Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400377128-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400377128-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2.35 | Xây hố trồng cây bằng gạch không nung, vữa XM mác 75, xi măng PCB30 | 0.55 | m3 | ||
2.36 | Trát hố trồng cây, chiều dày trát 1,5cm, vữa XMPCB30 cát mịn ML=0,7-1,4, mác 75. | 4.15 | m2 | ||
2.37 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 1.65 | m3 | ||
2.38 | Mua đất màu trồng cây | 1.65 | m3 | ||
2.39 | Trồng cây Lát hoa cao khoảng 5-6m, đường kính 15-16cm (Đã bao gồm công trồng chăm sóc, vận chuyển,...) | 5 | cây | ||
3 | KÈ ĐÁ HỘC | ||||
3.1 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp I | 27.55 | 100m | ||
3.2 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 4 | 4.408 | m3 | ||
3.3 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 100, xi măng PCB30 | 44.08 | m3 | ||
3.4 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày > 60cm, cao >2 m, vữa XM mác 100, xi măng PCB30 | 40.832 | m3 | ||
3.5 | Thi công tầng lọc bằng đá dăm 4x6 | 100m3 | |||
3.6 | Thi công tầng lọc bằng đá dăm 2x4 | 0.001 | 100m3 | ||
3.7 | Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2 | 0.003 | 100m3 | ||
3.8 | Vải địa kỹ thuật | 0.12 | m2 | ||
3.9 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đường kính ống 60mm | 0.036 | 100m | ||
3.10 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0.093 | 100m2 | ||
3.11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.137 | tấn | ||
3.12 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤ 6m. Đổ bằng thủ công, vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn, đá 1x2, mác 250, xi măng PCB30 | 1.856 | m3 | ||
4 | AN TOÀN GIAO THÔNG | ||||
4.1 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.021 | tấn | ||
4.2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, xi măng PCB30 | 1.5 | m3 | ||
4.3 | Sơn gờ an toàn bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 1,5mm | 21.6 | m2 | ||
4.4 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 1,5mm | 23.3 | m2 | ||
4.5 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mm | 186 | m2 | ||
4.6 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 6,0mm | 18.34 | m2 | ||
5 | THOÁT NƯỚC | ||||
5.1 | Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 0,8m3, đất cấp II (90% KL) | 9.429 | 100m3 | ||
5.2 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=2m, đất cấp II (10% KL) | 104.769 | m3 | ||
5.3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 10.477 | 100m3 | ||
5.4 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 4 | 71.875 | m3 | ||
5.5 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn thân rãnh | 46.548 | 100m2 | ||
5.6 | Gia công, lắp đặt cốt thép thân rãnh, ĐK ≤10mm | 38.32 | tấn | ||
5.7 | Bê tông ống cống, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 246.43 | m3 | ||
5.8 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤1T bằng cần cẩu - Bốc xếp lên | 855.66 | 1 cấu kiện | ||
5.9 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P≤200kg bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 61.608 | 10 tấn/1km | ||
5.10 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, rãnh bê tông cốt thép | 855.66 | cái | ||
5.11 | Nối rãnh bằng phương pháp xảm | 855 | mối nối | ||
5.12 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 6.708 | 100m2 | ||
5.13 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | 10.641 | tấn | ||
5.14 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | 6.003 | tấn | ||
5.15 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 102.679 | m3 | ||
5.16 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg cần cẩu - Bốc xếp lên | 1711.32 | 1 cấu kiện | ||
5.17 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P≤200kg bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 25.67 | 10 tấn/1km | ||
5.18 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 1711.32 | cấu kiện | ||
5.19 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 4 | 5.28 | m3 | ||
5.20 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.174 | 100m2 | ||
5.21 | Gia công, lắp dựng cốt thép móng rãnh đường kính <= 10mm | 1.131 | tấn | ||
5.22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 250, xi măng PCB30 | 6.24 | m3 | ||
5.23 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn tường rãnh, chiều cao <= 28m | 1.883 | 100m2 | ||
5.24 | Gia công, lắp dựng cốt thép tường rãnh đường kính <= 10mm | 1.788 | tấn |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG NTD như sau:
- Có quan hệ với 73 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,33 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 62,90%, Xây lắp 33,06%, Tư vấn 3,63%, Phi tư vấn 0,40%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 640.636.849.141 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 635.444.723.233 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,81%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy sống cuộc sống liêm khiết nghèo khó, nếu phải như vậy, và quan tâm tới những vấn đề quan trọng hơn thay vì mang theo vàng xuống mộ. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG NTD đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG NTD đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.