Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
33.8.11 | Tiếp địa lặp lại (đường dây) | Theo quy định tại Chương V | |||
33.8.12 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II | 0.84 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
33.8.13 | Sắt mạ các loại | 84.35 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
33.8.14 | Cáp Cu/PVC 1x35mm2 | 5 | m | Theo quy định tại Chương V | |
33.8.15 | Ghíp IPC | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
33.8.16 | Ống nhựa F21 | 11 | m | Theo quy định tại Chương V | |
33.8.17 | Làm đầu cốt đồng nhôm AM35 | 5 | đầu cáp | Theo quy định tại Chương V | |
33.8.18 | Lắp đặt tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp treo | 5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
33.8.19 | Đắp đất công trình , độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0.0085 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
33.8.21 | Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột bê tông chiều cao cột <=10m, cột BTLT7-160-3.5 | 31 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
33.8.22 | Kéo dây, cáp trên lưới đèn chiếu sáng, Cáp vặn xoắn LV-ABC-A 2x16mm2 | 6.22 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
33.8.23 | Kéo dây, cáp trên lưới đèn chiếu sáng, Cáp vặn xoắn LV-ABC-A 4x16mm2 | 12.33 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
33.8.24 | Luồn dây từ cáp treo lên đèn: Cáp Cu/PVC/PVC 2x1,5mm2 | 1.89 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
33.8.25 | Đèn LED 80W | 54 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
33.8.26 | Kẹp treo 4x16 | 34 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
33.8.27 | Kẹp hãm 4x16 | 43 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
33.8.28 | Tấm treo 16 | 77 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
33.8.29 | Đai thép + khóa đai | 154 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
33.8.30 | Ghíp nhôm 3 bu lông A16 | 16 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
33.8.31 | Ghíp IPC (bắt dây lên đèn) | 108 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
33.8.32 | Thí nghiệm tiếp đất của cột điện, cột thu lôI bằng bê tông | 5 | 1 vị trí | Theo quy định tại Chương V | |
33.9 | ĐIỆN CHIẾU SÁNG THÔN 4 | Theo quy định tại Chương V | |||
33.9.1 | Móng MT7 | Theo quy định tại Chương V | |||
33.9.2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II | 18.252 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
33.9.3 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0.3744 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
33.9.4 | bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100, PCB30 | 1.56 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
33.9.5 | bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150, PCB40 | 7.878 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
33.9.6 | Đắp đất công trình , độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0.0832 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
33.9.7 | Vận chuyển đất cấp II | 0.0988 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
33.9.8 | Móng MT8 | Theo quy định tại Chương V | |||
33.9.9 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II | 1.859 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
33.9.10 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0.036 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
33.9.11 | bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100, PCB30 | 0.154 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
33.9.12 | bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150, PCB40 | 0.847 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
33.9.13 | Đắp đất công trình , độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0.0083 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
33.9.14 | Vận chuyển đất cấp II | 0.0103 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
33.9.15 | Cần đèn đơn 1m | Theo quy định tại Chương V | |||
33.9.16 | Sắt mạ các loại | 437 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
33.9.17 | Lắp cần đèn đơn | 20 | cần đèn | Theo quy định tại Chương V | |
33.9.18 | Tiếp địa lặp lại (đường dây) | Theo quy định tại Chương V | |||
33.9.19 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II | 0.336 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
33.9.20 | Sắt mạ các loại | 33.74 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
33.9.21 | Cáp Cu/PVC 1x35mm2 | 2 | m | Theo quy định tại Chương V | |
33.9.22 | Ghíp IPC | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
33.9.23 | Ống nhựa F21 | 4.4 | m | Theo quy định tại Chương V | |
33.9.24 | Làm đầu cốt đồng nhôm AM35 | 2 | đầu cáp | Theo quy định tại Chương V | |
33.9.25 | Lắp đặt tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp treo | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
33.9.26 | Đắp đất công trình , độ chặt yêu cầu K=0,85 | 0.0034 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
33.9.27 | Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột bê tông chiều cao cột <=10m, cột BTLT7-160-3.5 | 13 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
33.9.28 | Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột bê tông chiều cao cột <=10m, cột BTLT8-160-3.5 | 1 | cột | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý các dự án đầu tư xây dựng huyện Vĩnh Bảo như sau:
- Có quan hệ với 149 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,48 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,71%, Xây lắp 71,73%, Tư vấn 25,80%, Phi tư vấn 1,06%, Hỗn hợp 0,70%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.190.570.065.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.415.183.428.843 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 60,99%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tuổi trẻ là tuổi không ngại ngùng gì cả và không ghi ngờ gì cả. "
Susanna March
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý các dự án đầu tư xây dựng huyện Vĩnh Bảo đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý các dự án đầu tư xây dựng huyện Vĩnh Bảo đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.