Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
29.2.47 | Kéo rải dây tiếp địa liên kết các cọc tiếp địa; đường kính tiếp địa D≤ 12mm | 17.6 | 10m | ||
29.2.48 | Dây nối tiếp địa gốc; thép Φ.12 mạ kẽm | 2.5 | mét | ||
29.2.49 | Lắp đặt tiếp địa cột điện; tiếp địa chân cột, tiếp địa ngọn; kích thước ≤ 10 (≤25x3)mm | 0.25 | 10m | ||
29.2.50 | Tấm nối dây tiếp địa gốc | 1 | cái | ||
29.2.51 | Dây nối đất làm việc và nối đất an toàn; dây TK50 | 14 | mét | ||
29.2.52 | Lắp đặt tiếp địa cột điện; tiếp địa chân cột, tiếp địa ngọn; kích thước ≤ 10 (≤25x3)mm | 1.4 | 10m | ||
29.2.53 | Dây nối đất làm việc bằng đồng mềm CV.1x50 | 8 | mét | ||
29.2.54 | Lắp đặt tiếp địa cột điện; tiếp địa chân cột, tiếp địa ngọn; kích thước ≤ 10 (≤25x3)mm | 0.8 | 10m | ||
29.2.55 | Kẹp cáp đồng 2 bu lông; KC.50 | 14 | cái | ||
29.2.56 | Đầu cốt đồng tiết diện 50mm2 | 14 | cái | ||
29.2.57 | Ép đầu cốt; tiết diện cáp ≤ 50mm2 | 1.4 | 10 đầu | ||
29.2.58 | Bulông liên kết các loại M16x50 | 2 | bộ | ||
29.2.59 | Xà đỡ sứ đứng tầng 1 | 1 | bộ | ||
29.2.60 | Lắp đặt xà thép; lắp thủ công; Knc=0,8 | 0.0167 | tấn | ||
29.2.61 | Xà đỡ cầu chì tự rơi | 1 | bộ | ||
29.2.62 | Lắp đặt xà thép; lắp thủ công; Knc=0,8 | 0.0192 | tấn | ||
29.2.63 | Xà đỡ máy biến áp | 1 | bộ | ||
29.2.64 | Lắp đặt xà thép; lắp thủ công; Knc=0,8 | 0.1224 | tấn | ||
29.2.65 | Xà đỡ tủ điện hạ áp+tủ bù | 1 | bộ | ||
29.2.66 | Lắp đặt xà thép; lắp thủ công; Knc=0,8 | 0.0336 | tấn | ||
29.2.67 | Sàn thao tác | 1 | bộ | ||
29.2.68 | Lắp đặt xà thép; lắp thủ công; Knc=0,8 | 0.1954 | tấn | ||
29.2.69 | Vỏ tủ điện hạ áp TĐ-0,4H3P, sơn tĩnh điện | 1 | tủ | ||
29.2.70 | Lắp đặt tủ điện hạ thế xoay chiều 3 pha; TC; Knc=1,3 | 1 | tủ | ||
29.2.71 | Cô dê lắp tăng đơ giữa máy biến áp | 1 | bộ | ||
29.2.72 | Lắp cổ dề, Chiều cao lắp đặt ≤20m | 1 | bộ | ||
29.2.73 | Thanh móc treo Φ.16-450 | 1 | bộ | ||
29.2.74 | Lắp đặt xà thép; lắp thủ công; Knc=0,8 | 0.0014 | tấn | ||
29.2.75 | Móc chữ U-MT-12 | 4 | cái | ||
29.2.76 | Tăng đơ giữ máy biến áp; lọai Φ.20-22 mạ kẽm | 2 | cái | ||
29.2.77 | Bảng tên trạm | 1 | cái | ||
29.2.78 | Lắp biển cấm; chiều cao lắp đặt ≤20m | 1 | bộ | ||
29.2.79 | Biển báo an toàn trạm | 1 | cái | ||
29.2.80 | Lắp biển cấm; chiều cao lắp đặt ≤20m | 1 | bộ | ||
29.2.81 | Đai ĐT.200-T1-giữ ống luồn cáp lực tổng | 1 | bộ | ||
29.2.82 | Đai thép inox-20x1,0mm | 3.29 | mét | ||
29.2.83 | Khóa đai A.200 | 3 | cái | ||
29.2.84 | Đai ĐT.200-T2-giữ ống luồn cáp lực nhánh | 2 | bộ | ||
29.2.85 | Đai thép inox-20x1,0mm | 8.48 | mét | ||
29.2.86 | Khóa đai A.200 | 8 | cái | ||
29.3 | PHẦN THÍ NGHIỆM | ||||
29.3.1 | TN-HC MBA; U: ≤22-35kV; 3P loại ≤1MVA | 1 | máy | ||
29.3.2 | TN-HC chống sét van 22-35kV | 1 | bộ | ||
29.3.3 | TN-HC chống sét van điện áp ≤1kV | 1 | bộ | ||
29.3.4 | TN-HC tụ điện; điện áp ≤1000V | 1 | tụ | ||
29.3.5 | TN-HC Aptomat & khởi động từ 150A | 1 | cái | ||
29.3.6 | TN-HC Aptomat & khởi động từ 50A | 8 | cái | ||
29.3.7 | TN-HC bộ điều khiển tự động | 1 | bộ | ||
29.3.8 | TN-HC FCO-24KV(LBFCO); U≤35kV | 1 | cái | ||
29.3.9 | TN-HC tiếp địa TBA điện áp ≤35kV | 1 | hệ.thg |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Krông Bông như sau:
- Có quan hệ với 170 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,55 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 3,00%, Xây lắp 91,42%, Tư vấn 5,58%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 838.953.802.357 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 829.579.026.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,12%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Rất nhiều người theo đuổi lạc thú với sự vội vàng không kịp thở đến nỗi lao nhanh bỏ qua nó. "
Soren Kierkegaard
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Krông Bông đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Krông Bông đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.