Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400079483-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400079483-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
101 | Ống nhựa PVC D75; L=0.7/1,0m/ống | 288 | m | Theo quy định tại Chương V | |
102 | Vải địa lọc ART 12 KT:(40x40)cm | 0.288 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
103 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá 2x4 | 23.04 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
104 | Diện tích bao tải tẩm nhựa đường 2 lớp tính cho 1 khe phòng lún | 66.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
105 | Bê tông móng cột lan can M200, đá 1x2 | 1.09 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
106 | Thép neo D12mm, L=150mm | 18.088 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
107 | Ống thép mạ kẽm D108mm dày 2.5mm | 163.2 | m | Theo quy định tại Chương V | |
108 | Bịt đầu ống | 136 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
109 | Tai treo, thép D10, L=150mm | 25.16 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
110 | Dán đề can phản quang | 1.36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
111 | Khối lượng dây xích, thép D10mm | 337.42 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
112 | F. Bờ vây thi công | Theo quy định tại Chương V | |||
113 | Khấu hao cọc larsen IV (KT:400x170x15.5), H=5m | 4708.8778 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
114 | Đóng cọc larsen IV đóng ngập đất H=2.8m | 7.42 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
115 | Đóng cọc larsen IV đóng không ngập đất H=2.2m | 5.83 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
116 | Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lực | 7.42 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
117 | Lắp dựng thép hình [200x75x8.2m liên kết dọc | 2.6712 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
118 | Khấu hao thép liên kết dọc (hệ khung dàn) (thời gian khấu hao là 1 tháng và 1 lần tháo lắp = 1,5%+5%) | 173.628 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
119 | Khấu hao cọc thép hình I250 | 251.0592 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
120 | Đóng cọc thép hình I250 đóng ngập đất H=2.8m | 0.784 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
121 | Đóng cọc thép hình I250 đóng không ngập đất H=2.2m | 0.616 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
122 | Nhổ cọc thép hình I250 bằng cần cẩu 25T | 0.784 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
123 | THOÁT NƯỚC MƯA | Theo quy định tại Chương V | |||
124 | A. THOÁT NƯỚC DỌC | Theo quy định tại Chương V | |||
125 | A.1.Cống dọc thoát nước mưa | Theo quy định tại Chương V | |||
126 | Đệm móng cống, rãnh các loại đá (4x6) dày 10cm | 88.5867 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
127 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống - Đường kính 600mm | 1755.5 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
128 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m - Đường kính 600mm - trên hè | 233 | 1 đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | |
129 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m - Đường kính 600mm - dưới đường | 177 | 1 đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | |
130 | Mối nối cống D600 bằng VXM M100 | 503.5 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | |
131 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống - Đường kính 800mm | 241 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
132 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m - Đường kính 800mm - trên hè | 49 | 1 đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | |
133 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m - Đường kính 800mm - dưới đường | 12 | 1 đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | |
134 | Mối nối cống D800 bằng VXM M100 | 74 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | |
135 | Đắp bù cát tại vị trí móng cống dọc (đầm K.90) | 0.8318 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
136 | A.2.Rãnh dọc thoát nước mưa trên hè B300 | Theo quy định tại Chương V | |||
137 | Đá dăm 4x6 đệm móng dày 10cm | 11.52 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
138 | Bê tông móng M150, đá 2x4 dày 20cm | 23.04 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
139 | Ván khuôn móng | 0.512 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
140 | Bê tông thân rãnh M200#, đá 2x4 | 37.5808 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
141 | Ván khuôn thân rãnh | 4.096 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
142 | Vữa đệm bản M100# dày 2cm | 28.16 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
143 | Bê tông tấm đan M250#, đá 1x2 | 6.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
144 | Cốt thép tấm đan D<=10 | 0.6377 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
145 | Ván khuôn tấm đan | 0.384 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
146 | Lắp đặt tấm đan rãnh | 128 | 1cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
147 | A.3. Hố thu, hố thăm thoát nước mưa | Theo quy định tại Chương V | |||
148 | Đá dăm 4x6 đệm móng hố thu dày 10cm | 1.965 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
149 | Bê tông móng M.150# (đá 2x4, độ sụt 2-4) | 3.93 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
150 | Ván khuôn | 0.0792 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN QUY HOẠCH VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG HẢI DƯƠNG như sau:
- Có quan hệ với 316 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,46 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 12,06%, Xây lắp 62,91%, Tư vấn 15,77%, Phi tư vấn 9,27%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.449.767.740.826 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.419.105.347.772 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,25%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trường học làm cùn tư duy, phá hủy tiềm năng về sự sáng tạo thực sự. "
John Forbes Nash
Sự kiện trong nước: Lưu Quý Quỳ gốc người xã Minh Hương, huyện Điện...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN QUY HOẠCH VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG HẢI DƯƠNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN QUY HOẠCH VÀ THIẾT KẾ XÂY DỰNG HẢI DƯƠNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.