Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Công ty Cổ phần tư vấn giám sát, kiểm định xây dựng |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây dựng và cung cấp, lắp đặt thiết bị công trình Xây dựng khu dân cư đô thị tổ Bản Lè (sau trường Nguyễn Trãi), phường Trung Tâm, thị xã Nghĩa Lộ (giai đoạn 2) Tên dự án là: Xây dựng khu dân cư đô thị tổ Bản Lè (sau trường Nguyễn Trãi), phường Trung Tâm, thị xã Nghĩa Lộ (giai đoạn 2) Thời gian thực hiện hợp đồng là : 240 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách thị xã |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật Hạng III trở lên. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 19.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Nghĩa Lộ; Địa chỉ: Phường Tân An, thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái và Bên mời thầu: Công ty Cổ phần tư vấn giám sát, kiểm định xây dựng; Địa chỉ: Tổ dân phố 1, phường Đồng Tâm, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân thị xã Nghĩa Lộ; Địa chỉ: Phường Tân An, thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Nghĩa Lộ; Địa chỉ: Phường Tân An, thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
240 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng | 1 | Là kỹ sư có chuyên ngành phù hợp với gói thầuCó chứng chỉ hành nghề giám sát xây dựng còn hiệu lựcĐã làm chỉ huy trưởng tối thiểu 01 công trình tương tự, có xác nhận của chủ đầu tư hoặc các văn bản liên quan.Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ năm tốt nghiệp thể hiện trên văn bằng tốt nghiệp đến thời điểm đóng thầu.Cam kết đảm bảo số lượng trong suốt thời gian thực hiện gói thầu đúng theo hồ sơ dự thầu. | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật thi công | 2 | Là kỹ sư có chuyên ngành phù hợp với gói thầu ( 01 cán bộ phụ trách thi công phần xây dựng hạ tầng, 01 CBKT phụ trách phần điện)Đã làm kỹ thuật thi công tối thiểu 01 công trình tương tự, có xác nhận của chủ đầu tư hoặc các văn bản liên quan.Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ năm tốt nghiệp thể hiện trên văn bằng tốt nghiệp đến thời điểm đóng thầu.Cam kết đảm bảo số lượng trong suốt thời gian thực hiện gói thầu đúng theo hồ sơ dự thầu. | 3 | 2 |
3 | Cán bộ phụ trách ATLĐ và VSMT | 1 | Có trình độ đại học trở lên.Có chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ về ATLĐ và VSMT;"Đã làm cán bộ phụ trách ATLĐ vs VSMT tối thiểu 01 công trình tương tự, có xác nhận của chủ đầu tư hoặc các văn bản liên quan.Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ năm tốt nghiệp thể hiện trên văn bằng tốt nghiệp đến thời điểm đóng thầu.Cam kết đảm bảo số lượng trong suốt thời gian thực hiện gói thầu đúng theo hồ sơ dự thầu. | 3 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Chi phí khác | |||
1 | Thuế tài nguyên + Phí bảo vệ môi trường | Chương V. E-HSMT | 1 | Khoản |
2 | Chi phí đấu nối đường nước | Chương V. E-HSMT | 1 | Khoản |
B | HẠNG MỤC: NỀN, MẶT ĐƯỜNG VÀ MẶT BẰNG | |||
C | MẶT BẰNG | |||
1 | Đào xúc đất bằng máy đào, đất cấp I | Chương V. E-HSMT | 4,3145 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp I | Chương V. E-HSMT | 4,3145 | 100m3 |
3 | Đào san đất bằng máy đào, đất cấp III | Chương V. E-HSMT | 0,0734 | 100m3 |
4 | Đào xúc đất bằng máy đào, đất cấp III | Chương V. E-HSMT | 24,6676 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp III | Chương V. E-HSMT | 23,9605 | 100m3 |
6 | San đầm đất bằng máy lu bánh thép , độ chặt yêu cầu K=0,85 | Chương V. E-HSMT | 23,5639 | 100m3 |
D | NỀN ĐƯỜNG, MẶT ĐƯỜNG | |||
1 | Đào xúc đất bằng máy đào, đất cấp I | Chương V. E-HSMT | 2,2889 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp I | Chương V. E-HSMT | 2,2889 | 100m3 |
3 | Đào nền đường bằng máy đào , đất cấp III | Chương V. E-HSMT | 1,5078 | 100m3 |
4 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V. E-HSMT | 2,9888 | 100m3 |
5 | Đào xúc đất bằng máy đào, đất cấp III | Chương V. E-HSMT | 1,8695 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp III | Chương V. E-HSMT | 1,8695 | 100m3 |
7 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | Chương V. E-HSMT | 0,8473 | 100m3 |
8 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Chương V. E-HSMT | 5,6488 | 100m2 |
9 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | Chương V. E-HSMT | 0,6294 | 100m2 |
10 | Bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Chương V. E-HSMT | 101,68 | m3 |
11 | Nhựa đường làm khe co, khe dãn | Chương V. E-HSMT | 48,96 | kg |
12 | Gỗ đệm | Chương V. E-HSMT | 0,04 | m3 |
13 | Cắt khe dọc đường bê tông đầm lăn (RCC, chiều dày mặt đường | Chương V. E-HSMT | 1,44 | 100m |
14 | Bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, mác 150 | Chương V. E-HSMT | 9,1 | m3 |
15 | Bê tông tường chiều dày | Chương V. E-HSMT | 7,47 | m3 |
16 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5cm | Chương V. E-HSMT | 181,94 | m2 |
17 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Chương V. E-HSMT | 9,1 | m3 |
18 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao | Chương V. E-HSMT | 0,4982 | 100m2 |
19 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | Chương V. E-HSMT | 8,02 | m3 |
20 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V. E-HSMT | 0,2244 | 100m3 |
21 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg | Chương V. E-HSMT | 22 | 1 cấu kiện |
22 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | Chương V. E-HSMT | 2,6054 | m3 |
23 | Vận chuyển đất bằng ôtô , đất cấp IV | Chương V. E-HSMT | 0,1062 | 100m3 |
E | CÔNG TRÌNH THOÁT NƯỚC NGANG | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Chương V. E-HSMT | 0,6248 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V. E-HSMT | 0,3095 | 100m3 |
3 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Chương V. E-HSMT | 3,01 | m3 |
4 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Chương V. E-HSMT | 0,1794 | 100m2 |
5 | Bê tông móng, chiều rộng | Chương V. E-HSMT | 9,64 | m3 |
6 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao | Chương V. E-HSMT | 0,604 | 100m2 |
7 | Bê tông tường chiều dày | Chương V. E-HSMT | 8,67 | m3 |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Chương V. E-HSMT | 0,0204 | tấn |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Chương V. E-HSMT | 0,012 | tấn |
10 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Chương V. E-HSMT | 0,1117 | 100m2 |
11 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, mác 250 | Chương V. E-HSMT | 2,58 | m3 |
12 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Chương V. E-HSMT | 0,5779 | tấn |
13 | Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao tải 2 lớp nhựa | Chương V. E-HSMT | 2,8 | m2 |
14 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg | Chương V. E-HSMT | 26 | 1 cấu kiện |
15 | Khoan tạo lỗ để cắm thép | Chương V. E-HSMT | 3,6 | m |
16 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | Chương V. E-HSMT | 3,3 | m3 |
F | RÃNH DỌC THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Chương V. E-HSMT | 1,5772 | 100m3 |
2 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Chương V. E-HSMT | 0,5646 | 100m3 |
3 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mái bờ kênh mương | Chương V. E-HSMT | 6,5951 | 100m2 |
4 | Bê tông mương cáp, rãnh nước, mác 200 | Chương V. E-HSMT | 82,61 | m3 |
5 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Chương V. E-HSMT | 10,79 | m3 |
6 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Chương V. E-HSMT | 3,3892 | 100m2 |
7 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Chương V. E-HSMT | 3,4633 | tấn |
8 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính | Chương V. E-HSMT | 0,0114 | tấn |
9 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Chương V. E-HSMT | 0,1191 | tấn |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép chữ V50 | Chương V. E-HSMT | 0,059 | tấn |
11 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, mác 200 | Chương V. E-HSMT | 33,866 | m3 |
12 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Chương V. E-HSMT | 51,81 | m2 |
13 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg | Chương V. E-HSMT | 496 | 1 cấu kiện |
14 | Bê tông móng, chiều rộng | Chương V. E-HSMT | 1,32 | m3 |
15 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Chương V. E-HSMT | 0,0429 | 100m2 |
16 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | Chương V. E-HSMT | 0,88 | m3 |
17 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao | Chương V. E-HSMT | 0,2035 | 100m2 |
18 | Bê tông tường chiều dày | Chương V. E-HSMT | 1,54 | m3 |
19 | Song chắn rác tấm gang | Chương V. E-HSMT | 11 | cái |
20 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, mái hắt | Chương V. E-HSMT | 11 | cái |
G | CẤP NƯỚC SINH HOẠT | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa HDPE -PN12,5-DN75 | Chương V. E-HSMT | 0,25 | 100m |
2 | Lắp đặt ống nhựa HDPE - PN12,5-DN63 | Chương V. E-HSMT | 0,86 | 100m |
3 | Lắp đặt ống nhựa HDPE - PN12,5-DN50 | Chương V. E-HSMT | 0,73 | 100m |
4 | Tê nhựa HDPE B-B 90 độ PN10 D75x66 | Chương V. E-HSMT | 1 | cái |
5 | Măng sông thép D75 | Chương V. E-HSMT | 1 | cái |
6 | Lắp đặt BU đường kính 50mm | Chương V. E-HSMT | 8 | cái |
7 | Giắc co HDPE DN63 | Chương V. E-HSMT | 1 | cái |
8 | Giắc co HDPE DN50 | Chương V. E-HSMT | 1 | cái |
9 | Cút nhựa B-B 90 HDPE DN63 | Chương V. E-HSMT | 2 | cái |
10 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=75mm | Chương V. E-HSMT | 0,25 | 100m |
11 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=65mm | Chương V. E-HSMT | 0,86 | 100m |
12 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=50mm | Chương V. E-HSMT | 0,73 | 100m |
13 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Chương V. E-HSMT | 0,2898 | 100m3 |
14 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | Chương V. E-HSMT | 3,22 | m3 |
15 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp móng đường ống | Chương V. E-HSMT | 9,66 | m3 |
16 | Đắp đất công trình , độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chương V. E-HSMT | 0,0562 | 100m3 |
H | Hố van đồng hồ | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | Chương V. E-HSMT | 1,417 | m3 |
2 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Chương V. E-HSMT | 0,0695 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Chương V. E-HSMT | 0,2084 | m3 |
4 | Xây gạch 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | Chương V. E-HSMT | 0,219 | m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Chương V. E-HSMT | 0,0299 | m3 |
6 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V. E-HSMT | 0,0036 | 100m2 |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Chương V. E-HSMT | 0,0027 | tấn |
8 | Thép góc giằng | Chương V. E-HSMT | 13,65 | kg |
9 | Gia công ( tính VL phụ) | Chương V. E-HSMT | 0,0137 | tấn |
10 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | Chương V. E-HSMT | 0,545 | m2 |
11 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Chương V. E-HSMT | 2,067 | m2 |
12 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, mác 200 | Chương V. E-HSMT | 0,0345 | m3 |
13 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm | Chương V. E-HSMT | 0,0082 | tấn |
14 | Thép góc khung tấm đan | Chương V. E-HSMT | 42,69 | kg |
15 | Gia công khuôn tấm đan ( Tính VL phụ) | Chương V. E-HSMT | 0,0427 | tấn |
16 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Chương V. E-HSMT | 3 | 1 cấu kiện |
17 | Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 75mm | Chương V. E-HSMT | 1 | cái |
18 | Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng, quy cách đồng hồ | Chương V. E-HSMT | 1 | cái |
19 | Lắp đặt van 1 chiều ( Bích) DN66mm | Chương V. E-HSMT | 1 | cái |
20 | Nối ren ngoài HDPE DN75*66 | Chương V. E-HSMT | 1 | cái |
21 | Lắp đặt BU HDPE DN66 | Chương V. E-HSMT | 2 | cái |
22 | Bu lông M12 L=45 | Chương V. E-HSMT | 4 | bộ |
I | Hố van xả cặn | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | Chương V. E-HSMT | 1,5203 | m3 |
2 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Chương V. E-HSMT | 0,0627 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Chương V. E-HSMT | 0,1882 | m3 |
4 | Xây gạch 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | Chương V. E-HSMT | 0,2495 | m3 |
5 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Chương V. E-HSMT | 2,65 | m2 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Chương V. E-HSMT | 0,0267 | m3 |
7 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Chương V. E-HSMT | 0,0065 | 100m2 |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Chương V. E-HSMT | 0,0025 | tấn |
9 | Thép góc giằng | Chương V. E-HSMT | 12,21 | kg |
10 | Gia công khuôn tấm đan ( Tính VL phụ) | Chương V. E-HSMT | 0,0122 | tấn |
11 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, mác 200 | Chương V. E-HSMT | 0,0308 | m3 |
12 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm | Chương V. E-HSMT | 0,0051 | tấn |
13 | Thép góc khung tấm đan | Chương V. E-HSMT | 22,82 | kg |
14 | Gia công thép góc tấm đan ( Tính VL phụ) | Chương V. E-HSMT | 0,0228 | tấn |
15 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Chương V. E-HSMT | 2 | 1 cấu kiện |
16 | Lắp đặt tê thép DN 63*40 | Chương V. E-HSMT | 1 | cái |
17 | Van xả cặn DN 40 | Chương V. E-HSMT | 1 | cái |
18 | Bích thép rỗng D40 | Chương V. E-HSMT | 1 | cái |
19 | Lắp đặt ống thép không rỉ, nối bằng phương pháp hàn đoạn ống dài 6m, đường kính 40mm | Chương V. E-HSMT | 0,03 | 100m |
20 | Lắp đặt BU đường kính 63mm | Chương V. E-HSMT | 2 | cái |
21 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Chương V. E-HSMT | 1,5203 | m3 |
J | ĐƯỜNG ĐIỆN SINH HOẠT | |||
K | Đường dây trung thế | |||
1 | Cột bê tông li tâm dài 18m NPC.I-18-190-13 | Chương V. E-HSMT | 2 | Cột |
2 | Tiếp địa đường dây RC-4 | Chương V. E-HSMT | 2 | Vị trí |
3 | Ghế thao tác cầu dao GCÐ-18 | Chương V. E-HSMT | 1 | Bộ |
4 | Xà néo cột đơn 35kV 3 pha dọc XN35-3L | Chương V. E-HSMT | 3 | Bộ |
5 | Thang sắt cột 18m TS-18 | Chương V. E-HSMT | 1 | Bộ |
6 | Dây leo tiếp địa cột cầu dao | Chương V. E-HSMT | 1 | Bộ |
7 | Rải căng dây lấy độ võng Dây nhôm lõi thép bọc XLPE-35kV (độ võng 3%) | Chương V. E-HSMT | 0,402 | Km |
8 | Cách điện đứng 35kV SÐ-35 | Chương V. E-HSMT | 4 | Quả |
9 | Chuỗi sứ néo 35kV-Polyme CN-35 | Chương V. E-HSMT | 15 | Chuỗi |
10 | Gip nhôm đa năng 3 bu lông GN16-70 | Chương V. E-HSMT | 6 | Cái |
11 | Lắp Biển báo an toàn lắp trên cột, biển tên cột | Chương V. E-HSMT | 2 | Cái |
12 | Lắp Biển báo an toàn, biến tên cầu dao BB | Chương V. E-HSMT | 1 | Cái |
13 | Lắp Giáp níu dây | Chương V. E-HSMT | 12 | Cái |
14 | Móng cột đơn MT-6 | Chương V. E-HSMT | 2 | Móng |
15 | Móng cột đúp MTK-18 | Chương V. E-HSMT | 1 | Móng |
16 | Tiếp địa đường dây RC-4 - Theo thông tư 12 | Chương V. E-HSMT | 2 | Vị trí |
L | Trạm biến áp | |||
1 | Cầu chì tự rơi 35kV (3 pha) | Chương V. E-HSMT | 1 | Bộ |
2 | Sứ đứng 35kV, SĐ-35 | Chương V. E-HSMT | 16 | Quả |
3 | Cáp lực hạ áp CU/XLPE/PVC-1x50 | Chương V. E-HSMT | 7 | m |
4 | Cáp lực hạ áp CU/XLPE/PVC-1x70 | Chương V. E-HSMT | 21 | m |
5 | Cáp nhôm bọc cách điện 22kV | Chương V. E-HSMT | 45 | m |
6 | Cáp đồng nhiều sợi Cu/PVC1x50 | Chương V. E-HSMT | 12 | m |
7 | Đầu cốt đồng, M50 | Chương V. E-HSMT | 8 | cái |
8 | Đầu cốt đồng, M70 | Chương V. E-HSMT | 8 | cái |
9 | Đầu cốt đồng - nhôm ĐC-AM70 | Chương V. E-HSMT | 15 | cái |
10 | Biển báo an toàn, biển tên trạm | Chương V. E-HSMT | 3 | cái |
11 | Kẹp hotline đồng nhôm HLC4/0 | Chương V. E-HSMT | 3 | Bộ |
12 | Đai thép cố định ống HDPE D110/80 | Chương V. E-HSMT | 2 | Bộ |
13 | Giáp buộc cổ sứ đứng | Chương V. E-HSMT | 11 | Cái |
14 | Nắp chụp cách điện đầu cực SI | Chương V. E-HSMT | 1 | Cái |
15 | Nắp chụp cách điện đầu cực chống sét van | Chương V. E-HSMT | 1 | Cái |
16 | Nắp chụp cách điện đầu cực máy biến áp | Chương V. E-HSMT | 1 | Cái |
17 | Ống HDPE D110/80 luồn cáp xuất tuyến hạ áp | Chương V. E-HSMT | 9 | m |
18 | Tiếp địa trạm TĐT-2 | Chương V. E-HSMT | 1 | bộ |
19 | Gốc cột bê tông li tâm dài 6m, NPC.I-6-11 | Chương V. E-HSMT | 1 | cột |
20 | Cột bê tông li tâm dài 18m, NPC.I-18-190-13 | Chương V. E-HSMT | 1 | cột |
21 | Xà cầu dao XCD-1 | Chương V. E-HSMT | 1 | bộ |
22 | Xà đỡ sứ trung gian XTG-2-18 | Chương V. E-HSMT | 2 | bộ |
23 | Xà đỡ SI XSI-3 | Chương V. E-HSMT | 1 | bộ |
24 | Ghế thao tác GCĐ-18 | Chương V. E-HSMT | 1 | bộ |
25 | Giá lắp máy biến áp GĐM-2-18 | Chương V. E-HSMT | 1 | bộ |
26 | Xà phụ XP-1 | Chương V. E-HSMT | 5 | bộ |
27 | Giằng máy biến áp GĐM-1 | Chương V. E-HSMT | 1 | bộ |
28 | Thang trèo TS | Chương V. E-HSMT | 1 | bộ |
29 | Giá lắp tủ điện GTĐ | Chương V. E-HSMT | 1 | bộ |
30 | Giá đỡ cáp đầu cực máy biến áp GĐC | Chương V. E-HSMT | 1 | bộ |
31 | Dây leo tiếp địa cột 18m, DLTĐ-18D | Chương V. E-HSMT | 1 | bộ |
M | Đường dây hạ thế | |||
1 | Dây dẫn nhôm bọc AV95 (HSĐC 0,7) | Chương V. E-HSMT | 0,378 | Km |
2 | Dây dẫn nhôm bọc AV70 (HSĐC 0,7) | Chương V. E-HSMT | 0,126 | Km |
3 | Cách điện đứng A30 | Chương V. E-HSMT | 76 | Quả |
4 | Gip nhôm đa năng 3 bu lông GN16-70 | Chương V. E-HSMT | 76 | Bộ |
5 | Đánh số cột | Chương V. E-HSMT | 6 | vị trí |
6 | Tiếp địa lặp lại RC-2 Theo định mức 4970 | Chương V. E-HSMT | 1 | Vị trí |
7 | Cột bê tông li tâm dài 10m, NPC.I-10-190-4,3 | Chương V. E-HSMT | 5 | Cột |
8 | Cột bê tông li tâm dài 10m, NPC.I-10-190-5,0 | Chương V. E-HSMT | 1 | Cột |
9 | Xà đỡ trên cột tròn 4 dây XÐT-4 | Chương V. E-HSMT | 1 | Bộ |
10 | Xà néo trên cột tròn 4 dây XNT-4 | Chương V. E-HSMT | 2 | Bộ |
11 | Xà néo đúp trên cột tròn 4 dây XNÐT-4 | Chương V. E-HSMT | 1 | Bộ |
12 | Xà néo đúp trên cột tròn 4 dây XNÐT-4a | Chương V. E-HSMT | 1 | Bộ |
13 | Xà néo lệch | Chương V. E-HSMT | 3 | Bộ |
14 | Móng cột bê tông ly tâm đơn MLT-2 | Chương V. E-HSMT | 4 | Móng |
15 | Móng cột bê tông ly tâm ghép đôi MĐLT-2 | Chương V. E-HSMT | 1 | Móng |
16 | Tiếp địa lặp lại RC-2 | Chương V. E-HSMT | 1 | Vị trí |
N | Thí nghiệm thiết bị đường dây trung thế | |||
1 | Điện trở tiếp đất | Chương V. E-HSMT | 2 | Vị trí |
2 | Thí nghiệm sứ đứng | Chương V. E-HSMT | 4 | Quả |
3 | Thí nghiệm cách điện treo | Chương V. E-HSMT | 15 | Chuỗi |
O | Thí nghiệm hiệu chỉnh thiết bị trạm | |||
1 | Thí nghiệm MBA | Chương V. E-HSMT | 1 | Máy |
2 | Thí nghiệm chống sét van | Chương V. E-HSMT | 1 | Bộ |
3 | Thí nghiệm biến dòng độc lập hạ thế | Chương V. E-HSMT | 6 | Cuộn |
4 | Thí nghiệm áp tô mát | Chương V. E-HSMT | 4 | cái |
5 | Thí nghiệm công tơ 3 pha | Chương V. E-HSMT | 1 | Cái |
6 | Thí nghiệm Ampemét | Chương V. E-HSMT | 3 | Cái |
7 | Thí nghiệm Vôn met | Chương V. E-HSMT | 1 | Cái |
8 | Thí nghiệm cáp hạ thế | Chương V. E-HSMT | 4 | Sợi |
9 | Thí nghiệm cầu chì tự rơi | Chương V. E-HSMT | 1 | Bộ |
10 | Thí nghiệm sứ đứng | Chương V. E-HSMT | 16 | Quả |
11 | Thí nghiệm tiếp địa trạm | Chương V. E-HSMT | 1 | H.T |
12 | Thí nghiệm hiệu chỉnh thiết bị đường dây hạ thế | Chương V. E-HSMT | 1 | H.T |
13 | Thí nghiệm hiệu chỉnh phần chiếu sáng | Chương V. E-HSMT | 1 | H.T |
14 | Nghiệm thu đóng điện bàn giao công trình | Chương V. E-HSMT | 1 | H.T |
P | THIẾT BỊ | |||
1 | Máy biến áp 3 pha 35/0.4kV - 100KVA | Chương V. E-HSMT | 1 | Máy |
2 | Tủ điện hạ áp 3 pha 150A - 2 lộ đi | Chương V. E-HSMT | 1 | Tủ |
3 | Chống sét van 35kV, ZnO-35 | Chương V. E-HSMT | 1 | Cái |
4 | Cầu chì tự rơi 35KV | Chương V. E-HSMT | 1 | Bộ |
5 | Cầu dao 35kV chém ngang | Chương V. E-HSMT | 2 | Bộ |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đầm đất cầm tay ≥70kg | Hoạt động tốt, sẵn sàng sử dụng | 1 |
2 | Máy hàn ≥23KW | Hoạt động tốt, sẵn sàng sử dụng | 1 |
3 | Máy dầm dùi ≥1,5 kW | Hoạt động tốt, sẵn sàng sử dụng | 1 |
4 | Máy đầm bàn ≥1 kW | Hoạt động tốt, sẵn sàng sử dụng | 1 |
5 | Máy trộn bê tông ≥250 lít | Hoạt động tốt, sẵn sàng sử dụng | 1 |
6 | Ô tô tự đổ ≥ 5T | Cung cấp giấy tờ chứng minh thiết bị còn hoạt động tốt, sẵn sàng sử dụng | 2 |
7 | Máy đào ≥ 0.8m3 | Cung cấp giấy tờ chứng minh thiết bị còn hoạt động tốt, sẵn sàng sử dụng | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thuế tài nguyên + Phí bảo vệ môi trường | 1 | Khoản | Chương V. E-HSMT | ||
2 | Chi phí đấu nối đường nước | 1 | Khoản | Chương V. E-HSMT | ||
3 | Đào xúc đất bằng máy đào, đất cấp I | 4,3145 | 100m3 | Chương V. E-HSMT | ||
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp I | 4,3145 | 100m3 | Chương V. E-HSMT | ||
5 | Đào san đất bằng máy đào, đất cấp III | 0,0734 | 100m3 | Chương V. E-HSMT | ||
6 | Đào xúc đất bằng máy đào, đất cấp III | 24,6676 | 100m3 | Chương V. E-HSMT | ||
7 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp III | 23,9605 | 100m3 | Chương V. E-HSMT | ||
8 | San đầm đất bằng máy lu bánh thép , độ chặt yêu cầu K=0,85 | 23,5639 | 100m3 | Chương V. E-HSMT | ||
9 | Đào xúc đất bằng máy đào, đất cấp I | 2,2889 | 100m3 | Chương V. E-HSMT | ||
10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp I | 2,2889 | 100m3 | Chương V. E-HSMT | ||
11 | Đào nền đường bằng máy đào , đất cấp III | 1,5078 | 100m3 | Chương V. E-HSMT | ||
12 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 2,9888 | 100m3 | Chương V. E-HSMT | ||
13 | Đào xúc đất bằng máy đào, đất cấp III | 1,8695 | 100m3 | Chương V. E-HSMT | ||
14 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, đất cấp III | 1,8695 | 100m3 | Chương V. E-HSMT | ||
15 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 0,8473 | 100m3 | Chương V. E-HSMT | ||
16 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 5,6488 | 100m2 | Chương V. E-HSMT | ||
17 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | 0,6294 | 100m2 | Chương V. E-HSMT | ||
18 | Bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | 101,68 | m3 | Chương V. E-HSMT | ||
19 | Nhựa đường làm khe co, khe dãn | 48,96 | kg | Chương V. E-HSMT | ||
20 | Gỗ đệm | 0,04 | m3 | Chương V. E-HSMT | ||
21 | Cắt khe dọc đường bê tông đầm lăn (RCC, chiều dày mặt đường | 1,44 | 100m | Chương V. E-HSMT | ||
22 | Bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, mác 150 | 9,1 | m3 | Chương V. E-HSMT | ||
23 | Bê tông tường chiều dày | 7,47 | m3 | Chương V. E-HSMT | ||
24 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng tự chèn, chiều dày 5,5cm | 181,94 | m2 | Chương V. E-HSMT | ||
25 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | 9,1 | m3 | Chương V. E-HSMT | ||
26 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao | 0,4982 | 100m2 | Chương V. E-HSMT | ||
27 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 8,02 | m3 | Chương V. E-HSMT | ||
28 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,2244 | 100m3 | Chương V. E-HSMT | ||
29 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg | 22 | 1 cấu kiện | Chương V. E-HSMT | ||
30 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | 2,6054 | m3 | Chương V. E-HSMT | ||
31 | Vận chuyển đất bằng ôtô , đất cấp IV | 0,1062 | 100m3 | Chương V. E-HSMT | ||
32 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,6248 | 100m3 | Chương V. E-HSMT | ||
33 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,3095 | 100m3 | Chương V. E-HSMT | ||
34 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax | 3,01 | m3 | Chương V. E-HSMT | ||
35 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0,1794 | 100m2 | Chương V. E-HSMT | ||
36 | Bê tông móng, chiều rộng | 9,64 | m3 | Chương V. E-HSMT | ||
37 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao | 0,604 | 100m2 | Chương V. E-HSMT | ||
38 | Bê tông tường chiều dày | 8,67 | m3 | Chương V. E-HSMT | ||
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | 0,0204 | tấn | Chương V. E-HSMT | ||
40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | 0,012 | tấn | Chương V. E-HSMT | ||
41 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0,1117 | 100m2 | Chương V. E-HSMT | ||
42 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, mác 250 | 2,58 | m3 | Chương V. E-HSMT | ||
43 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0,5779 | tấn | Chương V. E-HSMT | ||
44 | Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao tải 2 lớp nhựa | 2,8 | m2 | Chương V. E-HSMT | ||
45 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg | 26 | 1 cấu kiện | Chương V. E-HSMT | ||
46 | Khoan tạo lỗ để cắm thép | 3,6 | m | Chương V. E-HSMT | ||
47 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép | 3,3 | m3 | Chương V. E-HSMT | ||
48 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 1,5772 | 100m3 | Chương V. E-HSMT | ||
49 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,5646 | 100m3 | Chương V. E-HSMT | ||
50 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mái bờ kênh mương | 6,5951 | 100m2 | Chương V. E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Cổ phần tư vấn giám sát, kiểm định xây dựng như sau:
- Có quan hệ với 375 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,29 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 19,74%, Xây lắp 69,56%, Tư vấn 5,24%, Phi tư vấn 4,66%, Hỗn hợp 0,80%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.481.974.287.252 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.451.492.773.781 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,23%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ôi,tai của con người,đối với lời khuyên thì điếc,còn đối với lời xu nịnh thì không! "
W. Shakespeare
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Cổ phần tư vấn giám sát, kiểm định xây dựng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Cổ phần tư vấn giám sát, kiểm định xây dựng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.