Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3.2.563 | Lắp đặt thang sắt | 0.1732 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.564 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 5.6055 | 1m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.565 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm D34x1,6mm | 0.231 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.566 | Lắp dựng lan can sắt | 7.55 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.567 | Máy đóng mở van phai tay quay dạng cơ + bộ trục vít + đai ốc | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.568 | Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lực - chiều dài ngập đất | 3.2832 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.569 | Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lực - chiều dài không ngập đất | 1.5768 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.570 | Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lực | 3.2832 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.571 | Gia công hệ sàn đạo sàn thao tác | 1.104 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.572 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo | 1.104 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.573 | Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo | 1.104 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.574 | Khối lượng thép hình, thép tấm | 38.089 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.575 | Khấu hao thép hình thi công | 0.523 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.576 | Làm thảm đá, loại 3x2x0,3m | 3.6 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.577 | Thảm đá kích thước mắt lưới P10 (100x120)cm, đường kính dây đan 2,7/3,7mm, đường kính dây viền 3,4/4,4mm, sợi mạ kẽm | 32.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.578 | CỐNG NÚT GIAO N4-D3 - TÁCH TỪ ĐƯỜNG D3 | - | Theo quy định tại Chương V | ||
3.2.579 | Đào cống vỉa hè - đất cấp I | 21.1116 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.580 | Đào cống qua đường - đất cấp I | 4.1065 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.581 | Đắp cát cống vỉa hè, độ chặt K = 0,90 - cát tận dụng | 10.1113 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.582 | Đắp cát cống qua đường, độ chặt K ≥ 0,90 - cát tận dụng | 0.5645 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.583 | Đắp cát cống qua đường, độ chặt K ≥ 0,95 - cát tận dụng | 1.3234 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.584 | MÓNG CỐNG NÚT GIAO N4-D3 - TÁCH TỪ ĐƯỜNG D3 | - | Theo quy định tại Chương V | ||
3.2.585 | Đóng cừ tràm móng cống vỉa hè đường kính gốc 8-10cm, đường kính ngọn >=3,5cm, dài 4,0m | 81.2602 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.586 | Đóng cừ tràm móng cống qua đường đường kính gốc 8-10cm, đường kính ngọn >=3,5cm, dài 4,0m | 63.8976 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.587 | Đắp cát lót cống vỉa hè bằng thủ công - cát tận dụng | 45.583 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.588 | Đắp cát lót cống qua đường bằng thủ công - cát tận dụng | 9.984 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.589 | Bê tông lót móng cống vỉa hè đá 1x2 M150 | 12.6969 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.590 | Bê tông lót móng cống vỉa hè khoảng chèn chỗ mối nối đá 1x2 M150 | 6.0467 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.591 | Bê tông lót móng cống qua đường đá 1x2 M150 | 9.984 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.592 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép lót móng cống vỉa hè | 0.5469 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.593 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép lót móng cống qua đường | 0.096 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.594 | Bê tông móng cống đá 1x2 M200 | 35.7375 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.595 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn thép móng cống | 0.7146 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.596 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép gối cống đường kính <=10mm | 0.5018 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.597 | Bê tông chèn móng cống vỉa hè đá 1x2 M200 | 16.91 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.598 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép chèn móng cống vỉa hè | 0.2909 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.599 | TUYẾN ỐNG NÚT GIAO N4-D3 - TÁCH TỪ ĐƯỜNG D3 | Theo quy định tại Chương V | |||
3.2.600 | Lắp đặt ống BTCT bằng cần trục, D1800-H10-L3,0 | 87 | đoạn | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.601 | Lắp đặt ống BTCT bằng cần trục, D1800-H10-L2,5 | 11 | đoạn | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.602 | Lắp đặt ống BTCT bằng cần trục, D1800-H30-L3,0 | 11 | đoạn | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.603 | Lắp đặt ống BTCT bằng cần trục, D1800-H30-L2,5 | 6 | đoạn | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.604 | Lắp đặt gối cống D1800 | 196 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.605 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su D1800 | 104 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.606 | Trát mối nối cống, vữa xi măng M100 | 685.776 | m | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.607 | HỐ GA NÚT GIAO N4-D3 - TÁCH TỪ ĐƯỜNG D3 | Theo quy định tại Chương V | |||
3.2.608 | Đào hố ga - đất cấp I | 2.9857 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.609 | Đắp cát, độ chặt K ≥ 0,90 - cát tận dụng | 1.277 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.610 | Đắp phủ đầu cừ dày 10cm - cát tận dụng | 6.312 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.611 | Đóng cừ tràm đường kính gốc 8-10cm, đường kính ngọn >=3,5cm, dài 4,0m | 40.3968 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.612 | Bê tông lót móng hố ga đá 1x2 M150 | 6.312 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Bến Tre như sau:
- Có quan hệ với 352 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,72 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 42,90%, Xây lắp 36,81%, Tư vấn 15,65%, Phi tư vấn 4,64%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.620.221.151.714 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.066.205.478.673 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 15,30%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng tin vào bất cứ điều gì bạn đọc trên mạng. Trừ điều này. Chậc, cả điều này nữa, tôi đoán vậy. "
Douglas Adams
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Bến Tre đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp tỉnh Bến Tre đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.