Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300011182-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Số tiền đảm bảo, Nhận HSDT từ, Giá gói thầu, Bằng chữ, Địa điểm nhận hồ sơ, Mở thầu vào, Số tiền, Bằng chữ (Xem thay đổi)
- IB2300011182-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thi công xây dựng và đảm bảo giao thông | 8.449.080.000 | 7.810.018.000 | 117.000.000 | 300 ngày |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | PHẦN MỐ CẦU (2 MỐ) | ||||
1.1 | Tổng hợp Cọc BTCT 35x35 trên cạn (Mỗi mố 5 cọc thẳng, 6 cọc xiên) | ||||
1.1.1 | Đóng cọc thử trên cạn, L>24m | 2 | cọc | ||
1.1.2 | Đóng cọc 35x35 trên cạn, L>24m, đất cấp I | 2.44 | 100m | ||
1.1.3 | Đóng cọc xiên 35x35, đất cấp I | 3.66 | 100m | ||
1.1.4 | Bê tông cọc 35x35 đá 1x2 M350 | 84.445 | m3 | ||
1.1.5 | Cốt thép cọc D≤10mm | 3.022 | tấn | ||
1.1.6 | Cốt thép cọc D≤18mm | 0.237 | tấn | ||
1.1.7 | Cốt thép cọc D>18mm | 14.64 | tấn | ||
1.1.8 | Sản xuất thép tấm nối cọc | 1.905 | tấn | ||
1.1.9 | Lắp đặt thép tấm nối cọc | 1.905 | tấn | ||
1.1.10 | Sản xuất thép tấm hộp nối cọc | 4.924 | tấn | ||
1.1.11 | Nối cọc BTCT 35x35 | 44 | mối nối | ||
1.1.12 | Ván khuôn cọc BTCT | 4.86 | 100m2 | ||
1.2 | Mố M1-M2 | ||||
1.2.1 | Đập bê tông đầu cọc | 2.021 | m3 | ||
1.2.2 | Cốt thép mố D ≤ 10 | 0.224 | tấn | ||
1.2.3 | Cốt thép mố 10 < D ≤ 18 | 0.746 | tấn | ||
1.2.4 | Cốt thép mố D > 18 | 1.134 | tấn | ||
1.2.5 | Bê tông đá 1x2 lót móng mố, M150 | 1.986 | m3 | ||
1.2.6 | Ván khuôn thép mố | 0.682 | 100m2 | ||
1.2.7 | Bê tông mố trên cạn đá 1x2 M350 | 21.907 | m3 | ||
1.2.8 | Quét nhựa bitum | 33.078 | m2 | ||
1.3 | Đá kê gối mố | ||||
1.3.1 | Cốt thép D ≤ 10 | 0.229 | tấn | ||
1.3.2 | Ván khuôn đá kê gối | 0.01 | 100m2 | ||
1.3.3 | Bê tông đá kê gối đá 1x2 M350 | 0.198 | m3 | ||
1.4 | Bản quá độ (5,5x3m) | ||||
1.4.1 | Bê tông đá 1x2 lót móng M150 | 3.41 | m3 | ||
1.4.2 | Ván khuôn thép bản quá độ | 0.057 | 100m2 | ||
1.4.3 | Cốt thép D ≤ 10 | 0.26 | tấn | ||
1.4.4 | Cốt thép10 < D ≤ 18 | 0.4 | tấn | ||
1.4.5 | Bê tông bản quá độ đá 1x2 M300 | 7.26 | m3 | ||
1.4.6 | Bao tải tẩm nhựa đường | 3.85 | m2 | ||
2 | PHẦN TRỤ CẦU (4 TRỤ) | ||||
2.1 | Tổng hợp Cọc BTCT 35x35 (12 cọc xiên) 4 trụ | ||||
2.1.1 | Đóng cọc thử trên cạn, L>24m | 2 | cọc | ||
2.1.2 | Đóng cọc xiên 35x35 trên cạn, đất cấp I | 6.71 | 100m | ||
2.1.3 | Đóng cọc thử dưới nước, L>24m | 2 | cọc | ||
2.1.4 | Đóng cọc xiên 35x35 dưới nước, đất cấp I | 6.71 | 100m | ||
2.1.5 | Bê tông cọc 35x35 đá 1x2 M350 | 184.155 | m3 | ||
2.1.6 | Cốt thép cọc D≤10mm | 6.589 | tấn | ||
2.1.7 | Cốt thép cọc D≤18mm | 0.594 | tấn | ||
2.1.8 | Cốt thép cọc D>18mm | 31.928 | tấn | ||
2.1.9 | Sản xuất thép tấm nối cọc | 3.668 | tấn | ||
2.1.10 | Lắp đặt thép tấm nối cọc | 3.668 | tấn | ||
2.1.11 | Sản xuất thép tấm hộp nối cọc | 10.742 | tấn | ||
2.1.12 | Nối cọc BTCT 35x35 | 96 | mối nối | ||
2.1.13 | Ván khuôn cọc BTCT | 10.598 | 100m2 | ||
2.2 | Trụ T1,T4 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án Nông nghiệp Long An như sau:
- Có quan hệ với 214 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,48 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,39%, Xây lắp 89,06%, Tư vấn 9,38%, Phi tư vấn 1,17%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.346.509.028.084 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.149.004.029.724 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,90%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thể xác và tinh thần không thể tách ra trong chữa trị, bởi chúng là một và không thể chia tách. Những tâm thần bệnh tật cũng cần chữa trị như cơ thể bệnh tật. "
C. Jeff Miller
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án Nông nghiệp Long An đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án Nông nghiệp Long An đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.