Thông báo mời thầu

Thi công xây dựng và Lắp đặt thiết bị

Tìm thấy: 16:08 24/11/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Xây lắp
Tên dự án
Đầu tư, xây mới trụ sở UBND Phường Điện Phương và các hạng mục khác liên quan
Tên gói thầu
Thi công xây dựng và Lắp đặt thiết bị
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi đầu tư phát triển
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Ngân sách tỉnh, ngân sách thị xã và ngân sách phường.
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
16:15 04/12/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Số quyết định phê duyệt
Quyết định số 429/QĐ-UBND
Ngày phê duyệt
01/11/2023 00:00
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Uỷ ban nhân dân phường Điện Phương
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
16:06 24/11/2023
đến
16:15 04/12/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Loại công trình
Trụ sở cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
16:15 04/12/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
188.966.000 VND
Số tiền bằng chữ
Một trăm tám mươi tám triệu chín trăm sáu mươi sáu nghìn đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 04/12/2023 (02/05/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Danh sách hạng mục xây lắp:

Mẫu số 01A. Bảng kê hạng mục công việc:

STT Mô tả công việc mời thầu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Hạng mục: : KHỐI NHÀ LÀM VIỆC - PHẦN MÓNG
1.1 Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II 5.285 100m3
1.2 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 43.362 m3
1.3 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 115.211 m3
1.4 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 24.744 m3
1.5 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 2.752 100m2
1.6 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 2.385 100m2
1.7 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm 1.386 tấn
1.8 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm 6.148 tấn
1.9 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm 3.33 tấn
1.10 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m 0.515 tấn
1.11 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m 2.541 tấn
1.12 Xây móng bằng đá bê tông 10x20x30cm, vữa XM M75, PCB40 25.92 m3
1.13 Xây móng bằng gạch thẻ không nung 5,5x9x19cm - Chiều dày ≤30cm, vữa XM M75, PCB40 13.261 m3
1.14 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch thẻ không nung 5,5x9x19cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 5.365 m3
1.15 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 3.503 100m3
1.16 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 1.109 100m3
1.17 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 50.684 m3
2 Hạng mục: : KHỐI NHÀ LÀM VIỆC - PHẦN THÂN
2.1 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 25.615 m3
2.2 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 12.46 m3
2.3 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 5.342 100m2
2.4 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m 0.6 tấn
2.5 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m 6.146 tấn
2.6 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m 0.282 tấn
2.7 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m 1.968 tấn
2.8 Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ không nung 9,5x13,5x19cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 179.91 m3
2.9 Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ không nung 9,5x13,5x19cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 135.224 m3
2.10 Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ không nung 9,5x13,5x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 6.24 m3
2.11 Xây tường thẳng gạch bằng rỗng 6 lỗ không nung 9,5x13,5x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 2.8 m3
2.12 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch thẻ không nung 5,5x9x19cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 31.319 m3
2.13 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 48.223 m3
2.14 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 31.655 m3
2.15 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 8.082 100m2
2.16 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m 1.057 tấn
2.17 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m 7.348 tấn
2.18 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m 0.666 tấn
2.19 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m 0.679 tấn
2.20 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m 3.521 tấn
2.21 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m 0.882 tấn
2.22 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 134.623 m3
2.23 Ván khuôn gỗ sàn mái 12.685 100m2
2.24 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m 16.745 tấn
2.25 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m 0.151 tấn
2.26 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 13.778 m3
2.27 Ván khuôn gỗ cầu thang thường 1.265 100m2
2.28 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m 0.984 tấn
2.29 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m 0.871 tấn
2.30 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 24.931 m3
2.31 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 3.615 100m2

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẤU THẦU VÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN MIỀN TRUNG như sau:

  • Có quan hệ với 162 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,17 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 30,83%, Xây lắp 67,50%, Tư vấn 1,67%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 334.690.003.148 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 293.051.171.988 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 12,44%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thi công xây dựng và Lắp đặt thiết bị". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thi công xây dựng và Lắp đặt thiết bị" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 37

MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây