Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4.1.5 | Cấp phối đá dăm loại I | 19.989 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.6 | Ván khuôn bê tông mặt đường | 3.85 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.7 | Bê tông mặt đường M150 dày 22cm (sử dụng phụ gia Sikament R4) | 14.659 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.1.8 | Vận chuyển đổ đi, đất cấp III | 34.648 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.2 | Sửa chữa khe dọc, khe ngang, khe nứt | Theo quy định tại Chương V | |||
4.2.1 | Vệ sinh, chèn khe dọc bằng nhựa đường rót nóng | 358.89 | m | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.2 | Vệ sinh, chèn khe co ngang bằng nhựa đường rót nóng | 430.67 | m | Theo quy định tại Chương V | |
4.2.3 | Vải địa kỹ thuật cốt sợi thủy tinh | 552.692 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.3 | Thảm tăng cường mặt đường | Theo quy định tại Chương V | |||
4.3.1 | Bù vênh kết hợp thảm tăng cường lớp HHBR19 dày trung bình 3,71cm | 1345.34 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.3.2 | Bù vênh kết hợp thảm tăng cường lớp HHBR19 dày trung bình 6.03cm | 398.52 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.3.3 | Tưới nhũ tương dính bám CRS-1, tiêu chuẩn 0,5kg/m2 | 1743.86 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.3.4 | Tưới nhũ tương dính bám CRS-1, tiêu chuẩn 0,3kg/m2 | 1743.86 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.3.5 | Thảm mặt đường bằng BTN C16 dày 5cm | 1743.86 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.4 | Vuốt nối đường ngang, mép đường | Theo quy định tại Chương V | |||
4.4.1 | Thảm mặt đường bằng BTN C16 dày trung bình 5cm | 750.31 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.4.2 | Tưới nhũ tương dính bám CRS-1, tiêu chuẩn 0,5kg/m2 | 750.31 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5 | Lề đường, giải phân cách giữa | Theo quy định tại Chương V | |||
4.5.1 | Lu nèn nền giải phân cách giữa đầm chặt K95 | 930.03 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.2 | Rải đá mạt dày 3cm giải phân cách giữa | 27.901 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.3 | Láng vữa XM M100 dày 2cm giải phân cách giữa | 930.03 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.4 | Đắp nền đường, phụ lề bằng đất đá hỗn hợp, đầm chặt K95 | 18.369 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.5 | Bê tông trạt lề M150 đá 2x4 | 30.588 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.6 | Xây tường, móng gạch lề phải tuyến vữa XM M75 | 3.925 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.7 | Trát tường VXM M75 dày 2cm | 12.461 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.5.8 | Đá dăm đệm móng | 1.006 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.6 | Sơn vạch kẻ đường, đinh phản quang | Theo quy định tại Chương V | |||
4.6.1 | Sơn phản quang dẻo nhiệt dày 2mm, màu vàng | 7.159 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.2 | Sơn phản quang dẻo nhiệt dày 2mm, màu trắng | 200.533 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.3 | Sơn phản quảng dẻo nhiệt gờ giảm tốc dày 6mm, màu vàng | 107.96 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.4 | Đinh phản quang vỏ nhôm loại kích thước 13x11cm | 11 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
4.6.5 | Sơn giải phân cách giữa bằng sơn trắng, đỏ phản quang | 10.238 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.7 | Biển báo | Theo quy định tại Chương V | |||
4.7.1 | Biển báo hình tròn đường kính 90cm, cột đường kính D88.3mm dài 3,15m | 8 | biển | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.2 | Biển báo tam giác cạnh 90cm (2 biển + 1 cột đường kính D88,3mm dài 3,8m) | 4 | biển | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.3 | Thay thế biển báo hiện trạng bị hư hỏng bằng biển tam giác cạnh 90cm, cột dài 3m (bao gồm thu hồi, thanh lý biển hiện trạng cạnh 70) | 1 | biển | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.4 | Biển báo tam giác cạnh 90cm (1 biển + 1 cột dài 3,6m+ biển phụ kích thước 54x90cm) | 2 | biển | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.5 | Bê tông chân cột biển báo M150, đá 2x4 | 1.473 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.6 | Đào đất hố móng biển báo, đất cấp III | 1.62 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.7 | Vận chuyển đổ đi, đất cấp III | 1.62 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.8 | Dán mặt phản quang biển báo hiện trạng | 3.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4.7.9 | Sơn lại cột biển báo hiện trạng | 0.499 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.8 | Đèn nháy vàng | Theo quy định tại Chương V | |||
4.8.1 | Đèn nháy vàng năng lượng mặt trời cần tay vươn 6m, cột 6.2m (gồm 02 Đèn LED nháy vàng D300; 01 Đèn LED "CHÚ Ý QUAN SÁT" KT: 1200x350mm, 01 Tủ điện 700x500x250mm sơn tĩnh điện; 02 Acquy 12V-75Ah, Tế bào quang điện công suất 100W kích thước 1200x660x35mm) | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.2 | Khung móng cột 4M24x400x750, ren mạ kẽm | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.3 | Đèn nháy vàng năng lượng mặt trời; cột thép mạ kẽm nhúng nóng D141 dày 4,5mm dài 3,4m (gồm 01 Đèn LED nháy vàng D300; 01 biển báo chú ý quan sát 45x45cm, 01 tế bào quang điện công suất 30W) | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.4 | Bulong móng 4M16x500mm, mạ kẽm nhúng nóng | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.5 | Bê tông móng M250 đá 2x4 | 4.67 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.6 | Đào đất hố móng, đất cấp III | 4.67 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
4.8.7 | Vận chuyển đổ đi, đất cấp III | 4.67 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án Vốn sự nghiệp kinh tế như sau:
- Có quan hệ với 86 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,67 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,76%, Xây lắp 47,73%, Tư vấn 44,70%, Phi tư vấn 6,82%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 330.231.535.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 323.252.951.592 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,11%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Điều làm tôi lo lắng là khi không thể nói rõ ràng, để thể hiện được mình thích đáng, con người quay sang hành động. Bởi vì từ vựng của hành động hạn chế chỉ riêng cho cơ thể anh ta, anh ta có khuynh hướng hành động bạo lực, mở rộng vốn từ với vũ khí khi mà đáng lẽ thứ ra nên dùng tính từ. "
Joseph Brodsky
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án Vốn sự nghiệp kinh tế đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án Vốn sự nghiệp kinh tế đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.