Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và công trình công cộng huyện Di Linh |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây dựng nâng cấp đường nội thị thị trấn Di Linh, huyện Di Linh (giai đoạn 2). Tên dự án là: Nâng cấp đường nội thị thị trấn Di Linh, huyện Di Linh (giai đoạn 2) Thời gian thực hiện hợp đồng là : 24 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách tỉnh |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Một bộ hồ sơ gốc để đối chiếu khi đánh giá E-HSDT |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 1.000.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban QLDA ĐTXD & CTCC huyện Di Linh - Địa chỉ: 95/1 Phạm Hồng Thái, thị trấn Di Linh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: : UBND huyện Di Linh – Số 05, Trần Hưng Đạo, thị trấn Di Linh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng. Số điện thoại: 02633 870365 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban QLDA ĐTXD & CTCC huyện Di Linh –tổ dân phố 3, thị trấn Di Linh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng. SĐT: 02633870336 |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Di Linh - Số 05, Trần Hưng Đạo, thị trấn Di Linh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng. Số điện thoại: 02633 870328 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
24 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | - Yêu cầu 01 người (phụ trách chung)- Trình độ chuyên môn, chuyên ngành:+ Tốt nghiệp đại học chuyên ngành: Xây dựng cầu đường.+ Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát hoàn thiện công trình giao thông hạng từ III trở lên còn thời hạn và đã được kiểm duyệt trên trang web của cục quản lý hoạt động xây dựng hoặc sở xây dựng nơi phát hành chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng.+ Có hợp đồng lao động với nhà thầu.+ Lý lịch công tác.+ Quyết định bổ nhiệm với vị trí chỉ huy trưởng đã từng đảm nhận trước đây tối thiểu 01 công trình tương tự với gói thầu đang xét;+ Bản gốc hoặc bản sao có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền, thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu tất cả các tài liệu, văn bằng, chứng chỉ liên quan (nhà thầu phải xuất trỉnh bản gốc để đối chiếu khi Chủ đầu tư hoặc Bên mời thầu yêu cầu). | 7 | 5 |
2 | Chỉ huy phó công trình | 2 | - Yêu cầu 02 người: (phụ trách kỹ thuật)- Trình độ chuyên môn, chuyên ngành:+ Tốt nghiệp đại học chuyên ngành Cầu đường.+ Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát hoàn thiện công trình giao thông hạng từ III trở lên còn thời hạn và đã được kiểm duyệt trên trang web của cục quản lý hoạt động xây dựng hoặc sở xây dựng nơi phát hành chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng.+ Có hợp đồng lao động với nhà thầu.+ Lý lịch công tác.+ Quyết định bổ nhiệm với vị trí chỉ huy trưởng hoặc chỉ huy phó đã từng đảm nhận trước đây tối thiểu 01 công trình tương tự với gói thầu đang xét;+ Bản gốc hoặc bản sao có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền, thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu tất cả các tài liệu, văn bằng, chứng chỉ liên quan (nhà thầu phải xuất trỉnh bản gốc để đối chiếu khi Chủ đầu tư hoặc Bên mời thầu yêu cầu). | 5 | 5 |
3 | Cán bộ kỹ thuật thi công trực tiếp thi công | 4 | - Yêu cầu 04 người:- Trình độ chuyên môn, chuyên ngành:+ Tốt nghiệp đại học trở lên, chuyên ngành Cầu đường.+ Có hợp đồng lao động với nhà thầu.+ Lý lịch công tác.+ Quyết định bổ nhiệm với vị trí cán bộ kỹ thuật phụ trách trực tiếp thi công đã từng đảm nhận trước đây tối thiểu 01 công trình tương tự với gói thầu đang xét;+ Bản gốc hoặc bản sao có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền, thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu tất cả các tài liệu, văn bằng, chứng chỉ liên quan (nhà thầu phải xuất trỉnh bản gốc để đối chiếu khi Chủ đầu tư hoặc Bên mời thầu yêu cầu). | 5 | 5 |
4 | Cán bộ kỹ thuật thi công trực tiếp thi công phần thoát nước | 1 | - Yêu cầu 01 người:- Trình độ chuyên môn, chuyên ngành:+ Tốt nghiệp đại học trở lên, chuyên ngành cấp thoát nước.+ Có hợp đồng lao động với nhà thầu.+ Lý lịch công tác.+ Quyết định bổ nhiệm với vị trí cán bộ kỹ thuật phụ trách trực tiếp thi công đã từng đảm nhận trước đây tối thiểu 01 công trình tương tự với gói thầu đang xét;+ Bản gốc hoặc bản sao có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền, thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu tất cả các tài liệu, văn bằng, chứng chỉ liên quan (nhà thầu phải xuất trỉnh bản gốc để đối chiếu khi Chủ đầu tư hoặc Bên mời thầu yêu cầu). | 5 | 3 |
5 | Cán bộ kỹ thuật thi công trực tiếp thi công phần điện | 2 | Yêu cầu 02 người:+ Bằng tốt nghiệp Đại học thuộc chuyên ngành Điện;+ Quyết định bổ nhiệm với vị trí cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công phần điện đã từng đảm nhận trước đây tối thiểu 01 công trình tương tự với gói thầu đang xét;+ Có hợp đồng lao động với nhà thầu.+ Bản gốc hoặc bản sao có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền, thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu tất cả các tài liệu, văn bằng, chứng chỉ liên quan (nhà thầu phải xuất trỉnh bản gốc để đối chiếu khi Chủ đầu tư hoặc Bên mời thầu yêu cầu). | 5 | 3 |
6 | Cán bộ phụ trách công tác trắc đạc | 1 | Yêu cầu 01 người:+ Tốt nghiệp đại học trở lên, chuyên ngành trắc đạc hoặc trắc địa bản đồ.+ Lý lịch công tác.+ Có hợp đồng lao động với nhà thầu.+ Bản gốc hoặc bản sao có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền, thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu tất cả các tài liệu, văn bằng, chứng chỉ liên quan (nhà thầu phải xuất trỉnh bản gốc để đối chiếu khi Chủ đầu tư hoặc Bên mời thầu yêu cầu). | 3 | 3 |
7 | Cán bộ phụ trách hồ sơ nghiệm thu, thanh quyết toán | 1 | - Yêu cầu 01 người:+ Tốt nghiệp đại học trở lên, chuyên ngành xây dựng hoặc kinh tế xây dựng hoặc quản lý xây dựng.+ Quyết định bổ nhiệm với vị trí cán bộ kỹ thuật phụ trách lập hồ sơ nghiệm thu, thanh toán đã từng đảm nhận trước đây tối thiểu 01 công trình tương tự với gói thầu đang xét.+ Có hợp đồng lao động với nhà thầu.+ Bản gốc hoặc bản sao có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền, thời hạn không quá 06 tháng tính đến thời điểm đóng thầu tất cả các tài liệu, văn bằng, chứng chỉ liên quan (nhà thầu phải xuất trỉnh bản gốc để đối chiếu khi Chủ đầu tư hoặc Bên mời thầu yêu cầu). | 3 | 3 |
8 | Cán bộ ATLĐ-VSMT | 2 | Có tối thiểu 02 kỹ sư tham gia thi công công trình, trong đó:+ Có 01 kỹ sư tốt nghiệp Đại học chuyên ngành xây dựng.+ 01 kỹ sư tốt nghiệp Đại học chuyên ngành điện.- Giấy chứng nhận hoặc chứng chỉ của nhân sự đã được đào tạo, bồi dưỡng, huấn luyện về ATLĐ - VSLĐ;- Quyết định bổ nhiệm với vị trí cán bộ kỹ thuật phụ trách ATLĐ-VSMT đã từng đảm nhận trước đây tối thiểu 01 công trình tương tự với gói thầu đang xét;- Có hợp đồng lao động với nhà thầu. | 3 | 3 |
9 | Công nhân | 40 | Công nhân kỹ thuật trên công trường: Tối thiểu 40 người;- Có chứng chỉ đào tạo nghề về giao thông, điện, xây dựng công trình, lái máy, … phù hợp với gói thầu;- Có hợp đồng lao động với nhà thầu. | 1 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | A. PHẦN ĐƯỜNG GIAO THÔNG | |||
B | HẠNG MỤC: ĐƯỜNG MỌ KỌ (NỐI DÀI) | |||
C | I. PHẦN NỀN ĐƯỜNG | |||
1 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,502 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Đào nền đường bằng máy ủi 110CV trong phạm vi ≤ 50m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,063 | 100 m3 đất nguyên thổ |
3 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43,011 | 100 m3 đất nguyên thổ |
4 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,044 | 100 m3 |
5 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,865 | 100 m3 |
6 | Xới lu K98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,405 | 100 m3 |
7 | Cắt mặt đường bê tông, nhựa, chiều dày mặt đường ≤ 22cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,151 | 100 m |
8 | Đào khuôn đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,233 | 100 m3 đất nguyên thổ |
9 | Cày xới mặt đường cũ, đường láng nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,609 | 100 m2 |
10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,502 | 100 m3 đất nguyên thổ |
11 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp I (*4km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,502 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km |
12 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn ngoài phạm vi 5km, đất cấp I (*1,5km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,502 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km |
13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60,781 | 100 m3 đất nguyên thổ |
14 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp II (*4km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60,781 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km |
15 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn ngoài phạm vi 5km, đất cấp II (*1,5km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60,781 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km |
16 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,233 | 100 m3 đất nguyên thổ |
17 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp IV (*4km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,233 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km |
18 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn ngoài phạm vi 5km, đất cấp IV (*1,5km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,233 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km |
D | II. PHẦN MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới bù vênh đường cũ Dmax 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,863 | 100 m3 |
2 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên dày 18cm phần tăng cường mặt đường cũ Dmax 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,61 | 100 m3 |
3 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới dày 18cm, phần mở rộng hai bên Dmax 37.5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,024 | 100 m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên dày 18cm, phần mở rộng hai bên Dmax 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,024 | 100 m3 |
5 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới dày 18cm, đoạn đào khuôn cũ Dmax 37.5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,826 | 100 m3 |
6 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên dày 18cm, đoạn đào khuôn cũ Dmax 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,826 | 100 m3 |
7 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 131,434 | 100 m2 |
8 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 131,434 | 100 m2 |
9 | Sản xuất đá bê tông nhựa bằng trạm trộn công suất 120T/h | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,844 | 100 tấn |
10 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly vận chuyển 4km, bằng ô tô tự đổ 10 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,844 | 100 tấn |
11 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 1km tiếp theo, bằng ô tô tự đổ 10 tấn (*19km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,844 | 100 tấn |
E | III. PHẦN CỐNG HỘP (80X60)CM | |||
F | THÂN CỐNG + HỐ THU THL | |||
1 | Đào móng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,099 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,825 | 100 m3 |
3 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống cống, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,462 | tấn |
4 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống cống, đường kính D12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,423 | tấn |
5 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống cống, ống buy, đường kính D16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,24 | tấn |
6 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép cấu kiện bê tông đúc sẵn, ván khuôn ống cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,51 | 100 m2 |
7 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông ống cống Mác 300 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 70,279 | m3 |
8 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48,027 | m3 |
9 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,353 | 100 m2 |
10 | Bê tông móng cống Mác 200 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,823 | m3 |
11 | Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 1m bằng cần cẩu, ống cống (80x60)cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 125 | đoạn ống |
12 | Trám mối nối, chiều dày trát 1,0cm Mác 100 XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 69,345 | m2 |
13 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm Mác 100 XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54,05 | m2 |
14 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép bản vượt, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,652 | tấn |
15 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép bản vượt, đường kính D12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,056 | tấn |
16 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép cấu kiện bê tông đúc sẵn, ván khuôn bản vượt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,987 | 100 m2 |
17 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông bản vượt, Mác 200 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,552 | m3 |
18 | Lắp đặt bản vượt trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 124 | cấu kiện |
19 | Bê tông mui luyện Mác 250 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,125 | m3 |
20 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn hố thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,728 | 100 m2 |
21 | Bê tông hố thu Mác 200 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,569 | m3 |
22 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép đà kiềng hố thu đường kính D | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,022 | tấn |
23 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép đà kiềng hố thu, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,081 | tấn |
24 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan hố thu, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,293 | tấn |
25 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan hố thu, đường kính D12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,418 | tấn |
26 | Gia công cấu kiện thép hình thành mương + gờ tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,711 | tấn |
27 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan hố ga, Mác 250 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,64 | m3 |
28 | Lắp đặt tấm đan hố thu trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | cấu kiện |
G | IV. PHẦN CỐNG TRÒN | |||
H | 1. THÂN CỐNG | |||
1 | Đào móng công trình bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,897 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,611 | 100 m3 |
3 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,915 | m3 |
4 | Bê tông móng cống vữa Mác 150 PCB40 đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,246 | m3 |
5 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép móng cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,073 | 100 m2 |
6 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông ống cống Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,316 | m3 |
7 | Gia công, lắp đặt cốt thép ống cống, đường kính D≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,263 | tấn |
8 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép bê tông ống cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,829 | 100 m2 |
9 | Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 1m bằng cần cẩu, đường kính ống ≤ 1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | đoạn ống |
10 | Trám mối nối dày 1cm vữa XM Mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,868 | m2 |
11 | Trám mối nối dày 2cm vữa XM Mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,82 | m2 |
I | 2. HỐ THU THƯỢNG HẠ LƯU | |||
1 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn hố thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,442 | 100 m2 |
2 | Bê tông hố thu Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,596 | m3 |
3 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép tường hố thu, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,078 | tấn |
4 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép tường, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,092 | tấn |
5 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép tường hố thu, đường kính D16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,018 | tấn |
6 | Sản xuất thép hình thành hố thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,148 | tấn |
7 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan hố thu, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,007 | tấn |
8 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấm đan đúc sẵn, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,036 | tấn |
9 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấm đan đúc sẵn, đường kính D12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,05 | tấn |
10 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, Mác 250 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,422 | m3 |
11 | Sản xuất thép hình bọc gờ tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,103 | tấn |
12 | Lắp đặt tấm đan hố thu trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cấu kiện |
J | V. PHẦN MƯƠNG DỌC BTXM | |||
K | 1. MƯƠNG DỌC ĐẬY ĐAN | |||
1 | Đào móng mương bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,531 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Đắp đất lưng mương bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,227 | 100 m3 |
3 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 195,3 | m3 |
4 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn mương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 72,981 | 100 m2 |
5 | Bê tông mương dọc vữa Mác 200 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 995,42 | m3 |
6 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu, 1 lớp giấy 1 lớp nhựa khe thi công mương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 64,65 | m2 |
7 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, tấm đan mương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,187 | 100 m2 |
8 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,581 | tấn |
9 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,077 | tấn |
10 | Bê tông tấm đan mương vữa Mác 250 PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 187,488 | m3 |
11 | Lắp đặt cấu kiện bê tông tấm đan đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3.906 | cấu kiện |
L | 2. MƯƠNG DẪN VUỐT NỐI HẠ LƯU | |||
1 | Đào móng mương bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,953 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Đắp đất lưng mương bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,174 | 100 m3 |
3 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,08 | m3 |
4 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn mương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,124 | 100 m2 |
5 | Bê tông mương dọc vữa Mác 200 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,04 | m3 |
6 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu, 1 lớp giấy 1 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,36 | m2 |
M | VI. PHẦN HỐ THU NƯỚC, BÓ VỈA, VỈA HÈ | |||
N | 1. HỐ THU NƯỚC | |||
1 | Đào móng hố thu bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,377 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Đắp đất lưng hố thu bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,234 | 100 m3 |
3 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,004 | m3 |
4 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn hố thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,4 | 100 m2 |
5 | Bê tông hố thu Mác 200 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54,286 | m3 |
6 | Sản xuất thép hình thành hố thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,813 | tấn |
7 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép đà kiềng hố thu, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,075 | tấn |
8 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép đà kiềng hố thu, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,272 | tấn |
9 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan hố thu, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,205 | tấn |
10 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan hố thu, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,556 | tấn |
11 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấm đan hố thu, đường kính D12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,961 | tấn |
12 | Sản xuất thép hình bọc gờ tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,956 | tấn |
13 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,808 | m3 |
14 | Lắp đặt tấm đan hố thu đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 92 | cấu kiện |
O | 2. CỬA THU NƯỚC | |||
1 | Đào đất thủ công, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60,956 | m3 đất nguyên thổ |
2 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,003 | m3 |
3 | Bê tông cửa thu nước Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,32 | m3 |
4 | Bê tông giằng Bó vỉa Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,28 | m3 |
5 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn cửa thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,245 | 100 m2 |
6 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn Bê tông giằng Bó vỉa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,219 | 100 m2 |
7 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép dầm bó vỉa, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,031 | tấn |
8 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép dầm bó vỉa, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,114 | tấn |
9 | Gia công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,037 | tấn |
10 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,337 | 100 m2 |
11 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấm đan, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,308 | tấn |
12 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấm đan, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,524 | tấn |
13 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,792 | m3 |
14 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 113 | cấu kiện |
15 | Lắp đặt lưới chắn rác, trọng lượng cấu kiện ≤ 25 kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 57 | cấu kiện |
P | 3. BÓ VỈA - BÓ LỀ | |||
1 | Đào đất móng bó vỉa, vỉa hè bằng thủ công, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 347,158 | m3 đất nguyên thổ |
2 | Thi công lớp đá đệm móng bó vỉa, bó lề, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 110,228 | m3 |
3 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn bó vỉa, bó lề | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,465 | 100 m2 |
4 | Bê tông Bó vỉa Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 334,125 | m3 |
5 | Bê tông Bó lề Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,827 | m3 |
Q | 4. VỈA HÈ | |||
1 | Bê tông móng Mác 150 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 230,07 | m3 |
2 | Lát gạch vỉa hè bằng gạch Terazzo 40x40x3cm Mác 100 XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4.276,46 | m2 |
R | 5. BỒN TRỒNG CÂY | |||
1 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 hố trồng cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,58 | m3 |
2 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn bồn trồng cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,384 | 100 m2 |
3 | Bê tông bồn trồng cây Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 47,88 | m3 |
S | VII. PHẦN AN TOÀN GIAO THÔNG | |||
1 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26 | cái |
2 | Biển báo tam giác cạnh 70cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35 | cái |
3 | Cột biển báo d90, dày 2mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 88,9 | m |
4 | Biển báo chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,838 | m2 |
5 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt màu vàng, bề dày lớp sơn 2 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 49,65 | m2 |
6 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu trắng, chiều dày lớp sơn 2,0mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 646,91 | m2 |
T | VIII. PHẦN CÂY XANH | |||
1 | Đào hố trồng cây, đường kính hố 0,8m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 121,98 | m³ |
2 | Bốc cây xanh từ bãi tập kết đến hố trồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,14 | 100 cây |
3 | Bốc vận chuyển cọc chống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,56 | 100 cọc |
4 | Trồng cây Muồng anh đào cao 3 - 3,5m, đk gốc 8-10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 107 | cây |
5 | Trồng cây Osaka vàng cao 3 - 3,5m, đk gốc 8-10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 107 | cây |
6 | Thuốc kích thích ra rễ, đâm chồi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 214 | chai |
7 | Đắp đất Bồn cây bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 49,22 | m3 |
8 | Duy trì chăm sóc cây bóng mát mới trồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 214 | 1cây/ tháng |
U | HẠNG MỤC: ĐƯỜNG NGUYỄN THỊ MINH KHAI | |||
V | I. PHẦN NỀN ĐƯỜNG | |||
1 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,091 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Đào nền đường bằng máy ủi 110CV trong phạm vi ≤ 50m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,841 | 100 m3 đất nguyên thổ |
3 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,713 | 100 m3 đất nguyên thổ |
4 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,93 | 100 m3 |
5 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,845 | 100 m3 |
6 | Xới lu K98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,701 | 100 m3 |
7 | Cắt mặt đường bê tông, nhựa, chiều dày mặt đường ≤ 22cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,048 | 100 m |
8 | Đào khuôn đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,302 | 100 m3 đất nguyên thổ |
9 | Cày xới mặt đường cũ, loại mặt đường láng nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,224 | 100 m2 |
10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,091 | 100 m3 đất nguyên thổ |
11 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp I (*4km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,091 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km |
12 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn ngoài phạm vi 5km, đất cấp I (*1,5km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,091 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km |
13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,373 | 100 m3 đất nguyên thổ |
14 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp II (*4km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,373 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km |
15 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn ngoài phạm vi 5km, đất cấp II (*1,5km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,373 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km |
16 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,302 | 100 m3 đất nguyên thổ |
17 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp IV (*4km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,302 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km |
18 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn ngoài phạm vi 5km, đất cấp IV (*1,5km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,302 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km |
W | II. PHẦN MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới bù vênh đường cũ Dmax 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,949 | 100 m3 |
2 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên dày 18cm phần tăng cường mặt đường cũ Dmax 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2003 | 100 m3 |
3 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới dày 18cm, phần mở rộng hai bên Dmax 37.5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,197 | 100 m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên dày 18cm, phần mở rộng hai bên Dmax 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,197 | 100 m3 |
5 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới dày 18cm, đoạn đào khuôn cũ Dmax 37.5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,538 | 100 m3 |
6 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên dày 18cm, đoạn đào khuôn cũ Dmax 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,538 | 100 m3 |
7 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 61,619 | 100 m2 |
8 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 61,619 | 100 m2 |
9 | Sản xuất đá bê tông nhựa bằng trạm trộn công suất 120T/h | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,241 | 100 tấn |
10 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly vận chuyển 4km, bằng ô tô tự đổ 10 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,241 | 100 tấn |
11 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 1km tiếp theo, bằng ô tô tự đổ 10 tấn (*17km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,241 | 100 tấn |
X | III. PHẦN CỐNG HỘP (80X60)CM | |||
Y | 1. THÂN CỐNG + HỐ THU THL | |||
1 | Đào móng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,891 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,508 | 100 m3 |
3 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống cống, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,813 | tấn |
4 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống cống, đường kính D12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,724 | tấn |
5 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống cống, ống buy, đường kính D16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,19 | tấn |
6 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép cấu kiện bê tông đúc sẵn, ván khuôn ống cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,294 | 100 m2 |
7 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông ống cống Mác 300 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44,663 | m3 |
8 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,734 | m3 |
9 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,227 | 100 m2 |
10 | Bê tông móng cống Mác 200 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,686 | m3 |
11 | Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 1m bằng cần cẩu, đường kính ống (80x60)cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 77 | đoạn ống |
12 | Trám mối nối, chiều dày trát 1,0cm Mác 100 XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43,416 | m2 |
13 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm Mác 100 XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,84 | m2 |
14 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép bản vượt, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,289 | tấn |
15 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép bản vượt, đường kính D12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,912 | tấn |
16 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép cấu kiện bê tông đúc sẵn, ván khuôn bản vượt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,852 | 100 m2 |
17 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông bản vượt, Mác 200 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,186 | m3 |
18 | Lắp đặt bản vượt trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 107 | cấu kiện |
19 | Bê tông mui luyện Mác 250 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,915 | m3 |
20 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn hố thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,676 | 100 m2 |
21 | Bê tông hố thu Mác 200 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,316 | m3 |
22 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép đà kiềng hố thu đường kính D | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,041 | tấn |
23 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép đà kiềng hố thu, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,034 | tấn |
24 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan hố thu, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,117 | tấn |
25 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan hố thu, đường kính D12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,167 | tấn |
26 | Gia công cấu kiện thép hình thành mương + gờ tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,684 | tấn |
27 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan hố ga, Mác 250 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,056 | m3 |
28 | Lắp đặt tấm đan hố thu trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cấu kiện |
Z | IV. PHẦN MƯƠNG DỌC BTXM | |||
AA | 1. MƯƠNG DỌC ĐẬY ĐAN | |||
1 | Đào móng mương bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,332 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Đắp đất lưng mương bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,37 | 100 m3 |
3 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 98,05 | m3 |
4 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn mương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,263 | 100 m2 |
5 | Bê tông mương dọc vữa Mác 200 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 495,976 | m3 |
6 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu, 1 lớp giấy 1 lớp nhựa khe thi công mương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,025 | m2 |
7 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, tấm đan mương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,118 | 100 m2 |
8 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,316 | tấn |
9 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,076 | tấn |
10 | Bê tông tấm đan mương vữa Mác 250 PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 94,128 | m3 |
11 | Lắp đặt cấu kiện bê tông tấm đan đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1.961 | cấu kiện |
AB | 2. MƯƠNG DẪN VUỐT NỐI HẠ LƯU | |||
1 | Đào móng mương bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,561 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Đắp đất lưng mương bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,129 | 100 m3 |
3 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,6 | m3 |
4 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn mương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,44 | 100 m2 |
5 | Bê tông mương dọc vữa Mác 200 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,16 | m3 |
6 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu, 1 lớp giấy 1 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,24 | m2 |
AC | V. PHẦN HỐ THU NƯỚC, BÓ VỈA, VỈA HÈ | |||
AD | 1. HỐ THU NƯỚC | |||
1 | Đào móng hố thu bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,858 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Cắt bê tông ống cống bằng máy, chiều dày ≤ 10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,058 | m |
3 | Đào bỏ đoạn cống bê tông sau cắt, đoạn ống dài 1m bằng cần cẩu, đường kính ống ≤ 1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | đoạn ống |
4 | Đắp đất lưng hố thu bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,137 | 100 m3 |
5 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,938 | m3 |
6 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn hố thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,767 | 100 m2 |
7 | Bê tông hố thu Mác 200 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,204 | m3 |
8 | Sản xuất thép hình thành hố thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,726 | tấn |
9 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép đà kiềng hố thu, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,045 | tấn |
10 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép đà kiềng hố thu, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,162 | tấn |
11 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép thang thăm hố thu, đường kính ≤ 18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,011 | tấn |
12 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan hố thu, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,125 | tấn |
13 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan hố thu, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,345 | tấn |
14 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấm đan hố thu, đường kính D12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,593 | tấn |
15 | Sản xuất thép hình bọc gờ tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,203 | tấn |
16 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,212 | m3 |
17 | Lắp đặt tấm đan hố thu đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 56 | cấu kiện |
AE | 2. CỬA THU NƯỚC | |||
1 | Đào đất thủ công, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,608 | m3 đất nguyên thổ |
2 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,944 | m3 |
3 | Bê tông cửa thu nước Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,404 | m3 |
4 | Bê tông giằng Bó vỉa Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,208 | m3 |
5 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn cửa thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,235 | 100 m2 |
6 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn Bê tông giằng Bó vỉa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,123 | 100 m2 |
7 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép dầm bó vỉa, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,017 | tấn |
8 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép dầm bó vỉa, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,063 | tấn |
9 | Gia công thép lưới chắn rác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,734 | tấn |
10 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,18 | 100 m2 |
11 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấm đan, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,164 | tấn |
12 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấm đan, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,281 | tấn |
13 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,6 | m3 |
14 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | cấu kiện |
15 | Lắp đặt lưới chắn rác, trọng lượng cấu kiện ≤ 25 kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | cấu kiện |
AF | 3. BÓ VỈA - BÓ LỀ | |||
1 | Đào đất móng bó vỉa, vỉa hè bằng thủ công, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 212,064 | m3 đất nguyên thổ |
2 | Thi công lớp đá đệm móng bó vỉa, bó lề, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51,033 | m3 |
3 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn bó vỉa, bó lề | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,224 | 100 m2 |
4 | Bê tông Bó vỉa Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 157,091 | m3 |
5 | Bê tông Bó lề Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,486 | m3 |
AG | 4. VỈA HÈ | |||
1 | Bê tông móng Mác 150 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 103,821 | m3 |
2 | Lát gạch vỉa hè bằng gạch Terazzo 40x40x3cm Mác 100 XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.023,66 | m2 |
AH | 5. BỒN TRỒNG CÂY | |||
1 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 hố trồng cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,65 | m3 |
2 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn bồn trồng cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,102 | 100 m2 |
3 | Bê tông bồn trồng cây Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,27 | m3 |
AI | VI. TƯỜNG CHẮN TALUY DƯƠNG | |||
1 | Đào móng công trình bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤ 6m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,263 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,323 | 100 m3 |
3 | Thi công lớp đá đệm móng, đá 4x6cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,75 | m3 |
4 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,038 | 100 m2 |
5 | Bê tông móng chiều rộng > 250cm Mác 150 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 73,6 | m3 |
6 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thân tường, loại ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,174 | 100 m2 |
7 | Bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao ≤ 6m Mác 150 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 120 | m3 |
8 | Bê tông móng tầng lọc chiều rộng ≤ 250cm Mác 150 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,1 | m3 |
9 | Đá hộc xếp khan không chít mạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,9 | m3 |
10 | Vải địa kỹ thuật, làm tầng lọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,011 | 100 m2 |
11 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,194 | 100 m |
12 | Quét nhựa bi tum và dán bao tải, 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,232 | m2 |
AJ | VII. PHẦN AN TOÀN GIAO THÔNG | |||
1 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
2 | Biển báo tam giác cạnh 70cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
3 | Cột biển báo d90, dày 2mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,5 | m |
4 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu vàng, chiều dày lớp sơn 2,0mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,71 | m2 |
5 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu trắng, chiều dày lớp sơn 2,0mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 232,93 | m2 |
AK | VIII. PHẦN CÂY XANH | |||
1 | Đào hố trồng cây, đường kính hố 0,8m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 59,28 | m³ |
2 | Bốc cây xanh từ bãi tập kết đến hố trồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,04 | 100 cây |
3 | Bốc vận chuyển cọc chống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,16 | 100 cọc |
4 | Trồng cây Muồng anh đào cao 3 - 3,5m, đk gốc 8-10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52 | cây |
5 | Trồng cây Osaka vàng cao 3 - 3,5m, đk gốc 8-10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52 | cây |
6 | Thuốc kích thích ra rễ, đâm chồi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 104 | chai |
7 | Đắp đất bồn cây bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,92 | m3 |
8 | Duy trì chăm sóc cây bóng mát mới trồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 104 | 1cây/ tháng |
AL | HẠNG MỤC: ĐƯỜNG CAO BÁ QUÁT | |||
AM | I. PHẦN NỀN ĐƯỜNG | |||
1 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,76 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Đào nền đường bằng máy ủi 110CV trong phạm vi ≤ 50m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,885 | 100 m3 đất nguyên thổ |
3 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,313 | 100 m3 đất nguyên thổ |
4 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,032 | 100 m3 |
5 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,621 | 100 m3 |
6 | Xới lu K98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,384 | 100 m3 |
7 | Cắt mặt đường bê tông, nhựa, chiều dày mặt đường ≤ 22cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,037 | 100 m |
8 | Đào khuôn đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,099 | 100 m3 đất nguyên thổ |
9 | Cày xới mặt đường cũ, loại mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,475 | 100 m2 |
10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,76 | 100 m3 đất nguyên thổ |
11 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp I (*2km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,76 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km |
12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,627 | 100 m3 đất nguyên thổ |
13 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp II (*2km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,627 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km |
14 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,099 | 100 m3 đất nguyên thổ |
15 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp IV (*2km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,099 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km |
AN | II. PHẦN MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới bù vênh đường cũ Dmax 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,622 | 100 m3 |
2 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên dày 18cm phần tăng cường mặt đường cũ Dmax 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,506 | 100 m3 |
3 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới dày 18cm, phần mở rộng hai bên Dmax 37.5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,418 | 100 m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên dày 18cm, phần mở rộng hai bên Dmax 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,418 | 100 m3 |
5 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới dày 18cm, đoạn đào khuôn cũ Dmax 37.5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,026 | 100 m3 |
6 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên dày 18cm, đoạn đào khuôn cũ Dmax 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,026 | 100 m3 |
7 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 55,509 | 100 m2 |
8 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 55,509 | 100 m2 |
9 | Sản xuất đá bê tông nhựa bằng trạm trộn công suất 120T/h | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,226 | 100 tấn |
10 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly vận chuyển 4km, bằng ô tô tự đổ 10 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,226 | 100 tấn |
11 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 1km tiếp theo, bằng ô tô tự đổ 10 tấn (*20km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,226 | 100 tấn |
AO | III. PHẦN CỐNG HỘP (80X60)CM | |||
AP | 1. THÂN CỐNG + HỐ THU THL | |||
1 | Đào móng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,017 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,251 | 100 m3 |
3 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống cống, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,366 | tấn |
4 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống cống, đường kính D12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,344 | tấn |
5 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống cống, ống buy, đường kính D16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,079 | tấn |
6 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép cấu kiện bê tông đúc sẵn, ván khuôn ống cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,594 | 100 m2 |
7 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông ống cống Mác 300 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,562 | m3 |
8 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,129 | m3 |
9 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,111 | 100 m2 |
10 | Bê tông móng cống Mác 200 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,711 | m3 |
11 | Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 1m bằng cần cẩu, đường kính ống (80x60)cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38 | đoạn ống |
12 | Trám mối nối, chiều dày trát 1,0cm Mác 100 XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,105 | m2 |
13 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm Mác 100 XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,45 | m2 |
14 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép bản vượt, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,92 | tấn |
15 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép bản vượt, đường kính D12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,366 | tấn |
16 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép cấu kiện bê tông đúc sẵn, ván khuôn bản vượt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,342 | 100 m2 |
17 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông bản vượt, Mác 200 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,514 | m3 |
18 | Lắp đặt bản vượt trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43 | cấu kiện |
19 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn hố thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,668 | 100 m2 |
20 | Bê tông hố thu Mác 200 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,601 | m3 |
21 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép đà kiềng hố thu đường kính D | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,006 | tấn |
22 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép đà kiềng hố thu, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,022 | tấn |
23 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan hố thu, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1 | tấn |
24 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan hố thu, đường kính D12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,128 | tấn |
25 | Gia công cấu kiện thép hình thành mương + gờ tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,526 | tấn |
26 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan hố ga, Mác 250 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,822 | m3 |
27 | Lắp đặt tấm đan hố thu trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cấu kiện |
AQ | IV. PHẦN MƯƠNG DỌC BTXM | |||
AR | 1. MƯƠNG DỌC ĐẬY ĐAN | |||
1 | Đào móng mương bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,327 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Đắp đất lưng mương bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,239 | 100 m3 |
3 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 132,1 | m3 |
4 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn mương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48,788 | 100 m2 |
5 | Bê tông mương dọc vữa Mác 200 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 667,541 | m3 |
6 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu, 1 lớp giấy 1 lớp nhựa khe thi công mương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,55 | m2 |
7 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, tấm đan mương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,243 | 100 m2 |
8 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,51 | tấn |
9 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,227 | tấn |
10 | Bê tông tấm đan mương vữa Mác 250 PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 126,816 | m3 |
11 | Lắp đặt cấu kiện bê tông tấm đan đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.642 | cấu kiện |
AS | 2. CỐNG DỌC D100 | |||
1 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,054 | m3 |
2 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,107 | 100 m2 |
3 | Bê tông móng cống chiều rộng ≤ 250cm Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,144 | m3 |
4 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống cống, ống buy, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,666 | 100m2 |
5 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép ống cống bê tông đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,243 | 100 m2 |
6 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông ống cống Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,217 | m3 |
7 | Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 1m bằng cần cẩu, đường kính ống ≤ 1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18 | đoạn ống |
8 | Trám mối nối, chiều dày trát 1,0cm Mác 100 XM PCB40 Ml = 0,7-1,4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,872 | m2 |
9 | Trám mối nối, chiều dày trát 2,0cm Mác 100 XM PCB40 Ml = 0,7-1,4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,73 | m2 |
AT | 3. CỐNG DẪN D100 HẠ LƯU | |||
1 | Đào móng công trình bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤ 6m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,017 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,905 | 100 m3 |
3 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,761 | m3 |
4 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,876 | 100 m2 |
5 | Bê tông móng cống chiều rộng ≤ 250cm Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,461 | m3 |
6 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống cống, ống buy, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,476 | tấn |
7 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép ống cống bê tông đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,224 | 100 m2 |
8 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông ống cống Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51,119 | m3 |
9 | Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 1m bằng cần cẩu, đường kính ống ≤ 1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 148 | đoạn ống |
10 | Trám mối nối, chiều dày trát 1,0cm Mác 100 XM PCB40 Ml = 0,7-1,4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51,119 | m2 |
11 | Trám mối nối, chiều dày trát 2,0cm Mác 100 XM PCB40 Ml = 0,7-1,4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 102,12 | m2 |
AU | V. PHẦN HỐ THU NƯỚC, BÓ VỈA, VỈA HÈ | |||
AV | 1. HỐ THU NƯỚC | |||
1 | Đào móng hố thu bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,473 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Đắp đất lưng hố thu bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,282 | 100 m3 |
3 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,792 | m3 |
4 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn hố thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,455 | 100 m2 |
5 | Bê tông hố thu Mác 200 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 55,585 | m3 |
6 | Sản xuất thép hình thành hố thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,694 | tấn |
7 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép đà kiềng hố thu, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,063 | tấn |
8 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép đà kiềng hố thu, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,227 | tấn |
9 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép thang thăm, đường kính D16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,038 | tấn |
10 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan hố thu, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,174 | tấn |
11 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan hố thu, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,477 | tấn |
12 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấm đan hố thu, đường kính D12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,823 | tấn |
13 | Sản xuất thép hình bọc gờ tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,671 | tấn |
14 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,836 | m3 |
15 | Lắp đặt tấm đan hố thu đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 86 | cấu kiện |
AW | 2. CỬA THU NƯỚC | |||
1 | Đào đất thủ công, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45,234 | m3 đất nguyên thổ |
2 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,462 | m3 |
3 | Bê tông cửa thu nước Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,866 | m3 |
4 | Bê tông giằng Bó vỉa Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,68 | m3 |
5 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn cửa thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,67 | 100 m2 |
6 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn Bê tông giằng Bó vỉa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,165 | 100 m2 |
7 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép dầm bó vỉa, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,023 | tấn |
8 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép dầm bó vỉa, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,085 | tấn |
9 | Gia công thép lưới chắn rác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,986 | tấn |
10 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,251 | 100 m2 |
11 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấm đan, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,228 | tấn |
12 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấm đan, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,391 | tấn |
13 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,567 | m3 |
14 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 84 | cấu kiện |
15 | Lắp đặt lưới chắn rác, trọng lượng cấu kiện ≤ 25 kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43 | cấu kiện |
AX | 3. BÓ VỈA - BÓ LỀ | |||
1 | Đào đất móng bó vỉa, vỉa hè bằng thủ công, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 130,785 | m3 đất nguyên thổ |
2 | Thi công lớp đá đệm móng bó vỉa, bó lề, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 70,648 | m3 |
3 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn bó vỉa, bó lề | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,339 | 100 m2 |
4 | Bê tông Bó vỉa Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 216,051 | m3 |
5 | Bê tông Bó lề Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,572 | m3 |
AY | 4. VỈA HÈ | |||
1 | Bê tông móng Mác 150 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 149,563 | m3 |
2 | Lát gạch vỉa hè bằng gạch Terazzo 40x40x3cm Mác 100 XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.828,54 | m2 |
AZ | 5. BỒN TRỒNG CÂY | |||
1 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 hố trồng cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,44 | m3 |
2 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn bồn trồng cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,296 | 100 m2 |
3 | Bê tông bồn trồng cây Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,22 | m3 |
BA | VI. PHẦN AN TOÀN GIAO THÔNG | |||
1 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
2 | Biển báo tam giác cạnh 70cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
3 | Cột biển báo d90, dày 2mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,5 | m |
4 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt màu vàng, bề dày lớp sơn 2 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43,35 | m2 |
5 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu trắng, chiều dày lớp sơn 2,0mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 272,82 | m2 |
BB | VII. PHẦN CÂY XANH | |||
1 | Đào hố trồng cây, đường kính hố 0,8m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 82,08 | m³ |
2 | Bốc cây xanh từ bãi tập kết đến hố trồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,44 | 100 cây |
3 | Bốc vận chuyển cọc chống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,76 | 100 cọc |
4 | Trồng cây Muồng anh đào cao 3 - 3,5m, đk gốc 8-10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 72 | cây |
5 | Trồng cây Osaka vàng cao 3 - 3,5m, đk gốc 8-10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 72 | cây |
6 | Thuốc kích thích ra rễ, đâm chồi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 144 | chai |
7 | Đắp đất bồn cây bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,12 | m3 |
8 | Duy trì chăm sóc cây bóng mát mới trồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 144 | 1cây/ tháng |
BC | HẠNG MỤC: ĐƯỜNG NGUYỄN VIẾT XUÂN | |||
BD | I. PHẦN NỀN ĐƯỜNG | |||
1 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,108 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Đào nền đường bằng máy ủi 110CV trong phạm vi ≤ 50m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,138 | 100 m3 đất nguyên thổ |
3 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,786 | 100 m3 đất nguyên thổ |
4 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,712 | 100 m3 |
5 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,477 | 100 m3 |
6 | Xới lu K98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,087 | 100 m3 |
7 | Đào khuôn đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,013 | 100 m3 đất nguyên thổ |
8 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,108 | 100 m3 đất nguyên thổ |
9 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp I (*3km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,108 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km |
10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44,969 | 100 m3 đất nguyên thổ |
11 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp II (*3km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44,969 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km |
12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,013 | 100 m3 đất nguyên thổ |
13 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp IV (*3km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,013 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km |
BE | II. PHẦN MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới dày 18cm, Dmax 37.5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,41 | 100 m3 |
2 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên dày 18cm, Dmax 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,41 | 100 m3 |
3 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,167 | 100 m2 |
4 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,167 | 100 m2 |
5 | Sản xuất đá bê tông nhựa bằng trạm trộn công suất 120T/h | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,842 | 100 tấn |
6 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly vận chuyển 4km, bằng ô tô tự đổ 10 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,842 | 100 tấn |
7 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 1km tiếp theo, bằng ô tô tự đổ 10 tấn (*19km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,842 | 100 tấn |
BF | III. PHẦN CỐNG TRÒN | |||
BG | 1. THÂN CỐNG | |||
1 | Đào móng công trình bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,942 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,613 | 100 m3 |
3 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,721 | m3 |
4 | Bê tông móng cống vữa Mác 150 PCB40 đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,657 | m3 |
5 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép móng cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,063 | 100 m2 |
6 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông ống cống Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,874 | m3 |
7 | Gia công, lắp đặt cốt thép ống cống, đường kính D≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,228 | tấn |
8 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép bê tông ống cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,718 | 100 m2 |
9 | Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 1m bằng cần cẩu, đường kính ống ≤ 1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13 | đoạn ống |
10 | Trám mối nối dày 1cm vữa XM Mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,316 | m2 |
11 | Trám mối nối dày 2cm vữa XM Mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,703 | m2 |
BH | 2. HỐ THU THƯỢNG HẠ LƯU | |||
1 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn hố thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,36 | 100 m2 |
2 | Bê tông hố thu Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,954 | m3 |
3 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép tường hố thu, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,07 | tấn |
4 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép tường, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,082 | tấn |
5 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép thang thăm, đường kính D16mm, chiều cao ≤ 6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,013 | tấn |
6 | Sản xuất thép hình thành hố thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,149 | tấn |
7 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan hố thu, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,007 | tấn |
8 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấm đan đúc sẵn, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,036 | tấn |
9 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấm đan đúc sẵn, đường kính D12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,05 | tấn |
10 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, Mác 250 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,422 | m3 |
11 | Sản xuất thép hình bọc gờ tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,103 | tấn |
12 | Lắp đặt tấm đan hố thu trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cấu kiện |
BI | IV. PHẦN MƯƠNG DỌC BTXM | |||
BJ | 1. MƯƠNG DỌC ĐẬY ĐAN | |||
1 | Đào móng mương bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,484 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Đắp đất lưng mương bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,171 | 100 m3 |
3 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,4 | m3 |
4 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn mương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,714 | 100 m2 |
5 | Bê tông mương dọc vữa Mác 200 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 158,488 | m3 |
6 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu, 1 lớp giấy 1 lớp nhựa khe thi công mương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,7 | m2 |
7 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, tấm đan mương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,897 | 100 m2 |
8 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,958 | tấn |
9 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,814 | tấn |
10 | Bê tông tấm đan mương vữa Mác 250 PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,184 | m3 |
11 | Lắp đặt cấu kiện bê tông tấm đan đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 608 | cấu kiện |
BK | 2. CỐNG DỌC D80CM | |||
1 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép gối cống đường kính D6mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,877 | tấn |
2 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn gối cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,102 | 100 m2 |
3 | Bê tông gối cống Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,808 | m3 |
4 | Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn, cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤ 1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,05 | 10 tấn/km |
5 | Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn, cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤ 10km (*9km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,05 | 10 tấn/km |
6 | Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn, cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤ 60km (*11km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,05 | 10 tấn/km |
7 | Bốc xếp xuống ống cống, trọng lượng P ≤ 5 tấn bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 232 | cấu kiện |
8 | Thi công lớp đá đệm móng cống, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 68,302 | m3 |
9 | Lắp đặt gối cống trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 464 | cấu kiện |
10 | Lắp đặt ống bê tông H30, đoạn ống dài 3m bằng cần cẩu, đường kính ống D800mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | đoạn ống |
11 | Lắp đặt ống bê tông VH, đoạn ống dài 3m bằng cần cẩu, đường kính ống D800mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 227 | đoạn ống |
12 | Trát mối nối ngoài, chiều dày trát TB 2,0cm Mác 100 XM PCB40 Ml = 0,7-1,4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 119,129 | m2 |
BL | 3. CỐNG DẪN VUỐT NỐI HẠ LƯU | |||
1 | Đào móng cống bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤ 6m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,95 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Đắp đất cống bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,182 | 100 m3 |
3 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,67 | m3 |
4 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,567 | 100 m2 |
5 | Bê tông móng cống chiều rộng ≤ 250cm Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 61,629 | m3 |
6 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống cống, ống buy, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,768 | tấn |
7 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép cấu kiện bê tông đúc sẵn, ván khuôn các loại cấu kiện khác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,237 | 100 m2 |
8 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông ống cống Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 91,186 | m3 |
9 | Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 1m bằng cần cẩu, đường kính ống ≤ 1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 264 | đoạn ống |
10 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,0cm Mác 100 XM PCB40 Ml = 0,7-1,4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 89,459 | m2 |
11 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm Mác 100 XM PCB40 Ml = 0,7-1,4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 178,71 | m2 |
BM | V. PHẦN HỐ THU NƯỚC, BÓ VỈA, VỈA HÈ | |||
BN | 1. HỐ THU NƯỚC | |||
1 | Đào móng hố thu bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,423 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Đắp đất lưng hố thu bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,29 | 100 m3 |
3 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,186 | m3 |
4 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn hố thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,935 | 100 m2 |
5 | Bê tông hố thu Mác 200 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50,875 | m3 |
6 | Sản xuất thép hình thành hố thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,065 | tấn |
7 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép đà kiềng hố thu, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,024 | tấn |
8 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép đà kiềng hố thu, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,089 | tấn |
9 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép thang thăm, đường kính D16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,137 | tấn |
10 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan hố thu, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,146 | tấn |
11 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan hố thu, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,453 | tấn |
12 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấm đan hố thu, đường kính D12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,75 | tấn |
13 | Sản xuất thép hình bọc gờ tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,463 | tấn |
14 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,404 | m3 |
15 | Lắp đặt tấm đan hố thu đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 62 | cấu kiện |
BO | 2. CỬA THU NƯỚC | |||
1 | Đào đất thủ công, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,286 | m3 đất nguyên thổ |
2 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,048 | m3 |
3 | Bê tông cửa thu nước Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,796 | m3 |
4 | Bê tông giằng Bó vỉa Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,28 | m3 |
5 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn cửa thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,258 | 100 m2 |
6 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn Bê tông giằng Bó vỉa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,123 | 100 m2 |
7 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép dầm bó vỉa, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,017 | tấn |
8 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép dầm bó vỉa, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,064 | tấn |
9 | Gia công thép lưới chắn rác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,734 | tấn |
10 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,188 | 100 m2 |
11 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấm đan, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,171 | tấn |
12 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấm đan, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,294 | tấn |
13 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,681 | m3 |
14 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 63 | cấu kiện |
15 | Lắp đặt lưới chắn rác, trọng lượng cấu kiện ≤ 25 kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | cấu kiện |
BP | 3. BÓ VỈA - BÓ LỀ | |||
1 | Đào đất móng bó vỉa, vỉa hè bằng thủ công, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 196,203 | m3 đất nguyên thổ |
2 | Thi công lớp đá đệm móng bó vỉa, bó lề, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 65,07 | m3 |
3 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn bó vỉa, bó lề | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,283 | 100 m2 |
4 | Bê tông Bó vỉa Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 159,688 | m3 |
5 | Bê tông Bó lề Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 41,218 | m3 |
BQ | 4. VỈA HÈ | |||
1 | Bê tông móng Mác 150 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 158,805 | m3 |
2 | Lát gạch vỉa hè bằng gạch Terazzo 40x40x3cm Mác 100 XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.029,44 | m2 |
BR | 5. BỒN TRỒNG CÂY | |||
1 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 hố trồng cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,74 | m3 |
2 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn bồn trồng cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,162 | 100 m2 |
3 | Bê tông bồn trồng cây Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,71 | m3 |
BS | VI TƯỜNG CHẮN TALUY ÂM | |||
1 | Đào móng công trình bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤ 6m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,125 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,709 | 100 m3 |
3 | Thi công lớp đá đệm móng, đá 4x6cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,403 | m3 |
4 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,754 | 100 m2 |
5 | Bê tông móng chiều rộng > 250cm Mác 150 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 92,224 | m3 |
6 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thân tường, loại ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,802 | 100 m2 |
7 | Bê tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao ≤ 6m Mác 150 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 83,022 | m3 |
8 | Bê tông chèn khe + đỉnh tường chắn chiều rộng ≤ 250cm Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,913 | m3 |
9 | Bê tông tầng lọc Mác 150 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,263 | m3 |
10 | Thi công lớp đá 2x4cm tầng lọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,31 | m3 |
11 | Vải địa kỹ thuật, làm tầng lọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,012 | 100 m2 |
12 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,273 | 100 m |
13 | Quét nhựa bi tum và dán bao tải, 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,621 | m2 |
BT | VII. PHẦN AN TOÀN GIAO THÔNG | |||
BU | 1. Biển báo | |||
1 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cái |
2 | Biển báo tam giác cạnh 70cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
3 | Cột biển báo d90, dày 2mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,95 | m |
BV | 2. Sơn kẻ đường | |||
1 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu vàng, chiều dày lớp sơn 2,0mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,27 | m2 |
2 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu trắng, chiều dày lớp sơn 2,0mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 200,92 | m2 |
BW | 3. Hộ Lan | |||
1 | Tấm tôn lượn sóng dài 2,32m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23 | tấm |
2 | Tấm sóng đầu, cuối | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | tấm |
3 | Trụ đỡ tôn lượn sóng D141 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | trụ |
4 | Bản đệm 70*300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | hộp |
5 | Bulong 16x36 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 240 | bộ |
6 | Bulong 20x180 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | bộ |
7 | Lắp đặt trụ hộ lan kết cấu thép dạng hình ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,777 | tấn |
8 | Lắp đặt dải phân cách bằng tôn lượn sóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54,76 | m |
9 | Lắp đặt miếng tiêu phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | miếng |
BX | VIII. PHẦN CÂY XANH | |||
1 | Đào hố trồng cây, đường kính hố 0,8m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60,42 | m³ |
2 | Bốc cây xanh từ bãi tập kết đến hố trồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,06 | 100 cây |
3 | Bốc vận chuyển cọc chống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,24 | 100 cọc |
4 | Trồng cây Muồng anh đào cao 3 - 3,5m, đk gốc 8-10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53 | cây |
5 | Trồng cây Osaka vàng cao 3 - 3,5m, đk gốc 8-10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53 | cây |
6 | Thuốc kích thích ra rễ, đâm chồi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 106 | chai |
7 | Đắp đất bồn cây bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,38 | m3 |
8 | Duy trì chăm sóc cây bóng mát mới trồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 106 | 1cây |
BY | HẠNG MỤC: ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN CỪ | |||
BZ | I. PHẦN NỀN ĐƯỜNG | |||
1 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,192 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Đào nền đường bằng máy ủi 110CV trong phạm vi ≤ 50m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,554 | 100 m3 đất nguyên thổ |
3 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 59,407 | 100 m3 đất nguyên thổ |
4 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,514 | 100 m3 |
5 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,305 | 100 m3 |
6 | Xới lu K98 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,629 | 100 m3 |
7 | Cắt mặt đường bê tông, nhựa, chiều dày mặt đường ≤ 22cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,082 | 100 m |
8 | Đào khuôn đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,922 | 100 m3 đất nguyên thổ |
9 | Cày xới mặt đường cũ, loại mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,112 | 100 m2 |
10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,192 | 100 m3 đất nguyên thổ |
11 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp I (*4km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,192 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km |
12 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn ngoài phạm vi 5km, đất cấp I (*3km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,192 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km |
13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 76,159 | 100 m3 đất nguyên thổ |
14 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp II (*4km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 76,159 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km |
15 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn ngoài phạm vi 5km, đất cấp II (*3km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 76,159 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km |
16 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp IV | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,922 | 100 m3 đất nguyên thổ |
17 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp IV (*4km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,922 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km |
18 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn ngoài phạm vi 5km, đất cấp IV (*3km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,922 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km |
CA | II. PHẦN MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới bù vênh đường cũ Dmax 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,993 | 100 m3 |
2 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên dày 12cm phần tăng cường mặt đường cũ Dmax 37.5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,173 | 100 m3 |
3 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên dày 13cm phần tăng cường mặt đường cũ Dmax 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,355 | 100 m3 |
4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới dày 18cm, phần mở rộng hai bên Dmax 37.5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,887 | 100 m3 |
5 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên dày 18cm, phần mở rộng hai bên Dmax 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,887 | 100 m3 |
6 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới dày 18cm, đoạn đào khuôn cũ Dmax 37.5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,607 | 100 m3 |
7 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên dày 18cm, đoạn đào khuôn cũ Dmax 25mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,607 | 100 m3 |
8 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0kg/m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 77,159 | 100 m2 |
9 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 77,159 | 100 m2 |
10 | Sản xuất đá bê tông nhựa bằng trạm trộn công suất 120T/h | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,824 | 100 tấn |
11 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly vận chuyển 4km, bằng ô tô tự đổ 10 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,824 | 100 tấn |
12 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 1km tiếp theo, bằng ô tô tự đổ 10 tấn (*13km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,824 | 100 tấn |
CB | III. PHẦN CỐNG HỘP (80X60)CM | |||
CC | THÂN CỐNG + HỐ THU THL | |||
1 | Đào móng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,103 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,508 | 100 m3 |
3 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống cống, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,764 | tấn |
4 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống cống, đường kính D12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,724 | tấn |
5 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống cống, ống buy, đường kính D16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,158 | tấn |
6 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép cấu kiện bê tông đúc sẵn, ván khuôn ống cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,255 | 100 m2 |
7 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông ống cống Mác 300 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43,623 | m3 |
8 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 37,835 | m3 |
9 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,225 | 100 m2 |
10 | Bê tông móng cống Mác 200 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,873 | m3 |
11 | Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 1m bằng cần cẩu, đường kính ống (80x60)cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 77 | đoạn ống |
12 | Trám mối nối, chiều dày trát 1,0cm Mác 100 XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,813 | m2 |
13 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm Mác 100 XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,37 | m2 |
14 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép bản vượt, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,754 | tấn |
15 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép bản vượt, đường kính D12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,699 | tấn |
16 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép cấu kiện bê tông đúc sẵn, ván khuôn bản vượt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,653 | 100 m2 |
17 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông bản vượt, Mác 200 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,236 | m3 |
18 | Lắp đặt bản vượt trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 82 | cấu kiện |
19 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn hố thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,046 | 100 m2 |
20 | Bê tông hố thu Mác 200 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,886 | m3 |
21 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép đà kiềng hố thu đường kính D | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,053 | tấn |
22 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép đà kiềng hố thu, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,038 | tấn |
23 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan hố thu, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,161 | tấn |
24 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan hố thu, đường kính D12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,23 | tấn |
25 | Gia công cấu kiện thép hình thành mương + gờ tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,941 | tấn |
26 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan hố ga, Mác 250 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,452 | m3 |
27 | Lắp đặt tấm đan hố thu trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22 | cấu kiện |
CD | IV. PHẦN CỐNG TRÒN | |||
CE | 1. THÂN CỐNG | |||
1 | Đào móng công trình bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,934 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,527 | 100 m3 |
3 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,839 | m3 |
4 | Bê tông móng cống vữa Mác 150 PCB40 đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,602 | m3 |
5 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép móng cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,169 | 100 m2 |
6 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông ống cống Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,526 | m3 |
7 | Gia công, lắp đặt cốt thép ống cống, đường kính D≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,592 | tấn |
8 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép bê tông ống cống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,105 | 100 m2 |
9 | Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 1m bằng cần cẩu, đường kính ống ≤ 1000mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | đoạn ống |
10 | Trám mối nối dày 1cm vữa XM Mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,836 | m2 |
11 | Trám mối nối dày 2cm vữa XM Mác 100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,828 | m2 |
CF | 2. HỐ THU THƯỢNG HẠ LƯU | |||
1 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn hố thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,455 | 100 m2 |
2 | Bê tông hố thu Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,693 | m3 |
3 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép tường hố thu, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,075 | tấn |
4 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép tường, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,093 | tấn |
5 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép tường hố thu, đường kính D16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,022 | tấn |
6 | Sản xuất thép hình thành hố thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,144 | tấn |
7 | Bê tông tường đầu, tường cánh cống chiều rộng ≤ 250cm Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,323 | m3 |
8 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,141 | 100 m2 |
9 | Xây mương dẫn hạ lưu đá hộc chiều dày ≤ 60cm Mác 100 XM PCB40 ML >2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,593 | m3 |
10 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan hố thu, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,007 | tấn |
11 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấm đan đúc sẵn, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,036 | tấn |
12 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấm đan đúc sẵn, đường kính D12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,05 | tấn |
13 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, Mác 250 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,422 | m3 |
14 | Sản xuất thép hình bọc gờ tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,103 | tấn |
15 | Lắp đặt tấm đan hố thu trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cấu kiện |
CG | V. PHẦN MƯƠNG DỌC BTXM | |||
CH | 1. MƯƠNG DỌC ĐẬY ĐAN | |||
1 | Đào móng mương bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,158 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Đắp đất lưng mương bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,79 | 100 m3 |
3 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 130,2 | m3 |
4 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn mương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48,098 | 100 m2 |
5 | Bê tông mương dọc vữa Mác 200 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 658,05 | m3 |
6 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu, 1 lớp giấy 1 lớp nhựa khe thi công mương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50,1 | m2 |
7 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, tấm đan mương | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,124 | 100 m2 |
8 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,387 | tấn |
9 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,051 | tấn |
10 | Bê tông tấm đan mương vữa Mác 250 PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 124,992 | m3 |
11 | Lắp đặt cấu kiện bê tông tấm đan đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2.604 | cấu kiện |
CI | 2. CỐNG DỌC D80CM THƯƠNG PHẨM | |||
1 | Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn, cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤ 1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,894 | 10 tấn/km |
2 | Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn, cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤ 10km (*9km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,894 | 10 tấn/km |
3 | Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn, cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤ 60km (*16km) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,894 | 10 tấn/km |
4 | Bốc xếp xuống cấu kiện bê tông đúc sẵn, trọng lượng P ≤ 5 tấn bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 187 | cấu kiện |
5 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26,5 | m3 |
6 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng dài | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,76 | 100 m2 |
7 | Bê tông móng chiều rộng ≤ 250cm Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 92,749 | m3 |
8 | Lắp đặt ống bê tông H30, đoạn ống dài 3m bằng cần cẩu, đường kính ống D800mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | đoạn ống |
9 | Lắp đặt ống bê tông VH, đoạn ống dài 3m bằng cần cẩu, đường kính ống D800mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 182 | đoạn ống |
10 | Trám mối nối ngoài, chiều dày trát 2,0cm Mác 100 XM PCB40 Ml = 0,7-1,4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 81,017 | m2 |
CJ | VI. PHẦN HỐ THU NƯỚC, BÓ VỈA, VỈA HÈ | |||
CK | 1. HỐ THU NƯỚC | |||
1 | Đào móng hố thu bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,851 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Đắp đất lưng hố thu bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,351 | 100 m3 |
3 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,153 | m3 |
4 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn hố thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,434 | 100 m2 |
5 | Bê tông hố thu Mác 200 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 68,819 | m3 |
6 | Sản xuất thép hình thành hố thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,131 | tấn |
7 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép đà kiềng hố thu, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,06 | tấn |
8 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép đà kiềng hố thu, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,219 | tấn |
9 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép thang thăm, đường kính D16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,108 | tấn |
10 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan hố thu, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,224 | tấn |
11 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan hố thu, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,654 | tấn |
12 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấm đan hố thu, đường kính D12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,104 | tấn |
13 | Sản xuất thép hình bọc gờ tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,198 | tấn |
14 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,898 | m3 |
15 | Lắp đặt tấm đan hố thu đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 98 | cấu kiện |
CL | 2. CỬA THU NƯỚC | |||
1 | Đào đất thủ công, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60,914 | m3 đất nguyên thổ |
2 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,909 | m3 |
3 | Bê tông cửa thu nước Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,69 | m3 |
4 | Bê tông giằng Bó vỉa Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,28 | m3 |
5 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn cửa thu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,265 | 100 m2 |
6 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn Bê tông giằng Bó vỉa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,219 | 100 m2 |
7 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép dầm bó vỉa, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,031 | tấn |
8 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép dầm bó vỉa, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,114 | tấn |
9 | Gia công thép lưới chắn rác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,307 | tấn |
10 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép tấm đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,343 | 100 m2 |
11 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấm đan, đường kính ≤ 10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,313 | tấn |
12 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấm đan, đường kính D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,535 | tấn |
13 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,903 | m3 |
14 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 115 | cấu kiện |
15 | Lắp đặt lưới chắn rác, trọng lượng cấu kiện ≤ 25 kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 57 | cấu kiện |
CM | 3. BÓ VỈA - BÓ LỀ | |||
1 | Đào đất móng bó vỉa, vỉa hè bằng thủ công, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 295,452 | m3 đất nguyên thổ |
2 | Thi công lớp đá đệm móng bó vỉa, bó lề, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 107,49 | m3 |
3 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn bó vỉa, bó lề | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,109 | 100 m2 |
4 | Bê tông Bó vỉa Mác 250 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 297,783 | m3 |
5 | Bê tông Bó lề Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 34,889 | m3 |
CN | 4. VỈA HÈ | |||
1 | Bê tông móng Mác 150 XM PCB40 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 242,217 | m3 |
2 | Lát gạch vỉa hè bằng gạch Terazzo 40x40x3cm Mác 100 XM PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3.840,47 | m2 |
CO | 5. BỒN TRỒNG CÂY | |||
1 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 hố trồng cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,86 | m3 |
2 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn bồn trồng cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,906 | 100 m2 |
3 | Bê tông bồn trồng cây Mác 200 XM PCB40 độ sụt 2-4cm đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44,3 | m3 |
CP | VII. PHẦN AN TOÀN GIAO THÔNG | |||
1 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
2 | Biển báo tam giác cạnh 70cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | cái |
3 | Cột biển báo d90, dày 2mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 48,5 | m |
4 | Biển báo chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,05 | m2 |
5 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt màu vàng, bề dày lớp sơn 2 mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52,81 | m2 |
6 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang màu trắng, chiều dày lớp sơn 2,0mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 398,59 | m2 |
CQ | VIII. PHẦN CÂY XANH | |||
1 | Đào hố trồng cây, đường kính hố 0,8m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 112,86 | m³ |
2 | Bốc cây xanh từ bãi tập kết đến hố trồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,98 | 100 cây |
3 | Bốc vận chuyển cọc chống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,92 | 100 cọc |
4 | Trồng cây Muồng anh đào cao 3 - 3,5m, đk gốc 8-10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 99 | cây |
5 | Trồng cây Osaka vàng cao 3 - 3,5m, đk gốc 8-10cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 99 | cây |
6 | Thuốc kích thích ra rễ, đâm chồi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 198 | chai |
7 | Đắp đất bồn cây bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 45,54 | m3 |
8 | Duy trì chăm sóc cây bóng mát mới trồng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 198 | 1cây/ tháng |
CR | B. PHẦN HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG CÔNG CỘNG | |||
CS | HẠNG MỤC: HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG CÔNG CỘNG | |||
1 | Đào mương cáp chiếu sáng bằng máy đào, đất cấp II ) 0.5*0.6*md vỉa hè/100+0.5*0.5*md lòng đường/100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,209 | 100 m3 |
2 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 ((0.5*0.25*md vỉa hẻ+0.5*0.5*md lòng đường - trừ thể tích ống (0.003*md) - thể tích gạch thẻ (0.00046m3/viên gạch * số viên gạch))/100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,7335 | 100 m3 |
3 | Xếp gạch thẻ bảo vệ đường cáp ngầm (gạch chỉ x7,5x3,5x17,5 cm) (10viên/m x md) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54,475 | 1000 viên |
4 | Rải băng cảnh báo cáp ngầm (md*0.08 (độ rộng băng cảnh báo)/100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,2944 | 100 m2 |
5 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 (0.35*0.5*md) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,0615 | 100 m3 |
6 | Đào móng trụ đèn bằng thủ công, rộng ≤ 1m, sâu > 1m, đất cấp II (0.5*0.5*1*móng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33,25 | m3 |
7 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng cột đèn chiếu sáng (2,0m2/móng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,66 | 100 m2 |
8 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép cổ móng trụ đèn chiếu sáng (0,16m2/móng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2128 | 100 m2 |
9 | Bê tông móng trụ đèn chiếu sáng Mác 200 XM PCB40, đá 1x2 ((0.5*0.5*1+0.4*0.4*0.1)*móng trụ) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,378 | m3 |
10 | Đào móng tủ điện bằng thủ công, rộng ≤ 1m, sâu > 1m, đất cấp II (0,5*0,3*0,7*móng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,525 | m3 |
11 | Bê tông móng tủ đèn chiếu sáng Mác 200 XM PCB40, đá 1x2 (0,14m3/móng x móng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7 | m3 |
12 | Lắp dựng Trụ đèn STK cao 7m, dày 3mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 133 | cột |
13 | Lắp đặt Cần đèn kiểu D78x3mm (cao 2m - vươn xa 1,5m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 133 | cần đèn |
14 | Lắp Đèn Led 150W -220V | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 133 | bộ |
15 | Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn, dây CVV 2x2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,3 | 100 m |
16 | Lắp Bảng điện + Đomino 3P-60A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 133 | bảng |
17 | Lắp đặt Lắp đặt Aptomat 1P 6A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 133 | cái |
18 | Lắp đặt tiếp địa cho cột điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 138 | bộ |
19 | Luồn cáp ngầm cửa cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 266 | đầu cáp |
20 | Làm đầu cáp ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 266 | đầu cáp |
21 | Lắp cửa cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 133 | cửa |
22 | Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE Ø65/50mm bảo vệ cáp ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 56,32 | 100 m |
23 | Lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE Ø32/25mm bảo vệ cáp ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,66 | 100 m |
24 | Lắp đặt ống thép Ø60mm bảo vệ cáp ngầm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7 | 100 m |
25 | Lắp đặt cáp ngầm chiếu sáng Cáp điện đồng bọc CXV/DSTA 2x10mm2 (mx1,015) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 58,7177 | 100 m |
26 | Lắp đặt cáp ngầm đấu nối tủ điện chiếu sáng CXV/DSTA 2x25mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,25 | 100 m |
27 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng ở độ cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | tủ |
28 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
29 | Ép đầu cốt tiết diện 25mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,3 | 10 đầu cốt |
30 | Ép đầu cốt có tiết diện 2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53,2 | 10 đầu cốt |
31 | Khung Boulon móng trụ M24x1050 + tán + londen | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 133 | bộ |
32 | Khung Boulon móng tủ điện M16x750 + tán + londen | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | bộ |
33 | Co Ống nhựa PVC D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | cái |
34 | Dây đai cùm ống nhựa + khóa đai D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | cái |
CT | C. CHI PHÍ KHÁC | |||
CU | PHÍ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG | |||
1 | Phí bảo vệ môi trường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | khoản |
Chi phí dự phòng | ||||
1 | Chi phí dự phòng cho khối lượng phát sinh | 4% | ||
2 | Chi phí dự phòng trượt giá | 0,29% |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Cần trục ô tô sức nâng ≥6T | - Máy móc còn hoạt động tốt, có giấy tờ, hóa đơn chứng minh đầy đủ;- Nhà thầu chứng minh sở hữu, hoặc hợp đồng thuê. | 3 |
2 | Máy cắt uốn ≥5KW | - Máy móc còn hoạt động tốt, có giấy tờ, hóa đơn chứng minh đầy đủ;- Nhà thầu chứng minh sở hữu, hoặc hợp đồng thuê. | 6 |
3 | Máy đầm đất cầm tay ≥70 kg | - Máy móc còn hoạt động tốt, có giấy tờ, hóa đơn chứng minh đầy đủ;- Nhà thầu chứng minh sở hữu, hoặc hợp đồng thuê. | 4 |
4 | Máy đầm dùi ≥1,5KW | - Máy móc còn hoạt động tốt, có giấy tờ, hóa đơn chứng minh đầy đủ;- Nhà thầu chứng minh sở hữu, hoặc hợp đồng thuê. | 4 |
5 | Máy đào ≥ 0,7m3 | - Máy móc còn hoạt động tốt, có giấy tờ, hóa đơn chứng minh đầy đủ;- Nhà thầu chứng minh sở hữu, hoặc hợp đồng thuê. | 4 |
6 | Máy đào ≥ 1,6m3 | - Máy móc còn hoạt động tốt, có giấy tờ, hóa đơn chứng minh đầy đủ;- Nhà thầu chứng minh sở hữu, hoặc hợp đồng thuê. | 2 |
7 | Máy hàn | - Máy móc còn hoạt động tốt, có giấy tờ, hóa đơn chứng minh đầy đủ;- Nhà thầu chứng minh sở hữu, hoặc hợp đồng thuê. | 5 |
8 | Máy lu bánh hơi ≥16T | - Máy móc còn hoạt động tốt, có giấy tờ, hóa đơn chứng minh đầy đủ;- Nhà thầu chứng minh sở hữu, hoặc hợp đồng thuê. | 1 |
9 | Máy lu bánh thép ≥10T | - Máy móc còn hoạt động tốt, có giấy tờ, hóa đơn chứng minh đầy đủ;- Nhà thầu chứng minh sở hữu, hoặc hợp đồng thuê. | 4 |
10 | Máy lu rung ≥25T | - Máy móc còn hoạt động tốt, có giấy tờ, hóa đơn chứng minh đầy đủ;- Nhà thầu chứng minh sở hữu, hoặc hợp đồng thuê. | 3 |
11 | Máy rải ≥50-60CV hoặc xe ban | - Máy móc còn hoạt động tốt, có giấy tờ, hóa đơn chứng minh đầy đủ;- Nhà thầu chứng minh sở hữu, hoặc hợp đồng thuê. | 2 |
12 | Máy nén khí diezel ≥600m3/h | - Máy móc còn hoạt động tốt, có giấy tờ, hóa đơn chứng minh đầy đủ;- Nhà thầu chứng minh sở hữu, hoặc hợp đồng thuê. | 1 |
13 | Máy trộn bê tông ≥250L | - Máy móc còn hoạt động tốt, có giấy tờ, hóa đơn chứng minh đầy đủ;- Nhà thầu chứng minh sở hữu, hoặc hợp đồng thuê. | 4 |
14 | Máy trộn vữa ≥150L | - Máy móc còn hoạt động tốt, có giấy tờ, hóa đơn chứng minh đầy đủ;- Nhà thầu chứng minh sở hữu, hoặc hợp đồng thuê. | 2 |
15 | Máy ủi ≥110CV | - Máy móc còn hoạt động tốt, có giấy tờ, hóa đơn chứng minh đầy đủ;- Nhà thầu chứng minh sở hữu, hoặc hợp đồng thuê. | 2 |
16 | Máy xúc lật ≥1,1m3 | - Máy móc còn hoạt động tốt, có giấy tờ, hóa đơn chứng minh đầy đủ;- Nhà thầu chứng minh sở hữu, hoặc hợp đồng thuê. | 1 |
17 | Ô tô tự đổ ≥10T | - Máy móc còn hoạt động tốt, có giấy tờ, hóa đơn chứng minh đầy đủ;- Nhà thầu chứng minh sở hữu, hoặc hợp đồng thuê. | 6 |
18 | Ô tô tưới nước ≥5m3 | - Máy móc còn hoạt động tốt, có giấy tờ, hóa đơn chứng minh đầy đủ;- Nhà thầu chứng minh sở hữu, hoặc hợp đồng thuê. | 2 |
19 | Máy toàn đạc | - Máy móc còn hoạt động tốt, có giấy tờ, hóa đơn chứng minh đầy đủ;- Nhà thầu chứng minh sở hữu, hoặc hợp đồng thuê. | 1 |
20 | Máy thủy bình | - Máy móc còn hoạt động tốt, có giấy tờ, hóa đơn chứng minh đầy đủ;- Nhà thầu chứng minh sở hữu, hoặc hợp đồng thuê. | 2 |
21 | Hệ thống thiết bị sơn vạch kẻ đường | - Máy móc còn hoạt động tốt, có giấy tờ, hóa đơn chứng minh đầy đủ;- Nhà thầu chứng minh sở hữu, hoặc hợp đồng thuê. | 1 |
22 | Máy cắt bê tông | - Máy móc còn hoạt động tốt, có giấy tờ, hóa đơn chứng minh đầy đủ;- Nhà thầu chứng minh sở hữu, hoặc hợp đồng thuê. | 1 |
23 | Máy ép đầu cốt | - Máy móc còn hoạt động tốt, có giấy tờ, hóa đơn chứng minh đầy đủ;- Nhà thầu chứng minh sở hữu, hoặc hợp đồng thuê. | 1 |
24 | Xe nâng ≥12m | - Máy móc còn hoạt động tốt, có giấy tờ, hóa đơn chứng minh đầy đủ;- Nhà thầu chứng minh sở hữu, hoặc hợp đồng thuê. | 1 |
25 | Máy khoan bê tông cầm tay ≥ 0,62 kW | - Máy móc còn hoạt động tốt, có giấy tờ, hóa đơn chứng minh đầy đủ;- Nhà thầu chứng minh sở hữu, hoặc hợp đồng thuê. | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp I | 2,502 | 100 m3 đất nguyên thổ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Đào nền đường bằng máy ủi 110CV trong phạm vi ≤ 50m, đất cấp II | 26,063 | 100 m3 đất nguyên thổ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp II | 43,011 | 100 m3 đất nguyên thổ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 17,044 | 100 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 5,865 | 100 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Xới lu K98 | 28,405 | 100 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Cắt mặt đường bê tông, nhựa, chiều dày mặt đường ≤ 22cm | 0,151 | 100 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Đào khuôn đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp IV | 6,233 | 100 m3 đất nguyên thổ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Cày xới mặt đường cũ, đường láng nhựa | 25,609 | 100 m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp I | 2,502 | 100 m3 đất nguyên thổ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp I (*4km) | 2,502 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn ngoài phạm vi 5km, đất cấp I (*1,5km) | 2,502 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp II | 60,781 | 100 m3 đất nguyên thổ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp II (*4km) | 60,781 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn ngoài phạm vi 5km, đất cấp II (*1,5km) | 60,781 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp IV | 6,233 | 100 m3 đất nguyên thổ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp IV (*4km) | 6,233 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn ngoài phạm vi 5km, đất cấp IV (*1,5km) | 6,233 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới bù vênh đường cũ Dmax 25mm | 1,863 | 100 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên dày 18cm phần tăng cường mặt đường cũ Dmax 25mm | 4,61 | 100 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới dày 18cm, phần mở rộng hai bên Dmax 37.5mm | 8,024 | 100 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên dày 18cm, phần mở rộng hai bên Dmax 25mm | 8,024 | 100 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới dày 18cm, đoạn đào khuôn cũ Dmax 37.5mm | 10,826 | 100 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên dày 18cm, đoạn đào khuôn cũ Dmax 25mm | 10,826 | 100 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0kg/m2 | 131,434 | 100 m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 131,434 | 100 m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Sản xuất đá bê tông nhựa bằng trạm trộn công suất 120T/h | 21,844 | 100 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly vận chuyển 4km, bằng ô tô tự đổ 10 tấn | 21,844 | 100 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 1km tiếp theo, bằng ô tô tự đổ 10 tấn (*19km) | 21,844 | 100 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Đào móng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 3,099 | 100 m3 đất nguyên thổ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,825 | 100 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống cống, đường kính ≤ 10mm | 4,462 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống cống, đường kính D12mm | 4,423 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép ống cống, ống buy, đường kính D16mm | 0,24 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép cấu kiện bê tông đúc sẵn, ván khuôn ống cống | 8,51 | 100 m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông ống cống Mác 300 XM PCB40 đá 1x2 | 70,279 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax ≤ 4 | 48,027 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng cống | 0,353 | 100 m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Bê tông móng cống Mác 200 XM PCB40 đá 1x2 | 22,823 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 1m bằng cần cẩu, ống cống (80x60)cm | 125 | đoạn ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Trám mối nối, chiều dày trát 1,0cm Mác 100 XM PCB40 | 69,345 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2,0cm Mác 100 XM PCB40 | 54,05 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép bản vượt, đường kính ≤ 10mm | 2,652 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép bản vượt, đường kính D12mm | 1,056 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép cấu kiện bê tông đúc sẵn, ván khuôn bản vượt | 0,987 | 100 m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông bản vượt, Mác 200 XM PCB40 đá 1x2 | 24,552 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Lắp đặt bản vượt trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 124 | cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Bê tông mui luyện Mác 250 XM PCB40 đá 1x2 | 0,125 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn hố thu | 1,728 | 100 m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Bê tông hố thu Mác 200 XM PCB40 đá 1x2 | 23,569 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và công trình công cộng huyện Di Linh như sau:
- Có quan hệ với 109 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,73 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 6,84%, Xây lắp 77,78%, Tư vấn 14,53%, Phi tư vấn 0,85%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 992.083.618.212 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 971.889.456.805 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,04%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mỗi người có một hoàn cảnh riêng, nếu mà không thể sinh tồn như một con sói, thì chỉ có thể tồn tại như một con chó mà thôi. "
Nhan Nguyệt Khê
Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và công trình công cộng huyện Di Linh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và công trình công cộng huyện Di Linh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.