Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Công ty TNHH tư vấn và phát triển xây dựng Phú Cường |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây lắp Tên dự án là: Cải tạo, nâng cấp trường tiểu học và trường mầm non xã Khánh Công Thời gian thực hiện hợp đồng là : 04 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn ngân sách xã từ sự nghiệp giáo dục |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Nhà thầu phải cung cấp đầy đủ các hồ sơ, tài liệu nhằm giải thích làm rõ HSDT theo yêu cầu của Bên mời thầu trong quá trình thương thảo để kiểm tra đối chiếu. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 35.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: - UBND xã Khánh Công. Địa chỉ: Xã Khánh Công, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình - Công ty TNHH tư vấn và phát triển xây dựng Phú Cường. Địa chỉ: SN 15, Ngõ 111, Đường Lê Đại Hành, Phường Thanh Bình, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân xã Khánh Công. Địa chỉ: Xã Khánh Công, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình. Điện thoại: 0988.895.237 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty TNHH tư vấn và phát triển xây dựng Phú Cường có địa chỉ: Số nhà 15, ngõ 111, đường Lê Đại Hành, phường Thanh Bình, TP Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình Điện thoại: 0973.044.655 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Yên Khánh. Địa chỉ: Thị trấn Yên Ninh, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
04 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | Là kỹ sư chuyên ngành dân dụng hoặc kỹ thuật công trình xây dựng; có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình từ cấp III hoặc 02 công trình từ cấp IV cùng loại trở lên. | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật thi công | 1 | Là kỹ sư xây dựng hoặc kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | 3 | 2 |
3 | Cán bộ kỹ thuật thi công | 1 | Là kỹ sư xây dựng hoặc kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | 3 | 2 |
4 | Cán bộ quản lý giá thành | 1 | Là kỹ sư kinh tế xây dựng | 3 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Trường tiểu học Khánh Công (Dãy nhà học 2 tầng) | |||
1 | Phá lớp vữa trát tường | Chi tiết theo chương V | 268,112 | m2 |
2 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Chi tiết theo chương V | 105,5488 | m2 |
3 | Vận chuyển 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại | Chi tiết theo chương V | 5,6049 | m3 |
4 | Vận chuyển 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại | Chi tiết theo chương V | 5,6049 | m3 |
5 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Chi tiết theo chương V | 268,112 | m2 |
6 | Trát xà dầm, vữa XM M100 | Chi tiết theo chương V | 105,5488 | m2 |
7 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả -1 nước lót, 2 nước phủ | Chi tiết theo chương V | 373,6608 | m2 |
B | Trường tiểu học Khánh Công (Dãy nhà hiệu bộ) | |||
1 | Phá dỡ nền gạch cũ | Chi tiết theo chương V | 232,5431 | m2 |
2 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | Chi tiết theo chương V | 23,2543 | m3 |
3 | Vận chuyển 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại | Chi tiết theo chương V | 23,2543 | m3 |
4 | Vận chuyển 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại | Chi tiết theo chương V | 23,2543 | m3 |
5 | Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chi tiết theo chương V | 0,2309 | 100m3 |
6 | Bê tông nền, vữa BT M200 | Chi tiết theo chương V | 23,2543 | m3 |
7 | Lát nền, sàn bằng gạch tiết diện | Chi tiết theo chương V | 232,5431 | m2 |
8 | Phá dỡ nền gạch cũ | Chi tiết theo chương V | 213,028 | m2 |
9 | Vận chuyển 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại | Chi tiết theo chương V | 3,1955 | m3 |
10 | Vận chuyển 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại | Chi tiết theo chương V | 3,1955 | m3 |
11 | Lát nền, sàn bằng gạch tiết diện | Chi tiết theo chương V | 213,028 | m2 |
C | Trường mầm non Khánh Công khu trung tâm (Dãy nhà học 4 tầng) | |||
1 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Chi tiết theo chương V | 48,96 | m2 |
2 | Đục tẩy má cửa | Chi tiết theo chương V | 27,808 | m2 |
3 | Trát má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Chi tiết theo chương V | 27,808 | m2 |
4 | Sơn tường (má cửa) nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | Chi tiết theo chương V | 27,808 | m2 |
5 | Lắp dựng cửa không có khuôn | Chi tiết theo chương V | 48,96 | m2 |
6 | Mua cửa sổ nhôm kính dầy 6,38ly | Chi tiết theo chương V | 11,52 | m2 |
7 | Bản lề chữ A | Chi tiết theo chương V | 16 | cái |
8 | Tay nắm cửa sổ | Chi tiết theo chương V | 4 | cái |
9 | Thanh chốt đa điểm | Chi tiết theo chương V | 4 | cái |
10 | Chống sệ | Chi tiết theo chương V | 8 | cái |
11 | Mua cửa đi nhôm kính dầy 6,38ly | Chi tiết theo chương V | 37,44 | m2 |
12 | Bản lề 3D | Chi tiết theo chương V | 72 | cái |
13 | Khóa cửa | Chi tiết theo chương V | 12 | cái |
14 | Chống sệ | Chi tiết theo chương V | 48 | cái |
15 | Thanh chốt cánh phụ | Chi tiết theo chương V | 12 | cái |
16 | Lắp dựng cửa không có khuôn | Chi tiết theo chương V | 0,84 | m2 cấu kiện |
17 | Mua bản lề | Chi tiết theo chương V | 2 | cái |
18 | Mua tay nắm | Chi tiết theo chương V | 1 | cái |
19 | Mua cửa gỗ | Chi tiết theo chương V | 0,84 | m2 |
20 | Tháo mái tôn cũ | Chi tiết theo chương V | 4,2894 | 100m2 |
21 | Tháo dỡ các kết cấu thép, vì kèo, xà gồ | Chi tiết theo chương V | 1,1893 | tấn |
22 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | Chi tiết theo chương V | 2,9154 | m3 |
23 | Vận chuyển 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại | Chi tiết theo chương V | 2,9154 | m3 |
24 | Vận chuyển 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại | Chi tiết theo chương V | 2,9154 | m3 |
25 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, chiều dày | Chi tiết theo chương V | 6,6 | m3 |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Chi tiết theo chương V | 0,0309 | tấn |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Chi tiết theo chương V | 0,2255 | tấn |
28 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn giằng tường thu hồi | Chi tiết theo chương V | 18,634 | m2 |
29 | Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Chi tiết theo chương V | 1,0249 | m3 |
30 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1cm, vữa XM M100 | Chi tiết theo chương V | 19,52 | m2 |
31 | Sơn tường nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | Chi tiết theo chương V | 19,52 | m2 |
32 | Gia công xà gồ thép | Chi tiết theo chương V | 1,7652 | tấn |
33 | Lắp dựng xà gồ thép | Chi tiết theo chương V | 1,7652 | tấn |
34 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Chi tiết theo chương V | 4,9932 | 100m2 |
35 | Vệ sinh bề mặt sàn mái | Chi tiết theo chương V | 78,47 | m2 |
36 | Quét Flinkote chống thấm sê nô | Chi tiết theo chương V | 78,47 | m2 |
37 | Láng nền sàn không đánh màu,tạo dốc bảo vệ lớp chống thấm chiều dày trung bình 3cm, vữa XM M100 | Chi tiết theo chương V | 78,47 | m2 |
38 | Phá dỡ nền gạch cũ | Chi tiết theo chương V | 449,8183 | m2 |
39 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | Chi tiết theo chương V | 39,9258 | m3 |
40 | Vận chuyển 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại | Chi tiết theo chương V | 39,9258 | m3 |
41 | Vận chuyển10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại | Chi tiết theo chương V | 39,9258 | m3 |
42 | Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chi tiết theo chương V | 0,3943 | 100m3 |
43 | Bê tông nền, vữa BT M200 | Chi tiết theo chương V | 40,7812 | m3 |
44 | Lát nền, sàn bằng gạch tiết diện | Chi tiết theo chương V | 388,3538 | m2 |
45 | Gia công kim thu sét, chiều dài kim 1m | Chi tiết theo chương V | 4 | cái |
46 | Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1m | Chi tiết theo chương V | 4 | cái |
47 | Bật sắt đỡ dây d8 | Chi tiết theo chương V | 28 | cái |
48 | Bầu đỡ kim thu sét | Chi tiết theo chương V | 4 | cái |
49 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D12mm | Chi tiết theo chương V | 60 | m |
50 | Đào rãnh đặt dây chống sét | Chi tiết theo chương V | 14,4 | m3 |
51 | Đắp đất bằng thủ công | Chi tiết theo chương V | 14,4 | m3 |
52 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D12mm | Chi tiết theo chương V | 40 | m |
53 | Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống | Chi tiết theo chương V | 10 | m |
54 | Gia công và đóng cọc chống sét | Chi tiết theo chương V | 4 | cọc |
55 | Phá dỡ xà dầm, giằng bê tông cốt thép, giằng phía trên lan can sắt cũ | Chi tiết theo chương V | 0,4351 | m3 |
56 | Tháo dỡ lan can sắt cũ | Chi tiết theo chương V | 16,4944 | m2 |
57 | Gia công lan can inox | Chi tiết theo chương V | 0,4917 | tấn |
58 | Mua chụp chân ống Ø101 | Chi tiết theo chương V | 60 | cái |
59 | Lắp dựng lan can inox | Chi tiết theo chương V | 32,3825 | m2 |
D | Trường mầm non Khánh Công khu trung tâm (Dãy nhà học 2 phòng) | |||
1 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Chi tiết theo chương V | 24,48 | m2 |
2 | Đục tẩy má cửa | Chi tiết theo chương V | 13,904 | m2 |
3 | Trát má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Chi tiết theo chương V | 13,904 | m2 |
4 | Sơn tường (má cửa) nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | Chi tiết theo chương V | 13,904 | m2 |
5 | Lắp dựng cửa không có khuôn | Chi tiết theo chương V | 24,48 | m2 |
6 | Mua cửa sổ nhôm kính dầy 6,38ly | Chi tiết theo chương V | 5,76 | m2 |
7 | Bản lề chữ A | Chi tiết theo chương V | 8 | cái |
8 | Tay nắm cửa sổ | Chi tiết theo chương V | 2 | cái |
9 | Thanh chốt đa điểm | Chi tiết theo chương V | 2 | cái |
10 | Chống sệ | Chi tiết theo chương V | 4 | cái |
11 | Mua cửa đi nhôm kính dầy 6,38ly | Chi tiết theo chương V | 18,72 | m2 |
12 | Bản lề 3D | Chi tiết theo chương V | 36 | cái |
13 | Khóa cửa | Chi tiết theo chương V | 6 | cái |
14 | Chống sệ | Chi tiết theo chương V | 24 | cái |
15 | Thanh chốt cánh phụ | Chi tiết theo chương V | 6 | cái |
16 | Lắp dựng cửa không có khuôn | Chi tiết theo chương V | 0,84 | m2 cấu kiện |
17 | Mua bản lề | Chi tiết theo chương V | 2 | cái |
18 | Mua tay nắm | Chi tiết theo chương V | 1 | cái |
19 | Mua cửa gỗ | Chi tiết theo chương V | 0,84 | m2 |
20 | Tháo mái tôn cũ | Chi tiết theo chương V | 2,2452 | 100m2 |
21 | Tháo dỡ các kết cấu thép, vì kèo, xà gồ | Chi tiết theo chương V | 0,6225 | tấn |
22 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | Chi tiết theo chương V | 2,9154 | m3 |
23 | Vận chuyển 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại | Chi tiết theo chương V | 2,9154 | m3 |
24 | Vận chuyển 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại | Chi tiết theo chương V | 2,9154 | m3 |
25 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, chiều dày | Chi tiết theo chương V | 4,1492 | m3 |
26 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1cm, vữa XM M100 | Chi tiết theo chương V | 19,32 | m2 |
27 | Sơn tường nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | Chi tiết theo chương V | 19,32 | m2 |
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Chi tiết theo chương V | 0,018 | tấn |
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Chi tiết theo chương V | 0,1215 | tấn |
30 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn giằng tường thu hồi | Chi tiết theo chương V | 10,87 | m2 |
31 | Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Chi tiết theo chương V | 5,435 | m3 |
32 | Gia công xà gồ thép | Chi tiết theo chương V | 0,6725 | tấn |
33 | Lắp dựng xà gồ thép | Chi tiết theo chương V | 0,6725 | tấn |
34 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Chi tiết theo chương V | 2,4875 | 100m2 |
35 | Vệ sinh bề mặt sàn mái | Chi tiết theo chương V | 47,6 | m2 |
36 | Quét Flinkote chống thấm sê nô | Chi tiết theo chương V | 47,6 | m2 |
37 | Láng nền sàn không đánh màu,tạo dốc bảo vệ lớp chống thấm chiều dày trung bình 3cm, vữa XM M100 | Chi tiết theo chương V | 47,6 | m2 |
38 | Phá dỡ nền gạch cũ | Chi tiết theo chương V | 190,9543 | m2 |
39 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | Chi tiết theo chương V | 19,0955 | m3 |
40 | Vận chuyển 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại | Chi tiết theo chương V | 21,9598 | m3 |
41 | Vận chuyển 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại | Chi tiết theo chương V | 21,9598 | m3 |
42 | Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,90 | Chi tiết theo chương V | 0,1838 | 100m3 |
43 | Bê tông nền, vữa BT M200 | Chi tiết theo chương V | 19,0955 | m3 |
44 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Chi tiết theo chương V | 190,9543 | m2 |
45 | Gia công kim thu sét, chiều dài kim 1m | Chi tiết theo chương V | 2 | cái |
46 | Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1m | Chi tiết theo chương V | 2 | cái |
47 | Bật sắt đỡ dây d8 | Chi tiết theo chương V | 14 | cái |
48 | Bầu đỡ kim thu sét | Chi tiết theo chương V | 2 | cái |
49 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D12mm | Chi tiết theo chương V | 30 | m |
50 | Đào rãnh đặt dây chống sét | Chi tiết theo chương V | 7,2 | m3 |
51 | Đắp đất công trình | Chi tiết theo chương V | 7,2 | m3 |
52 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D12mm | Chi tiết theo chương V | 20 | m |
53 | Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống | Chi tiết theo chương V | 5 | m |
54 | Gia công và đóng cọc chống sét | Chi tiết theo chương V | 2 | cọc |
55 | Phá dỡ xà dầm, giằng bê tông cốt thép, giằng phía trên lan can | Chi tiết theo chương V | 0,2538 | m3 |
56 | Tháo dỡ lan can sắt cũ | Chi tiết theo chương V | 9,7322 | m2 |
57 | Gia công lan can | Chi tiết theo chương V | 0,2637 | tấn |
58 | Mua chụp chân ống Ø101 inox | Chi tiết theo chương V | 32 | cái |
59 | Lắp dựng lan can inox | Chi tiết theo chương V | 18,383 | m2 |
E | Trường mầm non Khánh Công khu trung tâm (Dãy nhà hiệu bộ) | |||
1 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Chi tiết theo chương V | 48,06 | m2 |
2 | Tháo dỡ khung cửa đơn | Chi tiết theo chương V | 17,822 | m2 |
3 | Đục tẩy má cửa | Chi tiết theo chương V | 24,728 | m2 |
4 | Trát má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Chi tiết theo chương V | 24,728 | m2 |
5 | Sơn tường (má cửa) nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | Chi tiết theo chương V | 24,728 | m2 |
6 | Lắp dựng cửa nhôm có đai đố | Chi tiết theo chương V | 48,06 | m2 cấu kiện |
7 | Mua cửa sổ nhôm kính dầy 6,38ly | Chi tiết theo chương V | 2,28 | m2 |
8 | Bản lề chữ A | Chi tiết theo chương V | 4 | cái |
9 | Tay nắm cửa sổ | Chi tiết theo chương V | 1 | cái |
10 | Thanh chốt đa điểm | Chi tiết theo chương V | 1 | cái |
11 | Chống sệ | Chi tiết theo chương V | 2 | cái |
12 | Mua cửa đi nhôm xingfa kính dầy 6,38ly | Chi tiết theo chương V | 45,78 | m2 |
13 | Bản lề 3D | Chi tiết theo chương V | 75 | cái |
14 | Khóa cửa | Chi tiết theo chương V | 17 | cái |
15 | Chống sệ | Chi tiết theo chương V | 25 | cái |
16 | Thanh chốt cánh phụ | Chi tiết theo chương V | 8 | cái |
17 | Vệ sinh sê nô mái | Chi tiết theo chương V | 34,216 | m2 |
18 | Quét Flinkote chống thấm sê nô | Chi tiết theo chương V | 34,216 | m2 |
19 | Láng nền sàn không đánh màu,tạo dốc bảo vệ lớp chống thấm chiều dày trung bình 3cm, vữa XM M100 | Chi tiết theo chương V | 34,216 | m2 |
F | Trường mầm non Khánh Công khu lẻ | |||
1 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Chi tiết theo chương V | 35,48 | m2 |
2 | Đục tẩy má cửa | Chi tiết theo chương V | 14,432 | m2 |
3 | Trát má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | Chi tiết theo chương V | 14,432 | m2 |
4 | Sơn tường (má cửa) nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | Chi tiết theo chương V | 14,432 | m2 |
5 | Lắp dựng cửa không có khuôn | Chi tiết theo chương V | 35,48 | m2 cấu kiện |
6 | Mua cửa sổ nhôm kính dầy 6,38ly | Chi tiết theo chương V | 13,68 | m2 |
7 | Bản lề chữ A | Chi tiết theo chương V | 24 | cái |
8 | Tay nắm cửa sổ | Chi tiết theo chương V | 6 | cái |
9 | Thanh chốt đa điểm | Chi tiết theo chương V | 6 | cái |
10 | Chống sệ. | Chi tiết theo chương V | 12 | cái |
11 | Mua cửa đi nhôm kính dầy 6,38ly | Chi tiết theo chương V | 21,8 | m2 |
12 | Bản lề 3D | Chi tiết theo chương V | 42 | cái |
13 | Khóa cửa | Chi tiết theo chương V | 8 | cái |
14 | Chống sệ | Chi tiết theo chương V | 14 | cái |
15 | Thanh chốt cánh phụ | Chi tiết theo chương V | 8 | cái |
16 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Chi tiết theo chương V | 137,9276 | m2 |
17 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | Chi tiết theo chương V | 13,7927 | m3 |
18 | Vận chuyển 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại | Chi tiết theo chương V | 13,7927 | m3 |
19 | Vận chuyển 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại | Chi tiết theo chương V | 13,7927 | m3 |
20 | Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,90 dầy trung bình 10cm | Chi tiết theo chương V | 0,1369 | 100m3 |
21 | Bê tông nền, vữa BT M200 | Chi tiết theo chương V | 13,7927 | m3 |
22 | Lát nền, sàn bằng gạch tiết diện | Chi tiết theo chương V | 137,9276 | m2 |
23 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, chiều dày | Chi tiết theo chương V | 5,282 | m3 |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Chi tiết theo chương V | 0,0178 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Chi tiết theo chương V | 0,1301 | tấn |
26 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn giằng tường thu hồi | Chi tiết theo chương V | 5,376 | m2 |
27 | Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Chi tiết theo chương V | 0,5914 | m3 |
28 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Chi tiết theo chương V | 19,936 | m2 |
29 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Chi tiết theo chương V | 12,648 | m2 |
30 | Gia công xà gồ thép | Chi tiết theo chương V | 0,467 | tấn |
31 | Lắp dựng xà gồ thép | Chi tiết theo chương V | 0,467 | tấn |
32 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Chi tiết theo chương V | 0,1458 | 100m2 |
33 | Lắp dựng cửa không có khuôn | Chi tiết theo chương V | 0,84 | m2 cấu kiện |
34 | Mua bản lề | Chi tiết theo chương V | 2 | cái |
35 | Mua tay nắm | Chi tiết theo chương V | 1 | cái |
36 | Mua cửa gỗ | Chi tiết theo chương V | 0,84 | m2 |
37 | Vệ sinh sê nô mái và hành lang | Chi tiết theo chương V | 63,6476 | m2 |
38 | Quét Flinkote chống thấm sê nô | Chi tiết theo chương V | 63,6476 | m2 |
39 | Láng nền sàn không đánh màu,tạo dốc bảo vệ lớp chống thấm chiều dày trung bình 3cm, vữa XM M100 | Chi tiết theo chương V | 48,3956 | m2 |
40 | Gia công kim thu sét, chiều dài kim 1m | Chi tiết theo chương V | 3 | cái |
41 | Lắp đặt kim thu sét, chiều dài kim 1m | Chi tiết theo chương V | 3 | cái |
42 | Bật sắt đỡ dây d8 | Chi tiết theo chương V | 7 | cái |
43 | Bầu đỡ kim thu sét | Chi tiết theo chương V | 3 | cái |
44 | Kéo rải dây chống sét theo tường, cột và mái nhà - Loại dây thép D12mm | Chi tiết theo chương V | 30 | m |
45 | Đào rãnh đặt dây chống sét | Chi tiết theo chương V | 3,6 | m3 |
46 | Đắp đất công trình | Chi tiết theo chương V | 3,6 | m3 |
47 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D12mm | Chi tiết theo chương V | 10 | m |
48 | Lắp đặt ống kim loại đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính ống | Chi tiết theo chương V | 2,5 | m |
49 | Gia công và đóng cọc chống sét | Chi tiết theo chương V | 1 | cọc |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy khoan bê tông cầm tay | Công suất ≥ 0,62 kW | 2 |
2 | Đầm cóc hoặc đầm đất cầm tay | Trọng lượng ≥ 70kg | 1 |
3 | Đầm dùi | Công suất ≥ 1,5 kW | 2 |
4 | Máy cắt gạch đá | Công suất ≥ 1,7 kW | 2 |
5 | Máy cắt uốn thép | Công suất ≥ 3,0 kW | 2 |
6 | Máy hàn | Công suất ≥ 6,5 kW | 2 |
7 | Máy trộn bê tông | Dung tích thùng trộn ≥ 250L | 2 |
8 | Máy trộn vữa | Dung tích thùng trộn ≥ 80L | 2 |
9 | Ô tô tự đổ | Tải trọng ≥ 5 tấn | 2 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá lớp vữa trát tường | 268,112 | m2 | Chi tiết theo chương V | ||
2 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | 105,5488 | m2 | Chi tiết theo chương V | ||
3 | Vận chuyển 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại | 5,6049 | m3 | Chi tiết theo chương V | ||
4 | Vận chuyển 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại | 5,6049 | m3 | Chi tiết theo chương V | ||
5 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | 268,112 | m2 | Chi tiết theo chương V | ||
6 | Trát xà dầm, vữa XM M100 | 105,5488 | m2 | Chi tiết theo chương V | ||
7 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả -1 nước lót, 2 nước phủ | 373,6608 | m2 | Chi tiết theo chương V | ||
8 | Phá dỡ nền gạch cũ | 232,5431 | m2 | Chi tiết theo chương V | ||
9 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | 23,2543 | m3 | Chi tiết theo chương V | ||
10 | Vận chuyển 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại | 23,2543 | m3 | Chi tiết theo chương V | ||
11 | Vận chuyển 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại | 23,2543 | m3 | Chi tiết theo chương V | ||
12 | Đắp cát công trình độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,2309 | 100m3 | Chi tiết theo chương V | ||
13 | Bê tông nền, vữa BT M200 | 23,2543 | m3 | Chi tiết theo chương V | ||
14 | Lát nền, sàn bằng gạch tiết diện | 232,5431 | m2 | Chi tiết theo chương V | ||
15 | Phá dỡ nền gạch cũ | 213,028 | m2 | Chi tiết theo chương V | ||
16 | Vận chuyển 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại | 3,1955 | m3 | Chi tiết theo chương V | ||
17 | Vận chuyển 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại | 3,1955 | m3 | Chi tiết theo chương V | ||
18 | Lát nền, sàn bằng gạch tiết diện | 213,028 | m2 | Chi tiết theo chương V | ||
19 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 48,96 | m2 | Chi tiết theo chương V | ||
20 | Đục tẩy má cửa | 27,808 | m2 | Chi tiết theo chương V | ||
21 | Trát má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 | 27,808 | m2 | Chi tiết theo chương V | ||
22 | Sơn tường (má cửa) nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | 27,808 | m2 | Chi tiết theo chương V | ||
23 | Lắp dựng cửa không có khuôn | 48,96 | m2 | Chi tiết theo chương V | ||
24 | Mua cửa sổ nhôm kính dầy 6,38ly | 11,52 | m2 | Chi tiết theo chương V | ||
25 | Bản lề chữ A | 16 | cái | Chi tiết theo chương V | ||
26 | Tay nắm cửa sổ | 4 | cái | Chi tiết theo chương V | ||
27 | Thanh chốt đa điểm | 4 | cái | Chi tiết theo chương V | ||
28 | Chống sệ | 8 | cái | Chi tiết theo chương V | ||
29 | Mua cửa đi nhôm kính dầy 6,38ly | 37,44 | m2 | Chi tiết theo chương V | ||
30 | Bản lề 3D | 72 | cái | Chi tiết theo chương V | ||
31 | Khóa cửa | 12 | cái | Chi tiết theo chương V | ||
32 | Chống sệ | 48 | cái | Chi tiết theo chương V | ||
33 | Thanh chốt cánh phụ | 12 | cái | Chi tiết theo chương V | ||
34 | Lắp dựng cửa không có khuôn | 0,84 | m2 cấu kiện | Chi tiết theo chương V | ||
35 | Mua bản lề | 2 | cái | Chi tiết theo chương V | ||
36 | Mua tay nắm | 1 | cái | Chi tiết theo chương V | ||
37 | Mua cửa gỗ | 0,84 | m2 | Chi tiết theo chương V | ||
38 | Tháo mái tôn cũ | 4,2894 | 100m2 | Chi tiết theo chương V | ||
39 | Tháo dỡ các kết cấu thép, vì kèo, xà gồ | 1,1893 | tấn | Chi tiết theo chương V | ||
40 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | 2,9154 | m3 | Chi tiết theo chương V | ||
41 | Vận chuyển 10m khởi điểm - vận chuyển phế thải các loại | 2,9154 | m3 | Chi tiết theo chương V | ||
42 | Vận chuyển 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại | 2,9154 | m3 | Chi tiết theo chương V | ||
43 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, chiều dày | 6,6 | m3 | Chi tiết theo chương V | ||
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,0309 | tấn | Chi tiết theo chương V | ||
45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,2255 | tấn | Chi tiết theo chương V | ||
46 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn giằng tường thu hồi | 18,634 | m2 | Chi tiết theo chương V | ||
47 | Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | 1,0249 | m3 | Chi tiết theo chương V | ||
48 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1cm, vữa XM M100 | 19,52 | m2 | Chi tiết theo chương V | ||
49 | Sơn tường nhà không bả - 1 nước lót, 2 nước phủ | 19,52 | m2 | Chi tiết theo chương V | ||
50 | Gia công xà gồ thép | 1,7652 | tấn | Chi tiết theo chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG PHÚ CƯỜNG như sau:
- Có quan hệ với 13 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,17 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 37.818.151.053 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 37.617.631.967 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,53%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ngày nay, kiếm tiền rất đơn giản. Nhưng kiếm tiền bền vững, trong khi có trách nhiệm với xã hội và cải thiện thế giới thì rất khó. "
Jack Ma
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty TNHH tư vấn và phát triển xây dựng Phú Cường đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty TNHH tư vấn và phát triển xây dựng Phú Cường đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.