Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Phát triển quỹ đất huyện Nông Sơn |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây lắp công trình Tên dự án là: Nâng cấp tuyến đường giao thông từ QL14H đến đường vào kho đạn CK55 Thời gian thực hiện hợp đồng là : 700 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách nhà nước |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: 1. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; 2. Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng thi công xây dựng công trình giao thông (còn hiệu lực); 3. Bảo đảm dự thầu; 4. Tài liệu (hợp đồng tương tự, báo cáo tài chính, nguồn lực tài chính cho gói thầu, nhân sự, máy móc thiết bị thi công, thuyết minh giải pháp, biện pháp thi công...) theo yêu cầu kỹ thuật tại Mục 3, chương III; 5. File dữ liệu Bảng phân tích đơn giá dự thầu. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 150 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 120.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Phát triển quỹ đất huyện Nông Sơn; Địa chỉ: Thôn Trung Phước 1, xã Quế Trung, huyện Nông Sơn, tỉnh Quảng Nam; SĐT/Fax: 02353650379; Email: [email protected] -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND huyện Nông Sơn Địa chỉ: Xã Quế Trung, huyện Nông Sơn, tỉnh Quảng Nam SĐT: 02353650456 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Phát triển quỹ đất huyện Nông Sơn Địa chỉ: Xã Quế Trung, huyện Nông Sơn, tỉnh Quảng Nam SĐT: 02353650379; |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Nông Sơn Địa chỉ: Xã Quế Trung, huyện Nông Sơn, tỉnh Quảng Nam SĐT: 02353650229 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
700 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | Có bằng đại học trở lên về chuyên ngành xây dựng công trình giao thông (cầu, cầu hầm hoặc cầu đường). Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công giao thông hạng III trở lên. Đã làm Chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình giao thông có quy mô tính chất tương tự như công trình nêu trên hoặc đã làm Phó chỉ huy trưởng hoặc chủ nhiệm KCS thi công xây dựng công trình giao thông cấp 2 trở lên:+ Có giá trị tối thiểu là 7,5 tỷ đồng;+ Mặt đường Bê tông ximăng+ Cầu bản BTCT có nhịp ≥ 9m.(có tên trong BBNT bàn giao kèm theo hoặc có xác nhận của CĐT). (Kèm theo tài liệu chứng minh) | 7 | 5 |
2 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công | 2 | Có bằng đại học trở lên về chuyên ngành xây dựng công trình giao thông (cầu, cầu hầm hoặc cầu đường). Đã từng phụ trách kỹ thuật thi công ít nhất 01 công trình giao thông cấp III có quy mô tính chất:+ Có giá trị tối thiểu là 7,5 tỷ đồng;+ Mặt đường Bê tông xi măng;+ Cầu bản BTCT có nhịp ≥ 9m,(có tên trong BBNT bàn giao kèm theo hoặc có xác nhận của CĐT). (kèm theo tài liệu chứng minh) | 5 | 3 |
3 | Cán bộ phụ trách vật liệu xây dựng | 1 | Có bằng đại học trở lên về chuyên ngành vật liệu xây dựng hoặc kỹ sư cầu đường. Đã từng phụ trách vật liệu ít nhất 01 công trình giao thông cấp III trở lên (có tên trong BBNT bàn giao kèm theo hoặc có xác nhận của CĐT). (kèm theo tài liệu chứng minh) | 5 | 3 |
4 | Cán bộ phụ trách an toàn lao động | 1 | Có bằng đại học trở lên thuộc chuyên ngành xây dựng hoặc bảo hộ lao động; Có chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ an toàn lao động. Đã từng phụ trách an toàn lao động ít 01 công trình giao thông cấp III trở lên (có tên trong BBNT bàn giao kèm theo hoặc có xác nhận của CĐT). (kèm theo tài liệu chứng minh) | 5 | 3 |
5 | Cán bộ phụ trách môi trường | 1 | Có bằng đại học trở lên thuộc chuyên ngành môi trường (cử nhân hoặc kỹ sư môi trường). Đã từng phụ trách công tác môi trường ít 01 công trình giao thông cấp III trở lên (có tên trong BBNT bàn giao kèm theo hoặc có xác nhận của CĐT). (kèm theo tài liệu chứng minh) | 5 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | a.Nền đường | |||
1 | Đắp nền đường K=0.95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14.617,5698 | 1 m3 |
2 | Đào nền đường đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18.332,3512 | 1 m3 |
3 | Đào khuôn đường đất cấp III | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.452,1611 | 1 m3 |
4 | Vét đất hữu cơ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2.940,8918 | 1 m3 |
5 | Đánh cấp đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 338,0102 | 1 m3 |
6 | Đắp nền đường K=0.98 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.967,403 | 1 m3 |
7 | Lu lèn tăng cường mặt đường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3.001,9458 | 1 m2 |
8 | Cắt mặt đường BTXM | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,07 | 10 m |
9 | Đào mặt đường bê tông xi măng cũ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 162,9861 | 1 m3 |
10 | V/chuyển phế thải trong phạm vi 1Km đầu bằng ôtô 7 tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8.608,8307 | 1m3 |
11 | V/chuyển phế thải tiếp 1.5Km bằng ô tô 7T | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8.608,8307 | 1m3 |
12 | Đất đắp K98 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.967,403 | 1m3 |
B | b.Mặt đường | |||
1 | Bê tông mặt đường, Dày | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 597,355 | 1 m3 |
2 | Ván khuôn mặt đường bê tông | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 223,4734 | 1 m2 |
3 | Lót giấy dầu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2.532,6725 | 1 m2 |
4 | Sản xuất thanh truyền lực | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,9119 | 1 tấn |
5 | Sản xuất thanh truyền lực | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,4059 | 1 tấn |
6 | Tưới lớp dính bám m.đường=nhựa pha dầu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3.999,16 | 1 m2 |
7 | Sản xuất BTNC 12.5 dày 7cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 678,6575 | 1 Tấn |
8 | Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 678,6575 | 1 Tấn |
9 | Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa = Ô tô 12T, 32.3 km tiếp theo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 678,6575 | 1 Tấn |
10 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa(loại C | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3.999,16 | 1 m2 |
11 | Cấp phối đá dăm loại 1 Dmax37.5 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 719,8488 | 1 m3 |
12 | Cấp phối đá dăm loại 1 Dmax25 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.087,1447 | 1 m3 |
C | Bó vỉa | |||
1 | Bê tông bó vỉa đá 1x2 M250 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 238,8074 | 1 m3 |
2 | Bao tải tẩm nhựa đường 1 lớp bao 2 lớp nhựa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 23,838 | 1 m2 |
3 | Dăm sạn đệm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 95,8716 | 1 m3 |
4 | Ván khuôn bó vỉa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 882,0187 | 1 m2 |
D | Vỉa hè | |||
1 | Lát Gạch Terazzo kích thước (40x40x3)cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2.396,1 | 1 m2 |
2 | Đắp cát vỉa hè | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 95,844 | 1 m3 |
3 | Bê tông đá 2x4 M150 khóa mép vỉa hè | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 17,7661 | 1 m3 |
E | a.Gia cố mái taluy | |||
1 | Lắp ghép tấm ốp BTXM KT(40x40x6)cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3.294 | Cái |
2 | Bê tông tấm ốp đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30,6342 | 1 m3 |
3 | Ván khuôn tấm ốp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 292,5072 | 1 m2 |
4 | Cốt thép D6 tấm ốp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,0091 | 1 tấn |
5 | Đệm vữa tấm ốp dày 2cm M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 581,0324 | 1 m2 |
6 | chèn khe tấm ốp bằng vữa M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,3086 | 1 m3 |
F | b.Chân khay: | |||
1 | Bê tông chân khay đá 4x6 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 42,1365 | 1 m3 |
2 | Ván khuôn chân khay | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 280,91 | 1 m2 |
3 | Dăm sạn đệm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10,2397 | 1 m3 |
4 | Đào đất chân khay | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 88,0273 | 1 m3 |
5 | Đắp đất chân khay | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 37,0227 | 1 m3 |
G | a.Đào đắp đất mương dọc | |||
1 | Đào mương dọc đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 840,8493 | 1 m3 |
2 | Đắp đất trả mương dọc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 523,2288 | 1 m3 |
3 | V/chuyển phế thải trong phạm vi 1Km đầu bằng ôtô 7 tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 368,6251 | 1m3 |
4 | V/chuyển phế thải tiếp 1.5Km bằng ô tô 7T | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 368,6251 | 1m3 |
H | b. Mương dọc ống bê tông ly tâm lắp ghép | |||
1 | ống cống BTLT D60 chịu lực (H30) L=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 11 | 1 đoạn |
2 | ống cống BTLT D60 chịu lực (H30) L=3m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | 1 đoạn |
3 | ống cống BTLT D60 vỉa hè (H10) L=4m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 336 | 1 đoạn |
4 | ống cống BTLT D60 vỉa hè (H10) L=3m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | 1 đoạn |
5 | Nối ống BT bằng PP xảm Đkính ống 600mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 347 | 1mối nố |
6 | Dăm sạn đệm móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 348,6626 | 1 m3 |
I | Đan hố ga | |||
1 | BT M200 đá 1x2 đan hố ga | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 11,1191 | 1 m3 |
2 | Cốt thép tấm đan hố ga đường kính | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,7121 | 1 tấn |
3 | Thép niềng tấm đan, hố ga | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,6722 | Tấn |
J | Xà mũ hố ga | |||
1 | Bê tông M200 đá 1x2 xà mũ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 19 | 1 m3 |
2 | Ván khuôn xà mũ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 133 | 1 m2 |
3 | Cốt thép xà mũ đướng kính cốt thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,9638 | Tấn |
K | Thân và móng hố ga | |||
1 | BT thân hố ga M150 đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 144,3357 | 1 m3 |
2 | Ván khuôn thân hố ga | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.170,6992 | 1 m2 |
3 | BT móng M150 đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 38,912 | 1 m3 |
4 | Ván khuôn móng hố ga | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 97,28 | 1 m2 |
5 | Dăm sạn đệm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 19,456 | 1 m3 |
L | d. Cửa thu nước | |||
1 | Bê tông M200 đá 1x2 bó vỉa cửa thu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,04 | 1 m3 |
2 | Ván khuôn dầm cửa thu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 28,88 | 1 m2 |
3 | Gia công cốt thép dầm bó vỉa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2601 | Tấn |
4 | Bê tông cửa thu nước đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,6 | 1 m3 |
5 | Ván khuôn cửa thu nước | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 38 | 1 m2 |
6 | Dăm sạn đệm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,18 | 1 m3 |
7 | GCLD lưới chắn rác bê tông tính năng cao KT(960x300x80)mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 76 | cái |
M | e. Cống hộp (1x[300x300]) | |||
1 | Bê tông thân cống đá 1x2 M300 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 48,4329 | 1 m3 |
2 | Ván khuôn thân cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 198,77 | 1 m2 |
3 | Bê tông đệm đá 4x6 M100 dày 10cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,324 | 1 m3 |
4 | Gia công c.thép thân cống d | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1549 | Tấn |
5 | Gia công c.thép thân cống d> 10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,4964 | Tấn |
6 | Đào đất móng cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 61,64 | 1 m3 |
7 | Đắp đất K95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 156,4 | 1 m3 |
8 | Đắp cát hạt thô K95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 29,785 | 1 m3 |
N | Bản giảm tải | |||
1 | Bê tông M300 đá 1x2 bản dẫn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,15 | 1 m3 |
2 | Ván khuôn bản dẫn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,65 | 1 m2 |
3 | Cốt thép bản dẫn d | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0973 | Tấn |
4 | Cốt thép bản dẫn d | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1905 | Tấn |
O | Thượng lưu | |||
1 | Bê tông tường đầu, tường cánh M150 đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 21,0282 | 1 m3 |
2 | Ván khuôn thân tường đầu, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 67,0684 | 1 m2 |
3 | Bê tông móng tường đầu, tường cánh M150 đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13,9001 | 1 m3 |
4 | Ván khuôn móng tường đầu, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 31,76 | 1 m2 |
5 | Bê tông chân khay, sân cống M150 đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 27,37 | 1 m3 |
6 | Ván khuôn chân khay sân cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 43,56 | 1 m2 |
7 | Dăm sạn đệm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,15 | 1 m3 |
8 | Đào đất móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 742,4 | 1 m3 |
9 | Đắp đất K95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 657,57 | 1 m3 |
P | Hạ lưu | |||
1 | Bê tông thân tường đầu, tường cánh M150 đá 2X4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 21,0282 | 1 m3 |
2 | Ván khuôn thân tường đầu, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 67,0684 | 1 m2 |
3 | Bê tông móng tường đầu, tường cánh M150 đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13,9001 | 1 m3 |
4 | Ván khuôn móng tường đầu, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 31,76 | 1 m2 |
5 | Bê tông chân khay, sân cống M150 đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 27,37 | 1 m3 |
6 | Ván khuôn chân khay sân cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 43,56 | 1 m2 |
7 | Dăm sạn đệm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,15 | 1 m3 |
8 | Đào đất móng cống qua đường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 150 | 1 m3 |
9 | Đắp đất K95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 65,17 | 1 m3 |
Q | f.Hạng mục khác | |||
1 | Đắp đê quay thi công cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 82,25 | 1 m3 |
2 | Lắp đặt ống cống tạm BTLT D80cm (L=4m) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | 1 đoạn |
3 | Lắp ghép tấm ốp BTXM KT(40x40x6)cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1.134 | Cái |
4 | Bê tông tấm ốp đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10,5462 | 1 m3 |
5 | Ván khuôn tấm ốp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 100,6992 | 1 m2 |
6 | Cốt thép D6 tấm ốp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,3474 | 1 tấn |
7 | Đệm vữa tấm ốp dày 2cm M75 Dày 2 cm , Vữa M75 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 199,969 | 1 m2 |
8 | chèn khe tấm ốp bằng vữa M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,4833 | 1 m3 |
9 | Bê tông chân khay đá 4x6 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,2 | 1 m3 |
10 | Ván khuôn chân khay | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 28 | 1 m2 |
11 | Dăm sạn đệm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,84 | 1 m3 |
12 | Đào đất chân khay | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7 | 1 m3 |
13 | Đắp đất chân khay | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,96 | 1 m3 |
R | *g- Cống tròn 2D150 | |||
1 | LĐ & TD ống BTLT D150cm (L=4m) (H30) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 17 | 1 đoạn |
2 | Nối ống BT bằng PP xảm ĐK ống D150cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15 | 1mối nố |
3 | Ván khuôn móng cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 48,8176 | 1 m2 |
4 | Bê tông móng cống, chén ống cống đá 4x6M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 87,342 | 1 m3 |
5 | Dăm sạn đệm móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12,3053 | 1 m3 |
S | Thượng lưu | |||
1 | Bê tông tường đầu, tường cánh M150 đá 2x4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,2038 | 1 m3 |
2 | Ván khuôn thân tường đầu, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 41,0752 | 1 m2 |
3 | Bê tông móng tường đầu, tường cánh M150 đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,5194 | 1 m3 |
4 | Ván khuôn móng tường đầu, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15,5368 | 1 m2 |
5 | Bê tông chân khay, sân cống M150 đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 11,6631 | 1 m3 |
6 | Dăm sạn đệm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,9466 | 1 m3 |
T | Hạ lưu | |||
1 | Bê tông thân tường đầu, tường cánh M150 đá 2X4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 9,0413 | 1 m3 |
2 | Ván khuôn thân tường đầu, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 40,1778 | 1 m2 |
3 | Bê tông móng tường đầu, tường cánh M150 đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,5208 | 1 m3 |
4 | Ván khuôn móng tường đầu, tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15,5021 | 1 m2 |
5 | Bê tông chân khay, sân cống M150 đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10,3303 | 1 m3 |
U | Gia cố thượng hạ lưu: | |||
1 | Bê tông chân khay, sân cống M150 đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20,468 | 1 m3 |
2 | Ván khuôn chân khay sân cống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 33,04 | 1 m2 |
3 | Dăm sạn đệm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,386 | 1 m3 |
4 | Đào đất móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 216,893 | 1 m3 |
5 | Đắp đất K95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 72,2977 | 1 m3 |
V | a.Vạch sơn | |||
1 | Vạch sơn phản quang màu vàng dày 2mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 115,8875 | m2 |
2 | Sơn kẻ đường=sơn dẻo nhiệt ph.quang Chiều dày lớp sơn 6mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 33,25 | m2 |
W | b.Biển báo | |||
1 | Biển báo hình tam giác (cạnh 70cm) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24 | 1 Cái |
2 | Cột đỡ biển báo D80, L=3m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24 | 1 Cái |
3 | Bê tông móng M150 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,752 | 1 m3 |
4 | Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 28,8 | 1 m2 |
5 | Dăm sạn đệm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,864 | 1 m3 |
6 | Cốt thép D14 L=50cm chống xoay | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,029 | Tấn |
7 | Đào đất hố móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 28,992 | 1 m3 |
8 | Đắp đất K90 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,48 | 1 m3 |
X | c.Hố trồng cây | |||
1 | Bê tông móng M150 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 26,208 | 1 m3 |
2 | Ván khuôn móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 428,48 | 1 m2 |
3 | Dăm sạn đệm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,28 | 1 m3 |
Y | a.Bản mặt cầu | |||
1 | Bê tông mặt cầu M250 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13,728 | 1 m3 |
2 | Ván khuôn bản mặt cầu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 51,284 | 1 m2 |
3 | Cốt thép bản mặt cầu d | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2573 | Tấn |
4 | Cốt thép bản mặt cầu d>18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,7049 | Tấn |
Z | b.Gờ chăn bánh | |||
1 | Bê tông gờ chắn M200 đá 1x2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,5756 | 1 m3 |
2 | Ván khuôn gờ chắn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 21,268 | 1 m2 |
3 | Cốt thép gờ chắn d | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1017 | Tấn |
AA | c.Mố cầu | |||
1 | Bê tông thân mố đá 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 21,84 | 1 m3 |
2 | Ván khuôn thân mố cầu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 79,52 | 1 m2 |
3 | Bê tông móng mố cầu đá 4x6 M100 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,8 | 1 m3 |
4 | Dăm sạn đệm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,3 | 1 m3 |
5 | Ván khuôn móng mố | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | 1 m2 |
6 | Bê tông mũ mố đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,6998 | 1 m3 |
7 | Ván khuôn mũ mố | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 17,9084 | 1 m2 |
8 | Cốt thép mũ mố d | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1005 | Tấn |
9 | Cốt thép mũ mố d | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1144 | Tấn |
10 | Cốt thép mũ mố d>18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0324 | Tấn |
11 | Bê tông thân tường cánh đá 2x4 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 17,5963 | 1 m3 |
12 | Ván khuôn thân tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 51,8491 | 1 m2 |
13 | Bê tông móng tường cánh M100 đá 4x6 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,607 | 1 m3 |
14 | Ván khuôn móng tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 14,148 | 1 m2 |
15 | Dăm sạn đệm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,2678 | 1 m3 |
16 | Đào đất hố móng, đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 296,88 | 1 m3 |
17 | Đắp đất hố móng K95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 109,9556 | 1 m3 |
18 | Hút nước hố móng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | Ca |
AB | d.Thanh chống | |||
1 | Bê tông thanh chống đá 1x2 M200 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,8 | 1 m3 |
2 | Ván khuôn thanh chống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | 1 m2 |
3 | Cốt thép thanh chống d | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0551 | Tấn |
4 | Cốt thép thanh chống d | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,197 | Tấn |
5 | Đào đất hố móng, đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 48 | 1 m3 |
6 | Đắp đất hố móng K95 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 95,7 | 1 m3 |
AC | e.Đá dăm giảm tải | |||
1 | Đá dăm giảm tải | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16,9 | 1 m3 |
AD | f.Gia cố sân cầu | |||
1 | Bê tông đá 4x6 M150 dày 20cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16,3373 | 1 m3 |
2 | Bê tông chân khay đá 4x6 M150 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,736 | 1 m3 |
3 | Ván khuôn chân khay | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 25,88 | 1 m2 |
4 | Dăm sạn đệm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,7423 | 1 m3 |
5 | Đào đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 53,2582 | 1 m3 |
6 | Đắp đất cấp 3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22,4426 | 1 m3 |
AE | g.Cốt thép tăng cường tấm BTXM trên cầu | |||
1 | Thép gia cường tấm BTXM trên cầu thép d=8mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,0254 | Tấn |
2 | Thép gia cường tấm BTXM trên cầu thép d=12mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,585 | Tấn |
AF | h.Hạng mục khác | |||
1 | Đắp đất vòng vây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 90 | 1 m3 |
2 | Hút nước vòng vây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | Ca |
3 | Đào phá vòng vây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 90 | 1 m3 |
4 | LĐ & TD ống BTLT D80cm (L=4m) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | 1 đoạn |
AG | i. Tháo dỡ cầu cũ | |||
1 | Đập phá bê tông tường cánh | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,92 | m3 |
2 | Đập phá bê tông gờ chắn bánh cũ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,468 | m3 |
3 | V/chuyển phế thải trong phạm vi 1Km đầu bằng ôtô 7 tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 425,4753 | 1m3 |
4 | V/chuyển phế thải tiếp 1.5Km bằng ô tô 7T | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 425,4753 | 1m3 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy lu bánh thép >=9 T | Có giấy chứng nhận đăng ký và giấy chứng nhận kiểm định an toàn còn hiệu lực | 3 |
2 | Máy trộn bê tông 250-500 lít | Đảm bảo còn vận hành tốt (Có Giấy đăng ký hoặc đăng kiểm thiết bị) | 2 |
3 | Máy ủi 110CV | Có giấy chứng nhận đăng ký và giấy chứng nhận kiểm định an toàn còn hiệu lực | 2 |
4 | Ô tô tưới nước >=4m3 | Có giấy chứng nhận đăng ký và giấy chứng nhận kiểm định an toàn còn hiệu lực | 1 |
5 | Máy lu rung >=25T | Có giấy chứng nhận đăng ký và giấy chứng nhận kiểm định an toàn còn hiệu lực | 2 |
6 | Máy đào >=0,8 m3 | Có giấy chứng nhận đăng ký và giấy chứng nhận kiểm định an toàn còn hiệu lực | 2 |
7 | Máy rải cấp phối đá dăm >=50m3/h | Có giấy chứng nhận đăng ký và giấy chứng nhận kiểm định an toàn còn hiệu lực | 1 |
8 | Máy san 110CV | Có giấy chứng nhận đăng ký và giấy chứng nhận kiểm định an toàn còn hiệu lực | 1 |
9 | Máy đào bánh lốp >=0,4m3 | Có giấy chứng nhận đăng ký và giấy chứng nhận kiểm định an toàn còn hiệu lực | 2 |
10 | Cần cẩu >=6T | Có giấy chứng nhận đăng ký và giấy chứng nhận kiểm định an toàn còn hiệu lực | 1 |
11 | Ô tô tự đổ >=10T | Có giấy chứng nhận đăng ký và giấy chứng nhận kiểm định an toàn còn hiệu lực | 5 |
12 | Trạm trộn bê tông xi măng >=60m3/h | Có đăng kiểm còn hiệu lực | 1 |
13 | Ô tô chuyển trộn >=6m3 | Có giấy chứng nhận đăng ký và giấy chứng nhận kiểm định an toàn còn hiệu lực | 5 |
14 | Máy toàn đạc điện tử | Có giấy kiểm định còn hiệu lực và thuộc sở hữu của nhà thầu | 1 |
15 | Trạm trộn bê tông nhựa >=120 T/h | Có đăng kiểm còn hiệu lực | 1 |
16 | Lu bánh lốp >=16T | Có giấy chứng nhận đăng ký và giấy chứng nhận kiểm định an toàn còn hiệu lực | 2 |
17 | Máy rải bê tông nhựa 700 tấn/h | Có đăng kiểm còn hiệu lực | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắp nền đường K=0.95 | 14.617,5698 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
2 | Đào nền đường đất cấp III | 18.332,3512 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
3 | Đào khuôn đường đất cấp III | 1.452,1611 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
4 | Vét đất hữu cơ | 2.940,8918 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
5 | Đánh cấp đất cấp 3 | 338,0102 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
6 | Đắp nền đường K=0.98 | 1.967,403 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
7 | Lu lèn tăng cường mặt đường | 3.001,9458 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
8 | Cắt mặt đường BTXM | 4,07 | 10 m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
9 | Đào mặt đường bê tông xi măng cũ | 162,9861 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
10 | V/chuyển phế thải trong phạm vi 1Km đầu bằng ôtô 7 tấn | 8.608,8307 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
11 | V/chuyển phế thải tiếp 1.5Km bằng ô tô 7T | 8.608,8307 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
12 | Đất đắp K98 | 1.967,403 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
13 | Bê tông mặt đường, Dày | 597,355 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
14 | Ván khuôn mặt đường bê tông | 223,4734 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
15 | Lót giấy dầu | 2.532,6725 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
16 | Sản xuất thanh truyền lực | 3,9119 | 1 tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
17 | Sản xuất thanh truyền lực | 0,4059 | 1 tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
18 | Tưới lớp dính bám m.đường=nhựa pha dầu | 3.999,16 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
19 | Sản xuất BTNC 12.5 dày 7cm | 678,6575 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
20 | Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa | 678,6575 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
21 | Vận chuyển đá dăm đen,bê tông nhựa = Ô tô 12T, 32.3 km tiếp theo | 678,6575 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
22 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa(loại C | 3.999,16 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
23 | Cấp phối đá dăm loại 1 Dmax37.5 | 719,8488 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
24 | Cấp phối đá dăm loại 1 Dmax25 | 1.087,1447 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
25 | Bê tông bó vỉa đá 1x2 M250 | 238,8074 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
26 | Bao tải tẩm nhựa đường 1 lớp bao 2 lớp nhựa | 23,838 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
27 | Dăm sạn đệm | 95,8716 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
28 | Ván khuôn bó vỉa | 882,0187 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
29 | Lát Gạch Terazzo kích thước (40x40x3)cm | 2.396,1 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
30 | Đắp cát vỉa hè | 95,844 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
31 | Bê tông đá 2x4 M150 khóa mép vỉa hè | 17,7661 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
32 | Lắp ghép tấm ốp BTXM KT(40x40x6)cm | 3.294 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
33 | Bê tông tấm ốp đá 1x2 M200 | 30,6342 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
34 | Ván khuôn tấm ốp | 292,5072 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
35 | Cốt thép D6 tấm ốp | 1,0091 | 1 tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
36 | Đệm vữa tấm ốp dày 2cm M75 | 581,0324 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
37 | chèn khe tấm ốp bằng vữa M100 | 4,3086 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
38 | Bê tông chân khay đá 4x6 M150 | 42,1365 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
39 | Ván khuôn chân khay | 280,91 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
40 | Dăm sạn đệm | 10,2397 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
41 | Đào đất chân khay | 88,0273 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
42 | Đắp đất chân khay | 37,0227 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
43 | Đào mương dọc đất cấp 3 | 840,8493 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
44 | Đắp đất trả mương dọc | 523,2288 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
45 | V/chuyển phế thải trong phạm vi 1Km đầu bằng ôtô 7 tấn | 368,6251 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
46 | V/chuyển phế thải tiếp 1.5Km bằng ô tô 7T | 368,6251 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
47 | ống cống BTLT D60 chịu lực (H30) L=4m | 11 | 1 đoạn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
48 | ống cống BTLT D60 chịu lực (H30) L=3m | 1 | 1 đoạn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
49 | ống cống BTLT D60 vỉa hè (H10) L=4m | 336 | 1 đoạn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
50 | ống cống BTLT D60 vỉa hè (H10) L=3m | 1 | 1 đoạn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Phát triển quỹ đất huyện Nông Sơn như sau:
- Có quan hệ với 46 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,39 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 94,44%, Tư vấn 5,56%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 118.464.696.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 112.623.360.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,93%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đàn ông muốn phụ nữ dâng hiến mọi thứ, nhưng khi cô ta dâng hiến mọi thứ và cả cuộc đời, đàn ông lại đau khổ vì không kham nổi gánh nặng. "
Bofua (Pháp)
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Phát triển quỹ đất huyện Nông Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Phát triển quỹ đất huyện Nông Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.