Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400101386-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400101386-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1.99 | CCLD cửa đi 2 cánh mở , cửa sổ lùa 2 cánh, phần trên khung kính cố định; khung ngoại sắt hộp 40x80x2, khung cánh cửa sắt hộp 30x60x2 bản lề trụ,tay nắm khóa tròn mặt , cửa sổ khóa gạt kính an toàn dày 6mm . Kích thước 2,6x2,7x 81 bộ : DS1 | 481.14 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.100 | CCLD Cửa đi 2 cánh mở , phần trên khung kính cố định; khung ngoại sắt hộp 40x80x2, khung cánh cửa sắt hộp 30x60x2 bản lề trụ,tay nắm khóa tròn 2 mặt, kính an toàn dày 6mm . Kích thước 1,4x2,7x 10 bộ : D1 | 37.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.101 | CCLD cửa đi 1 cánh mở, phần trên khung kính cố định; khung ngoại sắt hộp 40x80x2, khung cánh cửa sắt hộp 30x60x2 bản lề trụ,tay nắm khóa tròn 2 mặt , cửa sổ khóa gạt kính an toàn dày 6mm . Kích thước 0,9x2,7x 11 bộ : D2 | 26.73 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.102 | CCLD cửa đi 1 cánh mở, khung ngoại sắt hộp 40x80x2, khung cánh cửa sắt hộp 30x60x2 bản lề trụ,tay nắm khóa tròn 2 mặt , cửa sổ khóa gạt kính an toàn dày 6mm . Kích thước 0,8x2,2x 8 bộ : D3 | 15.84 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.103 | CCLD cửa đi 4 cánh mở, khung trên cố định,khung ngoại sắt hộp 40x80x2, khung cánh cửa sắt hộp 30x60x2 bản lề trụ,tay nắm khóa tròn 2 mặt , kính an toàn dày 6mm . Kích thước 2,72x2,7x 2 bộ : D4 | 14.688 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.104 | CCLD cửa đi 1 cánh mở, khung ngoại sắt hộp 40x80x2, khung cánh cửa sắt hộp 30x60x2 bản lề trụ,tay nắm khóa tròn 2 mặt , mica dày 6mm . Kích thước 0,8x2,2x 25 bộ : DW1 | 44 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.105 | CCLD Cửa đi 1 cánh mở khung ngoại sắt hộp 40x80x2, khung cánh cửa sắt hộp 30x60x2 bản lề trụ,tay nắm khóa tròn 2 mặt , mica dày 6mm ;Kích thước 0,7x2,0x66 bộ : DW2 | 92.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.106 | CCLD cửa đi 1 cánh mở, khung ngoại sắt hộp 40x80x2, khung cánh cửa sắt hộp 30x60x2 bản lề trụ,tay nắm khóa tròn 2 mặt , mica dày 6mm . Kích thước 1,0x2,2x 1 bộ : DW3 | 2.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.107 | CCLD Cửa sổ 4 cánh lùa , phần trên cố định; khung ngoại sắt hộp 40x80x2, khung cánh cửa sắt hộp 30x60x2, cửa sổ khóa gạt kính an toàn dày 6mm . Kích thước 2,4x1,8x 19 bộ : S1 | 82.08 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.108 | CCLD Cửa sổ 2 cánh lùa , phần trên cố định; khung ngoại sắt hộp 40x80x2, khung cánh cửa sắt hộp 30x60x2, cửa sổ khóa gạt kính an toàn dày 6mm . Kích thước 1,25x1,8x 6 bộ : S2 | 13.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.109 | CCLD Cửa sổ 2 cánh lật , khung ngoại sắt hộp 40x80x2, khung cánh cửa sắt hộp 30x60x2, bản lề chữ A, kính an toàn dày 6mm . Kích thước 1,2x0,6x 25 bộ : SW1 | 18 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.110 | CCLD lam nhôm trang trí hệ 1000, sơn tĩnh điện màu trắng | 792.2544 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.111 | GCLD vách ngăn HP compact dày 12mm khung inox | 7.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.112 | GCLD tay vịn inox vệ sinh khuyết tật | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.113 | Cắt joint tương trang trí | 54.93 | 10m | Theo quy định tại Chương V | |
1.114 | Gia công song sắt bảo vệ | 439.9348 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.115 | Lắp dựng song sắt bảo vệ | 439.9348 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.116 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 300.1075 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.117 | Gia công thang sắt | 0.0286 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.118 | GCLD mặt đá granit lavabo + khung inox | 34.11 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.119 | Lắp dựng thang sắt lên mái | 0.0286 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.120 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 1.824 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.121 | Lắp dựng dàn giàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m | 71.0927 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.122 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao cao chuẩn 3,6m | 64.5827 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2 | Khối nhà đa năng (Giá dự thầu phải bao gồm thuế VAT = 10%) | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 1.4211 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | Bê tông lót móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 | 7.4448 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | Bê tông móng đá 1x2, vữa bê tông mác 250 rộng <=250cm (BT thương phẩm) | 24.5766 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.4 | Ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | 0.3934 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.5 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 1.1206 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.6 | Bê tông lót đà kiềng đá 1x2, vữa bê tông mác 150 | 2.514 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.7 | Bê tông đà kiềng đá 1x2, vữa bê tông mác 250 (BT thương phẩm) | 12.812 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.8 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp, ván khuôn đà kiềng | 1.312 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.9 | Bê tông lót nền đá 1x2, vữa bê tông mác 150 | 17.716 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.10 | Bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 35.432 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.11 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | 164.7252 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.12 | Bê tông cổ cột tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤6m đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 2.7513 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.13 | Bê tông cột tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤6m đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 10.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.14 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 2.2546 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.15 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái đá 1x2, vữa bê tông mác 250 (BT thương phẩm) | 14.632 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.16 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 2.0318 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.17 | Bê tông sàn mái đá 1x2, vữa bê tông mác 250 (BT thương phẩm) | 4.564 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.18 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m | 0.4564 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.19 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 7.4451 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.20 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô | 0.9454 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.21 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.5322 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.22 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 50kg | 48 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép tam cấp, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.3293 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.8281 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 0.6187 | tấn | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Củ Chi như sau:
- Có quan hệ với 557 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,13 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 6,37%, Xây lắp 82,07%, Tư vấn 7,77%, Phi tư vấn 3,78%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 6.236.835.969.404 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 5.981.990.307.115 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,09%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người cao thượng là người không bao giờ làm một điều gì để hạ thấp người khác "
A.Ca-sơn
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Củ Chi đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng khu vực huyện Củ Chi đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.