Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Chi nhánh Tổng Cty Điện lực TP.HCM TNHH Công ty Điện lực Thủ Đức |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây dựng; lắp đặt thiết bị và mua bảo hiểm công trình thuộc dự án: Nâng cấp, cải tạo lưới điện trung hạ thế và trạm biến thế khu vực 2 Thành phố Thủ Đức năm 2022 Tên dự án là: Nâng cấp, cải tạo lưới điện trung hạ thế và trạm biến thế khu vực 2 Thành phố Thủ Đức năm 2022 Thời gian thực hiện hợp đồng là : 150 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): KHCB 2022 |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: a) Đề xuất về kỹ thuật theo quy định tại Mục 14 E-CDNT; b) Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng công trình còn hiệu lực do cơ quan có thẩm quyết cấp có phạm vi hoạt đổng về "Thi công xây dựng chuyên ngành điện hoặc tương đương" liên quan đến gói thầu Mẫu số 24. Bảng chào chủng loại, xuất xứ, quy cách kỹ thuật vật tư thiết bị do nhà thầu cấp (B cấp) Mẫu số 25. Bảng chào giá gói thầu thanh lý trụ thu hồi tại hiện trường |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 106.987.356 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chi nhánh Tổng công ty Điện lực TP.HCM TNHH - Công ty Điện lực Thủ Đức, 647 Tỉnh lộ 43, phường Tam Bình, thành phố Thủ Đức, TP.HCM, ĐT: 028-22180211 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Điện lực Thủ Đức; địa chỉ: số 647 Tỉnh lộ 43, phường Tam Bình, thành phố Thủ Đức, TP HCM; số điện thoại: 028-22180319; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty Điện lực Thủ Đức; địa chỉ: số 647 Tỉnh lộ 43, Khu phố 4, phường Tam Bình, thành phố Thủ Đức, TP HCM; số điện thoại: 028-22180211. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Quản lý đầu tư Công ty Điện lực Thủ Đức; địa chỉ: số 647 Tỉnh lộ 43, phường Tam Bình, thành phố Thủ Đức, TP HCM; điện thoại: 028-22469777. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
150 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | Có trình độ đại học trở lên, có chứng chỉ giám sát thi công xây dựng công trình còn hiệu lực | 3 | 3 |
2 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công chuyên ngành điện hoặc tương đương | 1 | Có trình độ đại học trở lên | 3 | 3 |
3 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công chuyên ngành xậy dựng | 1 | Có trình độ từ cao đẳng trở lên | 3 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Cung cấp Thiết bị | |||
1 | Hộp domino 9 cực (6 MCBs 40A + 3 MCBs 100A). | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 8 | Cái |
2 | Tủ PP HT composite kích thước 1250*600*500 gồm 1 MCB 600A 4 MCCB 250A | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 27 | Cái |
3 | FCO 24KV 100A (thân Polymer) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 84 | Bộ |
4 | LBFCO 22kV 200A (thân polymer) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 21 | Bộ |
5 | LA 18kV 10kA & phụ kiện | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 81 | Bộ |
6 | Máy cắt 3P 230/380V 100A OD + Thùng Composite) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 20 | Bộ |
7 | Tụ bù 3P h.thế 30kVAr | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 20 | Cái |
B | Cung cấp Vật Liệu | |||
1 | Nước ngọt | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 11.785 | Lít |
2 | Thuốc hàn (Cadweld). | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 123 | Lọ |
3 | Thép tròn đk12mm | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 500 | Kg |
4 | Ống thép mạ d21 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 411 | Mét |
5 | Ống sắt tráng kẽm d90 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 84 | Mét |
6 | Ống lò so DK20 (tôn xoắn có lớp pvc b.vệ). | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 160 | Mét |
7 | Dây thép mềm đk 1mm | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 4,6 | Kg |
8 | Trụ bê tông ly tâm 10m 5kN (có tiếp địa đồng) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 14 | Trụ |
9 | Trụ ly tâm (2 đoạn) 14m - 8,5kN | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 32 | Trụ |
10 | Trụ BTLT 14m 8,5 kN (có tiếp địa đồng) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 41 | Trụ |
11 | Thanh liên kết đà 2 tầng L50-0,98m | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 8 | Cái |
12 | Thanh liên kết đà 3 tầng L50-1.7m | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 4 | Cái |
13 | Xà thép L75*75*8*0,8m | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 2 | Cái |
14 | Xà thép l75*75*8*1,2m | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 24 | Cái |
15 | Xà thép l75*75*8*2m (4 ốp) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 197 | Cái |
16 | Xà thép l75*75*8*2,4m | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 6 | Cái |
17 | Xà thép L75*75*8*3,4m | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 2 | Cái |
18 | Thanh chống thép l50-0,72m | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 26 | Cái |
19 | Thanh chống thép l50 2,1m | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 90 | Cái |
20 | Thanh chống thép dẹt 60*6-0,9m | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 174 | Cái |
21 | Xà thép u100 - 0,5m | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 40 | Cái |
22 | Xà thép u100 - 0,7m | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 60 | Cái |
23 | Xà thép u100 - 1,1m | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 80 | Cái |
24 | Xà thép U160 - 0,7m | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 20 | Cái |
25 | Xà thép U160 - 1,457m | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 20 | Cái |
26 | Xà thép U160 - 1,7m | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 40 | Cái |
27 | Xà thép u160 - 2,1m | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 40 | Cái |
28 | Xà thép U160 - 2,5m | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 1 | Cái |
29 | Giá đỡ hộp đầu cáp TT đơn | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 14 | Cái |
30 | Sứ ống chỉ | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 32 | Cái |
31 | Sứ đứng 24kv+ty | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 295 | Bộ |
32 | Sứ treo 24kv polymer | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 237 | Cái |
33 | Móc treo chữ u 018 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 474 | Cái |
34 | Dây đồng bọc 1*16/10 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 60 | Mét |
35 | Cáp đồng trần 25mm2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 280 | Kg |
36 | Cáp nhôm trần AC 70mm2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 280,225 | Kg |
37 | Cáp đồng bọc hạ thế 25mm2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 80 | Mét |
38 | Cáp đồng bọc hạ thế 50mm2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 140 | Mét |
39 | Cáp đồng bọc hạ thế 240mm2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 432 | Mét |
40 | Cáp đồng kiểm tra 4*2,5 mm2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 300 | Mét |
41 | Cáp Duplex 2x10mm2 (lõi đồng) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 124 | Mét |
42 | Cáp đồng bọc 24kV 25mm2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 582 | Mét |
43 | Cáp nhôm lõi thép bọc 24kV 95mm2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 3.142,14 | Mét |
44 | Kẹp nối ép rẽ dạng h (25-50/25-50) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 46 | Cái |
45 | Kẹp nối ép rẽ dạng h 95/25-50mm2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 298 | Cái |
46 | Kẹp nối ép rẽ dạng h 70-95/70-95 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 30 | Cái |
47 | Kẹp nối ép rẽ dạng h 120-240/70-95mm2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 6 | Cái |
48 | Ống nối cáp abc 95-95mm2 bọc cđ | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 361 | Cái |
49 | Kẹp treo cáp abc 4*95mm2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 167 | Cái |
50 | Kẹp quai cu-al 95-120 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 72 | Cái |
51 | Kẹp quai cu-al 240-300 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 12 | Cái |
52 | Móc treo dây mắc điện | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 78 | Cái |
53 | nối bọc cđ 95-35/cu-al | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 200 | Cái |
54 | nối bọc cđ 95-95/cu-al | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 235 | Cái |
55 | Kẹp hotline 25-70 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 84 | Cái |
56 | G.buộc đầu sứ đơn cáp al ac bọc 22kv 50m | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 57 | Cái |
57 | Giáp níu cho cáp al ac bọc 22kv 95/16mm2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 168 | Bộ |
58 | Giáp níu cho cáp al ac bọc 22kv 240/32mm | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 24 | Bộ |
59 | Kẹp ngừng cáp abc | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 195 | Cái |
60 | Khóa đai | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 304 | Bộ |
61 | Kẹp căng dây ac 50-70mm2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 21 | Cái |
62 | Cọc tiếp địa ĐK16*2,4m | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 143 | Cái |
63 | Dây tiếp địa sắt mạ Zn đk 8mm | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 573 | Mét |
64 | Cosse ép cu 5,5 mm2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 160 | Cái |
65 | Cosse ép cu 25mm2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 201 | Cái |
66 | Cosse ép cu 240mm2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 216 | Cái |
67 | Cosse ép cu-al 95mm2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 376 | Cái |
68 | Cosse ép cu-al 240mm2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 6 | Cái |
69 | Cosse ép cu-al 120mm2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 2 | Cái |
70 | Uclevis | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 32 | Cái |
71 | Đai thép không rỉ 20*0,7mm | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 398,5 | Mét |
72 | ống co nhiệt cách điện | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 21 | Mét |
73 | Fuse link 6k | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 15 | Cái |
74 | Fuse link 10k | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 57 | Cái |
75 | Fuse link 15k | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 27 | Cái |
76 | Fuse link 25k | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 3 | Cái |
77 | Th bảo vệ đk 01 (0,45*0,35*0,2) loại composite | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 20 | Cái |
78 | Băng keo hạ thế | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 48 | Cuộn |
79 | Băng keo CĐ trung thế | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 30 | Cuộn |
80 | Giá đỡ cáp viễn thông (dạng chữ E) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 3 | Bộ |
81 | Giá treo cáp viễn thông (dạng chữ D) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 35 | Bộ |
82 | Đá dăm 1*2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 56,93 | m3 |
83 | Cát xây dựng | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 33,22 | m3 |
84 | Ciment p400 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 19.336 | Kg |
85 | Que hàn c47 đk 4mm | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 12,3 | Kg |
86 | Boulon thép mạ có đai ốc 12*40 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 455 | Cái |
87 | Boulon thép mạ có đai ốc 16*50 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 440 | Cái |
88 | Boulon thép mạ có đai ốc 16*100 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 80 | Cái |
89 | Boulon thép mạ có đai ốc 16*300 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 384 | Cái |
90 | Boulon thép mạ có đai ốc 16*400 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 80 | Cái |
91 | Boulon thép mạ có đai ốc 16*600 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 64 | Cái |
92 | Boulon thép mạ có đai ốc 16*800 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 120 | Cái |
93 | Boulon vr2d thép mạ + đai ốc 16*300 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 138 | Cái |
94 | Boulon vr2d thép mạ + đai ốc 16*600 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 66 | Cái |
95 | Boulon vr2d thép mạ + đai ốc 16*800 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 172 | Cái |
96 | Boulon móc cáp ABC 16*300. | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 332 | Cái |
97 | Boulon móc cáp abc 16*600 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 70 | Cái |
98 | Boulon mắt có đai ốc 16*300 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 49 | Cái |
99 | Boulon mắt có đai ốc 16*600 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 6 | Cái |
100 | Nắp chụp Kẹp quai. | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 84 | Cái |
101 | ống nhựa pvc đk 27mm | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 411 | Mét |
102 | ống nhựa pvc đk 114mm | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 54 | Mét |
103 | co pvc đk 114 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 54 | Cái |
104 | Chụp đầu cực LA | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 81 | Cái |
105 | Bảng tên trạm bằng tôn kt: 200x300x2mm | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 20 | Tấm |
106 | Bảng chỉ danh lộ ra lưới điện bằng nhôm Kt: 80x80x2mm | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 208 | Cái |
107 | Biển báo trụ giao liên bằng tôn kt: 200x300x2mm | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 30 | Bộ |
108 | Bảng tên chỉ danh MCCB | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 96 | Tấm |
109 | Bảng đánh số trụ decan có lớp polymer chống nước KT: 200x300. | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 87 | Tấm |
110 | Bảng tên đầu cáp bằng tôn dán decan KT: 200x300x2mm. | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 14 | Tấm |
111 | Foan nở | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 27 | Tuýp |
C | Phần Vận chuyển Đường Dây Trung Thế Ngầm | |||
1 | Vận chuyển vật liệu bằng ô-tô 7tấn, chiều dài 10km (Phần Đường Dây Trung Thế Ngầm) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 0,5181 | 10tấn/Km |
D | Phần Vận chuyển Đường Dây Nổi Trung Thế | |||
1 | Vận chuyển vật liệu bằng ô-tô 7tấn, chiều dài 10km (Thiết Bị) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 0,0393 | 10tấn/Km |
2 | Vận chuyển vật liệu bằng ô-tô 7tấn, chiều dài 10km (vật liệu) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 7,2215 | 10tấn/Km |
E | Phần vận chuyển Trạm Biến Áp | |||
1 | Vận chuyển vật liệu bằng ô-tô 7tấn, chiều dài 10km (Thiết Bị) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 3,0547 | 10tấn/Km |
2 | Vận chuyển vật liệu bằng ô-tô 7tấn, chiều dài 10km (vật liệu) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 6,8766 | 10tấn/Km |
F | Phần Vận chuyển Hạ Thế Nổi | |||
1 | Vận chuyển vật liệu bằng ô-tô 7tấn, chiều dài 10km (Thiết Bị) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 0,038 | 10tấn/Km |
2 | Vận chuyển vật liệu bằng ô-tô 7tấn, chiều dài 10km (vật liệu) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 5,5855 | 10tấn/Km |
G | Thi Công Phần Đường Dây Trung Thế Ngầm (Lắp Vật Liệu) | |||
1 | 1.Kéo rải cáp ngầm 3M50-24kV trong ống bảo vệ | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 1.043 | Mét |
2 | 2. Làm đầu cáp 3M50mm2-24kV - O.D | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 14 | Đầu |
3 | 3. Lắp đặt ống sắt tráng kẽm D90 đầu cáp lên trụ | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 14 | Bộ |
4 | 4. Giá đỡ đầu cáp đơn ngầm TT (BOLT 16x300) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 14 | Bộ |
H | Thi công Phần Đường Dây Nổi Trung Thế (Thiết bị) | |||
1 | 1. Lắp FCO 1P-100A-24kV thân Polymer | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 18 | Bộ |
2 | 3. Tháo, lắp LBFCO 1P-200A-24kV thân Polymer | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 3 | Bộ |
3 | 4. Lắp LBFCO 1P-200A-24kV thân Polymer | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 15 | Bộ |
4 | 6. Lắp LA 18kV-10kA | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 15 | Bộ |
I | Thi công Phần Đường Dây Nổi Trung Thế (Vật Liệu) | |||
1 | 1. Dựng trụ BTLT đơn 14m - 8,5kN (thủ công + cơ giới) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 17 | Trụ |
2 | 2. Dựng trụ BTLT đơn 14m - 2 khúc - TC Thủ Công | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 11 | Trụ |
3 | 3. Dựng trụ BTLT đôi 14m - 2 khúc - TC Thủ Công | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 1 | Trụ |
4 | 4. Dựng trụ BTLT đôi 14m - 8,5kN (thủ công + cơ giới) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 2 | Trụ |
5 | 5. Dựng trụ BTLT đôi 14m - 2 khúc - TC Live Line | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 1 | Trụ |
6 | 6. Dựng trụ BTLT đơn 14m - 2 khúc - TC Live Line | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 1 | Trụ |
7 | 7. Móng trụ BTLT 14m đơn beton mác M250 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 29 | Móng |
8 | 8. Móng trụ BTLT 14m đôi beton mác M250 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 4 | Móng |
9 | 9. Tiếp địa cáp ngầm + LA | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 7 | Bộ |
10 | 16. Lắp đà đôi L75x75x8-2m - 3 tầng (BOLT 16x300) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 2 | Bộ |
11 | 17. Lắp đà đôi L75x75x8-2m - 2 tầng (BOLT 16x300) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 4 | Bộ |
12 | 18. Lắp đà đôi L75x75x8-2,0m (BOLT 16x300) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 17 | Bộ |
13 | 19. Lắp đà đôi L75x75x8-2,0m (BOLT 16x600) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 2 | Bộ |
14 | 20. Lắp đà lệch đôi L75x75x8-2,0m (BOLT 16x300) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 21 | Bộ |
15 | 21. Lắp đà lệch đôi L75x75x8-2,0m (BOLT 16x600) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 6 | Bộ |
16 | 22. Lắp đà U160-2,5m đôi (BOLT 16x600 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 1 | Bộ |
17 | 23. Lắp đà lệch đơn L75x75x8-0,8m (BOLT 16x600) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 1 | Bộ |
18 | 24. Lắp sứ treo polymer 24kV | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 129 | Bộ |
19 | 28. Lắp sứ đứng đôi 24kV loại thường | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 95 | Bộ |
20 | 29. Lắp sứ đứng đơn 24kV loại thường | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 1 | Bộ |
21 | 40. Lắp Uclevis + Sứ ống chỉ | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 32 | Bộ |
22 | 41. Đấu dây đồng 25mm2 xuống thiết bị | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 144 | Mét |
23 | 42. Đấu dây nhôm 95mm2 xuống thiết bị | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 24 | Mét |
24 | 43. Kéo rải, căng dây nhôm lõi thép ACV95mm2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 3.118,14 | Mét |
25 | 44. Kéo rải, căng dây nhôm lõi thép AC70mm2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 1.019 | Mét |
26 | 46. Tháo dỡ thu hồi trụ BTLT 12m | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 1 | Trụ |
27 | 47. Tháo dỡ thu hồi đà 2,4m | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 3 | Bộ |
28 | 48. Tháo dỡ thu hồi sứ đứng | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 18 | Bộ |
J | Thi Công phần Trạm Biến Áp (Thiết bị) | |||
1 | 1. Lắp đặt MBA 3P 400kVA | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 15 | Bộ |
2 | 2. Lắp đặt MBA 3P 250kVA | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 5 | Bộ |
3 | 3. Lắp thùng máy cắt hạ thế loại 1CCB600A+ 4MCCB250A | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 27 | Bộ |
4 | 4. Lắp 03 FCO 1P-100A-24kV thân Polymer | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 60 | Bộ |
5 | 5. Lắp LA 18kV-10kA | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 60 | Bộ |
K | Thi Công phần Trạm Biến Áp (Vật Liệu) | |||
1 | 1. Dựng trụ BTLT đôi 14m (thủ công + cơ giới) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 12 | Trụ |
2 | 2. Dựng trụ BTLT đôi 14m 2 khúc (thủ công + cơ giới) - TC Live Line | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 3 | Trụ |
3 | 3. Dựng trụ BTLT đôi 14m 2 khúc (thủ công + cơ giới) - TC thủ công | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 3 | Trụ |
4 | 4. Beton móng trạm trụ BTLT 14m ghép | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 20 | Vị trí |
5 | 5. Lắp bộ đà đỡ MBT trụ ghép | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 20 | Bộ |
6 | 6. Lắp bộ đà sắt gắn FCO và LA tại trạm | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 12 | Bộ |
7 | 7. Lắp đà đơn L75x75x8-2,0m (BOLT 16x300) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 19 | Bộ |
8 | 8. Lắp đà đôi L75x75x8-2,0m (BOLT 16x300) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 8 | Bộ |
9 | 9. Lắp đà đôi L75x75x8-3,4m (BOLT 16x300) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 1 | Bộ |
10 | 10. Lắp sứ đứng đơn 24kV loại thường | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 57 | Bộ |
11 | 11. Lắp tủ điện kế trạm ngoài trời | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 20 | Bộ |
12 | 13. Đấu dây 24kV xuống thiết bị Cu-25mm2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 438 | Mét |
13 | 14. Lắp cáp suất hạ thế đồng bọc 240mm2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 432 | mét |
14 | 15. Lắp cáp nhị thứ | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 20 | Bộ |
15 | 18. Phát quang cây xanh | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 2 | Vị trí |
16 | 19. Lắp tiếp địa trạm trụ trồng mới | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 15 | Bộ |
17 | 20. Lắp tiếp địa trạm trụ hiện hữu + trụ 2 khúc | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 5 | Bộ |
18 | 21. Phát quang mé nhánh cây xanh | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 2 | Cây |
L | Thi công phần Hạ Thế Nổi (thiết bị) | |||
1 | 1. Lắp hộp tụ bù hạ thế loại 30KVAR | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 20 | Bộ |
2 | 2. Lắp hộp đomino đầu trụ loại 9 cực | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 8 | Bộ |
3 | 3. Tháo, lắp hộp đomino đầu trụ loại 9 cực | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 27 | Bộ |
M | Thi công phần Hạ Thế Nổi (vật liệu) | |||
1 | 1. Dựng trụ BTLT đơn 10m (TC+CG) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 14 | Trụ |
2 | 2. Móng trụ BTLT 10m đơn beton mác M250 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 14 | Trụ |
3 | 3. Lắp đặt tiếp địa cuối lưới hạ thế - trụ hiện hữu - 1 sắt + 1 đồng | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 29 | Bộ |
4 | 4. Lắp tiếp địa tụ bù hạ thế - trụ hiện hữu - 1 sắt + 1 đồng | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 20 | Bộ |
5 | 8. Lắp đà lệch đôi L75x75x8-2,0m (BOLT 16x600) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 8 | Bộ |
6 | 11. Kéo cáp vặn xoắn 1*ABC 4x95mm2 (đấu nối nhánh rẽ) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 356 | Mét |
7 | 12. Kéo cáp vặn xoắn ABC 4x95mm2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 4.339 | Mét |
8 | 13. Lắp cáp duplex 2x10mm2 nối cáp | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 124 | Mét |
9 | 17. Tháo dỡ thu hồi trụ BTLT 8,4m | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 38 | Trụ |
10 | 18. Tháo dỡ thu hồi trụ BTLT 10m | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 2 | Trụ |
11 | 19. Tháo dỡ thu hồi trụ BTLT 6,0m | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 10 | Trụ |
12 | 20. Tháo dỡ thu hồi trụ BTLT 7,5m | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 4 | Trụ |
13 | 21. Tháo dỡ thu hồi cáp ABC4x95 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 63 | mét |
14 | 22. Tháo dỡ thu hồi cáp ABC4x50 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 180 | mét |
15 | 23. Tháo dỡ thu hồi cáp 2x50 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 185 | mét |
N | Thí Nghiệm Phần Trung Thế Ngầm (Vật liệu) | |||
1 | Thí nghiệm PD cáp ngầm pha thứ 1 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 7 | 1 pha |
2 | Thí nghiệm PD cáp ngầm pha thứ 2 trở đi | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 14 | 1 pha |
O | Thí Nghiệm Phần Trung Thế Nổi (Vật liệu) | |||
1 | TN tiếp đất cột điện, bằng beton | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 7 | vị trí |
2 | Thí nghiệm cách điện đứng, điện áp 3 - 35kv (Hotline) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 47 | cái |
3 | Thí nghiệm cách điện treo, đã lắp thành chuỗi (Hotline) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 108 | chuỗi |
P | Thí Nghiệm Phần Trạm Biến Áp (Vật liệu) | |||
1 | Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điện áp | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 20 | hệ thống |
Q | Thí Nghiệm Phần Hạ thế (Vật liệu) | |||
1 | TN tiếp đất cột điện, bằng beton | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 49 | vị trí |
R | Thí Nghiệm Phần Trung Thế Nổi (Thiết bị) | |||
1 | Thí nghiệm LBFCO | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 7 | bộ (3 pha) |
2 | Thí nghiệm FCO | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 8 | bộ (3 pha) |
3 | Thí nghiệm chống sét van điện áp 22- 35kv, 1 pha - cái đầu tiên | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 1 | bộ (1pha) |
4 | Thí nghiệm chống sét van điện áp 22- 35kv, 1 pha - Cái thứ 2 trở đi | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 20 | bộ (1pha) |
S | Thí Nghiệm Phần Trạm Biến Áp (thiết bị) | |||
1 | Thí nghiệm FCO | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 20 | bộ (3 pha) |
2 | Thí nghiệm chống sét van điện áp 22- 35kv, 1 pha | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 60 | bộ (1pha) |
3 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện 500 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 27 | cái |
4 | Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ , dòng điện | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 108 | cái |
T | Thí Nghiệm Phần Hạ thế (thiết bị) | |||
1 | Thí nghiệm tụ điện, điện áp | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 20 | cái |
U | Chi phí thuê máy phát và vận hành máy phát 600KVA | |||
1 | Chi phí thuê máy phát và vận hành máy phát 600KVA ( Trạm Dụng 7A XDM) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 1 | ngày |
2 | Chi phí thuê máy phát và vận hành máy phát 600KVA (Trạm Chân Phúc Cẩm ) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 1 | ngày |
V | Cung cấp vật tư Đào Mương Cáp | |||
1 | lưỡi cắt D350 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 11,3712 | cái |
2 | Răng cào | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 1,4639 | cái |
W | Cung cấp vật tư Tái lập mương cáp | |||
1 | Băng báo hiệu cáp ngầm | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 1.881,6 | m |
2 | Bêtông nhựa chặt C9,5 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 184,3158 | Tấn |
3 | Bêtông nhựa chặt C12,5 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 70,9674 | Tấn |
4 | Bêtông nhựa chặt C19 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 70,9674 | Tấn |
5 | Cấp phối đá dăm 0x4 loại I | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 234,366 | m3 |
6 | Cát hạt trung | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 229,7187 | m3 |
7 | Cát vàng | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 1,1217 | m3 |
8 | Cột mốc cáp ngầm điện lực (vật liệu bằng gang) | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 69 | Cái |
9 | Đá 1x2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 1,8489 | m3 |
10 | Gạch không nung 40x80x180mm | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 14.515,2 | Viên |
11 | Nhựa nhũ tương | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 1.662,55 | kg |
12 | Nước | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 403,2862 | lít |
13 | Ống HDPE d130/100 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 1.800,96 | m |
14 | Vải địa kỹ thuật | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 1.205,4 | m2 |
15 | Xi măng | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 751,4787 | Kg |
X | Thi công Phần đào | |||
1 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt chiều dày lớp cắt ≤ 5cm | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 17,06 | 100m |
2 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt chiều dày lớp cắt ≤ 7cm | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 17,06 | 100m |
3 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 8,6 | 10m |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 53,33 | m3 |
5 | Đào lớp cấp phối đá dăm (rộng | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 174,9 | m3 |
6 | Đào lớp cấp phối đá dăm (rộng | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 219,77 | m3 |
7 | Cào bóc lớp mặt đường bê tông Asphalt bằng máy cào bóc Wirtgen C1000-chiều dày lớp bóc ≤5cm | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 11,09 | 100m2 |
8 | Vận chuyển đất, ô tô 5T tự đổ, phạm vi ≤1000m-đất cấp III | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 4,48 | 100m3 |
9 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤ 5km-đất cấp III | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 5,8108 | 100m3 |
Y | Thi công Phần Tái Lập | |||
1 | Đắp cát bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,98 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 1,8829 | 100m3 |
2 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 130/100 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 17,92 | 100 m |
3 | Lát gạch thẻ, vữa lót M75 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 322,56 | m2 |
4 | Trải băng báo hiệu cáp ngầm | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 17,92 | 100m |
5 | Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm nền đường, mái đê, đập | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 11,48 | 100m2 |
6 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 1,749 | 100m3 |
7 | Tưới nhựa lót tiêu chuẩn 1,0kg/m2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 4,27 | 100m2 |
8 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19)-chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 4,27 | 100m2 |
9 | Tưới nhựa lót tiêu chuẩn 1,5kg/m2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 4,27 | 100m2 |
10 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5)-chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 4,27 | 100m2 |
11 | Tưới nhựa lót tiêu chuẩn 0,5kg/m2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 11,09 | 100m2 |
12 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 9,5)-chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 11,09 | 100m2 |
13 | Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M300, đá 1x2 | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 2,15 | m3 |
14 | Gắn cọc mốc gang trên mặt BTNN | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | 69 | cọc |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Sào thao tác hoặc sào tiếp địa | Thao tác trên lưới điện trung thế điện áp 22kV | 2 |
2 | Thiết bị kiểm tra (Amper kìm hoặc đầu thử điện, … ) | Thao tác trên lưới điện hạ áp | 2 |
3 | Xe tải cẩu hoặc xe cẩu chuyên dụng dựng trụ | Tải trọng từ 5T | 2 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hộp domino 9 cực (6 MCBs 40A + 3 MCBs 100A). | 8 | Cái | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
2 | Tủ PP HT composite kích thước 1250*600*500 gồm 1 MCB 600A 4 MCCB 250A | 27 | Cái | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
3 | FCO 24KV 100A (thân Polymer) | 84 | Bộ | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
4 | LBFCO 22kV 200A (thân polymer) | 21 | Bộ | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
5 | LA 18kV 10kA & phụ kiện | 81 | Bộ | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
6 | Máy cắt 3P 230/380V 100A OD + Thùng Composite) | 20 | Bộ | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
7 | Tụ bù 3P h.thế 30kVAr | 20 | Cái | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
8 | Nước ngọt | 11.785 | Lít | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
9 | Thuốc hàn (Cadweld). | 123 | Lọ | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
10 | Thép tròn đk12mm | 500 | Kg | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
11 | Ống thép mạ d21 | 411 | Mét | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
12 | Ống sắt tráng kẽm d90 | 84 | Mét | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
13 | Ống lò so DK20 (tôn xoắn có lớp pvc b.vệ). | 160 | Mét | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
14 | Dây thép mềm đk 1mm | 4,6 | Kg | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
15 | Trụ bê tông ly tâm 10m 5kN (có tiếp địa đồng) | 14 | Trụ | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
16 | Trụ ly tâm (2 đoạn) 14m - 8,5kN | 32 | Trụ | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
17 | Trụ BTLT 14m 8,5 kN (có tiếp địa đồng) | 41 | Trụ | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
18 | Thanh liên kết đà 2 tầng L50-0,98m | 8 | Cái | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
19 | Thanh liên kết đà 3 tầng L50-1.7m | 4 | Cái | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
20 | Xà thép L75*75*8*0,8m | 2 | Cái | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
21 | Xà thép l75*75*8*1,2m | 24 | Cái | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
22 | Xà thép l75*75*8*2m (4 ốp) | 197 | Cái | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
23 | Xà thép l75*75*8*2,4m | 6 | Cái | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
24 | Xà thép L75*75*8*3,4m | 2 | Cái | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
25 | Thanh chống thép l50-0,72m | 26 | Cái | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
26 | Thanh chống thép l50 2,1m | 90 | Cái | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
27 | Thanh chống thép dẹt 60*6-0,9m | 174 | Cái | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
28 | Xà thép u100 - 0,5m | 40 | Cái | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
29 | Xà thép u100 - 0,7m | 60 | Cái | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
30 | Xà thép u100 - 1,1m | 80 | Cái | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
31 | Xà thép U160 - 0,7m | 20 | Cái | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
32 | Xà thép U160 - 1,457m | 20 | Cái | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
33 | Xà thép U160 - 1,7m | 40 | Cái | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
34 | Xà thép u160 - 2,1m | 40 | Cái | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
35 | Xà thép U160 - 2,5m | 1 | Cái | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
36 | Giá đỡ hộp đầu cáp TT đơn | 14 | Cái | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
37 | Sứ ống chỉ | 32 | Cái | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
38 | Sứ đứng 24kv+ty | 295 | Bộ | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
39 | Sứ treo 24kv polymer | 237 | Cái | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
40 | Móc treo chữ u 018 | 474 | Cái | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
41 | Dây đồng bọc 1*16/10 | 60 | Mét | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
42 | Cáp đồng trần 25mm2 | 280 | Kg | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
43 | Cáp nhôm trần AC 70mm2 | 280,225 | Kg | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
44 | Cáp đồng bọc hạ thế 25mm2 | 80 | Mét | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
45 | Cáp đồng bọc hạ thế 50mm2 | 140 | Mét | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
46 | Cáp đồng bọc hạ thế 240mm2 | 432 | Mét | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
47 | Cáp đồng kiểm tra 4*2,5 mm2 | 300 | Mét | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
48 | Cáp Duplex 2x10mm2 (lõi đồng) | 124 | Mét | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
49 | Cáp đồng bọc 24kV 25mm2 | 582 | Mét | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 | ||
50 | Cáp nhôm lõi thép bọc 24kV 95mm2 | 3.142,14 | Mét | Theo Hồ sơ BCKTKT số 02/Hồ sơ BCKTKT-T1-NV.22 ngày 29/04/2022 được phê duyệt Quyết định số 958/QĐ-PCTĐ ngày 17/05/2022 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY ĐIỆN LỰC THỦ ĐỨC như sau:
- Có quan hệ với 294 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,02 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 49,25%, Xây lắp 25,63%, Tư vấn 15,75%, Phi tư vấn 8,88%, Hỗn hợp 0,49%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 110.772.280.711 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 92.550.753.651 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 16,45%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chúng ta phải tìm cách trở thành một thế lực tích cực trong cuộc sống của mình. Chúng ta phải nắm lấy vận mệnh của chính mình, thiết kế một cuộc đời vững chắc và thực sự bắt đầu sống với giấc mơ. "
Les Brown
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Chi nhánh Tổng Cty Điện lực TP.HCM TNHH Công ty Điện lực Thủ Đức đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Chi nhánh Tổng Cty Điện lực TP.HCM TNHH Công ty Điện lực Thủ Đức đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.