Thông báo mời thầu

Thi công xây dựng và cung cấp lắp đặt thiết bị các hạng mục phụ trợ(PCCC, Camera)

Tìm thấy: 16:38 02/03/2020
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Cải tạo, mở rộng nhà làm việc Bưu điện huyện Thống Nhất làm Trung tâm khai thác chia chọn khu vực phía Bắc tỉnh Đồng Nai
Gói thầu
Thi công xây dựng và cung cấp lắp đặt thiết bị các hạng mục phụ trợ(PCCC, Camera)
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Phê duyệt Báo cáo kinh tế kỹ thuật – đầu tư xây dựng và Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Vốn điều lệ và Chi phí SXKD tập trung tại Tổng công ty
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
19:00 13/03/2020
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
60 Ngày

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
16:36 02/03/2020
đến
19:00 13/03/2020
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
19:00 13/03/2020
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
95.000.000 VND
Bằng chữ
Chín mươi lăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 13/03/2020 (11/06/2020)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Bưu Điện Tỉnh Đồng Nai-Chi nhánh Tổng công ty Bưu điện Việt Nam Công ty TNHH
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Thi công xây dựng và cung cấp lắp đặt thiết bị các hạng mục phụ trợ(PCCC, Camera)
Tên dự án là: Cải tạo, mở rộng nhà làm việc Bưu điện huyện Thống Nhất làm Trung tâm khai thác chia chọn khu vực phía Bắc tỉnh Đồng Nai
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 180 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn điều lệ và Chi phí SXKD tập trung tại Tổng công ty
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Bưu Điện Tỉnh Đồng Nai-Chi nhánh Tổng công ty Bưu điện Việt Nam Công ty TNHH , địa chỉ: Số 33 đường Nguyễn Ái Quốc, phường Quang Vinh, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
- Chủ đầu tư: 1. Chủ đầu tư là: Tổng công ty Bưu điện Việt Nam Địa chỉ: Số 5 Phạm Hùng - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội Điện thoại: 02437689367 Fax: 02437689368 E-mail: 2. Đơn vị được uỷ quyền : Bưu điện tỉnh Đồng Nai – Tổng công ty Bưu điện Việt Nam Địa chỉ : Số 33 Nguyễn Ái Quốc, phường Quang Vinh, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Điện thoại : 0251.3822748
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
* Đơn vị lập thiết kế, dự toán: CN Công ty TNHH MTV TVTK & ĐTXD - Bộ Quốc Phòng, Địa chỉ : 273 Nguyễn Trọng Tuyển – P.10 – Q.Phú Nhuận – TP.HCM; * Đơn vị thẩm tra thiết kế, dự toán: Công ty TNHH Xây dựng Kim Phước, Địa chỉ: Số 167/9 đường Võ Thị Sáu, phường Thắng Tam, TP. Vũng Tàu. * Đơn vị thẩm định thiết kế, dự toán: Không có (Chủ đầu tư thẩm định) + Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT: Không có (Bên mời thầu lập, Chủ đầu tư thẩm định) + Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Không có (Bên mời thầu đánh giá, Chủ đầu tư thẩm định).

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Bưu Điện Tỉnh Đồng Nai-Chi nhánh Tổng công ty Bưu điện Việt Nam Công ty TNHH , địa chỉ: Số 33 đường Nguyễn Ái Quốc, phường Quang Vinh, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
- Chủ đầu tư: 1. Chủ đầu tư là: Tổng công ty Bưu điện Việt Nam Địa chỉ: Số 5 Phạm Hùng - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội Điện thoại: 02437689367 Fax: 02437689368 E-mail: 2. Đơn vị được uỷ quyền : Bưu điện tỉnh Đồng Nai – Tổng công ty Bưu điện Việt Nam Địa chỉ : Số 33 Nguyễn Ái Quốc, phường Quang Vinh, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Điện thoại : 0251.3822748

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
+ Bản scan bản gốc thư bảo lãnh dự thầu + Bản scan bản sao chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng phù hợp do cơ quan có thẩm quyền cấp, chứng chỉ đủ điều kiện để được thi công gói thầu này từ Hạng III trở lên, Chứng nhận đủ điều kiện hoạt động trong lĩnh vực thi công PCCC theo Nghị định 79/2014/NĐ-CP/ngày 31/7/2014. + Bản scan giấy phép kinh doanh. + File excel ghi toàn bộ giá dự thầu.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 95.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: 1. Chủ đầu tư là: Tổng công ty Bưu điện Việt Nam Địa chỉ: Số 5 Phạm Hùng - Phường Mỹ Đình 2 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội Điện thoại: 02437689367 Fax: 02437689368 E-mail: 2. Đơn vị được uỷ quyền : Bưu điện tỉnh Đồng Nai – Tổng công ty Bưu điện Việt Nam Địa chỉ : Số 33 Nguyễn Ái Quốc, phường Quang Vinh, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai Điện thoại : 0251.3822748
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Chủ đầu tư: Số 05 Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, T.P Hà Nội, Điện thoại: 024.37689346 Fax: 024.37689433 - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Ông Đinh Như Hạnh, phó Tổng Giám đốc Tổng công ty Bưu điện Việt Nam – Địa chỉ: Số 05 Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, T.P Hà Nội, Điện thoại: 024.37689346 Fax: 024.37689433
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: - Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Hội đồng tư vấn - Bộ Thông tin và truyền thông. Địa chỉ: Số 18 đường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội.
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Ban Kế hoạch đầu tư - Tổng công ty Bưu điện Việt Nam – Địa chỉ: Số 05 Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, T.P Hà Nội, Điện thoại: 024.37689399

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
180 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2016(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chính Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2016 đến năm 2018(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13aMẫu 13a
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựngDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 95.000.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13bMẫu 13b
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầuNhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 19.000.000.000 VND(7). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 3(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu):

Số lượng hợp đồng bằng 3 hoặc khác 3, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 6.300.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 18.900.000.000 VND.

Phân cấp công trình: Công trình dân dụng
Loại công trình: Nhà phục vụ thông tin liên lạc: bưu điện, bưu cục
Cấp công trình: Cấp III
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng:-Trình độ chuyên môn: Tốt nghiệp đại học chuyên ngành xây dựng hoặc xây dựng dân dụng và công nghiệp.1- Đã là chỉ huy trưởng công trường của ít nhất 02 công trình tương tự (công trình dân dụng từ cấp III trở lên); có tối thiểu 02 năm làm chỉ huy trưởng công trình;(có tài liệu chứng minh kèm theo)- Có Chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng còn hiệu lực hoặc có chứng chỉ hành nghề an toàn lao động hạng III trở lên còn hiệu lực; (có tài liệu chứng minh kèm theo)- Có chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ Chỉ huy trưởng công trình; (có tài liệu chứng minh kèm theo)52
2Cán bộ kỹ thuật: ≥ 04 người tốt nghiệp đại học chuyên ngànhTrong đó:≥ 1 chuyên ngành xây dựng dân dụng.≥ 1 chuyên ngành điện.≥ 1 chuyên ngành công nghệ thông tin≥ 1 chuyên ngành kinh tế xây dựng4- Cán bộ kỹ thuật đã phụ trách kỹ thuật thi công công trình tối thiểu 01 công trình xây dựng dân dụng cấp III trở lên.(có tài liệu chứng minh kèm theo)- Có Chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng hoặc có chứng chỉ hành nghề an toàn lao động hạng III trở lên còn hiệu lực; (có tài liệu chứng minh kèm theo)(có tài liệu chứng minh kèm theo)33
3Cán bộ kỹ thuật thi công PCCC: ≥ 01 người tốt trung cấp PCCC trở lên1- Đã phụ trách thi công PCCC ít nhất 01 công trình trở lên.- Có chứng nhận bồi dưỡng chỉ huy trưởng thi công về PCCC.(có tài liệu chứng minh kèm theo)33
4Cán bộ an toàn lao động: ≥ 01 cán bộ Tốt nghiệp đại học1- Đã phụ trách An toàn lao động ít nhất 01 công trình xây dựng dân dụng từ cấp III trở lên. Có Giấy chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực.(có tài liệu chứng minh kèm theo)33

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHẠNG MỤC: NHÀ LÀM VIỆC - PHẦN CẢI TẠO
1Tháo dỡ bồn hoa + vệ sinhTháo dỡ bồn hoa + vệ sinh1.000,6m2
2Cạo bỏ lớp sơnCạo bỏ lớp sơn188,604m2
3Cạo bỏ lớp sơn ngoài nhàCạo bỏ lớp sơn ngoài nhà533,303m2
4Cạo bỏ lớp sơn trong nhàCạo bỏ lớp sơn trong nhà1.555,753m2
5Cạo bỏ lớp sơn trầnCạo bỏ lớp sơn trần1.152,245m2
6Cạo bỏ lớp sơn cột:Cạo bỏ lớp sơn cột:451,44m2
7Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bê tông bằng thủ côngCạo bỏ lớp sơn cũ trên bê tông bằng thủ công52,2m2
8Phá dỡ tường gạchPhá dỡ tường gạch25,7m3
9Phá dỡ Nền gạchPhá dỡ Nền gạch48,18m2
10Phá dỡ Nền gạch lá nemPhá dỡ Nền gạch lá nem272,895m2
11Phá dỡ Nền gạch ngạch cửaPhá dỡ Nền gạch ngạch cửa6,6m2
12Phá dỡ Nền xi măng không cốt thépPhá dỡ Nền xi măng không cốt thép321,075m2
13Phá dỡ Nền xi măng có cốt thépPhá dỡ Nền xi măng có cốt thép109,645m2
14Tháo dỡ gạch ốp tườngTháo dỡ gạch ốp tường60,44m2
15Tháo dỡ gạch ốp tườngTháo dỡ gạch ốp tường61,032m2
16Vệ sinh gạch ốp bồn hoa+ chân tườngVệ sinh gạch ốp bồn hoa+ chân tường24,486m2
17Cạo bỏ lớp sơn sắt thépCạo bỏ lớp sơn sắt thép22,635m2
18Tháo dỡ bệ xíTháo dỡ bệ xí9cái
19Tháo dỡ chậu rửaTháo dỡ chậu rửa6cái
20Tháo dỡ chậu tiểuTháo dỡ chậu tiểu3cái
21Tháo dỡ bộ phụ kiện 5 mónTháo dỡ bộ phụ kiện 5 món6cái
22Tháo dỡ cửaTháo dỡ cửa106,96m2
23Vận chuyển qua tôn nềnVận chuyển qua tôn nền43,513m3
24Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa XM cát mịn mác 75Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa XM cát mịn mác 757,23m2
25Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 7548,18m2
26Lát ngạch cửa đá marble, vữa XM cát mịn mác 75Lát ngạch cửa đá marble, vữa XM cát mịn mác 756,6m2
27Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 7560,44m2
28Lát bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 75Lát bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 753,744m2
29Làm trần thạch cao khung nhôm nổiLàm trần thạch cao khung nhôm nổi40,95m2
30GC cửa đi nhôm kính hệ 1000 dày 5mmGC cửa đi nhôm kính hệ 1000 dày 5mm106,96m2
31Khóa cửaKhóa cửa24bộ
32Thay 40 cửa kính còn lại+ chốt bản lềThay 40 cửa kính còn lại+ chốt bản lề43,232m2
33Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômLắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm150,192m2
34Sơn sắt dẹt 3 nướcSơn sắt dẹt 3 nước45,27m2
35Vệ sinh sê nô trước khi chống thấmVệ sinh sê nô trước khi chống thấm159,815m2
36Quét nước ximăng 2 nướcQuét nước ximăng 2 nước296,08m2
37Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 7561,032m2
38Quét sika chống thấm mái, sê nô 1 lớpQuét sika chống thấm mái, sê nô 1 lớp296,08m2
39Bả bằng bột bả - Vào tườngBả bằng bột bả - Vào tường782,939m2
40Bả bằng bột bả - Vào tườngBả bằng bột bả - Vào tường1.555,753m2
41Bả bằng bột bả - Vào cột ,dầm, trầnBả bằng bột bả - Vào cột ,dầm, trần1.655,885m2
42Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủSơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ721,907m2
43Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả , 1 nước lót, 2 nước phủSơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả , 1 nước lót, 2 nước phủ3.211,638m2
44Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao 12,6100m2
45Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6mLắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m15,129100m2
46Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống D90mmLắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống D90mm0,432100m
47Cầu chặn rácCầu chặn rác4cái
48Thông cầuThông cầu1tb
49Dọn dep toàn bộ công trìnhDọn dep toàn bộ công trình1t bộ
BHẠNG MỤC : NHÀ LÀM VIỆC - SÀN KHAI THÁC CHI CHỌN + GIAO NHẬN - PHÂN XÂY MỚI
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Đào móng công trình, chiều rộng móng 0,479100m3
2Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp IIIĐào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III11,969m3
3Đào móng băng, rộng Đào móng băng, rộng 15,736m3
4Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,950,504100m3
5Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,950,168100m3
6Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,952,508100m3
7Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng 4,406m3
8Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng 1,514m3
9Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 150Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 1508,28m3
10Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trìnhRải vải địa kỹ thuật làm móng công trình7,359100m2
11Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250146,774m3
12Sơn phủ lớp sơn EPoxySơn phủ lớp sơn EPoxy733,87m2
13Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng 10,716m3
14Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 2508,142m3
15Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột 3,171m3
16Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột 5,914m3
17Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 2506,43m3
18Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 2503,704m3
19Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 250Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 2501,208m3
20Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 2500,067m3
21Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng 6cái
22Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn pa nenSản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn pa nen0,008100m2
23Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhậtVán khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật0,248100m2
24Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhậtVán khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật0,432100m2
25Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngVán khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng0,791100m2
26Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhậtVán khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật0,987100m2
27Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngVán khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng0,862100m2
28Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn máiVán khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái0,518100m2
29Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanVán khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan0,207100m2
30Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính 0,092tấn
31Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính 0,808tấn
32Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính 0,167tấn
33Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính 0,646tấn
34Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính 0,431tấn
35Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính 1,849tấn
36Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao 0,261tấn
37Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính 0,018tấn
38Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao 0,095tấn
39Xây gạch thẻ 4x8x19, xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác, chiều cao Xây gạch thẻ 4x8x19, xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác, chiều cao 0,18m3
40Xây gạch thẻ 4x8x19, xây móng chiều dầy Xây gạch thẻ 4x8x19, xây móng chiều dầy 9,616m3
41Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy 1,454m3
42Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy 38,747m3
43Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy 6,876m3
44Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy 0,214m3
45Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 7553,621m2
46Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75182,571m2
47Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 7535,06m2
48Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75204,899m2
49Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 7570,65m2
50Trát xà dầm, vữa XM mác 75Trát xà dầm, vữa XM mác 7598,46m2
51Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 7539,84m2
52Trát sê nô, vữa XM mác 75Trát sê nô, vữa XM mác 7551,38m2
53Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Trát gờ chỉ, vữa XM mác 7572,4m
54Trát gờ móc nước, vữa XM mác 75Trát gờ móc nước, vữa XM mác 7536,2m
55Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 7518,1m2
56Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75Láng nền sàn có đánh màu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 754,8m2
57Quét nước ximăng 2 nướcQuét nước ximăng 2 nước30,77m2
58Quét Sika chống thấm mái, sê nô 1 lớpQuét Sika chống thấm mái, sê nô 1 lớp30,77m2
59Bả bằng bột bả Vào tườngBả bằng bột bả Vào tường271,252m2
60Bả bằng bột bả vào tường trongBả bằng bột bả vào tường trong204,899m2
61Bả bằng bột bả Vào cột ,dầm, trầnBả bằng bột bả Vào cột ,dầm, trần259,63m2
62Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ.Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ.271,252m2
63Sơn dầm,trần cột,tường trong nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ.Sơn dầm,trần cột,tường trong nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ.464,519m2
64Cửa cuốnCửa cuốn22,4m2
65Mô tơ cửa cuốnMô tơ cửa cuốn2bộ
66Cửa sổ nhôm kính trắng:Cửa sổ nhôm kính trắng:32,4m2
67Cửa đi nhôm kính trắngCửa đi nhôm kính trắng5,6m2
68Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômLắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm60,4m2
69Làm trần thạch cao khung nhôm nổiLàm trần thạch cao khung nhôm nổi460,975m2
70Đóng phào thạch cao trang tríĐóng phào thạch cao trang trí78,4m
71Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ 4,073tấn
72Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ 4,073tấn
73Bu long fi 14, L=300Bu long fi 14, L=30084bộ
74Bu long fi 14, L=500Bu long fi 14, L=50028bộ
75Sản xuất xà gồSản xuất xà gồ1,379tấn
76Lắp dựng xà gồLắp dựng xà gồ1,379tấn
77Sản xuất giằng mái thépSản xuất giằng mái thép0,383tấn
78Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lôngLắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông0,383tấn
79Sơn sắt thép các loại 3 nướcSơn sắt thép các loại 3 nước367,533m2
80Tôn kẽm sóng vuông mạ màu 0.45mmTôn kẽm sóng vuông mạ màu 0.45mm5,131100m2
CHẠNG MỤC : NHÀ LÀM VIỆC - PHÂN LẮP ĐẶT
1Ống thoát nước kim loại fi 34Ống thoát nước kim loại fi 340,025100m
2LĐ ống thông dầm PVC D=60mmLĐ ống thông dầm PVC D=60mm0,018100m
3LĐ ống thoát nước PVC D=90mmLĐ ống thoát nước PVC D=90mm0,18100m
4CCLD cầu chắn rác D120CCLD cầu chắn rác D1205cái
5LĐ ống UPVC D=42mm dày 2mmLĐ ống UPVC D=42mm dày 2mm0,06100m
6LĐ ống UPVC D=60mm dày 2.8mmLĐ ống UPVC D=60mm dày 2.8mm0,1100m
7LĐ ống UPVC D=90mm dày 3.8mmLĐ ống UPVC D=90mm dày 3.8mm0,2100m
8LĐ ống UPVC D=114mm dày 4.9mmLĐ ống UPVC D=114mm dày 4.9mm0,2100m
9LĐ Co UPVC D=42mmLĐ Co UPVC D=42mm12cái
10LĐ Tê UPVC D=60mmLĐ Tê UPVC D=60mm2cái
11LĐ Y UPVC D=114mmLĐ Y UPVC D=114mm12cái
12LĐ Y UPVC D=90mmLĐ Y UPVC D=90mm6cái
13LĐ Y UPVC D=114x60mmLĐ Y UPVC D=114x60mm3cái
14LĐ Co lơi UPVC D=60mmLĐ Co lơi UPVC D=60mm9cái
15LĐ Co lơi UPVC D=90mmLĐ Co lơi UPVC D=90mm12cái
16LĐ Co lơi UPVC D=114mmLĐ Co lơi UPVC D=114mm9cái
17LĐ Côn UPVC D=42x60mmLĐ Côn UPVC D=42x60mm6cái
18LĐ Côn UPVC D=60x90mmLĐ Côn UPVC D=60x90mm2cái
19Lắp đặt vòi Lavabo ( Xi phông + vòi)Lắp đặt vòi Lavabo ( Xi phông + vòi)6bộ
20Lắp đặt chậu xí bệtLắp đặt chậu xí bệt9bộ
21Lắp đặt vòi xịt vệ sinhLắp đặt vòi xịt vệ sinh9cái
22Lắp đặt phễu thu đường kính 100mmLắp đặt phễu thu đường kính 100mm12cái
23Lắp đặt hộp giấy vệ sinhLắp đặt hộp giấy vệ sinh9cái
24Lắp đặt kệ kínhLắp đặt kệ kính6cái
25LĐ ống PP-R D=20mm dày1.9mmLĐ ống PP-R D=20mm dày1.9mm0,2100m
26LĐ ống PP-R D=25mm dày2.3mmLĐ ống PP-R D=25mm dày2.3mm0,2100m
27LĐ ống PP-R D=32mm dày2.9mmLĐ ống PP-R D=32mm dày2.9mm0,2100m
28LĐ ống PP-R D=50mm dày3.7mmLĐ ống PP-R D=50mm dày3.7mm0,2100m
29LĐ Tê PP-R D=50x32mmLĐ Tê PP-R D=50x32mm3cái
30LĐ Tê PP-R D=32x25mmLĐ Tê PP-R D=32x25mm6cái
31LĐ Tê PP-R D=25x25mmLĐ Tê PP-R D=25x25mm6cái
32LĐ Tê PP-R D=25x20mmLĐ Tê PP-R D=25x20mm10cái
33LĐ côn PP-R D=25x20mmLĐ côn PP-R D=25x20mm6cái
34LĐ côn PP-R D=32x25mmLĐ côn PP-R D=32x25mm6cái
35LĐ co PP-R D=50mmLĐ co PP-R D=50mm6cái
36LĐ co PP-R D=32mmLĐ co PP-R D=32mm6cái
37LĐ co PP-R D=25mmLĐ co PP-R D=25mm10cái
38LĐ co PP-R D=20mmLĐ co PP-R D=20mm20cái
39Lắp đặt Van PP-R D32Lắp đặt Van PP-R D323cái
40Lắp đặt Van PP-R D25Lắp đặt Van PP-R D254cái
41Lắp đặt Van PP-R D50Lắp đặt Van PP-R D502cái
42LĐ Ống nhựa mềm D=15mmLĐ Ống nhựa mềm D=15mm18cái
43Lắp đặt LavaboLắp đặt Lavabo6bộ
44Lắp đặt chậu tiểu namLắp đặt chậu tiểu nam3bộ
45Lắp đặt vòi rửa 1 vòiLắp đặt vòi rửa 1 vòi6bộ
46Bính Co2 chữa cháy loại MFZL4 loại 4kgBính Co2 chữa cháy loại MFZL4 loại 4kg9bình
47Bình co2 loại 5kgBình co2 loại 5kg9bình
48Lắp đặt tủ điện mặt nhựa 270x200x60Lắp đặt tủ điện mặt nhựa 270x200x601hộp
49Lắp đặt tủ điện mặt nhựa 200x200x60Lắp đặt tủ điện mặt nhựa 200x200x602hộp
50LĐ MCB 1 cực 10A/4.5KaLĐ MCB 1 cực 10A/4.5Ka5cái
51LĐ MCB 1 cực 20A/4.5KaLĐ MCB 1 cực 20A/4.5Ka1cái
52LĐ RCBO 2 cực 20A-30mALĐ RCBO 2 cực 20A-30mA3cái
53LĐ MCB 1 cực 32A/6.0KaLĐ MCB 1 cực 32A/6.0Ka2cái
54LĐ MCB 2 cực 32A/6.0KaLĐ MCB 2 cực 32A/6.0Ka2cái
55LĐ MCB 2 cực 63A/10.0KaLĐ MCB 2 cực 63A/10.0Ka1cái
56Lắp đặt ổ cắm 2 cực 2 giắc cắm mặt nạ 2 lỗ + đếLắp đặt ổ cắm 2 cực 2 giắc cắm mặt nạ 2 lỗ + đế23cái
57Lắp đặt đèn TUBE LED đơn 1,2mLắp đặt đèn TUBE LED đơn 1,2m2bộ
58Máng đèn âm trần 600x600 - bóng đèn tuýt led 3x10w/220vMáng đèn âm trần 600x600 - bóng đèn tuýt led 3x10w/220v75bộ
59Lắp đặt công tắc đôi mặt mạ 2 lỗ + đếLắp đặt công tắc đôi mặt mạ 2 lỗ + đế4cái
60Lắp đặt công tắc 3 cực mặt mạ 1 lỗ + đếLắp đặt công tắc 3 cực mặt mạ 1 lỗ + đế3cái
61Lắp đặt quạt trần + DimmerLắp đặt quạt trần + Dimmer24cái
62LĐ ống đi giây PVC D=20mmLĐ ống đi giây PVC D=20mm600m
63LĐ ống đi giây PVC D=25mmLĐ ống đi giây PVC D=25mm60m
64Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x1.5mm2Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x1.5mm2950m
65Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x2.5mm2Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x2.5mm2260m
66Kéo rải cáp điện 3 lõi CV 3x6.0mm2Kéo rải cáp điện 3 lõi CV 3x6.0mm260m
67Thay một số thiết bịThay một số thiết bị1
68Modum quang 4FoModum quang 4Fo1bộ
69Lắp đặt hạt cắm net + RJ 45Lắp đặt hạt cắm net + RJ 4528cái
70Thiết bị phát WifiThiết bị phát Wifi2bộ
71Bộ nối 24 cổng lan 10/100/1000 Mdps path panen 32 port netBộ nối 24 cổng lan 10/100/1000 Mdps path panen 32 port net1bộ
72Hệ thống máy chủHệ thống máy chủ1bộ
73Lắp đặt cáp CAT 6eLắp đặt cáp CAT 6e1.000m
74mặt nạ + đế PVC lắp âm tườngmặt nạ + đế PVC lắp âm tường26bảng
75LĐ ống đi giây PVC D=20mmLĐ ống đi giây PVC D=20mm1.000m
76CCLD bộ lưu điện UVS 500KVACCLD bộ lưu điện UVS 500KVA1cái
77Tủ kỹ thuật rack 9uTủ kỹ thuật rack 9u1hộp
78Bộ cắt sét lan truyềnBộ cắt sét lan truyền1bộ
79cáp đồng trần 6mm2cáp đồng trần 6mm220m
80Vật tư phụVật tư phụ1
81Camera hồng ngoại analog ngoài trời( thân trụ tầm xa hồng ngoại 40-50m)Camera hồng ngoại analog ngoài trời( thân trụ tầm xa hồng ngoại 40-50m)7hộp
82Camera ốp trần xoay 360oCamera ốp trần xoay 360o5hộp
83Bộ chuyển đổi nguồn 220v-AC sang 12V-DCBộ chuyển đổi nguồn 220v-AC sang 12V-DC11hộp
84Cáp cát 6 ( tín hiệu)Cáp cát 6 ( tín hiệu)850m
85Cáp Cu/PVC 2x1.5mm2Cáp Cu/PVC 2x1.5mm2850m
86Ống nhựa uPVC fi 20Ống nhựa uPVC fi 20850m
87Màng hình Full HD LCD 43''Màng hình Full HD LCD 43''1cái
88Bàn điều khiển kênhBàn điều khiển kênh1cái
89Đầu ghi hình kỹ thuật số 16 kênhĐầu ghi hình kỹ thuật số 16 kênh1cái
90Ổ cứng 1T HHDỔ cứng 1T HHD2hộp
91Bộ lưu điện USP 1KVABộ lưu điện USP 1KVA1bộ
92Lắp đặt tủ điện mặt nhựa 270x200x60Lắp đặt tủ điện mặt nhựa 270x200x601hộp
93Lắp đặt tủ điện mặt nhựa 200x200x60Lắp đặt tủ điện mặt nhựa 200x200x601hộp
94LĐ MCB 1 cực 10A/4.5KaLĐ MCB 1 cực 10A/4.5Ka1cái
95LĐ MCB 1 cực 20A/4.5KaLĐ MCB 1 cực 20A/4.5Ka6cái
96LĐ MCB 2 cực 20A/4.5KaLĐ MCB 2 cực 20A/4.5Ka6cái
97Mặt nạ đế nhựa PVCMặt nạ đế nhựa PVC6cái
98LĐ RCBO 2 cực 20A-30mALĐ RCBO 2 cực 20A-30mA1cái
99LĐ MCB 1 cực 32A/6.0KaLĐ MCB 1 cực 32A/6.0Ka1cái
100LĐ MCB 2 cực 32A/6.0KaLĐ MCB 2 cực 32A/6.0Ka1cái
101LĐ MCB 2 cực 63A/10.0KaLĐ MCB 2 cực 63A/10.0Ka1cái
102Lắp đặt đèn TUBE LED đơn 1,2mLắp đặt đèn TUBE LED đơn 1,2m22bộ
103Lắp đặt công tắc đôi mặt mạ 2 lỗ + đếLắp đặt công tắc đôi mặt mạ 2 lỗ + đế2cái
104Lắp đặt quạt ốp trần - Quạt KT 300x300Lắp đặt quạt ốp trần - Quạt KT 300x3009cái
105Máng điện PVC 8x14mmMáng điện PVC 8x14mm300m
106Máng điện PVC 12x22mmMáng điện PVC 12x22mm30m
107Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x1.5mm2Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x1.5mm2200m
108Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x2.5mm2Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x2.5mm2600m
109Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x16mm2Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x16mm260m
110Máy lạnh treo tường 1HPMáy lạnh treo tường 1HP1máy
111Máy lạnh treo tường 2HPMáy lạnh treo tường 2HP5máy
112Ống ga máy lạnh D6.4/D9.52Ống ga máy lạnh D6.4/D9.5250m
113Ống thoát nước ngưng máy lạnh fi 21Ống thoát nước ngưng máy lạnh fi 21100m
DHẠNG MỤC : NHÀ LÀM VIỆC - PHÂN PCCC
1Tủ trung tâm xử lý báo cháy 4 ZoneTủ trung tâm xử lý báo cháy 4 Zone1cái
2Đèn báo cháy chuyên dùngĐèn báo cháy chuyên dùng6bộ
3Chuông báo cháy chuyên dùngChuông báo cháy chuyên dùng6cái
4Nút nhấn khẩn cấp báo cháyNút nhấn khẩn cấp báo cháy6cái
5Đầu dò khóiĐầu dò khói31bộ
6Đầu dò nhiệt gia tăngĐầu dò nhiệt gia tăng4bộ
7ống luồn D20 PVCống luồn D20 PVC1.000m
8Cáp tín hiệu báo cháy 2x1mm2 CU/PVCCáp tín hiệu báo cháy 2x1mm2 CU/PVC400m
9Đèn LED chiếu sáng sự cố -2x5W/220V -2HĐèn LED chiếu sáng sự cố -2x5W/220V -2H25bộ
10Đèn LED chiếu sáng thoát hiểmĐèn LED chiếu sáng thoát hiểm12bộ
11Cáp điện CV/FR -2x1.5mm2Cáp điện CV/FR -2x1.5mm2160m
12Cáp điện CV -2x1.5mm2Cáp điện CV -2x1.5mm2500m
13Kim thu sét bán kính bảo vệ cấp 4 làm inox 316Kim thu sét bán kính bảo vệ cấp 4 làm inox 3161cái
14Trụ đỡ trụ inox cao 2,5mTrụ đỡ trụ inox cao 2,5m1trụ
15Cáp đồng trần 50mmCáp đồng trần 50mm70m
16Mối hàn hóa nhiệtMối hàn hóa nhiệt6mối
17cáp lụa treo trụ + tăng đơcáp lụa treo trụ + tăng đơ1bộ
18Đóng cọc tiếp địa mạ đồng D16,L=2,4mĐóng cọc tiếp địa mạ đồng D16,L=2,4m6cọc
19Ống uPVC fi 27Ống uPVC fi 2715m
20Hộp kiểm tra điện trởHộp kiểm tra điện trở1hộp
21Bộ đếm sét CDR 401Bộ đếm sét CDR 4011bộ
22Vật tư phụVật tư phụ1tb
23Đào móng băng, rộng Đào móng băng, rộng 11,2m3
24Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,950,112100m3
ENHÀ LÀM VIỆC - PHÂN THANG THOÁT HIỂM
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp IIIĐào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III5,694m3
2Đào móng băng, rộng Đào móng băng, rộng 0,458m3
3Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,950,041100m3
4Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,950,038100m3
5Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng 0,532m3
6Rải Nilon làm móng công trìnhRải Nilon làm móng công trình0,128100m2
7Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 2002,552m3
8Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng 1,084m3
9Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột 0,249m3
10Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 2500,286m3
11Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhậtVán khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật0,033100m2
12Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhậtVán khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật0,033100m2
13Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngVán khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng0,03100m2
14Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính 0,004tấn
15Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính 0,057tấn
16Sản xuất thang sắtSản xuất thang sắt5,259tấn
17Lắp dựng cầu thangLắp dựng cầu thang5,259tấn
18Sơn sắt thép các loại 3 nướcSơn sắt thép các loại 3 nước412,748m2
19Bu long fi 20, L=800Bu long fi 20, L=800224cái
20Bu long fi 16, L=250Bu long fi 16, L=25042cái
21Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy 0,383m3
22Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy 0,649m3
23Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 758,998m2
24Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 758,399m2
25Bả bằng bột bả- Vào tườngBả bằng bột bả- Vào tường17,397m2
26Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Jotun 1 nước lót, 2 nước phủ.Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Jotun 1 nước lót, 2 nước phủ.8,998m2
27Sơn dầm,trần cột,tường trong nhà đã bả bằng sơn Jotun 1 nước lót, 2 nước phủ.Sơn dầm,trần cột,tường trong nhà đã bả bằng sơn Jotun 1 nước lót, 2 nước phủ.8,399m2
28Lam chắn nắng dày 0.6mmLam chắn nắng dày 0.6mm58,65m2
29Lan can cầu thang tay vịn sắt hộpLan can cầu thang tay vịn sắt hộp12,474m2
30Lan can thang thép hộpLan can thang thép hộp18,285m2
31Lắp dựng lan can sắtLắp dựng lan can sắt89,409m2
FHẠNG MỤC :SÀN GIAO NHẬN CT+0.00 TRỞ LÊN
1Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 25046,733m3
2Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trìnhRải vải địa kỹ thuật làm móng công trình2,337100m2
3Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhậtVán khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật0,061100m2
4Sơn phủ lớp sơn EPoxySơn phủ lớp sơn EPoxy46,733m2
5Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột 2,015m3
6Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 250Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 2502,464m3
7Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 250Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 2503,216m3
8Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 2501,618m3
9Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhậtVán khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật0,377100m2
10Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngVán khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng0,324100m2
11Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanVán khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan0,473100m2
12Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 2500,308m3
13Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng 20cái
14Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn pa nenSản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn pa nen0,047100m2
15Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn máiVán khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái0,237100m2
16Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính 0,067tấn
17Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính 0,275tấn
18Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính 0,149tấn
19Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính 0,527tấn
20Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy 13,398m3
21Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy 3,875m3
22Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 7523,543m2
23Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 7566,99m2
24Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 7523,25m2
25Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 7566,99m2
26Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 7523,574m2
27Trát xà dầm, vữa XM mác 75Trát xà dầm, vữa XM mác 7538,06m2
28Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 7512,52m2
29Trát trần, vữa XM mác 75Trát trần, vữa XM mác 7523,748m2
30Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 752,52m2
31Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Trát gờ chỉ, vữa XM mác 7525,25m
32Trát gờ móc nước, vữa XM mác 75Trát gờ móc nước, vữa XM mác 7512,625m
33Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 757,335m2
34Quét nước ximăng 2 nướcQuét nước ximăng 2 nước14,274m2
35Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ...Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ...14,274m2
36Bả bằng bột bả Vào tườngBả bằng bột bả Vào tường113,783m2
37Bả bằng bột bả vào tường trongBả bằng bột bả vào tường trong66,99m2
38Bả bằng bột bả Vào cột ,dầm, trầnBả bằng bột bả Vào cột ,dầm, trần74,154m2
39Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ.Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ.113,783m2
40Sơn dầm,trần cột,tường trong nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ.Sơn dầm,trần cột,tường trong nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ.141,144m2
41Cửa cuốnCửa cuốn33,6m2
42Mô tơ cửa cuốnMô tơ cửa cuốn3bộ
43Cửa sổ nhôm kính trắng:Cửa sổ nhôm kính trắng:12,96m2
44Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômLắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm46,56m2
45Làm trần thạch cao khung nhôm nổiLàm trần thạch cao khung nhôm nổi233,663m2
46Đóng phào thạch cao trang tríĐóng phào thạch cao trang trí46,075m
47Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ 1,648tấn
48Bu long fi 14, L=200Bu long fi 14, L=20016bộ
49Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ 1,648tấn
50Bu long fi 14, L=400Bu long fi 14, L=40024bộ
51Bu long fi 14, L=450Bu long fi 14, L=4508bộ
52Bu long fi 12, L=120Bu long fi 12, L=12041bộ
53Sản xuất xà gồSản xuất xà gồ1,168tấn
54Lắp dựng xà gồLắp dựng xà gồ1,168tấn
55Sản xuất giằng mái thépSản xuất giằng mái thép0,077tấn
56Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lôngLắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông0,077tấn
57Sơn sắt thép các loại 3 nướcSơn sắt thép các loại 3 nước217,44m2
58Tôn kẽm sóng vuông mạ màu 0.45mmTôn kẽm sóng vuông mạ màu 0.45mm2,7100m2
59Ống thoát nước kim loại fi 34Ống thoát nước kim loại fi 340,015100m
60LĐ ống thông dầm PVC D=60mmLĐ ống thông dầm PVC D=60mm0,009100m
61LĐ ống thoát nước PVC D=90mmLĐ ống thoát nước PVC D=90mm0,12100m
62CCLD cầu chắn rác D120CCLD cầu chắn rác D1202cái
GHẠNG MỤC : SÀN GIAO NHẬN -PHẦN LẮP ĐẶT
1Lắp đặt tủ điện mặt nhựa 270x200x60Lắp đặt tủ điện mặt nhựa 270x200x601hộp
2Lắp đặt tủ điện mặt nhựa 200x200x60Lắp đặt tủ điện mặt nhựa 200x200x601hộp
3LĐ MCB 1 cực 10A/4.5KaLĐ MCB 1 cực 10A/4.5Ka5cái
4LĐ RCBO 2 cực 20A-30mALĐ RCBO 2 cực 20A-30mA2cái
5LĐ MCB 1 cực 32A/6KaLĐ MCB 1 cực 32A/6Ka1cái
6LĐ MCB 2 cực 32A/6.0KaLĐ MCB 2 cực 32A/6.0Ka1cái
7LĐ MCB 2 cực 50A/10.0KaLĐ MCB 2 cực 50A/10.0Ka1cái
8Lắp đặt ổ cắm 2 cực 2 giắc cắm mặt nạ 2 lỗ + đếLắp đặt ổ cắm 2 cực 2 giắc cắm mặt nạ 2 lỗ + đế11cái
9Lắp đặt đèn TUBE LED đơn 1,2mLắp đặt đèn TUBE LED đơn 1,2m3bộ
10Máng đèn âm trần 600x600 - bóng đèn tuýt led 3x10w/220vMáng đèn âm trần 600x600 - bóng đèn tuýt led 3x10w/220v36bộ
11Lắp đặt công tắc đôi mặt mạ 2 lỗ + đếLắp đặt công tắc đôi mặt mạ 2 lỗ + đế4cái
12Lắp đặt công tắc 3 cực mặt mạ 3 lỗ + đếLắp đặt công tắc 3 cực mặt mạ 3 lỗ + đế1cái
13Lắp đặt quạt trần + dimmerLắp đặt quạt trần + dimmer12cái
14LĐ ống đi giây PVC D=20mmLĐ ống đi giây PVC D=20mm400m
15LĐ ống đi giây PVC D=25mmLĐ ống đi giây PVC D=25mm25m
16Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x1.5mm2Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x1.5mm2700m
17Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x2.5mm2Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x2.5mm2100m
18Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x6mm2Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 3 ruột 3x6mm225m
19Lắp đặt hạt cắm net + RJ 45Lắp đặt hạt cắm net + RJ 456cái
20Thiết bị phát WifiThiết bị phát Wifi1bộ
21Lắp đặt cáp CAT 6eLắp đặt cáp CAT 6e300m
22mặt nạ + đế PVC lắp âm tườngmặt nạ + đế PVC lắp âm tường5bảng
23LĐ ống đi giây PVC D=20mmLĐ ống đi giây PVC D=20mm300m
24Camera ốp trần xoay 360oCamera ốp trần xoay 360o2hộp
25Cáp cát 6 ( tín hiệu)Cáp cát 6 ( tín hiệu)120m
26Cáp Cu/PVC 2x1.5mm2Cáp Cu/PVC 2x1.5mm2120m
HHẠNG MỤC: NHÀ BẢO VỆ - PHẦN XÂY DỰNG
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp IIIĐào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III11,754m3
2Đào móng băng, rộng Đào móng băng, rộng 2,274m3
3Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,959,352m3
4Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng 0,822m3
5Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng 1,999m3
6Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột 0,432m3
7Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 2501,704m3
8Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhậtVán khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật0,051100m2
9Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhậtVán khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật0,057100m2
10Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngVán khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng0,186100m2
11Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính 0,007tấn
12Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính 0,153tấn
13Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính 0,037tấn
14Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính 0,211tấn
15Đắp cát nền móng công trìnhĐắp cát nền móng công trình4,4m3
16Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 150Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 1501,444m3
17Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 150Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 1501,608m3
18Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 2001,836m3
19Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 250Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 2500,156m3
20Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột 0,876m3
21Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 2503,292m3
22Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 2504,188m3
23Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 250Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 2501,547m3
24Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng 18cái
25Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhậtVán khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật0,175100m2
26Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngVán khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng0,538100m2
27Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn máiVán khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái0,419100m2
28Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanVán khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan0,221100m2
29Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính 0,047tấn
30Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính 0,136tấn
31Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính 0,037tấn
32Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính 0,206tấn
33Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao 0,549tấn
34Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính 0,111tấn
35Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính >10 mm, cao 0,072tấn
36Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy 1,067m3
37Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy 13,484m3
38Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy 0,193m3
39Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy 1,33m3
40Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 7599,4m2
41Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 7561,34m2
42Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 757,3m2
43Trát xà dầm, vữa XM mác 75Trát xà dầm, vữa XM mác 7547,72m2
44Trát trần, vữa XM mác 75Trát trần, vữa XM mác 7541,88m2
45Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 75Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM mác 7522,024m2
46Trát phào đơn, vữa XM mác 75Trát phào đơn, vữa XM mác 7529,6m
47Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Trát gờ chỉ, vữa XM mác 7529,6m
48Quét nước ximăng 2 nướcQuét nước ximăng 2 nước30,76m2
49Quét Sika chống thấm mái, sê nô, ô văng ...Quét Sika chống thấm mái, sê nô, ô văng ...30,76m2
50Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1,0 cm, vữa mác 100Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1,0 cm, vữa mác 10013m2
51Sản xuất xà gồ thép mạ kẽmSản xuất xà gồ thép mạ kẽm0,247tấn
52Lắp dựng xà gồ thép mạ kẽmLắp dựng xà gồ thép mạ kẽm0,247tấn
53Tôn sóng vuông mạ màu dày 0.45mmTôn sóng vuông mạ màu dày 0.45mm0,43100m2
54Tôn úp nócTôn úp nóc8m
55Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 752,6m2
56Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa XM cát mịn mác 75Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa XM cát mịn mác 7511,76m2
57Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 7512,6m2
58Gia công cửa đi panô nhôm hệ 1000 kính trắng 5mmGia công cửa đi panô nhôm hệ 1000 kính trắng 5mm3,83m2
59Gia công cửa đi 2 cánh thép - pano tônGia công cửa đi 2 cánh thép - pano tôn4,86m2
60Cửa sổ pa nô nhôm hệ 1000 kính trắng 5mmCửa sổ pa nô nhôm hệ 1000 kính trắng 5mm5,76m2
61Khóa cửaKhóa cửa3bộ
62Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômLắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm14,45m2
63Sơn cửa sổ panô 3 nướcSơn cửa sổ panô 3 nước9,72m2
64Bả bằng bột bả Vào tường trong nhàBả bằng bột bả Vào tường trong nhà99,4m2
65Bả bằng bột bả Vào tường ngoài nhàBả bằng bột bả Vào tường ngoài nhà61,34m2
66Bả bằng bột bả Vào cột ,dầm, trầnBả bằng bột bả Vào cột ,dầm, trần118,924m2
67Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ.Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ.61,34m2
68Sơn dầm,trần cột,tường trong nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ.Sơn dầm,trần cột,tường trong nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ.218,324m2
69Sơn dầu tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ.Sơn dầu tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ.23,205m2
70Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng 0,832m3
71Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,950,277m3
72Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng 0,064m3
73Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng 0,064m3
74Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 2000,029m3
75Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhậtVán khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật0,003100m2
76Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpSản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp0,002100m2
77Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng 1cái
78Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơnSản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn0,004tấn
79Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy 0,192m3
80Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 751,44m2
81Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 752,24m2
82Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 100Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 1000,25m2
83GC LĐ Thép góc mạ kẽm L63x63x5GC LĐ Thép góc mạ kẽm L63x63x514,4m
84Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp IIIĐào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III11,466m3
85Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,957,644m3
86Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng 0,441m3
87Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng 0,441m3
88Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 2000,218m3
89Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhậtVán khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật0,008100m2
90Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpSản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp0,007100m2
91Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng 3cái
92Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơnSản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn0,016tấn
93Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy 2,448m3
94Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy 0,378m3
95Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 7530,88m2
96Quét nước ximăng 2 nướcQuét nước ximăng 2 nước19,3m2
97Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 752,1m2
IHẠNG MỤC: NHÀ BẢO VỆ - PHẦN LẮP ĐẶT
1Tủ điện mặt nhựa 200x200x60Tủ điện mặt nhựa 200x200x601hộp
2LĐ MCB 1 cực 10A/4.5KaLĐ MCB 1 cực 10A/4.5Ka1cái
3LĐ MCB 1 cực 20A/4.5KaLĐ MCB 1 cực 20A/4.5Ka1cái
4LĐ RCBO 2 cực 20A-30mALĐ RCBO 2 cực 20A-30mA1cái
5LĐ MCB 2 cực 32A/6.0KaLĐ MCB 2 cực 32A/6.0Ka1cái
6Lắp đặt ổ cắm 2 cực 2 giắc cắm mặt nạ 2 lỗ + đế 16A/600VLắp đặt ổ cắm 2 cực 2 giắc cắm mặt nạ 2 lỗ + đế 16A/600V2cái
7Lắp đặt đèn TUBE LED đơn 1,2mLắp đặt đèn TUBE LED đơn 1,2m2bộ
8Công tắc đơn mặt nạ 1 lỗ + đế 10A/220VCông tắc đơn mặt nạ 1 lỗ + đế 10A/220V1cái
9Lắp đặt công tắc 3 cực mặt mạ 1 lỗ + đếLắp đặt công tắc 3 cực mặt mạ 1 lỗ + đế1cái
10Quạt đảo 35W/220VQuạt đảo 35W/220V1cái
11Đèn chiếu sáng sự cố 2x5W/2HĐèn chiếu sáng sự cố 2x5W/2H1bộ
12LĐ ống đi giây PVC D=20mmLĐ ống đi giây PVC D=20mm60m
13LĐ ống đi giây PVC D=25mmLĐ ống đi giây PVC D=25mm10m
14Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x1.5mm2Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x1.5mm2120m
15Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x2.5mm2Kéo rải cáp điện 1 lõi CV 1x2.5mm230m
16Ống thoát nước tràn D34Ống thoát nước tràn D340,012100m
17ống thông dầm D60ống thông dầm D600,006100m
18ống thoát nước mái D90ống thoát nước mái D900,17100m
19Cầu chắn rác INOX D120Cầu chắn rác INOX D1202cái
20LĐ ống PP-R D=20mm dày1.9mmLĐ ống PP-R D=20mm dày1.9mm0,2100m
21LĐ ống PP-R D=25mm dày2.3mmLĐ ống PP-R D=25mm dày2.3mm0,2100m
22LĐ Tê PP-R D=25x25mmLĐ Tê PP-R D=25x25mm2cái
23LĐ Tê PP-R D=25x20mmLĐ Tê PP-R D=25x20mm10cái
24LĐ côn PP-R D=32x25mmLĐ côn PP-R D=32x25mm1cái
25LĐ co PP-R D=40mmLĐ co PP-R D=40mm8cái
26LĐ co PP-R D=25mmLĐ co PP-R D=25mm14cái
27LĐ co PP-R D=20mmLĐ co PP-R D=20mm20cái
28Lắp đặt Van PP-R D32Lắp đặt Van PP-R D321cái
29Lắp đặt Van PP-R D25Lắp đặt Van PP-R D252cái
30Lắp đặt Van PP-R D40Lắp đặt Van PP-R D401cái
31Lắp đặt Van PP-R D20Lắp đặt Van PP-R D204cái
32LĐ Ống nhựa mềm D=20mmLĐ Ống nhựa mềm D=20mm6cái
33Lắp đặt LavaboLắp đặt Lavabo1bộ
34Lắp đặt vòi LAVABOLắp đặt vòi LAVABO1bộ
35Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương senLắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen1bộ
36LĐ ống UPVC D=42mm dày 2mmLĐ ống UPVC D=42mm dày 2mm0,1100m
37LĐ ống UPVC D=60mm dày 2.8mmLĐ ống UPVC D=60mm dày 2.8mm0,1100m
38LĐ ống UPVC D=90mm dày 3.8mmLĐ ống UPVC D=90mm dày 3.8mm0,1100m
39LĐ ống UPVC D=114mm dày 4.9mmLĐ ống UPVC D=114mm dày 4.9mm0,08100m
40LĐ ống UPVC D=200mm dày 8.7mmLĐ ống UPVC D=200mm dày 8.7mm0,1100m
41LĐ Co UPVC D=42mmLĐ Co UPVC D=42mm4cái
42LĐ Tê UPVC D=60mmLĐ Tê UPVC D=60mm2cái
43LĐ Y UPVC D=114mmLĐ Y UPVC D=114mm4cái
44LĐ Y UPVC D=90mmLĐ Y UPVC D=90mm3cái
45LĐ Co lơi UPVC D=60mmLĐ Co lơi UPVC D=60mm4cái
46LĐ Co lơi UPVC D=90mmLĐ Co lơi UPVC D=90mm4cái
47LĐ Co lơi UPVC D=114mmLĐ Co lơi UPVC D=114mm5cái
48LĐ Côn UPVC D=42x60mmLĐ Côn UPVC D=42x60mm3cái
49LĐ Côn UPVC D=60x90mmLĐ Côn UPVC D=60x90mm3cái
50Xi phông LAVABOXi phông LAVABO1cái
51Lắp đặt chậu xí bệtLắp đặt chậu xí bệt1bộ
52Lắp đặt vòi xịt vệ sinhLắp đặt vòi xịt vệ sinh1cái
53Lắp đặt gương soiLắp đặt gương soi1cái
54Lắp đặt hộp giấy vệ sinhLắp đặt hộp giấy vệ sinh1cái
55Lắp đặt kệ kínhLắp đặt kệ kính1cái
JHẠNG MỤC: CỔNG TƯỜNG RÀO LÀM MỚI
1Tháo cửa cổng & song sắt cổngTháo cửa cổng & song sắt cổng73,55m2
2Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạchPhá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch1,554m3
3Phá dỡ kết cấu bê tông tường cộtPhá dỡ kết cấu bê tông tường cột2,512m3
4Phá dỡ kết cấu bê tông xà dầmPhá dỡ kết cấu bê tông xà dầm0,777m3
5Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp IIIĐào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III14,315m3
6Đào móng băng, rộng Đào móng băng, rộng 3,799m3
7Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,9512,076m3
8Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng 2,182m3
9Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng 2,04m3
10Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột 2,427m3
11Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 2502,829m3
12Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 2000,622m3
13Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhậtVán khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật0,122100m2
14Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhậtVán khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật1,237100m2
15Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằngVán khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng0,365100m2
16Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính 0,09tấn
17Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính 0,064tấn
18Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính 0,297tấn
19Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính 0,133tấn
20Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính 0,287tấn
21Thép hình V50x50x5 mạ kẽm + PAT thép LA 30x30 chẻ đuôi cáThép hình V50x50x5 mạ kẽm + PAT thép LA 30x30 chẻ đuôi cá27,6m
22Xây gạch thẻ 4x8x19, xây cột trụ, chiều cao Xây gạch thẻ 4x8x19, xây cột trụ, chiều cao 1,104m3
23Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy 1,602m3
24Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 7532,04m2
25Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác 7537,12m2
26Trát xà dầm, vữa XM mác 75Trát xà dầm, vữa XM mác 758,61m2
27Trát phào đơn, vữa XM mác 75Trát phào đơn, vữa XM mác 7517,6m
28Đắp vữa đỉnh cộtĐắp vữa đỉnh cột1,875m2
29Gia công cửa cổng xếp INOX điều khiển điện đóng mở (Phụ kiện kèm theo)Gia công cửa cổng xếp INOX điều khiển điện đóng mở (Phụ kiện kèm theo)23,46m2
30Song sắt hàng rào thép hộp 20x40x1.2Song sắt hàng rào thép hộp 20x40x1.256,07m2
31Mortor cửa cổngMortor cửa cổng2bộ
32Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốnLắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn23,46m2
33Lắp dựng song sắt hàng rào thép hộp 20x40x1.2Lắp dựng song sắt hàng rào thép hộp 20x40x1.256,07m2
34Sơn sắt thép các loại 3 nướcSơn sắt thép các loại 3 nước112,14m2
35Bả bằng bột bả Vào tườngBả bằng bột bả Vào tường32,04m2
36Bả bằng bột bả Vào cột ,dầm, trầnBả bằng bột bả Vào cột ,dầm, trần45,73m2
37Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ.Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ.77,77m2
KHẠNG MỤC: CỔNG TƯỜNG RÀO CẢI TẠO
1Cạo bỏ lớp sơn cũ trên kim loại bằng thủ côngCạo bỏ lớp sơn cũ trên kim loại bằng thủ công173,531m2
2Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ bằng thủ côngPhá lớp vữa trát tường, cột, trụ bằng thủ công61,667m2
3Cạo bỏ lớp sơn cũ trên tường cột, trụ bằng thủ côngCạo bỏ lớp sơn cũ trên tường cột, trụ bằng thủ công349,445m2
4Cạo bỏ lớp vôi cũ trên xà, dầm, trần bằng thủ côngCạo bỏ lớp vôi cũ trên xà, dầm, trần bằng thủ công108,286m2
5Sơn sắt thép các loại 3 nướcSơn sắt thép các loại 3 nước173,531m2
6Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 7561,667m2
7Bả bằng bột bả Vào tườngBả bằng bột bả Vào tường411,112m2
8Bả bằng bột bả Vào cột ,dầm, trầnBả bằng bột bả Vào cột ,dầm, trần108,286m2
9Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ.Sơn dầm,trần cột,tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ.169,953m2
LHẠNG MỤC :SÂN ĐƯỜNG
1San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,951,437100m3
2Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,950,479100m3
3Rải giấy dầu lớp cách lyRải giấy dầu lớp cách ly4,789100m2
4Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá 2x4, chiều dày mặt đường 137,412m3
5Đào móng băng, rộng Đào móng băng, rộng 12,192m3
6Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,958,128m3
7Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng 2,468m3
8Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy 5,923m3
9Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 7554,296m2
10Quét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu ngoài nhàQuét vôi 1 nước trắng, 2 nước màu ngoài nhà54,296m2
MHẠNG MỤC: ĐIỆN TỔNG THỂ (PHẦN XÂY DỰNG)
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Đào móng công trình, chiều rộng móng 0,588100m3
2Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,950,17100m3
3Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,950,38100m3
4Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng 0,5824m3
5Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,950,392m3
6Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng 0,064m3
7Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy 0,12m3
8Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 2000,0175m3
9Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn pa nenSản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn pa nen0,0014100m2
10Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nenLắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen1cái
11Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 750,96m2
12Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 750,16m2
NHẠNG MỤC: ĐIỆN TỔNG THỂ (PHẦN LẮP ĐẶT)
1Máy phát điện 3 pha 80KVA (thuộc thiết bị)Máy phát điện 3 pha 80KVA (thuộc thiết bị)11 bộ
2Cáp điện chôn ngầm hạ thế CXV/DSTA 4x50mm2Cáp điện chôn ngầm hạ thế CXV/DSTA 4x50mm20,051 km dây
3Cáp điện chôn ngầm hạ thế CXV/DSTA 4x25mm2Cáp điện chôn ngầm hạ thế CXV/DSTA 4x25mm20,081 km dây
4Cáp điện chôn ngầm hạ thế CXV/DSTA 3x16mm2Cáp điện chôn ngầm hạ thế CXV/DSTA 3x16mm20,121 km dây
5Cáp điện chôn ngầm hạ thế CXV/DSTA 3x10mm2Cáp điện chôn ngầm hạ thế CXV/DSTA 3x10mm20,041 km dây
6Cáp điện chôn ngầm hạ thế CXV/DSTA 1x16mm2Cáp điện chôn ngầm hạ thế CXV/DSTA 1x16mm20,081 km dây
7Cáp điện hạ thế CV 3 lõi 3x16Cáp điện hạ thế CV 3 lõi 3x160,0151 km dây
8Ống nhựa HDPE fi 60Ống nhựa HDPE fi 602,4100m
9Tủ ATS 4P 200A- (800x600x250)Tủ ATS 4P 200A- (800x600x250)11 bộ
10Tủ điện sắt sơn tĩnh điện 600x800x250Tủ điện sắt sơn tĩnh điện 600x800x2501bộ
11MCCB 3 cực 125A/25kAMCCB 3 cực 125A/25kA11 cái
12MCCB 3 cực 80A/18kAMCCB 3 cực 80A/18kA11 cái
13MCB 2 cực 63A/10kAMCB 2 cực 63A/10kA11 cái
14MCB 2 cực 50A/10kAMCB 2 cực 50A/10kA11 cái
15MCB 1 cực 32A/6kAMCB 1 cực 32A/6kA11 cái
16MCB 1cực 10A/4.5kAMCB 1cực 10A/4.5kA21 cái
17Ampe kếAmpe kế1cái
18Công tắc chuyển mạch ASCông tắc chuyển mạch AS1cái
19Volt vếVolt vế1cái
20Công tắc chuyển mạch voltCông tắc chuyển mạch volt1cái
21Biến dòng hình xuyến TI 1P 200A/5ABiến dòng hình xuyến TI 1P 200A/5A31 bộ
22Cầu chì 5A+ đèn báo pha 3 màuCầu chì 5A+ đèn báo pha 3 màu11 bộ
23Lắp đặt phụ kiện thanh đồng/cáiLắp đặt phụ kiện thanh đồng/cái2,5m
24Cọc tiếp địa D16x2400Cọc tiếp địa D16x24000,610 cọc
25Cáp đồng trần 25mm2Cáp đồng trần 25mm20,0251 km dây
26Hàn hóa nhiệtHàn hóa nhiệt6mối
27Bảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉBảo vệ cáp ngầm. Xếp gạch chỉ2,22221000v
OHẠNG MỤC: CẤP THOÁT NƯỚC TỔNG THỂ
1Đào kênh mương rộng Đào kênh mương rộng 1,884100m3
2Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng 47,093m3
3Đắp cát móng đường ống, đường cốngĐắp cát móng đường ống, đường cống14,5m3
4Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,951,515100m3
5Lắp đặt ống bê tông ly tâm nối bằng gioăng cao su, đoạn ống dài 6m, đường kính ống d=300mmLắp đặt ống bê tông ly tâm nối bằng gioăng cao su, đoạn ống dài 6m, đường kính ống d=300mm0,45100m
6Lắp đặt ống bê tông ly tâm nối bằng gioăng cao su, đoạn ống dài 6m, đường kính ống d=400mmLắp đặt ống bê tông ly tâm nối bằng gioăng cao su, đoạn ống dài 6m, đường kính ống d=400mm0,55100m
7Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng 100cái
8Gối cống fi 300Gối cống fi 30045cái
9Gối cống fi 400Gối cống fi 40055cái
10Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp IIIĐào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III6,115m3
11Đào móng công trình, chiều rộng móng Đào móng công trình, chiều rộng móng 0,245100m3
12Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,950,204100m3
13Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 2002,352m3
14Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhậtVán khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật0,067100m2
15Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 2001,638m3
16Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớpSản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp0,154100m2
17Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơnSản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn0,089tấn
18Lưới chắn rác hố gaLưới chắn rác hố ga8cái
19Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng 8cái
20Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy 7,36m3
21Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 7586,4m2
22Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 75Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2,0 cm, vữa XM 755,12m2
PHẠNG MỤC: NHÀ MÁY PHÁT ĐIỆN
1Tháo dỡ cửaTháo dỡ cửa9,36m2
2Tháo dỡ mái tôn cao Tháo dỡ mái tôn cao 17,4m2
3Tháo dỡ kết cấu sắt thép cao Tháo dỡ kết cấu sắt thép cao 0,09tấn
4Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạchPhá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch7,088m3
5Phá dỡ kết cấu bê tông tường cộtPhá dỡ kết cấu bê tông tường cột0,48m3
6Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thépPhá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép1,064m3
7Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 0,086100m3
8Vận chuyển đất tiếp cự ly Vận chuyển đất tiếp cự ly 0,086100m3/1km
QHẠNG MỤC : NHÀ TRỰC BẢO VỆ
1Tháo dỡ cửaTháo dỡ cửa4,08m2
2Phá dỡ kết cấu bê tông xà dầmPhá dỡ kết cấu bê tông xà dầm2,108m3
3Phá dỡ kết cấu bê tông tường cộtPhá dỡ kết cấu bê tông tường cột0,512m3
4Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạchPhá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường gạch7,632m3
5Phá dỡ Nền gạch lá nemPhá dỡ Nền gạch lá nem10,64m2
6Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thépPhá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép1,064m3
7Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 0,04100m3
8Vận chuyển đất tiếp cự ly Vận chuyển đất tiếp cự ly 0,04100m3/1km
RHẠNG MỤC : NHÀ XE
1Tháo dỡ mái tôn cao Tháo dỡ mái tôn cao 59,04m2
2Tháo dỡ kết cấu sắt thép cao Tháo dỡ kết cấu sắt thép cao 1,142tấn
3Phá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thépPhá dỡ kết cấu bê tông nền móng không cốt thép5,184m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 0,052100m3
5Vận chuyển đất tiếp cự ly Vận chuyển đất tiếp cự ly 0,052100m3/1km

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Xe ô tô tự đổ ≥ 5 tấnXe ô tô tự đổ ≥ 5 tấn1
2Máy trộn bê tông ≥ 250 lítMáy trộn bê tông ≥ 250 lít2
3Máy trộn vữa ≥ 80 lítMáy trộn vữa ≥ 80 lít2
4Máy đào dung tích gầu ≥ 0,8m3Máy đào dung tích gầu ≥ 0,8m31
5Máy đầm cócMáy đầm cóc3
6Máy đầm dùiMáy đầm dùi4
7Máy đầm bànMáy đầm bàn4
8Máy cắt uốn thépMáy cắt uốn thép3
9Máy hàn điệnMáy hàn điện3
10Khoan cầm tay 0,5 kWKhoan cầm tay 0,5 kW3
11Máy cắt gạch đá 1,7KWMáy cắt gạch đá 1,7KW3
12Giáo hoàn thiệnGiáo hoàn thiện500
13Xe cần cẩu ≥ 10 tấnXe cần cẩu ≥ 10 tấn1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Tháo dỡ bồn hoa + vệ sinh
1.000,6 m2 Tháo dỡ bồn hoa + vệ sinh
2 Cạo bỏ lớp sơn
188,604 m2 Cạo bỏ lớp sơn
3 Cạo bỏ lớp sơn ngoài nhà
533,303 m2 Cạo bỏ lớp sơn ngoài nhà
4 Cạo bỏ lớp sơn trong nhà
1.555,753 m2 Cạo bỏ lớp sơn trong nhà
5 Cạo bỏ lớp sơn trần
1.152,245 m2 Cạo bỏ lớp sơn trần
6 Cạo bỏ lớp sơn cột:
451,44 m2 Cạo bỏ lớp sơn cột:
7 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bê tông bằng thủ công
52,2 m2 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bê tông bằng thủ công
8 Phá dỡ tường gạch
25,7 m3 Phá dỡ tường gạch
9 Phá dỡ Nền gạch
48,18 m2 Phá dỡ Nền gạch
10 Phá dỡ Nền gạch lá nem
272,895 m2 Phá dỡ Nền gạch lá nem
11 Phá dỡ Nền gạch ngạch cửa
6,6 m2 Phá dỡ Nền gạch ngạch cửa
12 Phá dỡ Nền xi măng không cốt thép
321,075 m2 Phá dỡ Nền xi măng không cốt thép
13 Phá dỡ Nền xi măng có cốt thép
109,645 m2 Phá dỡ Nền xi măng có cốt thép
14 Tháo dỡ gạch ốp tường
60,44 m2 Tháo dỡ gạch ốp tường
15 Tháo dỡ gạch ốp tường
61,032 m2 Tháo dỡ gạch ốp tường
16 Vệ sinh gạch ốp bồn hoa+ chân tường
24,486 m2 Vệ sinh gạch ốp bồn hoa+ chân tường
17 Cạo bỏ lớp sơn sắt thép
22,635 m2 Cạo bỏ lớp sơn sắt thép
18 Tháo dỡ bệ xí
9 cái Tháo dỡ bệ xí
19 Tháo dỡ chậu rửa
6 cái Tháo dỡ chậu rửa
20 Tháo dỡ chậu tiểu
3 cái Tháo dỡ chậu tiểu
21 Tháo dỡ bộ phụ kiện 5 món
6 cái Tháo dỡ bộ phụ kiện 5 món
22 Tháo dỡ cửa
106,96 m2 Tháo dỡ cửa
23 Vận chuyển qua tôn nền
43,513 m3 Vận chuyển qua tôn nền
24 Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa XM cát mịn mác 75
7,23 m2 Lát nền, sàn bằng gạch 400x400mm, vữa XM cát mịn mác 75
25 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75
48,18 m2 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75
26 Lát ngạch cửa đá marble, vữa XM cát mịn mác 75
6,6 m2 Lát ngạch cửa đá marble, vữa XM cát mịn mác 75
27 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75
60,44 m2 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm, vữa XM cát mịn mác 75
28 Lát bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 75
3,744 m2 Lát bậc tam cấp, vữa XM cát mịn mác 75
29 Làm trần thạch cao khung nhôm nổi
40,95 m2 Làm trần thạch cao khung nhôm nổi
30 GC cửa đi nhôm kính hệ 1000 dày 5mm
106,96 m2 GC cửa đi nhôm kính hệ 1000 dày 5mm
31 Khóa cửa
24 bộ Khóa cửa
32 Thay 40 cửa kính còn lại+ chốt bản lề
43,232 m2 Thay 40 cửa kính còn lại+ chốt bản lề
33 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm
150,192 m2 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm
34 Sơn sắt dẹt 3 nước
45,27 m2 Sơn sắt dẹt 3 nước
35 Vệ sinh sê nô trước khi chống thấm
159,815 m2 Vệ sinh sê nô trước khi chống thấm
36 Quét nước ximăng 2 nước
296,08 m2 Quét nước ximăng 2 nước
37 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75
61,032 m2 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75
38 Quét sika chống thấm mái, sê nô 1 lớp
296,08 m2 Quét sika chống thấm mái, sê nô 1 lớp
39 Bả bằng bột bả - Vào tường
782,939 m2 Bả bằng bột bả - Vào tường
40 Bả bằng bột bả - Vào tường
1.555,753 m2 Bả bằng bột bả - Vào tường
41 Bả bằng bột bả - Vào cột ,dầm, trần
1.655,885 m2 Bả bằng bột bả - Vào cột ,dầm, trần
42 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ
721,907 m2 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả, 1 nước lót, 2 nước phủ
43 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả , 1 nước lót, 2 nước phủ
3.211,638 m2 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả , 1 nước lót, 2 nước phủ
44 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao
12,6 100m2 Lắp dựng dàn giáo thép thi công, giàn giáo ngoài, chiều cao
45 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m
15,129 100m2 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m
46 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống D90mm
0,432 100m Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6 m, đường kính ống D90mm
47 Cầu chặn rác
4 cái Cầu chặn rác
48 Thông cầu
1 tb Thông cầu
49 Dọn dep toàn bộ công trình
1 t bộ Dọn dep toàn bộ công trình
50 Đào móng công trình, chiều rộng móng
0,479 100m3 Đào móng công trình, chiều rộng móng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bưu Điện Tỉnh Đồng Nai - Chi nhánh Tổng công ty Bưu điện Việt Nam Công ty TNHH như sau:

  • Có quan hệ với 35 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,50 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 40,91%, Xây lắp 59,09%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 39.357.031.884 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 36.411.719.847 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 7,48%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thi công xây dựng và cung cấp lắp đặt thiết bị các hạng mục phụ trợ(PCCC, Camera)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thi công xây dựng và cung cấp lắp đặt thiết bị các hạng mục phụ trợ(PCCC, Camera)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 307

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Vết thương mà mình để lại cho người khác cũng chính là vết thương ở trong chính tâm hồn mình. "

Dịch Phấn Hàn

Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...

Thống kê
  • 8550 dự án đang đợi nhà thầu
  • 418 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 431 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24867 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38644 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây