Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây lắp Tên dự án là: Công trình PGD Đông Hòa Chi nhánh Phú Yên Thời gian thực hiện hợp đồng là : 210 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn tự có của Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Không yêu cầu. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 150 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 69.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - số 108 Trần Hưng Đạo - Hà Nội. Điện thoại: 024.39421154; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - số 108 Trần Hưng Đạo - Hà Nội. -ĐT: 0234.39421030 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam, Địa chỉ: Phòng quản lý đầu tư XDCB&MSTS – Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam, số 55 Bà Triệu, Hoàn Kiếm, Hà Nội. Điện thoại: 024.39421154; |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam; Số 108 Trần Hưng Đạo - Hà Nội. Điện thoại: 024.39421154; |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
210 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | - Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp; chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực đến thời điểm đóng thầu.- Đã làm chỉ huy trưởng công trường ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV có giá trị tối thiểu 3,31 tỷ đồng. (Chứng thực bản sao xác nhận của Chủ đầu tư đã là Chỉ huy trưởng công trình, hạng mục công trình hoặc có tên và chức danh Chỉ huy trưởng trong Biên bản bàn giao đưa công trình, hạng mục công trình vào sử dụng và Chứng thực bản sao các hợp đồng thi công xây lắp tương ứng).- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ ngày cấp bằng tốt nghiệp đại học, trường hợp học liên thông thì tính từ ngày cấp bằng trước liên thông | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật | 1 | - Kỹ sư chuyên ngành xây dựng dân dụng.- Đã từng tham gia ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV có giá trị tối thiểu 3,31 tỷ đồng (có tài liệu chứng minh thể hiện tên cán bộ trong đó có thể hiện xác nhận của chủ đầu tư, kèm theo hợp đồng tương ứng).- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ ngày cấp bằng tốt nghiệp đại học, trường hợp học liên thông thì tính từ ngày cấp bằng trước liên thông | 3 | 2 |
3 | Cán bộ kỹ thuật | 1 | - Kỹ sư kinh tế xây dựng- Đã từng tham gia ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV có giá trị tối thiểu 3,31 tỷ đồng (có tài liệu chứng minh thể hiện tên cán bộ trong đó có thể hiện xác nhận của chủ đầu tư, kèm theo hợp đồng tương ứng)- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ ngày cấp bằng tốt nghiệp đại học, trường hợp học liên thông thì tính từ ngày cấp bằng trước liên thông | 3 | 2 |
4 | Cán bộ kỹ thuật | 1 | - Kỹ sư điện- Đã từng tham gia ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV có giá trị tối thiểu 3,31 tỷ đồng (có tài liệu chứng minh thể hiện tên cán bộ trong đó có thể hiện xác nhận của chủ đầu tư, kèm theo hợp đồng tương ứng)- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ ngày cấp bằng tốt nghiệp đại học, trường hợp học liên thông thì tính từ ngày cấp bằng trước liên thông | 3 | 2 |
5 | Cán bộ kỹ thuật | 1 | - Kỹ sư cấp thoát nước- Đã từng tham gia ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV có giá trị tối thiểu 3,31 tỷ đồng (có tài liệu chứng minh thể hiện tên cán bộ trong đó có thể hiện xác nhận của chủ đầu tư, kèm theo hợp đồng tương ứng)- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ ngày cấp bằng tốt nghiệp đại học, trường hợp học liên thông thì tính từ ngày cấp bằng trước liên thông | 3 | 2 |
6 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách an toàn lao động | 1 | - Đại học chuyên ngành kỹ thuật; Có chứng chỉ huấn luyện vệ sinh an toàn lao động- Đã từng tham gia ít nhất 01 công trình dân dụng cấp III hoặc 02 công trình dân dụng cấp IV có giá trị tối thiểu 3,31 tỷ đồng (có tài liệu chứng minh thể hiện tên cán bộ trong đó có thể hiện xác nhận của chủ đầu tư, kèm theo hợp đồng tương ứng)- Tổng số năm kinh nghiệm được tính từ ngày cấp bằng tốt nghiệp đại học, trường hợp học liên thông thì tính từ ngày cấp bằng trước liên thông | 2 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN XÂY DỰNG | |||
1 | San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 16T, máy ủi 110cv, độ chặt K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,817 | 100m3 |
2 | Đào móng chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,734 | 100m3 |
3 | Đào móng băng, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,323 | m3 |
4 | Bê tông lót móng rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,114 | m3 |
5 | Bê tông móng rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52,764 | m3 |
6 | SXLD cốt thép móng đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,321 | tấn |
7 | SXLD cốt thép móng đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,607 | tấn |
8 | SXLD cốt thép móng đường kính > 18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,068 | tấn |
9 | SXLD tháo dỡ ván khuôn thép móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,806 | 100m2 |
10 | Bê tông đà kiềng đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,878 | m3 |
11 | SXLD cốt thép giằng móng đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,202 | tấn |
12 | SXLD cốt thép giằng móng đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,977 | tấn |
13 | SXLD tháo dỡ ván khuôn thép đà kiềng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,903 | 100m2 |
14 | Xây móng đá chẻ 15x20x25 M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,384 | m3 |
15 | Xây móng gạch thẻ 5x9x19 chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,129 | m3 |
16 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,119 | 100m3 |
17 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,351 | 100m3 |
18 | Đắp đất hữu cơ bồn hoa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,332 | m3 |
19 | Bê tông lót nền rộng > 250cm đá 4x6 M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,438 | m3 |
20 | Bê tông nền ram dốc đá 1x2 M200, dày 100, tạo nhám | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,381 | m3 |
21 | SXLD tháo dỡ ván khuôn thép nền ram dốc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,014 | 100m2 |
22 | Bê tông cột tiết diện > 0,1m2, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,128 | m3 |
23 | Bê tông cột tiết diện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,544 | m3 |
24 | SXLD cốt thép cột, trụ đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,614 | tấn |
25 | SXLD cốt thép cột, trụ đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,249 | tấn |
26 | SXLD cốt thép cột, trụ đường kính > 18mm, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,201 | tấn |
27 | SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,049 | 100m2 |
28 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,146 | m3 |
29 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,461 | tấn |
30 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,443 | tấn |
31 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính > 18mm, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,329 | tấn |
32 | SXLD tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,533 | 100m2 |
33 | Bê tông sàn mái đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 61,854 | m3 |
34 | SXLD cốt thép sàn mái đk | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,207 | tấn |
35 | SXLD cốt thép sàn mái đk > 10mm, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,043 | tấn |
36 | SXLD tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,877 | 100m2 |
37 | Bê tông cầu thang đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,272 | m3 |
38 | SXLD cốt thép cầu thang đk | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,075 | tấn |
39 | SXLD cốt thép cầu thang đk > 10mm, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,615 | tấn |
40 | SXLD tháo dỡ ván khuôn thép ván khuôn cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,386 | 100m2 |
41 | Bê tông lanh tô, tấm đan, ô văng, ... đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,509 | m3 |
42 | SXLD cốt thép lanh tô ô văng, đan, giằng, lam đk | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,826 | tấn |
43 | SXLD cốt thép lanh tô ô văng, đan, giằng, lam đk >10mm, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,066 | tấn |
44 | SXLD tháo dỡ ván khuôn lanh tô ô văng, đan, giằng, lam | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,328 | 100m2 |
45 | Xây thành chắn bậc tam cấp, thành bồn hoa, thành ram dốc gạch ống 9x9x19 chiều dầy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,984 | m3 |
46 | Xây tường gạch ống 9x9x19 chiều dày > 30cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,44 | m3 |
47 | Xây bậc tam cấp gạch thẻ 5x9x19 chiều dầy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,618 | m3 |
48 | Xây hộp gen ngoài nhà bằng gạch bê tông rỗng 10x20x40cm, dày 10cm, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,548 | m3 |
49 | Xây tường bằng gạch block bê tông rỗng 20x20x40cm, dày 20cm, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 74,644 | m3 |
50 | Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 10x20x40cm, dày 10cm, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,464 | m3 |
51 | Xây tường gạch ống 9x9x19 chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,082 | m3 |
52 | Xây tường gạch ống 9x9x19 chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,216 | m3 |
53 | Xây tường bằng gạch block bê tông rỗng 20x20x40cm, dày 20cm, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,806 | m3 |
54 | Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 10x20x40cm, dày 10cm, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,357 | m3 |
55 | Xây hộp gen bằng gạch block bê tông rỗng 20x20x40cm, dày 20cm, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,328 | m3 |
56 | Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 10x20x40cm, dày 10cm, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,987 | m3 |
57 | Xây tường gạch ống 9x9x19 chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,693 | m3 |
58 | Xây bậc thang gạch thẻ 5x9x19, h | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,244 | m3 |
59 | Bê tông đá 4x6 mác 100, tại vị trí trang trí cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,695 | m3 |
60 | Căng lưới thép gia cố tường gạch không nung bằng lưới thép KT(6x12)mm kể cả các vị trí lắp đặt hệ thống đường ống nước, điện theo đúng yêu cầu kỹ thuật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 175,71 | m2 |
61 | Trát hộp gen ngoài nhà chiều dày trát 1,5cm vữa M75, tường gạch không nung | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 89,25 | m2 |
62 | Trát hộp gen trong nhà chiều dày trát 1,5cm vữa M75, tường gạch không nung | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32,2 | m2 |
63 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm vữa M75, tường gạch không nung | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 475,947 | m2 |
64 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm vữa M75, tường gạch không nung | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 557,708 | m2 |
65 | Trát cột chiều dày trát 1,5cm vữa M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 131,39 | m2 |
66 | Trát xà dầm vữa M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 63,41 | m2 |
67 | Trát trần vữa M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80,547 | m2 |
68 | Trát cầu thang chiều dày trát 1,5cm vữa M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,4 | m2 |
69 | Trát lanh tô, tấm đan, ô văng …. dày 1cm M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 227,851 | m2 |
70 | Trát chành cửa chiều dày trát 1,5cm vữa M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,075 | m2 |
71 | Trát gờ chỉ nước ô văng vữa M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 46,7 | m |
72 | Trát tường ngoài, dày 3,0cm, vxm M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 67,76 | m2 |
73 | Kẻ chỉ lõm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 415,4 | m |
74 | Trát granitô tường dày 1,5cm vữa lót M75, thành bậc cấp, thành bồn hoa, ram dốc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,118 | m2 |
75 | Lát nền đá granit nhân tạo, Gạch 60x60(cm) vữa M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 350,119 | m2 |
76 | Lát nền đá granit nhân tạo 40x40 vữa M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,138 | m2 |
77 | Lát gạch ceramic 30x30cm nhám vữa M75, lát nền khu vệ sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,74 | m2 |
78 | Lát đá granít tự nhiên qua cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,59 | m2 |
79 | Ốp tường, trụ, cột gạch 30x60cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 79,01 | m2 |
80 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột gạch 12x60cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,435 | m2 |
81 | Lát đá granít tự nhiên màu xám vào cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,201 | m2 |
82 | Lát đá granít tự nhiên kệ trang trí cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,008 | m2 |
83 | Lát đá granít tự nhiên bệ Lavabo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,457 | m2 |
84 | Ốp đá granít tự nhiên màu xám vào mặt trước có chốt bằng inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50,635 | m2 |
85 | Lát đá granít tự nhiên màu vàng nhạt bậc tam cấp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,077 | m2 |
86 | ốp đá tự nhiên vào chân móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,95 | m2 |
87 | Sơn kẻ roon bằng sơn dầu màu đen vào diện tích ốp đá tự nhiên chân móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,785 | m2 |
88 | Lắp dựng vách kính khung nhôm mặt tiền | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,71 | m2 |
89 | Lắp dựng cửa mắt thần (Kích thước: 6,0m x 3,15m) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
90 | Lắp dựng cửa sổ khung nhôm kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 64,35 | m2 |
91 | Lắp dựng cửa đi lambri nhôm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,76 | m2 |
92 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,32 | m2 |
93 | Lắp dựng vách kính khung nhôm trong nhà | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,875 | m2 |
94 | Lắp dựng cửa cửa cuốn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,43 | m2 |
95 | Lắp dựng khung bảo vệ inox cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,98 | m2 |
96 | Gia công lan can thép tráng kẽm lan can ram dốc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,104 | tấn |
97 | Lắp dựng lan can thép tráng kẽm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,904 | m2 |
98 | Gia công Chân Lavabo, hộp che cửa cuốn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,107 | tấn |
99 | Lắp khung thép mạ kẽm Chân Lavabo, hộp che cửa cuốn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,107 | tấn |
100 | Gia công khung mái thép mạ kẽm allu trước sảnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,231 | tấn |
101 | Lắp dựng khung mái thép mạ kẽm allu trước sảnh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,231 | tấn |
102 | Pulon mái sảnh L=300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
103 | Sơn sắt thép các loại 3 nước (1 lót epoxy + 2 màu) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,365 | m2 |
104 | Sơn chân đỡ Lavabo 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,728 | m2 |
105 | Sản xuất lắp dựng thanh gỗ lõi ké khu wc KT 50*100 (Đã phun PU) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,35 | m |
106 | Gia Công, Lắp tấm ngăn composite âu tiểu, khu WC | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,922 | m2 |
107 | Gia công, Lắp tấm allu hộp che cửa cuốn, màu ghi dày 3mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,68 | m2 |
108 | Gia công, Lắp tấm allu mái sảnh, màu ghi dày 5mm ngoài trời | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52,6 | m2 |
109 | SXLD tay vịn cầu thang gỗ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,033 | m3 |
110 | Gia công lan can cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,065 | tấn |
111 | Lắp dựng lan can sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,07 | m2 |
112 | Sơn sắt thép các loại 3 nước (1 lót epoxy + 2 màu) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,905 | m2 |
113 | Phun PU Tay vịn cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,615 | m2 |
114 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm KT 50x100x2,2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,727 | tấn |
115 | Lắp dựng xà gồ thép mạ kẽm KT 50x100x2,2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,727 | tấn |
116 | Lợp mái bằng tôn sóng vuông dày 0,5mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,148 | 100m2 |
117 | Lóp ngói rìa kích thước 42x33 cm, định mức 3,5 viên/md | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 68,712 | viên |
118 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm vữa M75, tạo dốc i=1% về ống thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 191,63 | m2 |
119 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm vữa M100, tạo dốc i=1% về ống thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,24 | m2 |
120 | Quét Sika chống thấm khu vệ sinh, sàn mái, sê nô, … 2 lớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 195,87 | m2 |
121 | Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao khung nổi , dày 9mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 359,718 | m2 |
122 | Làm trần phẳng bằng tấm thạch cao khung nổi , dày 9mm chống ẩm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,515 | m2 |
123 | Sơn tường, dầm, trần ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót + 2 nước phủ (Bằng diện tích trát) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 751,234 | m2 |
124 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót + 2 nước phủ (Bằng diện tích trát) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 589,908 | m2 |
125 | Sơn tường cột, lanh tô ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót + 2 nước phủ (Bằng diện tích trát) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 202,075 | m2 |
126 | Sơn dầm, trần, cột, lanh tô, giằng đã không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót + 2 nước phủ (Bằng diện tích trát) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 193,466 | m2 |
127 | Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,738 | 100m2 |
128 | Lắp ống nhựa PVC, ĐK D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,609 | 100m |
129 | Lắp đặt nối nhựa, ĐK D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
130 | Lắp đặt cút nhựa, ĐK D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cái |
131 | Lắp đặt rọ chắn rác D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cái |
132 | Đào rãnh chôn ống cấp điện đất cấp 1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,52 | m3 |
133 | Lát gạch thẻ 5x9x19cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,831 | m2 |
134 | Đệm lại đất đào bằng đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,145 | 100m3 |
135 | Lắp đặt aptomat 3P-125A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
136 | Lắp đặt đồng hồ 3 pha | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
137 | Lắp đặt cáp ngầm cách nhiệt DSTA tiết diện (3x25+1x16) mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | m |
138 | Lắp đặt cáp ngầm cách nhiệt DSTA tiết diện 2x6 mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60,5 | m |
139 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE - TFP D40/50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,28 | 100m |
140 | Lắp tủ điện tổng chứa aptomat | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
141 | Đào rãnh chôn ống nước đất cấp 1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,68 | m3 |
142 | Lát gạch thẻ 5x9x19cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,99 | m2 |
143 | Đệm lại đất đào bằng đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,227 | 100m3 |
144 | Lắp đặt ống nhựa uPVC đk 27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,92 | 100m |
145 | Lắp đặt ống nhựa uPVC đk 21mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,46 | 100m |
146 | Lắp đặt co nhựa uPVC đk 27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
147 | Lắp đặt tê nhựa uPVC đk 27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
148 | Lắp đặt tê nhựa uPVC đk 27/21mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
149 | Lắp đặt co nhựa uPVC đk 21mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
150 | Lắp đặt tê nhựa uPVC đk 21mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
151 | Lắp đặt Van nhựa PVC đk 21mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
152 | Lắp đặt Van nhựa PVC đk 27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
153 | Đào mương cáp đất cấp I | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,697 | m3 |
154 | Đóng cọc thép mạ kẽm V63x63x6 dài 2,5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cọc |
155 | Kéo rải dây cáp đồng trần nối đất, tiết diện 50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,5 | m |
156 | Đệm lại đất đào bằng đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,007 | 100m3 |
157 | Lắp đặt đèn led 600*1200 ánh sáng trắng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22 | bộ |
158 | Lắp đặt đèn led 600*600 ánh sáng trắng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
159 | Lắp đặt đèn pha tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
160 | Lắp đặt đèn led mân D=300 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
161 | Lắp đặt bộ đèn led 1,2m đơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
162 | Lắp đặt đèn led âm trần D=200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | bộ |
163 | Lắp đặt mặt nạ đôi âm tường + đế âm đôi đa năng cho công tắc, ổ cắm và aptomat | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | cái |
164 | Lắp đặt mặt nạ đôi + đế đôi gắn nổi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
165 | Lắp đặt hộp nối dây (đế âm đôi + mặt nạ) KT(110x110) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13 | hộp |
166 | Lắp đặt công tắc 1 chiều ngầm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | cái |
167 | Lắp đặt công tắc 2 chiều cầu thang ngầm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
168 | Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu có màng che | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42 | cái |
169 | Lắp đặt cầu chì 10A âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 33 | cái |
170 | Lắp đặt aptomat tổng 3P-100A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
171 | Lắp đặt aptomat 3P-50A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
172 | Lắp đặt aptomat 1P-50A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
173 | Lắp đặt aptomat 1P-40A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
174 | Lắp đặt aptomat 1P-30A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
175 | Lắp đặt aptomat 1P-20A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
176 | Lắp đặt cáp RĐ, cách nhiệt XLPE, vỏ PVC - (3x25+16)mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | m |
177 | Lắp đặt cáp đơn RĐ bọc PVC - 10mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | m |
178 | Lắp đặt cáp đơn RĐ bọc PVC - 6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 68 | m |
179 | Lắp đặt cáp đơn RĐ bọc PVC - 4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 136 | m |
180 | Lắp đặt dây đơn RĐ bọc PVC t/diện dây 2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 306 | m |
181 | Lắp đặt dây đơn RĐ bọc PVC t/diện dây 1,5mm3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 630 | m |
182 | Lắp đặt ống nhựa ruột gà fi 16mm luồng dây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 680 | m |
183 | Lắp máng gen bảo hộ dây dẫn đk 24x14 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | m |
184 | Lắp tủ điện nhựa ABS KT: 300*400*200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
185 | Lắp đặt cầu dao đảo 3 pha 100A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
186 | Lắp đặt aptomat 3P-50A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
187 | Lắp đặt hộp, mặt nạ âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
188 | Lắp đặt cáp RĐ, cách nhiệt XLPE, vỏ PVC - 4x6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31 | m |
189 | Lắp đặt cáp RĐ, cách nhiệt XLPE, vỏ PVC - 4x4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28 | m |
190 | Lắp cáp RĐ bọc PVC diện tiết diện dây 4mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 82 | m |
191 | Lắp cáp RĐ bọc PVC diện tiết diện dây 6mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | m |
192 | Lắp ống bảo ôn máy lạnh 5HP (Bao gồm ống đồng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,21 | 100m |
193 | Giá đỡ cục nóng máy lạnh 5HP | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
194 | Lắp đặt ống nhựa đk 21mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,21 | 100m |
195 | Lắp đặt co nhựa đk 21mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
196 | Lắp đặt Tê nhựa đk 21mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
197 | Lắp đặt ống nhựa ruột gà fi 16mm luồng dây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 70 | m |
198 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk 42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1 | 100m |
199 | Lắp đặt cút nhựa uPVC đk 42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
200 | Lắp đặt Tê giảm nhựa uPVC đk 42-21mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
201 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk 21mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,18 | 100m |
202 | Lắp đặt cút nhựa PVC, ĐK D21 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
203 | Lắp đặt Tê nhựa uPVC đk 21mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
204 | Lắp đặt cút nối gen trong nhựa PVC đk21mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13 | cái |
205 | Lắp đặt van đk 42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
206 | Lắp đặt chậu xí bệt +vòi xịt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
207 | Lắp đặt lavabo treo tường + vòi + ống thoát + ống cấp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
208 | Lắp đặt lavabo để bàn + vòi + ống thoát + ống cấp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
209 | Lắp đặt chậu tiểu nam + vòi + ống thoát + ống cấp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
210 | Lắp đặt gương soi + hộp giấy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
211 | Lắp đặt vòi rửa bằng đồng D21 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
212 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk 114mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,21 | 100m |
213 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,24 | 100m |
214 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,28 | 100m |
215 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk 42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,14 | 100m |
216 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk 34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,06 | 100m |
217 | Lắp đặt co nhựa PVC D34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
218 | Lắp đặt tê nhựa PVC D114 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
219 | Lắp đặt chữ Y nhựa PVC D114 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
220 | Lắp đặt lơi nhựa PVC D114 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
221 | Lắp đặt lơi nhựa PVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
222 | Lắp đặt Y nhựa PVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
223 | Lắp đặt tê giảm nhựa PVC D90/60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
224 | Lắp đặt lơi nhựa PVC D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
225 | Lắp đặt giảm nhựa PVC D90/42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
226 | Lắp đặt giảm nhựa PVC D60/42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
227 | Lắp đặt phễu thu KT(200x200), inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
228 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bể |
229 | Xi phong nhựa D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
230 | Đào móng chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,362 | 100m3 |
231 | Bê tông lót móng rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,764 | m3 |
232 | Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy fi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,752 | m3 |
233 | SXLD tháo dỡ ván khuôn thép buy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,688 | 100m2 |
234 | Bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan đá 1x2, mác 200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,723 | m3 |
235 | SXLD cốt thép bê tông đúc sẵn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,048 | tấn |
236 | SXLD tháo dỡ ván khuôn gỗ nắp đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,039 | 100m2 |
237 | Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ công trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
238 | Láng đáy hầm tự hoại có đánh mầu dày 3cm vữa M100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,094 | m2 |
239 | Quét nước ximăng 2 nước thành trong buy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 74,456 | m2 |
240 | Làm tầng lọc đá dăm 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,008 | 100m3 |
241 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường, độ chặt K=0,9 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,347 | m3 |
242 | Lắp đặt ống nhựa PVC đk 42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,094 | 100m |
243 | Lắp đặt ống nhựa PVC đk 114mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,116 | 100m |
244 | Lắp đặt cút nhựa PVC đk 114mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
245 | Lắp đặt Tê nhựa PVC đk 114mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
246 | Đào rãnh chôn ống cấp điện đất cấp 1 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,385 | m3 |
247 | Đệm lại đất đào bằng đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,024 | 100m3 |
248 | Lắp đặt kim thu sét R=51M + khớp nối cách ly | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
249 | Kéo rải dây cáp đồng trần tiếp đất, theo tường và mái nhà, tiết diện 50mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 54 | m |
250 | Lắp đặt trụ đỡ kim thu sét, ống thép tráng kẽm đk 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m |
251 | Lắp đặt trụ đỡ kim thu sét, ống thép tráng kẽm đk 50mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,02 | 100m |
252 | Gia công kết cấu thép khung đỡ, giá đỡ, bệ đỡ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,004 | tấn |
253 | Lắp dựng hệ giằng cáp trụ kim thu sét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | công |
254 | Lắp đặt ống nhựa luồn dây thoát sét D27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,48 | 100m |
255 | Lắp đặt co nhựa PVC đk D27mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
256 | Khoan Giếng khoan sâu 10m (Bao gồm khoan + ống STK D60) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | m |
257 | Lắp đặt Rắc cắm âm tường đôi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
258 | Lắp chìm ống nhựa mềm bảo hộ dây dẫn đk 16mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 72 | m |
259 | Lắp đặt cáp netconnect | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 198 | m |
260 | Lắp đặt hub 20 rắc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
261 | Lắp đặt đầu nối Conector | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
262 | Lắp đặt camera quan sát | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cái |
263 | Lắp đặt cáp cat.6E | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 188 | m |
264 | Lắp đặt đầu RJ45 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14 | cái |
265 | Lắp đặt bộ chia Camera | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
266 | Lắp đặt đầu ghi hình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
267 | Lắp đặt hộp che Camera | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cái |
268 | Tạo hàng rào phòng mối bên ngoài bằng phương pháp đào hào | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,436 | 1m3 |
269 | Phòng mối nền công trình xây mới bằng phương pháp phun hóa chất | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 259,65 | 1m2 |
270 | Đào móng chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,703 | 100m3 |
271 | Đào móng băng, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,792 | m3 |
272 | Bê tông lót móng rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,724 | m3 |
273 | Bê tông móng rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,887 | m3 |
274 | SXLD cốt thép móng đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,163 | tấn |
275 | SXLD cốt thép móng đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,218 | tấn |
276 | SXLD tháo dỡ ván khuôn thép móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,315 | 100m2 |
277 | Bê tông đà kiềng đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,827 | m3 |
278 | SXLD cốt thép giằng móng đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,066 | tấn |
279 | SXLD cốt thép giằng móng đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,456 | tấn |
280 | SXLD tháo dỡ ván khuôn thép đà kiềng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,493 | 100m2 |
281 | Xây móng đá chẻ 15x20x25 M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,016 | m3 |
282 | Xây móng gạch thẻ 5x9x19 chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,108 | m3 |
283 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,66 | 100m3 |
284 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,301 | 100m3 |
285 | Bê tông lót nền rộng > 250cm đá 4x6 M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,865 | m3 |
286 | Bê tông cột tiết diện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,16 | m3 |
287 | SXLD cốt thép cột, trụ đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,083 | tấn |
288 | SXLD cốt thép cột, trụ đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,312 | tấn |
289 | SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,432 | 100m2 |
290 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,586 | m3 |
291 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,114 | tấn |
292 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,818 | tấn |
293 | SXLD tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,357 | 100m2 |
294 | Bê tông sàn mái đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,739 | m3 |
295 | SXLD cốt thép sàn mái đk | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,741 | tấn |
296 | SXLD tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,43 | 100m2 |
297 | Bê tông lanh tô, tấm đan, ô văng, ... đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,853 | m3 |
298 | SXLD cốt thép lanh tô ô văng, đan, giằng, lam đk | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,093 | tấn |
299 | SXLD cốt thép lanh tô ô văng, đan, giằng, lam đk >10mm, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,111 | tấn |
300 | SXLD tháo dỡ ván khuôn lanh tô ô văng, đan, giằng, lam | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,329 | 100m2 |
301 | Xây bậc tam cấp gạch thẻ 5x9x19 chiều dầy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,463 | m3 |
302 | Xây hộp gen ngoài nhà, tường gạch ống 9x9x19 chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,802 | m3 |
303 | Xây tường bằng gạch block bê tông rỗng 20x20x40cm, dày 20cm, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,339 | m3 |
304 | Xây tường gạch ống 9x9x19 chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,428 | m3 |
305 | Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 10x20x40cm, dày 10cm, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,909 | m3 |
306 | Xây hộp gen tường gạch ống 9x9x19 chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,11 | m3 |
307 | Xây tường gạch ống 9x9x19 chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,16 | m3 |
308 | Xây tường gạch thông gió 20x20 M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,16 | m2 |
309 | Căng lưới thép gia cố tường gạch không nung bằng lưới thép KT(6x12)mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 91,16 | m2 |
310 | Lát nền đá granit nhân tạo, Gạch 60x60(cm) vữa M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80,09 | m2 |
311 | Lát gạch ceramic 30x30cm nhám vữa M75, lát nền khu vệ sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,18 | m2 |
312 | Lát đá granít tự nhiên qua cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,435 | m2 |
313 | Ốp tường, trụ, cột gạch 30x60cm tường khu WC | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,01 | m2 |
314 | Ốp tường, trụ, cột gạch 30x60cm tường khu bếp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,258 | m2 |
315 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột gạch 12x60cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,926 | m2 |
316 | Lát đá granít tự nhiên mặt lavabo màu đen | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,093 | m2 |
317 | Lát đá granít tự nhiên màu xám bậc tam cấp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,084 | m2 |
318 | ốp đá tự nhiên vào chân móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,57 | m2 |
319 | Sơn kẻ roon bằng sơn dầu màu đen vào diện tích ốp đá tự nhiên chân móng (tính bằng 30% diện tích ốp đá) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,671 | m2 |
320 | Lắp dựng cửa sổ nhôm xingfa kính cường lực dày 8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,255 | m2 |
321 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm xingfa kính cường lực dày 8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,65 | m2 |
322 | Lắp dựng khung bảo vệ thép hộp 12x12 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,28 | m2 |
323 | Gia công Chân Lavabo bằng thép hộp 20x20x1,4mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,005 | tấn |
324 | Lắp thép mạ kẽm Chân Lavabo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,005 | tấn |
325 | Sơn chân đỡ Lavabo 2 nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,464 | m2 |
326 | Gia Công, Lắp tấm ngăn composite phụ kiện inox âu tiểu, khu WC | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,36 | m2 |
327 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm vữa M75, tạo dốc i=1% về ống thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 111,8 | m2 |
328 | Quét Sika chống thấm, sàn mái, sê nô, … 2 lớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 111,8 | m2 |
329 | Trát tường hộp gen ngoài chiều dày trát 1,5cm vữa M75, tường gạch không nung | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,235 | m2 |
330 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm vữa M75, tường gạch không nung | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 119,526 | m2 |
331 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm vữa M75, tường gạch không nung | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 209,718 | m2 |
332 | Trát cột chiều dày trát 1,5cm vữa M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,6 | m2 |
333 | Trát xà dầm vữa M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36,1 | m2 |
334 | Trát trần vữa M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 136,61 | m2 |
335 | Trát lanh tô, tấm đan, ô văng …. dày 1cm M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 31,422 | m2 |
336 | Kẻ chỉ lõm trụ, tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 65,25 | m |
337 | Trát gờ chỉ nước ô văng, sê nô vữa M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,55 | m |
338 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót + 2 nước phủ (Bằng diện tích trát) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 138,538 | m2 |
339 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 209,718 | m2 |
340 | Sơn trần, dầm, cột, lanh tô ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 92,43 | m2 |
341 | Sơn dầm, trần, cột, lanh tô, giằng diện tích trong nhà, không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ (Bằng diện tích trát) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 133,302 | m2 |
342 | Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,613 | 100m2 |
343 | Lắp ống nhựa PVC, ĐK D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,202 | 100m |
344 | Lắp ống nhựa PVC, ĐK D42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,021 | 100m |
345 | Lắp đặt cút nhựa, ĐK D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
346 | Lắp đặt rọ chắn rác D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
347 | Lắp đặt đèn ống 1,2m - 1 bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | bộ |
348 | Lắp đặt quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
349 | Lắp đặt đèn led mân Vuông | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
350 | Lắp đặt mặt nạ đôi âm tường + đế âm đôi đa năng cho công tắc, ổ cắm và aptomat | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
351 | Lắp đặt mặt nạ đôi âm tường + đế âm đôi đa năng cho công tắc, ổ cắm và aptomat (Chứa Aptomat máy lạnh dự phòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
352 | Lắp đặt hộp nối dây (đế âm đôi + mặt nạ) KT(110x110) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | hộp |
353 | Lắp đặt công tắc 1 chiều ngầm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
354 | Lắp đặt ổ cắm đơn 2 chấu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
355 | Lắp đặt cầu chì 10A âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
356 | Lắp đặt aptomat 1P-40A (Aptomat Tổng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
357 | Lắp đặt aptomat 1P-20A (Aptomat máy lạnh dự phòng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
358 | Lắp đặt cáp đơn RĐ bọc PVC t/diện 25,0mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | m |
359 | Lắp đặt cáp đơn RĐ bọc PVC t/diện 6,0mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | m |
360 | Lắp đặt dây đơn RĐ bọc PVC t/diện 2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 124 | m |
361 | Lắp đặt dây đơn RĐ bọc PVC t/diện 1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 238 | m |
362 | Lắp đặt ống nhựa ruột gà fi 16mm luồng dây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 120 | m |
363 | Lắp tủ điện tổng chứa aptomat | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
364 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk 42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,06 | 100m |
365 | Lắp đặt cút nhựa uPVC đk 42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
366 | Lắp đặt giảm nhựa uPVC đk 42-21mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
367 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk 21mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,17 | 100m |
368 | Lắp đặt cút nhựa PVC, ĐK D21 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
369 | Lắp đặt Tê nhựa uPVC đk 21mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
370 | Lắp đặt cút nối gen trong nhựa PVC đk21mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
371 | Lắp đặt van đk 42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
372 | Lắp đặt chậu xí bệt +vòi xịt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
373 | Lắp đặt lavabo để bàn + vòi + ống thoát + ống cấp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
374 | Lắp đặt chậu tiểu nam + vòi + ống thoát + ống cấp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
375 | Lắp đặt gương soi 7 món + hộp giấy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
376 | Lắp đặt vòi sen | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
377 | Lắp đặt chậu rửa chén 2 hố inox + vòi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
378 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox dung tích 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bể |
379 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk 114mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,04 | 100m |
380 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk 90mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,09 | 100m |
381 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk 60mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1 | 100m |
382 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk 42mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,08 | 100m |
383 | Lắp đặt ống nhựa PVC, đk 34mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,03 | 100m |
384 | Lắp đặt co nhựa PVC D34 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
385 | Lắp đặt cút nhựa PVC D114 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
386 | Lắp đặt lơi nhựa PVC D114 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
387 | Lắp đặt tê nhựa PVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
388 | Lắp đặt tê giảm nhựa PVC D90/60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
389 | Lắp đặt lơi nhựa PVC D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
390 | Lắp đặt giảm nhựa PVC D90/42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
391 | Lắp đặt giảm nhựa PVC D60/42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
392 | Lắp đặt phễu thu KT(200x200), inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
393 | Lắp đặt lơi nhựa PVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
394 | Xi phong nhựa D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
395 | Đào móng chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,173 | 100m3 |
396 | Đào móng băng, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,622 | m3 |
397 | Bê tông lót móng rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,192 | m3 |
398 | Bê tông móng rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,122 | m3 |
399 | SXLD cốt thép móng đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,057 | tấn |
400 | SXLD cốt thép móng đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,084 | tấn |
401 | SXLD tháo dỡ ván khuôn thép móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,063 | 100m2 |
402 | Bê tông đà kiềng đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,506 | m3 |
403 | SXLD cốt thép giằng móng đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,009 | tấn |
404 | SXLD cốt thép giằng móng đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,057 | tấn |
405 | SXLD tháo dỡ ván khuôn thép đà kiềng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,051 | 100m2 |
406 | Xây móng đá chẻ 15x20x25 M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,328 | m3 |
407 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,144 | 100m3 |
408 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,006 | 100m3 |
409 | Bê tông lót nền rộng > 250cm đá 4x6 M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,561 | m3 |
410 | Bê tông cột tiết diện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,52 | m3 |
411 | SXLD cốt thép cột, trụ đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,016 | tấn |
412 | SXLD cốt thép cột, trụ đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,071 | tấn |
413 | SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,104 | 100m2 |
414 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,817 | m3 |
415 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,027 | tấn |
416 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,201 | tấn |
417 | SXLD tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,107 | 100m2 |
418 | Bê tông sàn mái đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,073 | m3 |
419 | SXLD cốt thép sàn mái đk | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,092 | tấn |
420 | SXLD tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,12 | 100m2 |
421 | Bê tông lanh tô, tấm đan, ô văng, ... đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,064 | m3 |
422 | SXLD cốt thép lanh tô ô văng, đan, giằng, lam đk | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,01 | tấn |
423 | SXLD tháo dỡ ván khuôn lanh tô ô văng, đan, giằng, lam | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,015 | 100m2 |
424 | Xây bậc tam cấp gạch thẻ 5x9x19 chiều dầy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,267 | m3 |
425 | Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 10x20x40cm, dày 10cm, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,797 | m3 |
426 | Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 10x20x40cm, dày 10cm, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,444 | m3 |
427 | Xây tường gạch ống 9x9x19 chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,124 | m3 |
428 | Căng lưới thép gia cố tường gạch không nung bằng lưới thép KT(6x12)mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,52 | m2 |
429 | Lát nền đá granit nhân tạo, Gạch 60x60(cm) vữa M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,355 | m2 |
430 | Lát đá granít tự nhiên bậc tam cấp, nền ATM | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,447 | m2 |
431 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột gạch 12x60cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,654 | m2 |
432 | Lắp dựng cửa sổ khung nhôm xingfa kính cường lực dày 8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,86 | m2 |
433 | Lắp dựng cửa đi khung nhôm kính xingfa kính cường lực dày 8mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,342 | m2 |
434 | Lắp dựng vách kính cường lực sơn nhiệt màu xanh dày 10mm tường bao ATM | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,812 | m2 |
435 | Lắp dựng cửa kính cường lực dày 10 mm bản lề sàn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,173 | m2 |
436 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm vữa M75, tạo dốc i=1% về ống thoát nước | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,45 | m2 |
437 | Quét Sika chống thấm sàn mái, sê nô, … 2 lớp | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,45 | m2 |
438 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm vữa M75, tường gạch không nung | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,787 | m2 |
439 | Trát tường trong chiều dày trát 1,5cm vữa M75, tường gạch không nung | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,734 | m2 |
440 | Trát cột chiều dày trát 1,5cm vữa M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,8 | m2 |
441 | Trát xà dầm vữa M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,9 | m2 |
442 | Trát trần vữa M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,34 | m2 |
443 | Trát lanh tô, tấm đan, ô văng …. dày 1cm M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,288 | m2 |
444 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót + 2 nước phủ (Bằng diện tích trát) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,787 | m2 |
445 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,735 | m2 |
446 | Sơn trần, dầm, cột, lanh tô ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,459 | m2 |
447 | Sơn dầm, trần, cột, lanh tô, giằng diện tích trong nhà, không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ (Bằng diện tích trát) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,869 | m2 |
448 | Lắp dựng dàn giáo ngoài chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,312 | 100m2 |
449 | Lắp ống nhựa PVC, ĐK D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,061 | 100m |
450 | Lắp ống nhựa PVC, ĐK D42 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,006 | 100m |
451 | Lắp đặt cút nhựa, ĐK D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
452 | Lắp đặt rọ chắn rác D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
453 | Lắp đặt đèn ống 1,2m - 1 bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
454 | Lắp đặt quạt đảo | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
455 | Lắp đặt mặt nạ đôi âm tường + đế âm đôi đa năng cho công tắc, ổ cắm và aptomat | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
456 | Lắp đặt hộp nối dây (đế âm đôi + mặt nạ) KT(10x10) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hộp |
457 | Lắp đặt công tắc 1 chiều ngầm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
458 | Lắp đặt ổ cắm đơn 2 chấu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
459 | Lắp đặt cầu chì 10A âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
460 | Lắp đặt aptomat 1P-20A (Aptomat tổng) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
461 | Lắp đặt aptomat 1P-10A (Logo) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
462 | Lắp đặt dây đơn RĐ bọc PVC t/diện 2,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21 | m |
463 | Lắp đặt dây đơn RĐ bọc PVC t/diện 1,5mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 303 | m |
464 | Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE - TFP D25/32mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,98 | 100m |
465 | Lắp đặt ống nhựa ruột gà fi 16mm luồng dây | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 26 | m |
466 | Lắp tủ điện nhựa chứa aptomat | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
467 | Đào móng chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,068 | 100m3 |
468 | Đào móng băng, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 29,475 | m3 |
469 | Bê tông lót móng rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,283 | m3 |
470 | Bê tông móng rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,072 | m3 |
471 | SXLD tháo dỡ ván khuôn thép móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,139 | 100m2 |
472 | Bê tông giằng móng đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,849 | m3 |
473 | SXLD cốt thép giằng móng đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,335 | tấn |
474 | SXLD cốt thép giằng móng đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,038 | tấn |
475 | SXLD tháo dỡ ván khuôn thép giằng móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,441 | 100m2 |
476 | Xây móng đá chẻ 15x20x25 M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,854 | m3 |
477 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,23 | 100m3 |
478 | Bê tông cột tiết diện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,067 | m3 |
479 | SXLD cốt thép cột, trụ đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,067 | tấn |
480 | SXLD cốt thép cột, trụ đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,217 | tấn |
481 | SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,362 | 100m2 |
482 | Xây trụ gạch ống 9x9x19, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,881 | m3 |
483 | Xây tường gạch ống 9x9x19 chiều dày > 30cm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,805 | m3 |
484 | Xây tường gạch ống 9x9x19 chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,498 | m3 |
485 | Xây tường gạch ống 9x9x19 chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,822 | m3 |
486 | Ốp đá granít tự nhiên vào tường, cột có chốt bằng inox, Bảng tên | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15,653 | m2 |
487 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 1,5cm vữa M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 61,11 | m2 |
488 | Trát xà giằng vữa M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 49,335 | m2 |
489 | Trát tường xây bằng gạch không nung, tường ngoài, dày 1,5cm, vxm M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 254,799 | m2 |
490 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 365,244 | m2 |
491 | Gia công hàng rào song sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,214 | tấn |
492 | Lắp dựng hàng rào song sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24,235 | m2 |
493 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước epoxy+ 2 nước màu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 19,439 | m2 |
494 | Lắp dựng cửa cổng xếp inox | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,24 | m2 |
495 | Đào móng băng, rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,06 | m3 |
496 | Xây móng đá chẻ 15x20x25 M50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,08 | m3 |
497 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm vữa M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,56 | m2 |
498 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,56 | m2 |
499 | Lót bạc nhựa chống mất nước xi măng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,42 | 100m2 |
500 | Bê tông nền đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 35,36 | m3 |
B | HẠNG MỤC: THIẾT BỊ | |||
1 | Lắp đặt máy lạnh tủ đứng 5HP-3P | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | máy |
C | BẢO HIỂM CÔNG TRÌNH | |||
1 | Bảo hiểm công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | Trọn gói |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy lu | ≥ 10T | 1 |
2 | Cần cẩu ô tô | ≥ 6T | 1 |
3 | Máy đào | ≥ 0,8m3 | 1 |
4 | Máy ủi | ≥ 60CV | 1 |
5 | Máy đầm đất cầm tay | ≥ 70kg | 1 |
6 | Máy đầm bàn | ≥ 1KW | 3 |
7 | Máy đầm dùi | ≥ 1,5KW | 3 |
8 | Máy cắt gạch đá | ≥ 1,7KW | 3 |
9 | Máy cắt uốn cắt sắt | ≥ 5KW | 1 |
10 | Máy hàn | ≥ 23KW | 1 |
11 | Máy trộn bê tông | ≥ 250L | 1 |
12 | Máy vận thăng | ≥ 0,8T | 1 |
13 | Máy khoan BT cầm tay | ≥ 0,5KW | 5 |
14 | Máy phun hóa chất | Máy phun hóa chất | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 16T, máy ủi 110cv, độ chặt K = 0,90 | 3,817 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Đào móng chiều rộng | 3,734 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Đào móng băng, rộng | 16,323 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Bê tông lót móng rộng | 21,114 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Bê tông móng rộng | 52,764 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | SXLD cốt thép móng đường kính | 0,321 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | SXLD cốt thép móng đường kính | 2,607 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | SXLD cốt thép móng đường kính > 18mm | 0,068 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | SXLD tháo dỡ ván khuôn thép móng cột | 0,806 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Bê tông đà kiềng đá 1x2 M250 | 8,878 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | SXLD cốt thép giằng móng đường kính | 0,202 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | SXLD cốt thép giằng móng đường kính | 0,977 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | SXLD tháo dỡ ván khuôn thép đà kiềng | 0,903 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Xây móng đá chẻ 15x20x25 M50 | 22,384 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Xây móng gạch thẻ 5x9x19 chiều dày | 2,129 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | 3,119 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | 1,351 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Đắp đất hữu cơ bồn hoa | 4,332 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Bê tông lót nền rộng > 250cm đá 4x6 M50 | 20,438 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Bê tông nền ram dốc đá 1x2 M200, dày 100, tạo nhám | 1,381 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | SXLD tháo dỡ ván khuôn thép nền ram dốc | 0,014 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Bê tông cột tiết diện > 0,1m2, cao | 16,128 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Bê tông cột tiết diện | 2,544 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | SXLD cốt thép cột, trụ đường kính | 0,614 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | SXLD cốt thép cột, trụ đường kính | 2,249 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | SXLD cốt thép cột, trụ đường kính > 18mm, cao | 0,201 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao | 2,049 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M250 | 15,146 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính | 0,461 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính | 3,443 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính > 18mm, cao | 0,329 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | SXLD tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao | 1,533 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Bê tông sàn mái đá 1x2 M250 | 61,854 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | SXLD cốt thép sàn mái đk | 6,207 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | SXLD cốt thép sàn mái đk > 10mm, cao | 1,043 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | SXLD tháo dỡ ván khuôn sàn mái bằng thép, khung xương thép + cột chống bằng giáo ống, cao | 4,877 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Bê tông cầu thang đá 1x2 M250 | 4,272 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | SXLD cốt thép cầu thang đk | 0,075 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | SXLD cốt thép cầu thang đk > 10mm, cao | 0,615 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | SXLD tháo dỡ ván khuôn thép ván khuôn cầu thang | 0,386 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Bê tông lanh tô, tấm đan, ô văng, ... đá 1x2 M250 | 14,509 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | SXLD cốt thép lanh tô ô văng, đan, giằng, lam đk | 0,826 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | SXLD cốt thép lanh tô ô văng, đan, giằng, lam đk >10mm, cao | 1,066 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | SXLD tháo dỡ ván khuôn lanh tô ô văng, đan, giằng, lam | 2,328 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Xây thành chắn bậc tam cấp, thành bồn hoa, thành ram dốc gạch ống 9x9x19 chiều dầy | 0,984 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Xây tường gạch ống 9x9x19 chiều dày > 30cm, chiều cao | 1,44 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Xây bậc tam cấp gạch thẻ 5x9x19 chiều dầy | 0,618 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Xây hộp gen ngoài nhà bằng gạch bê tông rỗng 10x20x40cm, dày 10cm, cao | 9,548 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Xây tường bằng gạch block bê tông rỗng 20x20x40cm, dày 20cm, cao | 74,644 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Xây tường bằng gạch bê tông rỗng 10x20x40cm, dày 10cm, cao | 1,464 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn đang tạo nên chiếc bẫy cho chính mình nếu cứ mãi khóa chặt mình trong một lối suy nghĩ duy nhất mà không thử tìm một cách khác. "
Khuyết Danh
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.