Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HM: Thí nghiệm cọc | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Thuê dầm thép, đối tải phục vụ thí nghiệm nén tĩnh cọc | 360 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Vận chuyển thiết bị, đối trọng thí nghiệm từ nơi tập kết đến công trường và ngược lại bằng ô tô 20 tấn | 9 | Ca | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Cẩu 16 tấn phục vụ cẩu đối trọng và dàn chất tải lên xe ô tô vận chuyển tại bãi chứa, tháo dỡ tại công trường, trung chuyển 3 lần giữa 4 cọc tính bằng định mức TNCN (CE.12610 số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021) | 15.9 | Ca | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Nhân công bậc 4/7 phục vụ vận chuyển và trung chuyển (mỗi ca cẩu 2 người móc và tháo móc) | 31.8 | Công | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bê tông bằng phương pháp chất tải, tải trọng nén 100 - ≤500T | 760 | 1 tấn tải trọng thí nghiệm/1 lần thí nghiệm | Theo quy định tại Chương V | |
2 | HM: Phần kết cấu hạng mục nhà chính | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | Phần cọc | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1.1 | Ép cọc ống BTCT dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, Đk cọc 500mm - Cấp đất II | 57.234 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.2 | Ép nổi cọc ống BTCT dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, Đk cọc 500mm - Cấp đất II | 0.006 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.3 | Ép âm cọc ống BTCT dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, Đk cọc 500mm - Cấp đất II (không tính vật tư) | 2.233 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.4 | Ép cọc ống BTCT dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, Đk cọc 300mm - Cấp đất II | 5.394 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.5 | Ép nổi cọc ống BTCT dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, Đk cọc 300mm - Cấp đất II | 0.006 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.6 | Ép âm cọc ống BTCT dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành, Đk cọc 300mm - Cấp đất II (không tính vật tư) | 0.1885 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.7 | Nhổ cọc dẫn | 2.4215 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.8 | Nối loại cọc ống bê tông cốt thép, ĐK ≤600mm | 420 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.9 | Thuê cọc dẫn | 1 | tb | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | PHẦN MÓNG | Theo quy định tại Chương V | |||
2.2.1 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II | 6.1759 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.2 | Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤10m - Cấp đất II | 1.547 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.3 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 2.5743 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 5.1486 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.5 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, 4km trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 20.5944 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.6 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, 5km ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II | 25.743 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.7 | Cắt đầu cọc bê tông | 0.5024 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.8 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện | 0.1502 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.9 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện | 0.1502 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.10 | Bê tông đầu cọc, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M350, đá 1x2, PCB40 | 14.1583 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.11 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm BT tự hành, bê tông lót móng, đá 1x2, mác 150 | 25.2217 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.12 | Ván khuôn bê tông lót móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0.3576 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.13 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, máy bơm BT tự hành, M350, đá 1x2, PCB40 | 171.5703 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.14 | Bê tông móng, chiều rộng >250cm, máy bơm BT tự hành, M350, đá 1x2, PCB40 | 126.8719 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.15 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 3.9822 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.16 | Bê tông tường - Chiều dày ≤45cm, máy bơm BT tự hành, M350, đá 1x2, PCB40 | 12.1583 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.17 | Bê tông cổ cột TD ≤0,1m2, máy bơm BT tự hành, M350, đá 1x2, PCB40 | 12.9632 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.18 | Ván khuôn gỗ tường thẳng - Chiều dày ≤45cm | 0.956 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.19 | Ván khuôn cổ cột vuông, chữ nhật | 0.3836 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.20 | CCLD băng cản nước V250 | 34.44 | m | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.21 | Đào móng dầm tầng 1 bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | 122.0387 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.22 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.4068 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.23 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 0.8136 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.24 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, 4km trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 0.8136 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.25 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, 5km ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II | 0.8136 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.26 | Bê tông lót dầm tầng 1, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M150, đá 1x2, PCB40 | 30.3964 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.27 | Ván khuôn bê tông lót dầm móng tầng 1 | 1.1722 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.28 | Bê tông dầm, giằng sàn tầng 1, máy bơm BT tự hành, M350, đá 1x2, PCB40 | 95.932 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.29 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng, thành sàn tầng 1 | 8.2995 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.30 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 3.298 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.31 | Bê tông lót nền, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M150, đá 1x2, PCB40 | 76.5078 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.32 | Ván khuôn bê tông lót nền | 0.0585 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG PHÚC TÍN như sau:
- Có quan hệ với 66 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,03 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 11,01%, Xây lắp 70,64%, Tư vấn 5,50%, Phi tư vấn 12,84%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 147.627.417.042 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 143.018.071.880 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,12%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mọi nỗ lực đều cần đến khả năng bước dặm cuối cùng, lên kế hoạch cuối cùng, chịu đựng những giờ cuối cùng trôi qua. Chiến đấu tới cuối cùng… là đặc tính chúng ta cần có để đối diện với tương lai như những người kết thúc. "
Henry David Thoreau
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG PHÚC TÍN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG PHÚC TÍN đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.