Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
937 | Dây ACSR/XLPE/HDPE 1X150-24kV | 42 | m | Theo quy định tại Chương V | |
938 | Lắp đặt dây nhôm, dây nhôm lõi thép xuống thiết bị; tiết diện dây ≤ 150mm2 | 42 | m | Theo quy định tại Chương V | |
939 | Dây ÁCSR/XLPE/HDPE 1X70-24kV | 42 | m | Theo quy định tại Chương V | |
940 | Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị, tiết diện dây ≤ 95mm2 | 42 | m | Theo quy định tại Chương V | |
941 | Dây ÁCSR/XLPE/HDPE 1X50-24kV | 24 | m | Theo quy định tại Chương V | |
942 | Lắp đặt dây nhôm, dây nhôm lõi thép xuống thiết bị; tiết diện dây ≤ 95mm2 | 24 | m | Theo quy định tại Chương V | |
943 | Sứ đứng 24kV + ty | 26 | quả | Theo quy định tại Chương V | |
944 | Sứ chuỗi néo kép 24kV | 6 | Chuỗi | Theo quy định tại Chương V | |
945 | Lắp đặt cách điện polymer/composite/silicon néo đơn cho dây dẫn ≤35KV, chiều cao lắp ≤20m | 6 | bộ cách điện | Theo quy định tại Chương V | |
946 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC/W 3x240mm2-12/20(24))kV | 633 | m | Theo quy định tại Chương V | |
947 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ bằng thủ công; trọng lượng cáp ≤12kg/m | 6.33 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
948 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC/W 3x95mm2-12/20(24))kV | 137 | m | Theo quy định tại Chương V | |
949 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ bằng thủ công; trọng lượng cáp ≤6kg/m | 1.37 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
950 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC/W 3x50mm2-12/20(24))kV | 34 | m | Theo quy định tại Chương V | |
951 | Kéo rải và lắp đặt cố định đường cáp ngầm bằng thủ công; trọng lượng cáp ≤4,5kg/m | 0.34 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
952 | Ống thép mạ kẽm D141 dày 3,96mm | 52 | m | Theo quy định tại Chương V | |
953 | Lắp đặt ống thép bảo vệ cáp, đường kính ống >100mm | 0.52 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
954 | Mối nối ống thép D141,3 | Theo quy định tại Chương V | |||
955 | Xà thép mạ kẽm nhúng nóng | 18.3733 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
956 | Đầu cáp ngoài trời co nguội 3x240mm2-22kV | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
957 | Làm và lắp đặt đầu cáp; đầu cáp khô điện áp 22KV, tiết diện ruột cáp ≤240mm2 | 1 | 1 đầu cáp (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | |
958 | Đầu cáp ngoài trời co nguội 3x95mm2-22kV | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
959 | Làm và lắp đặt đầu cáp; đầu cáp khô điện áp 22KV, tiết diện ruột cáp ≤120mm2 | 1 | 1 đầu cáp (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | |
960 | Đầu cáp Tplug 3x240mm2-35kV | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
961 | Làm và lắp đặt đầu cáp; đầu cáp khô điện áp 22KV, tiết diện ruột cáp ≤240mm2 | 8 | 1 đầu cáp (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | |
962 | Đầu cáp Tplug 3x95mm2-35kV | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
963 | Làm và lắp đặt đầu cáp; đầu cáp khô điện áp 22KV, tiết diện ruột cáp ≤120mm2 | 3 | 1 đầu cáp (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | |
964 | Hộp nối cáp ngầm 24kV 3x240mm2 | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | |
965 | Lắp đặt hộp nối cáp; hộp nối cáp khô điện áp 35KV, tiết diện cáp ≤240mm2 | 2 | 1 hộp nối (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | |
966 | Hộp nối cáp ngầm 24kV 3x50mm2 | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | |
967 | Lắp đặt hộp nối cáp; hộp nối cáp khô điện áp 22KV, tiết diện cáp ≤70mm2 | 2 | 1 hộp nối (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | |
968 | Mốc sứ báo cáp | 55 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
969 | Lắp đặt mốc báo hiệu cáp ngầm | 5.5 | 10 mốc | Theo quy định tại Chương V | |
970 | Biển tên cầu dao | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
971 | Biển cáo thị | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
972 | Biển báo hướng cáp ngầm | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
973 | Biển báo người làm đầu cáp | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
974 | Biển tên cột đường dây | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
975 | Biển tên tủ trung thế | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
976 | Lắp biển cấm; chiều cao lắp đặt ≤20m | 14 | công/bộ | Theo quy định tại Chương V | |
977 | Khoá việt tiệp | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
978 | PHẦN LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐZ 22KV | Theo quy định tại Chương V | |||
979 | Lắp đặt dao cách ly 3 pha ngoài trời, loại ≤ 35kV, không tiếp đất | 2 | 1 bộ (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | |
980 | Lắp chống sét van trên đường dây; chiều cao lắp đặt ≤20m | 2 | công/bộ | Theo quy định tại Chương V | |
981 | Lắp đặt tủ điện cao áp: máy cắt hợp bộ, tủ bảo vệ, tủ đo lường loại tủ điện; cấp điện áp ≤ 35kv | 2 | 1 tủ | Theo quy định tại Chương V | |
982 | PHẦN THÍ NGHIỆM ĐZ 22KV | Theo quy định tại Chương V | |||
983 | Thí nghiệm cáp lực, điện áp 1- 35kv, cáp 1 ruột | 8 | sợi | Theo quy định tại Chương V | |
984 | Thí nghiệm cách điện đứng, điện áp 3 - 35kv | 26 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
985 | Thí nghiệm tiếp đất của cột điện, cột thu lôI bằng bê tông | 4 | 1 vị trí | Theo quy định tại Chương V | |
986 | Thí nghiệm cách điện treo, đã lắp thành chuỗi | 12 | bát | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN QUY HOẠCH VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG HẢI DƯƠNG như sau:
- Có quan hệ với 316 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,46 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 12,11%, Xây lắp 62,73%, Tư vấn 15,84%, Phi tư vấn 9,32%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.447.671.243.826 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.417.021.205.772 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,25%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy rèn mình làm điều mình cần làm khi mình cần làm, và sẽ đến một ngày bạn có thể làm điều mình muốn làm khi mình muốn làm chúng. "
Zig Ziglar
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN QUY HOẠCH VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG HẢI DƯƠNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN QUY HOẠCH VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG HẢI DƯƠNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.