Thông báo mời thầu

Thi công xây dựng, lắp đặt thiết bị

Tìm thấy: 17:22 21/07/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Sửa chữa, nâng cấp nhà văn hóa thôn Tiền Lệ, thôn Yên Thái xã Tiền Yên
Gói thầu
Thi công xây dựng, lắp đặt thiết bị
Chủ đầu tư
UBND xã Tiền Yên ; Địa chỉ: Xã Tiền Yên, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu công trình: Sửa chữa, nâng cấp nhà văn hóa thôn Tiền Lệ, thôn Yên Thái xã Tiền Yên
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách huyện và các nguồn vốn hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
17:20 31/07/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
60 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
17:17 21/07/2022
đến
17:20 31/07/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
17:20 31/07/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
30.000.000 VND
Bằng chữ
Ba mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 31/07/2022 (29/10/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã Tiền Yên
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Thi công xây dựng, lắp đặt thiết bị
Tên dự án là: Sửa chữa, nâng cấp nhà văn hóa thôn Tiền Lệ, thôn Yên Thái xã Tiền Yên
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 120 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách huyện và các nguồn vốn hợp pháp khác
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã Tiền Yên , địa chỉ: xã Tiền Yên, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
- Chủ đầu tư: UBND xã Tiền Yên ; Địa chỉ: Xã Tiền Yên, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Đại Từ. + Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty cổ phần thương mại và tư vấn xây dựng Thái Nguyên; Địa chỉ: Tổ 2, phường Gia Sàng, thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên. + Đơn vị thẩm định E-HSMT, kết quả lựa chọn nhà thầu: Công ty TNHH phát triển xây dựng Phú Lộc Hưng; địa chỉ: Thôn Cao Xá, Đức Thượng, Hoài Đức, Hà Nội. Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: + Bên mời thầu: UBND xã Tiền Yên; Địa chỉ: Xã Tiền Yên, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã Tiền Yên , địa chỉ: xã Tiền Yên, huyện Hoài Đức, TP Hà Nội
- Chủ đầu tư: UBND xã Tiền Yên ; Địa chỉ: Xã Tiền Yên, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; - Tờ khai xác định cấp doanh nghiệp theo quy định. - Tài liệu chứng minh về nguồn lực tài chính cho gói thầu. - Hồ sơ để xuất kỹ thuật. - Báo cáo tài chính 03 năm (2019-2021) - Kèm theo là bản chụp được chứng thực một trong các tài liệu sau đây: + Biên bản kiểm tra quyết toán thuế 03 năm (2019-2021). + Tờ khai quyết toán thuế 03 năm (2019-2021) (thuế GTGT và thuế TNDN) có xác nhận của cơ quan quản lý thuế hoặc tờ khai quyết toán thuế điện tử và tài liệu chứng minh thực hiện nghĩa vụ nộp thuế phù hợp với tờ khai. + Văn bản xác nhận của cơ quan quản lý thuế (xác nhận số nộp cả năm) về việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế 03 năm (2019-2021). + Báo cáo kiểm toán 03 năm (2019-2021). - Tài liệu chứng minh doanh thu xây dựng. - Hợp đồng tương tự kèm theo Tài liệu chứng minh hợp đồng đã hoàn thành và các tính chất tương tự của hợp đồng. - Văn bằng, chứng chỉ liên quan của nhân sự chủ chốt. Tất cả các tài liệu trên phải được scan hoặc chụp ảnh từ bản gốc hoặc bản sao được công chứng hoặc chứng thực.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 30.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: UBND xã Tiền Yên ; Địa chỉ: Xã Tiền Yên, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Hoài Đức; Địa chỉ: Thị trấn Trạm Trôi- huyện Hoài Đức- TP Hà Nội
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Tài chính – kế hoạch huyện Hoài Đức; Địa điểm: Thị trấn Trạm Trôi- huyện Hoài Đức- TP Hà Nội
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Phòng Tài chính – kế hoạch huyện Hoài Đức; Địa điểm: Thị trấn Trạm Trôi- huyện Hoài Đức- TP Hà Nội. - Đường dây nóng của Báo đấu thầu: 0243.768.6611.

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
120 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng1Cá nhân đảm nhận chức danh chỉ huy trưởng công trường phải thỏa mãn các yêu cầu sau:- Có trình độ từ đại học trở lên chuyên ngành xây dựng.- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình từ cấp III hoặc 02 công trình từ cấp IV cùng loại trở lên (Có tài liệu chứng minh)52
2Cán bộ kỹ thuật thi công1- Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng.- Đã làm cán bộ kỹ thuật trực tiếp thi công xây dựng tối thiểu 01 công trình tương tự (Có tài liệu chứng minh)31
3Cán bộ kỹ thuật phụ trách an toàn lao động1- Tốt nghiệp Cao đẳng trở lên- Có chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động (Còn thời hạn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu, scan kèm theo). Trường hợp là kỹ sư bảo hộ lao động thì không yêu cầu phải có giấy chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động.- Đã làm cán bộ kỹ thuật phụ trách an toàn lao động tối thiểu 01 công trình tương tự (Có tài liệu chứng minh)31
4Cán bộ phụ trách thanh quyết toán công trình1- Có trình độ cao đẳng trở lên thuộc một trong các chuyên ngành: Kinh tế xây dựng; kế toán; tài chính, xây dựng- Đã làm cán bộ phụ trách thanh quyết toán tối thiểu ≥ 01 (một) công trình tương tự (Có tài liệu chứng minh)31

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
ANHÀ VĂN HOÁ THÔN YÊN THÁI
1Tháo dỡ mái, chiều cao Theo yêu cầu tại Chương V109,5751m2
2Tháo dỡ kết sắt thép, chiều cao Theo yêu cầu tại Chương V0,599tấn
3Tháo dỡ trầnTheo yêu cầu tại Chương V85,0808m2
4Tháo dỡ các kết cấu thép -hoa sắt cửa sổTheo yêu cầu tại Chương V0,2904tấn
5Tháo dỡ cửa bằng thủ côngTheo yêu cầu tại Chương V37,24m2
6Tháo dỡ khuôn cửa gỗ, khuôn cửa képTheo yêu cầu tại Chương V81m
7Phá dỡ nền gạch lá nemTheo yêu cầu tại Chương V119,474m2
8Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ (30%)Theo yêu cầu tại Chương V122,7512m2
9Phá lớp vữa trát xà, dầm, trầnTheo yêu cầu tại Chương V19,8865m2
10tháo dỡ hệ thống điện hiện trạng (6 quạt, 1 đèn 1m2, 14 đèn tròn hành lang, dây điện, 11 ổ cắm, 6 công tắc, 3 atomat...)Theo yêu cầu tại Chương V1toàn bộ
11Phá dỡ nền láng vữa xi măngTheo yêu cầu tại Chương V65,316m2
12Vận chuyển phế thải bằng ô tôTheo yêu cầu tại Chương V11,6467m3
13Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu tại Chương V0,3971m3
14Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo yêu cầu tại Chương V0,0609100m3
15Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200Theo yêu cầu tại Chương V12,2158m3
16Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V65,316m2
17Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …Theo yêu cầu tại Chương V65,316m2
18Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V52,071m2
19Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V64,2426m2
20Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V23,0036m2
21Trát trần, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V19,8865m2
22Vận chuyển phế thải bằng ô tôTheo yêu cầu tại Chương V0,3451m3
23Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại Chương V202,894m2
24Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại Chương V306,5971m2
25Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic 600*600mm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V119,474m2
26Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V10,275m2
27Thi công trần phẳng bằng trần nhôm 600*600*0.6mm đục lỗ 1.8mmTheo yêu cầu tại Chương V79,1168m2
28Trần nhôm 600x600mm ( trọn bộ khung xương, thiết bị, lắp đặt, phụ kiện..)Theo yêu cầu tại Chương V79,1168m2
29Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9mTheo yêu cầu tại Chương V0,4565tấn
30Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18mTheo yêu cầu tại Chương V0,4565tấn
31Gia công xà gồ thépTheo yêu cầu tại Chương V0,1425tấn
32Lắp dựng xà gồ thépTheo yêu cầu tại Chương V0,1425tấn
33Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại Chương V47,5068m2
34Lợp mái che tường bằng tôn xốp chống nóng dày 0,45mmTheo yêu cầu tại Chương V1,0958100m2
35Vách kính cửa nhôm hệ, kính an toàn 2 lớp dày 6,38mm (bao gồm phụ kiện đồng bộ kinlong hoặc tương đương).Theo yêu cầu tại Chương V7,605m2
36Cửa sổ 2 cánh mở quay, nhôm hệ , kính an toàn dày 6,38mm (bao gồm đầy đủ phụ kiện, ke, chốt, khóa )Theo yêu cầu tại Chương V16,24m2
37Cửa đi 1 cánh, mở quay, cửa nhôm hệ , kính dày 6,38mm (bao gồm đầy đủ phụ kiện, ke, chốt, khóa )Theo yêu cầu tại Chương V10,56m2
38Cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhôm hệ , kính dày 6,38mm (bao gồm đầy đủ phụ kiện, ke, chốt, khóa )Theo yêu cầu tại Chương V1,98m2
39Hoa cửa inox 304 (đơn giá bao gồm gia công, lắp đặt hoàn thiện)Theo yêu cầu tại Chương V107,8968kg
40Lan can INOX 304 (đơn giá bao gồm gia công, lắp đặt hoàn thiện)Theo yêu cầu tại Chương V44,1279kg
41Trụ inox 304 KT 0.135*0.135*1.2mTheo yêu cầu tại Chương V2trụ
42Lắp đặt đèn panel âm trần 600*600mm 42w ánh sáng trắng romanTheo yêu cầu tại Chương V14bộ
43Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóngTheo yêu cầu tại Chương V1bộ
44Lắp đặt quạt điện - Quạt trầnTheo yêu cầu tại Chương V6cái
45Lắp đặt ổ cắm đôiTheo yêu cầu tại Chương V12cái
46Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắcTheo yêu cầu tại Chương V4cái
47Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắcTheo yêu cầu tại Chương V2cái
48Dây dẫn điện 2 ruột 2x1.5mm2Theo yêu cầu tại Chương V115m
49Dây dẫn điện 2 ruột 2x2.5mm2Theo yêu cầu tại Chương V51m
50Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 (cấp từ TĐ NVH đến bản điện phòng)Theo yêu cầu tại Chương V20m
51Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 (cấp từ TĐT đặt tại khu vệ sinh lên tủ điện NVH)Theo yêu cầu tại Chương V25m
52Lắp đặt các automat 1 pha 10ATheo yêu cầu tại Chương V3cái
53Lắp đặt các automat 1 pha 20ATheo yêu cầu tại Chương V1cái
54Lắp đặt các automat 1 pha 32ATheo yêu cầu tại Chương V1cái
55Lắp đặt các automat 1 pha 50ATheo yêu cầu tại Chương V1cái
56Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT 40X60MMTheo yêu cầu tại Chương V6hộp
57Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 25mmTheo yêu cầu tại Chương V80,5m
58Đắp chữ bằng vữa xi măng ngoài nhà, chữ: Nhà văn hóa thôn Yên Thái (theo thiết kế)Theo yêu cầu tại Chương V1bộ
59Tháo dỡ kim thu sét, chiều dài kim 1mTheo yêu cầu tại Chương V2cái
60Tháo dỡ dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mmTheo yêu cầu tại Chương V35m
61Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1mTheo yêu cầu tại Chương V2cái
62Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mmTheo yêu cầu tại Chương V35m
63Bình bột PCCC chữa cháy Co2 loại 4kgTheo yêu cầu tại Chương V6Bình
64Hộp đựng bình - kệ gỗ đôiTheo yêu cầu tại Chương V3Hộp
65Nội quy + Tiêu lệnhTheo yêu cầu tại Chương V3biển
66Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu tại Chương V0,8113100m3
67Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200Theo yêu cầu tại Chương V45,07m3
68Lát gạch terazzo 400*400mm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V450,7m2
69Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng cấu kiện ≤20kgTheo yêu cầu tại Chương V42cấu kiện
70Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu tại Chương V3,092m3
71Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V28,1094m2
72Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kgTheo yêu cầu tại Chương V42cấu kiện
73Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu tại Chương V1,089m3
74Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch thẻ, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V13,2m2
75Đổ đất màu bồn hoaTheo yêu cầu tại Chương V18,2622M3
76Tháo dỡ chậu rửaTheo yêu cầu tại Chương V2bộ
77Tháo dỡ bệ xíTheo yêu cầu tại Chương V4bộ
78Tháo dỡ chậu tiểuTheo yêu cầu tại Chương V2bộ
79Tháo dỡ vách ngănTheo yêu cầu tại Chương V6,24m2
80Tháo dỡ cửaTheo yêu cầu tại Chương V5,04m2
81Phá dỡ xà, dầm, giẳng bê tông cốt thépTheo yêu cầu tại Chương V0,0418m3
82Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cmTheo yêu cầu tại Chương V0,0257m3
83Sản xuất lắp đặt cốt thép lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng - Đường kính cốt thép ≤10mmTheo yêu cầu tại Chương V0,0502100kg
84Sản xuất lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ gia cố lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo yêu cầu tại Chương V1,1641m2
85Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa BT M150Theo yêu cầu tại Chương V0,0528m3
86Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung (6,5x10,5x22)cm, chiều dày Theo yêu cầu tại Chương V0,0792m3
87Phá lớp vữa trát tường, cột, trụTheo yêu cầu tại Chương V16,4842m2
88Phá lớp vữa trát xà, dầm, trầnTheo yêu cầu tại Chương V5,9959m2
89Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V18,6407m2
90Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V2,591m2
91Trát xà dầm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V5,9959m2
92Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu tại Chương V0,0169100m3
93Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200Theo yêu cầu tại Chương V1,7082m3
94Lát nền, sàn, kích thước gạch terazzo 300*300mm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V15,6491m2
95Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại Chương V28,81m2
96Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại Chương V42,3744m2
97Lắp đặt chậu rửa 1 vòiTheo yêu cầu tại Chương V2bộ
98Lắp đặt chậu tiểu namTheo yêu cầu tại Chương V2bộ
99Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo yêu cầu tại Chương V4cái
100Lắp đặt chậu xí bệtTheo yêu cầu tại Chương V4bộ
101Lắp đặt gương soiTheo yêu cầu tại Chương V2cái
102Lắp đặt vách ngăn composite (đơn giá hoàn thiện bao gồm cả phụ kiện) chống nước, chống ẩm, dày 12mmTheo yêu cầu tại Chương V10,7m2
103Cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhôm hệ , kính dày an toàn 6,38mm (bao gồm đầy đủ phụ kiện, ke, chốt, khóa )Theo yêu cầu tại Chương V3,6m2
104Cửa sổ mở hất 1 cánh nhôm hệ, mở hất chữ A , kính dày an toàn 6,38mm (bao gồm phụ kiện đồng bộ)Theo yêu cầu tại Chương V0,72m2
105Máy bơm nước sinh hoạt bơm điện Q=3,5m3/h, H=45m (bao gồm giá máy, phụ kiện và công lắp đặt hoàn chỉnh):Theo yêu cầu tại Chương V1máy
106Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo yêu cầu tại Chương V0,0129100m3
107Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo yêu cầu tại Chương V0,096100m2
108Đổ bê tông móng, chiều rộng Theo yêu cầu tại Chương V1,92m3
109Lắp đặt tiếp địa cho cột điệnTheo yêu cầu tại Chương V3bộ
110Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D10mmTheo yêu cầu tại Chương V53m
111Khung móng cột M24x300x300x750Theo yêu cầu tại Chương V3bộ
112Cột thép bát giác, tròn côn 9m dày 4mmTheo yêu cầu tại Chương V3chiếc
113Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang chiều cao cột Theo yêu cầu tại Chương V3cột
114Đèn Led chiếu sáng đường 100W- chip ledTheo yêu cầu tại Chương V3chiếc
115Lắp bảng điện cửa cộtTheo yêu cầu tại Chương V3bảng
116Lắp đặt dây dẫn 2 ruột Theo yêu cầu tại Chương V28,5m
117Tai tiếp địa mạ kẽmTheo yêu cầu tại Chương V3cái
118Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính Theo yêu cầu tại Chương V47m
119Lưới báo hiệu cáp ngầmTheo yêu cầu tại Chương V47md
120Tháo dỡ rào sắtTheo yêu cầu tại Chương V4công
121Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ (10%)Theo yêu cầu tại Chương V13,5846m2
122Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thépTheo yêu cầu tại Chương V0,1143m3
123Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IIITheo yêu cầu tại Chương V0,1163100m3
124Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu tại Chương V3,879m3
125Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo yêu cầu tại Chương V0,7612m3
126Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V78,3196m2
127Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V9,911m2
128Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại Chương V111,1488m2
129Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loạiTheo yêu cầu tại Chương V69,6m2
130Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ (tính 10%)Theo yêu cầu tại Chương V14,8092m2
131Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thépTheo yêu cầu tại Chương V0,0726m3
132Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp IIITheo yêu cầu tại Chương V0,0873100m3
133Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu tại Chương V2,1127m3
134Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao Theo yêu cầu tại Chương V0,5075m3
135Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V41,9232m2
136Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V12,222m2
137Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại Chương V147,8028m2
138Đào móng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IITheo yêu cầu tại Chương V0,56621m3
139Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6Theo yêu cầu tại Chương V0,0871m3
140Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Chương V0,2574m3
141Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75Theo yêu cầu tại Chương V0,2375m3
142Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu tại Chương V0,6864m3
143Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V6,539m2
144Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại Chương V6,539m2
145sản xuất cổng inox 304Theo yêu cầu tại Chương V54,6069kg
146Bộ khóa + bản lềTheo yêu cầu tại Chương V1bộ
147Gia công ray bằng thép tấmTheo yêu cầu tại Chương V0,012tấn
BNHÀ VĂN HOÁ THÔN TIỀN LỆ
1Tháo dỡ mái, chiều cao Theo yêu cầu tại Chương V135,8392m2
2Tháo dỡ kết sắt thép, chiều cao Theo yêu cầu tại Chương V1,3191tấn
3Tháo dỡ trầnTheo yêu cầu tại Chương V100,2252m2
4Tháo dỡ các kết cấu thép - hoa sắt cửa sổTheo yêu cầu tại Chương V0,2904tấn
5Tháo dỡ cửa, thủ côngTheo yêu cầu tại Chương V46,14m2
6Tháo dỡ khuôn cửa gỗ, khuôn cửa képTheo yêu cầu tại Chương V107,4m
7Phá dỡ nền gạch lá nemTheo yêu cầu tại Chương V134,4802m2
8Phá dỡ nền - Nền láng GranitoTheo yêu cầu tại Chương V50,9985m2
9Phá dỡ nền láng vữa xi măngTheo yêu cầu tại Chương V64,6694m2
10Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường Theo yêu cầu tại Chương V0,6776m3
11Phá lớp vữa trát xà, dầm, trầnTheo yêu cầu tại Chương V33,4268m2
12Phá lớp vữa trát tường, cột, trụTheo yêu cầu tại Chương V29,4954m2
13Phá lớp vữa trát tường, cột, trụTheo yêu cầu tại Chương V16,6037m2
14Phá lớp vữa trát tường, cột, trụTheo yêu cầu tại Chương V108,0652m2
15Phá lớp vữa trát tường, cột, trụTheo yêu cầu tại Chương V84,407m2
16Tháo dỡ hệ thống điện hiện trạng (7 quạt trần, 1 đèn ống 1m2, 10 đèn ống đôi 1m2, 13 đèn ốp trần hành lang, 18 ổ cắm đôi, 8 công tắc, 3 automat, dây điện hiện trạng)Theo yêu cầu tại Chương V1toàn bộ
17Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V65,5584m2
18Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …Theo yêu cầu tại Chương V65,5584m2
19Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo yêu cầu tại Chương V0,0059100m2
20Cốt thép lanh tô, lanh tô liền mái hắt máng nước, tấm đan, ô văng, đường kính cốt thép Theo yêu cầu tại Chương V0,0257100kg
21Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2Theo yêu cầu tại Chương V0,0352m3
22Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V36,0217m2
23Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V14,0678m2
24Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V36,2923m2
25Trát trần, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V5,5711m2
26Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại Chương V296,3249m2
27Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại Chương V521,4676m2
28Lát nền, sàn, kích thước terazzo 400*400mm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V134,4802m2
29Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu tại Chương V0,27m3
30Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V3,444m2
31Vệ sinh granito tam cấp ngoài nhà (trát vá, làm sạch, mài nhẵn bóng)Theo yêu cầu tại Chương V27,9675m2
32Làm trần phẳng bằng tấm nhôm 600*600*0.6mm đục lỗ D1.8mmTheo yêu cầu tại Chương V94,4652m2
33Trần nhôm 600x600mm ( trọn bộ khung xương, thiết bị, lắp đặt, phụ kiện..)Theo yêu cầu tại Chương V94,4652m2
34Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9mTheo yêu cầu tại Chương V0,4565tấn
35Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18mTheo yêu cầu tại Chương V0,4565tấn
36Gia công xà gồ thépTheo yêu cầu tại Chương V0,1526tấn
37Lắp dựng xà gồ thépTheo yêu cầu tại Chương V0,1526tấn
38Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủTheo yêu cầu tại Chương V49,21741m2
39Lợp mái che tường bằng tôn xốp chống nóng, dày 0,45mmTheo yêu cầu tại Chương V1,3086100m2
40Cửa sổ 2 cánh mở quay, cửa nhôm hệ , kính an toàn dày 6,38mm (bao gồm đầy đủ phụ kiện, ke, chốt, khóa và lắp dựng hoàn thiện)Theo yêu cầu tại Chương V25,2m2
41Cửa đi 2 cánh mở quay, cửa nhôm hệ , kính an toàn dày 6,38mm (bao gồm đầy đủ phụ kiện, ke, chốt, khóa và lắp dựng hoàn thiện)Theo yêu cầu tại Chương V10,5m2
42Cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhôm hệ , kính an toàn dày 6,38mm (bao gồm đầy đủ phụ kiện, ke, chốt, khóa và lắp dựng hoàn thiện)Theo yêu cầu tại Chương V1,8m2
43Vách nhôm hệ kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đồng bộTheo yêu cầu tại Chương V7,28m2
44Hoa cửa sổ inox 304 (đơn giá bao gồm gia công, lắp đặt hoàn thiện)Theo yêu cầu tại Chương V110,885kg
45Lắp đặt đèn panel 600*600mmTheo yêu cầu tại Chương V16bộ
46Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóngTheo yêu cầu tại Chương V1bộ
47Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trầnTheo yêu cầu tại Chương V3bộ
48Lắp đặt mặt + đế âm tườngTheo yêu cầu tại Chương V19bộ
49Quạt trầnTheo yêu cầu tại Chương V7cái
50Lắp đặt ổ cắm đôiTheo yêu cầu tại Chương V16cái
51Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắcTheo yêu cầu tại Chương V4cái
52Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắcTheo yêu cầu tại Chương V3cái
53Dây dẫn điện 2 ruột 2*1.5mm2Theo yêu cầu tại Chương V115m
54Dây dẫn điện 2 ruột 2*2.5mm2Theo yêu cầu tại Chương V51m
55Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2Theo yêu cầu tại Chương V20m
56Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x16mm2 - đấu từ nguồn điện hiện trạng (cột điện hiện trạng) vào TĐT đặt tại phòng hội trường NVHTheo yêu cầu tại Chương V32m
57Lắp đặt các automat 1 pha 10ATheo yêu cầu tại Chương V4cái
58Aptomat 1 pha 20AmpeTheo yêu cầu tại Chương V4cái
59Lắp đặt các automat 1 pha 50ATheo yêu cầu tại Chương V1cái
60Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT Theo yêu cầu tại Chương V6hộp
61Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 25mmTheo yêu cầu tại Chương V80,5m
62Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1mTheo yêu cầu tại Chương V3cái
63Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mmTheo yêu cầu tại Chương V40m
64Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1mTheo yêu cầu tại Chương V3cái
65Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mmTheo yêu cầu tại Chương V35m
66Bình bột PCCC - bình CO2 4kgTheo yêu cầu tại Chương V6Bình
67Hộp đựng bình kệ gỗ đôiTheo yêu cầu tại Chương V3Hộp
68Nội quy + Tiêu lệnhTheo yêu cầu tại Chương V1Bộ
69Tháo dỡ chậu rửaTheo yêu cầu tại Chương V4bộ
70Tháo dỡ bệ xíTheo yêu cầu tại Chương V5bộ
71Tháo dỡ chậu tiểuTheo yêu cầu tại Chương V3bộ
72Tháo dỡ cửaTheo yêu cầu tại Chương V12,33m2
73Tháo dỡ khuôn cửa gỗ, khuôn cửa képTheo yêu cầu tại Chương V25,5m
74Phá dỡ xà, dầm, giẳng bê tông cốt thépTheo yêu cầu tại Chương V0,033m3
75Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cmTheo yêu cầu tại Chương V0,066m3
76Sản xuất lắp đặt cốt thép lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng - Đường kính cốt thép ≤10mmTheo yêu cầu tại Chương V0,0142100kg
77Sản xuất lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ gia cố lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanTheo yêu cầu tại Chương V0,91m2
78Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa BT M200Theo yêu cầu tại Chương V0,0704m3
79Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung (6,5x10,5x22)cm, chiều dày Theo yêu cầu tại Chương V0,7187m3
80Phá lớp vữa trát tường, cột, trụTheo yêu cầu tại Chương V36,9345m2
81Phá lớp vữa trát tường, cột, trụTheo yêu cầu tại Chương V23,5908m2
82Phá lớp vữa trát xà, dầm, trầnTheo yêu cầu tại Chương V11,3095m2
83Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V25,0308m2
84Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V39,4305m2
85Trát trần, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V11,3095m2
86Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90Theo yêu cầu tại Chương V0,0265100m3
87Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200Theo yêu cầu tại Chương V2,6688m3
88Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic 300*300mm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V26,6877m2
89Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại Chương V78,636m2
90Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại Chương V160,8133m2
91Lắp đặt chậu rửa 1 vòiTheo yêu cầu tại Chương V4bộ
92Lắp đặt chậu tiểu namTheo yêu cầu tại Chương V2bộ
93Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo yêu cầu tại Chương V5cái
94Lắp đặt chậu xí bệtTheo yêu cầu tại Chương V5bộ
95Lắp đặt gương soiTheo yêu cầu tại Chương V4cái
96Cửa đi 1 cánh mở quay cửa nhôm hệ , kính an toàn dày 6,38mm (bao gồm đầy đủ phụ kiện, ke, chốt, khóa )Theo yêu cầu tại Chương V13,59m2
97Cửa sổ 1 cánh mở hất cửa nhôm hệ , kính an toàn dày 6,38mm (bao gồm đầy đủ phụ kiện, ke, chốt, khóa )Theo yêu cầu tại Chương V1,44m2
98Máy bơm nước sinh hoạt bơm điện Q=3,5m3/h, H=45m (bao gồm giá máy, phụ kiện và công lắp đặt hoàn chỉnh):Theo yêu cầu tại Chương V2máy
99Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IITheo yêu cầu tại Chương V0,0205100m3
100Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhậtTheo yêu cầu tại Chương V0,128100m2
101Đổ bê tông móng, chiều rộng Theo yêu cầu tại Chương V2,56m3
102Lắp đặt tiếp địa cho cột điệnTheo yêu cầu tại Chương V4bộ
103Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D10mmTheo yêu cầu tại Chương V78m
104Khung móng cột M24x300x300x750Theo yêu cầu tại Chương V3bộ
105Cột thép bát giác, tròn côn 9m dày 4mmTheo yêu cầu tại Chương V4chiếc
106Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang chiều cao cột Theo yêu cầu tại Chương V4cột
107Đèn Led chiếu sáng đường 100W- chip ledTheo yêu cầu tại Chương V4chiếc
108Lắp bảng điện cửa cộtTheo yêu cầu tại Chương V4bảng
109Lắp đặt dây dẫn 2x2.5mm2Theo yêu cầu tại Chương V38m
110Tai tiếp địa mạ kẽmTheo yêu cầu tại Chương V4cái
111Ống nhựa PVC D32mmTheo yêu cầu tại Chương V70m
112Lưới báo hiệu cáp ngầmTheo yêu cầu tại Chương V70md
113Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200Theo yêu cầu tại Chương V2,747m3
114Lát gạch đất nung kích thước gạch terazzo 400*400 m2, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V29,27m2
115Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200Theo yêu cầu tại Chương V61,425m3
116Lát terazzo 400*400mm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V409,5m2
117Tháo dỡ các cấu kiện, trọng lượng cấu kiện Theo yêu cầu tại Chương V45cấu kiện
118Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Theo yêu cầu tại Chương V1,9738m3
119Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V17,944m2
120Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông đúc sẵn, trọng lượng cấu kiện Theo yêu cầu tại Chương V45cấu kiện
121Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Theo yêu cầu tại Chương V0,902m3
122Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch thẻ vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V12,71m2
123Đổ đất trồng hoaTheo yêu cầu tại Chương V15,674m3
124Phá lớp vữa trát tường, cột, trụTheo yêu cầu tại Chương V54,3104m2
125Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo yêu cầu tại Chương V54,3104m2
126Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại Chương V543,104m2
127Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loạiTheo yêu cầu tại Chương V34,592m2
128Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo yêu cầu tại Chương V34,592m2
129sản xuất cổng inox 304Theo yêu cầu tại Chương V117,6259kg
130Bộ khóa + bản lềTheo yêu cầu tại Chương V2bộ
131Gia công ray bằng thépTheo yêu cầu tại Chương V0,012tấn
CHỆ THỐNG THIẾT BỊ ÂM THANH NHÀ VĂN HÓA THÔN YÊN THÁI
1Tủ điện điều khiển âm thanh ATSTheo yêu cầu tại Chương V1tủ
2MIXERTheo yêu cầu tại Chương V1bộ
3ECHOTheo yêu cầu tại Chương V1bộ
4Mic không dâyTheo yêu cầu tại Chương V1bộ
5Micro cổ ngỗngTheo yêu cầu tại Chương V1bộ
6Ổn định nguồnTheo yêu cầu tại Chương V1bộ
7Cục đẩy công suất 4 kênhTheo yêu cầu tại Chương V1cái
8LoaTheo yêu cầu tại Chương V2cặp
9Dây loaTheo yêu cầu tại Chương V50m
10Giá đỡ loaTheo yêu cầu tại Chương V1bộ
11Tủ JAWC đựng thiết bị âm thanhTheo yêu cầu tại Chương V1tủ
12Biển hiệu: Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam muôn nămTheo yêu cầu tại Chương V1bộ
DHỆ THỐNG THIẾT BỊ NỘI THẤT NHÀ VĂN HÓA THÔN YÊN THÁI
1Bàn họp hội trường:Theo yêu cầu tại Chương V6cái
2Ghế hội trườngTheo yêu cầu tại Chương V60cái
3Bục tượng bácTheo yêu cầu tại Chương V1Bục
4Tượng bác mạ nhũ đồngTheo yêu cầu tại Chương V1Tượng
5Bục phát biểuTheo yêu cầu tại Chương V1Bục
6Bộ phông cờ:Theo yêu cầu tại Chương V19,2m2
7Rèm cửa sổ gỗ tự nhiênTheo yêu cầu tại Chương V21,28m2
8Rèm cửa đi rèm vải một màu 1lớpTheo yêu cầu tại Chương V13,44m2
EThiết bị ngoài nhà NHÀ VĂN HÓA THÔN YÊN THÁI
1Máy xoay eo 3 vị tríTheo yêu cầu tại Chương V3cái
2Xà đơn ngoài trờiTheo yêu cầu tại Chương V2cái
3Ghế tập lưng bụng ngoài trờiTheo yêu cầu tại Chương V3cái
4Máy tập lưng eoTheo yêu cầu tại Chương V3cái
FHỆ THỐNG THIẾT BỊ ÂM THANH NHÀ VĂN HÓA THÔN TIỀN LỆ
1Tủ điện điều khiển âm thanh ATSTheo yêu cầu tại Chương V1tủ
2MIXERTheo yêu cầu tại Chương V1bộ
3ECHOTheo yêu cầu tại Chương V1bộ
4Mic không dâyTheo yêu cầu tại Chương V1bộ
5Micro cổ ngỗngTheo yêu cầu tại Chương V1bộ
6Ổn định nguồnTheo yêu cầu tại Chương V1bộ
7Cục đẩy công suất 4 kênhTheo yêu cầu tại Chương V1cái
8LoaTheo yêu cầu tại Chương V2cặp
9Dây loaTheo yêu cầu tại Chương V50m
10Giá đỡ loaTheo yêu cầu tại Chương V1bộ
11Tủ JAWC đựng thiết bị âm thanhTheo yêu cầu tại Chương V1tủ
12Biển hiệu: Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam muôn nămTheo yêu cầu tại Chương V1bộ
GHỆ THỐNG THIẾT BỊ NỘI THẤT NHÀ VĂN HÓA THÔN TIỀN LỆ
1Bàn họp hội trườngTheo yêu cầu tại Chương V6cái
2Ghế hội trườngTheo yêu cầu tại Chương V60cái
3Bục tượng bácTheo yêu cầu tại Chương V1Bục
4Tượng bác mạ nhũ đồngTheo yêu cầu tại Chương V1Tượng
5Bục phát biểuTheo yêu cầu tại Chương V1Bục
6Bộ phông cờTheo yêu cầu tại Chương V19,2m2
7Rèm cửa sổ gỗ tự nhiênTheo yêu cầu tại Chương V30,8m2
8Rèm cửa đi rèm vải một màu 1lớpTheo yêu cầu tại Chương V8,68m2
HThiết bị ngoài nhà NHÀ VĂN HÓA THÔN TIỀN LỆ
1Máy xoay eo 3 vị tríTheo yêu cầu tại Chương V3cái
2Xà đơn ngoài trờiTheo yêu cầu tại Chương V2cái
3Ghế tập lưng bụng ngoài trờiTheo yêu cầu tại Chương V3cái
4Máy tập lưng eoTheo yêu cầu tại Chương V3cái

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy hàn điệnCòn hoạt động tốt1
2Máy đầm bànCòn hoạt động tốt1
3Máy đầm đất cầm tayCòn hoạt động tốt1
4Máy trộn bê tôngCòn hoạt động tốt1
5Máy trộn vữaCòn hoạt động tốt1
6Máy cắt gạch đáCòn hoạt động tốt2
7Ô tô tự đổ (*)Còn hoạt động tốt1
8Máy khoan bê tông cầm tayCòn hoạt động tốt1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Tháo dỡ mái, chiều cao
109,5751 m2 Theo yêu cầu tại Chương V
2 Tháo dỡ kết sắt thép, chiều cao
0,599 tấn Theo yêu cầu tại Chương V
3 Tháo dỡ trần
85,0808 m2 Theo yêu cầu tại Chương V
4 Tháo dỡ các kết cấu thép -hoa sắt cửa sổ
0,2904 tấn Theo yêu cầu tại Chương V
5 Tháo dỡ cửa bằng thủ công
37,24 m2 Theo yêu cầu tại Chương V
6 Tháo dỡ khuôn cửa gỗ, khuôn cửa kép
81 m Theo yêu cầu tại Chương V
7 Phá dỡ nền gạch lá nem
119,474 m2 Theo yêu cầu tại Chương V
8 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ (30%)
122,7512 m2 Theo yêu cầu tại Chương V
9 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần
19,8865 m2 Theo yêu cầu tại Chương V
10 tháo dỡ hệ thống điện hiện trạng (6 quạt, 1 đèn 1m2, 14 đèn tròn hành lang, dây điện, 11 ổ cắm, 6 công tắc, 3 atomat...)
1 toàn bộ Theo yêu cầu tại Chương V
11 Phá dỡ nền láng vữa xi măng
65,316 m2 Theo yêu cầu tại Chương V
12 Vận chuyển phế thải bằng ô tô
11,6467 m3 Theo yêu cầu tại Chương V
13 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày
0,3971 m3 Theo yêu cầu tại Chương V
14 Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90
0,0609 100m3 Theo yêu cầu tại Chương V
15 Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200
12,2158 m3 Theo yêu cầu tại Chương V
16 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75
65,316 m2 Theo yêu cầu tại Chương V
17 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …
65,316 m2 Theo yêu cầu tại Chương V
18 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
52,071 m2 Theo yêu cầu tại Chương V
19 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
64,2426 m2 Theo yêu cầu tại Chương V
20 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
23,0036 m2 Theo yêu cầu tại Chương V
21 Trát trần, vữa XM mác 75
19,8865 m2 Theo yêu cầu tại Chương V
22 Vận chuyển phế thải bằng ô tô
0,3451 m3 Theo yêu cầu tại Chương V
23 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
202,894 m2 Theo yêu cầu tại Chương V
24 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
306,5971 m2 Theo yêu cầu tại Chương V
25 Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic 600*600mm, vữa XM mác 75
119,474 m2 Theo yêu cầu tại Chương V
26 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75
10,275 m2 Theo yêu cầu tại Chương V
27 Thi công trần phẳng bằng trần nhôm 600*600*0.6mm đục lỗ 1.8mm
79,1168 m2 Theo yêu cầu tại Chương V
28 Trần nhôm 600x600mm ( trọn bộ khung xương, thiết bị, lắp đặt, phụ kiện..)
79,1168 m2 Theo yêu cầu tại Chương V
29 Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m
0,4565 tấn Theo yêu cầu tại Chương V
30 Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m
0,4565 tấn Theo yêu cầu tại Chương V
31 Gia công xà gồ thép
0,1425 tấn Theo yêu cầu tại Chương V
32 Lắp dựng xà gồ thép
0,1425 tấn Theo yêu cầu tại Chương V
33 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
47,5068 m2 Theo yêu cầu tại Chương V
34 Lợp mái che tường bằng tôn xốp chống nóng dày 0,45mm
1,0958 100m2 Theo yêu cầu tại Chương V
35 Vách kính cửa nhôm hệ, kính an toàn 2 lớp dày 6,38mm (bao gồm phụ kiện đồng bộ kinlong hoặc tương đương).
7,605 m2 Theo yêu cầu tại Chương V
36 Cửa sổ 2 cánh mở quay, nhôm hệ , kính an toàn dày 6,38mm (bao gồm đầy đủ phụ kiện, ke, chốt, khóa )
16,24 m2 Theo yêu cầu tại Chương V
37 Cửa đi 1 cánh, mở quay, cửa nhôm hệ , kính dày 6,38mm (bao gồm đầy đủ phụ kiện, ke, chốt, khóa )
10,56 m2 Theo yêu cầu tại Chương V
38 Cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhôm hệ , kính dày 6,38mm (bao gồm đầy đủ phụ kiện, ke, chốt, khóa )
1,98 m2 Theo yêu cầu tại Chương V
39 Hoa cửa inox 304 (đơn giá bao gồm gia công, lắp đặt hoàn thiện)
107,8968 kg Theo yêu cầu tại Chương V
40 Lan can INOX 304 (đơn giá bao gồm gia công, lắp đặt hoàn thiện)
44,1279 kg Theo yêu cầu tại Chương V
41 Trụ inox 304 KT 0.135*0.135*1.2m
2 trụ Theo yêu cầu tại Chương V
42 Lắp đặt đèn panel âm trần 600*600mm 42w ánh sáng trắng roman
14 bộ Theo yêu cầu tại Chương V
43 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng
1 bộ Theo yêu cầu tại Chương V
44 Lắp đặt quạt điện - Quạt trần
6 cái Theo yêu cầu tại Chương V
45 Lắp đặt ổ cắm đôi
12 cái Theo yêu cầu tại Chương V
46 Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc
4 cái Theo yêu cầu tại Chương V
47 Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc
2 cái Theo yêu cầu tại Chương V
48 Dây dẫn điện 2 ruột 2x1.5mm2
115 m Theo yêu cầu tại Chương V
49 Dây dẫn điện 2 ruột 2x2.5mm2
51 m Theo yêu cầu tại Chương V
50 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 (cấp từ TĐ NVH đến bản điện phòng)
20 m Theo yêu cầu tại Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Tiền Yên như sau:

  • Có quan hệ với 11 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,11 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 15,15%, Xây lắp 84,85%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 88.648.264.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 88.323.044.123 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,37%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thi công xây dựng, lắp đặt thiết bị". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thi công xây dựng, lắp đặt thiết bị" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 40

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Lúc còn trẻ chúng ta từ bỏ, cho rằng đó chỉ là một cuộc tình, nhưng cuối cùng mới biết, đó thực ra là cả cuộc đời. "

Phỉ Ngã Tư Tồn

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...

Thống kê
  • 8549 dự án đang đợi nhà thầu
  • 412 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 431 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24872 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38637 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây