiFone, tòa nhà 811A Giải Phóng, Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội; Số điện thoại: 0243.2151721 Email: [email protected] |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ông Vũ Văn Tuấn - Phó Giám đốc Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Bắc – Chi nhánh Tổng công ty Viễn thông MobiFone, tòa nhà 811A Giải Phóng, Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội; Số điện thoại: 0243.2151721 Email: [email protected] |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
120 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | - Trình độ đại học chuyên ngành xây dựng hoặc tương đương trở lên.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng III hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình từ cấp III hoặc 02 công trình từ cấp IV cùng loại trở lên. | 2 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Trạm BTS HM_BLC_AN_LAO | |||
B | HỆ THỐNG TỔ ĐẤT | |||
1 | Đào rãnh hệ thống tiếp đất | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 20,124 | m3 |
2 | Chôn điện cực tiếp đất bằng thủ công, độ sâu khoan | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 36 | m |
3 | Ống thép mạ kẽm D42x2 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 71,01 | kg |
4 | Măng sông nối ống D42x2 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 9 | cái |
5 | Kéo rải dây dẫn liên kết điện cực thép mạ 50x3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 41,1 | m |
6 | Kéo rải cáp thép mạ D12 tiếp đất cho Block co và tấm san phẳng điện thế | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 34,4 | m |
7 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn điện | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 29 | điện cực |
8 | Lắp đặt cáp thép mạ kẽm D12 chống sét cho cột anten đi trên cột anten (không đi trong ống nhựa) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | cột |
9 | Dây tiếp đất cáp thép mạ kẽm D12 đi trên cột anten | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 94 | m |
10 | Nối cáp D12 chống sét với hệ thống tổ đất | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | hệ thống |
11 | Dây dẫn công tác - Cáp đồng bọc 70mm2 trong ống nước F27 mạ kẽm bảo vệ cáp đồng bên ngoài phòng máy đến 02 tấm tiếp đất trong và ngoài phòng máy | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | m |
12 | Dây dẫn công tác - Cáp đồng bọc 70mm2 không đi trong ống bảo vệ | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,5 | m |
13 | Tấm đấu đất cho feeder 300x50x6 ( Bao gồm cả buloong, êku… đã mạ liên kết) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2 | tấm |
14 | Tấm đấu đất trong/ngoài phòng máy 300x100x6 (bao gồm cả bulông, êcu..đã mạ liên kết) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | tấm |
15 | Ép đầu cốt cáp đồng bọc M70 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,1 | 10 cái |
16 | Dây dẫn công tác - Cáp đồng bọc 35 mm2 nối tiếp đất bảng đồng, cầu cáp.. | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2 | m |
17 | Ép đầu cốt cáp đồng bọc M35 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,6 | 10 cái |
18 | Ép đầu cốt cáp đồng bọc M12 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,2 | 10 cái |
19 | Đai giữ chuyên dụng | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 4 | bộ |
20 | Khoá cáp | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 28 | cái |
21 | Bu long Bld=10-L=60-2Ecu | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 11 | cái |
22 | Thép tấm d=6-50x100 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,71 | kg |
23 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 20,12 | m3 |
24 | Đào móng bể tổ đất | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,175 | m3 |
25 | Lấp đất chân móng đầm chặt | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,044 | m3 |
26 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,035 | m3 |
27 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường bể, chiều dày | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,06 | m3 |
28 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nắp bể | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,001 | 100m2 |
29 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông nắp bể, đá 1x2, mác 200 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,012 | m3 |
30 | Quai xách + cốt thép nắp bể | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | kg |
31 | Thép góc L50x5- Khung nắp bể | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 7,54 | kg |
32 | Cọc thép L50x5- L1500 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 5,655 | kg |
33 | Thép tấm d=5-120x200 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,942 | kg |
34 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,392 | m2 |
35 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,068 | m2 |
36 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ hệ thống tiếp đất | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | hệ thống |
C | HỆ THỐNG ĐIỆN | |||
1 | Đào hố cột điện | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,49 | m3 |
2 | Đổ bê tông móng cột điện | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,49 | m3 |
3 | Lắp đặt cột điện bê tông bằng phương pháp thủ công | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | cột |
4 | Móc treo cáp | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 6 | Bộ |
5 | Kẹp siết đơn | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 6 | Bộ |
6 | Móc kẹp siết đơn | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 6 | Bộ |
7 | Đai Inox | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 6 | Bộ |
8 | Khóa đai Inox | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 6 | Bộ |
9 | Cáp nguồn nhôm vặn xoắn 2x35mm2 đi treo | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 7,7 | 10 m |
10 | Ống điện văn xoắn D50/65 từ cột C1 đến phòng máy | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,04 | 100m |
D | BỆ ĐỠ OUDOOR + MÁY NỔ | |||
1 | Đào móng bệ oudoor + máy nổ | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 8,84 | m3 |
2 | Lấp đất chân móng đầm chặt | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 9,359 | m3 |
3 | Sản xuất lắp dựng ván khuôn bê tông lót | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,028 | 100m2 |
4 | Bê tông lót móng M100, đá 4x6 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,029 | m3 |
5 | Cốt thép dầm móng D | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,095 | tấn |
6 | Bê tông đá 1x2, mác 200 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,512 | m3 |
7 | Xây móng tường >330, gạch đặc, VXM mác 75 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,079 | m3 |
8 | Xây móng tường | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 3,421 | m3 |
9 | Xây bậc thang bằng gạch chỉ M100 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,455 | m3 |
10 | Trát mặt ngoài tường bệ máy nổ, bậc thang, mác M75 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 10,293 | m2 |
11 | Láng nền bậc thang có đánh màu M75 dày 3cm | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2,772 | m2 |
12 | Gia công hàng rào lưới thép B40 (dày 3 ly) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 26,46 | m2 |
13 | Gia công xà gồ thép | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,154 | tấn |
14 | Lắp dựng xà gồ thép | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,154 | tấn |
15 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng mạ màu dày 0,45mm | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,1008 | 100m2 |
16 | Sơn chống dỉ sắt thép | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 35,794 | m2 |
17 | Bản lề cối D20, L=12cm | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 20 | Cái |
18 | Khuy nắp khóa | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 6 | Cái |
19 | Khóa số | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 3 | Bộ |
20 | Vít D4 liên kết khung | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 38 | Cái |
21 | Tôn úp diềm mái | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 4,14 | m2 |
22 | Bulong M16 L=280, 2 ecu | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 24 | cái |
E | SẢN XUẤT CỘT ANTEN, CẦU CÁP | |||
F | Sản xuất cột anten | |||
1 | Sản xuất toàn bộ cột (không tính bulong) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,998 | tấn |
2 | Bulong M20 L=85, 2 ecu | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 126 | bộ |
3 | Bulong M20 L=50, 2 ecu | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 80 | bộ |
4 | Bulong U M14 L=266 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 6 | bộ |
5 | Bulong neo chân cột | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 9 | bộ |
6 | Cáp thép bện 1x19 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 828,012 | m |
7 | Tăng đơ D22 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 24 | cái |
8 | Vòng đệm cho cáp giữa đai ốp và neo | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 48 | cái |
9 | Maní | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 48 | cái |
10 | Khoá cáp | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 288 | cái |
11 | Mạ kẽm nhúng nóng toàn bộ cột | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2.100,54 | kg |
12 | Bulong M8 L=45, 1 ecu | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 28 | bộ |
G | Sản xuất cột cầu cáp | |||
1 | Sản xuất cầu cáp, bát nối | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,018 | tấn |
2 | Mạ kẽm nhúng nóng toàn cầu cáp | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 18 | kg |
3 | Bu long M10 L=30 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 4 | bộ |
4 | Vít nở thép M12x60 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2 | bộ |
5 | Bu long U - M12 L=275 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2 | bộ |
H | XÂY DỰNG, LẮP DỰNG MÓNG CỘT ANTEN,CẦU CÁP | |||
I | Sản xuất xây dựng móng cột, móng neo | |||
1 | Đào đất móng cột, móng neo, móng trụ đỡ cầu cáp | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 87,722 | m3 |
2 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 45,608 | m3 |
3 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,094 | tấn |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,185 | tấn |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,103 | tấn |
6 | Lắp dựng bản đệm bằng thép tấm trong bê tông | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,034 | tấn |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,831 | 100m2 |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2,788 | m3 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng cột, móng neo, móng trụ đỡ cầu cáp, đá 1x2, chiều rộng | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 39,927 | m3 |
J | Lắp dựng cột anten, cầu cáp | |||
1 | Lắp dựng cột anten dây (dây néo) co có độ cao cột anten | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | cột |
2 | Bôi mỡ cho dây cáp co | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2 | CN3 |
3 | Khối lượng mỡ bôi cho dây cáp co | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 20 | Kg |
4 | Lắp đặt kim thu sét cho cột (30 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | cái |
5 | Lắp đặt thang leo an toàn | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
6 | Lắp dựng cầu cáp ngoài trời (3m | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,5 | m |
7 | Phá dỡ 1 phần chuồng nuôi để thi công móng blook co 1 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 5 | CN3 |
K | Trạm BTS HM_BLC_BO_DE | |||
L | HỆ THỐNG TỔ ĐẤT | |||
1 | Đào rãnh hệ thống tiếp đất | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 21,852 | m3 |
2 | Chôn điện cực tiếp đất bằng thủ công, độ sâu khoan | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 36 | m |
3 | Ống thép mạ kẽm D42x2 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 71,01 | kg |
4 | Măng sông nối ống D42x2 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 9 | cái |
5 | Kéo rải dây dẫn liên kết điện cực thép mạ 50x3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 41,1 | m |
6 | Kéo rải cáp thép mạ D12 tiếp đất cho Block co và tấm san phẳng điện thế | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 39,2 | m |
7 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn điện | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 29 | điện cực |
8 | Lắp đặt cáp thép mạ kẽm D12 chống sét cho cột anten đi trên cột anten (không đi trong ống nhựa) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | cột |
9 | Dây tiếp đất cáp thép mạ kẽm D12 đi trên cột anten | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 99 | m |
10 | Nối cáp D12 chống sét với hệ thống tổ đất | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | hệ thống |
11 | Dây dẫn công tác - Cáp đồng bọc 70mm2 trong ống nước F27 mạ kẽm bảo vệ cáp đồng bên ngoài phòng máy đến 02 tấm tiếp đất trong và ngoài phòng máy | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | m |
12 | Dây dẫn công tác - Cáp đồng bọc 70mm2 không đi trong ống bảo vệ | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,5 | m |
13 | Tấm đấu đất cho feeder 300x50x6 ( Bao gồm cả buloong, êku… đã mạ liên kết) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2 | tấm |
14 | Tấm đấu đất trong/ngoài phòng máy 300x100x6 (bao gồm cả bulông, êcu..đã mạ liên kết) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | tấm |
15 | Ép đầu cốt cáp đồng bọc M70 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,1 | 10 cái |
16 | Dây dẫn công tác - Cáp đồng bọc 35 mm2 nối tiếp đất bảng đồng, cầu cáp.. | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2 | m |
17 | Ép đầu cốt cáp đồng bọc M35 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,6 | 10 cái |
18 | Ép đầu cốt cáp đồng bọc M12 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,2 | 10 cái |
19 | Đai giữ chuyên dụng | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 4 | bộ |
20 | Khoá cáp | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 28 | cái |
21 | Bu long Bld=10-L=60-2Ecu | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 11 | cái |
22 | Thép tấm d=6-50x100 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,71 | kg |
23 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 21,85 | m3 |
24 | Đào móng bể tổ đất | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,175 | m3 |
25 | Lấp đất chân móng đầm chặt | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,044 | m3 |
26 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,035 | m3 |
27 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường bể, chiều dày | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,06 | m3 |
28 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nắp bể | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,001 | 100m2 |
29 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông nắp bể, đá 1x2, mác 200 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,012 | m3 |
30 | Quai xách + cốt thép nắp bể | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | kg |
31 | Thép góc L50x5- Khung nắp bể | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 7,54 | kg |
32 | Cọc thép L50x5- L1500 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 5,655 | kg |
33 | Thép tấm d=5-120x200 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,942 | kg |
34 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,392 | m2 |
35 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,068 | m2 |
36 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ hệ thống tiếp đất | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | hệ thống |
M | HỆ THỐNG ĐIỆN | |||
1 | Đào hố cột điện | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,96 | m3 |
2 | Đổ bê tông móng cột điện | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,96 | m3 |
3 | Lắp đặt cột điện bê tông bằng phương pháp thủ công | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 4 | cột |
4 | Móc treo cáp | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 12 | Bộ |
5 | Kẹp siết đơn | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 12 | Bộ |
6 | Móc kẹp siết đơn | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 12 | Bộ |
7 | Đai Inox | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 12 | Bộ |
8 | Khóa đai Inox | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 12 | Bộ |
9 | Cáp nguồn nhôm vặn xoắn 2x35mm2 đi treo | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 21,5 | 10 m |
10 | Ống điện văn xoắn D50/65 từ cột C1 đến phòng máy | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,04 | 100m |
N | BỆ ĐỠ OUDOOR + MÁY NỔ | |||
1 | Đào móng bệ oudoor + máy nổ | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 8,84 | m3 |
2 | Lấp đất chân móng đầm chặt | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 9,359 | m3 |
3 | Sản xuất lắp dựng ván khuôn bê tông lót | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,028 | 100m2 |
4 | Bê tông lót móng M100, đá 4x6 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,029 | m3 |
5 | Cốt thép dầm móng D | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,095 | tấn |
6 | Bê tông đá 1x2, mác 200 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,512 | m3 |
7 | Xây móng tường >330, gạch đặc, VXM mác 75 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,079 | m3 |
8 | Xây móng tường | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 3,421 | m3 |
9 | Xây bậc thang bằng gạch chỉ M100 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,455 | m3 |
10 | Trát mặt ngoài tường bệ máy nổ, bậc thang, mác M75 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 10,293 | m2 |
11 | Láng nền bậc thang có đánh màu M75 dày 3cm | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2,772 | m2 |
12 | Gia công hàng rào lưới thép B40 (dày 3 ly) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 26,46 | m2 |
13 | Gia công xà gồ thép | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,154 | tấn |
14 | Lắp dựng xà gồ thép | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,154 | tấn |
15 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng mạ màu dày 0,45mm | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,1008 | 100m2 |
16 | Sơn chống dỉ sắt thép | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 35,794 | m2 |
17 | Bản lề cối D20, L=12cm | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 20 | Cái |
18 | Khuy nắp khóa | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 6 | Cái |
19 | Khóa số | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 3 | Bộ |
20 | Vít D4 liên kết khung | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 38 | Cái |
21 | Tôn úp diềm mái | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 4,14 | m2 |
22 | Bulong M16 L=280, 2 ecu | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 24 | cái |
O | SẢN XUẤT CỘT ANTEN, CẦU CÁP | |||
P | Sản xuất cột anten | |||
1 | Sản xuất toàn bộ cột (không tính bulong) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2,111 | tấn |
2 | Bulong M20 L=85, 2 ecu | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 135 | bộ |
3 | Bulong M20 L=50, 2 ecu | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 80 | bộ |
4 | Bulong U M14 L=266 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 6 | bộ |
5 | Bulong neo chân cột | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 9 | bộ |
6 | Cáp thép bện 1x19 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 863,515 | m |
7 | Tăng đơ D22 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 24 | cái |
8 | Vòng đệm cho cáp giữa đai ốp và neo | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 48 | cái |
9 | Maní | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 48 | cái |
10 | Khoá cáp | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 288 | cái |
11 | Mạ kẽm nhúng nóng toàn bộ cột | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2.213,54 | kg |
12 | Bulong M8 L=45, 1 ecu | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 30 | bộ |
Q | Sản xuất cột cầu cáp | |||
1 | Sản xuất cầu cáp, bát nối | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,018 | tấn |
2 | Mạ kẽm nhúng nóng toàn cầu cáp | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 18 | kg |
3 | Bu long M10 L=30 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 4 | bộ |
4 | Vít nở thép M12x60 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2 | bộ |
5 | Bu long U - M12 L=275 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2 | bộ |
R | XÂY DỰNG, LẮP DỰNG MÓNG CỘT ANTEN,CẦU CÁP | |||
S | Sản xuất xây dựng móng cột, móng neo | |||
1 | Đào đất móng cột, móng neo, móng trụ đỡ cầu cáp | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 87,722 | m3 |
2 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 45,608 | m3 |
3 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,094 | tấn |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,185 | tấn |
5 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,103 | tấn |
6 | Lắp dựng bản đệm bằng thép tấm trong bê tông | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,034 | tấn |
7 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,831 | 100m2 |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2,788 | m3 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng cột, móng neo, móng trụ đỡ cầu cáp, đá 1x2, chiều rộng | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 39,927 | m3 |
T | Lắp dựng cột anten, cầu cáp | |||
1 | Lắp dựng cột anten dây (dây néo) co có độ cao cột anten | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | cột |
2 | Bôi mỡ cho dây cáp co | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2 | CN3 |
3 | Khối lượng mỡ bôi cho dây cáp co | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 20 | Kg |
4 | Lắp đặt kim thu sét cho cột (30 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | cái |
5 | Lắp đặt thang leo an toàn | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
6 | Lắp dựng cầu cáp ngoài trời (3m | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,5 | m |
7 | Phá dỡ 1 phần chuồng nuôi để thi công móng blook co 1 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 5 | CN3 |
U | Trạm BTS HM_BLC_TRINH_XA | |||
V | HỆ THỐNG TỔ ĐẤT | |||
1 | Đào rãnh hệ thống tiếp đất | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 11,32 | m3 |
2 | Đào hố cụm cọc tiếp đất | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2,6 | m3 |
3 | Đóng điện cực tiếp đất V63x5, dài 1,5m/điện cực | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 21 | điện cực |
4 | Lắp đặt lưới thép mạ kẽm tại cụm cọc tiếp đất và tấm san phẳng điện thế bước | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 7,4 | m2 |
5 | Kéo rải dây dẫn liên kết điện cực thép mạ 50x3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 69,3 | m |
6 | Kéo rải cáp thép mạ D12 tiếp đất cho Block co và tấm san phẳng điện thế | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 18 | m |
7 | Bulong U kẹp cáp chống sét cho các cáp co | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 24 | bộ |
8 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn điện | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 80 | điện cực |
9 | Bao tải tẩm hắc ín | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 12 | Bao |
10 | Cáp thép mạ kẽm D12 chống sét cho cột anten và bảng tiếp đất cột anten (đi ngầm dưới đất không đi trong ống nhựa) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 5 | m |
11 | Lắp đặt cáp thép mạ kẽm D12 chống sét cho cột anten đi trên cột anten (không đi trong ống nhựa) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | cột |
12 | Dây tiếp đất cáp thép mạ kẽm D12 đi trên cột anten | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 84,1 | m |
13 | Nối cáp D12 chống sét với hệ thống tổ đất | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | hệ thống |
14 | Dây dẫn công tác - Cáp đồng bọc 70mm2 trong ống nước F27 mạ kẽm bảo vệ cáp đồng bên ngoài phòng máy đến 02 tấm tiếp đất trong và ngoài phòng máy | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | m |
15 | Dây dẫn công tác - Cáp đồng bọc 70mm2 không đi trong ống bảo vệ | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,5 | m |
16 | Tấm đấu đất cho feeder 300x50x6 ( Bao gồm cả buloong, êku… đã mạ liên kết) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2 | tấm |
17 | Tấm đấu đất trong/ngoài phòng máy 300x100x6 (bao gồm cả bulông, êcu..đã mạ liên kết) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | tấm |
18 | Ép đầu cốt cáp đồng bọc M70 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,1 | 10 cái |
19 | Dây dẫn công tác - Cáp đồng bọc 35 mm2 nối tiếp đất bảng đồng, cầu cáp.. | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2 | m |
20 | Ép đầu cốt cáp đồng bọc M35 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,6 | 10 cái |
21 | Ép đầu cốt cáp đồng bọc M12 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,2 | 10 cái |
22 | Đai giữ chuyên dụng | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 4 | bộ |
23 | Khoá cáp | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 4 | cái |
24 | Bu long Bld=10-L=60-2Ecu | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 11 | cái |
25 | Thép tấm d=6-50x100 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,71 | kg |
26 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 13,92 | m3 |
27 | Đào móng bể tổ đất | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,175 | m3 |
28 | Lấp đất chân móng đầm chặt | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,044 | m3 |
29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,035 | m3 |
30 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường bể, chiều dày | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,06 | m3 |
31 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nắp bể | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,001 | 100m2 |
32 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông nắp bể, đá 1x2, mác 200 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,012 | m3 |
33 | Quai xách + cốt thép nắp bể | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | kg |
34 | Thép góc L50x5- Khung nắp bể | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 7,54 | kg |
35 | Cọc thép L50x5- L1500 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 5,655 | kg |
36 | Thép tấm d=5-120x200 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,942 | kg |
37 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,392 | m2 |
38 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,068 | m2 |
39 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ hệ thống tiếp đất | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | hệ thống |
W | HỆ THỐNG ĐIỆN | |||
1 | Đào hố cột điện | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,98 | m3 |
2 | Đổ bê tông móng cột điện | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,98 | m3 |
3 | Lắp đặt cột điện bê tông bằng phương pháp thủ công | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2 | cột |
4 | Móc treo cáp | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 6 | Bộ |
5 | Kẹp siết đơn | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 6 | Bộ |
6 | Móc kẹp siết đơn | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 6 | Bộ |
7 | Đai Inox | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 6 | Bộ |
8 | Khóa đai Inox | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 6 | Bộ |
9 | Cáp nguồn nhôm vặn xoắn 2x35mm2 đi treo | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 9,2 | 10 m |
10 | Ống điện văn xoắn D50/65 từ cột C1 đến phòng máy | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,2 | 100m |
X | BỆ ĐỠ OUDOOR + MÁY NỔ | |||
1 | Đào móng bệ oudoor + máy nổ | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 8,84 | m3 |
2 | Lấp đất chân móng đầm chặt | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 9,359 | m3 |
3 | Sản xuất lắp dựng ván khuôn bê tông lót | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,028 | 100m2 |
4 | Bê tông lót móng M100, đá 4x6 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,029 | m3 |
5 | Cốt thép dầm móng D | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,095 | tấn |
6 | Bê tông đá 1x2, mác 200 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,512 | m3 |
7 | Xây móng tường >330, gạch đặc, VXM mác 75 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,079 | m3 |
8 | Xây móng tường | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 3,421 | m3 |
9 | Xây bậc thang bằng gạch chỉ M100 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,455 | m3 |
10 | Trát mặt ngoài tường bệ máy nổ, bậc thang, mác M75 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 10,293 | m2 |
11 | Láng nền bậc thang có đánh màu M75 dày 3cm | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2,772 | m2 |
12 | Gia công hàng rào lưới thép B40 (dày 3 ly) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 26,46 | m2 |
13 | Gia công xà gồ thép | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,154 | tấn |
14 | Lắp dựng xà gồ thép | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,154 | tấn |
15 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng mạ màu dày 0,45mm | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,1008 | 100m2 |
16 | Sơn chống dỉ sắt thép | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 35,794 | m2 |
17 | Bản lề cối D20, L=12cm | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 20 | Cái |
18 | Khuy nắp khóa | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 6 | Cái |
19 | Khóa số | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 3 | Bộ |
20 | Vít D4 liên kết khung | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 38 | Cái |
21 | Tôn úp diềm mái | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 4,14 | m2 |
22 | Bulong M16 L=280, 2 ecu | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 24 | cái |
Y | SẢN XUẤT CỘT ANTEN, CẦU CÁP | |||
Z | Sản xuất cột anten | |||
1 | Sản xuất toàn bộ cột (không tính bulong) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,998 | tấn |
2 | Bulong M20 L=85, 2 ecu | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 126 | bộ |
3 | Bulong M20 L=50, 2 ecu | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 80 | bộ |
4 | Bulong U M14 L=266 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 6 | bộ |
5 | Bulong neo chân cột | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 9 | bộ |
6 | Cáp thép bện 1x19 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 836,877 | m |
7 | Tăng đơ D22 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 24 | cái |
8 | Vòng đệm cho cáp giữa đai ốp và neo | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 48 | cái |
9 | Maní | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 48 | cái |
10 | Khoá cáp | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 288 | cái |
11 | Mạ kẽm nhúng nóng toàn bộ cột | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2.100,54 | kg |
12 | Bulong M8 L=45, 1 ecu | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 28 | bộ |
AA | Sản xuất cột cầu cáp | |||
1 | Sản xuất cầu cáp, bát nối | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,018 | tấn |
2 | Mạ kẽm nhúng nóng toàn cầu cáp | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 18 | kg |
3 | Bu long M10 L=30 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 4 | bộ |
4 | Vít nở thép M12x60 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2 | bộ |
5 | Bu long U - M12 L=275 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2 | bộ |
AB | XÂY DỰNG, LẮP DỰNG MÓNG CỘT ANTEN,CẦU CÁP | |||
AC | Sản xuất xây dựng móng cột, móng neo | |||
1 | Đào đất móng cột, móng neo, móng trụ đỡ cầu cáp | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 87,722 | m3 |
2 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 45,608 | m3 |
3 | Bơm nước ra khỏi khu vực làm đường lấy mặt bằng thi công móng neo | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 4 | ca |
4 | Đóng cọc tre dài 2m mật độ 5 cọc/1m móng neo | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 3,2 | 100m |
5 | Ken phên nứa ở giữa 2 hàng cọc tre móng neo | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 64 | m2 |
6 | Đóng cọc tre bằng thủ công, chiều dài cọc = 2,5m | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 17,425 | 100m |
7 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,094 | tấn |
8 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,185 | tấn |
9 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính >18 mm | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,103 | tấn |
10 | Lắp dựng bản đệm bằng thép tấm trong bê tông | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,034 | tấn |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,831 | 100m2 |
12 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2,788 | m3 |
13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng cột, móng neo, móng trụ đỡ cầu cáp, đá 1x2, chiều rộng | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 39,927 | m3 |
AD | Lắp dựng cột anten, cầu cáp | |||
1 | Lắp dựng cột anten dây (dây néo) co có độ cao cột anten | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | cột |
2 | Bôi mỡ cho dây cáp co | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2 | CN3 |
3 | Khối lượng mỡ bôi cho dây cáp co | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 20 | Kg |
4 | Lắp đặt kim thu sét cho cột (30 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | cái |
5 | Lắp đặt thang leo an toàn | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
6 | Lắp dựng cầu cáp ngoài trời (3m | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,5 | m |
7 | Bơm nước ra khỏi khu vực làm đường lấy mặt bằng thi công kè chắn đất | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 4 | ca |
8 | Đóng cọc tre dài 2,5m mật độ 5 cọc/1m kè chắn đất | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 3,15 | 100m |
9 | Ken phên nứa ở giữa 2 hàng cọc tre móng neo | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 64 | m2 |
10 | Đắp đất đầm chặt lấy đường vào trạm và thi công | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 52,8 | m3 |
AE | Trạm BTS HM_DTN_DUY_TIEN_2 | |||
AF | HỆ THỐNG TỔ ĐẤT | |||
1 | Đào rãnh hệ thống tiếp đất | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 17,288 | m3 |
2 | Chôn điện cực tiếp đất bằng thủ công, độ sâu 12m | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 48 | m3 |
3 | Điện cực tiếp đất bằng ống thép mạ kẽm F42x2,5 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 94,704 | kg |
4 | Măng sông nối tiếp địa F42x2,5 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 12 | cái |
5 | Đóng điện cực tiếp đất V63x5, dài 1,5m/điện cực | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | điện cực |
6 | Lắp đặt lưới thép mạ kẽm tại cụm cọc tiếp đất và tấm san phẳng điện thế bước | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2 | m2 |
7 | Kéo rải dây dẫn liên kết điện cực thép mạ 50x3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 43,4 | m |
8 | Kéo rải cáp thép mạ D12 tiếp đất cho tấm san phẳng điện thế | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 3,3 | m |
9 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn điện | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 5 | điện cực |
10 | Bao tải tẩm hắc ín | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 15 | Bao |
11 | Cáp thép mạ kẽm D12 chống sét cho cột anten và bảng tiếp đất cột anten (đi ngầm dưới đất không đi trong ống nhựa) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 8,05 | m |
12 | Lắp đặt cáp thép mạ kẽm D12 chống sét cho cột anten đi trên cột anten (không đi trong ống nhựa) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | cột |
13 | Dây tiếp đất cáp thép mạ kẽm D12 đi trên cột anten | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 85 | m |
14 | Nối cáp D12 chống sét với hệ thống tổ đất | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | hệ thống |
15 | Dây dẫn công tác - Cáp đồng bọc 70mm2 trong ống nước F27 mạ kẽm bảo vệ cáp đồng bên ngoài phòng máy đến 02 tấm tiếp đất trong và ngoài phòng máy | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,2 | m |
16 | Dây dẫn công tác - Cáp đồng bọc 70mm2 không đi trong ống bảo vệ | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 4 | m |
17 | Tấm đấu đất cho feeder 300x50x6 ( Bao gồm cả buloong, êku… đã mạ liên kết) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2 | tấm |
18 | Tấm đấu đất trong/ngoài phòng máy 300x100x6 (bao gồm cả bulông, êcu..đã mạ liên kết) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | tấm |
19 | Ép đầu cốt cáp đồng bọc M70 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,4 | 10 cái |
20 | Dây dẫn công tác - Cáp đồng bọc 35 mm2 nối tiếp đất bảng đồng, cầu cáp.. | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2,5 | m |
21 | Ép đầu cốt cáp đồng bọc M35 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,4 | 10 cái |
22 | Tấm đấu đất bằng thép tại bể tổ đất: Thép tấm 150x50x10 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2 | Tấm |
23 | Xây bể tổ tiếp đất | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | bể |
24 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 17,288 | m3 |
25 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ hệ thống tiếp đất | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | hệ thống |
AG | HỆ THỐNG ĐIỆN | |||
1 | Đào hố cột điện | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,49 | m3 |
2 | Đổ bê tông móng cột điện | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,49 | m3 |
3 | Lắp đặt cột điện bê tông bằng phương pháp thủ công H=6,5m | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | cột |
4 | Móc treo cáp | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 6 | Bộ |
5 | Kẹp siết đơn | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 6 | Bộ |
6 | Móc kẹp siết đơn | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 6 | Bộ |
7 | Đai Inox | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 6 | Bộ |
8 | Khóa đai Inox | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 6 | Bộ |
9 | Cáp nguồn nhôm vặn xoắn 2x35mm2 đi treo | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 5,7 | 10 m |
AH | BỆ ĐỠ OUDOOR + MÁY NỔ | |||
1 | Đào móng bệ oudoor + máy nổ | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 8,84 | m3 |
2 | Lấp đất chân móng đầm chặt | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 9,359 | m3 |
3 | Sản xuất lắp dựng ván khuôn bê tông lót | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,028 | 100m2 |
4 | Bê tông lót móng M100, đá 4x6 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,029 | m3 |
5 | Cốt thép dầm móng D | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,095 | tấn |
6 | Bê tông đá 1x2, mác 200 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,512 | m3 |
7 | Xây móng tường >330, gạch đặc, VXM mác 75 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,079 | m3 |
8 | Xây móng tường | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 3,421 | m3 |
9 | Xây bậc thang bằng gạch chỉ M100 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,455 | m3 |
10 | Trát mặt ngoài tường bệ máy nổ, bậc thang, mác M75 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 10,293 | m2 |
11 | Láng nền bậc thang có đánh màu M75 dày 3cm | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2,772 | m2 |
12 | Gia công hàng rào lưới thép B40 (dày 3 ly) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 26,4576 | m2 |
13 | Gia công xà gồ thép | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,154 | tấn |
14 | Lắp dựng xà gồ thép | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,154 | tấn |
15 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng mạ màu dày 0,45mm | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,1008 | 100m2 |
16 | Sơn chống dỉ sắt thép | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 35,7936 | m2 |
17 | Bản lề cối D20, L=12cm | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 20 | Cái |
18 | Khuy nắp khóa | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 6 | Cái |
19 | Khóa số | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 3 | Bộ |
20 | Vít D4 liên kết khung | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 38 | Cái |
21 | Tôn úp diềm mái | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 4,14 | m2 |
22 | Bulong M16 L=280, 2 ecu | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 24 | cái |
AI | SẢN XUẤT CỘT ANTEN, CẦU CÁP | |||
1 | Sản xuất toàn bộ cột (không tính bulong) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 7,314 | tấn |
2 | Sản xuất cầu cáp, bát nối | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,013 | tấn |
3 | Lắp dựng thử cột tự đứng tại xưởng (lấy bằng 50% đơn giá VL,NC,M) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 7,314 | tấn |
4 | Bu lông M22-2ECU-75 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 528 | bộ |
5 | Bu lông M20-2ECU-65 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 140 | bộ |
6 | Bu lông M16-2ECU-45 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 308 | bộ |
7 | Bu lông M16-2ECU-35 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 416 | bộ |
8 | Bu lông M8-2ECU-185 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 144 | bộ |
9 | Bu long U - M10 L=100 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 4 | bộ |
10 | Bu long M10 L=30 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 10 | bộ |
11 | Ecu M30 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 64 | bộ |
12 | Mạ kẽm nhúng nóng toàn bộ cột | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 7.327 | kg |
AJ | XÂY DỰNG, LẮP DỰNG MÓNG CỘT, CẦU CÁP | |||
1 | Đào móng công trình bằng máy đào 0,8m3 đất cấp II (70%KL) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,3222 | 100m3 |
2 | Đào móng công trình đất cấp 2 (30%KL) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 13,8099 | m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng thủ công độ chặt yêu cầu K=0.95 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 26,337 | m3 |
4 | Sản xuất chi tiết bu lông neo bản đệm, móc neo trong bê tông | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,298 | Tấn |
5 | Lắp dựng bản đệm bằng thép tấm trong bê tông | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,298 | Tấn |
6 | Mạ kẽm nhúng nóng | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 298 | kg |
7 | Sản xuất các kết cấu thép, bản thép đầu cọc, bản thép nối cọc, bọc đầu mũi cọc | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,097 | tấn |
8 | Lắp dựng các kết cấu thép, bản thép đầu cọc, bản thép nối cọc, bọc đầu mũi cọc | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,8076 | tấn |
9 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,8 | 100m2 |
10 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,678 | tấn |
11 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2,506 | tấn |
12 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18 mm | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,065 | tấn |
13 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 22,5 | m3 |
14 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc >4m, kích thước cọc 25x25 (cm), đất cấp II | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 3,6 | 100m |
15 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 48 | mối nối |
16 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,75 | m3 |
17 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép D | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,193 | Tấn |
18 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép D | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,216 | Tấn |
19 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép D>18 mm | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,814 | Tấn |
20 | Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn móng cột, móng chân thang cáp | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,487 | 100m2 |
21 | Bê tông móng đá 4x6 lót móng cột M100 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2,374 | m3 |
22 | Bê tông M250 đá 1x2 Móng cột, móng chân thang cáp | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 18,106 | m3 |
23 | Bê tông M200 đá 1x2 móng chân thang cáp, thang leo | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,144 | m3 |
24 | Hiệu chỉnh bulong theo đúng phương thiết kế (Nhân công 6/7) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2 | công |
25 | Phụ gia SIKAMENT R4 trộn vào vữa XM (2,6 lít/m3) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 47,0756 | lít |
26 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 100 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,055 | m3 |
AK | Lắp dựng cột anten, cầu cáp | |||
1 | Dựng cột anten tự đứng thủ công kết hợp tời máy (vừa lắp vừa dựng) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 7,314 | tấn |
2 | Lắp đặt kim thu sét cho cột (30 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | cái |
3 | Nhân công bôi mỡ | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 3 | CN3/7 |
4 | Mỡ bôi | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 20 | kg |
5 | Lắp dựng cầu cáp ngoài trời (3m | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,5 | m |
6 | Phá dỡ sân bê tông dày 15cm diện tích 4x8m2 để thi công sau đó hoàn trả lại | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 5 | CN3/7 |
AL | Trạm BTS HM_DTN_TIEN_TAN | |||
AM | HỆ THỐNG TỔ ĐẤT | |||
1 | Đào rãnh hệ thống tiếp đất | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 13,928 | m3 |
2 | Chôn điện cực tiếp đất bằng thủ công, độ sâu 12m | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 48 | m3 |
3 | Điện cực tiếp đất bằng ống thép mạ kẽm F42x2 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 94,704 | kg |
4 | Măng sông nối tiếp địa F42x2 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 16 | cái |
5 | Đóng điện cực tiếp đất V63x5, dài 1,5m/điện cực | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | điện cực |
6 | Lắp đặt lưới thép mạ kẽm tại cụm cọc tiếp đất và tấm san phẳng điện thế bước | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2 | m2 |
7 | Kéo rải dây dẫn liên kết điện cực thép mạ 50x3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 36,95 | m |
8 | Kéo rải cáp thép mạ D12 tiếp đất cho tấm san phẳng điện thế | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,8 | m |
9 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn điện | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 5 | điện cực |
10 | Bao tải tẩm hắc ín | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 15 | Bao |
11 | Cáp thép mạ kẽm D12 chống sét cho cột anten và bảng tiếp đất cột anten (đi ngầm dưới đất không đi trong ống nhựa) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 6,8 | m |
12 | Lắp đặt cáp thép mạ kẽm D12 chống sét cho cột anten đi trên cột anten (không đi trong ống nhựa) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | cột |
13 | Dây tiếp đất cáp thép mạ kẽm D12 đi trên cột anten | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 85 | m |
14 | Nối cáp D12 chống sét với hệ thống tổ đất | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | hệ thống |
15 | Dây dẫn công tác - Cáp đồng bọc 70mm2 trong ống nước F27 mạ kẽm bảo vệ cáp đồng bên ngoài phòng máy đến 02 tấm tiếp đất trong và ngoài phòng máy | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,2 | m |
16 | Dây dẫn công tác - Cáp đồng bọc 70mm2 không đi trong ống bảo vệ | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 3,7 | m |
17 | Tấm đấu đất cho feeder 300x50x6 ( Bao gồm cả buloong, êku… đã mạ liên kết) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2 | tấm |
18 | Tấm đấu đất trong/ngoài phòng máy 300x100x6 (bao gồm cả bulông, êcu..đã mạ liên kết) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | tấm |
19 | Ép đầu cốt cáp đồng bọc M70 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,4 | 10 cái |
20 | Dây dẫn công tác - Cáp đồng bọc 35 mm2 nối tiếp đất bảng đồng, cầu cáp.. | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2,5 | m |
21 | Ép đầu cốt cáp đồng bọc M35 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,4 | 10 cái |
22 | Tấm đấu đất bằng thép tại bể tổ đất: Thép tấm 150x50x10 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2 | Tấm |
23 | Xây bể tổ tiếp đất | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | bể |
24 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 13,928 | m3 |
25 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ hệ thống tiếp đất | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | hệ thống |
AN | HỆ THỐNG ĐIỆN | |||
1 | Đào hố cột điện | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,49 | m3 |
2 | Đổ bê tông móng cột điện | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,49 | m3 |
3 | Lắp đặt cột điện bê tông bằng phương pháp thủ công H=6,5m | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | cột |
4 | Móc treo cáp | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 4 | Bộ |
5 | Kẹp siết đơn | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 4 | Bộ |
6 | Móc kẹp siết đơn | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 4 | Bộ |
7 | Đai Inox | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 4 | Bộ |
8 | Khóa đai Inox | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 4 | Bộ |
9 | Cáp nguồn nhôm vặn xoắn 2x35mm2 đi treo | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,5 | 10 m |
AO | BỆ ĐỠ OUDOOR + MÁY NỔ | |||
1 | Đào móng bệ oudoor + máy nổ | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 8,84 | m3 |
2 | Lấp đất chân móng đầm chặt | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 9,359 | m3 |
3 | Sản xuất lắp dựng ván khuôn bê tông lót | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,028 | 100m2 |
4 | Bê tông lót móng M100, đá 4x6 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,029 | m3 |
5 | Cốt thép dầm móng D | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,095 | tấn |
6 | Bê tông đá 1x2, mác 200 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,512 | m3 |
7 | Xây móng tường >330, gạch đặc, VXM mác 75 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,079 | m3 |
8 | Xây móng tường | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 3,421 | m3 |
9 | Xây bậc thang bằng gạch chỉ M100 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,455 | m3 |
10 | Trát mặt ngoài tường bệ máy nổ, bậc thang, mác M75 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 10,293 | m2 |
11 | Láng nền bậc thang có đánh màu M75 dày 3cm | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2,772 | m2 |
12 | Gia công hàng rào lưới thép B40 (dày 3 ly) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 26,4576 | m2 |
13 | Gia công xà gồ thép | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,154 | tấn |
14 | Lắp dựng xà gồ thép | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,154 | tấn |
15 | Lợp mái che tường bằng tôn sóng mạ màu dày 0,45mm | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,1008 | 100m2 |
16 | Sơn chống dỉ sắt thép | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 35,7936 | m2 |
17 | Bản lề cối D20, L=12cm | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 20 | Cái |
18 | Khuy nắp khóa | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 6 | Cái |
19 | Khóa số | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 3 | Bộ |
20 | Vít D4 liên kết khung | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 38 | Cái |
21 | Tôn úp diềm mái | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 4,14 | m2 |
22 | Bulong M16 L=280, 2 ecu | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 24 | cái |
AP | SẢN XUẤT CỘT ANTEN, CẦU CÁP | |||
1 | Sản xuất toàn bộ cột (không tính bulong) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 7,314 | tấn |
2 | Sản xuất cầu cáp, bát nối | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,013 | tấn |
3 | Lắp dựng thử cột tự đứng tại xưởng (lấy bằng 50% đơn giá VL,NC,M) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 7,314 | tấn |
4 | Bu lông M22-2ECU-75 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 528 | bộ |
5 | Bu lông M20-2ECU-65 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 140 | bộ |
6 | Bu lông M16-2ECU-45 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 308 | bộ |
7 | Bu lông M16-2ECU-35 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 416 | bộ |
8 | Bu lông M8-2ECU-185 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 144 | bộ |
9 | Bu long U - M10 L=100 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 4 | bộ |
10 | Bu long M10 L=30 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 10 | bộ |
11 | Ecu M30 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 64 | bộ |
12 | Mạ kẽm nhúng nóng toàn bộ cột | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 7.327 | kg |
AQ | XÂY DỰNG, LẮP DỰNG MÓNG CỘT, CẦU CÁP | |||
1 | Đào móng công trình bằng máy đào 0,8m3 đất cấp II (70%KL) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,3512 | 100m3 |
2 | Đào móng công trình đất cấp 2 (30%KL) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 15,0501 | m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng thủ công độ chặt yêu cầu K=0.95 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 33,989 | m3 |
4 | Sản xuất chi tiết bu lông neo bản đệm, móc neo trong bê tông | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,298 | Tấn |
5 | Lắp dựng bản đệm bằng thép tấm trong bê tông | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,1473 | Tấn |
6 | Mạ kẽm nhúng nóng | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 147,28 | kg |
7 | Sản xuất các kết cấu thép, bản thép đầu cọc, bản thép nối cọc, bọc đầu mũi cọc | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,662 | tấn |
8 | Lắp dựng các kết cấu thép, bản thép đầu cọc, bản thép nối cọc, bọc đầu mũi cọc | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,662 | tấn |
9 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn cọc, cột | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,126 | 100m2 |
10 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,432 | tấn |
11 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,535 | tấn |
12 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18 mm | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,067 | tấn |
13 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 14,063 | m3 |
14 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc >4m, kích thước cọc 25x25 (cm), đất cấp II | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2,25 | 100m |
15 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 25x25cm | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 25 | mối nối |
16 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,781 | m3 |
17 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép D | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,226 | Tấn |
18 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép D | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,919 | Tấn |
19 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép D>18 mm | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,394 | Tấn |
20 | Sản xuất, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn móng cột, móng chân thang cáp | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,409 | 100m2 |
21 | Bê tông móng đá 4x6 lót móng cột M100 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,6 | m3 |
22 | Bê tông M250 đá 1x2 Móng cột, móng chân thang cáp | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 15,362 | m3 |
23 | Bê tông M200 đá 1x2 móng chân thang cáp, thang leo | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,144 | m3 |
24 | Hiệu chỉnh bulong theo đúng phương thiết kế (Nhân công 6/7) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 2 | công |
25 | Phụ gia SIKAMENT R4 trộn vào vữa XM (2,6 lít/m3) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 39,9412 | lít |
26 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 100 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 0,799 | m3 |
AR | Lắp dựng cột anten, cầu cáp | |||
1 | Dựng cột anten tự đứng thủ công kết hợp tời máy (vừa lắp vừa dựng) | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 7,314 | tấn |
2 | Lắp đặt kim thu sét cho cột (30 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1 | cái |
3 | Nhân công bôi mỡ | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 3 | CN3/7 |
4 | Mỡ bôi | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 20 | kg |
5 | Lắp dựng cầu cáp ngoài trời (3m | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 1,5 | m |
AS | Chi phí khác | |||
1 | Chi phí xin hỗ trợ cấp điện | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 5 | Trạm |
2 | Chi phí xin hỗ trợ cấp phép xây dựng | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | 3 | Trạm |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Cần cẩu hoặc cần trục hoặc tời máy | - Cẩn cẩu, cần trục tối thiểu 10 tấn- Tời máy tối thiểu 2 tấn | 1 |
2 | Máy đo điện trở suất của đất | Độ chính xác 0,1 Ohm | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào rãnh hệ thống tiếp đất | 20,124 | m3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
2 | Chôn điện cực tiếp đất bằng thủ công, độ sâu khoan | 36 | m | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
3 | Ống thép mạ kẽm D42x2 | 71,01 | kg | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
4 | Măng sông nối ống D42x2 | 9 | cái | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
5 | Kéo rải dây dẫn liên kết điện cực thép mạ 50x3 | 41,1 | m | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
6 | Kéo rải cáp thép mạ D12 tiếp đất cho Block co và tấm san phẳng điện thế | 34,4 | m | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
7 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng phương pháp hàn điện | 29 | điện cực | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
8 | Lắp đặt cáp thép mạ kẽm D12 chống sét cho cột anten đi trên cột anten (không đi trong ống nhựa) | 1 | cột | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
9 | Dây tiếp đất cáp thép mạ kẽm D12 đi trên cột anten | 94 | m | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
10 | Nối cáp D12 chống sét với hệ thống tổ đất | 1 | hệ thống | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
11 | Dây dẫn công tác - Cáp đồng bọc 70mm2 trong ống nước F27 mạ kẽm bảo vệ cáp đồng bên ngoài phòng máy đến 02 tấm tiếp đất trong và ngoài phòng máy | 1 | m | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
12 | Dây dẫn công tác - Cáp đồng bọc 70mm2 không đi trong ống bảo vệ | 0,5 | m | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
13 | Tấm đấu đất cho feeder 300x50x6 ( Bao gồm cả buloong, êku… đã mạ liên kết) | 2 | tấm | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
14 | Tấm đấu đất trong/ngoài phòng máy 300x100x6 (bao gồm cả bulông, êcu..đã mạ liên kết) | 1 | tấm | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
15 | Ép đầu cốt cáp đồng bọc M70 | 0,1 | 10 cái | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
16 | Dây dẫn công tác - Cáp đồng bọc 35 mm2 nối tiếp đất bảng đồng, cầu cáp.. | 2 | m | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
17 | Ép đầu cốt cáp đồng bọc M35 | 0,6 | 10 cái | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
18 | Ép đầu cốt cáp đồng bọc M12 | 0,2 | 10 cái | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
19 | Đai giữ chuyên dụng | 4 | bộ | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
20 | Khoá cáp | 28 | cái | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
21 | Bu long Bld=10-L=60-2Ecu | 11 | cái | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
22 | Thép tấm d=6-50x100 | 0,71 | kg | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
23 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 20,12 | m3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
24 | Đào móng bể tổ đất | 0,175 | m3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
25 | Lấp đất chân móng đầm chặt | 0,044 | m3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
26 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 0,035 | m3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
27 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường bể, chiều dày | 0,06 | m3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
28 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn nắp bể | 0,001 | 100m2 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
29 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông nắp bể, đá 1x2, mác 200 | 0,012 | m3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
30 | Quai xách + cốt thép nắp bể | 1 | kg | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
31 | Thép góc L50x5- Khung nắp bể | 7,54 | kg | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
32 | Cọc thép L50x5- L1500 | 5,655 | kg | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
33 | Thép tấm d=5-120x200 | 0,942 | kg | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
34 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 0,392 | m2 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
35 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 0,068 | m2 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
36 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ hệ thống tiếp đất | 1 | hệ thống | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
37 | Đào hố cột điện | 0,49 | m3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
38 | Đổ bê tông móng cột điện | 0,49 | m3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
39 | Lắp đặt cột điện bê tông bằng phương pháp thủ công | 1 | cột | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
40 | Móc treo cáp | 6 | Bộ | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
41 | Kẹp siết đơn | 6 | Bộ | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
42 | Móc kẹp siết đơn | 6 | Bộ | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
43 | Đai Inox | 6 | Bộ | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
44 | Khóa đai Inox | 6 | Bộ | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
45 | Cáp nguồn nhôm vặn xoắn 2x35mm2 đi treo | 7,7 | 10 m | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
46 | Ống điện văn xoắn D50/65 từ cột C1 đến phòng máy | 0,04 | 100m | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
47 | Đào móng bệ oudoor + máy nổ | 8,84 | m3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
48 | Lấp đất chân móng đầm chặt | 9,359 | m3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
49 | Sản xuất lắp dựng ván khuôn bê tông lót | 0,028 | 100m2 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT | ||
50 | Bê tông lót móng M100, đá 4x6 | 1,029 | m3 | Thực hiện theo hồ sơ thiết kế và yêu cầu kỹ thuật/ chỉ dẫn kỹ thuật tại chương V, E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Bắc, chi nhánh Tổng công ty Viễn thông MobiFone như sau:
- Có quan hệ với 219 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,85 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 15,83%, Xây lắp 45,17%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 29,92%, Hỗn hợp 9,07%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.594.962.521.068 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.347.714.347.340 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 9,53%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Vượt qua mùa đông giá rét, chúng ta sẽ có một mùa xuân ấm áp. "
Hồ Chí Minh
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Bắc, chi nhánh Tổng công ty Viễn thông MobiFone đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Bắc, chi nhánh Tổng công ty Viễn thông MobiFone đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.