Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà tiếp dân | ||||
1.1 | Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 PCB40 | 13.4358 | m3 | ||
1.2 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10mm | 0.658 | tấn | ||
1.3 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <=18 mm | 2.2463 | tấn | ||
1.4 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | 0.1003 | tấn | ||
1.5 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | 0.5185 | tấn | ||
1.6 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | 0.5185 | tấn | ||
1.7 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 20 kg | 0.0245 | tấn | ||
1.8 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 20 kg | 0.0245 | tấn | ||
1.9 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 50 kg | 0.6045 | tấn | ||
1.10 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 50 kg | 0.6045 | tấn | ||
1.11 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | 1.4247 | 100m2 | ||
1.12 | Ép trước cọc bê tông cốt thép, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 20x20cm, đất cấp II | 3.793 | 100m | ||
1.13 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 20x20cm | 21 | mối nối | ||
1.14 | Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph, trên cạn | 0.896 | m3 | ||
1.15 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp II | 0.8371 | 100m3 | ||
1.16 | Bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 6.2858 | m3 | ||
1.17 | Bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 0.3448 | m3 | ||
1.18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.0488 | tấn | ||
1.19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 1.7145 | tấn | ||
1.20 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0.499 | 100m2 | ||
1.21 | Bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 PCB40 | 12.8556 | m3 | ||
1.22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.6185 | tấn | ||
1.23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.2412 | tấn | ||
1.24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m | 2.0186 | tấn | ||
1.25 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng | 1.0642 | 100m2 | ||
1.26 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200 PCB40 | 16.1642 | m3 | ||
1.27 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM M75 PCB40 | 19.9422 | m3 | ||
1.28 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.448 | 100m3 | ||
1.29 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.758 | 100m3 | ||
1.30 | Mua đất tôn nền đất cấp 3 tại mỏ | 44.47 | m3 | ||
1.31 | Đào xúc đất, đất cấp III | 0.4447 | 100m3 | ||
1.32 | Vận chuyển đất trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III | 0.4447 | 100m3 | ||
1.33 | Vận chuyển đất 2km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III | 0.4447 | 100m3/1km | ||
1.34 | Bê tông nền, đá 4x6, mác 100 PCB30 | 15.1207 | m3 | ||
1.35 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, đất cấp III | 0.1232 | 100m3 | ||
1.36 | Bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 PCB30 | 0.5414 | m3 | ||
1.37 | Bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 200 PCB40 | 0.8122 | m3 | ||
1.38 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0.0237 | 100m2 | ||
1.39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.0521 | tấn | ||
1.40 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể phốt, vữa XM M75 PCB40 | 2.8652 | m3 | ||
1.41 | Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 PCB40 | 0.2583 | m3 | ||
1.42 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.0126 | 100m2 | ||
1.43 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 0.0254 | tấn | ||
1.44 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 200kg | 4 | 1 cấu kiện | ||
1.45 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 25kg | 1 | 1 cấu kiện | ||
1.46 | Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM M75 PCB30 (2 lần) | 35.1527 | m2 | ||
1.47 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75 PCB30 | 2.4219 | m2 | ||
1.48 | Đánh màu bể phốt vữa XM mác 75 | 19.9983 | m2 | ||
1.49 | Cút sành D90 thông bể | 2 | cái |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ủy Ban Nhân Dân Xã Giáp Đát như sau:
- Có quan hệ với 9 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 5,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 50,00%, Xây lắp 50,00%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 490.839.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 464.939.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,28%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sắc đẹp rất cần trong lễ cưới, còn hạnh phúc thì cần trong suốt cả cuộc đời. "
Ngạn ngữ Nga
Sự kiện ngoài nước: Tướng quân Phrunde sinh ngày 2-2-1885 tại Cộng hoà...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ủy Ban Nhân Dân Xã Giáp Đắt đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ủy Ban Nhân Dân Xã Giáp Đắt đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.