Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Bưu Điện Tỉnh Đồng Nai-Chi nhánh Tổng công ty Bưu điện Việt Nam Công ty TNHH |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây dựng và cung cấp lắp đặt thiết bị các hạng mục phụ trợ(PCCC, Camera) Tên dự án là: Cải tạo, mở rộng nhà làm việc Bưu điện huyện Thống Nhất làm Trung tâm khai thác chia chọn khu vực phía Bắc tỉnh Đồng Nai Thời gian thực hiện hợp đồng là : 180 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn điều lệ và Chi phí SXKD tập trung tại Tổng công ty |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: + Bản scan bản gốc thư bảo lãnh dự thầu + Bản scan bản sao chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng phù hợp do cơ quan có thẩm quyền cấp, chứng chỉ đủ điều kiện để được thi công gói thầu này từ Hạng III trở lên, Chứng nhận đủ điều kiện hoạt động trong lĩnh vực thi công PCCC theo Nghị định 79/2014/NĐ-CP/ngày 31/7/2014. + Bản scan giấy phép kinh doanh. + File excel ghi toàn bộ giá dự thầu. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 95.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: 1. Chủ đầu tư là: Tổng công ty Bưu điện Việt Nam Địa chỉ: Số 5 Phạm Hùng - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội Điện thoại: 02437689367 Fax: 02437689368 E-mail: 2. Đơn vị được uỷ quyền : Bưu điện tỉnh Đồng Nai – Tổng công ty Bưu điện Việt Nam Địa chỉ : Số 33 Nguyễn Ái Quốc, phường Quang Vinh, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Điện thoại : 0251.3822748 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Chủ đầu tư: Số 05 Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, T.P Hà Nội, Điện thoại: 024.37689346 Fax: 024.37689433 - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Ông Đinh Như Hạnh, phó Tổng Giám đốc Tổng công ty Bưu điện Việt Nam – Địa chỉ: Số 05 Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, T.P Hà Nội, Điện thoại: 024.37689346 Fax: 024.37689433 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Hội đồng tư vấn - Bộ Thông tin và truyền thông. Địa chỉ: Số 18 đường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban Kế hoạch đầu tư - Tổng công ty Bưu điện Việt Nam – Địa chỉ: Số 05 Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, T.P Hà Nội, Điện thoại: 024.37689399 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
180 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2016 đến năm 2018(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13a | Mẫu 13a | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựng | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 95.000.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13b | Mẫu 13b | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 19.000.000.000 VND(7). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 3(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Số lượng hợp đồng bằng 3 hoặc khác 3, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 6.300.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 18.900.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 3, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 6.300.000.000 VND. (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 3, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 6.300.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 18.900.000.000 VND. Phân cấp công trình: Công trình dân dụng Loại công trình: Nhà phục vụ thông tin liên lạc: bưu điện, bưu cục Cấp công trình: Cấp III | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng:-Trình độ chuyên môn: Tốt nghiệp đại học chuyên ngành xây dựng hoặc xây dựng dân dụng và công nghiệp. | 1 | - Đã là chỉ huy trưởng công trường của ít nhất 02 công trình tương tự (công trình dân dụng từ cấp III trở lên); có tối thiểu 02 năm làm chỉ huy trưởng công trình;(có tài liệu chứng minh kèm theo)- Có Chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng còn hiệu lực hoặc có chứng chỉ hành nghề an toàn lao động hạng III trở lên còn hiệu lực; (có tài liệu chứng minh kèm theo)- Có chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ Chỉ huy trưởng công trình; (có tài liệu chứng minh kèm theo) | 5 | 2 |
2 | Cán bộ kỹ thuật: ≥ 04 người tốt nghiệp đại học chuyên ngànhTrong đó:≥ 1 chuyên ngành xây dựng dân dụng.≥ 1 chuyên ngành điện.≥ 1 chuyên ngành công nghệ thông tin≥ 1 chuyên ngành kinh tế xây dựng | 4 | - Cán bộ kỹ thuật đã phụ trách kỹ thuật thi công công trình tối thiểu 01 công trình xây dựng dân dụng cấp III trở lên.(có tài liệu chứng minh kèm theo)- Có Chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng hoặc có chứng chỉ hành nghề an toàn lao động hạng III trở lên còn hiệu lực; (có tài liệu chứng minh kèm theo)(có tài liệu chứng minh kèm theo) | 3 | 3 |
3 | Cán bộ kỹ thuật thi công PCCC: ≥ 01 người tốt trung cấp PCCC trở lên | 1 | - Đã phụ trách thi công PCCC ít nhất 01 công trình trở lên.- Có chứng nhận bồi dưỡng chỉ huy trưởng thi công về PCCC.(có tài liệu chứng minh kèm theo) | 3 | 3 |
4 | Cán bộ an toàn lao động: ≥ 01 cán bộ Tốt nghiệp đại học | 1 | - Đã phụ trách An toàn lao động ít nhất 01 công trình xây dựng dân dụng từ cấp III trở lên. Có Giấy chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực.(có tài liệu chứng minh kèm theo) | 3 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: NHÀ LÀM VIỆC - PHẦN CẢI TẠO | |||
1 | Tháo dỡ bồn hoa + vệ sinh | Tháo dỡ bồn hoa + vệ sinh | 1.000,6 | m2 |
2 | Cạo bỏ lớp sơn | Cạo bỏ lớp sơn | 188,604 | m2 |
3 | Cạo bỏ lớp sơn ngoài nhà | Cạo bỏ lớp sơn ngoài nhà | 533,303 | m2 |
4 | Cạo bỏ lớp sơn trong nhà | Cạo bỏ lớp sơn trong nhà | 1.555,753 | m2 |
5 | Cạo bỏ lớp sơn trần | Cạo bỏ lớp sơn trần | 1.152,245 | m2 |
6 | Cạo bỏ lớp sơn cột: | Cạo bỏ lớp sơn cột: | 451,44 | m2 |
7 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bê tông bằng thủ công | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bê tông bằng thủ công | 52,2 | m2 |
8 | Phá dỡ tường gạch | Phá dỡ tường gạch | 25,7 | m3 |
9 | Phá dỡ Nền gạch | Phá dỡ Nền gạch | 48,18 | m2 |
10 | Phá dỡ Nền gạch lá nem | Phá dỡ Nền gạch lá nem | 272,895 | m2 |
11 | Phá dỡ Nền gạch ngạch cửa | Phá dỡ Nền gạch ngạch cửa | 6,6 | m2 |
12 | Phá dỡ Nền xi măng không cốt thép | Phá dỡ Nền xi măng không cốt thép | 321,075 | m2 |
13 | Phá dỡ Nền xi măng có cốt thép | Phá dỡ Nền xi măng có cốt thép | 109,645 | m2 |
14 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Tháo dỡ gạch ốp tường | 60,44 | m2 |
15 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Tháo dỡ gạch ốp tường | 61,032 | m2 |
16 | Vệ sinh gạch ốp bồn hoa+ chân tường | Vệ sinh gạch ốp bồn hoa+ chân tường | 24,486 | m2 |
17 | Cạo bỏ lớp sơn sắt thép | Cạo bỏ lớp sơn sắt thép | 22,635 | m2 |
18 | Tháo dỡ bệ xí | Tháo dỡ bệ xí | 9 | cái |
19 | Tháo dỡ chậu rửa | Tháo dỡ chậu rửa | 6 | cái |
20 | Tháo dỡ chậu tiểu | Tháo dỡ chậu tiểu | 3 | cái |
21 | Tháo dỡ bộ phụ kiện 5 món | Tháo dỡ bộ phụ kiện 5 món | 6 | cái |
22 | Tháo dỡ cửa | Tháo dỡ cửa | 106,96 | m2 |
23 | Vận chuyển qua tôn nền | Vận chuyển qua tôn nền | 43,513 | m3 |
24 | Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 7,23 | m2 |
25 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 48,18 | m2 |
26 | Lát ngạch cửa đá marble, vữa XM cát mịn mác 75 | Lát ngạch cửa đá marble, vữa XM cát mịn mác 75 | 6,6 | m2 |
27 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 60,44 | m2 |
28 | Lát bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 75 | Lát bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 75 | 3,744 | m2 |
29 | Làm trần thạch cao khung nhôm nổi | Làm trần thạch cao khung nhôm nổi | 40,95 | m2 |
30 | GC cửa đi nhôm kính hệ 1000 dày 5mm | GC cửa đi nhôm kính hệ 1000 dày 5mm | 106,96 | m2 |
31 | Khóa cửa | Khóa cửa | 24 | bộ |
32 | Thay 40 cửa kính còn lại+ chốt bản lề | Thay 40 cửa kính còn lại+ chốt bản lề | 43,232 | m2 |
33 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 150,192 | m2 |
34 | Sơn sắt dẹt 3 nước | Sơn sắt dẹt 3 nước | 45,27 | m2 |
35 | Vệ sinh sê nô trước khi chống thấm | Vệ sinh sê nô trước khi chống thấm | 159,815 | m2 |
36 | Quét nước ximăng 2 nước | Quét nước ximăng 2 nước | 296,08 | m2 |
37 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 61,032 | m2 |
38 | Quét sika chống thấm mái, sê nô 1 lớp | Quét sika chống thấm mái, sê nô 1 lớp | 296,08 | m2 |
39 | Bả bằng bột bả - Vào tường | Bả bằng bột bả - Vào tường | 782,939 | m2 |
40 | Bả bằng bột bả - Vào tường | Bả bằng bột bả - Vào tường | 1.555,753 | m2 |
41 | Bả bằng bột bả - Vào cột ,dầm, trần | Bả bằng bột bả - Vào cột ,dầm, trần | 1.655,885 | m2 |
42 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 721,907 | m2 |
43 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả , 1 nước lót, 2 nước phủ | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả , 1 nước lót, 2 nước phủ | 3.211,638 | m2 |
44 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao | 12,6 | 100m2 |
45 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m | 15,129 | 100m2 |
46 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống D90mm | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống D90mm | 0,432 | 100m |
47 | Cầu chặn rác | Cầu chặn rác | 4 | cái |
48 | Thông cầu | Thông cầu | 1 | tb |
49 | Dọn dep toàn bộ công trình | Dọn dep toàn bộ công trình | 1 | t bộ |
B | HẠNG MỤC : NHÀ LÀM VIỆC - SÀN KHAI THÁC CHI CHỌN + GIAO NHẬN - PHÂN XÂY MỚI | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,479 | 100m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | 11,969 | m3 |
3 | Đào móng băng, rộng | Đào móng băng, rộng | 15,736 | m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,504 | 100m3 |
5 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,168 | 100m3 |
6 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 2,508 | 100m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | 4,406 | m3 |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | 1,514 | m3 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | 8,28 | m3 |
10 | Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | 7,359 | 100m2 |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | 146,774 | m3 |
12 | Sơn phủ lớp sơn EPoxy | Sơn phủ lớp sơn EPoxy | 733,87 | m2 |
13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | 10,716 | m3 |
14 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | 8,142 | m3 |
15 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột | 3,171 | m3 |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột | 5,914 | m3 |
17 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | 6,43 | m3 |
18 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 3,704 | m3 |
19 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 250 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 250 | 1,208 | m3 |
20 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | 0,067 | m3 |
21 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | 6 | cái |
22 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn pa nen | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn pa nen | 0,008 | 100m2 |
23 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,248 | 100m2 |
24 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | 0,432 | 100m2 |
25 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,791 | 100m2 |
26 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | 0,987 | 100m2 |
27 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,862 | 100m2 |
28 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | 0,518 | 100m2 |
29 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,207 | 100m2 |
30 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | 0,092 | tấn |
31 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | 0,808 | tấn |
32 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính | 0,167 | tấn |
33 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính | 0,646 | tấn |
34 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính | 0,431 | tấn |
35 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính | 1,849 | tấn |
36 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao | 0,261 | tấn |
37 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính | 0,018 | tấn |
38 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao | 0,095 | tấn |
39 | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác, chiều cao | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác, chiều cao | 0,18 | m3 |
40 | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây móng chiều dầy | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây móng chiều dầy | 9,616 | m3 |
41 | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy | 1,454 | m3 |
42 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy | 38,747 | m3 |
43 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy | 6,876 | m3 |
44 | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy | 0,214 | m3 |
45 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 53,621 | m2 |
46 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 182,571 | m2 |
47 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 35,06 | m2 |
48 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 204,899 | m2 |
49 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 70,65 | m2 |
50 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 98,46 | m2 |
51 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 | 39,84 | m2 |
52 | Trát sê nô, vữa XM mác 75 | Trát sê nô, vữa XM mác 75 | 51,38 | m2 |
53 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | 72,4 | m |
54 | Trát gờ móc nước, vữa XM mác 75 | Trát gờ móc nước, vữa XM mác 75 | 36,2 | m |
55 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 18,1 | m2 |
56 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 4,8 | m2 |
57 | Quét nước ximăng 2 nước | Quét nước ximăng 2 nước | 30,77 | m2 |
58 | Quét Sika chống thấm mái, sê nô 1 lớp | Quét Sika chống thấm mái, sê nô 1 lớp | 30,77 | m2 |
59 | Bả bằng bột bả Vào tường | Bả bằng bột bả Vào tường | 271,252 | m2 |
60 | Bả bằng bột bả vào tường trong | Bả bằng bột bả vào tường trong | 204,899 | m2 |
61 | Bả bằng bột bả Vào cột ,dầm, trần | Bả bằng bột bả Vào cột ,dầm, trần | 259,63 | m2 |
62 | Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ. | Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ. | 271,252 | m2 |
63 | Sơn dầm,trần cột,tường trong nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ. | Sơn dầm,trần cột,tường trong nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ. | 464,519 | m2 |
64 | Cửa cuốn | Cửa cuốn | 22,4 | m2 |
65 | Mô tơ cửa cuốn | Mô tơ cửa cuốn | 2 | bộ |
66 | Cửa sổ nhôm kính trắng: | Cửa sổ nhôm kính trắng: | 32,4 | m2 |
67 | Cửa đi nhôm kính trắng | Cửa đi nhôm kính trắng | 5,6 | m2 |
68 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 60,4 | m2 |
69 | Làm trần thạch cao khung nhôm nổi | Làm trần thạch cao khung nhôm nổi | 460,975 | m2 |
70 | Đóng phào thạch cao trang trí | Đóng phào thạch cao trang trí | 78,4 | m |
71 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ | 4,073 | tấn |
72 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ | 4,073 | tấn |
73 | Bu long fi 14, L=300 | Bu long fi 14, L=300 | 84 | bộ |
74 | Bu long fi 14, L=500 | Bu long fi 14, L=500 | 28 | bộ |
75 | Sản xuất xà gồ | Sản xuất xà gồ | 1,379 | tấn |
76 | Lắp dựng xà gồ | Lắp dựng xà gồ | 1,379 | tấn |
77 | Sản xuất giằng mái thép | Sản xuất giằng mái thép | 0,383 | tấn |
78 | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông | 0,383 | tấn |
79 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 367,533 | m2 |
80 | Tôn kẽm sóng vuông mạ màu 0.45mm | Tôn kẽm sóng vuông mạ màu 0.45mm | 5,131 | 100m2 |
C | HẠNG MỤC : NHÀ LÀM VIỆC - PHÂN LẮP ĐẶT | |||
1 | Ống thoát nước kim loại fi 34 | Ống thoát nước kim loại fi 34 | 0,025 | 100m |
2 | LĐ ống thông dầm PVC D=60mm | LĐ ống thông dầm PVC D=60mm | 0,018 | 100m |
3 | LĐ ống thoát nước PVC D=90mm | LĐ ống thoát nước PVC D=90mm | 0,18 | 100m |
4 | CCLD cầu chắn rác D120 | CCLD cầu chắn rác D120 | 5 | cái |
5 | LĐ ống UPVC D=42mm dày 2mm | LĐ ống UPVC D=42mm dày 2mm | 0,06 | 100m |
6 | LĐ ống UPVC D=60mm dày 2.8mm | LĐ ống UPVC D=60mm dày 2.8mm | 0,1 | 100m |
7 | LĐ ống UPVC D=90mm dày 3.8mm | LĐ ống UPVC D=90mm dày 3.8mm | 0,2 | 100m |
8 | LĐ ống UPVC D=114mm dày 4.9mm | LĐ ống UPVC D=114mm dày 4.9mm | 0,2 | 100m |
9 | LĐ Co UPVC D=42mm | LĐ Co UPVC D=42mm | 12 | cái |
10 | LĐ Tê UPVC D=60mm | LĐ Tê UPVC D=60mm | 2 | cái |
11 | LĐ Y UPVC D=114mm | LĐ Y UPVC D=114mm | 12 | cái |
12 | LĐ Y UPVC D=90mm | LĐ Y UPVC D=90mm | 6 | cái |
13 | LĐ Y UPVC D=114x60mm | LĐ Y UPVC D=114x60mm | 3 | cái |
14 | LĐ Co lơi UPVC D=60mm | LĐ Co lơi UPVC D=60mm | 9 | cái |
15 | LĐ Co lơi UPVC D=90mm | LĐ Co lơi UPVC D=90mm | 12 | cái |
16 | LĐ Co lơi UPVC D=114mm | LĐ Co lơi UPVC D=114mm | 9 | cái |
17 | LĐ Côn UPVC D=42x60mm | LĐ Côn UPVC D=42x60mm | 6 | cái |
18 | LĐ Côn UPVC D=60x90mm | LĐ Côn UPVC D=60x90mm | 2 | cái |
19 | Lắp đặt vòi Lavabo ( Xi phông + vòi) | Lắp đặt vòi Lavabo ( Xi phông + vòi) | 6 | bộ |
20 | Lắp đặt chậu xí bệt | Lắp đặt chậu xí bệt | 9 | bộ |
21 | Lắp đặt vòi xịt vệ sinh | Lắp đặt vòi xịt vệ sinh | 9 | cái |
22 | Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm | Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm | 12 | cái |
23 | Lắp đặt hộp giấy vệ sinh | Lắp đặt hộp giấy vệ sinh | 9 | cái |
24 | Lắp đặt kệ kính | Lắp đặt kệ kính | 6 | cái |
25 | LĐ ống PP-R D=20mm dày1.9mm | LĐ ống PP-R D=20mm dày1.9mm | 0,2 | 100m |
26 | LĐ ống PP-R D=25mm dày2.3mm | LĐ ống PP-R D=25mm dày2.3mm | 0,2 | 100m |
27 | LĐ ống PP-R D=32mm dày2.9mm | LĐ ống PP-R D=32mm dày2.9mm | 0,2 | 100m |
28 | LĐ ống PP-R D=50mm dày3.7mm | LĐ ống PP-R D=50mm dày3.7mm | 0,2 | 100m |
29 | LĐ Tê PP-R D=50x32mm | LĐ Tê PP-R D=50x32mm | 3 | cái |
30 | LĐ Tê PP-R D=32x25mm | LĐ Tê PP-R D=32x25mm | 6 | cái |
31 | LĐ Tê PP-R D=25x25mm | LĐ Tê PP-R D=25x25mm | 6 | cái |
32 | LĐ Tê PP-R D=25x20mm | LĐ Tê PP-R D=25x20mm | 10 | cái |
33 | LĐ côn PP-R D=25x20mm | LĐ côn PP-R D=25x20mm | 6 | cái |
34 | LĐ côn PP-R D=32x25mm | LĐ côn PP-R D=32x25mm | 6 | cái |
35 | LĐ co PP-R D=50mm | LĐ co PP-R D=50mm | 6 | cái |
36 | LĐ co PP-R D=32mm | LĐ co PP-R D=32mm | 6 | cái |
37 | LĐ co PP-R D=25mm | LĐ co PP-R D=25mm | 10 | cái |
38 | LĐ co PP-R D=20mm | LĐ co PP-R D=20mm | 20 | cái |
39 | Lắp đặt Van PP-R D32 | Lắp đặt Van PP-R D32 | 3 | cái |
40 | Lắp đặt Van PP-R D25 | Lắp đặt Van PP-R D25 | 4 | cái |
41 | Lắp đặt Van PP-R D50 | Lắp đặt Van PP-R D50 | 2 | cái |
42 | LĐ Ống nhựa mềm D=15mm | LĐ Ống nhựa mềm D=15mm | 18 | cái |
43 | Lắp đặt Lavabo | Lắp đặt Lavabo | 6 | bộ |
44 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Lắp đặt chậu tiểu nam | 3 | bộ |
45 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | 6 | bộ |
46 | Bính Co2 chữa cháy loại MFZL4 loại 4kg | Bính Co2 chữa cháy loại MFZL4 loại 4kg | 9 | bình |
47 | Bình co2 loại 5kg | Bình co2 loại 5kg | 9 | bình |
48 | Lắp đặt tủ điện mặt nhựa 270x200x60 | Lắp đặt tủ điện mặt nhựa 270x200x60 | 1 | hộp |
49 | Lắp đặt tủ điện mặt nhựa 200x200x60 | Lắp đặt tủ điện mặt nhựa 200x200x60 | 2 | hộp |
50 | LĐ MCB 1 cực 10A/4.5Ka | LĐ MCB 1 cực 10A/4.5Ka | 5 | cái |
51 | LĐ MCB 1 cực 20A/4.5Ka | LĐ MCB 1 cực 20A/4.5Ka | 1 | cái |
52 | LĐ RCBO 2 cực 20A-30mA | LĐ RCBO 2 cực 20A-30mA | 3 | cái |
53 | LĐ MCB 1 cực 32A/6.0Ka | LĐ MCB 1 cực 32A/6.0Ka | 2 | cái |
54 | LĐ MCB 2 cực 32A/6.0Ka | LĐ MCB 2 cực 32A/6.0Ka | 2 | cái |
55 | LĐ MCB 2 cực 63A/10.0Ka | LĐ MCB 2 cực 63A/10.0Ka | 1 | cái |
56 | Lắp đặt ổ cắm 2 cực 2 giắc cắm mặt nạ 2 lỗ + đế | Lắp đặt ổ cắm 2 cực 2 giắc cắm mặt nạ 2 lỗ + đế | 23 | cái |
57 | Lắp đặt đèn TUBE LED đơn 1,2m | Lắp đặt đèn TUBE LED đơn 1,2m | 2 | bộ |
58 | Máng đèn âm trần 600x600 - bóng đèn tuýt led 3x10w/220v | Máng đèn âm trần 600x600 - bóng đèn tuýt led 3x10w/220v | 75 | bộ |
59 | Lắp đặt công tắc đôi mặt mạ 2 lỗ + đế | Lắp đặt công tắc đôi mặt mạ 2 lỗ + đế | 4 | cái |
60 | Lắp đặt công tắc 3 cực mặt mạ 1 lỗ + đế | Lắp đặt công tắc 3 cực mặt mạ 1 lỗ + đế | 3 | cái |
61 | Lắp đặt quạt trần + Dimmer | Lắp đặt quạt trần + Dimmer | 24 | cái |
62 | LĐ ống đi giây PVC D=20mm | LĐ ống đi giây PVC D=20mm | 600 | m |
63 | LĐ ống đi giây PVC D=25mm | LĐ ống đi giây PVC D=25mm | 60 | m |
64 | Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x1.5mm2 | Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x1.5mm2 | 950 | m |
65 | Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x2.5mm2 | Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x2.5mm2 | 260 | m |
66 | Kéo rải cáp điện 3 lõi CV 3x6.0mm2 | Kéo rải cáp điện 3 lõi CV 3x6.0mm2 | 60 | m |
67 | Thay một số thiết bị | Thay một số thiết bị | 1 | lô |
68 | Modum quang 4Fo | Modum quang 4Fo | 1 | bộ |
69 | Lắp đặt hạt cắm net + RJ 45 | Lắp đặt hạt cắm net + RJ 45 | 28 | cái |
70 | Thiết bị phát Wifi | Thiết bị phát Wifi | 2 | bộ |
71 | Bộ nối 24 cổng lan 10/100/1000 Mdps path panen 32 port net | Bộ nối 24 cổng lan 10/100/1000 Mdps path panen 32 port net | 1 | bộ |
72 | Hệ thống máy chủ | Hệ thống máy chủ | 1 | bộ |
73 | Lắp đặt cáp CAT 6e | Lắp đặt cáp CAT 6e | 1.000 | m |
74 | mặt nạ + đế PVC lắp âm tường | mặt nạ + đế PVC lắp âm tường | 26 | bảng |
75 | LĐ ống đi giây PVC D=20mm | LĐ ống đi giây PVC D=20mm | 1.000 | m |
76 | CCLD bộ lưu điện UVS 500KVA | CCLD bộ lưu điện UVS 500KVA | 1 | cái |
77 | Tủ kỹ thuật rack 9u | Tủ kỹ thuật rack 9u | 1 | hộp |
78 | Bộ cắt sét lan truyền | Bộ cắt sét lan truyền | 1 | bộ |
79 | cáp đồng trần 6mm2 | cáp đồng trần 6mm2 | 20 | m |
80 | Vật tư phụ | Vật tư phụ | 1 | lô |
81 | Camera hồng ngoại analog ngoài trời( thân trụ tầm xa hồng ngoại 40-50m) | Camera hồng ngoại analog ngoài trời( thân trụ tầm xa hồng ngoại 40-50m) | 7 | hộp |
82 | Camera ốp trần xoay 360o | Camera ốp trần xoay 360o | 5 | hộp |
83 | Bộ chuyển đổi nguồn 220v-AC sang 12V-DC | Bộ chuyển đổi nguồn 220v-AC sang 12V-DC | 11 | hộp |
84 | Cáp cát 6 ( tín hiệu) | Cáp cát 6 ( tín hiệu) | 850 | m |
85 | Cáp Cu/PVC 2x1.5mm2 | Cáp Cu/PVC 2x1.5mm2 | 850 | m |
86 | Ống nhựa uPVC fi 20 | Ống nhựa uPVC fi 20 | 850 | m |
87 | Màng hình Full HD LCD 43'' | Màng hình Full HD LCD 43'' | 1 | cái |
88 | Bàn điều khiển kênh | Bàn điều khiển kênh | 1 | cái |
89 | Đầu ghi hình kỹ thuật số 16 kênh | Đầu ghi hình kỹ thuật số 16 kênh | 1 | cái |
90 | Ổ cứng 1T HHD | Ổ cứng 1T HHD | 2 | hộp |
91 | Bộ lưu điện USP 1KVA | Bộ lưu điện USP 1KVA | 1 | bộ |
92 | Lắp đặt tủ điện mặt nhựa 270x200x60 | Lắp đặt tủ điện mặt nhựa 270x200x60 | 1 | hộp |
93 | Lắp đặt tủ điện mặt nhựa 200x200x60 | Lắp đặt tủ điện mặt nhựa 200x200x60 | 1 | hộp |
94 | LĐ MCB 1 cực 10A/4.5Ka | LĐ MCB 1 cực 10A/4.5Ka | 1 | cái |
95 | LĐ MCB 1 cực 20A/4.5Ka | LĐ MCB 1 cực 20A/4.5Ka | 6 | cái |
96 | LĐ MCB 2 cực 20A/4.5Ka | LĐ MCB 2 cực 20A/4.5Ka | 6 | cái |
97 | Mặt nạ đế nhựa PVC | Mặt nạ đế nhựa PVC | 6 | cái |
98 | LĐ RCBO 2 cực 20A-30mA | LĐ RCBO 2 cực 20A-30mA | 1 | cái |
99 | LĐ MCB 1 cực 32A/6.0Ka | LĐ MCB 1 cực 32A/6.0Ka | 1 | cái |
100 | LĐ MCB 2 cực 32A/6.0Ka | LĐ MCB 2 cực 32A/6.0Ka | 1 | cái |
101 | LĐ MCB 2 cực 63A/10.0Ka | LĐ MCB 2 cực 63A/10.0Ka | 1 | cái |
102 | Lắp đặt đèn TUBE LED đơn 1,2m | Lắp đặt đèn TUBE LED đơn 1,2m | 22 | bộ |
103 | Lắp đặt công tắc đôi mặt mạ 2 lỗ + đế | Lắp đặt công tắc đôi mặt mạ 2 lỗ + đế | 2 | cái |
104 | Lắp đặt quạt ốp trần - Quạt KT 300x300 | Lắp đặt quạt ốp trần - Quạt KT 300x300 | 9 | cái |
105 | Máng điện PVC 8x14mm | Máng điện PVC 8x14mm | 300 | m |
106 | Máng điện PVC 12x22mm | Máng điện PVC 12x22mm | 30 | m |
107 | Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x1.5mm2 | Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x1.5mm2 | 200 | m |
108 | Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x2.5mm2 | Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x2.5mm2 | 600 | m |
109 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x16mm2 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x16mm2 | 60 | m |
110 | Máy lạnh treo tường 1HP | Máy lạnh treo tường 1HP | 1 | máy |
111 | Máy lạnh treo tường 2HP | Máy lạnh treo tường 2HP | 5 | máy |
112 | Ống ga máy lạnh D6.4/D9.52 | Ống ga máy lạnh D6.4/D9.52 | 50 | m |
113 | Ống thoát nước ngưng máy lạnh fi 21 | Ống thoát nước ngưng máy lạnh fi 21 | 100 | m |
D | HẠNG MỤC : NHÀ LÀM VIỆC - PHÂN PCCC | |||
1 | Tủ trung tâm xử lý báo cháy 4 Zone | Tủ trung tâm xử lý báo cháy 4 Zone | 1 | cái |
2 | Đèn báo cháy chuyên dùng | Đèn báo cháy chuyên dùng | 6 | bộ |
3 | Chuông báo cháy chuyên dùng | Chuông báo cháy chuyên dùng | 6 | cái |
4 | Nút nhấn khẩn cấp báo cháy | Nút nhấn khẩn cấp báo cháy | 6 | cái |
5 | Đầu dò khói | Đầu dò khói | 31 | bộ |
6 | Đầu dò nhiệt gia tăng | Đầu dò nhiệt gia tăng | 4 | bộ |
7 | ống luồn D20 PVC | ống luồn D20 PVC | 1.000 | m |
8 | Cáp tín hiệu báo cháy 2x1mm2 CU/PVC | Cáp tín hiệu báo cháy 2x1mm2 CU/PVC | 400 | m |
9 | Đèn LED chiếu sáng sự cố -2x5W/220V -2H | Đèn LED chiếu sáng sự cố -2x5W/220V -2H | 25 | bộ |
10 | Đèn LED chiếu sáng thoát hiểm | Đèn LED chiếu sáng thoát hiểm | 12 | bộ |
11 | Cáp điện CV/FR -2x1.5mm2 | Cáp điện CV/FR -2x1.5mm2 | 160 | m |
12 | Cáp điện CV -2x1.5mm2 | Cáp điện CV -2x1.5mm2 | 500 | m |
13 | Kim thu sét bán kính bảo vệ cấp 4 làm inox 316 | Kim thu sét bán kính bảo vệ cấp 4 làm inox 316 | 1 | cái |
14 | Trụ đỡ trụ inox cao 2,5m | Trụ đỡ trụ inox cao 2,5m | 1 | trụ |
15 | Cáp đồng trần 50mm | Cáp đồng trần 50mm | 70 | m |
16 | Mối hàn hóa nhiệt | Mối hàn hóa nhiệt | 6 | mối |
17 | cáp lụa treo trụ + tăng đơ | cáp lụa treo trụ + tăng đơ | 1 | bộ |
18 | Đóng cọc tiếp địa mạ đồng D16,L=2,4m | Đóng cọc tiếp địa mạ đồng D16,L=2,4m | 6 | cọc |
19 | Ống uPVC fi 27 | Ống uPVC fi 27 | 15 | m |
20 | Hộp kiểm tra điện trở | Hộp kiểm tra điện trở | 1 | hộp |
21 | Bộ đếm sét CDR 401 | Bộ đếm sét CDR 401 | 1 | bộ |
22 | Vật tư phụ | Vật tư phụ | 1 | tb |
23 | Đào móng băng, rộng | Đào móng băng, rộng | 11,2 | m3 |
24 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,112 | 100m3 |
E | NHÀ LÀM VIỆC - PHÂN THANG THOÁT HIỂM | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | 5,694 | m3 |
2 | Đào móng băng, rộng | Đào móng băng, rộng | 0,458 | m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,041 | 100m3 |
4 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,038 | 100m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | 0,532 | m3 |
6 | Rải Nilon làm móng công trình | Rải Nilon làm móng công trình | 0,128 | 100m2 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 2,552 | m3 |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | 1,084 | m3 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột | 0,249 | m3 |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | 0,286 | m3 |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,033 | 100m2 |
12 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | 0,033 | 100m2 |
13 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,03 | 100m2 |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | 0,004 | tấn |
15 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | 0,057 | tấn |
16 | Sản xuất thang sắt | Sản xuất thang sắt | 5,259 | tấn |
17 | Lắp dựng cầu thang | Lắp dựng cầu thang | 5,259 | tấn |
18 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 412,748 | m2 |
19 | Bu long fi 20, L=800 | Bu long fi 20, L=800 | 224 | cái |
20 | Bu long fi 16, L=250 | Bu long fi 16, L=250 | 42 | cái |
21 | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy | 0,383 | m3 |
22 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy | 0,649 | m3 |
23 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 8,998 | m2 |
24 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 8,399 | m2 |
25 | Bả bằng bột bả- Vào tường | Bả bằng bột bả- Vào tường | 17,397 | m2 |
26 | Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Jotun 1 nước lót, 2 nước phủ. | Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Jotun 1 nước lót, 2 nước phủ. | 8,998 | m2 |
27 | Sơn dầm,trần cột,tường trong nhà đã bả bằng sơn Jotun 1 nước lót, 2 nước phủ. | Sơn dầm,trần cột,tường trong nhà đã bả bằng sơn Jotun 1 nước lót, 2 nước phủ. | 8,399 | m2 |
28 | Lam chắn nắng dày 0.6mm | Lam chắn nắng dày 0.6mm | 58,65 | m2 |
29 | Lan can cầu thang tay vịn sắt hộp | Lan can cầu thang tay vịn sắt hộp | 12,474 | m2 |
30 | Lan can thang thép hộp | Lan can thang thép hộp | 18,285 | m2 |
31 | Lắp dựng lan can sắt | Lắp dựng lan can sắt | 89,409 | m2 |
F | HẠNG MỤC :SÀN GIAO NHẬN CT+0.00 TRỞ LÊN | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | 46,733 | m3 |
2 | Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | 2,337 | 100m2 |
3 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,061 | 100m2 |
4 | Sơn phủ lớp sơn EPoxy | Sơn phủ lớp sơn EPoxy | 46,733 | m2 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột | 2,015 | m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 250 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 250 | 2,464 | m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 250 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 250 | 3,216 | m3 |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 1,618 | m3 |
9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | 0,377 | 100m2 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,324 | 100m2 |
11 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,473 | 100m2 |
12 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | 0,308 | m3 |
13 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | 20 | cái |
14 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn pa nen | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn pa nen | 0,047 | 100m2 |
15 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | 0,237 | 100m2 |
16 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính | 0,067 | tấn |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính | 0,275 | tấn |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính | 0,149 | tấn |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính | 0,527 | tấn |
20 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy | 13,398 | m3 |
21 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy | 3,875 | m3 |
22 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 23,543 | m2 |
23 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 66,99 | m2 |
24 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 23,25 | m2 |
25 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 66,99 | m2 |
26 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 23,574 | m2 |
27 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 38,06 | m2 |
28 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 | 12,52 | m2 |
29 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 23,748 | m2 |
30 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 2,52 | m2 |
31 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | 25,25 | m |
32 | Trát gờ móc nước, vữa XM mác 75 | Trát gờ móc nước, vữa XM mác 75 | 12,625 | m |
33 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 7,335 | m2 |
34 | Quét nước ximăng 2 nước | Quét nước ximăng 2 nước | 14,274 | m2 |
35 | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | 14,274 | m2 |
36 | Bả bằng bột bả Vào tường | Bả bằng bột bả Vào tường | 113,783 | m2 |
37 | Bả bằng bột bả vào tường trong | Bả bằng bột bả vào tường trong | 66,99 | m2 |
38 | Bả bằng bột bả Vào cột ,dầm, trần | Bả bằng bột bả Vào cột ,dầm, trần | 74,154 | m2 |
39 | Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ. | Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ. | 113,783 | m2 |
40 | Sơn dầm,trần cột,tường trong nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ. | Sơn dầm,trần cột,tường trong nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ. | 141,144 | m2 |
41 | Cửa cuốn | Cửa cuốn | 33,6 | m2 |
42 | Mô tơ cửa cuốn | Mô tơ cửa cuốn | 3 | bộ |
43 | Cửa sổ nhôm kính trắng: | Cửa sổ nhôm kính trắng: | 12,96 | m2 |
44 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 46,56 | m2 |
45 | Làm trần thạch cao khung nhôm nổi | Làm trần thạch cao khung nhôm nổi | 233,663 | m2 |
46 | Đóng phào thạch cao trang trí | Đóng phào thạch cao trang trí | 46,075 | m |
47 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ | 1,648 | tấn |
48 | Bu long fi 14, L=200 | Bu long fi 14, L=200 | 16 | bộ |
49 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ | 1,648 | tấn |
50 | Bu long fi 14, L=400 | Bu long fi 14, L=400 | 24 | bộ |
51 | Bu long fi 14, L=450 | Bu long fi 14, L=450 | 8 | bộ |
52 | Bu long fi 12, L=120 | Bu long fi 12, L=120 | 41 | bộ |
53 | Sản xuất xà gồ | Sản xuất xà gồ | 1,168 | tấn |
54 | Lắp dựng xà gồ | Lắp dựng xà gồ | 1,168 | tấn |
55 | Sản xuất giằng mái thép | Sản xuất giằng mái thép | 0,077 | tấn |
56 | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông | 0,077 | tấn |
57 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 217,44 | m2 |
58 | Tôn kẽm sóng vuông mạ màu 0.45mm | Tôn kẽm sóng vuông mạ màu 0.45mm | 2,7 | 100m2 |
59 | Ống thoát nước kim loại fi 34 | Ống thoát nước kim loại fi 34 | 0,015 | 100m |
60 | LĐ ống thông dầm PVC D=60mm | LĐ ống thông dầm PVC D=60mm | 0,009 | 100m |
61 | LĐ ống thoát nước PVC D=90mm | LĐ ống thoát nước PVC D=90mm | 0,12 | 100m |
62 | CCLD cầu chắn rác D120 | CCLD cầu chắn rác D120 | 2 | cái |
G | HẠNG MỤC : SÀN GIAO NHẬN -PHẦN LẮP ĐẶT | |||
1 | Lắp đặt tủ điện mặt nhựa 270x200x60 | Lắp đặt tủ điện mặt nhựa 270x200x60 | 1 | hộp |
2 | Lắp đặt tủ điện mặt nhựa 200x200x60 | Lắp đặt tủ điện mặt nhựa 200x200x60 | 1 | hộp |
3 | LĐ MCB 1 cực 10A/4.5Ka | LĐ MCB 1 cực 10A/4.5Ka | 5 | cái |
4 | LĐ RCBO 2 cực 20A-30mA | LĐ RCBO 2 cực 20A-30mA | 2 | cái |
5 | LĐ MCB 1 cực 32A/6Ka | LĐ MCB 1 cực 32A/6Ka | 1 | cái |
6 | LĐ MCB 2 cực 32A/6.0Ka | LĐ MCB 2 cực 32A/6.0Ka | 1 | cái |
7 | LĐ MCB 2 cực 50A/10.0Ka | LĐ MCB 2 cực 50A/10.0Ka | 1 | cái |
8 | Lắp đặt ổ cắm 2 cực 2 giắc cắm mặt nạ 2 lỗ + đế | Lắp đặt ổ cắm 2 cực 2 giắc cắm mặt nạ 2 lỗ + đế | 11 | cái |
9 | Lắp đặt đèn TUBE LED đơn 1,2m | Lắp đặt đèn TUBE LED đơn 1,2m | 3 | bộ |
10 | Máng đèn âm trần 600x600 - bóng đèn tuýt led 3x10w/220v | Máng đèn âm trần 600x600 - bóng đèn tuýt led 3x10w/220v | 36 | bộ |
11 | Lắp đặt công tắc đôi mặt mạ 2 lỗ + đế | Lắp đặt công tắc đôi mặt mạ 2 lỗ + đế | 4 | cái |
12 | Lắp đặt công tắc 3 cực mặt mạ 3 lỗ + đế | Lắp đặt công tắc 3 cực mặt mạ 3 lỗ + đế | 1 | cái |
13 | Lắp đặt quạt trần + dimmer | Lắp đặt quạt trần + dimmer | 12 | cái |
14 | LĐ ống đi giây PVC D=20mm | LĐ ống đi giây PVC D=20mm | 400 | m |
15 | LĐ ống đi giây PVC D=25mm | LĐ ống đi giây PVC D=25mm | 25 | m |
16 | Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x1.5mm2 | Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x1.5mm2 | 700 | m |
17 | Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x2.5mm2 | Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x2.5mm2 | 100 | m |
18 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x6mm2 | Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x6mm2 | 25 | m |
19 | Lắp đặt hạt cắm net + RJ 45 | Lắp đặt hạt cắm net + RJ 45 | 6 | cái |
20 | Thiết bị phát Wifi | Thiết bị phát Wifi | 1 | bộ |
21 | Lắp đặt cáp CAT 6e | Lắp đặt cáp CAT 6e | 300 | m |
22 | mặt nạ + đế PVC lắp âm tường | mặt nạ + đế PVC lắp âm tường | 5 | bảng |
23 | LĐ ống đi giây PVC D=20mm | LĐ ống đi giây PVC D=20mm | 300 | m |
24 | Camera ốp trần xoay 360o | Camera ốp trần xoay 360o | 2 | hộp |
25 | Cáp cát 6 ( tín hiệu) | Cáp cát 6 ( tín hiệu) | 120 | m |
26 | Cáp Cu/PVC 2x1.5mm2 | Cáp Cu/PVC 2x1.5mm2 | 120 | m |
H | HẠNG MỤC: NHÀ BẢO VỆ - PHẦN XÂY DỰNG | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | 11,754 | m3 |
2 | Đào móng băng, rộng | Đào móng băng, rộng | 2,274 | m3 |
3 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 9,352 | m3 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | 0,822 | m3 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | 1,999 | m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột | 0,432 | m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | 1,704 | m3 |
8 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,051 | 100m2 |
9 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | 0,057 | 100m2 |
10 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,186 | 100m2 |
11 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | 0,007 | tấn |
12 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | 0,153 | tấn |
13 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính | 0,037 | tấn |
14 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính | 0,211 | tấn |
15 | Đắp cát nền móng công trình | Đắp cát nền móng công trình | 4,4 | m3 |
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 150 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 150 | 1,444 | m3 |
17 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | 1,608 | m3 |
18 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 1,836 | m3 |
19 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | 0,156 | m3 |
20 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột | 0,876 | m3 |
21 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | 3,292 | m3 |
22 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 4,188 | m3 |
23 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 250 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 250 | 1,547 | m3 |
24 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | 18 | cái |
25 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | 0,175 | 100m2 |
26 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,538 | 100m2 |
27 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái | 0,419 | 100m2 |
28 | Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,221 | 100m2 |
29 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính | 0,047 | tấn |
30 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính | 0,136 | tấn |
31 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính | 0,037 | tấn |
32 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính | 0,206 | tấn |
33 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao | 0,549 | tấn |
34 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính | 0,111 | tấn |
35 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao | 0,072 | tấn |
36 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy | 1,067 | m3 |
37 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy | 13,484 | m3 |
38 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy | 0,193 | m3 |
39 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy | 1,33 | m3 |
40 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 99,4 | m2 |
41 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 61,34 | m2 |
42 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 7,3 | m2 |
43 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 47,72 | m2 |
44 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 41,88 | m2 |
45 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75 | 22,024 | m2 |
46 | Trát phào đơn, vữa XM mác 75 | Trát phào đơn, vữa XM mác 75 | 29,6 | m |
47 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | 29,6 | m |
48 | Quét nước ximăng 2 nước | Quét nước ximăng 2 nước | 30,76 | m2 |
49 | Quét Sika chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | Quét Sika chống thấm mái, sê nô, ô văng ... | 30,76 | m2 |
50 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1,0 cm, vữa mác 100 | Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1,0 cm, vữa mác 100 | 13 | m2 |
51 | Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm | Sản xuất xà gồ thép mạ kẽm | 0,247 | tấn |
52 | Lắp dựng xà gồ thép mạ kẽm | Lắp dựng xà gồ thép mạ kẽm | 0,247 | tấn |
53 | Tôn sóng vuông mạ màu dày 0.45mm | Tôn sóng vuông mạ màu dày 0.45mm | 0,43 | 100m2 |
54 | Tôn úp nóc | Tôn úp nóc | 8 | m |
55 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 2,6 | m2 |
56 | Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 11,76 | m2 |
57 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 12,6 | m2 |
58 | Gia công cửa đi panô nhôm hệ 1000 kính trắng 5mm | Gia công cửa đi panô nhôm hệ 1000 kính trắng 5mm | 3,83 | m2 |
59 | Gia công cửa đi 2 cánh thép - pano tôn | Gia công cửa đi 2 cánh thép - pano tôn | 4,86 | m2 |
60 | Cửa sổ pa nô nhôm hệ 1000 kính trắng 5mm | Cửa sổ pa nô nhôm hệ 1000 kính trắng 5mm | 5,76 | m2 |
61 | Khóa cửa | Khóa cửa | 3 | bộ |
62 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 14,45 | m2 |
63 | Sơn cửa sổ panô 3 nước | Sơn cửa sổ panô 3 nước | 9,72 | m2 |
64 | Bả bằng bột bả Vào tường trong nhà | Bả bằng bột bả Vào tường trong nhà | 99,4 | m2 |
65 | Bả bằng bột bả Vào tường ngoài nhà | Bả bằng bột bả Vào tường ngoài nhà | 61,34 | m2 |
66 | Bả bằng bột bả Vào cột ,dầm, trần | Bả bằng bột bả Vào cột ,dầm, trần | 118,924 | m2 |
67 | Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ. | Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ. | 61,34 | m2 |
68 | Sơn dầm,trần cột,tường trong nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ. | Sơn dầm,trần cột,tường trong nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ. | 218,324 | m2 |
69 | Sơn dầu tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ. | Sơn dầu tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ. | 23,205 | m2 |
70 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng | 0,832 | m3 |
71 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,277 | m3 |
72 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | 0,064 | m3 |
73 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | 0,064 | m3 |
74 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 0,029 | m3 |
75 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,003 | 100m2 |
76 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,002 | 100m2 |
77 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | 1 | cái |
78 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | 0,004 | tấn |
79 | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy | 0,192 | m3 |
80 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 1,44 | m2 |
81 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 2,24 | m2 |
82 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 100 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 100 | 0,25 | m2 |
83 | GC LĐ Thép góc mạ kẽm L63x63x5 | GC LĐ Thép góc mạ kẽm L63x63x5 | 14,4 | m |
84 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | 11,466 | m3 |
85 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 7,644 | m3 |
86 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | 0,441 | m3 |
87 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | 0,441 | m3 |
88 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 0,218 | m3 |
89 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,008 | 100m2 |
90 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,007 | 100m2 |
91 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | 3 | cái |
92 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | 0,016 | tấn |
93 | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy | 2,448 | m3 |
94 | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy | 0,378 | m3 |
95 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 30,88 | m2 |
96 | Quét nước ximăng 2 nước | Quét nước ximăng 2 nước | 19,3 | m2 |
97 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75 | 2,1 | m2 |
I | HẠNG MỤC: NHÀ BẢO VỆ - PHẦN LẮP ĐẶT | |||
1 | Tủ điện mặt nhựa 200x200x60 | Tủ điện mặt nhựa 200x200x60 | 1 | hộp |
2 | LĐ MCB 1 cực 10A/4.5Ka | LĐ MCB 1 cực 10A/4.5Ka | 1 | cái |
3 | LĐ MCB 1 cực 20A/4.5Ka | LĐ MCB 1 cực 20A/4.5Ka | 1 | cái |
4 | LĐ RCBO 2 cực 20A-30mA | LĐ RCBO 2 cực 20A-30mA | 1 | cái |
5 | LĐ MCB 2 cực 32A/6.0Ka | LĐ MCB 2 cực 32A/6.0Ka | 1 | cái |
6 | Lắp đặt ổ cắm 2 cực 2 giắc cắm mặt nạ 2 lỗ + đế 16A/600V | Lắp đặt ổ cắm 2 cực 2 giắc cắm mặt nạ 2 lỗ + đế 16A/600V | 2 | cái |
7 | Lắp đặt đèn TUBE LED đơn 1,2m | Lắp đặt đèn TUBE LED đơn 1,2m | 2 | bộ |
8 | Công tắc đơn mặt nạ 1 lỗ + đế 10A/220V | Công tắc đơn mặt nạ 1 lỗ + đế 10A/220V | 1 | cái |
9 | Lắp đặt công tắc 3 cực mặt mạ 1 lỗ + đế | Lắp đặt công tắc 3 cực mặt mạ 1 lỗ + đế | 1 | cái |
10 | Quạt đảo 35W/220V | Quạt đảo 35W/220V | 1 | cái |
11 | Đèn chiếu sáng sự cố 2x5W/2H | Đèn chiếu sáng sự cố 2x5W/2H | 1 | bộ |
12 | LĐ ống đi giây PVC D=20mm | LĐ ống đi giây PVC D=20mm | 60 | m |
13 | LĐ ống đi giây PVC D=25mm | LĐ ống đi giây PVC D=25mm | 10 | m |
14 | Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x1.5mm2 | Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x1.5mm2 | 120 | m |
15 | Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x2.5mm2 | Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x2.5mm2 | 30 | m |
16 | Ống thoát nước tràn D34 | Ống thoát nước tràn D34 | 0,012 | 100m |
17 | ống thông dầm D60 | ống thông dầm D60 | 0,006 | 100m |
18 | ống thoát nước mái D90 | ống thoát nước mái D90 | 0,17 | 100m |
19 | Cầu chắn rác INOX D120 | Cầu chắn rác INOX D120 | 2 | cái |
20 | LĐ ống PP-R D=20mm dày1.9mm | LĐ ống PP-R D=20mm dày1.9mm | 0,2 | 100m |
21 | LĐ ống PP-R D=25mm dày2.3mm | LĐ ống PP-R D=25mm dày2.3mm | 0,2 | 100m |
22 | LĐ Tê PP-R D=25x25mm | LĐ Tê PP-R D=25x25mm | 2 | cái |
23 | LĐ Tê PP-R D=25x20mm | LĐ Tê PP-R D=25x20mm | 10 | cái |
24 | LĐ côn PP-R D=32x25mm | LĐ côn PP-R D=32x25mm | 1 | cái |
25 | LĐ co PP-R D=40mm | LĐ co PP-R D=40mm | 8 | cái |
26 | LĐ co PP-R D=25mm | LĐ co PP-R D=25mm | 14 | cái |
27 | LĐ co PP-R D=20mm | LĐ co PP-R D=20mm | 20 | cái |
28 | Lắp đặt Van PP-R D32 | Lắp đặt Van PP-R D32 | 1 | cái |
29 | Lắp đặt Van PP-R D25 | Lắp đặt Van PP-R D25 | 2 | cái |
30 | Lắp đặt Van PP-R D40 | Lắp đặt Van PP-R D40 | 1 | cái |
31 | Lắp đặt Van PP-R D20 | Lắp đặt Van PP-R D20 | 4 | cái |
32 | LĐ Ống nhựa mềm D=20mm | LĐ Ống nhựa mềm D=20mm | 6 | cái |
33 | Lắp đặt Lavabo | Lắp đặt Lavabo | 1 | bộ |
34 | Lắp đặt vòi LAVABO | Lắp đặt vòi LAVABO | 1 | bộ |
35 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen | Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen | 1 | bộ |
36 | LĐ ống UPVC D=42mm dày 2mm | LĐ ống UPVC D=42mm dày 2mm | 0,1 | 100m |
37 | LĐ ống UPVC D=60mm dày 2.8mm | LĐ ống UPVC D=60mm dày 2.8mm | 0,1 | 100m |
38 | LĐ ống UPVC D=90mm dày 3.8mm | LĐ ống UPVC D=90mm dày 3.8mm | 0,1 | 100m |
39 | LĐ ống UPVC D=114mm dày 4.9mm | LĐ ống UPVC D=114mm dày 4.9mm | 0,08 | 100m |
40 | LĐ ống UPVC D=200mm dày 8.7mm | LĐ ống UPVC D=200mm dày 8.7mm | 0,1 | 100m |
41 | LĐ Co UPVC D=42mm | LĐ Co UPVC D=42mm | 4 | cái |
42 | LĐ Tê UPVC D=60mm | LĐ Tê UPVC D=60mm | 2 | cái |
43 | LĐ Y UPVC D=114mm | LĐ Y UPVC D=114mm | 4 | cái |
44 | LĐ Y UPVC D=90mm | LĐ Y UPVC D=90mm | 3 | cái |
45 | LĐ Co lơi UPVC D=60mm | LĐ Co lơi UPVC D=60mm | 4 | cái |
46 | LĐ Co lơi UPVC D=90mm | LĐ Co lơi UPVC D=90mm | 4 | cái |
47 | LĐ Co lơi UPVC D=114mm | LĐ Co lơi UPVC D=114mm | 5 | cái |
48 | LĐ Côn UPVC D=42x60mm | LĐ Côn UPVC D=42x60mm | 3 | cái |
49 | LĐ Côn UPVC D=60x90mm | LĐ Côn UPVC D=60x90mm | 3 | cái |
50 | Xi phông LAVABO | Xi phông LAVABO | 1 | cái |
51 | Lắp đặt chậu xí bệt | Lắp đặt chậu xí bệt | 1 | bộ |
52 | Lắp đặt vòi xịt vệ sinh | Lắp đặt vòi xịt vệ sinh | 1 | cái |
53 | Lắp đặt gương soi | Lắp đặt gương soi | 1 | cái |
54 | Lắp đặt hộp giấy vệ sinh | Lắp đặt hộp giấy vệ sinh | 1 | cái |
55 | Lắp đặt kệ kính | Lắp đặt kệ kính | 1 | cái |
J | HẠNG MỤC: CỔNG TƯỜNG RÀO LÀM MỚI | |||
1 | Tháo cửa cổng & song sắt cổng | Tháo cửa cổng & song sắt cổng | 73,55 | m2 |
2 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | 1,554 | m3 |
3 | Phá dỡ kết cấu bê tông tường cột | Phá dỡ kết cấu bê tông tường cột | 2,512 | m3 |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông xà dầm | Phá dỡ kết cấu bê tông xà dầm | 0,777 | m3 |
5 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | 14,315 | m3 |
6 | Đào móng băng, rộng | Đào móng băng, rộng | 3,799 | m3 |
7 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 12,076 | m3 |
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | 2,182 | m3 |
9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng | 2,04 | m3 |
10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột | 2,427 | m3 |
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250 | 2,829 | m3 |
12 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 0,622 | m3 |
13 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,122 | 100m2 |
14 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật | 1,237 | 100m2 |
15 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | 0,365 | 100m2 |
16 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính | 0,09 | tấn |
17 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính | 0,064 | tấn |
18 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính | 0,297 | tấn |
19 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính | 0,133 | tấn |
20 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính | 0,287 | tấn |
21 | Thép hình V50x50x5 mạ kẽm + PAT thép LA 30x30 chẻ đuôi cá | Thép hình V50x50x5 mạ kẽm + PAT thép LA 30x30 chẻ đuôi cá | 27,6 | m |
22 | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây cột trụ, chiều cao | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây cột trụ, chiều cao | 1,104 | m3 |
23 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy | 1,602 | m3 |
24 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 32,04 | m2 |
25 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 37,12 | m2 |
26 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 8,61 | m2 |
27 | Trát phào đơn, vữa XM mác 75 | Trát phào đơn, vữa XM mác 75 | 17,6 | m |
28 | Đắp vữa đỉnh cột | Đắp vữa đỉnh cột | 1,875 | m2 |
29 | Gia công cửa cổng xếp INOX điều khiển điện đóng mở (Phụ kiện kèm theo) | Gia công cửa cổng xếp INOX điều khiển điện đóng mở (Phụ kiện kèm theo) | 23,46 | m2 |
30 | Song sắt hàng rào thép hộp 20x40x1.2 | Song sắt hàng rào thép hộp 20x40x1.2 | 56,07 | m2 |
31 | Mortor cửa cổng | Mortor cửa cổng | 2 | bộ |
32 | Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn | Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn | 23,46 | m2 |
33 | Lắp dựng song sắt hàng rào thép hộp 20x40x1.2 | Lắp dựng song sắt hàng rào thép hộp 20x40x1.2 | 56,07 | m2 |
34 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 112,14 | m2 |
35 | Bả bằng bột bả Vào tường | Bả bằng bột bả Vào tường | 32,04 | m2 |
36 | Bả bằng bột bả Vào cột ,dầm, trần | Bả bằng bột bả Vào cột ,dầm, trần | 45,73 | m2 |
37 | Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ. | Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ. | 77,77 | m2 |
K | HẠNG MỤC: CỔNG TƯỜNG RÀO CẢI TẠO | |||
1 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên kim loại bằng thủ công | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên kim loại bằng thủ công | 173,531 | m2 |
2 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ bằng thủ công | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ bằng thủ công | 61,667 | m2 |
3 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên tường cột, trụ bằng thủ công | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên tường cột, trụ bằng thủ công | 349,445 | m2 |
4 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên xà, dầm, trần bằng thủ công | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên xà, dầm, trần bằng thủ công | 108,286 | m2 |
5 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 173,531 | m2 |
6 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 61,667 | m2 |
7 | Bả bằng bột bả Vào tường | Bả bằng bột bả Vào tường | 411,112 | m2 |
8 | Bả bằng bột bả Vào cột ,dầm, trần | Bả bằng bột bả Vào cột ,dầm, trần | 108,286 | m2 |
9 | Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ. | Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ. | 169,953 | m2 |
L | HẠNG MỤC :SÂN ĐƯỜNG | |||
1 | San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1,437 | 100m3 |
2 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,479 | 100m3 |
3 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Rải giấy dầu lớp cách ly | 4,789 | 100m2 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường | 137,412 | m3 |
5 | Đào móng băng, rộng | Đào móng băng, rộng | 12,192 | m3 |
6 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 8,128 | m3 |
7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | 2,468 | m3 |
8 | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy | 5,923 | m3 |
9 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 54,296 | m2 |
10 | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu ngoài nhà | Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu ngoài nhà | 54,296 | m2 |
M | HẠNG MỤC: ĐIỆN TỔNG THỂ (PHẦN XÂY DỰNG) | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,588 | 100m3 |
2 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,17 | 100m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,38 | 100m3 |
4 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng | 0,5824 | m3 |
5 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,392 | m3 |
6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | 0,064 | m3 |
7 | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy | 0,12 | m3 |
8 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 0,0175 | m3 |
9 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn pa nen | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn pa nen | 0,0014 | 100m2 |
10 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen | 1 | cái |
11 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 0,96 | m2 |
12 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 | 0,16 | m2 |
N | HẠNG MỤC: ĐIỆN TỔNG THỂ (PHẦN LẮP ĐẶT) | |||
1 | Máy phát điện 3 pha 80KVA (thuộc thiết bị) | Máy phát điện 3 pha 80KVA (thuộc thiết bị) | 1 | 1 bộ |
2 | Cáp điện chôn ngầm hạ thế CXV/DSTA 4x50mm2 | Cáp điện chôn ngầm hạ thế CXV/DSTA 4x50mm2 | 0,05 | 1 km dây |
3 | Cáp điện chôn ngầm hạ thế CXV/DSTA 4x25mm2 | Cáp điện chôn ngầm hạ thế CXV/DSTA 4x25mm2 | 0,08 | 1 km dây |
4 | Cáp điện chôn ngầm hạ thế CXV/DSTA 3x16mm2 | Cáp điện chôn ngầm hạ thế CXV/DSTA 3x16mm2 | 0,12 | 1 km dây |
5 | Cáp điện chôn ngầm hạ thế CXV/DSTA 3x10mm2 | Cáp điện chôn ngầm hạ thế CXV/DSTA 3x10mm2 | 0,04 | 1 km dây |
6 | Cáp điện chôn ngầm hạ thế CXV/DSTA 1x16mm2 | Cáp điện chôn ngầm hạ thế CXV/DSTA 1x16mm2 | 0,08 | 1 km dây |
7 | Cáp điện hạ thế CV 3 lõi 3x16 | Cáp điện hạ thế CV 3 lõi 3x16 | 0,015 | 1 km dây |
8 | Ống nhựa HDPE fi 60 | Ống nhựa HDPE fi 60 | 2,4 | 100m |
9 | Tủ ATS 4P 200A- (800x600x250) | Tủ ATS 4P 200A- (800x600x250) | 1 | 1 bộ |
10 | Tủ điện sắt sơn tĩnh điện 600x800x250 | Tủ điện sắt sơn tĩnh điện 600x800x250 | 1 | bộ |
11 | MCCB 3 cực 125A/25kA | MCCB 3 cực 125A/25kA | 1 | 1 cái |
12 | MCCB 3 cực 80A/18kA | MCCB 3 cực 80A/18kA | 1 | 1 cái |
13 | MCB 2 cực 63A/10kA | MCB 2 cực 63A/10kA | 1 | 1 cái |
14 | MCB 2 cực 50A/10kA | MCB 2 cực 50A/10kA | 1 | 1 cái |
15 | MCB 1 cực 32A/6kA | MCB 1 cực 32A/6kA | 1 | 1 cái |
16 | MCB 1cực 10A/4.5kA | MCB 1cực 10A/4.5kA | 2 | 1 cái |
17 | Ampe kế | Ampe kế | 1 | cái |
18 | Công tắc chuyển mạch AS | Công tắc chuyển mạch AS | 1 | cái |
19 | Volt vế | Volt vế | 1 | cái |
20 | Công tắc chuyển mạch volt | Công tắc chuyển mạch volt | 1 | cái |
21 | Biến dòng hình xuyến TI 1P 200A/5A | Biến dòng hình xuyến TI 1P 200A/5A | 3 | 1 bộ |
22 | Cầu chì 5A+ đèn báo pha 3 màu | Cầu chì 5A+ đèn báo pha 3 màu | 1 | 1 bộ |
23 | Lắp đặt phụ kiện thanh đồng/cái | Lắp đặt phụ kiện thanh đồng/cái | 2,5 | m |
24 | Cọc tiếp địa D16x2400 | Cọc tiếp địa D16x2400 | 0,6 | 10 cọc |
25 | Cáp đồng trần 25mm2 | Cáp đồng trần 25mm2 | 0,025 | 1 km dây |
26 | Hàn hóa nhiệt | Hàn hóa nhiệt | 6 | mối |
27 | Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ | Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ | 2,2222 | 1000v |
O | HẠNG MỤC: CẤP THOÁT NƯỚC TỔNG THỂ | |||
1 | Đào kênh mương rộng | Đào kênh mương rộng | 1,884 | 100m3 |
2 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng | 47,093 | m3 |
3 | Đắp cát móng đường ống, đường cống | Đắp cát móng đường ống, đường cống | 14,5 | m3 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1,515 | 100m3 |
5 | Lắp đặt ống bê tông ly tâm nối bằng gioăng cao su, đoạn ống dài 6m, đường kính ống d=300mm | Lắp đặt ống bê tông ly tâm nối bằng gioăng cao su, đoạn ống dài 6m, đường kính ống d=300mm | 0,45 | 100m |
6 | Lắp đặt ống bê tông ly tâm nối bằng gioăng cao su, đoạn ống dài 6m, đường kính ống d=400mm | Lắp đặt ống bê tông ly tâm nối bằng gioăng cao su, đoạn ống dài 6m, đường kính ống d=400mm | 0,55 | 100m |
7 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | 100 | cái |
8 | Gối cống fi 300 | Gối cống fi 300 | 45 | cái |
9 | Gối cống fi 400 | Gối cống fi 400 | 55 | cái |
10 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III | 6,115 | m3 |
11 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,245 | 100m3 |
12 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,204 | 100m3 |
13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 | 2,352 | m3 |
14 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,067 | 100m2 |
15 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | 1,638 | m3 |
16 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,154 | 100m2 |
17 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn | 0,089 | tấn |
18 | Lưới chắn rác hố ga | Lưới chắn rác hố ga | 8 | cái |
19 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | 8 | cái |
20 | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy | Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy | 7,36 | m3 |
21 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 86,4 | m2 |
22 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75 | 5,12 | m2 |
P | HẠNG MỤC: NHÀ MÁY PHÁT ĐIỆN | |||
1 | Tháo dỡ cửa | Tháo dỡ cửa | 9,36 | m2 |
2 | Tháo dỡ mái tôn cao | Tháo dỡ mái tôn cao | 17,4 | m2 |
3 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép cao | Tháo dỡ kết cấu sắt thép cao | 0,09 | tấn |
4 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | 7,088 | m3 |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông tường cột | Phá dỡ kết cấu bê tông tường cột | 0,48 | m3 |
6 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép | Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép | 1,064 | m3 |
7 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi | 0,086 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất tiếp cự ly | Vận chuyển đất tiếp cự ly | 0,086 | 100m3/1km |
Q | HẠNG MỤC : NHÀ TRỰC BẢO VỆ | |||
1 | Tháo dỡ cửa | Tháo dỡ cửa | 4,08 | m2 |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông xà dầm | Phá dỡ kết cấu bê tông xà dầm | 2,108 | m3 |
3 | Phá dỡ kết cấu bê tông tường cột | Phá dỡ kết cấu bê tông tường cột | 0,512 | m3 |
4 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch | 7,632 | m3 |
5 | Phá dỡ Nền gạch lá nem | Phá dỡ Nền gạch lá nem | 10,64 | m2 |
6 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép | Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép | 1,064 | m3 |
7 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi | 0,04 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất tiếp cự ly | Vận chuyển đất tiếp cự ly | 0,04 | 100m3/1km |
R | HẠNG MỤC : NHÀ XE | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn cao | Tháo dỡ mái tôn cao | 59,04 | m2 |
2 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép cao | Tháo dỡ kết cấu sắt thép cao | 1,142 | tấn |
3 | Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép | Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép | 5,184 | m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi | 0,052 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất tiếp cự ly | Vận chuyển đất tiếp cự ly | 0,052 | 100m3/1km |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Xe ô tô tự đổ ≥ 5 tấn | Xe ô tô tự đổ ≥ 5 tấn | 1 |
2 | Máy trộn bê tông ≥ 250 lít | Máy trộn bê tông ≥ 250 lít | 2 |
3 | Máy trộn vữa ≥ 80 lít | Máy trộn vữa ≥ 80 lít | 2 |
4 | Máy đào dung tích gầu ≥ 0,8m3 | Máy đào dung tích gầu ≥ 0,8m3 | 1 |
5 | Máy đầm cóc | Máy đầm cóc | 3 |
6 | Máy đầm dùi | Máy đầm dùi | 4 |
7 | Máy đầm bàn | Máy đầm bàn | 4 |
8 | Máy cắt uốn thép | Máy cắt uốn thép | 3 |
9 | Máy hàn điện | Máy hàn điện | 3 |
10 | Khoan cầm tay 0,5 kW | Khoan cầm tay 0,5 kW | 3 |
11 | Máy cắt gạch đá 1,7KW | Máy cắt gạch đá 1,7KW | 3 |
12 | Giáo hoàn thiện | Giáo hoàn thiện | 500 |
13 | Xe cần cẩu ≥ 10 tấn | Xe cần cẩu ≥ 10 tấn | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ bồn hoa + vệ sinh | 1.000,6 | m2 | Tháo dỡ bồn hoa + vệ sinh | ||
2 | Cạo bỏ lớp sơn | 188,604 | m2 | Cạo bỏ lớp sơn | ||
3 | Cạo bỏ lớp sơn ngoài nhà | 533,303 | m2 | Cạo bỏ lớp sơn ngoài nhà | ||
4 | Cạo bỏ lớp sơn trong nhà | 1.555,753 | m2 | Cạo bỏ lớp sơn trong nhà | ||
5 | Cạo bỏ lớp sơn trần | 1.152,245 | m2 | Cạo bỏ lớp sơn trần | ||
6 | Cạo bỏ lớp sơn cột: | 451,44 | m2 | Cạo bỏ lớp sơn cột: | ||
7 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bê tông bằng thủ công | 52,2 | m2 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bê tông bằng thủ công | ||
8 | Phá dỡ tường gạch | 25,7 | m3 | Phá dỡ tường gạch | ||
9 | Phá dỡ Nền gạch | 48,18 | m2 | Phá dỡ Nền gạch | ||
10 | Phá dỡ Nền gạch lá nem | 272,895 | m2 | Phá dỡ Nền gạch lá nem | ||
11 | Phá dỡ Nền gạch ngạch cửa | 6,6 | m2 | Phá dỡ Nền gạch ngạch cửa | ||
12 | Phá dỡ Nền xi măng không cốt thép | 321,075 | m2 | Phá dỡ Nền xi măng không cốt thép | ||
13 | Phá dỡ Nền xi măng có cốt thép | 109,645 | m2 | Phá dỡ Nền xi măng có cốt thép | ||
14 | Tháo dỡ gạch ốp tường | 60,44 | m2 | Tháo dỡ gạch ốp tường | ||
15 | Tháo dỡ gạch ốp tường | 61,032 | m2 | Tháo dỡ gạch ốp tường | ||
16 | Vệ sinh gạch ốp bồn hoa+ chân tường | 24,486 | m2 | Vệ sinh gạch ốp bồn hoa+ chân tường | ||
17 | Cạo bỏ lớp sơn sắt thép | 22,635 | m2 | Cạo bỏ lớp sơn sắt thép | ||
18 | Tháo dỡ bệ xí | 9 | cái | Tháo dỡ bệ xí | ||
19 | Tháo dỡ chậu rửa | 6 | cái | Tháo dỡ chậu rửa | ||
20 | Tháo dỡ chậu tiểu | 3 | cái | Tháo dỡ chậu tiểu | ||
21 | Tháo dỡ bộ phụ kiện 5 món | 6 | cái | Tháo dỡ bộ phụ kiện 5 món | ||
22 | Tháo dỡ cửa | 106,96 | m2 | Tháo dỡ cửa | ||
23 | Vận chuyển qua tôn nền | 43,513 | m3 | Vận chuyển qua tôn nền | ||
24 | Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 7,23 | m2 | Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa XM cát mịn mác 75 | ||
25 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 48,18 | m2 | Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 | ||
26 | Lát ngạch cửa đá marble, vữa XM cát mịn mác 75 | 6,6 | m2 | Lát ngạch cửa đá marble, vữa XM cát mịn mác 75 | ||
27 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | 60,44 | m2 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | ||
28 | Lát bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 75 | 3,744 | m2 | Lát bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 75 | ||
29 | Làm trần thạch cao khung nhôm nổi | 40,95 | m2 | Làm trần thạch cao khung nhôm nổi | ||
30 | GC cửa đi nhôm kính hệ 1000 dày 5mm | 106,96 | m2 | GC cửa đi nhôm kính hệ 1000 dày 5mm | ||
31 | Khóa cửa | 24 | bộ | Khóa cửa | ||
32 | Thay 40 cửa kính còn lại+ chốt bản lề | 43,232 | m2 | Thay 40 cửa kính còn lại+ chốt bản lề | ||
33 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 150,192 | m2 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | ||
34 | Sơn sắt dẹt 3 nước | 45,27 | m2 | Sơn sắt dẹt 3 nước | ||
35 | Vệ sinh sê nô trước khi chống thấm | 159,815 | m2 | Vệ sinh sê nô trước khi chống thấm | ||
36 | Quét nước ximăng 2 nước | 296,08 | m2 | Quét nước ximăng 2 nước | ||
37 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | 61,032 | m2 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | ||
38 | Quét sika chống thấm mái, sê nô 1 lớp | 296,08 | m2 | Quét sika chống thấm mái, sê nô 1 lớp | ||
39 | Bả bằng bột bả - Vào tường | 782,939 | m2 | Bả bằng bột bả - Vào tường | ||
40 | Bả bằng bột bả - Vào tường | 1.555,753 | m2 | Bả bằng bột bả - Vào tường | ||
41 | Bả bằng bột bả - Vào cột ,dầm, trần | 1.655,885 | m2 | Bả bằng bột bả - Vào cột ,dầm, trần | ||
42 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | 721,907 | m2 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ | ||
43 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả , 1 nước lót, 2 nước phủ | 3.211,638 | m2 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả , 1 nước lót, 2 nước phủ | ||
44 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao | 12,6 | 100m2 | Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao | ||
45 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m | 15,129 | 100m2 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m | ||
46 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống D90mm | 0,432 | 100m | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống D90mm | ||
47 | Cầu chặn rác | 4 | cái | Cầu chặn rác | ||
48 | Thông cầu | 1 | tb | Thông cầu | ||
49 | Dọn dep toàn bộ công trình | 1 | t bộ | Dọn dep toàn bộ công trình | ||
50 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,479 | 100m3 | Đào móng công trình, chiều rộng móng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bưu Điện Tỉnh Đồng Nai - Chi nhánh Tổng công ty Bưu điện Việt Nam Công ty TNHH như sau:
- Có quan hệ với 35 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,50 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 40,91%, Xây lắp 59,09%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 39.357.031.884 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 36.411.719.847 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,48%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Vết thương mà mình để lại cho người khác cũng chính là vết thương ở trong chính tâm hồn mình. "
Dịch Phấn Hàn
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bưu Điện Tỉnh Đồng Nai-Chi nhánh Tổng công ty Bưu điện Việt Nam Công ty TNHH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bưu Điện Tỉnh Đồng Nai-Chi nhánh Tổng công ty Bưu điện Việt Nam Công ty TNHH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.