Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Xây dựng nhà tiếp dân |
||||
1.1 |
Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 PCB40 |
13.4358 |
m3 |
||
1.2 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10mm |
0.658 |
tấn |
||
1.3 |
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm |
2.2463 |
tấn |
||
1.4 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm |
0.1003 |
tấn |
||
1.5 |
Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg |
0.5185 |
tấn |
||
1.6 |
Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg |
0.5185 |
tấn |
||
1.7 |
Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 20 kg |
0.0245 |
tấn |
||
1.8 |
Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 20 kg |
0.0245 |
tấn |
||
1.9 |
Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 50 kg |
0.6045 |
tấn |
||
1.10 |
Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 50 kg |
0.6045 |
tấn |
||
1.11 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột |
1.4247 |
100m2 |
||
1.12 |
Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II |
3.793 |
100m |
||
1.13 |
Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 20x20cm |
21 |
mối nối |
||
1.14 |
Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph, trên cạn |
0.896 |
m3 |
||
1.15 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp II |
0.8371 |
100m3 |
||
1.16 |
Bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 |
6.2858 |
m3 |
||
1.17 |
Bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 |
0.3448 |
m3 |
||
1.18 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
0.0488 |
tấn |
||
1.19 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm |
1.7145 |
tấn |
||
1.20 |
Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột |
0.499 |
100m2 |
||
1.21 |
Bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 PCB40 |
12.8556 |
m3 |
||
1.22 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.6185 |
tấn |
||
1.23 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
0.2412 |
tấn |
||
1.24 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m |
2.0186 |
tấn |
||
1.25 |
Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng |
1.0642 |
100m2 |
||
1.26 |
Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200 PCB40 |
16.1642 |
m3 |
||
1.27 |
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM M75 PCB40 |
19.9422 |
m3 |
||
1.28 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.448 |
100m3 |
||
1.29 |
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.758 |
100m3 |
||
1.30 |
Mua đất tôn nền đất cấp 3 tại mỏ |
44.47 |
m3 |
||
1.31 |
Đào xúc đất, đất cấp III |
0.4447 |
100m3 |
||
1.32 |
Vận chuyển đất trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III |
0.4447 |
100m3 |
||
1.33 |
Vận chuyển đất 2km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III |
0.4447 |
100m3/1km |
||
1.34 |
Bê tông nền, đá 4x6, mác 100 PCB30 |
15.1207 |
m3 |
||
1.35 |
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp III |
0.1232 |
100m3 |
||
1.36 |
Bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 PCB30 |
0.5414 |
m3 |
||
1.37 |
Bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 200 PCB40 |
0.8122 |
m3 |
||
1.38 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
0.0237 |
100m2 |
||
1.39 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
0.0521 |
tấn |
||
1.40 |
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể phốt, vữa XM M75 PCB40 |
2.8652 |
m3 |
||
1.41 |
Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 PCB40 |
0.2583 |
m3 |
||
1.42 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
0.0126 |
100m2 |
||
1.43 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn |
0.0254 |
tấn |
||
1.44 |
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 200kg |
4 |
1 cấu kiện |
||
1.45 |
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 25kg |
1 |
1 cấu kiện |
||
1.46 |
Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM M75 PCB30 (2 lần) |
35.1527 |
m2 |
||
1.47 |
Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 PCB30 |
2.4219 |
m2 |
||
1.48 |
Đánh màu bể phốt vữa XM mác 75 |
19.9983 |
m2 |
||
1.49 |
Cút sành D90 thông bể |
2 |
cái |