Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: BƯU ĐIỆN THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây lắp Tên dự án là: Cải tạo, nâng cấp các điểm BĐ-VHX phục vụ chuyển đổi kinh doanh mô hình cấp quản lý thứ tư Khu vực Thanh Trì, Quốc Oai – Bưu điện TP.Hà Nội Thời gian thực hiện hợp đồng là : 70 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn KHCB tập trung tại TCT |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, quyết định thành lập hoặc tài liệu có giá trị tương đương do cơ quan có thẩm quyền của nhà nước mà nhà thầu đang hoạt động cấp. - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng thi công công trình dân dụng còn hiệu lực. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 20.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: BƯU ĐIỆN THÀNH PHỐ HÀ NỘI, địa chỉ: 75 Đinh Tiên Hoàng, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội. Bên mời thầu: BƯU ĐIỆN THÀNH PHỐ HÀ NỘI, địa chỉ: 75 Đinh Tiên Hoàng, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội. trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Nguyễn Hùng Sơn – Giám đốc - BƯU ĐIỆN TP. HÀ NỘI. Địa chỉ: Số 75 Đinh Tiên Hoàng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Hội đồng tư vấn - Bộ Thông tin và truyền thông. Địa chỉ: Số 18 đường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: + Ban kế hoạch đầu tư - Tổng công ty Bưu điện Việt Nam. + Địa chỉ: Số 05 Phạm Hùng, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội. + Điện thoại: 024.37689346 Fax: 024.37689433. + Đường dây nóng của báo đấu thầu: 024.37686611. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
70 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13a | Mẫu 13a | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựng | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 2.238.412.300 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13b | Mẫu 13b | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 447.682.460 VND(7). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 3(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 1.044.592.407 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 2.089.184.814 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 2, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 1.044.592.407 VND. (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 2, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 1.044.592.407 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 2.089.184.814 VND. Loại công trình: Công trình dân dụng Cấp công trình: Cấp IV | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | - Yêu cầu có trình độ đại học trở lên, chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp hoặc xây dựng công trình hoặc kỹ thuật công trình xây dựng;- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hạng III hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng phần việc thuộc nội dung hành nghề của ít nhất 01 công trình từ cấp III hoặc 02 công trình từ cấp IV cùng lĩnh vực trở lên.- Nhà thầu có cam kết không thay đổi chỉ huy trưởng trong suốt quá trình thi công, trừ trường hợp bất khả kháng. | 3 | 2 |
2 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công phần xây dựng | 1 | - Yêu cầu có trình độ từ cao đẳng trở lên. Chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp hoặc xây dựng công trình hoặc kỹ thuật công trình xây dựng;- Đã làm cán bộ kỹ thuật thi công phần xây dựng của ít nhất 01 công trình cấp III tương tự gói thầu hoặc 02 công trình từ cấp IV cùng lĩnh vực trở lên và đã hoàn thành bàn giao đưa vào sử dụng. | 2 | 1 |
3 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách kỹ thuật điện | 1 | - Yêu cầu có trình độ từ cao đẳng trở lên. Chuyên ngành điện, điện tử viễn thông;- Đã làm cán bộ kỹ thuật thi công phần điện của ít nhất 01 công trình cấp III tương tự gói thầu hoặc 02 công trình từ cấp IV cùng lĩnh vực trở lên và đã hoàn thành bàn giao đưa vào sử dụng. | 2 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | BĐ-VHX TAM HIỆP | |||
1 | Thu dọn nội thất cũ (kệ, tủ. quạt trần, bóng đèn...) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | gói |
2 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 46,31 | m2 |
3 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 74,704 | m2 |
4 | Dóc bỏ lớp vữa trát tường cũ trong và ngoài nhà | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 275,6775 | m2 |
5 | Bốc xếp các loại phế thải | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 14,321 | m3 |
6 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T (Ô tô vận tải thùng) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 14,321 | m3 |
7 | Vận chuyển phế thải tiếp 10000m bằng ô tô - 5,0T (Ô tô vận tải thùng) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 14,321 | m3 |
8 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 55,366 | m3 |
9 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 55,366 | m2 |
10 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 58,424 | m2 |
11 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,9656 | m2 |
12 | Ốp bậc tam cấp bằng đá, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,9656 | m2 |
13 | Thi công mũi bậc tam cấp bọc nẹp nhôm định hình | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4,68 | md |
14 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,98 | m3 |
15 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,1042 | 100m2 |
16 | Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 118,507 | m2 |
17 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 55,366 | m2 |
18 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 193,5535 | m2 |
19 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 173,873 | m2 |
20 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 387,107 | m2 |
21 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1223 | 100m3 |
22 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 8,15 | m3 |
23 | Lắp đặt cửa kính thủy lực 2 chiều ( Kính temper 12ly) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 6,48 | m2 |
24 | Phụ kiện cửa đi kính cường lực 2 cánh mở (Gồm: bản lề âm sàn VPP; kẹp kính trên + dưới VPP; kẹp góc VPP; tay nắm inox 304; khóa âm sàn VPP ; kẹp giữa VPP) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Bộ |
25 | Sản xuất, lắp dựng cửa cuốn tấn liền (dày 0,53mm) bao gồm ray dẫn hướng, giá đỡ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 7,2 | m2 |
26 | Khóa ngang của cuốn (mở của từ phía ngoài nhà, khóa 2 cạnh, nắp khóa bằng nhựa có 2 chìa khóa đi kèm) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
27 | Hộp cửa cuống bọc Aluminium màu ghi (bao gồm cả khung thép) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,26 | m2 |
28 | Sản xuất, lắp dựng của nhôm kính, của sổ( Nhôm hệ dày 1,2mm, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộcao cấp) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,76 | m2 |
29 | Thi công lắp đặt hoa sắt cửa sổ SW nhà vệ sinh | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,36 | m2 |
30 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 20,8305 | m2 |
31 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 20,8305 | m2 |
32 | Sản xuất lắp dựng cổng sắt | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4,93 | m2 |
33 | Tủ điện phòng 8 modul | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
34 | Lắp đặt các automat 1 pha 32A | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
35 | Lắp đặt các automat 1 pha 20A | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
36 | Lắp đặt các automat 1 pha 16A | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
37 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
38 | Lắp đặt đèn tuýt LED máng bán nguyệt CS=36W có chụp nhựa ABS/ACRYLIC (100x1200x40mm) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | bộ |
39 | Lắp đặt đèn LED gắn nổi trên trần hình tròn CS=18W chụp nhựa ABS/ACRYLIC (d300) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
40 | Lắp đặt quạt trần | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
41 | Lắp đặt công tắc đơn loại 1 cực | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
42 | Lắp đặt công tắc đôi loại 1 cực | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
43 | Lắp đặt ổ cắm đôi loại 3 chấu 220V/16A âm tường | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
44 | Lắp đặt quạt hút mùi 200x200x120mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
45 | Lắp đặt Van phao điện D25 mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
46 | Ống nhựa chống cháy luồn dây D20 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 100 | m |
47 | Ống nhựa chống cháy luồn dây D32 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 50 | m |
48 | Lắp đặt dây điện 2x6mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 50 | m |
49 | Lắp đặt dây điện 1x2,5mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 70 | m |
50 | Lắp đặt dây điện 1x1,5mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 140 | m |
51 | Lắp đặt dây điện 1x2,5mm (vàng xanh) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 35 | m |
52 | Lắp đặt tủ điện nhẹ Rack 4U | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
53 | Lắp đặt ổ cắm mạng RJ45 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
54 | Lắp đặt cáp mạng 4 đôi UTP CAT5E | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | m |
55 | Ống nhựa chống cháy luồn dây D20 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | m |
56 | Lắp đặt hộp Modem DRAYTEK 2912 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
57 | Lắp đặt hộp Ruter wifi unifi ac life | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
58 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,39 | m3 |
59 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,39 | m2 |
60 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M25, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,39 | m2 |
61 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 17,92 | m2 |
62 | Lắp đặt xí bệt | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
63 | Lắp đặt vòi xịt vệ sinh | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
64 | Lắp đặt chậu rửa (lavabo) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
65 | Lắp đặt hộp giấy vệ sinh | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
66 | Lắp đặt vòi chậu rửa | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
67 | Lắp đặt gương soi | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
68 | Lắp đặt vòi cấp | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
69 | Lắp đặt vòi khóa | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
70 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất II | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2,214 | 1m3 |
71 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,13 | m3 |
72 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,9152 | m3 |
73 | Trát hố ga dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2,4 | m2 |
74 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0605 | m3 |
75 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0035 | tấn |
B | BĐ-VHX VĨNH QUỲNH | |||
1 | Thu dọn nội thất cũ (kệ, tủ. quạt trần, bóng đèn...) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | gói |
2 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 36,955 | m2 |
3 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 97,817 | m2 |
4 | Dóc bỏ lớp vữa trát tường cũ trong và ngoài nhà | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 351,9092 | m2 |
5 | Bốc xếp các loại phế thải | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 17,2959 | m3 |
6 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T (Ô tô vận tải thùng) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 17,2959 | m3 |
7 | Vận chuyển phế thải tiếp 10000m bằng ô tô - 5,0T (Ô tô vận tải thùng) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 17,2959 | m3 |
8 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 34,98 | m3 |
9 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 34,98 | m2 |
10 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 37,36 | m2 |
11 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2,9106 | m2 |
12 | Ốp bậc tam cấp bằng đá, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2,9106 | m2 |
13 | Thi công mũi bậc tam cấp bọc nẹp nhôm định hình | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 6,93 | md |
14 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2,2572 | m3 |
15 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,21 | 100m2 |
16 | Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 85,53 | m2 |
17 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 34,98 | m2 |
18 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 310,3842 | m2 |
19 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 120,51 | m2 |
20 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 620,7684 | m2 |
21 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,108 | 100m3 |
22 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 4x6, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 5,4 | m3 |
23 | Lắp đặt cửa kính thủy lực 2 chiều ( Kính temper 12ly) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 6,48 | m2 |
24 | Phụ kiện cửa đi kính cường lực 2 cánh mở (Gồm: bản lề âm sàn VPP; kẹp kính trên + dưới VPP; kẹp góc VPP; tay nắm inox 304; khóa âm sàn VPP ; kẹp giữa VPP) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Bộ |
25 | Sản xuất, lắp dựng cửa cuốn tấn liền (dày 0,53mm) bao gồm ray dẫn hướng, giá đỡ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 7,2 | m2 |
26 | Khóa ngang của cuốn (mở của từ phía ngoài nhà, khóa 2 cạnh, nắp khóa bằng nhựa có 2 chìa khóa đi kèm) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
27 | Hộp cửa cuống bọc Aluminium màu ghi (bao gồm cả khung thép) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,26 | m2 |
28 | Sản xuất, lắp dựng của nhôm kính, của sổ( Nhôm hệ dày 1,2mm, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộcao cấp) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,76 | m2 |
29 | Thi công lắp đặt hoa sắt cửa sổ SW nhà vệ sinh | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,36 | m2 |
30 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 12,474 | m2 |
31 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 12,474 | m2 |
32 | Sản xuất lắp dựng cổng sắt | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 5,92 | m2 |
33 | Tủ điện phòng 8 modul | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
34 | Lắp đặt các automat 1 pha 32A | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
35 | Lắp đặt các automat 1 pha 20A | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
36 | Lắp đặt các automat 1 pha 16A | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
37 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
38 | Lắp đặt đèn tuýt LED máng bán nguyệt CS=36W có chụp nhựa ABS/ACRYLIC (100x1200x40mm) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | bộ |
39 | Lắp đặt đèn LED gắn nổi trên trần hình tròn CS=18W chụp nhựa ABS/ACRYLIC (d300) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
40 | Lắp đặt quạt trần | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
41 | Lắp đặt công tắc đơn loại 1 cực | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
42 | Lắp đặt công tắc đôi loại 1 cực | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
43 | Lắp đặt ổ cắm đôi loại 3 chấu 220V/16A âm tường | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
44 | Lắp đặt quạt hút mùi 200x200x120mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
45 | Lắp đặt Van phao điện D25 mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
46 | Ống nhựa chống cháy luồn dây D20 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 100 | m |
47 | Ống nhựa chống cháy luồn dây D32 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 50 | m |
48 | Lắp đặt dây điện 2x6mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 50 | m |
49 | Lắp đặt dây điện 1x2,5mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 70 | m |
50 | Lắp đặt dây điện 1x1,5mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 140 | m |
51 | Lắp đặt dây điện 1x2,5mm (vàng xanh) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 35 | m |
52 | Lắp đặt tủ điện nhẹ Rack 4U | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
53 | Lắp đặt ổ cắm mạng RJ45 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
54 | Lắp đặt cáp mạng 4 đôi UTP CAT5E | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | m |
55 | Ống nhựa chống cháy luồn dây D20 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | m |
56 | Lắp đặt hộp Modem DRAYTEK 2912 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
57 | Lắp đặt hộp Ruter wifi unifi ac life | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
58 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,26 | m3 |
59 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,26 | m2 |
60 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M25, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,26 | m2 |
61 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 15,52 | m2 |
62 | Lắp đặt xí bệt | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
63 | Lắp đặt vòi xịt vệ sinh | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
64 | Lắp đặt chậu rửa (lavabo) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
65 | Lắp đặt hộp giấy vệ sinh | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
66 | Lắp đặt vòi chậu rửa | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
67 | Lắp đặt gương soi | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
68 | Lắp đặt vòi cấp | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
69 | Lắp đặt vòi khóa | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
70 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất II | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2,214 | 1m3 |
71 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,13 | m3 |
72 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,9152 | m3 |
73 | Trát hố ga dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2,4 | m2 |
74 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0605 | m3 |
75 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0035 | tấn |
C | BĐ-VHX DUYÊN HÀ | |||
1 | Thu dọn nội thất cũ (kệ, tủ. quạt trần, bóng đèn...) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | gói |
2 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 33,72 | m2 |
3 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 42,224 | m2 |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông tường | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,042 | m3 |
5 | Phá dỡ kết cấu tường gạch | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,0336 | m3 |
6 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 38,25 | m2 |
7 | Dóc bỏ lớp vữa trát tường cũ trong và ngoài nhà | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 136,9935 | m2 |
8 | Bốc xếp các loại phế thải | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 9,2091 | m3 |
9 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T (Ô tô vận tải thùng) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 9,2091 | m3 |
10 | Vận chuyển phế thải tiếp 10000m bằng ô tô - 5,0T (Ô tô vận tải thùng) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 9,2091 | m3 |
11 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 3,3796 | m3 |
12 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 33,796 | m2 |
13 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 36,168 | m2 |
14 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,98 | m2 |
15 | Ốp bậc tam cấp bằng đá, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,98 | m2 |
16 | Thi công mũi bậc tam cấp bọc nẹp nhôm định hình | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4,4 | md |
17 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4,1801 | m3 |
18 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2831 | 100m2 |
19 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 77,003 | m2 |
20 | Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 80,084 | m2 |
21 | Trát vữa xi măng cát vàng - Trát dầm, trần dày 2cm, vữa XM M75, XM PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 44,464 | m2 |
22 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 154,006 | m2 |
23 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 124,548 | m2 |
24 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 59,5782 | m2 |
25 | Gia công xà gồ thép, vì kèo mái nhà giao dịch | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2358 | tấn |
26 | Lợp mái tôn chống nóng | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 52,946 | m2 |
27 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,064 | 100m3 |
28 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 3,2 | m3 |
29 | Lắp đặt cửa kính thủy lực 2 chiều ( Kính temper 12ly) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 6,48 | m2 |
30 | Phụ kiện cửa đi kính cường lực 2 cánh mở (Gồm: bản lề âm sàn VPP; kẹp kính trên + dưới VPP; kẹp góc VPP; tay nắm inox 304; khóa âm sàn VPP ; kẹp giữa VPP) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Bộ |
31 | Sản xuất, lắp dựng cửa cuốn tấn liền (dày 0,53mm) bao gồm ray dẫn hướng, giá đỡ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 7,2 | m2 |
32 | Khóa ngang của cuốn (mở của từ phía ngoài nhà, khóa 2 cạnh, nắp khóa bằng nhựa có 2 chìa khóa đi kèm) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
33 | Hộp cửa cuống bọc Aluminium màu ghi (bao gồm cả khung thép) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,26 | m2 |
34 | Sản xuất, lắp dựng của nhôm kính, của sổ( Nhôm hệ dày 1,2mm, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộcao cấp) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,76 | m2 |
35 | Thi công lắp đặt hoa sắt cửa sổ SW nhà vệ sinh | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,36 | m2 |
36 | Sản xuất lắp dựng cổng sắt | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 5,04 | m2 |
37 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 23,984 | m2 |
38 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 23,984 | m2 |
39 | Tủ điện phòng 8 modul | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
40 | Lắp đặt các automat 1 pha 32A | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
41 | Lắp đặt các automat 1 pha 20A | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
42 | Lắp đặt các automat 1 pha 16A | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
43 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
44 | Lắp đặt đèn tuýt LED máng bán nguyệt CS=36W có chụp nhựa ABS/ACRYLIC (100x1200x40mm) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | bộ |
45 | Lắp đặt đèn LED gắn nổi trên trần hình tròn CS=18W chụp nhựa ABS/ACRYLIC (d300) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
46 | Lắp đặt quạt trần | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
47 | Lắp đặt công tắc đơn loại 1 cực | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
48 | Lắp đặt công tắc đôi loại 1 cực | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
49 | Ống nhựa chống cháy luồn dây D20 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 100 | m |
50 | Ống nhựa chống cháy luồn dây D32 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 50 | m |
51 | Lắp đặt dây điện 2x6mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 50 | m |
52 | Lắp đặt dây điện 1x2,5mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 70 | m |
53 | Lắp đặt dây điện 1x1,5mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 140 | m |
54 | Lắp đặt dây điện 1x2,5mm (vàng xanh) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 35 | m |
55 | Lắp đặt tủ điện nhẹ Rack 4U | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
56 | Lắp đặt ổ cắm mạng RJ45 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
57 | Lắp đặt cáp mạng 4 đôi UTP CAT5E | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | m |
58 | Ống nhựa chống cháy luồn dây D20 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | m |
59 | Lắp đặt hộp Modem DRAYTEK 2912 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
60 | Lắp đặt hộp Ruter wifi unifi ac life | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
61 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất II | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 13,6905 | 1m3 |
62 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,8978 | m3 |
63 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 5,561 | m3 |
64 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,5552 | m3 |
65 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0438 | tấn |
66 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2135 | tấn |
67 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1702 | 100m2 |
68 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2,1145 | m3 |
69 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 8,7314 | m2 |
70 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 13,0136 | m2 |
71 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4,2822 | m2 |
72 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4,2822 | m2 |
73 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 18,7955 | m2 |
74 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 8,7314 | m2 |
75 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4,2822 | m2 |
76 | Lắp đặt chậu xí bệt | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
77 | Lắp đặt vòi xịt vệ sinh | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
78 | Lắp đặt hộp giấy vệ sinh | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
79 | Lắp đặt chậu rửa (lavabo) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
80 | Lắp đặt vòi chậu rửa | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
81 | Lắp đặt gương soi | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
82 | Lắp đặt vòi cấp | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
83 | Lắp đặt vòi khóa | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
84 | Lắp đặt phễu thu đường kính D76 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
85 | Lắp đặt bể chưa nước 500l | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
86 | Khoan giếng D60, độ sâu | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | gói |
87 | Lắp đặt máy bơm nước Q=3m3/h H=9m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
88 | Lắp đặt bể phốt chế tạo sẵn 1000l | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
89 | Lắp đặt Van phao điện D25 mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
90 | Lắp đặt Van phao cơ D25 mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
91 | Lắp đặt Van chặn D25 mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
92 | Lắp đặt Van 1 chiều D25 mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
93 | Lắp đặt Rắc co PP-R D25 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
94 | Lắp đặt Cút nhựa PP-R D25 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | cái |
95 | Lắp đặt Cút nhựa PP-R D20 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
96 | Lắp đặt côn thu D25/20 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
97 | Lắp đặt tê nhựa D25/20 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
98 | Lắp đặt cút nối ren D20 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
99 | Lắp đặt ống nhựa cấp nước lạnh PPR - PN10 D25 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,15 | 100m |
100 | Lắp đặt ống nhựa cấp nước lạnh PPR - PN10 D20 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,03 | 100m |
101 | Lắp đặt tê nhựa 45 độ D90 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
102 | Lắp đặt tê nhựa 45 độ D76 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
103 | Lắp đặt côn thu D90/76 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
104 | Lắp đặt côn thu D76/42 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
105 | Lắp đặt cút nhựa 90 độ D90 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
106 | Lắp đặt cút nhựa 90 độ D76 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
107 | Lắp đặt cút nhựa 90 độ D42 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
108 | Lắp đặt cút nhưa 135 độ D110 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
109 | Lắp đặt cút nhưa 135 độ D76 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
110 | Lắp đặt cút nhưa 135 độ D42 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
111 | Lắp đặt ống nhựa uPVC -class2 D110 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,08 | 100m |
112 | Lắp đặt ống nhựa uPVC -class2 D90 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,12 | 100m |
113 | Lắp đặt ống nhựa uPVC -class2 D76 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,06 | 100m |
114 | Lắp đặt ống nhựa uPVC -class2 D42 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,01 | 100m |
115 | Lắp đặt ống nhựa uPVC -class2 D32 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,02 | 100m |
116 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất II | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2,214 | 1m3 |
117 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,13 | m3 |
118 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,8272 | m3 |
119 | Trát hố ga dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2,4 | m2 |
120 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0605 | m3 |
121 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0035 | tấn |
D | BĐ-VHX TÂN HÒA | |||
1 | Thu dọn nội thất cũ (kệ, tủ. quạt trần, bóng đèn...) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | gói |
2 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 28,08 | m2 |
3 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 128,4 | m2 |
4 | Phá dỡ kết cấu tường gạch | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,6039 | m3 |
5 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 65,065 | m2 |
6 | Dóc bỏ lớp vữa trát tường cũ trong và ngoài nhà | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 163,8743 | m2 |
7 | Bốc xếp các loại phế thải | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 21,7241 | m3 |
8 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T (Ô tô vận tải thùng) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 21,7241 | m3 |
9 | Vận chuyển phế thải tiếp 10000m bằng ô tô - 5,0T (Ô tô vận tải thùng) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 21,7241 | m3 |
10 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 5,5545 | m3 |
11 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 55,545 | m2 |
12 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 58,627 | m2 |
13 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 10,53 | m2 |
14 | Ốp bậc tam cấp bằng đá, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 10,53 | m2 |
15 | Thi công mũi bậc tam cấp bọc nẹp nhôm định hình | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 23,4 | md |
16 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,792 | m3 |
17 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,1142 | 100m2 |
18 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 165,745 | m2 |
19 | Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 47,625 | m2 |
20 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 55,545 | m2 |
21 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 103,17 | m2 |
22 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 331,49 | m2 |
23 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 175,265 | m2 |
24 | Gia công xà gồ thép, vì kèo mái nhà giao dịch | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2358 | tấn |
25 | Lợp mái tôn chống nóng | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 52,946 | m2 |
26 | Lắp đặt cửa kính thủy lực 2 chiều ( Kính temper 12ly) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 6,48 | m2 |
27 | Phụ kiện cửa đi kính cường lực 2 cánh mở (Gồm: bản lề âm sàn VPP; kẹp kính trên + dưới VPP; kẹp góc VPP; tay nắm inox 304; khóa âm sàn VPP ; kẹp giữa VPP) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Bộ |
28 | Sản xuất, lắp dựng cửa cuốn tấn liền (dày 0,53mm) bao gồm ray dẫn hướng, giá đỡ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 7,2 | m2 |
29 | Khóa ngang của cuốn (mở của từ phía ngoài nhà, khóa 2 cạnh, nắp khóa bằng nhựa có 2 chìa khóa đi kèm) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
30 | Hộp cửa cuống bọc Aluminium màu ghi (bao gồm cả khung thép) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,26 | m2 |
31 | Sản xuất, lắp dựng của nhôm kính, của sổ( Nhôm hệ dày 1,2mm, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộcao cấp) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,76 | m2 |
32 | Tủ điện phòng 8 modul | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
33 | Lắp đặt các automat 1 pha 32A | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
34 | Lắp đặt các automat 1 pha 20A | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
35 | Lắp đặt các automat 1 pha 16A | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
36 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
37 | Lắp đặt đèn tuýt LED máng bán nguyệt CS=36W có chụp nhựa ABS/ACRYLIC (100x1200x40mm) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | bộ |
38 | Lắp đặt đèn LED gắn nổi trên trần hình tròn CS=18W chụp nhựa ABS/ACRYLIC (d300) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
39 | Lắp đặt quạt trần | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
40 | Lắp đặt công tắc đơn loại 1 cực | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
41 | Lắp đặt công tắc đôi loại 1 cực | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
42 | Lắp đặt ổ cắm đôi loại 3 chấu 220V/16A âm tường | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
43 | Lắp đặt quạt hút mùi 200x200x120mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
44 | Ống nhựa chống cháy luồn dây D20 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 100 | m |
45 | Ống nhựa chống cháy luồn dây D32 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 50 | m |
46 | Lắp đặt dây điện 2x6mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 50 | m |
47 | Lắp đặt dây điện 1x2,5mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 70 | m |
48 | Lắp đặt dây điện 1x1,5mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 140 | m |
49 | Lắp đặt dây điện 1x2,5mm (vàng xanh) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 35 | m |
50 | Lắp đặt tủ điện nhẹ Rack 4U | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
51 | Lắp đặt ổ cắm mạng RJ45 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
52 | Lắp đặt cáp mạng 4 đôi UTP CAT5E | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | m |
53 | Ống nhựa chống cháy luồn dây D20 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | m |
54 | Lắp đặt hộp Modem DRAYTEK 2912 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
55 | Lắp đặt hộp Ruter wifi unifi ac life | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
56 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2,754 | m2 |
57 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2,754 | m2 |
58 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 17,248 | m2 |
59 | Lắp đặt chậu xí bệt | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
60 | Lắp đặt vòi xịt vệ sinh | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
61 | Lắp đặt chậu rửa (lavabo) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
62 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
63 | Lắp đặt vòi chậu rửa | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
64 | Lắp đặt gương soi | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
65 | Lắp đặt vòi cấp | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
66 | Lắp đặt vòi khóa | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
E | BĐ-VHX ĐẠI THÀNH | |||
1 | Thu dọn nội thất cũ (kệ, tủ. quạt trần, bóng đèn...) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | gói |
2 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 41,18 | m2 |
3 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 52,924 | m2 |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông tường | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,7016 | m3 |
5 | Phá dỡ kết cấu tường gạch | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 6,9764 | m3 |
6 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 40,6656 | m2 |
7 | Dóc bỏ lớp vữa trát tường cũ trong và ngoài nhà | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 217,008 | m2 |
8 | Bốc xếp các loại phế thải | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 19,8677 | m3 |
9 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T (Ô tô vận tải thùng) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 19,8677 | m3 |
10 | Vận chuyển phế thải tiếp 10000m bằng ô tô - 5,0T (Ô tô vận tải thùng) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 19,8677 | m3 |
11 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,132 | 100m3 |
12 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 3,7714 | m3 |
13 | Rải giấy dầu lớp cách ly | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3771 | 100m2 |
14 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 37,7136 | m2 |
15 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 40,2376 | m2 |
16 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,62 | m2 |
17 | Ốp bậc tam cấp bằng đá, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,62 | m2 |
18 | Thi công mũi bậc tam cấp bọc nẹp nhôm định hình | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 3,6 | md |
19 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 5,2691 | m3 |
20 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2673 | 100m2 |
21 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 146,5225 | m2 |
22 | Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 71,826 | m2 |
23 | Trát trần, vữa XM M75, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 63,36 | m2 |
24 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 293,045 | m2 |
25 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 135,186 | m2 |
26 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 80,8402 | m2 |
27 | Gia công xà gồ thép, vì kèo mái nhà giao dịch | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2934 | tấn |
28 | Lợp mái tôn chống nóng | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 69,5182 | m2 |
29 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1017 | 100m3 |
30 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,565 | m3 |
31 | Lắp đặt cửa kính thủy lực 2 chiều ( Kính temper 12ly) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 6,48 | m2 |
32 | Phụ kiện cửa đi kính cường lực 2 cánh mở (Gồm: bản lề âm sàn VPP; kẹp kính trên + dưới VPP; kẹp góc VPP; tay nắm inox 304; khóa âm sàn VPP ; kẹp giữa VPP) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Bộ |
33 | Sản xuất, lắp dựng cửa cuốn tấn liền (dày 0,53mm) bao gồm ray dẫn hướng, giá đỡ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 7,2 | m2 |
34 | Khóa ngang của cuốn (mở của từ phía ngoài nhà, khóa 2 cạnh, nắp khóa bằng nhựa có 2 chìa khóa đi kèm) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
35 | Hộp cửa cuống bọc Aluminium màu ghi (bao gồm cả khung thép) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,26 | m2 |
36 | Sản xuất, lắp dựng của nhôm kính, của sổ( Nhôm hệ dày 1,2mm, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộcao cấp) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,76 | m2 |
37 | Thi công lắp đặt hoa sắt cửa sổ SW nhà vệ sinh | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,36 | m2 |
38 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 16,335 | m2 |
39 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 8,1675 | m2 |
40 | Sản xuất lắp dựng cổng sắt | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4,08 | m2 |
41 | Tủ điện phòng 8 modul | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
42 | Lắp đặt các automat 1 pha 32A | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
43 | Lắp đặt các automat 1 pha 20A | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
44 | Lắp đặt các automat 1 pha 16A | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
45 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
46 | Lắp đặt đèn tuýt LED máng bán nguyệt CS=36W có chụp nhựa ABS/ACRYLIC (100x1200x40mm) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | bộ |
47 | Lắp đặt đèn LED gắn nổi trên trần hình tròn CS=18W chụp nhựa ABS/ACRYLIC (d300) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
48 | Lắp đặt quạt trần | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
49 | Lắp đặt công tắc đơn loại 1 cực | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
50 | Lắp đặt công tắc đôi loại 1 cực | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
51 | Lắp đặt ổ cắm đôi loại 3 chấu 220V/16A âm tường | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
52 | Lắp đặt quạt hút mùi 200x200x120mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
53 | Ống nhựa chống cháy luồn dây D20 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | m |
54 | Ống nhựa chống cháy luồn dây D32 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 50 | m |
55 | Lắp đặt dây điện 2x6mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 50 | m |
56 | Lắp đặt dây điện 1x2,5mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 70 | m |
57 | Lắp đặt dây điện 1x1,5mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 140 | m |
58 | Lắp đặt dây điện 1x2,5mm (vàng xanh) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 35 | m |
59 | Lắp đặt tủ điện nhẹ Rack 4U | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
60 | Lắp đặt ổ cắm mạng RJ45 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
61 | Lắp đặt cáp mạng 4 đôi UTP CAT5E | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | m |
62 | Ống nhựa chống cháy luồn dây D20 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | m |
63 | Lắp đặt hộp Modem DRAYTEK 2912 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
64 | Lắp đặt hộp Ruter wifi unifi ac life | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
65 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất II | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 13,6905 | 1m3 |
66 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,8978 | m3 |
67 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 5,561 | m3 |
68 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,5552 | m3 |
69 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0438 | tấn |
70 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2135 | tấn |
71 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1702 | 100m2 |
72 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4,8792 | m3 |
73 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 18,12 | m2 |
74 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 18,39 | m2 |
75 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | m2 |
76 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | m2 |
77 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 15,04 | m2 |
78 | Lắp đặt chậu xí bệt | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
79 | Lắp đặt vòi xịt vệ sinh | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
80 | Lắp đặt hộp giấy vệ sinh | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
81 | Lắp đặt chậu rửa (lavabo) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
82 | Lắp đặt vòi chậu rửa | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
83 | Lắp đặt gương soi | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
84 | Lắp đặt vòi cấp | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
85 | Lắp đặt vòi khóa | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
86 | Lắp đặt phễu thu đường kính D76 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
87 | Lắp đặt bể chưa nước 500l | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
88 | Khoan giếng D60, độ sâu | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | gói |
89 | Lắp đặt máy bơm nước Q=3m3/h H=9m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
90 | Lắp đặt bể phốt chế tạo sẵn 1000l | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
91 | Lắp đặt Van phao điện D25 mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
92 | Lắp đặt Van phao cơ D25 mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
93 | Lắp đặt Van chặn D25 mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
94 | Lắp đặt Van 1 chiều D25 mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
95 | Lắp đặt Rắc co PP-R D25 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
96 | Lắp đặt Cút nhựa PP-R D25 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | cái |
97 | Lắp đặt Cút nhựa PP-R D20 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
98 | Lắp đặt côn thu D25/20 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
99 | Lắp đặt tê nhựa D25/20 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
100 | Lắp đặt cút nối ren D20 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
101 | Lắp đặt ống nhựa cấp nước lạnh PPR - PN10 D25 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,15 | 100m |
102 | Lắp đặt ống nhựa cấp nước lạnh PPR - PN10 D20 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,03 | 100m |
103 | Lắp đặt tê nhựa 45 độ D90 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
104 | Lắp đặt tê nhựa 45 độ D76 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
105 | Lắp đặt côn thu D90/76 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
106 | Lắp đặt côn thu D76/42 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
107 | Lắp đặt cút nhựa 90 độ D90 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
108 | Lắp đặt cút nhựa 90 độ D76 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
109 | Lắp đặt cút nhựa 90 độ D42 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
110 | Lắp đặt cút nhưa 135 độ D110 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
111 | Lắp đặt cút nhưa 135 độ D76 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
112 | Lắp đặt cút nhưa 135 độ D42 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
113 | Lắp đặt ống nhựa uPVC -class2 D110 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,08 | 100m |
114 | Lắp đặt ống nhựa uPVC -class2 D90 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,12 | 100m |
115 | Lắp đặt ống nhựa uPVC -class2 D76 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,06 | 100m |
116 | Lắp đặt ống nhựa uPVC -class2 D42 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,01 | 100m |
117 | Lắp đặt ống nhựa uPVC -class2 D32 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,02 | 100m |
118 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất II | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2,214 | 1m3 |
119 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,13 | m3 |
120 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,8272 | m3 |
121 | Trát hố ga dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2,4 | m2 |
122 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0605 | m3 |
123 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0035 | tấn |
F | BĐ-VHX PHƯỢNG CÁCH | |||
1 | Thu dọn nội thất cũ (kệ, tủ. quạt trần, bóng đèn...) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | gói |
2 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 26,56 | m2 |
3 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 71,0888 | m2 |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông tường | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,7498 | m3 |
5 | Phá dỡ kết cấu tường gạch | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 6,2412 | m3 |
6 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 35,7 | m2 |
7 | Dóc bỏ lớp vữa trát tường cũ trong và ngoài nhà | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 157,6971 | m2 |
8 | Bốc xếp các loại phế thải | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 18,0614 | m3 |
9 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T (Ô tô vận tải thùng) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 18,0614 | m3 |
10 | Vận chuyển phế thải tiếp 10000m bằng ô tô - 5,0T (Ô tô vận tải thùng) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 18,0614 | m3 |
11 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 3,57 | m3 |
12 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 35,7 | m2 |
13 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 38,152 | m2 |
14 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4,1801 | m3 |
15 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2957 | 100m2 |
16 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 113,8301 | m2 |
17 | Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 80,592 | m2 |
18 | Trát trần, vữa XM M75, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 55,936 | m2 |
19 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 227,6602 | m2 |
20 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 136,528 | m2 |
21 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 68,3171 | m2 |
22 | Gia công xà gồ thép, vì kèo mái nhà giao dịch | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2691 | tấn |
23 | Lợp mái tôn chống nóng | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 68,8854 | m2 |
24 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4,722 | m3 |
25 | Lắp đặt cửa kính thủy lực 2 chiều ( Kính temper 12ly) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 6,48 | m2 |
26 | Phụ kiện cửa đi kính cường lực 2 cánh mở (Gồm: bản lề âm sàn VPP; kẹp kính trên + dưới VPP; kẹp góc VPP; tay nắm inox 304; khóa âm sàn VPP ; kẹp giữa VPP) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | Bộ |
27 | Sản xuất, lắp dựng cửa cuốn tấn liền (dày 0,53mm) bao gồm ray dẫn hướng, giá đỡ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 7,2 | m2 |
28 | Khóa ngang của cuốn (mở của từ phía ngoài nhà, khóa 2 cạnh, nắp khóa bằng nhựa có 2 chìa khóa đi kèm) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
29 | Hộp cửa cuống bọc Aluminium màu ghi (bao gồm cả khung thép) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,26 | m2 |
30 | Sản xuất, lắp dựng của nhôm kính, của sổ( Nhôm hệ dày 1,2mm, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộcao cấp) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,76 | m2 |
31 | Thi công lắp đặt hoa sắt cửa sổ SW nhà vệ sinh | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,36 | m2 |
32 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 9,315 | m2 |
33 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 9,315 | m2 |
34 | Sản xuất lắp dựng cổng sắt | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4,68 | m2 |
35 | Tủ điện phòng 8 modul | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
36 | Lắp đặt các automat 1 pha 32A | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
37 | Lắp đặt các automat 1 pha 20A | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
38 | Lắp đặt các automat 1 pha 16A | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
39 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
40 | Lắp đặt đèn tuýt LED máng bán nguyệt CS=36W có chụp nhựa ABS/ACRYLIC (100x1200x40mm) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | bộ |
41 | Lắp đặt đèn LED gắn nổi trên trần hình tròn CS=18W chụp nhựa ABS/ACRYLIC (d300) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
42 | Lắp đặt quạt trần | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
43 | Lắp đặt công tắc đơn loại 1 cực | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
44 | Lắp đặt công tắc đôi loại 1 cực | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
45 | Lắp đặt ổ cắm đôi loại 3 chấu 220V/16A âm tường | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
46 | Lắp đặt quạt hút mùi 200x200x120mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
47 | Ống nhựa chống cháy luồn dây D20 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | m |
48 | Ống nhựa chống cháy luồn dây D32 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 50 | m |
49 | Lắp đặt dây điện 2x6mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 50 | m |
50 | Lắp đặt dây điện 1x2,5mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 70 | m |
51 | Lắp đặt dây điện 1x1,5mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 140 | m |
52 | Lắp đặt dây điện 1x2,5mm (vàng xanh) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 35 | m |
53 | Lắp đặt tủ điện nhẹ Rack 4U | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
54 | Lắp đặt ổ cắm mạng RJ45 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
55 | Lắp đặt cáp mạng 4 đôi UTP CAT5E | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | m |
56 | Ống nhựa chống cháy luồn dây D20 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | m |
57 | Lắp đặt hộp Ruter wifi unifi ac life | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
58 | Lắp đặt hộp Ruter wifi unifi ac life | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
59 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất II | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 13,6905 | 1m3 |
60 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,8978 | m3 |
61 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 5,561 | m3 |
62 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 6,3626 | m3 |
63 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0438 | tấn |
64 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2135 | tấn |
65 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1702 | 100m2 |
66 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 5,4494 | m3 |
67 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 26,24 | m2 |
68 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 21,382 | m2 |
69 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 3,64 | m2 |
70 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 3,64 | m2 |
71 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 17,344 | m2 |
72 | Lắp đặt chậu xí bệt | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
73 | Lắp đặt vòi xịt vệ sinh | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
74 | Lắp đặt hộp giấy vệ sinh | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
75 | Lắp đặt chậu rửa (lavabo) | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
76 | Lắp đặt vòi chậu rửa | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
77 | Lắp đặt gương soi | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
78 | Lắp đặt vòi cấp | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
79 | Lắp đặt vòi khóa | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
80 | Lắp đặt phễu thu đường kính D76 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
81 | Lắp đặt bể chưa nước 500l | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
82 | Khoan giếng D60, độ sâu | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | gói |
83 | Lắp đặt máy bơm nước Q=3m3/h H=9m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
84 | Lắp đặt bể phốt chế tạo sẵn 1000l | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
85 | Lắp đặt Van phao điện D25 mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
86 | Lắp đặt Van phao cơ D25 mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
87 | Lắp đặt Van chặn D25 mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
88 | Lắp đặt Van 1 chiều D25 mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
89 | Lắp đặt Rắc co PP-R D25 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
90 | Lắp đặt Cút nhựa PP-R D25 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | cái |
91 | Lắp đặt Cút nhựa PP-R D20 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
92 | Lắp đặt côn thu D25/20 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
93 | Lắp đặt tê nhựa D25/20 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
94 | Lắp đặt cút nối ren D20 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
95 | Lắp đặt ống nhựa cấp nước lạnh PPR - PN10 D25 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,15 | 100m |
96 | Lắp đặt ống nhựa cấp nước lạnh PPR - PN10 D20 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,03 | 100m |
97 | Lắp đặt tê nhựa 45 độ D90 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
98 | Lắp đặt tê nhựa 45 độ D76 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
99 | Lắp đặt côn thu D90/76 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
100 | Lắp đặt côn thu D76/42 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
101 | Lắp đặt cút nhựa 90 độ D90 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
102 | Lắp đặt cút nhựa 90 độ D76 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
103 | Lắp đặt cút nhựa 90 độ D42 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
104 | Lắp đặt cút nhưa 135 độ D110 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
105 | Lắp đặt cút nhưa 135 độ D76 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
106 | Lắp đặt cút nhưa 135 độ D42 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
107 | Lắp đặt ống nhựa uPVC -class2 D110 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,08 | 100m |
108 | Lắp đặt ống nhựa uPVC -class2 D90 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,12 | 100m |
109 | Lắp đặt ống nhựa uPVC -class2 D76 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,06 | 100m |
110 | Lắp đặt ống nhựa uPVC -class2 D42 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,01 | 100m |
111 | Lắp đặt ống nhựa uPVC -class2 D32 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,02 | 100m |
112 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất II | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 3,75 | 1m3 |
113 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2074 | m3 |
114 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 1,0912 | m3 |
115 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 4,96 | m2 |
116 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0972 | m3 |
117 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0035 | tấn |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy khoan bê tông | công suất 0,7kw | 3 |
2 | Máy cắt gạch đá | công suất 1,7kw | 3 |
3 | Dàn giáo (tính theo m2) | (tính theo m2) | 200 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thu dọn nội thất cũ (kệ, tủ. quạt trần, bóng đèn...) | 1 | gói | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 46,31 | m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Phá dỡ nền gạch lá nem | 74,704 | m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Dóc bỏ lớp vữa trát tường cũ trong và ngoài nhà | 275,6775 | m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Bốc xếp các loại phế thải | 14,321 | m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T (Ô tô vận tải thùng) | 14,321 | m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Vận chuyển phế thải tiếp 10000m bằng ô tô - 5,0T (Ô tô vận tải thùng) | 14,321 | m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB30 | 55,366 | m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 5cm, vữa XM M75, PCB40 | 55,366 | m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40 | 58,424 | m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75 | 1,9656 | m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Ốp bậc tam cấp bằng đá, vữa XM M75, PCB40 | 1,9656 | m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Thi công mũi bậc tam cấp bọc nẹp nhôm định hình | 4,68 | md | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 1,98 | m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | 1,1042 | 100m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | 118,507 | m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | 55,366 | m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | 193,5535 | m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | 173,873 | m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn 1 nước lót, 2 nước phủ | 387,107 | m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0,1223 | 100m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 2x4, PCB30 | 8,15 | m3 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Lắp đặt cửa kính thủy lực 2 chiều ( Kính temper 12ly) | 6,48 | m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Phụ kiện cửa đi kính cường lực 2 cánh mở (Gồm: bản lề âm sàn VPP; kẹp kính trên + dưới VPP; kẹp góc VPP; tay nắm inox 304; khóa âm sàn VPP ; kẹp giữa VPP) | 1 | Bộ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Sản xuất, lắp dựng cửa cuốn tấn liền (dày 0,53mm) bao gồm ray dẫn hướng, giá đỡ | 7,2 | m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Khóa ngang của cuốn (mở của từ phía ngoài nhà, khóa 2 cạnh, nắp khóa bằng nhựa có 2 chìa khóa đi kèm) | 1 | bộ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Hộp cửa cuống bọc Aluminium màu ghi (bao gồm cả khung thép) | 1,26 | m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Sản xuất, lắp dựng của nhôm kính, của sổ( Nhôm hệ dày 1,2mm, kính dày 6,38mm, phụ kiện đồng bộcao cấp) | 1,76 | m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Thi công lắp đặt hoa sắt cửa sổ SW nhà vệ sinh | 0,36 | m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | 20,8305 | m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng hợp | 20,8305 | m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Sản xuất lắp dựng cổng sắt | 4,93 | m2 | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Tủ điện phòng 8 modul | 1 | hộp | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Lắp đặt các automat 1 pha 32A | 1 | cái | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Lắp đặt các automat 1 pha 20A | 1 | cái | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Lắp đặt các automat 1 pha 16A | 1 | cái | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | 2 | cái | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Lắp đặt đèn tuýt LED máng bán nguyệt CS=36W có chụp nhựa ABS/ACRYLIC (100x1200x40mm) | 4 | bộ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Lắp đặt đèn LED gắn nổi trên trần hình tròn CS=18W chụp nhựa ABS/ACRYLIC (d300) | 1 | bộ | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Lắp đặt quạt trần | 1 | cái | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Lắp đặt công tắc đơn loại 1 cực | 1 | cái | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Lắp đặt công tắc đôi loại 1 cực | 1 | cái | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Lắp đặt ổ cắm đôi loại 3 chấu 220V/16A âm tường | 5 | cái | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Lắp đặt quạt hút mùi 200x200x120mm | 1 | cái | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Lắp đặt Van phao điện D25 mm | 1 | cái | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Ống nhựa chống cháy luồn dây D20 | 100 | m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Ống nhựa chống cháy luồn dây D32 | 50 | m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Lắp đặt dây điện 2x6mm | 50 | m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Lắp đặt dây điện 1x2,5mm | 70 | m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Lắp đặt dây điện 1x1,5mm | 140 | m | Chương V: Yêu cầu về kỹ thuật |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Điều chúng ta cần không phải là ý chí để tin tưởng mà là khao khát tìm tòi. "
William Wordsworth
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BƯU ĐIỆN THÀNH PHỐ HÀ NỘI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BƯU ĐIỆN THÀNH PHỐ HÀ NỘI đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.