Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400060593-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400060593-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
9.19.1 | Xà đỡ sứ trung gian TG-2 Cột 04CD DDK372E6.17 | 51.87 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
9.19.2 | Lắp đặt xà thép, trọng lượng xà 50kg; loại cột đỡ | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
9.20 | Xà chống sét van XCSV-35 Cột 04CD DDK372E6.17 | Theo quy định tại Chương V | |||
9.20.1 | Xà chống sét van XCSV-35 Cột 04CD DDK372E6.17 | 53.48 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
9.20.2 | Lắp đặt xà thép, trọng lượng xà 50kg; loại cột đỡ | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
9.21 | Đai ôm cáp 2-8 | Theo quy định tại Chương V | |||
9.21.1 | Thép mạ | 53.9 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
9.21.2 | Lắp cổ dề; chiều cao lắp đặt ≤20m | 7 | công/bộ | Theo quy định tại Chương V | |
9.22 | Dây nối đất TB cầu dao | Theo quy định tại Chương V | |||
9.22.1 | Dây nối đất TB cầu dao | 24.04 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
9.22.2 | Lắp đặt tiếp địa cột điện | 0.2404 | 100kg | Theo quy định tại Chương V | |
9.23 | Chuỗi néo Polome 35KV + Phụ Kiện | Theo quy định tại Chương V | |||
9.23.1 | Chuỗi néo Polome 35KV + Phụ Kiện | 18 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
9.23.2 | Lắp đặt cách điện polymer/composite/silicon néo đơn cho dây dẫn ≤35KV, chiều cao lắp ≤20m | 18 | bộ cách điện | Theo quy định tại Chương V | |
9.24 | Sứ đứng Pi45 - 35KV | Theo quy định tại Chương V | |||
9.24.1 | Sứ đứng Pi45 - 35KV | 28 | Sứ | Theo quy định tại Chương V | |
9.24.2 | Lắp đặt cách điện đứng trung thế, cột tròn, lắp trên cột 35KV | 2.8 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | |
9.25 | Gông cột 1,2,3,4 | Theo quy định tại Chương V | |||
9.25.1 | Gông cột 1,2,3,4 | 195.18 | Kg | Theo quy định tại Chương V | |
9.25.2 | Lắp cổ dề; chiều cao lắp đặt ≤20m | 12 | công/bộ | Theo quy định tại Chương V | |
9.26 | Biển báo tên cột | Theo quy định tại Chương V | |||
9.26.1 | Biển báo tên cột | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | |
9.26.2 | Lắp biển cấm; chiều cao lắp đặt ≤20m | 5 | công/bộ | Theo quy định tại Chương V | |
9.27 | Đầu cáp co ngót nguội 35KV cột 04 DDK 372E6.17 | Theo quy định tại Chương V | |||
9.27.1 | Đầu cáp co ngót nguội ngoài trời 3(1*95mm2) | 1 | đầu | Theo quy định tại Chương V | |
9.27.2 | Làm và lắp đặt đầu cáp; đầu cáp khô điện áp 35KV, tiết diện ruột cáp ≤120mm2 | 1 | 1 đầu cáp (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | |
9.28 | Vật liệu điện khác | Theo quy định tại Chương V | |||
9.28.1 | Khoá cầu dao | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
9.28.2 | Kẹp cáp nhôm 3 bu lông CC-95 | 12 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
9.28.3 | Đầu cốt páp AM95 | 12 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
9.28.4 | Biển tên, biển báo cột cầu dao | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
9.28.5 | Giáp buộc cỏ sứ đơn 95mm2 | 9 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
9.28.6 | Giáp buộc cỏ sứ đôi 95mm2 | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
9.28.7 | Giáp níu cáp bọc 95mm2 | 15 | Cái | Theo quy định tại Chương V | |
9.28.8 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp <= 95mm2 | 1.8 | 10 đầu cốt | Theo quy định tại Chương V | |
9.29 | Thí nghiệm | Theo quy định tại Chương V | |||
9.29.1 | Thí nghiệm cách điện đứng, treo, composit, cách điện đứng cấp điện áp 3 ÷ 35kV | 50 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
9.29.2 | Thí nghiệm mẫu dây nhôm, đồng (lõi thép) bọc cách điện XLPE/HDPE điện áp đến 35 kV | 1 | 01 mẫu | Theo quy định tại Chương V | |
9.30 | PHẦN THÍ NGHIỆM - LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐZ35KV | Theo quy định tại Chương V | |||
9.30.1 | Lắp đặt dao cách ly 3 pha ngoài trời, loại ≤ 35kV, tiếp đất 1 đầu | 1 | 1 bộ (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | |
9.30.2 | Lắp đặt chống sét van ≤ 35kV | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
9.30.3 | Thí nghiệm dao cách ly thao tác bằng cơ khí, không có dao tiếp đất, 3 pha, điện áp <=35 (kV) | 1 | 1bộ (3 pha) | Theo quy định tại Chương V | |
9.30.4 | Thí nghiệm chống sét van, điện áp 22 ÷ 35 (kV) | 3 | bộ (1pha) | Theo quy định tại Chương V | |
10 | PHẦN THIẾT KẾ TRẠM BIẾN ÁP | Theo quy định tại Chương V | |||
10.1 | Bệ móng TBA | Theo quy định tại Chương V | |||
10.1.1 | Đào móng - Cấp đất III | 0.0759 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.1.2 | Bê tông lót móng, M100 | 0.4095 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
10.1.3 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0.0279 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
10.1.4 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0.1106 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
10.1.5 | Bê tông móng, M200 | 3.14 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông tỉnh Thái Nguyên như sau:
- Có quan hệ với 144 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,09 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,41%, Xây lắp 49,30%, Tư vấn 42,96%, Phi tư vấn 6,34%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.236.004.719.394 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 4.114.551.667.706 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,87%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mỗi cuộc gặp gỡ trong cuộc đời đều là duyên phận, không có đúng sai. Mỗi buổi sáng trong cuộc đời đều phải cố gắng, không nên trì hoãn. "
Hòa Hỏa
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông tỉnh Thái Nguyên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông tỉnh Thái Nguyên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.