Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng Đầm Hà |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây lắp Tên dự án là: Bổ sung cơ sở vật chất Trường Tiểu học xã Dực Yên Thời gian thực hiện hợp đồng là : 180 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Chương trình Nông thôn mới tỉnh và nguồn vốn khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Các tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ, năng lực kinh nghiệm, kỹ thuật theo yêu cầu tại Chương III – Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 50.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: + Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Đầm Hà. Địa chỉ: Phố Lê Lương, thị trấn Đầm Hà, huyện Đầm Hà. + Điện thoại: 02033.880.104 + Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Đầm Hà, Địa chỉ: Phố Lê Lương, thị trấn Đầm Hà, huyện Đầm Hà. + Điện thoại: 02033.880.104 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Nguyễn Hải Hiệu – Giám đốc. Số điện thoại: 02033.880.104 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Bộ phận Kế hoạch – Thẩm định, Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Đầm Hà. Số điện thoại: 0919.010.114 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Đầm Hà. Phố Lê Lương thị trấn Đầm Hà huyện Đầm Hà. Số điện thoại: 02033.880.104 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
180 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng | 1 | 1.1. Là kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp (bản sao bằng tốt nghiệp được chứng thực để chứng minh)1.2. Có chứng chỉ hành nghề giám sát công trình xây dựng dân dụng còn hiệu lực tính đến thời điểm mở thầu (bản sao chứng chỉ hành nghề được chứng thực để chứng minh).1.3 Có tài liệu chứng minh đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình tương tự (Có một trong những giấy tờ chứng minh sau: xác nhận của Chủ đầu tư; có tên trong Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng; Quyết định phân công nhiệm vụ chỉ huy trưởng).1.4. Có hợp đồng lao động với nhà thầu còn hiệu lực (bản sao HĐLĐ được chứng thực để chứng minh). | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật hiện trường | 1 | 1.1. Là kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp (bản sao bằng tốt nghiệp được chứng thực để chứng minh).1.2. Có giấy chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu (bản sao chứng chứng nhận được chứng thực để chứng minh).1.3. Có hợp đồng lao động với nhà thầu còn hiệu lực (bản sao HĐLĐ được chứng thực để chứng minh). | 3 | 3 |
3 | Cán bộ quản lý chất lượng, thanh quyết toán | 1 | 1.1. Là kỹ sư xây dựng hoặc giao thông (bản sao bằng tốt nghiệp được chứng thực để chứng minh).1.2. Có chứng chỉ hành nghề định giá xây dựng (bản sao chứng chỉ được chứng thực để chứng minh).1.3. Có hợp đồng lao động với nhà thầu còn hiệu lực (bản sao HĐLĐ được chứng thực để chứng minh). | 3 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | NHÀ HỌC CHỨC NĂNG | |||
1 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,0718 | 100m3 |
2 | Bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10,271 | m3 |
3 | Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4016 | 100m2 |
4 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 18,593 | m3 |
5 | Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6438 | 100m2 |
6 | CGLD cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0671 | tấn |
7 | CGLD cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6632 | tấn |
8 | CGLD cốt thép móng, ĐK >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7987 | tấn |
9 | Xây móng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, chiều dày > 33cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,8662 | m3 |
10 | Bê tông giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,8189 | m3 |
11 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6199 | 100m2 |
12 | CGLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1317 | tấn |
13 | CGLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1502 | tấn |
14 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3573 | 100m3 |
15 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3573 | 100m3 |
16 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2808 | 100m3 |
17 | Bê tông nền M100 đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,2686 | m3 |
18 | Bê tông cột, tiết diện cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,436 | m3 |
19 | Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0944 | 100m2 |
20 | CGLD cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2515 | tấn |
21 | CGLD cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4517 | tấn |
22 | CGLD cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4972 | tấn |
23 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,7578 | m3 |
24 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,0689 | 100m2 |
25 | CGLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5602 | tấn |
26 | CGLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,4947 | tấn |
27 | CGLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,8376 | tấn |
28 | Bê tông sàn mái, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 51,7909 | m3 |
29 | Ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,9141 | 100m2 |
30 | CGLD cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,2726 | tấn |
31 | Bê tông cầu thang, đá 1x2, M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,2974 | m3 |
32 | Ván khuôn cầu thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2274 | 100m2 |
33 | GCLD cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1996 | tấn |
34 | GCLD cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0707 | tấn |
35 | GCLD cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0547 | tấn |
36 | Bê tông lanh tô M200 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,1418 | m3 |
37 | Ván khuôn lanh tô | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,6377 | 100m2 |
38 | GCLD cốt thép lanh tô, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1636 | tấn |
39 | GCLD cốt thép lanh tô ĐK | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3065 | tấn |
40 | Lắp đặt lanh tô, trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13 | cấu kiện |
41 | Bê tông giằng thu hồi 250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5894 | m3 |
42 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1507 | 100m2 |
43 | GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1196 | tấn |
44 | Xây tường thẳng gạch đất nung 6,5x10,5x22, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80,0017 | m3 |
45 | Xây tường thẳng gạch đất nung 6,5x10,5x22, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3142 | m3 |
46 | Xây cột, trụ bằng gạch đất nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,8705 | m3 |
47 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | m3 |
48 | Bê tông lót bậc tâm cấp M100 đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4411 | m3 |
49 | Xây tường bậc tam cấp gạch đất nung VXM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,0849 | m3 |
50 | GCLD xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1895 | tấn |
51 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 69,962 | m2 |
52 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,3268 | 100m2 |
53 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43,119 | m2 |
54 | Trát trấn, sê nô mái vữa xm M75 dầy 1,5 cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 521,5773 | m2 |
55 | Trát xà dầm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 101,112 | m2 |
56 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 380,2062 | m2 |
57 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 565,5066 | m2 |
58 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 167,4744 | m2 |
59 | Đắp phào kép, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 360,84 | m |
60 | Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 77,1 | m |
61 | Trát gờ chỉ, vữa XM M50, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 96,78 | m |
62 | Ốp gạch chân tường KT 12x60cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,3496 | m2 |
63 | Lát nền gạch Ceramic KT 600x600 VXM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 340,4861 | m2 |
64 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,2111 | m2 |
65 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 392,0334 | m2 |
66 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 727,0674 | m2 |
67 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7802 | tấn |
68 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43,2 | m2 |
69 | Gia công lan can | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4572 | tấn |
70 | Lắp dựng lan can sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 44,3276 | m2 |
71 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 87,5276 | m2 |
72 | GCLD kim thu sét, chiều dài kim 1,0m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
73 | Dây dẫn sét CT3-fi10 tròn trơn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40 | m |
74 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
75 | Lắp đặt cọc tiếp địa L63x63x6, H=2,5m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
76 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7,2 | m3 |
77 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,072 | 100m3 |
78 | Ống PVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,636 | 100m |
79 | Cút PVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
80 | Chếch PVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
81 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2673 | 100m3 |
82 | Bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,3648 | m3 |
83 | Xây móng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,335 | m3 |
84 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52,224 | m2 |
85 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20,4 | m2 |
86 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,0682 | m3 |
87 | Ván khuôn nắp đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2073 | 100m2 |
88 | GCLD cốt thép tấm đan, đường kính | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,254 | tấn |
89 | Lắp đặt tấm đan, trọng lượng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 102 | 1 cấu kiện |
90 | Đắp đất nền móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,9107 | m3 |
91 | Đèn máng led đôi 2x18w L=1,2m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 36 | bộ |
92 | Lắp đặt quạt trần | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 24 | cái |
93 | Đèn led ốp trần 30*30 20w | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11 | bộ |
94 | Công tắc đôi+ mặt + đế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
95 | Công tắc 3+ mặt + đế | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
96 | Ổ cắm đôi + đế âm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 32 | cái |
97 | Tủ điện 3-8 modul | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | hộp |
98 | Tủ điện tổng 50*40*15cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hộp |
99 | Lắp đặt aptomat 3 pha, cường độ dòng điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
100 | Lắp đặt Atomat 1 pha 16A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
101 | Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
102 | Hộp nối dây âm tường 110x110 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | hộp |
103 | Cáp điện cu/xlpe/pvc (4x16)mm2; | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17 | m |
104 | Cáp điện cu/xlpe/pvc (4x10)mm2; | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 69 | m |
105 | Dây điện cu/pvc(1x10)mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 132 | m |
106 | Dây điện cu/pvc(1x6)mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 90 | m |
107 | Dây điện cu/pvc(1x2,5)mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 300 | m |
108 | Dây điện cu/pvc(1x1,5)mm2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 255 | m |
109 | Ống gen nhựa mềm D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 60 | m |
110 | Ống gen nhựa mềm D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 140 | m |
111 | Ống gen nhựa mềm D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 300 | m |
112 | Ống gen nhựa mềm D16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 255 | m |
113 | Dây đồng cu/pvc 1x25 nối tiếp đất tủ điện với cọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | m |
114 | Cọc tiếp địa mạ đồng d16 -H=2400mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
115 | Đào đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | m3 |
116 | Đắp đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | m3 |
117 | ốp đá chân tường cấu thang+ mặt thang | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 22,43 | md |
118 | GCLD lan can inox D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8,79 | md |
119 | SXLD cửa sổ nhôm hệ Việt Pháp kính an toàn 6,38mm + phụ kiện KinLong | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 43,2 | m2 |
120 | SXLD cửa đi nhôm hệ Việt Pháp ính an toàn 6,38mm + phụ kiện KinLong | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 28,08 | m2 |
121 | Đế sứ kim thu sét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
122 | Bật sắt CT3-Fi12 dài 150 chẻ chân | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | cái |
123 | Cầu chăn rác | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 8 | cái |
124 | Đế nhựa âm ngầm , mặt gông ATM 1 pha âm tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | bộ |
125 | Đầu cốt đồng M25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
126 | Đầu cốt đồng M16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
127 | Đầu cốt đồng M10 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | cái |
128 | Băng đồng tiếp đất 25x3; | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 20 | cái |
129 | Băng đồng tiếp địa + ốc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
B | NHÀ ĐA NĂNG | |||
1 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,5412 | 100m3 |
2 | Bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,8653 | m3 |
3 | Ván khuôn lót móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,4484 | 100m2 |
4 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 98,4128 | m3 |
5 | Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,5747 | 100m2 |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6156 | tấn |
7 | Xây móng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16,9422 | m3 |
8 | Bê tông dầm móng M250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 17,6502 | m3 |
9 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,6046 | 100m2 |
10 | Lắp dựng cốt thép dầm móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,51 | tấn |
11 | Lắp dựng cốt thép dầm móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1804 | tấn |
12 | Lắp dựng cốt thép dầm móng, ĐK >18mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,062 | tấn |
13 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1804 | 100m3 |
14 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,2124 | 100m3 |
15 | Đắp cát nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,8516 | 100m3 |
16 | Bê tông nền, đá 2x4, M150 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 52,0219 | m3 |
17 | Bê tông cột, TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 25,7901 | m3 |
18 | Ván khuôn móng cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,6852 | 100m2 |
19 | Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,547 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép cột, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,354 | tấn |
21 | Lắp dựng cốt thép cột, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,4337 | tấn |
22 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,0038 | m3 |
23 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,9094 | 100m2 |
24 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,2729 | tấn |
25 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,7657 | tấn |
26 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,979 | tấn |
27 | Bê tông sàn mái, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 38,0132 | m3 |
28 | Ván khuôn sàn mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,1678 | 100m2 |
29 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,3986 | tấn |
30 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,9874 | m3 |
31 | Ván khuôn lanh tô | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1927 | 100m2 |
32 | Gia công, lắp đặt cốt thép lanh tô, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0712 | tấn |
33 | Bê tông xà dầm, giằng, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,1748 | m3 |
34 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,1068 | 100m2 |
35 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0875 | tấn |
36 | Xây tường gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 106,2341 | m3 |
37 | Xây tường gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 11,2556 | m3 |
38 | Xây cột trụ gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,3349 | m3 |
39 | Bê tông lót bậc tâm cấp M100 đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3,883 | m3 |
40 | Xây tường gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 14,5723 | m3 |
41 | GCLD vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤18m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8682 | tấn |
42 | GCLD xà gồ thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8682 | tấn |
43 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4,3922 | 100m2 |
44 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 316,7769 | m2 |
45 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 316,7769 | m2 |
46 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 534,7173 | m2 |
47 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 302,448 | m2 |
48 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 346,0566 | m2 |
49 | Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 392,52 | m |
50 | Trát gờ chỉ, vữa XM M50, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 115,15 | m |
51 | Ốp gạch tường khu vệ sinh KT 300x450 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 23,278 | m2 |
52 | Ốp gạch chân tường KT 120x600 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12,6828 | m2 |
53 | Lát nền gạch KT 600x600 VXM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 160,03 | m2 |
54 | Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300 vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 13,1396 | m2 |
55 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM M100 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 280,88 | m2 |
56 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 77,0722 | m2 |
57 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 639,3439 | m2 |
58 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 548,674 | m2 |
59 | Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 66,6824 | m2 |
60 | Thi công vách bằng tấm thạch cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 21,228 | m2 |
61 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5245 | tấn |
62 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 47,86 | m2 |
63 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 47,86 | m2 |
64 | GCLD kim thu sét, chiều dài kim 1,0m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
65 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 50 | m |
66 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà, loại dây thép D12mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | m |
67 | Gia công kim thu sét, chiều dài kim 1,0m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 7 | cái |
68 | Đào móng băng, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,6 | m3 |
69 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,096 | 100m3 |
70 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
71 | Lắp đặt phễu thu, đường kính 100mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
72 | Lắp đặt chậu xí bệt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
73 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
74 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
75 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
76 | Lắp đặt gương soi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
77 | Lắp đặt bể nước Inox 2m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bể |
78 | Cút ren trong PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 10 | cái |
79 | Tê ren trong PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
80 | Cút PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
81 | Tê PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
82 | Chếch PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
83 | Van PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
84 | Ống PPR D25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,7 | 100m |
85 | ỐNg PPR D40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,15 | 100m |
86 | Tê thu PPR 40-25 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
87 | Cút PPR 40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
88 | Măng sông PPR 40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
89 | Tê PPR 40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
90 | Chếch PPR 40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
91 | Ống PVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,06 | 100m |
92 | Ống PVC D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2 | 100m |
93 | Ống PVC D50 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,09 | 100m |
94 | Cút PVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
95 | Tê PVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9 | cái |
96 | Y PVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | cái |
97 | Chếch PVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
98 | Cút PVC D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
99 | Côn PVC D90-48 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
100 | Tê thu PVC D90-48 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
101 | Ống PVC D90 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,858 | 100m |
102 | Ống PVC D60 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,054 | 100m |
103 | Đào móng bể phốt, - Cấp đất III | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,233 | 100m3 |
104 | Ván khuôn lót móng bể phốt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0078 | 100m2 |
105 | Bê tông lót móng bể phốt, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3792 | m3 |
106 | Lắp dựng cốt thép móng bể phốt, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0225 | tấn |
107 | Ván khuôn móng bể phốt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,008 | 100m2 |
108 | Bê tông móng bể phốt, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, M250 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3792 | m3 |
109 | Xây tường bể phốt gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,1599 | m3 |
110 | Xây tường bể phốt gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0618 | m3 |
111 | Đắp đất nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,5492 | m3 |
112 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,7483 | m2 |
113 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,204 | m2 |
114 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan, ĐK >10mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0234 | tấn |
115 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn nắp đan | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,0164 | 100m2 |
116 | Bê tông tấm đan đá 1x2, M200 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,3494 | m3 |
117 | Lắp dựng tấm đan P | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5 | m3 |
118 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
119 | Lắp đặt quạt treo tường | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
120 | Ổ cắm đôi + đế âm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 15 | cái |
121 | Lắp đặt công tắc 3 hạt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
122 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
123 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | cái |
124 | Đèn trần 30x30 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | bộ |
125 | Đèn trần 20x20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
126 | Tủ điện tổng 60*40cm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | hộp |
127 | Ống gen nhựa mềm D32 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 120 | m |
128 | Ống gen nhựa mềm D20 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 340 | m |
129 | Ống gen nhựa mềm D16 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 180 | m |
130 | Cáp CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC 2*10MM2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 120 | m |
131 | Dây CU/XLPE/U.PVC 2*6MM2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 120 | m |
132 | Dây CU/XLPE/U.PVC 2*4MM2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 220 | m |
133 | Dây CU/XLPE/U.PVC 2*2,5MM2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 80 | m |
134 | Dây CU/XLPE/U.PVC 2*1,5MM2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 100 | m |
135 | ATM 1P-2C -50A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
136 | ATM 1P-2C -16A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 3 | cái |
137 | ATM 1P-2C -20A | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
138 | LD Tăng đơ giằng mái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 16 | bộ |
139 | Sơn Epoxy tự phẳng dầy 3mm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 280,88 | m2 |
140 | SXLD cửa sổ nhôm hệ Việt Pháp kính an toàn 6,38mm + phụ kiện KinLong | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 47,86 | m2 |
141 | Cửa nhôm hệ Việt Pháp (chớp lật) | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30,24 | m2 |
142 | SXLD cửa đi nhôm hệ Việt Pháp kính an toàn 6,38mm + phụ kiện KinLong | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 40,225 | m2 |
143 | GCLD vách cửa compasite | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 5,1925 | |
144 | GCLD Bulong M22 Lneo=500 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | bộ |
145 | Đế sứ kim thu sét | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6 | cái |
146 | Bật sắt CT3-Fi12 dài 150 chẻ chân | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 30 | cái |
147 | Van xả tiểu nam | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
148 | Xiphong | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | cái |
149 | Khung Inox đõ bàn chậu | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | bộ |
150 | Bộ phụ kiện móc treo, giá để xà phòng, hộp đứng giấy | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2 | bộ |
151 | Van phao điện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | cái |
152 | Bàn đá granit | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,535 | m2 |
153 | Đèn led cao áp 60W | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 12 | cái |
154 | Hộp chia ngả | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 4 | hộp |
155 | CẮt biểu tượng Olimpc bằng Alumium khung nổi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
156 | CẮt chữ " KHỎE ĐỂ XÂY DỰNG VÀ BẢO VỆ TỔ QUỐC bằng Alumium chũ nổi | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1 | bộ |
C | TƯỜNG BAO | |||
1 | Phá dỡ kết cấu gạch | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 53,0258 | m3 |
2 | Bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 6,0159 | m3 |
3 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 42,3847 | m3 |
4 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 2,8876 | m3 |
5 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,2625 | 100m2 |
6 | GCLD cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 0,318 | tấn |
7 | Xây tường thẳng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, chiều dày | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 9,2633 | m3 |
8 | Xây cột trụ gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, chiều cao | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 1,4462 | m3 |
9 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 179,5842 | m2 |
10 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 68,2932 | m2 |
11 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | 247,8774 | m2 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đào | ≥ 0,8 m3 | 1 |
2 | Máy trộn bê tông | ≥ 250 lít | 2 |
3 | Máy đầm cóc | ≥ 70 kg | 1 |
4 | Đầm bàn | ≥ 1 Kw | 2 |
5 | Đầm dùi | ≥ 1,5 Kw | 2 |
6 | Máy cắt uốn sắt | ≥ 5 Kw | 1 |
7 | Máy cắt gạch đá | ≥ 1,7 Kw | 1 |
8 | Máy hàn | ≥ 23 Kw | 1 |
9 | Ô tô tự đổ | ≥ 7 tấn | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 1,0718 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Bê tông lót móng, chiều rộng | 10,271 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Ván khuôn móng | 0,4016 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2 | 18,593 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Ván khuôn móng | 0,6438 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | CGLD cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,0671 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | CGLD cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0,6632 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | CGLD cốt thép móng, ĐK >18mm | 0,7987 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Xây móng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, chiều dày > 33cm, vữa XM M75 | 23,8662 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Bê tông giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 6,8189 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,6199 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | CGLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,1317 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | CGLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1,1502 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,3573 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,3573 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Đắp cát nền móng công trình | 0,2808 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Bê tông nền M100 đá 4x6 | 16,2686 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Bê tông cột, tiết diện cột | 16,436 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 2,0944 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | CGLD cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,2515 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | CGLD cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1,4517 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | CGLD cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 0,4972 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 22,7578 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Ván khuôn xà dầm, giằng | 2,0689 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | CGLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,5602 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | CGLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 2,4947 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | CGLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 1,8376 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Bê tông sàn mái, M250, đá 1x2, PCB40 | 51,7909 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Ván khuôn sàn mái | 4,9141 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | CGLD cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 4,2726 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Bê tông cầu thang, đá 1x2, M250 | 2,2974 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Ván khuôn cầu thang | 0,2274 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | GCLD cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | 0,1996 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | GCLD cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,0707 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | GCLD cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 0,0547 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Bê tông lanh tô M200 đá 1x2 | 5,1418 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Ván khuôn lanh tô | 0,6377 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | GCLD cốt thép lanh tô, ĐK ≤10mm | 0,1636 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | GCLD cốt thép lanh tô ĐK | 0,3065 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Lắp đặt lanh tô, trọng lượng | 13 | cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Bê tông giằng thu hồi 250 đá 1x2 | 1,5894 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,1507 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,1196 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Xây tường thẳng gạch đất nung 6,5x10,5x22, chiều dày | 80,0017 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Xây tường thẳng gạch đất nung 6,5x10,5x22, chiều dày | 2,3142 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Xây cột, trụ bằng gạch đất nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 11,8705 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Đắp cát nền móng công trình | 3 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Bê tông lót bậc tâm cấp M100 đá 4x6 | 0,4411 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Xây tường bậc tam cấp gạch đất nung VXM M75 | 3,0849 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | GCLD xà gồ thép | 1,1895 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án công trình Đầm Hà như sau:
- Có quan hệ với 64 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,29 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 1,64%, Xây lắp 91,26%, Tư vấn 6,01%, Phi tư vấn 1,09%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 365.365.968.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 358.743.749.265 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,81%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự ích kỷ phải được phát hiện và hiểu rõ trước khi có thể loại bỏ nó. Nó không thể tự loại bỏ mình, nó cũng sẽ không tự trôi qua. Bóng tối chỉ biến mất khi có ánh sáng xuất hiện; sự dốt nát chỉ được xua tan bởi Tri thức; và sự ích kỷ chỉ được xua tan bởi Yêu thương. "
James Allen
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng Đầm Hà đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng Đầm Hà đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.