Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ủy ban nhân dân xã Tiền Yên |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây dựng, lắp đặt thiết bị Tên dự án là: Sửa chữa, nâng cấp nhà văn hóa thôn Tiền Lệ, thôn Yên Thái xã Tiền Yên Thời gian thực hiện hợp đồng là : 120 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách huyện và các nguồn vốn hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; - Tờ khai xác định cấp doanh nghiệp theo quy định. - Tài liệu chứng minh về nguồn lực tài chính cho gói thầu. - Hồ sơ để xuất kỹ thuật. - Báo cáo tài chính 03 năm (2019-2021) - Kèm theo là bản chụp được chứng thực một trong các tài liệu sau đây: + Biên bản kiểm tra quyết toán thuế 03 năm (2019-2021). + Tờ khai quyết toán thuế 03 năm (2019-2021) (thuế GTGT và thuế TNDN) có xác nhận của cơ quan quản lý thuế hoặc tờ khai quyết toán thuế điện tử và tài liệu chứng minh thực hiện nghĩa vụ nộp thuế phù hợp với tờ khai. + Văn bản xác nhận của cơ quan quản lý thuế (xác nhận số nộp cả năm) về việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế 03 năm (2019-2021). + Báo cáo kiểm toán 03 năm (2019-2021). - Tài liệu chứng minh doanh thu xây dựng. - Hợp đồng tương tự kèm theo Tài liệu chứng minh hợp đồng đã hoàn thành và các tính chất tương tự của hợp đồng. - Văn bằng, chứng chỉ liên quan của nhân sự chủ chốt. Tất cả các tài liệu trên phải được scan hoặc chụp ảnh từ bản gốc hoặc bản sao được công chứng hoặc chứng thực. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 30.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: UBND xã Tiền Yên ; Địa chỉ: Xã Tiền Yên, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Hoài Đức; Địa chỉ: Thị trấn Trạm Trôi- huyện Hoài Đức- TP Hà Nội -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Tài chính – kế hoạch huyện Hoài Đức; Địa điểm: Thị trấn Trạm Trôi- huyện Hoài Đức- TP Hà Nội |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Tài chính – kế hoạch huyện Hoài Đức; Địa điểm: Thị trấn Trạm Trôi- huyện Hoài Đức- TP Hà Nội. - Đường dây nóng của Báo đấu thầu: 0243.768.6611. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
120 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng | 1 | Cá nhân đảm nhận chức danh chỉ huy trưởng công trường phải thỏa mãn các yêu cầu sau:- Có trình độ từ đại học trở lên chuyên ngành xây dựng.- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình từ cấp III hoặc 02 công trình từ cấp IV cùng loại trở lên (Có tài liệu chứng minh) | 5 | 2 |
2 | Cán bộ kỹ thuật thi công | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng.- Đã làm cán bộ kỹ thuật trực tiếp thi công xây dựng tối thiểu 01 công trình tương tự (Có tài liệu chứng minh) | 3 | 1 |
3 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách an toàn lao động | 1 | - Tốt nghiệp Cao đẳng trở lên- Có chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động (Còn thời hạn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu, scan kèm theo). Trường hợp là kỹ sư bảo hộ lao động thì không yêu cầu phải có giấy chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động.- Đã làm cán bộ kỹ thuật phụ trách an toàn lao động tối thiểu 01 công trình tương tự (Có tài liệu chứng minh) | 3 | 1 |
4 | Cán bộ phụ trách thanh quyết toán công trình | 1 | - Có trình độ cao đẳng trở lên thuộc một trong các chuyên ngành: Kinh tế xây dựng; kế toán; tài chính, xây dựng- Đã làm cán bộ phụ trách thanh quyết toán tối thiểu ≥ 01 (một) công trình tương tự (Có tài liệu chứng minh) | 3 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NHÀ VĂN HOÁ THÔN YÊN THÁI | |||
1 | Tháo dỡ mái, chiều cao | Theo yêu cầu tại Chương V | 109,5751 | m2 |
2 | Tháo dỡ kết sắt thép, chiều cao | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,599 | tấn |
3 | Tháo dỡ trần | Theo yêu cầu tại Chương V | 85,0808 | m2 |
4 | Tháo dỡ các kết cấu thép -hoa sắt cửa sổ | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,2904 | tấn |
5 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Theo yêu cầu tại Chương V | 37,24 | m2 |
6 | Tháo dỡ khuôn cửa gỗ, khuôn cửa kép | Theo yêu cầu tại Chương V | 81 | m |
7 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Theo yêu cầu tại Chương V | 119,474 | m2 |
8 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ (30%) | Theo yêu cầu tại Chương V | 122,7512 | m2 |
9 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Theo yêu cầu tại Chương V | 19,8865 | m2 |
10 | tháo dỡ hệ thống điện hiện trạng (6 quạt, 1 đèn 1m2, 14 đèn tròn hành lang, dây điện, 11 ổ cắm, 6 công tắc, 3 atomat...) | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | toàn bộ |
11 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Theo yêu cầu tại Chương V | 65,316 | m2 |
12 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô | Theo yêu cầu tại Chương V | 11,6467 | m3 |
13 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,3971 | m3 |
14 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,0609 | 100m3 |
15 | Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 12,2158 | m3 |
16 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 65,316 | m2 |
17 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Theo yêu cầu tại Chương V | 65,316 | m2 |
18 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 52,071 | m2 |
19 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 64,2426 | m2 |
20 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 23,0036 | m2 |
21 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 19,8865 | m2 |
22 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,3451 | m3 |
23 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V | 202,894 | m2 |
24 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V | 306,5971 | m2 |
25 | Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic 600*600mm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 119,474 | m2 |
26 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 10,275 | m2 |
27 | Thi công trần phẳng bằng trần nhôm 600*600*0.6mm đục lỗ 1.8mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 79,1168 | m2 |
28 | Trần nhôm 600x600mm ( trọn bộ khung xương, thiết bị, lắp đặt, phụ kiện..) | Theo yêu cầu tại Chương V | 79,1168 | m2 |
29 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,4565 | tấn |
30 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,4565 | tấn |
31 | Gia công xà gồ thép | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,1425 | tấn |
32 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,1425 | tấn |
33 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V | 47,5068 | m2 |
34 | Lợp mái che tường bằng tôn xốp chống nóng dày 0,45mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,0958 | 100m2 |
35 | Vách kính cửa nhôm hệ, kính an toàn 2 lớp dày 6,38mm (bao gồm phụ kiện đồng bộ kinlong hoặc tương đương). | Theo yêu cầu tại Chương V | 7,605 | m2 |
36 | Cửa sổ 2 cánh mở quay, nhôm hệ , kính an toàn dày 6,38mm (bao gồm đầy đủ phụ kiện, ke, chốt, khóa ) | Theo yêu cầu tại Chương V | 16,24 | m2 |
37 | Cửa đi 1 cánh, mở quay, cửa nhôm hệ , kính dày 6,38mm (bao gồm đầy đủ phụ kiện, ke, chốt, khóa ) | Theo yêu cầu tại Chương V | 10,56 | m2 |
38 | Cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhôm hệ , kính dày 6,38mm (bao gồm đầy đủ phụ kiện, ke, chốt, khóa ) | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,98 | m2 |
39 | Hoa cửa inox 304 (đơn giá bao gồm gia công, lắp đặt hoàn thiện) | Theo yêu cầu tại Chương V | 107,8968 | kg |
40 | Lan can INOX 304 (đơn giá bao gồm gia công, lắp đặt hoàn thiện) | Theo yêu cầu tại Chương V | 44,1279 | kg |
41 | Trụ inox 304 KT 0.135*0.135*1.2m | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | trụ |
42 | Lắp đặt đèn panel âm trần 600*600mm 42w ánh sáng trắng roman | Theo yêu cầu tại Chương V | 14 | bộ |
43 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | bộ |
44 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | Theo yêu cầu tại Chương V | 6 | cái |
45 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Theo yêu cầu tại Chương V | 12 | cái |
46 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | Theo yêu cầu tại Chương V | 4 | cái |
47 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | cái |
48 | Dây dẫn điện 2 ruột 2x1.5mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V | 115 | m |
49 | Dây dẫn điện 2 ruột 2x2.5mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V | 51 | m |
50 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 (cấp từ TĐ NVH đến bản điện phòng) | Theo yêu cầu tại Chương V | 20 | m |
51 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x10mm2 (cấp từ TĐT đặt tại khu vệ sinh lên tủ điện NVH) | Theo yêu cầu tại Chương V | 25 | m |
52 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | cái |
53 | Lắp đặt các automat 1 pha 20A | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | cái |
54 | Lắp đặt các automat 1 pha 32A | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | cái |
55 | Lắp đặt các automat 1 pha 50A | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | cái |
56 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT 40X60MM | Theo yêu cầu tại Chương V | 6 | hộp |
57 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 25mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 80,5 | m |
58 | Đắp chữ bằng vữa xi măng ngoài nhà, chữ: Nhà văn hóa thôn Yên Thái (theo thiết kế) | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | bộ |
59 | Tháo dỡ kim thu sét, chiều dài kim 1m | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | cái |
60 | Tháo dỡ dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 35 | m |
61 | Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1m | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | cái |
62 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 35 | m |
63 | Bình bột PCCC chữa cháy Co2 loại 4kg | Theo yêu cầu tại Chương V | 6 | Bình |
64 | Hộp đựng bình - kệ gỗ đôi | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | Hộp |
65 | Nội quy + Tiêu lệnh | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | biển |
66 | Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,8113 | 100m3 |
67 | Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 45,07 | m3 |
68 | Lát gạch terazzo 400*400mm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 450,7 | m2 |
69 | Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng cấu kiện ≤20kg | Theo yêu cầu tại Chương V | 42 | cấu kiện |
70 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu tại Chương V | 3,092 | m3 |
71 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 28,1094 | m2 |
72 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg | Theo yêu cầu tại Chương V | 42 | cấu kiện |
73 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,089 | m3 |
74 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch thẻ, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 13,2 | m2 |
75 | Đổ đất màu bồn hoa | Theo yêu cầu tại Chương V | 18,2622 | M3 |
76 | Tháo dỡ chậu rửa | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | bộ |
77 | Tháo dỡ bệ xí | Theo yêu cầu tại Chương V | 4 | bộ |
78 | Tháo dỡ chậu tiểu | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | bộ |
79 | Tháo dỡ vách ngăn | Theo yêu cầu tại Chương V | 6,24 | m2 |
80 | Tháo dỡ cửa | Theo yêu cầu tại Chương V | 5,04 | m2 |
81 | Phá dỡ xà, dầm, giẳng bê tông cốt thép | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,0418 | m3 |
82 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,0257 | m3 |
83 | Sản xuất lắp đặt cốt thép lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng - Đường kính cốt thép ≤10mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,0502 | 100kg |
84 | Sản xuất lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ gia cố lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,164 | 1m2 |
85 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa BT M150 | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,0528 | m3 |
86 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung (6,5x10,5x22)cm, chiều dày | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,0792 | m3 |
87 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo yêu cầu tại Chương V | 16,4842 | m2 |
88 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Theo yêu cầu tại Chương V | 5,9959 | m2 |
89 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 18,6407 | m2 |
90 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,591 | m2 |
91 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 5,9959 | m2 |
92 | Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,0169 | 100m3 |
93 | Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,7082 | m3 |
94 | Lát nền, sàn, kích thước gạch terazzo 300*300mm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 15,6491 | m2 |
95 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V | 28,81 | m2 |
96 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V | 42,3744 | m2 |
97 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | bộ |
98 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | bộ |
99 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo yêu cầu tại Chương V | 4 | cái |
100 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo yêu cầu tại Chương V | 4 | bộ |
101 | Lắp đặt gương soi | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | cái |
102 | Lắp đặt vách ngăn composite (đơn giá hoàn thiện bao gồm cả phụ kiện) chống nước, chống ẩm, dày 12mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 10,7 | m2 |
103 | Cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhôm hệ , kính dày an toàn 6,38mm (bao gồm đầy đủ phụ kiện, ke, chốt, khóa ) | Theo yêu cầu tại Chương V | 3,6 | m2 |
104 | Cửa sổ mở hất 1 cánh nhôm hệ, mở hất chữ A , kính dày an toàn 6,38mm (bao gồm phụ kiện đồng bộ) | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,72 | m2 |
105 | Máy bơm nước sinh hoạt bơm điện Q=3,5m3/h, H=45m (bao gồm giá máy, phụ kiện và công lắp đặt hoàn chỉnh): | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | máy |
106 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,0129 | 100m3 |
107 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,096 | 100m2 |
108 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,92 | m3 |
109 | Lắp đặt tiếp địa cho cột điện | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | bộ |
110 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D10mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 53 | m |
111 | Khung móng cột M24x300x300x750 | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | bộ |
112 | Cột thép bát giác, tròn côn 9m dày 4mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | chiếc |
113 | Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang chiều cao cột | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | cột |
114 | Đèn Led chiếu sáng đường 100W- chip led | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | chiếc |
115 | Lắp bảng điện cửa cột | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | bảng |
116 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột | Theo yêu cầu tại Chương V | 28,5 | m |
117 | Tai tiếp địa mạ kẽm | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | cái |
118 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính | Theo yêu cầu tại Chương V | 47 | m |
119 | Lưới báo hiệu cáp ngầm | Theo yêu cầu tại Chương V | 47 | md |
120 | Tháo dỡ rào sắt | Theo yêu cầu tại Chương V | 4 | công |
121 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ (10%) | Theo yêu cầu tại Chương V | 13,5846 | m2 |
122 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,1143 | m3 |
123 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp III | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,1163 | 100m3 |
124 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu tại Chương V | 3,879 | m3 |
125 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,7612 | m3 |
126 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 78,3196 | m2 |
127 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 9,911 | m2 |
128 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V | 111,1488 | m2 |
129 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Theo yêu cầu tại Chương V | 69,6 | m2 |
130 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ (tính 10%) | Theo yêu cầu tại Chương V | 14,8092 | m2 |
131 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,0726 | m3 |
132 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp III | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,0873 | 100m3 |
133 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,1127 | m3 |
134 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều cao | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,5075 | m3 |
135 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 41,9232 | m2 |
136 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 12,222 | m2 |
137 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V | 147,8028 | m2 |
138 | Đào móng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,5662 | 1m3 |
139 | Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6 | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,0871 | m3 |
140 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,2574 | m3 |
141 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,2375 | m3 |
142 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,6864 | m3 |
143 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 6,539 | m2 |
144 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V | 6,539 | m2 |
145 | sản xuất cổng inox 304 | Theo yêu cầu tại Chương V | 54,6069 | kg |
146 | Bộ khóa + bản lề | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | bộ |
147 | Gia công ray bằng thép tấm | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,012 | tấn |
B | NHÀ VĂN HOÁ THÔN TIỀN LỆ | |||
1 | Tháo dỡ mái, chiều cao | Theo yêu cầu tại Chương V | 135,8392 | m2 |
2 | Tháo dỡ kết sắt thép, chiều cao | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,3191 | tấn |
3 | Tháo dỡ trần | Theo yêu cầu tại Chương V | 100,2252 | m2 |
4 | Tháo dỡ các kết cấu thép - hoa sắt cửa sổ | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,2904 | tấn |
5 | Tháo dỡ cửa, thủ công | Theo yêu cầu tại Chương V | 46,14 | m2 |
6 | Tháo dỡ khuôn cửa gỗ, khuôn cửa kép | Theo yêu cầu tại Chương V | 107,4 | m |
7 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Theo yêu cầu tại Chương V | 134,4802 | m2 |
8 | Phá dỡ nền - Nền láng Granito | Theo yêu cầu tại Chương V | 50,9985 | m2 |
9 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Theo yêu cầu tại Chương V | 64,6694 | m2 |
10 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,6776 | m3 |
11 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Theo yêu cầu tại Chương V | 33,4268 | m2 |
12 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo yêu cầu tại Chương V | 29,4954 | m2 |
13 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo yêu cầu tại Chương V | 16,6037 | m2 |
14 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo yêu cầu tại Chương V | 108,0652 | m2 |
15 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo yêu cầu tại Chương V | 84,407 | m2 |
16 | Tháo dỡ hệ thống điện hiện trạng (7 quạt trần, 1 đèn ống 1m2, 10 đèn ống đôi 1m2, 13 đèn ốp trần hành lang, 18 ổ cắm đôi, 8 công tắc, 3 automat, dây điện hiện trạng) | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | toàn bộ |
17 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 65,5584 | m2 |
18 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Theo yêu cầu tại Chương V | 65,5584 | m2 |
19 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,0059 | 100m2 |
20 | Cốt thép lanh tô, lanh tô liền mái hắt máng nước, tấm đan, ô văng, đường kính cốt thép | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,0257 | 100kg |
21 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2 | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,0352 | m3 |
22 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 36,0217 | m2 |
23 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 14,0678 | m2 |
24 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 36,2923 | m2 |
25 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 5,5711 | m2 |
26 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V | 296,3249 | m2 |
27 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V | 521,4676 | m2 |
28 | Lát nền, sàn, kích thước terazzo 400*400mm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 134,4802 | m2 |
29 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,27 | m3 |
30 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 3,444 | m2 |
31 | Vệ sinh granito tam cấp ngoài nhà (trát vá, làm sạch, mài nhẵn bóng) | Theo yêu cầu tại Chương V | 27,9675 | m2 |
32 | Làm trần phẳng bằng tấm nhôm 600*600*0.6mm đục lỗ D1.8mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 94,4652 | m2 |
33 | Trần nhôm 600x600mm ( trọn bộ khung xương, thiết bị, lắp đặt, phụ kiện..) | Theo yêu cầu tại Chương V | 94,4652 | m2 |
34 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,4565 | tấn |
35 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,4565 | tấn |
36 | Gia công xà gồ thép | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,1526 | tấn |
37 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,1526 | tấn |
38 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V | 49,2174 | 1m2 |
39 | Lợp mái che tường bằng tôn xốp chống nóng, dày 0,45mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,3086 | 100m2 |
40 | Cửa sổ 2 cánh mở quay, cửa nhôm hệ , kính an toàn dày 6,38mm (bao gồm đầy đủ phụ kiện, ke, chốt, khóa và lắp dựng hoàn thiện) | Theo yêu cầu tại Chương V | 25,2 | m2 |
41 | Cửa đi 2 cánh mở quay, cửa nhôm hệ , kính an toàn dày 6,38mm (bao gồm đầy đủ phụ kiện, ke, chốt, khóa và lắp dựng hoàn thiện) | Theo yêu cầu tại Chương V | 10,5 | m2 |
42 | Cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhôm hệ , kính an toàn dày 6,38mm (bao gồm đầy đủ phụ kiện, ke, chốt, khóa và lắp dựng hoàn thiện) | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,8 | m2 |
43 | Vách nhôm hệ kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đồng bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | 7,28 | m2 |
44 | Hoa cửa sổ inox 304 (đơn giá bao gồm gia công, lắp đặt hoàn thiện) | Theo yêu cầu tại Chương V | 110,885 | kg |
45 | Lắp đặt đèn panel 600*600mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 16 | bộ |
46 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | bộ |
47 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | bộ |
48 | Lắp đặt mặt + đế âm tường | Theo yêu cầu tại Chương V | 19 | bộ |
49 | Quạt trần | Theo yêu cầu tại Chương V | 7 | cái |
50 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Theo yêu cầu tại Chương V | 16 | cái |
51 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | Theo yêu cầu tại Chương V | 4 | cái |
52 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | cái |
53 | Dây dẫn điện 2 ruột 2*1.5mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V | 115 | m |
54 | Dây dẫn điện 2 ruột 2*2.5mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V | 51 | m |
55 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V | 20 | m |
56 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x16mm2 - đấu từ nguồn điện hiện trạng (cột điện hiện trạng) vào TĐT đặt tại phòng hội trường NVH | Theo yêu cầu tại Chương V | 32 | m |
57 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Theo yêu cầu tại Chương V | 4 | cái |
58 | Aptomat 1 pha 20Ampe | Theo yêu cầu tại Chương V | 4 | cái |
59 | Lắp đặt các automat 1 pha 50A | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | cái |
60 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu trì, automat, KT | Theo yêu cầu tại Chương V | 6 | hộp |
61 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 25mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 80,5 | m |
62 | Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1m | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | cái |
63 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 40 | m |
64 | Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1m | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | cái |
65 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D10mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 35 | m |
66 | Bình bột PCCC - bình CO2 4kg | Theo yêu cầu tại Chương V | 6 | Bình |
67 | Hộp đựng bình kệ gỗ đôi | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | Hộp |
68 | Nội quy + Tiêu lệnh | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | Bộ |
69 | Tháo dỡ chậu rửa | Theo yêu cầu tại Chương V | 4 | bộ |
70 | Tháo dỡ bệ xí | Theo yêu cầu tại Chương V | 5 | bộ |
71 | Tháo dỡ chậu tiểu | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | bộ |
72 | Tháo dỡ cửa | Theo yêu cầu tại Chương V | 12,33 | m2 |
73 | Tháo dỡ khuôn cửa gỗ, khuôn cửa kép | Theo yêu cầu tại Chương V | 25,5 | m |
74 | Phá dỡ xà, dầm, giẳng bê tông cốt thép | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,033 | m3 |
75 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,066 | m3 |
76 | Sản xuất lắp đặt cốt thép lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng - Đường kính cốt thép ≤10mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,0142 | 100kg |
77 | Sản xuất lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ gia cố lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,9 | 1m2 |
78 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, vữa BT M200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,0704 | m3 |
79 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung (6,5x10,5x22)cm, chiều dày | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,7187 | m3 |
80 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo yêu cầu tại Chương V | 36,9345 | m2 |
81 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo yêu cầu tại Chương V | 23,5908 | m2 |
82 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Theo yêu cầu tại Chương V | 11,3095 | m2 |
83 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 25,0308 | m2 |
84 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 39,4305 | m2 |
85 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 11,3095 | m2 |
86 | Đắp cát công trình, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,0265 | 100m3 |
87 | Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,6688 | m3 |
88 | Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic 300*300mm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 26,6877 | m2 |
89 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V | 78,636 | m2 |
90 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V | 160,8133 | m2 |
91 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo yêu cầu tại Chương V | 4 | bộ |
92 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | bộ |
93 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo yêu cầu tại Chương V | 5 | cái |
94 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo yêu cầu tại Chương V | 5 | bộ |
95 | Lắp đặt gương soi | Theo yêu cầu tại Chương V | 4 | cái |
96 | Cửa đi 1 cánh mở quay cửa nhôm hệ , kính an toàn dày 6,38mm (bao gồm đầy đủ phụ kiện, ke, chốt, khóa ) | Theo yêu cầu tại Chương V | 13,59 | m2 |
97 | Cửa sổ 1 cánh mở hất cửa nhôm hệ , kính an toàn dày 6,38mm (bao gồm đầy đủ phụ kiện, ke, chốt, khóa ) | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,44 | m2 |
98 | Máy bơm nước sinh hoạt bơm điện Q=3,5m3/h, H=45m (bao gồm giá máy, phụ kiện và công lắp đặt hoàn chỉnh): | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | máy |
99 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,0205 | 100m3 |
100 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,128 | 100m2 |
101 | Đổ bê tông móng, chiều rộng | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,56 | m3 |
102 | Lắp đặt tiếp địa cho cột điện | Theo yêu cầu tại Chương V | 4 | bộ |
103 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D10mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 78 | m |
104 | Khung móng cột M24x300x300x750 | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | bộ |
105 | Cột thép bát giác, tròn côn 9m dày 4mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 4 | chiếc |
106 | Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, cột gang chiều cao cột | Theo yêu cầu tại Chương V | 4 | cột |
107 | Đèn Led chiếu sáng đường 100W- chip led | Theo yêu cầu tại Chương V | 4 | chiếc |
108 | Lắp bảng điện cửa cột | Theo yêu cầu tại Chương V | 4 | bảng |
109 | Lắp đặt dây dẫn 2x2.5mm2 | Theo yêu cầu tại Chương V | 38 | m |
110 | Tai tiếp địa mạ kẽm | Theo yêu cầu tại Chương V | 4 | cái |
111 | Ống nhựa PVC D32mm | Theo yêu cầu tại Chương V | 70 | m |
112 | Lưới báo hiệu cáp ngầm | Theo yêu cầu tại Chương V | 70 | md |
113 | Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 2,747 | m3 |
114 | Lát gạch đất nung kích thước gạch terazzo 400*400 m2, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 29,27 | m2 |
115 | Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo yêu cầu tại Chương V | 61,425 | m3 |
116 | Lát terazzo 400*400mm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 409,5 | m2 |
117 | Tháo dỡ các cấu kiện, trọng lượng cấu kiện | Theo yêu cầu tại Chương V | 45 | cấu kiện |
118 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Theo yêu cầu tại Chương V | 1,9738 | m3 |
119 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 17,944 | m2 |
120 | Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông đúc sẵn, trọng lượng cấu kiện | Theo yêu cầu tại Chương V | 45 | cấu kiện |
121 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,902 | m3 |
122 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch thẻ vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 12,71 | m2 |
123 | Đổ đất trồng hoa | Theo yêu cầu tại Chương V | 15,674 | m3 |
124 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo yêu cầu tại Chương V | 54,3104 | m2 |
125 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo yêu cầu tại Chương V | 54,3104 | m2 |
126 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V | 543,104 | m2 |
127 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt kim loại | Theo yêu cầu tại Chương V | 34,592 | m2 |
128 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo yêu cầu tại Chương V | 34,592 | m2 |
129 | sản xuất cổng inox 304 | Theo yêu cầu tại Chương V | 117,6259 | kg |
130 | Bộ khóa + bản lề | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | bộ |
131 | Gia công ray bằng thép | Theo yêu cầu tại Chương V | 0,012 | tấn |
C | HỆ THỐNG THIẾT BỊ ÂM THANH NHÀ VĂN HÓA THÔN YÊN THÁI | |||
1 | Tủ điện điều khiển âm thanh ATS | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | tủ |
2 | MIXER | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | bộ |
3 | ECHO | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | bộ |
4 | Mic không dây | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | bộ |
5 | Micro cổ ngỗng | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | bộ |
6 | Ổn định nguồn | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | bộ |
7 | Cục đẩy công suất 4 kênh | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | cái |
8 | Loa | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | cặp |
9 | Dây loa | Theo yêu cầu tại Chương V | 50 | m |
10 | Giá đỡ loa | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | bộ |
11 | Tủ JAWC đựng thiết bị âm thanh | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | tủ |
12 | Biển hiệu: Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam muôn năm | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | bộ |
D | HỆ THỐNG THIẾT BỊ NỘI THẤT NHÀ VĂN HÓA THÔN YÊN THÁI | |||
1 | Bàn họp hội trường: | Theo yêu cầu tại Chương V | 6 | cái |
2 | Ghế hội trường | Theo yêu cầu tại Chương V | 60 | cái |
3 | Bục tượng bác | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | Bục |
4 | Tượng bác mạ nhũ đồng | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | Tượng |
5 | Bục phát biểu | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | Bục |
6 | Bộ phông cờ: | Theo yêu cầu tại Chương V | 19,2 | m2 |
7 | Rèm cửa sổ gỗ tự nhiên | Theo yêu cầu tại Chương V | 21,28 | m2 |
8 | Rèm cửa đi rèm vải một màu 1lớp | Theo yêu cầu tại Chương V | 13,44 | m2 |
E | Thiết bị ngoài nhà NHÀ VĂN HÓA THÔN YÊN THÁI | |||
1 | Máy xoay eo 3 vị trí | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | cái |
2 | Xà đơn ngoài trời | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | cái |
3 | Ghế tập lưng bụng ngoài trời | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | cái |
4 | Máy tập lưng eo | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | cái |
F | HỆ THỐNG THIẾT BỊ ÂM THANH NHÀ VĂN HÓA THÔN TIỀN LỆ | |||
1 | Tủ điện điều khiển âm thanh ATS | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | tủ |
2 | MIXER | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | bộ |
3 | ECHO | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | bộ |
4 | Mic không dây | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | bộ |
5 | Micro cổ ngỗng | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | bộ |
6 | Ổn định nguồn | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | bộ |
7 | Cục đẩy công suất 4 kênh | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | cái |
8 | Loa | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | cặp |
9 | Dây loa | Theo yêu cầu tại Chương V | 50 | m |
10 | Giá đỡ loa | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | bộ |
11 | Tủ JAWC đựng thiết bị âm thanh | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | tủ |
12 | Biển hiệu: Nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam muôn năm | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | bộ |
G | HỆ THỐNG THIẾT BỊ NỘI THẤT NHÀ VĂN HÓA THÔN TIỀN LỆ | |||
1 | Bàn họp hội trường | Theo yêu cầu tại Chương V | 6 | cái |
2 | Ghế hội trường | Theo yêu cầu tại Chương V | 60 | cái |
3 | Bục tượng bác | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | Bục |
4 | Tượng bác mạ nhũ đồng | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | Tượng |
5 | Bục phát biểu | Theo yêu cầu tại Chương V | 1 | Bục |
6 | Bộ phông cờ | Theo yêu cầu tại Chương V | 19,2 | m2 |
7 | Rèm cửa sổ gỗ tự nhiên | Theo yêu cầu tại Chương V | 30,8 | m2 |
8 | Rèm cửa đi rèm vải một màu 1lớp | Theo yêu cầu tại Chương V | 8,68 | m2 |
H | Thiết bị ngoài nhà NHÀ VĂN HÓA THÔN TIỀN LỆ | |||
1 | Máy xoay eo 3 vị trí | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | cái |
2 | Xà đơn ngoài trời | Theo yêu cầu tại Chương V | 2 | cái |
3 | Ghế tập lưng bụng ngoài trời | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | cái |
4 | Máy tập lưng eo | Theo yêu cầu tại Chương V | 3 | cái |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy hàn điện | Còn hoạt động tốt | 1 |
2 | Máy đầm bàn | Còn hoạt động tốt | 1 |
3 | Máy đầm đất cầm tay | Còn hoạt động tốt | 1 |
4 | Máy trộn bê tông | Còn hoạt động tốt | 1 |
5 | Máy trộn vữa | Còn hoạt động tốt | 1 |
6 | Máy cắt gạch đá | Còn hoạt động tốt | 2 |
7 | Ô tô tự đổ (*) | Còn hoạt động tốt | 1 |
8 | Máy khoan bê tông cầm tay | Còn hoạt động tốt | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ mái, chiều cao | 109,5751 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
2 | Tháo dỡ kết sắt thép, chiều cao | 0,599 | tấn | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
3 | Tháo dỡ trần | 85,0808 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
4 | Tháo dỡ các kết cấu thép -hoa sắt cửa sổ | 0,2904 | tấn | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
5 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 37,24 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
6 | Tháo dỡ khuôn cửa gỗ, khuôn cửa kép | 81 | m | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
7 | Phá dỡ nền gạch lá nem | 119,474 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
8 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ (30%) | 122,7512 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
9 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | 19,8865 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
10 | tháo dỡ hệ thống điện hiện trạng (6 quạt, 1 đèn 1m2, 14 đèn tròn hành lang, dây điện, 11 ổ cắm, 6 công tắc, 3 atomat...) | 1 | toàn bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
11 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | 65,316 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
12 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô | 11,6467 | m3 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
13 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | 0,3971 | m3 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
14 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,0609 | 100m3 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
15 | Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 12,2158 | m3 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
16 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | 65,316 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
17 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | 65,316 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
18 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 52,071 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
19 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 64,2426 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
20 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 23,0036 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
21 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 19,8865 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
22 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô | 0,3451 | m3 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
23 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 202,894 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
24 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 306,5971 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
25 | Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic 600*600mm, vữa XM mác 75 | 119,474 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
26 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | 10,275 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
27 | Thi công trần phẳng bằng trần nhôm 600*600*0.6mm đục lỗ 1.8mm | 79,1168 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
28 | Trần nhôm 600x600mm ( trọn bộ khung xương, thiết bị, lắp đặt, phụ kiện..) | 79,1168 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
29 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤9m | 0,4565 | tấn | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
30 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 0,4565 | tấn | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
31 | Gia công xà gồ thép | 0,1425 | tấn | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
32 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,1425 | tấn | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
33 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 47,5068 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
34 | Lợp mái che tường bằng tôn xốp chống nóng dày 0,45mm | 1,0958 | 100m2 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
35 | Vách kính cửa nhôm hệ, kính an toàn 2 lớp dày 6,38mm (bao gồm phụ kiện đồng bộ kinlong hoặc tương đương). | 7,605 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
36 | Cửa sổ 2 cánh mở quay, nhôm hệ , kính an toàn dày 6,38mm (bao gồm đầy đủ phụ kiện, ke, chốt, khóa ) | 16,24 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
37 | Cửa đi 1 cánh, mở quay, cửa nhôm hệ , kính dày 6,38mm (bao gồm đầy đủ phụ kiện, ke, chốt, khóa ) | 10,56 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
38 | Cửa đi 1 cánh mở quay, cửa nhôm hệ , kính dày 6,38mm (bao gồm đầy đủ phụ kiện, ke, chốt, khóa ) | 1,98 | m2 | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
39 | Hoa cửa inox 304 (đơn giá bao gồm gia công, lắp đặt hoàn thiện) | 107,8968 | kg | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
40 | Lan can INOX 304 (đơn giá bao gồm gia công, lắp đặt hoàn thiện) | 44,1279 | kg | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
41 | Trụ inox 304 KT 0.135*0.135*1.2m | 2 | trụ | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
42 | Lắp đặt đèn panel âm trần 600*600mm 42w ánh sáng trắng roman | 14 | bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
43 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | 1 | bộ | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
44 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | 6 | cái | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
45 | Lắp đặt ổ cắm đôi | 12 | cái | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
46 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | 4 | cái | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
47 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc | 2 | cái | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
48 | Dây dẫn điện 2 ruột 2x1.5mm2 | 115 | m | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
49 | Dây dẫn điện 2 ruột 2x2.5mm2 | 51 | m | Theo yêu cầu tại Chương V | ||
50 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4mm2 (cấp từ TĐ NVH đến bản điện phòng) | 20 | m | Theo yêu cầu tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Tiền Yên như sau:
- Có quan hệ với 11 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,11 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 15,15%, Xây lắp 84,85%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 88.648.264.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 88.323.044.123 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,37%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Lúc còn trẻ chúng ta từ bỏ, cho rằng đó chỉ là một cuộc tình, nhưng cuối cùng mới biết, đó thực ra là cả cuộc đời. "
Phỉ Ngã Tư Tồn
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ủy ban nhân dân xã Tiền Yên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ủy ban nhân dân xã Tiền Yên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.